
CH NG 2ƯƠ
QUY Đ NH PHÁP LU T V CÔNG B Ị Ậ Ề Ố
THÔNG TIN TRONG HO T Đ NG Ạ Ộ
CH NG KHOÁN VÀ TH TR NG Ứ Ị ƯỜ
CH NG KHOÁNỨ

Tài li u tham kh oệ ả
Lu t ch ng khoán 2006ậ ứ
Ngh đ nh 14/2007/NĐ-CP ngày 19/1/2007ị ị
Thông t 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007ư
Quy t đ nh 09/QĐ-SGDHCM ngày 20/03/2008: Ban ế ị
hành Qui ch công b thông tin c a SGDCK ế ố ủ
TP.HCM
Quy t đ nh 322/QĐ-TTGDHN ngày 09/11/2007: Ban ế ị
hành Quy ch công b thông tin trên Trung tâm ế ố
Giao d ch Ch ng khoán Hà N iị ứ ộ
Các văn b n qui ph m pháp lu t khác.ả ạ ậ

Đ i t ng CBTTố ượ
Công ty đ i chúngạ
T ch c phát hành trái phi u ra công chúngổ ứ ế
T ch c niêm y tổ ứ ế
Công ty qu n lý quả ỹ
Công ty ch ng khoánứ
Công ty đ u t ch ng khoánầ ư ứ
Trung tâm giao d ch ch ng khoánị ứ
S giao d ch ch ng khoánở ị ứ
Các cá nhân có liên quan

Yêu c u th c hi n CBTTầ ự ệ
Ph i k p th i, đ y đ và chính xác, theo qui đ nh ả ị ờ ầ ủ ị
Ph i do T ng giám đ c ho c nhân viên CBTT đ c y ả ổ ố ặ ượ ủ
quy n th c hi n, TGĐ ph i ch u trách nhi m v nh ng ề ự ệ ả ị ệ ề ữ
thông tin do ng i đ c u quy n công b ườ ượ ỷ ề ố
N u có thông tin không chính xác thì nhân viên CBTT ph i ế ả
đính chính trong vòng 24h
Khi CBTT ph i đ ng th i báo cáo UBCKNN, SGDCK và ả ồ ờ
TTGDCK và trên các ph ng ti n thông tin đ i chúngươ ệ ạ
(M c I kho n 2, thông t 38/2007/TT-BTC)ụ ả ư

Ph ng ti n CBTTươ ệ
Báo cáo th ng niên, trang thông tin đi n t và các n ườ ệ ử ấ
ph m khác ẩ
Các ph ng ti n công b thông tin c a UBCKNN bao ươ ệ ố ủ
g m: báo cáo th ng niên, trang thông tin đi n t và các ồ ườ ệ ử
n ph m khác c a UBCKNN.ấ ẩ ủ
Các ph ng ti n công b thông tin c a SGDCK, ươ ệ ố ủ
TTGDCK bao g m: b n tin th tr ng ch ng khoán, trang ồ ả ị ườ ứ
thông tin đi n t c a SGDCK, TTGDCK, b ng hi n th ệ ử ủ ả ể ị
đi n t t i SGDCK, TTGDCK, các tr m đ u cu i t i ệ ử ạ ạ ầ ố ạ
SGDCK, TTGDCK.
Ph ng ti n thông tin đ i chúng. ươ ệ ạ
(M c I đi m 4.1, thông t 38/2007/TT-BTC)ụ ể ư