SUY DINH DƯƯ NGỠNGỠ SUY DINH D
Ễ Ễ
BS.NGUY N HUY LUÂN BS.NGUY N HUY LUÂN
Ụ
ỤM C TIÊU M C TIÊU
ủ ủ
ạ ệ ạ ệ
ể ệ ể ệ
ứ ứ
ủ ủ
ệ ệ
ợ ợ
ị Trình bày đưđư c ợc ợ đđ nh nghĩa và nguyên nhân c a nh nghĩa và nguyên nhân c a ị 1.1. Trình bày ệ ệb nh SDD. b nh SDD. ả đưđư c cách phân lo i b nh SDD. ợ c cách phân lo i b nh SDD. ảMô t ợ 2.2. Mô t 3.3. Nêu Nêu đưđư c tri u ch ng lâm sàng c a các th b nh c tri u ch ng lâm sàng c a các th b nh
ủ ệ ủ ệ
ệ ệ
ế ế
ợ ợ
ợ ợ
SDD. SDD. ợ ệ i ả đưđư c các xét nghi m c a b nh SDD. Lý gi c các xét nghi m c a b nh SDD. ợ i ả ệ 4.4. Lý gi 5.5. K ểK ể đưđư c các b ị ệ ề ưư c ớc ớ đđi u tr b nh SDD. ợ ợc các b i u tr b nh SDD. ị ệ ề ợ 6.6. Nêu Nêu đưđư c các bi n pháp phòng b nh SDD. c các bi n pháp phòng b nh SDD. ợ ờ Tham v n ấ đưđư c m t tr ộc m t tr ờ 7.7. Tham v n ấ
ệ ệ ộ ưư ng h p bi ng ng h p bi ng
n nhẹ ăăn nhẹ
ị
:: ịĐ nh nghiã Đ nh nghiã
ệ ệ
ổ ổ
ẻ ưư i ới ớ ẻ
ỡ Suy dinh dưư ng ( SDD ) là tình tr ng b nh lý ạ ng ( SDD ) là tình tr ng b nh lý ỡ ạ Suy dinh d ấ ớ ặ ở ẻ ưư i 5 tu i ( nh t là tr d ờ ththưư ng g p i 5 tu i ( nh t là tr d tr d ng g p ấ ớ ặ ở ẻ ờ tr d 33
ổ ổ
ấ ấ
ế ế
ưư ng ỡng ỡ
t là t là
ộ ộ
ệ ặ ệc bi đđ c bi ặ ế ự ưư ng ởng ở ả đđ n s ế ựn s ả ầ ậ đđ ng, tâm th n và trí ng, tâm th n và trí ầ ậ
tu i ) do thi u các ch t dinh d tu i ) do thi u các ch t dinh d ấ ch t ấch t ấ đđ m và ch t béo, làm nh h ạ m và ch t béo, làm nh h ạ ấ ể ấ ể phát tri n th ch t, v n ể ấ ể phát tri n th ch t, v n ẻ ủ thông minh c a tr . ủ ẻ thông minh c a tr .
ị ị D ch t D ch t
ễ ọ ễ ọ h c h c
ế ớ ế ớ
ệ ệ
ẻ ẻ
ế ế
ị ị
ế ế
Th gi Th gi
i: 500 tri u tr em b thi u dinh i: 500 tri u tr em b thi u dinh
ệ ử ệ ử
→ → 10 tri u t 10 tri u t
vong/n vong/n
ăăm m
ổ ứ T ch c Y t ổ ứ T ch c Y t ddưư ng ỡng ỡ ở ở các n các n ệ Theo vi n dinh d ệ Theo vi n dinh d 1993 Naêm 1992
ể ưư c ớc ớ đđang phát tri n gây nên ang phát tri n gây nên ể ố ỡ ưư ng qu c gia : ng qu c gia : ố ỡ 1996 1995 1994
1997
1998
1999
2000
%
53.1
47.9
45.6
44.9
43.9
40.6
39.8
36.7
33.8
ệ ệ
ệ ệ
ồ ồ B nh vi n Nhi Đ ng I B nh vi n Nhi Đ ng I SDD I
SDD II
SDD III
Toång coäng
Naêm 1998
23.1
13.3
6.9
47.1%
Naêm 2001
24.28
4.74
3.62
32.6%
ờ ờ
ố ưư ng s ng kém ống s ng kém
ợ ợ
ừ ừ
ấ ấ
ị ị
đđ i ối ố
ẹ ẹ
ầ ầ
đđ i ại ạ
ệ ệ ệ ầ ệ ầ
ỏ ỏ
ủ ủ ễ ễ
ứ ứ
ệ ệ
ắ ắ
ộ ộ
Nguyên nhân Nguyên nhân Nhi m trùng và ký sinh trùng ễ ễNhi m trùng và ký sinh trùng :: ỡ ưư ng trong môi tr ợ Tr ẻTr ẻ đưđư c nuôi d ỡng trong môi tr ợc nuôi d ệ ệv sinh. v sinh. đưđư c ch ng ng a theo l ch nh t là ủ ẻ ẻTr không c ch ng ng a theo l ch nh t là ủ Tr không ộ ắ ệ ớ ữ v i nh ng b nh b t bu c. ộ ắ ệ ớ ữ v i nh ng b nh b t bu c. Các d t ị ậ ẩ ị ậ ẩ Các d t t b m sinh: t b m sinh: ẻ ứ ệ H tiêu hoá: S t môi, ch vòm h u, h p phì ẻ ứ ệ H tiêu hoá: S t môi, ch vòm h u, h p phì ẩ ạ ị đđ i tràng b m sinh.... i tràng b m sinh.... môn v , phình ạ ẩ ị môn v , phình ạ ẩ H tim m ch: Tim b m sinh. ẩ ạ H tim m ch: Tim b m sinh. ầ ậ đđ u nh ( Microcéphalie) hay u nh ( Microcéphalie) hay H th n kinh: T t ầ ậ H th n kinh: T t ạ não úng th y ( Hydrocéphalie ), b i não.... ạ não úng th y ( Hydrocéphalie ), b i não.... ể B nh nhi m s c th : H i ch ng Down. ể B nh nhi m s c th : H i ch ng Down.
ế ế
ế ế
ọ ọ t cách nuôi con theo t cách nuôi con theo
ẹ ẹ
ữ ữ
ặ ặ
ỉ ỉ
ẻ ăăn d mặn d mặ ế t cho tr ế ẻ t cho tr n cháo mu i, ố n, ch ỉ ăăn cháo mu i, ố ăăn, ch ỉ
ộ ộ
ưư c 3 ớc 3 ớ
ợ ợ
ạ
Nguyên nhân Nguyên nhân Thi u ki n th c nuôi con theo khoa h c: ứ ế ứ ế Thi u ki n th c nuôi con theo khoa h c: – Trên 60% các bà m không bi ẹ Trên 60% các bà m không bi ẹ khoa h c.ọ khoa h c.ọ – Khi các bà m không ủ ữ OO c không có s a c không có s a đđ s a h Khi các bà m không ủ ữ s a h ặ ữ ằ ầ ẻ đơđơn thu n b ng s a bò ho c n thu n b ng s a bò ho c nuôi con, ch nuôi tr ặ ữ ằ ầ ẻ nuôi con, ch nuôi tr ớ nnưư c cháo loãng ớc cháo loãng – T tháng th 4 tr ở đđi, không bi ứ ừ T tháng th 4 tr i, không bi ở ứ ừ – Khi tr b b nh b t tr kiêng ắ ẻ ẻ ị ệ Khi tr b b nh b t tr kiêng ắ ẻ ẻ ị ệ cháo đươđương, kéo dài nhi u ngày. ề ng, kéo dài nhi u ngày. ề cháo – Nuôi tr b ng ch ớ ế đđ ộ ộ ăăn b t quá s m, tr ẻ ằ Nuôi tr b ng ch n b t quá s m, tr ế ớ ẻ ằ ố ờ ưư ng h p ngay sau sanh gây r i ổ ng h p ngay sau sanh gây r i tháng tu i và có tr ố ờ ổ tháng tu i và có tr ạlo n tiêu hoá kéo dài. lo n tiêu hoá kéo dài.
ậ ậ
ả ủ ệ ả ủ ệ 4. H u qu c a b nh SDD 4. H u qu c a b nh SDD
ặ ặ
ả ả
ế ự đđ n s ế ựn s
ở ờ ỳ th i k ở ờ ỳ th i k ưư ng ởng ở
ặ ặ
ỉ ố ỉ ố
ặ ặ ụ ồ ụ ồ
ỉ ỉ ấ ấ
ỡ Suy dinh dưư ng n ng và kéo dài ng n ng và kéo dài ỡ Suy dinh d ớ bào thai và dưư i 12 tháng: nh h i 12 tháng: nh h ớ bào thai và d ệ ể phát tri n trí tu . ệ ể phát tri n trí tu . ổ ớ ưư c 3 tu i ặ ỡ Suy dinh dưư ng n ng và kéo dài tr c 3 tu i ng n ng và kéo dài tr ớ ỡ ổ ặ Suy dinh d ề ẻ ả ẽ s làm cho tr gi m cân n ng và chi u cao. ề ẻ ả ẽ s làm cho tr gi m cân n ng và chi u cao. ề ặ Trong 3 ch s : cân n ng, chi u cao,và trí ề ặ Trong 3 ch s : cân n ng, chi u cao,và trí ấ ổ ệ i nhanh nh t, đđ i nhanh nh t, tu , ch có cân n ng là thay ấ ổ ệ tu , ch có cân n ng là thay ị ề ớ i u tr . đđi u tr . s m nh t và ph c h i sau ị ề ớ s m nh t và ph c h i sau
ạ ạ 5. Phân lo i suy dinh d 5. Phân lo i suy dinh d
ưư ngỡngỡ ::
ổ ổ
ặ ặ
GOMEZ GOMEZ
Cân n ng theo tu i ( CN/ T ): Cân n ng theo tu i ( CN/ T ):
ẻ ẻ
ẩ ẩ
80% chu n: tr bình th CN/ T: >> 80% chu n: tr bình th CN/ T:
ưư ng.ờng.ờ
ẩ ẩ
ẹ CN/ T: 71 – 80% chu n: SDD nh . ẹ CN/ T: 71 – 80% chu n: SDD nh .
ừ ừ
ẩ ẩ
CN/ T: 61 – 70% chu n: SDD v a. CN/ T: 61 – 70% chu n: SDD v a.
ẩ ẩ
ặ ặ
CN/ T (cid:0) CN/ T
60% chu n: SDD n ng 60% chu n: SDD n ng
(cid:0)
ạ ạ
5. Phân lo i SDD 5. Phân lo i SDD
ổ ổ
ề ề
Chi u cao theo tu i ( CC/ T ): Chi u cao theo tu i ( CC/ T ):
ẻ ẻ
ẩ ẩ
CC/ T (cid:0) CC/ T
90% chu n : tr bình th 90% chu n : tr bình th
ưư ng.ờng.ờ
ẩ ẩ
ạ ạ
ỡ ỡ
t 86 – 90% chu n: suy dinh d CC/ T đđ t 86 – 90% chu n: suy dinh d CC/ T
ẹ ưư ng nh . ng nh . ẹ
ẩ ẩ
ạ ạ
ừ ừ
ỡ ỡ
t 81 – 85% chu n: suy dinh d CC/ T đđ t 81 – 85% chu n: suy dinh d CC/ T
ưư ng v a. ng v a.
(cid:0)
ẩ ẩ
ỡ ỡ
CC/ T (cid:0) CC/ T
80% chu n: suy dinh d 80% chu n: suy dinh d
ặ ưư ng n ng. ng n ng. ặ
(cid:0)
ạ ạ
5. Phân lo i SDD 5. Phân lo i SDD
ặ ặ
ề ề Cân n ng theo chi u cao ( CN/ CC ): Cân n ng theo chi u cao ( CN/ CC ):
ợ ợ
ớ ớ
CN/ CC (cid:0) CN/ CC
ế đđ ộ ộ ăăn phù h p v i nhu ẩ n phù h p v i nhu 80% chu n: ch ế ẩ 80% chu n: ch
c u.ầc u.ầ
(cid:0)
ừ
CN/ CC (cid:0) CN/ CC
ế đđ ộ ộ ăăn dn dưư th a gây béo ẩ ừ th a gây béo 90% chu n: ch ế ẩ 90% chu n: ch
phì.phì.
ế ế
ẩ ẩ
ế đđ ộ ộ ăăn thi u gây suy dinh n thi u gây suy dinh CN/ CC < 80% chu n: ch ế CN/ CC < 80% chu n: ch
ddưư ng.ỡng.ỡ
(cid:0)
ạ ạ
5. Phân lo i SDD 5. Phân lo i SDD
ể ể
ỡ ỡ
ạ Đ phân lo i suy dinh d ạ Đ phân lo i suy dinh d
ự ưư ng d a vào t ng d a vào t ự
ỷ ệ l ỷ ệ l
CN/ CC ta có: CN/ CC ta có:
ẩ ẩ
ạ ạ
ỡ ỡ
t 71 – 80% chu n: suy dinh d CN/ CC đđ t 71 – 80% chu n: suy dinh d CN/ CC
ẹ ưư ng nh . ng nh . ẹ
ạ ạ
ẩ ẩ
ừ ừ
ỡ ỡ
t 61 – 80% chu n: suy dinh d CN/ CC đđ t 61 – 80% chu n: suy dinh d CN/ CC
ưư ng v a. ng v a.
ẩ ẩ
ỡ ỡ
CN/ CC < 60% chu n: suy dinh d CN/ CC < 60% chu n: suy dinh d
ặ ưư ng n ng ng n ng ặ
ạ ạ 5. Phân lo i suy dinh d 5. Phân lo i suy dinh d
ưư ngỡngỡ ::
Ỉ Ố Ỉ Ố
Ặ Ặ
Ề Ề
² ² CH S BMI = CÂN N NG/ CHI U CAO CH S BMI = CÂN N NG/ CHI U CAO
ạ ạ
Phân lo i theo WATERLOW: Phân lo i theo WATERLOW:
(cid:0) 80% < 80%
CN/ CC CC/ T
(cid:0)
90% < 90%
Treû bình thöôøng SDD maõn, di chöùng
Suy dinh döôõng caáp SDD maõn, tieán trieån
ạ ạ
5. Phân lo i SDD 5. Phân lo i SDD
Ả Ả
(cid:0) 80% 80%
(cid:0) ẻ ẻ Tr bình th Tr bình th ưư ngờngờ
(cid:0) 80% 80% 90% 90%
(cid:0) 80% 80% – Vùng 2: Vùng 2:
ầ ụ ẻ ắ đđ u s t cân ầ ụu s t cân Tr b t ẻ ắ Tr b t
(cid:0)
– Vùng 3a: Vùng 3a:
ể ể ấ ấ ẹ ừ SDD c p th nh , v a ẹ ừ SDD c p th nh , v a
(cid:0)
– Vùng 3b: Vùng 3b:
ể ặ ể ặ ấ ấ SDD c p th n ng SDD c p th n ng
(cid:0) Ạ Ạ B NG PHÂN LO I WIJNAND KLAVER B NG PHÂN LO I WIJNAND KLAVER CN/ CC (cid:0) – Vùng 1: Vùng 1: CN/ CC CN/ T (cid:0) CN/ T CC/ T (cid:0) CC/ T CN/ CC (cid:0) CN/ CC CN/ T < 80% CN/ T < 80% CC/ T (cid:0) 90% 90% CC/ T CN/ CC < 80% CN/ CC < 80% CN/ T < 80% CN/ T < 80% CC/ T (cid:0) 90% 90% CC/ T CN/ CC < 80% CN/ CC < 80% CN/ T < 60% CN/ T < 60% CC/ T (cid:0) 90% 90% CC/ T
ạ ạ
5. Phân lo i SDD 5. Phân lo i SDD
Vùng 4a: Vùng 4a:
ẹ ừ ẹ ừ
ế ế
ể ể
ể ể
SDD mãn, ti n tri n th nh , v a. SDD mãn, ti n tri n th nh , v a.
ể ặ ể ặ
ế ế
ể ể
SDD mãn, ti n tri n th n ng. SDD mãn, ti n tri n th n ng.
80% 80%
Vùng 5a: Vùng 5a:
ế ế
ẹ ừ đđã ã ẹ ừ
ể ể SDD mãn, ti n tri n th nh v a ể ể SDD mãn, ti n tri n th nh v a ế đđ ộ ộ ăăn.n. ề đưđư c ợc ợ đđi u chinh ch i u chinh ch ế ề
Vùng 5b: Vùng 5b:
ể ể
(cid:0)
80% 80%
Vùng 6: Vùng 6:
(cid:0)
ứ ứ
ẫ ẫ
ặ ế SDD mãn, ti n tri n n ng đđãã ặ ế SDD mãn, ti n tri n n ng đưđư c ợc ợ đđi u ch nh ch ế đđ ộ ộ ăăn.n. ỉ ề i u ch nh ch ế ề ỉ ụ ồ ị đđã ph c h i ề SDD mãn, đđã ã đưđư c ợc ợ đđi u tr ã ph c h i i u tr ụ ồ ị ề SDD mãn, ưưng v n còn di ch ng lùn. ặ ng v n còn di ch ng lùn. cân n ng nh ặ cân n ng nh
Vùng 7: Vùng 7:
(cid:0)
ưư ng ởng ở
(cid:0)
ề ề
CN/ CC < 80% CN/ CC < 80% CN/ T < 80% CN/ T < 80% CC/ T < 90% CC/ T < 90% CN/ CC < 80% Vùng 4b: CN/ CC < 80% Vùng 4b: CN/ T < 60% CN/ T < 60% CC/ T < 90% CC/ T < 90% CN/ CC (cid:0) CN/ CC CN/ T < 80% CN/ T < 80% CC/ T < 90% CC/ T < 90% CN/ CC > 80% CN/ CC > 80% CN/ T < 60% CN/ T < 60% CC/ T < 90% CC/ T < 90% CN/ CC (cid:0) CN/ CC CN/ T (cid:0) 80% 80% CN/ T CC/ T < 90% CC/ T < 90% CN/ CC < 80% CN/ CC < 80% CN/ T (cid:0) 90% 90% CN/ T CC/ T (cid:0) 90% 90% CC/ T
ế đđ ộ ộ ăăn thi u so Tr b ẻ ị đđe do SDD, ch ế ạ n thi u so e do SDD, ch Tr b ẻ ị ế ế ạ ế ả ưưa nh h ầ ớ ến cân đđ n cân ảa nh h v i nhu c u, ch ầ ớ v i nhu c u, ch ặ n ng và chi u cao. ặ n ng và chi u cao.
(cid:0)
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
ỡ 6.1. Suy dinh dưư ng bào thai: ỡng bào thai: 6.1. Suy dinh d
ấ ả ấ ả ẻ ẻ ị 6.1.1: Đ nh nghiã ị 6.1.1: Đ nh nghiã : T t c các tr sanh : T t c các tr sanh ủ đđ tháng mà CN < 2500g. ủ tháng mà CN < 2500g.
6.1.2. Nguyên nhân:: 6.1.2. Nguyên nhân
(cid:0) ờ M tẹM tẹ ăăng cân ít trong th i gian mang thai. ng cân ít trong th i gian mang thai. ờ
(cid:0) ẹ ắ ệ ẹ ắ ệ ờ ờ M m c b nh mãn tính trong th i gian mang thai. M m c b nh mãn tính trong th i gian mang thai.
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
6.1.3. Lâm sàng: : 6.1.3. Lâm sàng
ặ ặ Nh : ẹ Nh : ẹ ả Cân n ng gi m < 2500g. ả Cân n ng gi m < 2500g.
ề ềChi u cao và vòng Chi u cao và vòng ầ đđ u bình th ầu bình th ưư ng.ờng.ờ
ặ ặ ả ả V a:ừ V a:ừ Cân n ng gi m. Cân n ng gi m.
ề ề ả ả Chi u cao gi m. Chi u cao gi m.
ầ Vòng đđ u bình th ầu bình th Vòng ưư ng.ờng.ờ
ỉ ố ỉ ố ề ề ả ả ả ả ặ ặ N ng:ặ N ng:ặ Gi m c 3 ch s : cân n ng, chi u cao, vòng Gi m c 3 ch s : cân n ng, chi u cao, vòng đđ u.ầu.ầ
ố ố ố ố ỏ ỏ Cu ng r n teo nh , vàng. Cu ng r n teo nh , vàng.
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
ị ị
ờ ờ
sinh d b ễ ị đđe d a:ọe d a:ọ ạ ạ
ị ị
ạ ạ ạ ạ
ng th .ở ơơn ngn ngưưng th .ở
ặ ặ
ấ ấ
ỡ 6.1. Suy dinh dưư ng bào thai: ỡng bào thai: 6.1. Suy dinh d ưư ng bào thai, tr s ẻ ơơ sinh d b ễ ị ỡ ng bào thai, tr s Khi b suy dinh d ỡ ẻ Khi b suy dinh d – H ạH ạ đưđư ng huy t gây co gi ở ậ ố ế t, r i lo n nh p th . ng huy t gây co gi ở ậ ố ế t, r i lo n nh p th . – H thân nhi ử ệ ễ vong. t d gây t H thân nhi ử ệ ễ vong. t d gây t – H Calci máu gây co gi ậ H Calci máu gây co gi t và c ậ t và c ỡ ưư ng bào thai: ệ ỡng bào thai: 6.1.4. Phòng b nh suy dinh d ệ 6.1.4. Phòng b nh suy dinh d – T t c các bà m mang thai ph i ợ ả đưđư c khám thai ẹ ấ ả ợc khám thai T t c các bà m mang thai ph i ả ẹ ấ ả ể ỳ đđ theo dõi cân n ng. ị nh k theo dõi cân n ng. đđ nh k ể ỳ ị – TTăăng kh u ph n ẩ ố ầ ăăn nh t là trong 3 tháng cu i. ng kh u ph n n nh t là trong 3 tháng cu i. ẩ ố ầ – Đi u tr các b nh mãn tính cho m . ẹ ệ ị ề Đi u tr các b nh mãn tính cho m . ệ ị ề ẹ
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng: ỡ 6.1. Suy dinh dưư ng bào thai: ỡng bào thai: 6.1. Suy dinh d
6. Lâm sàng 6. Lâm sàng
ỡ 6.2. Suy dinh dưư ng sau sanh : : ỡng sau sanh 6.2. Suy dinh d
– Giai Giai đđo n kh i phát: ở ạ o n kh i phát: ở ạ
ứ ứ
ệ ệ
ấ ấ
Các tri u ch ng lâm sàng r t nghèo nàn, Các tri u ch ng lâm sàng r t nghèo nàn,
ẻ ẫ ẻ ẫ
ễ ị ỏ d b b sót. Tr v n ch ễ ị ỏ d b b sót. Tr v n ch
ơơi v n ẫi v n ẫ ăăn nhn nhưưng ng
ỉ ể ỉ ể
ỡ ỡ
ệ ch bi u hi n suy dinh d ệ ch bi u hi n suy dinh d
ằ ưư ng b ng ng b ng ằ
đđ ng ứng ứ
ặ ụ cân ho c s t cân. ặ ụ cân ho c s t cân.
ể ể
– Giai Giai đđo n toàn phát: 3 th lâm sàng. ạ o n toàn phát: 3 th lâm sàng. ạ
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
ể ể ợ ọ ợ ọ ể ể 6.2.1. Th phù 6.2.1. Th phù ẻ ị : Còn đưđư c g i là th KWASHIORKOR. Tr b c g i là th KWASHIORKOR. Tr b ẻ ị : Còn
ừ ừ ề ề ỡ suy dinh dưư ng do ỡng do suy dinh d ộ n quá nhi u b t th a ch t ăăn quá nhi u b t th a ch t ộ ấ đưđư ng ờng ờ ấ
ạ ạ ế ế ấ ấ ệ ệc bi ( glucid ) nhưưng l ng l ( glucid ) nh i thi u ch t béo ( lipid ) và i thi u ch t béo ( lipid ) và ặ đđ c bi ặ t là t là
ế ế ạ ạ ọ ọ ấ đđ m ( protid) nghiêm tr ng. m ( protid) nghiêm tr ng. thi u ch t ấ thi u ch t
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
Lâm sàng: Lâm sàng:
– ở ở ắ ắ ẻ ầ Phù: Kh i ở đđ u tr phù u tr phù ẻ ầ Phù: Kh i ở ặ mí m t, m t và 2 chi d ặ mí m t, m t và 2 chi d ớ ưư i. Sau ới. Sau
ế ế ặ ặ ẻ ẽ đđó n u n ng tr s phù toàn thân ó n u n ng tr s phù toàn thân ẻ ẽ
ạ ắ ố ạ ắ ố ố ố ặ ở ế ặ ở ế ờ ờ – R i lo n s c t R i lo n s c t da: Th da: Th ưư ng g p ng g p ấ ổ n p g p c , nách, ấ ổ n p g p c , nách,
ỷ ỷ ỷ ỷ háng, khu u tay, khu u chân, mông háng, khu u tay, khu u chân, mông
– ế ế ạ ạ ệ ở ệ ở ỡ ỡ Tình tr ng thi u dinh d Tình tr ng thi u dinh d ể ưư ng còn bi u hi n ng còn bi u hi n ể các c các c ơơ quan quan
ế ế ở ắ ở ắ ng, thi u vitamin A khác: Tóc, Răăng, thi u vitamin A khác: Tóc, R m t gây mù loà, m t gây mù loà,
ụ ụ ộ ộ XXươương, Ganõ, Tim, Ru t, T y, Não:. ng, Ganõ, Tim, Ru t, T y, Não:.
6. Lâm sàng 6. Lâm sàng
ể ể
ể ể
đđétét: Còn
ạ ạ
ữ ữ ệ ệ
ủ ủ
ể ể
ở ở
: Còn đưđư c g i là th MARASMUS ợ ọ 6.2.2. Th teo c g i là th MARASMUS ợ ọ 6.2.2. Th teo Tr thi u t ấ đđ m, glucid, ch t béo...... ế ấ ả ẻ ở ấ m, glucid, ch t béo...... t c các ch t Tr thi u t ấ ế ấ ả ẻ ở ấ t c các ch t ăăng lng lưư ng h u nh m c ứm c ứ đđ tr m tr ng. N ầ ợ ọ ộ ầ ưư không còn, ng h u nh tr m tr ng. N không còn, ầ ợ ọ ộ ầ ấ ả ộ ả ẻ ể ố vì v y ậvì v y ậ đđ s ng tr ph i huy ấ ự ng t đđ ng t s ng tr ph i huy t c các ch t d ấ ả ộ ẻ ả ể ố ấ ự t c các ch t d ể ạ ấ đđ m. Bi u ấ ểm. Bi u tr : glucid, ch t béo, và sau cùng là ch t ạ ấ ấ tr : glucid, ch t béo, và sau cùng là ch t ẻ ấ ế ớ hi n lâm sàng chính c a th này là tr m t h t l p ẻ ấ ế ớ hi n lâm sàng chính c a th này là tr m t h t l p ớ m dỡm dỡ ưư i da i da ớ
toàn thân. toàn thân.
6. Lâm sàng 6. Lâm sàng
Nguyên nhân: Nguyên nhân:
– ẻ ả ố ả ố ữ ữ ằ ằ ợ ợ ẻTr không Tr không ẹ đưđư c nuôi b ng s a m , ph i u ng cháo loãng c nuôi b ng s a m , ph i u ng cháo loãng ẹ
ặ ộ ặ ộ ữ ữ ho c b t loãng thay s a. ho c b t loãng thay s a.
– ừ ừ ứ ứ ẹ ẹ ở đđi, m không cho i, m không cho T tháng th 4 tr ở T tháng th 4 tr ộ ăăn thêm: b t, rau xanh, n thêm: b t, rau xanh, ộ
ấ ấ ấ đđ m. ạm. ạ trái cây ch t béo và ch t ấ trái cây ch t béo và ch t
– ẻ ắ ẻ ắ ệ ệ ẹ ắ ẻ ẹ ắ ẻ ả ả ở ở Tr m c các b nh nh Tr m c các b nh nh ưư s i, tiêu ch y.... .mà m b t tr kiêng s i, tiêu ch y.... .mà m b t tr kiêng
ăăn.n.
– ẻ ị ố ẻ ị ố ề ề Tr b s t kéo dài, tiêu hao nhi u n Tr b s t kéo dài, tiêu hao nhi u n ăăng lng lưư ng.ợng.ợ
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
ể ể ợ ọ ợ ọ ể ể 6.2.2. Th teo 6.2.2. Th teo đđétét: Còn : Còn đưđư c g i là th MARASMUS c g i là th MARASMUS
Lâm sàng: Lâm sàng:
ủ ủ ứ ứ ệ ệ ở ứ ở ứ – Các tri u ch ng c a thi u vitamin A, B1, B12, D, K,..... ế Các tri u ch ng c a thi u vitamin A, B1, B12, D, K,..... ế m c m c
ộ đđ nh h ẹ nh h ộ ể ẹ ơơn th phù. ển th phù.
– ứ ứ ệ ệ ỡ ỡ ể ểTh teo Th teo ét không có tri u ch ng gan to do thoái hoá m do đđét không có tri u ch ng gan to do thoái hoá m do
ị ả ị ả đđó ch c nứó ch c nứ ăăng gan ít b nh h ng gan ít b nh h ưư ng.ởng.ở
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
– ế ế ạ ạ ọ ọ ị đđe d a suy tim do m c ẻ e d a suy tim do m c Tim: Tr ít b ị ẻ Tim: Tr ít b ộ ứ đđ thi u ế thi u ộ ứ ế đđ m, thi u m, thi u
ế ế ế ế máu, thi u K và thi u B1 nh h máu, thi u K và thi u B1 nh h ể ẹ ơơn th phù. ển th phù. ẹ
ị ổ ị ổ ạ ạ ặ ặ ả ả ị ị – Niêm m c ru t ít b t n th ộ Niêm m c ru t ít b t n th ộ ẻ ươương n ng nên tr ít b tiêu ch y ng n ng nên tr ít b tiêu ch y ẻ
ố ố ạ và r i lo n tiêu hoá. ạ và r i lo n tiêu hoá.
– ờ ờ Ở ể Ở ể th teo th teo ị ế đđ ộ ộ ăăn k p th i, gi ỉ ề ét này n u ế đđi u ch nh ch n k p th i, gi i u ch nh ch đđét này n u ế ị ế ỉ ề ả i ả i
ụ ồ ụ ồ ợ ợ ẻ ẽ quy t ếquy t ế đưđư c nguyên nhân tr s nhanh chóng ph c h i. Tiên c nguyên nhân tr s nhanh chóng ph c h i. Tiên ẻ ẽ
ắ ủ ắ ủ ể ể ớ ớ ợ llưư ng tr ợng tr ưư c m t c a th này t c m t c a th này t ể ố ơơn th phù. ển th phù. ố t h t h
6. Lâm sàng: 6. Lâm sàng:
ể ỗ ể ỗ
ể ể
ẻ ế ẻ ế
ở ở
ỡ ỡ
ặ ặ
ạ ắ ố ạ ắ ố
ạ ạ
ợ : Đây là th phù 6.2.3. Th h n h p : Đây là th phù ợ 6.2.3. Th h n h p ị tr , khi tr h t phù tr thành teo ị tr , khi tr h t phù tr thành teo ẫ v n còn to do thoái hoá m , ch ẫ v n còn to do thoái hoá m , ch hoàn toàn ho c tr teo hoàn toàn ho c tr teo nhnhưưng l ng l
đđã ã đưđư c ợc ợ đđi u ềi u ề ét nhưưng gan ng gan đđét nh ụ ồ ưưa ph c h i a ph c h i ụ ồ ét, da b c xọ ươương ng đđét, da b c xọ da. da.
ẻ ẻ ố i kèm r i lo n s c t ố i kèm r i lo n s c t
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
ợ ắ ợ ắ
ả ả
ế ế 7.1. Thi u máu nh 7.1. Thi u máu nh
ưư c s c: gi m Hb, Fe/HT, Ferritine c s c: gi m Hb, Fe/HT, Ferritine
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
ế ếThi u vitamin B12 và acid folic: macrocytic Thi u vitamin B12 và acid folic: macrocytic anemia anemia
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
7.2. Thi u ế đđ mạmạ : : Serum prealbumin (transthyretin) và albumin Serum prealbumin (transthyretin) và albumin 7.2. Thi u ế
ấ ặ ấ ặ ả ả ạ ạ ầ ầ ở ể ở ể Đ m toàn ph n trong máu gi m r t n ng Đ m toàn ph n trong máu gi m r t n ng th phù: < 4g% và th phù: < 4g% và
ả ảgi m ít h gi m ít h ể ơơn th teo ển th teo ét: 4 –5 g%. đđét: 4 –5 g%.
ở ể ở ể ỷ ệ ỷ ệT l T l A/ G bình th A/ G bình th ờ ưư ng ng ờ th teo th teo đđét.ét.
ể ể ợ ợ NgNgưư c l c l ợ ạ ỷ ệ i t ợ ạ ỷ ệ i t l l ả ị đđ o ng ảo ng A/ G b ị A/ G b ưư c trong th phù c trong th phù
ổ ổ ủ i các thành c a acid amin. Thay đđ i các thành c a acid amin. ủ Thay
TTăăng lo i không c n thi ế ng lo i không c n thi ế
ạ ạ ầ ầ t: Glycin, alanin, serin.... t: Glycin, alanin, serin....
Gi m các lo i c n thi ế Gi m các lo i c n thi ế
ạ ầ ạ ầ ả ả t: Tyrosin, lysin, trytophan, t: Tyrosin, lysin, trytophan,
methionin..... methionin.....
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
ế ế ể ể : Nhưư các men: các men: : Nh 7.3. Thi u men chuy n hoá 7.3. Thi u men chuy n hoá
Phosphatase. Phosphatase.
Esterase. Esterase.
Cholinesterase. Cholinesterase.
Amylase. Amylase.
Lipase. Lipase.
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
7.4. R i lo n n 7.4. R i lo n n
ố ố ể ể gian bào trong th phù gian bào trong th phù
ả ả ể ể ấ ấ i trong máu b gi m, nh t là trong th phù: i trong máu b gi m, nh t là trong th phù:
ớ ố ạ ưư c và ả :: ệ ố ạ ớc và ả ệ đđi n gi i i n gi i ớ ở ữ ưư c ớ ố ưư c: Gi ạ c n c: Gi R i lo n phân ph i n ớ ở ữ ớ ố ạ n R i lo n phân ph i n ưư c mãn trong th teo ể ớ và thi u nế đđét.ét. c mãn trong th teo ớ và thi u nế ể ị ả ệ Các ch t ấ đđi n gi i n gi ị ả ệ Các ch t ấ Na+ , Cl , Ca++ và HCO3. Na+ , Cl , Ca++ và HCO3.
ấ ấ ế ế 7.5. Thi u ch t béo 7.5. Thi u ch t béo
ầ ầ ị ả ị ả ề đđ u b gi m: lipid, u b gi m: lipid, ề
ệ ệ
: : ấ Các thành ph n ch t béo trong máu ấ Các thành ph n ch t béo trong máu cholesterol, triglycerid. cholesterol, triglycerid. ả ệ : Do các ch c nứ ăăng b o v ả ả ệ ơơ thể thể: Do các ch c nứ ả ăăng b o v c ng b o v ả ả ả ệ ả ệ 7.6. Gi m kh n ng b o v c 7.6. Gi m kh n ễ ẻ ấ ễ ắ ccơơ th ể th ể đđ u gi m nên tr r t d m c các b nh nhi m trùng ả ề u gi m nên tr r t d m c các b nh nhi m trùng ả ề ễ ẻ ấ ễ ắ ở ể ấ th phù. nh t là ấ ở ể nh t là th phù. ố ổ T ng s Lymphocyte < 1000/mm³, test IDR () ố ổ T ng s Lymphocyte < 1000/mm³, test IDR ()
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
ể ể ấ ấ : Nh t là trong th phù khi gan ng gan: Nh t là trong th phù khi gan ã to, đđã to, 7.7. Suy ch c nứ ăăng gan 7.7. Suy ch c nứ
ế ế ể ể ấ ấ ắ ắ ỡ ỡ ch c do thoái hoá m . Do thi u men chuy n hoá nên ch t lipid ch c do thoái hoá m . Do thi u men chuy n hoá nên ch t lipid
ừ ừ ợ ử ụ ợ ử ụ ắ ắ hình thành t hình thành t ừ glucid th a không ừ glucid th a không đưđư c s d ng, l ng c s d ng, l ng ọ đđ ng l ọ ạ ạng l i i
ế ế ủ ủ ọ ọ ộ ộ trong t trong t ủ ạ đđ ng c a gan: ủng c a gan: bào gan và phá h y m i ho t ạ bào gan và phá h y m i ho t
ễ ễ ế ế ạ ạ ợ ợ ổ ổ ị ị H n ch gan t ng h p các globulin mi n d ch, các y u t H n ch gan t ng h p các globulin mi n d ch, các y u t ế ố đđông ông ế ố
máu.máu.
ạ ạ ờ ờ ề ế đđi u hoà ềi u hoà H n ch ế H n ch ế đưđư ng huy t và thân nhi ng huy t và thân nhi ế ệ t. ệ t.
7. Xét nghi m:ệ 7. Xét nghi m:ệ
ế ế 7.8 Thi u vitamine: 7.8 Thi u vitamine:
ỡ ỡ Vitamine tan trong m : A – D E – K Vitamine tan trong m : A – D E – K
ớ ớ ế ế ờ ờ ặ Vitamine tan trong nưư c: ít g p, th c: ít g p, th ặ Vitamine tan trong n ưư ng thi u a.folic và B12. ng thi u a.folic và B12.
ố ố 7.9 Mu i khoáng: 7.9 Mu i khoáng: ẽ ồ đđ ng, k m. ng, k m. ẽ ồ
ệ ệ ấ ấ ấ 7.10 X.quang : cho th y d u hi u loãng x ấ 7.10 X.quang : cho th y d u hi u loãng x ươương và giúp xác ị ịnh ng và giúp xác đđ nh
ậ ủ ậ ủ ổ ổ ờ đđánh giá tu i xổ tu i th t c a BN nh ờ tu i th t c a BN nh ánh giá tu i xổ ươươngng
8. Ch n ẩ đđoán : 8. Ch n ẩ oán :
ỡ ỡ
ồ ồ
ỡ ỡ
ạ ưư ng bao g m: ạ ng bao g m: Đánh giá tình tr ng dinh d Đánh giá tình tr ng dinh d ề ố ưư ng, thu c và ti n c ng, thu c và ti n c ề ố
ăăn b nh ện b nh ệ
ỉ ố ỉ ố
ắ ắ
ậ
ộ Ch ếCh ế đđ dinh d ộ dinh d lý.lý. Khám lâm sàng Khám lâm sàng ể Đo lĐo lưư ng s phát tri n, ch s nhân tr c ự ờ ng s phát tri n, ch s nhân tr c ự ờ ể ậC n lâm sàng C n lâm sàng
ị ị
9. Đi u trề 9. Đi u trề
ỡ ỡ
ị ạ ị ạ
ớ ớ
ẻ ằ ẻ ằ
ộ ộ
ẻ ẻ
ố ố
ố ớ ể ẹ ưư ng nh và 9.1. Đ i v i th suy dinh d ố ớ ể ẹ 9.1. Đ i v i th suy dinh d ng nh và suy dinh dưư ng th v a không có bi n ế ể ừ ỡ ể ừ ế ỡ ng th v a không có bi n suy dinh d ằ ề ẻ ầ đưđư c ợc ợ đđi u tr t ch ngứch ngứ : tr c n i nhà b ng i u tr t : tr c n ằ ề ẻ ầ i nhà b ng cách: cách: ợ ế đđ ộ ộ ăăn cho phù h p v i nhu ỉ ề n cho phù h p v i nhu Đi u ch nh ch ợ ế ề ỉ Đi u ch nh ch ẻ ầ ủ c u c a tr . ẻ ầ ủ c u c a tr . ủ ươương c a cha ChChăăm sóc tr b ng chính tình th ủng c a cha m sóc tr b ng chính tình th ẻ ăăn, chn, chơơi v i ới v i ớ ế m : ẹm : ẹ đđ ng viên, khuy n khích tr ng viên, khuy n khích tr ế ẻ ị ề ệ ữ đđi u tr . i u tr . t trong tr là nh ng bi n pháp t ề ị ệ ữ t trong tr là nh ng bi n pháp t
ị ị
9. Đi u trề 9. Đi u trề
ế ế ậ ậ
ứ ể ừ ỡ 9.2. Suy dinh dưư ng th v a kèm bi n ch ng và suy ứ ể ừ ỡ ng th v a kèm bi n ch ng và suy 9.2. Suy dinh d ị ệ đđi u tr ề ầ ể ặ ỡ dinh dưư ng th n ng: c n cho nh p vi n ị ề ệ ầ ể ặ ỡ i u tr ng th n ng: c n cho nh p vi n dinh d nhnhưư sau: sau:
Giai ñoaïn oån ñònh
Giai ñoaïn phuïc hoài
Ngaøy 1 – 2
Ngaøy 3 – 7
Tuaàn 2- 6
Khoâng saét
Coù saét
1.Haï ñöôøng huyeát 2.Haï thaân nhieät 3.Buø nöôùc 4.Ñieàu chænh ñieän giaûi 5.Choáng nhieãm truøng 6.Boå sung vi chaát 7.Baét ñaàu cho aên 8.Phuïc hoài taêng tröôûng 9.Kích thích caûm giaùc vaø hoã trôï xuùc caûm 10.Theo doõi
ế ế
ằ ằ
ề ấ ề ấ
ự ự
ề ề
(cid:0) (cid:0)
ế ế ề ề
ầ ầ
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ỡ ặ ưư ng n ng ồ ấ ứ ỡ ặ ồ ấ ứ ng n ng c p c u suy dinh d Phác đđ c p c u suy dinh d Phác ế ế ớ ủ ổ ứ ế ế ớ ủ ổ ứ i th gi ch c y t c a t i th gi c a t ch c y t ả ệ ố ạ đđi n gi ớ ị ấ ưư c và r i lo n ề ị ấ ả ệ ố ạ ớ ề Đánh giá và đđi u tr m t n i. i n gi c và r i lo n i u tr m t n Đánh giá và i. 1.1. ễ ị ề Ch n ẩCh n ẩ đđoán và ề ễ ị i u tr nhi m trùng và ký sinh trùng. oán và đđi u tr nhi m trùng và ký sinh trùng. 2.2. ố ố ẻ ở ố ố ẻ ở vùng s t rét cho u ng phòng b ng Chloroquine. N u tr N u tr vùng s t rét cho u ng phòng b ng Chloroquine. 3.3. ố ố Cho u ng vitamine A li u t n công. Cho u ng vitamine A li u t n công. 4.4. ị ị Đi u tr thi u máu d a vào Hb (gr%). Đi u tr thi u máu d a vào Hb (gr%). 5.5. < 3 gr% truy n máu 10 – 20 ml/kg/l n. < 3 gr% truy n máu 10 – 20 ml/kg/l n. > 3 gr% : > 3 gr% : ế ế ế ế
ổ ổ ổ ổ
(cid:0) (cid:0)
ị ị
ắ ắ
ố ẻ ố ẻ N u tr > 3 ngày tu i : u ng Sulfate Fe 50mg/kg/ngày. N u tr > 3 ngày tu i : u ng Sulfate Fe 50mg/kg/ngày. ố ẻ ố ẻ N u tr < 3 ngày tu i : u ng sirop Fe 1 – 2 ml/kg/ngày. N u tr < 3 ngày tu i : u ng sirop Fe 1 – 2 ml/kg/ngày. 5ml = 60 mg Fe. 5ml = 60 mg Fe. ợ ố đưđư c : tiêm b p dung d ch Imferon. ẻ ợ ố ẻ c : tiêm b p dung d ch Imferon.
ố ố
(cid:0)
(cid:0)
ế ế N u tr không u ng N u tr không u ng ặ ặ S ml = 2/3 cân n ng. S ml = 2/3 cân n ng. 1 ml = 50 mg Fe. 1 ml = 50 mg Fe. ầ Khi chích kh i ở đđ u 1 ml, t ầ ề ố đđa 5 ml. ầu 1 ml, t Khi chích kh i ở ầ ề ố ăăng d n li u t ng d n li u t a 5 ml. i i (cid:0) n giàu s t.ắ ế đđ ộ ộ ăăn giàu s t.ắ ế ợ ế ế ợ Song song k t h p ch Song song k t h p ch (cid:0) ế U ng ốU ng ố đđ n khi Hb ến khi Hb
ạ ạt 11 gr%. đđ t 11 gr%.
ồ ấ ứ ồ ấ ứ c p c u suy dinh d Phác đđ c p c u suy dinh d Phác ủ ổ ứ ủ ổ ứ ch c y t c a t c a t ch c y t
ỡ ặ ưư ng n ng ỡ ặ ng n ng ế ế ớ ế ế ớ i th gi i th gi
ố
ăăng lng lưư ng ợng ợ
ứ ứ
ạ ạ
ẹ ươương c a cha m . ủ ủ ẹ ng c a cha m .
ẹ
6.6. U ng :ốU ng :ố KCl 1 gr/ngày x 7 ngày KCl 1 gr/ngày x 7 ngày Mg 0,5gr/ngày x 7 ngày. Mg 0,5gr/ngày x 7 ngày. ốU ng Acid folic : 5 mg/ngày x 7 ngày. 7.7. U ng Acid folic : 5 mg/ngày x 7 ngày. .ố 8.8. U ng ốU ng ố đđa sinh t .ố a sinh t ớ ữ ố ằ ớ ố ằ ữ 9.9. Cho Cho ăăn càng s m càng t n càng s m càng t t b ng s a giàu n t b ng s a giàu n ổ ặ ế đđ ộ ộ ăăn d m theo tu i. ế ợ ớ ổ ặ ế ế ợ ớ n d m theo tu i. k t h p v i ch k t h p v i ch ế ị ề ề ế ị Đi u tr các bi n ch ng : 10.10. Đi u tr các bi n ch ng : H nhi ệ đđ .ộ.ộ ạ ệ ạ t H nhi t H ạH ạ đưđư ng huy t. ế ờ ế ờ ng huy t. H Calci huy t. ế ế H Calci huy t. ẻ ằ ẻ ằ m sóc tr b ng chính tình th 11.11. ChChăăm sóc tr b ng chính tình th ẹH n tái khám. 12.12. H n tái khám.
ấ ệ ấ ệ
Xu t vi n và theo dõi Xu t vi n và theo dõi
ặ ặ
có th ể có th ể
ụ ụ
ồ ồ ẻ ẻ
ấ ể ấ ể ệ ớ ệ ớ
t ( > 10g/ kg/ ngày ). t ( > 10g/ kg/ ngày ).
ệ ệ
ậ ậ ầ ầ
ủ đđ 2 tu n Kali, Magné, khoáng và vitamin 2 tu n Kali, Magné, khoáng và vitamin ủ
ủ ủ
Tr có ẻTr có ẻ ề ề cân n ng / chi u cao = 90% ( 1SD ) cân n ng / chi u cao = 90% ( 1SD ) ệ ã h i ph c và có th xu t vi n. xem là đđã h i ph c và có th xu t vi n. ệ xem là ợ ế đđ t ạt ạ đưđư c các ấ ể ợc các Tuy nhiên tr có th xu t vi n s m n u ế ấ ể Tuy nhiên tr có th xu t vi n s m n u ẩ tiêu chu n sau: ẩ tiêu chu n sau: ề ẻ ề ẻ V phía tr : V phía tr : ẻ Tr > 12 tháng. ẻ Tr > 12 tháng. ủ đđ y ầy ầ đđ kháng sinh. ử ụ Tr ẻ đđã s d ng ủ kháng sinh. ã s d ng ử ụ Tr ẻ n ngon mi ng.ệ Tr ẻ đđã ã ăăn ngon mi ng.ệ Tr ẻ ố Tr ẻ đđã tã tăăng cân t ng cân t Tr ẻ ố ế ế H t phù (n u lúc nh p vi n có phù ) ế ế H t phù (n u lúc nh p vi n có phù ) Tr ẻ đđã u ng ốã u ng ố Tr ẻ ( ho c ặ ( ho c ặ ẽ ế ụ ố s ti p t c u ng s ti p t c u ng ẽ ế ụ ố
ề đđ y ầy ầ đđ khi v nhà ). khi v nhà ). ề
ấ ệ ấ ệ
Xu t vi n và theo dõi Xu t vi n và theo dõi
ề ề
ưư i chời chờ
m sóc: ăăm sóc:
ệ ố ề ệ ố ề
n thích h p.ợ ăăn thích h p.ợ
t v cách cho t v cách cho ẻ ể nuôi tr . đđ nuôi tr . ẻ ể ẫ ủ ưư ng d n c a nhân ớ ệ ể ự ng d n c a nhân th c hi n các h đđ th c hi n các h ớ ẫ ủ ệ ể ự
ẹ ẹ
ấ ấ
ăăn n
ệ
ệ ệ
ế ế
ỗ ỗ
ẹ ặ ẹ ặ V phía m ho c ng V phía m ho c ng i làm xa nhà. Không đđi làm xa nhà. Không Đã đưđư c hu n luy n t ấ ợ c hu n luy n t ấ ợ Đã ồ ủ ngu n tài chính Có đđ ngu n tài chính ồ ủ Có ệ t tình Có nhi ệ t tình Có nhi .ế viên y t .ế viên y t ệ ợ ả đưđư c hu n luy n cách cho ề c hu n luy n cách cho + Khi v nhà, m ph i + Khi v nhà, m ph i ợ ệ ả ề ơơi li u pháp. ằ ố ả ệi li u pháp. t t và kích thích c m giác b ng trò ch ằ ố ả t t và kích thích c m giác b ng trò ch + Tr ẻ đưđư c mang ấ ế ợ n tái khám sau xu t vi n 1,2, 4 đđ n tái khám sau xu t vi n 1,2, 4 ợc mang ế + Tr ẻ ấ ầ ầ u và m i tháng trong 6 tháng ti p đđ u và m i tháng trong 6 tháng ti p ầtu n trong tháng ầ tu n trong tháng theotheo
ứ ứ
ẻ ẻ
m sóc s c kho ban 10. Chăăm sóc s c kho ban 10. Ch
đđ uầuầ
ỡ ỡ
ự ự
ệ ệ
ế ế ỉ ỉ
ưư ng ỡng ỡ ưư c ớc ớ đđ ng ứng ứ
ị ị
ể ể ộ đđ ng các ộng các
ố ố
ưư ng ỡng ỡ suy dinh suy dinh
ích đđ n nến nế ớ ớ
ổ ổ
ổ Nguyên nhân suy dinh dưư ng là s nghèo kh và ng là s nghèo kh và ổ Nguyên nhân suy dinh d ố ệ ứ ế thi u ki n th c. Vi c phòng ch ng suy dinh d ố ệ ế ứ thi u ki n th c. Vi c phòng ch ng suy dinh d ả ệ ể ự ch có th th c hi n có hi u qu khi nhà n ả ệ ể ự ch có th th c hi n có hi u qu khi nhà n ạ ế ệ đưđưa vào k ho ch phát tri n a vào k ho ch phát tri n ra ch u trách nhi m ạ ế ệ ra ch u trách nhi m ộ ế ăăn hoá, xã h i và huy ủ n hoá, xã h i và huy , v chung c a kinh t ủ ộ ế chung c a kinh t , v ể oàn th và nhân dân cùng làm. ngành, đđoàn th và nhân dân cùng làm. ể ngành, ợ Chi n lếChi n lế ưư c chung phòng ch ng suy dinh d c chung phòng ch ng suy dinh d ợ ẽ ạ ỷ ệ ụ đđích ằ l m 2010 s h t ăăm 2010 s h t nh m m c ẽ ạ ỷ ệ ụ ằ l nh m m c ố ưư i 5 tu i xu ng 20%. ở ẻ ỡ ddưư ng i 5 tu i xu ng 20%. tr em d ng ố ở ẻ ỡ tr em d
ứ ứ
ẻ ẻ
m sóc s c kho ban 10. Chăăm sóc s c kho ban 10. Ch
đđ uầuầ
ụ ụ
ừ ừ ế đđ ộ ộ ẹ trong b ng m thông qua ch ế ẹ trong b ng m thông qua ch
ấ ấ
ầ t nh t cho tr do t nh t cho tr do ẹ ẹ
ợ ợ ẹ ẻ ố ứ ăăn t n t ứ ẹ ẻ ố ữ i v i nh ng bà m cho con bú. úng đđ i v i nh ng bà m cho con bú. đđúng ữ ằ ễ ằ ễ ố ố ẹ ầ Chúng ta c n giáo d c cho bà m : ẹ ầ Chúng ta c n giáo d c cho bà m : ụ ẻ Ph i chả ăăm sóc tr ngay t m sóc tr ngay t ụ Ph i chả ẻ ẹ ộ ỡ dinh dưư ng và ch ăăm sóc bà m m t cách h p lý. m sóc bà m m t cách h p lý. ỡng và ch ẹ ộ dinh d ồ ờ ữ Sau khi tr ra ẻ đđ i, s a m là ngu n th c i, s a m là ngu n th c Sau khi tr ra ẻ ồ ờ ữ ố ớ ầó c n có chính sách đđó c n có chính sách ố ớ ẩ Phòng ch ng các b nh nhi m khu n b ng cách thông qua công ẩ Phòng ch ng các b nh nhi m khu n b ng cách thông qua công
ệ ệ ở ộ ở ộ
ẻ ị ẻ ị ủ tác tiêm ch ng m r ng. ủ tác tiêm ch ng m r ng. ệ ớ ệ ớ ằ ằ ỡ ỡ ưư ng b ng cách theo dõi cân ng b ng cách theo dõi cân
ự ự
ồ ồ ẻ ẹ ổ ẩ b sung cho bà m và tr , thông qua b sung cho bà m và tr , thông qua ẻ ẹ ổ ẩ ể ậ ụ đđ t n d ng ngu n th c t n d ng ngu n th c ể ậ ụ ứ ăăn n ứ
Phát hi n s m các tr b suy dinh d Phát hi n s m các tr b suy dinh d n ng.ặn ng.ặ ồ TTăăng ngu n th c ph m ng ngu n th c ph m ồ ệ ự ệ vi c xây d ng h sinh thái V.A.C ự ệ ệ vi c xây d ng h sinh thái V.A.C ươương ng ị ịa ph đđ a ph
11. Phòng b nhệ 11. Phòng b nhệ
ớ ớ
ạ ạ
11.1 T i tuy n c 11.1 T i tuy n c
ỡ ỡ
ự ưư ng d a vào ng d a vào ự
ệ ờ ệ ờ ồ ồ
ạ ạ
ữ ữ
ệ ệ ả ả
ứ ứ
ế ế
ở ở
ế ơơ sở sở : c n hầ : c n hầ ẹ ưư ng d n bà m : ẫ ng d n bà m : ẹ ẫ ế ể ng pháp khoa h c ọ đđ phòng Cách nuôi con theo phươương pháp khoa h c ọ ể phòng Cách nuôi con theo ph ưư ng.ỡng.ỡ ệ ệb nh suy dinh d b nh suy dinh d ệ Cách phát hi n s m b nh suy dinh d ệ Cách phát hi n s m b nh suy dinh d ặ theo dõi bi u ể đđ cân n ng. cân n ng. ặ theo dõi bi u ể ạ ỡ ưư ng t ụ ồ i nhà. ạng t Cách ph c h i dinh d ỡ ụ ồ Cách ph c h i dinh d i nhà. ị đđúng và tích ề ng : c n ầc n ầ đđi u tr ươương : ế úng và tích i u tr ị ề ế 11.2 T i tuy n trung 11.2 T i tuy n trung ưư : viêm hô ễ ự : viêm hô c c nh ng b nh nhi m trùng tái phát nh ễ ự c c nh ng b nh nhi m trùng tái phát nh ả ủ ậ ấ h p, tiêu ch y, s i có bi n ch ng… mà h u qu c a ậ ả ủ ấ h p, tiêu ch y, s i có bi n ch ng… mà h u qu c a ệ nó là b nh SDD. ệ nó là b nh SDD.
ề ề
ấ ấ
ườ ườ
Các v n đ dinh d Các v n đ dinh d
ng th ng th
ng g p ng g p
ặ ở ặ ở
ưỡ ưỡ tr emẻtr emẻ
ngưỡ ngưỡ
Suy dinh d Suy dinh d Béo phì Béo phì ế ắ ế Thi u máu thi u s t Thi u máu thi u s t ế ế ắ ế Thi u iode ếThi u iode ế ếThi u vitamine A Thi u vitamine A ẽ ế Thi u k m Thi u k m ẽ ế ế ếThi u Folate Thi u Folate
ầ ủ ầ ủ
ự ự
ẩ ẩ
Yêu c u c a th c ph m Yêu c u c a th c ph m
ưư ng. ỡng. ỡ
ứ ứ
ổ ổ
ợ ợ
ỏ ỏ
ạ ạ
Đ nủĐ nủ ăăng lng lưư ng. ợng. ợ Đ ch t dinh d ủ ấ ủ ấ Đ ch t dinh d Cân Cân đđ i.ối.ố Phù h p : tu i, tình tr ng s c kh e… Phù h p : tu i, tình tr ng s c kh e…
ấ
ấCh t dinh d Ch t dinh d
ăăng ng
ỡ ưư ng sinh n ỡng sinh n llưư ngợngợ
Ch t ấCh t ấ đđ m: ạm: ạ
ị ịth t, 150200 g cá, t th t, 150200 g cá, t
ậ ậ ặ ặ
ộ ộ
120150 g 120150 g ơơm m ụ ụ ho c 300 g đ u ph , ho c 300 g đ u ph , ả ứ ả ứ m t qu tr ng gà = m t qu tr ng gà = ị ạ ị ạ 30 g th t n c 30 g th t n c
3040 g 3040 g
Ch t béo: ấ ấCh t béo: Ch t b t: ấ ộ 150200 g ấ ộ 150200 g Ch t b t: g oạg oạ
ấ
ấCh t dinh d Ch t dinh d
ỡ ưư ng không sinh ỡng không sinh nnăăng lng lưư ngợngợ
NNưư cớcớ
Vitamin : Vitamin : Tan trong n
ớ Tan trong nưư c: C, nhóm ớc: C, nhóm B, a.folic, Biotin… B, a.folic, Biotin… Tan trong d u: A,D,E,K ầ ầ Tan trong d u: A,D,E,K Mu i khoáng ố ốMu i khoáng ợ đđa la lưư ng: ợng:
Na, Ca, Mg, P, Na…. Na, Ca, Mg, P, Na….
ợ ợ ẽ Vi lVi lưư ng: K m, selen….. ẽ ng: K m, selen…..
“ 9 Qui tắc ăn uống” dành cho trẻ biếng ăn nhẹ
1. Cho trẻ tập trung vào
bữa ăn, không xem TV… 2. Giới hạn bữa ăn 20 – 30
phút
3. Đừng tỏ thái độ khó chịu
khi trẻ không ăn
4. Khen ngợi khi trẻ chịu ăn
thức ăn mới
5.Cung cấp thức ăn phù
hợp lứa tuổi
“ 9 Qui tắc ăn uống” dành cho trẻ biếng ăn nhẹ
6.Giới thiệu món mới một cách hệ thống, kiên trì 7.Khuyến khích trẻ tự xúc, tự gắp, tự bốc thức ăn 8.Cứ cho trẻ nghịch thức ăn, dù đổ cơm, vỡ bát 9.Không cho trẻ ăn, uống đồ ngọt giữa các bữa ăn
THANH YOU FOR YOUR ATTENTION THANH YOU FOR YOUR ATTENTION