Bài 12:
Phân Tích Phân Ph iố
TS. CAO HÀO THI
ự
ạ
Các lo i hình phân tích trong phân tích d án
ANALYSIS)
PHAÂN TÍCH NHU CAÀU CÔ BAÛN (BASIC NEEDS
PHAÂN TÍCH XAÕ HOÄI (SOCIAL ANALYSIS)
PHAÂN TÍCH KINH TEÁ (ECONOMIC ANALYSIS)
PHAÂN TÍCH TAØI CHÍNH (FINANCIAL ANALYSIS)
PT THÒ TRÖÔØNG (MARKET ANALYSIS) PT KYÕ THUAÄT (TECHNICAL ANALYSIS) PT NGUOÀN LÖÏC (RESOURCES ANALYSIS)
ạ
ị ườ
ươ ng ế
ạ
1. Hàng phi ngo i th Th tr
ng không bi n d ng
P
(S)
(S)+QP
E0
PD
0 =PS
0 =PM
0
A
E1
PD
1 =PS
1 =PM
1
(D)
Q
QS
1
Q0
QD 1
ạ
1. Hàng phi ngo i th
ạ
ị ườ
ươ ng ế ng không bi n d ng
Th tr
1AE1QD S
1
ợ L i ích tài chính FB = Q
1AE0E1QD S
1
ợ ế L i ích kinh t EB = Q
0E1
ạ Ngo i tác EB – FB = AE
1PM
0E0E1
ườ + Ng i tiêu dùng đ c
Ng
1PM
0E0A
ườ ấ i SX m t ượ (cid:0) CS = PM (cid:0) PS = PM
0E1
ượ Đ c Ròng = AE
2. Hàng phi ngo i th
ươ ạ
ế ơ
ạ ế
ở
ị ườ
ng ị ng bi n d ng b i thu đ n v
Th tr
(S)
(S)+QP
C
PD
0= PM
0+T
B
D
PD
1= PM
1+T
E0
PS
0= PM
0
A
PS
1= PM
1
(D)
F
E1
(D net)
QS
1
Q0
QD 1
P
Q
2. Hàng phi ngo i th
ươ ạ
ế ơ
ạ ế
ở
ị ườ
ng ị ng bi n d ng b i thu đ n v
Th tr
L i ích tài chính FB
1AE1QD
1
ợ = QS
1AE0CDQD
1
ợ ế L i ích kinh t EB = QS
ạ Ngo i tác EB FB = AE0CDE1
0CD = PS
1PS
0E0E1
ườ + Ng i tiêu dùng đ ượ (cid:0) CS = PD c
Ng
1PD (cid:0) PS = PS
1PS
0E0A
ườ ấ i SX m t
ủ ượ + Chính ph đ ế c thu = BDE1F = E0CDE1
= AE0CDE1
ượ Đ c Ròng = AE0E1 + E0CDE1
ng
ị ườ
ạ ế
ế
ở
ươ 3. Hàng phi ngo i th ạ Th tr
ng bi n d ng b i thu %
P
(S)
(S)+QP
C
PD
0= PM
0*(1+t)
PD
B
1= PM
1*(1+t)
D
PS
E0
0= PM
0
A
E1
PS
1= PM
1
F
(D)
(D net)
Q
QS
1
Q0
QD 1
3. Hàng phi ngo i th
ươ ạ
ạ ế
ế
ở
ị ườ
ng ng bi n d ng b i thu %
Th tr
L i ích tài chính FB
1AE1QD
1
ợ = QS
1AE0CDQD
1
ợ ế L i ích kinh t EB = QS
ạ Ngo i tác EB – FB = AE0CDE1
1PD
0CD
ườ + Ng i tiêu dùng đ c
Ng
ườ
0E0A 1PS ế Thu không có d ánự
ượ ấ i SX m t Chính ph ủ = ế c thu đ ượ (cid:0) CS = PD (cid:0) PS = PS ế Thu có d ánự
1PD
1DE1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = PS
0PD
0CE0
0E0F – PD
1PS
1PD
0CB
PS
= BCD + AE0F + BDE1F
ượ = BDE1F + PS Đ c Ròng
= AE0CDE1
ể
ạ
ươ
4a. Hàng có th ngo i th
ng
ự
ể
ẩ
ậ
D án tiêu dùng hàng có th nh p kh u
S
D
CIF(1+T)
ậ
ế Thu nh p kh uẩ
CI F
pQ
D+project P
ẩ
ậ
SX trong n
cướ
Nh p kh u
ậ
ẩ
ể Hàng có th nh p kh u
Q
ể
ạ
ươ
4a. Hàng có th ngo i th
ng
ự
ể
ẩ
ậ
D án tiêu dùng hàng có th nh p kh u
ế
P * CIF ( 1 + FEP% )
ạ
Ngo i tác EC FC = Q
P * T *CIF
QP * FEP% * CIF
Chi phí tài chính FC = QP * CIF ( 1 + T ) EC = Q Chi phí kinh t
P * T *CIF
ướ ượ Nhà n c đ c = Q
P * FEP% * CIF
ướ ấ Nhà n c m t = Q
ự
ể
ấ
ẩ
4b. D án SX hàng có th xu t kh u
S
S + project
ế Thu thu ượ ừ c t đ DÁ
D
QP
FOB
ấ
ủ
ế Thu xu t kh uẩ
Giá c a nhà SX = FOB ( 1 tX)
D+project P
pQ
ấ
ẩ
Tiêu th ụ cướ
trong n
Xu t kh u
ẩ
ấ
ể Hàng có th xu t kh u
Q
ự
ể
ấ
ẩ
4b. D án SX hàng có th xu t kh u
ợ
L i ích tài chính FB = Q
ợ
ế
L i ích kinh t
EB = Q
P * FOB (1 – tx) P * FOB (1 + FEP%)
ạ
P * FOB * FEP%
+ QP * FOB * tX
Ngo i tác EB – FB = Q
P * FOB * FEP% P * FOB * tX
ướ ướ ượ ượ Nhà n Nhà n c đ c đ c = Q c = Q
ự
ể
ẩ
ấ
4c. D án tiêu dùng hàng có th xu t kh u
S
D
FOB
ủ
Giá c a nhà SX = FOB ( 1 tX)
P D+project
Tiêu th ụ cướ
trong n
ẩ
ấ
Xu t kh u
PQ
ẩ
ấ
ể Hàng có th xu t kh u
Q
ự
ể
ẩ
ấ
4c. D án tiêu dùng hàng có th xu t kh u
ế
Chi phí tài chính FC = QP * FOB (1 – tx) EC = Q
Chi phí kinh t
P * FOB (1 + FEP%)
ạ
P * FOB * FEP%
QP * FOB * tX
Ngo i tác EC – FC = Q
P * FOB * FEP% P * FOB * tX
ướ ướ ấ ấ Nhà n Nhà n c m t = Q c m t = Q
ự
ể
ẩ
ậ
4d. D án SX hàng có th nh p kh u
D
S
S + project
CIF(1+T)
CIF
P
pQ
SX trong n
cướ
ẩ
ậ
Nh p kh u
ậ
ẩ
ể Hàng có th nh p kh u
Q
ự
ể
ẩ
ậ
4d. D án SX hàng có th nh p kh u
ợ
L i ích tài chính FB = Q
ợ
ế
L i ích kinh t
EB = Q
P * CIF (1 +T) P * CIF (1 + FEP%)
ạ
Ngo i tác EB – FB = Q
P * CIF * FEP%
QP * CIF * T
P * CIF * FEP% P * CIF * T
ướ ướ ượ ấ Nhà n Nhà n c đ c = + Q c m t = Q
ế ủ
ố
5. Chi phí kinh t
c a v n (EOCK)
ấ
ợ
Su t sinh l
i (%)
F
S(i)
1
C
S(r)
(cid:0)
0
i1
E1
i0
E0
B
I((cid:0) )
r1 r0
A
I((cid:0) ) net + Qp
I((cid:0) ) net
Q
QS
QI 1
Q0
1
(cid:0)
ế ủ
ố
5. Chi phí kinh t
c a v n (EOCK)
EOCK = WS r + WD (cid:0) = WSim (1tp) + WDim (1+tc)
EOCK = im WSimtp +WDimtc
ạ Ngo i tác LS Kinh tế
LS Tài chánh
6. Chi phí kinh t
ộ c a lao đ ng (EOCL)
W
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)tWKtW
S g
S g
a
d
ế ủ S EOCL i
ẵ
ứ
ủ
ấ
ậ
ườ
ộ
i lao đ ng
tháng
1200
/$
ế
ả
ồ
: M c s n lòng ch p nh n c a ng g m c thu
ừ
ộ
ạ ộ
ỷ
ầ
%20 9.0(cid:0)
các ho t đ ng
W S g (cid:0)t dK
ị
ph n c u lao đ ng c a d án thu hút t ộ ng lao đ ng khác
ủ ự ế ở ị ườ th tr
(cid:0)
ề ươ
ả
ộ
ồ
:Ti n l
ế ở
tháng
ầ : t làm thuê có ch u thu /$
Wa
ng lao đ ng bao g m c thu ệ vi c làm khác
(cid:0)
ề ươ
ế ở ự
ả
ộ
ồ
:ti n l
ng lao đ ng g m c thu
d án
tháng
900 ngu n ồ 1500
/$
W f p
(cid:0)
= 1200 – (1200x20%0.9x20%)
= 1122$/tháng
6. Chi phí kinh t
ế ủ ộ c a lao đ ng (EOCL)
W
tháng
/$378
=
f p
S EOCL i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ Ngo i tác
1500 1122 (cid:0)tWKtW
S g
a
d
f WW p
S g
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
W
Wt
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)tWKtWt
1
1
f p
S g
f p
a
d
240$/tháng 138đ/tháng
ợ ườ ộ ợ ủ L i ích cho ng i lao đ ng L i ích cho chính ph
Kinh tế
Tài chánh
ạ 7. Ngo i tác ạ Ngo i tác
NCF
ạ Ngo i tác
= NCF
NPV
rePV
Kinh tế re
= NPV
NPV
Kinh tế re
Tài chánh re
Tài chánh re ạ Ngo i tác NPV re
NPV
Tài chánh = NPV + rf
Kinh tế NPV re
Tài chánh NPV re
ạ Ngo i tác NPV + re
Tài chánh rf
+ = NPV
giáoduc
vieclàm
dinhduong
Tài chánh
Tài chánh
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
re
rf>
ạ
ấ
re ấ
ằ
re
rf (cid:0) Ngo i tác do ế M t đi cho ta chi
t kh u b ng thay vì
rf
ầ ư H u nh < 0 => NPVre NPVrf