TR
ƯỜ
Ậ
KHOA CÔNG NGH & QU N LÝ MÔI TR
NG
NG Đ I H C DÂN L P VĂN LANG ƯỜ Ả
Ạ Ọ Ệ
QU N LÝ CH T TH I R N ĐÔ TH
Ả Ắ
Ả
Ấ
Ị
Ch
ng 2
ươ
NGU N PHÁT SINH, KH I
Ố
Ồ
L ƯỢ CH T CH T TH I R N ĐÔ TH Ấ
NG, THÀNH PH N VÀ TÍNH Ầ Ị Ả Ắ
Ấ
TS Tr n Th M Di u
ị ỹ ệ
ầ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
Tháng 9 năm 2008
NGƯỜ
N I DUNG CH
NG 2
Ộ
ƯƠ
Ngu n phát sinh
ồ
Kh i l
ng
ố ượ
Thành ph n ầ
Tính ch t lý, hóa, sinh
ấ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
NGU N PHÁT SINH
Ồ
ừ
CTRĐT phát sinh t nh ng ngu n nào?
ữ
ồ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ Đ n v đo ơ ị
Khu dân cư
Kh i l ng CTR/th i gian ố ượ ờ
Th tích CTR/th i gian, kh i l ng riêng ờ ể ố ượ
Kg/ng i.ngđ, ườ dân s , m t đ dân s ố ậ ộ ố
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
NG
KH I L
Khu th
Ố ƯỢ Đ n v đo ơ ị ng m i ạ
ươ Kg/khách hàng.ngđ
Kg/tri u đ ng s n ph m bán.ngđ ả ẩ
ệ ồ C s s n xu t ấ ơ ở ả
Kg/t n s n ph m; kg/t n nguyên li u chính ấ ả ệ ấ ẩ
Nông nghi pệ
Kg/t n s n ph m; kg phân/kg bò ấ ả ẩ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ Đ n v đo ơ ị
Dùng đ n v nào đ ể ơ ị bi u di n? ễ ể
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
Kh o sát th c t ự ế ả
NG Ố ƯỢ , xác đ nh t c đ phát sinh ố ộ
ị
các ngu n
nào nh Các y u t ả ế ố ng đ n k t qu h ả ế ế ưở kh o sát t c đ phát ố ộ ả sinh CTR t ồ ừ khác nhau?
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
Kh o sát th c t ự ế ả
NG Ố ƯỢ , xác đ nh t c đ phát sinh ố ộ
ị
S l
ng m u c n l y?
ố ượ
ẫ ầ ấ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
Kh o sát th c t ự ế ả
NG Ố ƯỢ , xác đ nh t c đ phát sinh ố ộ
ị
Ph
ươ k t qu kh o sát? ế
ng pháp phân tích ả
ả
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
Kh o sát th c t ự ế ả
NG Ố ƯỢ , xác đ nh t c đ phát sinh ố ộ
ị
Ph
ươ k t qu kh o sát? ế
ng pháp phân tích ả
ả
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
Kh o sát th c t ự ế ả
NG Ố ƯỢ , xác đ nh t c đ phát sinh ố ộ
18
16
14
12
)
%
10
( t
8
ấ u s n ầ T
6
4
2
0
0.02-0.1
0.21-0.3
0.41-0.5
0.81-0.9
3.01-3.1
0.61-0.70
1.01-1.10
1.21-1.30
1.41-1.50
1.61-1.70
1.81-1.91
2.01-2.10
2.21-2.30
2.41-2.50
2.61-2.70
2.81-2.90
3.31-3.40
kg/ng
i/ngày
ườ
ị
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ
D đoán kh i l
ng CTRĐT phát sinh trong t
ng lai
ố ượ
ự
ươ
B c 1 – Thu th p s li u ướ ậ ố ệ
ự ố
B ngu n phát sinh CTR trong t ng lai – D đoán dân s và các ươ c 2 ướ ồ
c 3 ng CTRĐT phát ự ướ
ượ ng lai theo các – D đoán l ươ
B sinh CTR trong t ngu n khác nhau ồ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ
D đoán kh i l
ng CTRĐT phát sinh trong t
ng lai
ố ượ
ự
ươ
B c 1 – Thu th p s li u ướ ậ ố ệ
Th ng kê dân s ố ố
Th ng kê CTRĐT phát sinh và thu gom ố
Quy ho ch trong t ng lai ạ ươ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ
ng lai
ươ
– D đoán dân s
D đoán kh i l ố ượ c 2 B ự
ự ướ
ng CTRĐT phát sinh trong t ố
k
ố ộ ố ằ ố
PP1 – t c đ gia tăng dân s là h ng s dP = dt
ố ỷ ệ thu n ậ ố ộ
.=
Pk
i ố ệ ạ
PP2 – t c đ gia tăng dân s t l v i dân s hi n t ớ dP dt
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ
ng lai
ươ
– D đoán dân s
D đoán kh i l ố ượ c 2 B ự
ự ướ
ng CTRĐT phát sinh trong t ố
ố ộ
thu n ậ ố ỷ ệ i, có xem xét đ n quy ế ố ệ ạ
P
)
-
PP3 – t c đ gia tăng dân s t l v i dân s hi n t ớ ho chạ dP = PPk . .( s dt
PP4 – c tính theo t l gia tăng dân s r ướ ỷ ệ ố
Pn = P0.(1 + r)n
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
KH I L
NG
Ố ƯỢ
D đoán kh i l
ng CTRĐT phát sinh trong t
ng lai
ố ượ
ự
ươ
c 3 – D đoán l ướ ượ
B CTR trg t ng CTRĐT phát sinh ng lai theo các ngu n khác nhau ự ươ ồ
ng CTR/năm ố ượ
PP 1- T c đ gia tăng kh i l là h ng sằ ố ộ ố
ố
ộ v i kh i l ố ượ ng l ố ượ ng CTR c a ủ
PP 2- T c đ gia tăng kh i CTR/năm t l năm hi n t ỷ ệ ớ i ệ ạ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
THÀNH PH NẦ Phân tích thành ph nầ
Tần suất, mạng lưới lấy mẫu?
Làm thế nào để phân tích? Khối lượng mẫu?
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
THÀNH PH NẦ Phân tích thành ph nầ
Phân tích đ làm gì? ể
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
THÀNH PH NẦ Phân tích thành ph nầ
Phân tích đ làm gì? ể
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
THÀNH PH NẦ Phân tích thành ph nầ
Phân tích đ làm gì? ể
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
THÀNH PH NẦ Phân tích thành ph nầ
Phân tích đ làm gì? ể
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
KHOA CN&QL MÔI TR
NGƯỜ
Thành ph n CTR còn l
ầ
THÀNH PH NẦ i ạ
Đông Th nhạ
3 l
khoan
3-22 m 17-18 TP
18 m uẫ
ỗ
Gi yấ 0-2,1% G ỗ 0-5,3%
Da 0-1,%
11,4-20,7%
Mùn 0,0-50,2% Nilon 20,7-62,7% Tre, r m ơ r , lá cây ạ
S t ắ 0-0,5%
KLM 0-2,4% ậ v i; cao su ả
Đá, sành s ; v sò, x ứ ỏ có m t
ng đ ng v t; ộ h u h t các m u phân tích
ặ ở ầ
ươ ế
ẫ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
THÀNH PH NẦ
Ph
ướ
c Hi p 1 ệ
Thành ph n ầ CTR
Th c ph m ~ 60,0-66,2%
ự
ẩ
Nilon
~ 13-19%
V i và rác v
n
ả
ườ
ủ
Gi y, nh a, cao su, m p x p, th y tinh, xà ố ố b n,… đ u có m t trong rác
ấ ầ
ự ề
ặ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Ấ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c ọ ấ
Kh i l ng riêng ố ượ
Đ mộ ẩ
Kích th c và s phân b kích th ướ ự ố c ướ
Kh năng tích m ẩ ả
T i sao quan tr ng? ọ ạ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c - KLR
Ấ ấ
ọ
kg/m3
Taán/m 3
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
= hay „
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c - KLR
Ấ ấ
ọ
ng ố ượ
các ngu n khác nhau? Làm th nào đ phân tích kh i l ể ế riêng c a CTR t ừ ủ ồ
ể
Trong thùng ch aứ Trong xe thu gom Trong xe v n chuy n ậ Trong BCL
ạ ế ả
T i sao k t qu phân tích KLR có ý nghĩa quan tr ng?ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c - KLR
Ấ ấ
ọ
Kh i l
ng riêng (kg/m
3)
Lo i ch t th i ả ấ
ạ
Đ c tr ng
ư
ặ
ố ượ Kho ngả 130 - 480
290
ẩ
41 - 130
89
41 - 80
50
41 - 130
65
41 - 101
65
Th c ph m ự Gi yấ Carton Nh aự V iả Cao su
101 - 202
130
Da
101 - 261
160
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c – Đ m
Ấ ấ
ộ ẩ ọ
Ñoä AÅm
=
-
M
100
dw w
·
Phaân tích Phaân tích Ñoä aåm? Ñoä aåm?
Caàn thieát Caàn thieát ??????
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c – Đ m
Ấ ấ
ộ ẩ ọ
ng)
Lo i ch t th i ả ấ
ạ
ố ượ Đ c tr ng
ặ
ư
Đ m (% kh i l ộ ẩ Kho ngả 50-80
70
ẩ
4-10
6
4-8
5
1-4
2
6-15
10
Th c ph m ự Gi yấ Carton Nh aự V iả Cao su
1-4
2
Da
8-12
10
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
ng khô (kg)
ầ
Thành ph nầ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Ấ Ph n trăm (%) Tính ch t lý h c – Đ m ấ
K/l ượ ộ ẩ
Đ m ộ ẩ ọ (%)
79,17
70
23,75
ẩ
5,18
6
4,87
0,18
5
0,17
8,89
2
8,71
0,98
10
0,88
0,66
20
0,53
0,13
2
0,13
Th c ph m ự Gi yấ Carton Nilon, nh aự V iả Gỗ Cao su c ngứ Th y tinh
1,94
2
1,90
ủ
Lon đ h p
1,05
3
1,02
0,36
3
0,35
ồ ộ K/lo i màu ạ Khác
1,46
8
1,34
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
T ng c ng
100
43,65
ổ
ộ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c – Đ m
Ấ ấ
ộ ẩ ọ
Ví duï
Ñoä Ñoä aåm ? aåm ?
100
65,43
=
-
=M
100
%35,56
100
·
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Ấ Tính ch t lý h c – S phân b kích th
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH ấ
=
S
l
c
=
S
c
ự ố ọ c ướ
=
S
ạ
c
+ wl 2 ++ hwl 3
1
2
T i sao quan tr ng?ọ
)
S
wl
c
1
) 3
( ·= ( ·=
S
hwl
c
(3-2) (3-3) (3-4) (3-5) (3-6)
·
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Tính ch t lý h c – Kh năng tích m
Ấ ọ
ấ ả ẩ
Quan tr ng?ọ Quan tr ng?ọ
Đi u ki n nén ép ệ ề
c d Ph n n ầ ướ ư t quá kh năng v ả ượ c c a rác gi n ữ ướ ủ c s tr thành n ướ ẽ ở r rác ỉ
ạ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Tr ng thái phân h yủ
Ấ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH Quan tr ng?ọ Quan tr ng?ọ
Tính ch t hóa h c ọ ấ
Thành ph n hóa h c (C, H, O, N, S) ọ ầ
(Bài ị ứ ử
Xác đ nh công th c phân t t p) ậ Năng l ng sinh t rác ượ ừ
=
+
+
(cid:246) (cid:230)
+(cid:247)
Btu
/
lb
145
C
610
H
40
S
10
N
2
O 2
· · - · · (cid:231)
1 8
ł Ł
: Lưu huỳnh,% KL : Nit
, %
KL;
: Carbon, % KL; : Hydro, % KL; : Oxy, % KL;
- C - H2 - O2
- S - N ơ Btu/lb x 2,326 = KJ/kg.
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
TÍNH CH T LÝ, HÓA, SINH
Ấ Tính ch t sinh h c ọ ấ
Quan tr ng?ọ Quan tr ng?ọ
Kh năng phân h y sinh h c ọ ủ ả
BF = 0,83 - 0,028 LC
Ph ươ ng pháp nghiên c u? và tính toán ứ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
CÁC QUÁ TRÌNH CHUY N HÓA
Ể
c ướ
Qt chuy n hóa lý ể h cọ Phân lo iạ Gi m kích th Gi m th tích ả ả ể
t phân
Qt chuy n hóa hóa ể h cọ Đ tố Nhi ệ Khí hóa
Qt chuy n hóa sinh h c ọ ể
Compost Biogas
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
CÁC QUÁ TRÌNH CHUY N HÓA
Ể
Tính ch t sinh h c ọ ấ
Kh năng phân h y sinh h c ọ ủ ả
BF = 0,83 - 0,028 LC
Ph ươ ng pháp nghiên c u? và tính toán? ứ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ
Đ I H C VĂN LANG
Ạ Ọ