Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh phình động mạch, bao gồm định nghĩa, phân loại, cơ chế bệnh sinh, các yếu tố nguy cơ, triệu chứng lâm sàng, phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng và nguyên tắc điều trị.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu này hướng đến sinh viên y khoa, bác sĩ, và các chuyên gia y tế quan tâm đến chẩn đoán và điều trị bệnh phình động mạch, đặc biệt là phình động mạch chủ bụng. Nó cũng hữu ích cho những người làm việc trong lĩnh vực ngoại khoa và tim mạch.
Nội dung tóm tắt
Bài giảng này cung cấp kiến thức toàn diện về bệnh phình động mạch, tập trung vào phình động mạch chủ bụng (AAA). Tài liệu bắt đầu bằng việc định nghĩa phình động mạch là sự giãn không hồi phục của mạch máu với đường kính tăng trên 50% so với bình thường, đồng thời phân biệt phình thật và giả, cũng như các dạng hình thoi và hình túi. Phần sinh lý bệnh được giải thích dựa trên định luật Laplace, cho thấy mối liên hệ giữa kích thước túi phình và nguy cơ vỡ, cùng với các biến chứng khác như chèn ép hoặc tắc mạch. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm tuổi tác, giới tính nam, tăng huyết áp, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và yếu tố di truyền. Về mặt bệnh sinh, tài liệu thảo luận vai trò của sự thoái hóa elastin và collagen, hoạt động của các metalloproteinase, và tình trạng viêm trong thành mạch. Về lâm sàng, bệnh thường không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ, mặc dù các triệu chứng chèn ép hoặc đau có thể xuất hiện khi bệnh tiến triển. Nguy cơ vỡ túi phình tăng đáng kể theo kích thước, đặc biệt nguy hiểm với AAA vỡ có tỷ lệ tử vong rất cao. Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng được trình bày chi tiết bao gồm siêu âm bụng (phương pháp sàng lọc hiệu quả), CT scan và MSCT dựng hình 3D (cho phép đánh giá chính xác kích thước và giải phẫu cho kế hoạch điều trị), cùng với MRI/MRA. Cuối cùng, tài liệu đề cập đến hướng xử trí tổng thể, bao gồm điều trị nội khoa để kiểm soát các yếu tố nguy cơ và làm chậm sự tiến triển của bệnh, và các phương pháp ngoại khoa như phẫu thuật mở cắt bỏ túi phình kèm ghép mạch hoặc can thiệp nội mạch (EVAR) bằng cách đặt mảnh ghép nội mạch, tùy thuộc vào kích thước túi phình và tình trạng bệnh nhân.