McGraw-Hill/Irwin Copyright © 2008 by The McGraw-Hill Companies, Inc. All rights reserved.
7
Lãi suất và định giá
trái phiếu
(Interest Rates and Bond
Valuation)
7-1
Chapter Outline
Trái phiếu và định giá trái phiếu
Xác định YTM
Xếp hạng trái phiếu (Bond Ratings)
Lạm phát và lãi suất
Cấu trúc kỳ hạn của lãi suất là gì?
Các yếu tố quyết định suất sinh lợi
yêu cầu của trái phiếu
7-2
Định nghĩa trái phiếu (Bond)
Mệnh giá (par value/face value): $1,000
Lãi suất tem (coupon rate) theo năm
Tiền trả lãi định kỳ (coupon payment): tùy loại Bond
Ngày đáo hạn (maturity date): thường trên 5 năm
Suất sinh lợi khi đáo hạn (yield / yield to maturity -
YTM, hoặc Annual Effective Rate of Bond)
7-3
Cash Flows of Bondholders
Nếu bạn mua trái phiếu, bạn sẽ nhận được 2 dòng tiền:
oTiền lãi được chi trả định kỳ (coupon payment)
oMệnh giá trái phiếu khi đáo hạn (face value at maturity)
Giá của trái phiếu giá trị hiện tại của 2 dòng tiền trên:
oBond Value = PV of coupons + PV of par
oBond Value = PV of annuity + PV of lump sum
0 1Coupon
Payment YTM
2 N
Maturity
Price
Face (Par)
Value
Bond Cash Flows
7-4
Công thức tính g trái phiếu
N
N
r)(1
F
r
r)(1
1
-1
C Value Bond
N12
r)(1
F
)1()1(
...
)1()1(
Value Bond
NN
r
C
r
C
r
C
r
C
0 1
Coupon
Payment
r
2 N
Maturity
Price
Face (Par)
Value
Bond Cash Flows
Với: C = F*(coupon rate) = F*(rc)
YTM (r)