Ấ
Ỹ ỸK NĂNG THAM K NĂNG THAM ẤV N TÂM LÝ V N TÂM LÝ
Ạ Ạ
Ạ PH M M NH HÀ Ạ PH M M NH HÀ
1. KHÁI NI MỆ 1. KHÁI NI MỆ
ợ ợ
ề ề
ườ ườ ệ ượ ệ ượ
ặ i đang g p khó khăn ặ i đang g p khó khăn ọ c đi u h mong ọ c đi u h mong
ộ ố ộ ố
ườ ợ ườ ợ ượ ượ ệ ệ ạ ạ i tr giúp chuyên nghi p: Đ c đào t o chuyên i tr giúp chuyên nghi p: Đ c đào t o chuyên
ệ ệ ượ ượ ạ ạ i tr giúp bán chuyên nghi p: Đ c đào t o qua i tr giúp bán chuyên nghi p: Đ c đào t o qua
ấ ấ
ườ ợ ườ ợ ậ ậ ườ ợ ườ ợ ượ ượ ạ ạ c đào t o, c đào t o,
1. Tr giúp tâm lý 1. Tr giúp tâm lý ạ ộ Là ho t đ ng giúp 1 ng ạ ộ Là ho t đ ng giúp 1 ng ể ọ ự tâm lý đ h th c hi n đ ể ọ ự tâm lý đ h th c hi n đ ố mu n trong cu c s ng. ố mu n trong cu c s ng. Ng Ng sâusâu Ng Ng ạ các khoa t p hu n ng n h n ạ các khoa t p hu n ng n h n Ng Ng ờ công vi c tr giúp ch nh t th i. ờ công vi c tr giúp ch nh t th i.
ắ ắ i tr giúp không chuyên: Không đ i tr giúp không chuyên: Không đ ỉ ệ ỉ ệ ấ ấ ợ ợ
ộ ộ
ệ ữ ệ ữ
ủ ủ
ỡ ỡ
ườ ợ i tr giúp chuyên ườ ợ i tr giúp chuyên ể ỉ ặ i ho c 1 ch nh th ỉ ặ ể i ho c 1 ch nh th ư ấ v n ư ấ v n ệ ệ ế ế
ế ế
ề ề
i quy t m t v n đ liên quan đ n i quy t m t v n đ liên quan đ n
ệ ệ
ư ấ 2. T v n. ư ấ 2. T v n. ố Là m i quan h gi a m t ng ố Là m i quan h gi a m t ng ườ ườ ệ i, nhóm ng nghi p và ng ườ ườ ệ i, nhóm ng nghi p và ng ỡ ộ ầ ượ c giúp đ trong đó nhà t xã h i c n đ ỡ ộ ầ ượ c giúp đ trong đó nhà t xã h i c n đ ấ ự cung c p s giúp đ cho thân ch trong vi c xác ấ ự cung c p s giúp đ cho thân ch trong vi c xác ộ ấ ả ị đ nh và gi ộ ấ ả ị đ nh và gi công vi c.ệ công vi c.ệ ế ư ấ T v n liên quan đ n m i quan h tay ba ư ấ ế T v n liên quan đ n m i quan h tay ba ọ i xin t tr ng tâm là ng ọ tr ng tâm là ng i xin t
ố ố ư ấ v n và bên th 3. ư ấ v n và bên th 3.
ườ ườ ứ ứ
ớ ớ
ề ủ ề ủ
ả ả
ấ 3. Tham v n tâm lý ấ 3. Tham v n tâm lý Là quá trình nh m:ằ Là quá trình nh m:ằ giúp cho thân ch :ủ giúp cho thân ch :ủ ệ ự ị ộ ờ t ộ ờ ự ị ệ t ấ ự i quy t các các v n đ c a mình t ấ ự t i quy t các các v n đ c a mình ỉ ỉ
ch u trách nhi m v i cu c đ i mình ch u trách nhi m v i cu c đ i mình ế tìm cách gi ế tìm cách gi ấ nhà tham v n ch là: ấ nhà tham v n ch là: ấ ấ
ườ ườ
ưở ưở
ự ế ự ế
i to c m xúc gây nh h i to c m xúc gây nh h
ế ng tiêu c c đ n các quy t ế ng tiêu c c đ n các quy t
ộ ấ ộ ấ
ế ị ế ị
ề ề
ủ ủ i khuyên hay quy t đ nh h v n đ cho thân i khuyên hay quy t đ nh h v n đ cho thân
ề ng ng i soi sáng v n đ ề i soi sáng v n đ ề ặ giúp v m t thông tin, ề ặ giúp v m t thông tin, ả ả ả ả gi ả ả ả ả gi ủ ị đ nh c a thân ch ủ ị đ nh c a thân ch ờ ư không đ a ra l ờ ư không đ a ra l ch .ủch .ủ
ủ ủ
ủ ủ
ề ủ ề ủ
ủ ủ
ố ứ ố ứ
ủ ố ủ ố
ố ơ ố ơ
t h n. t h n.
ầ ầ ề ả ề ả
ồ ệ i t ồ ệ i t
ả ả
ế ề ả ế ề ả
ọ ấ ọ ấ
ả ả
t v b n thân và hoàn c nh => giúp h ch p t v b n thân và hoàn c nh => giúp h ch p
ậ ậ
ủ ư ủ ư
ế ị ế ị
ủ ư ủ ư
ướ ướ
ẫ ẫ
ủ ủ
ấ ố ượ ng c a tham v n Đ i t ố ượ ấ Đ i t ng c a tham v n Thân ch và nan đ c a thân ch Thân ch và nan đ c a thân ch ụ ụM c đích chung: M c đích chung: ẻ ả ế c i ti n, c ng c (s c kho tinh th n) giúp thân ch s ng t ả ế ẻ c i ti n, c ng c (s c kho tinh th n) giúp thân ch s ng t ể ấ ừ Ngăn ng a tránh không đ v n đ x y ra t ừ ể ấ Ngăn ng a tránh không đ v n đ x y ra t ề ụ ể ế ấ ả Giúp gi i quy t v n đ c th ề ụ ể ế ấ ả Giúp gi i quy t v n đ c th ổ Giúp thay đ i hành vi, nhân cách ổ Giúp thay đ i hành vi, nhân cách ụ ể ụ M c tiêu c th : ụ ể ụ M c tiêu c th : ự ả ớ Giúp gi m b t các c m xúc tiêu c c ả ự ớ Giúp gi m b t các c m xúc tiêu c c ể Giúp tăng thêm hi u bi ể Giúp tăng thêm hi u bi ề nh n nan đ ề nh n nan đ Giúp thân ch đ a ra các quy t đ nh Giúp thân ch đ a ra các quy t đ nh ế ị H ng d n thân ch đ a ra quy t đ nh ế ị H ng d n thân ch đ a ra quy t đ nh
ệ ệ
ấ ấ
ạ ấ ạ ấ
ẩ ẩ ệ ệ
ủ ủ
ệ ệ
ề ả c v n đ , c i thi n ề ả c v n đ , c i thi n
ữ ữ
ủ ư ủ ư ủ ủ
ế ế
ạ ạ
ụ Nhi m v chung: ụ Nhi m v chung: ề ị Xác đ nh v n đ và nguyên nhân gây ra ề ị Xác đ nh v n đ và nguyên nhân gây ra ề Ch n đoán, đánh giá, phân lo i v n đ ề Ch n đoán, đánh giá, phân lo i v n đ ụ ụ ể Nhi m v c th : ụ ụ ể Nhi m v c th : ủ ư ả ả Làm th gi n c m xúc c a thân ch ủ ư ả ả Làm th gi n c m xúc c a thân ch ệ ượ ấ ủ ậ Giúp thân ch nh n di n đ ệ ượ ấ ủ ậ Giúp thân ch nh n di n đ ợ ự nh ng suy nghĩ tiêu c c không h p lý. ợ ự nh ng suy nghĩ tiêu c c không h p lý. ế ị ư Giúp thân ch đ a ra các quy t đ nh u tiên ế ị ư Giúp thân ch đ a ra các quy t đ nh u tiên ổ Giúp thân ch có k ho ch thay đ i hành vi ổ Giúp thân ch có k ho ch thay đ i hành vi
ệ ệ
ấ ả ủ ấ ả ủ 2. Hi u qu c a tham v n 2. Hi u qu c a tham v n
ế ế
ả ả
nh h nh h
ưở ưở ợ ợ
ệ ệ ặ ặ
ấ ng đ n hi u qu tham v n: ấ ng đ n hi u qu tham v n: i khuyên (G i ý nên làm ho c không nên làm i khuyên (G i ý nên làm ho c không nên làm
i khuyên: i khuyên:
ế ố ả ư Nh ng y u t ế ố ả ư Nh ng y u t ờ ư Đ a ra l ờ ư Đ a ra l ề ềđi u gì): đi u gì): ư ờ ạ T i sao không đ a l ư ờ ạ T i sao không đ a l ủ V phía thân ch : ủ V phía thân ch : ế ế
ộ ộ
ề ả ề ả
ộ ộ
ấ ấ
V phía nhà tham v n: V phía nhà tham v n:
ủ ủ
ề ề
ấ ấ
ề ề ấ ủ ụ Khi n thân ch ph thu c vào nhà tham v n ấ ủ ụ Khi n thân ch ph thu c vào nhà tham v n ệ ượ ấ ậ ề ủ Không nh n di n đ c v n đ c a mình ệ ượ ấ ậ ề ủ Không nh n di n đ c v n đ c a mình ề ủ ớ ấ ầ ươ Không đ ng đ u v i v n đ c a mình ớ ấ ươ ề ủ ầ Không đ ng đ u v i v n đ c a mình ệ ị Không ch u trách nhi m v b n thân và hành đ ng ệ ị Không ch u trách nhi m v b n thân và hành đ ng ề ề ộ Ch quan, Nóng v i ộ Ch quan, Nóng v i ự ự ể Không th c s hi u v n đ ự ự ể Không th c s hi u v n đ
ầ ầ
ẽ ẽ
ủ ủ ọ ọ
ổ ổ
ậ ậ ấ ấ
ả ủ ỏ ặ ấ ấ Ch t v n thân ch (h i c n k , yêu c u tr ấ ấ ả ủ ỏ ặ Ch t v n thân ch (h i c n k , yêu c u tr ờ ầ ủ i đ y đ ) l ờ ầ ủ l i đ y đ ) ấ ấ ạ T i sao không ch t v n ấ ấ ạ T i sao không ch t v n ấ ắ Nguyên t c tham v n: Tôn tr ng thân ch ấ ắ Nguyên t c tham v n: Tôn tr ng thân ch ỉ ể ấ ỏ H i không ch đ l y thông tin mà còn tránh t n ỉ ể ấ ỏ H i không ch đ l y thông tin mà còn tránh t n ngươ ngươth th ớ ể ệ ự Th hi n s không ch p nh n, không hài lòng v i ớ ể ệ ự Th hi n s không ch p nh n, không hài lòng v i thân chủ thân chủ ắ Làm tăng lo l ng, s hãi ắ Làm tăng lo l ng, s hãi ệ ủ Làm thân ch phòng v , co mình ệ ủ Làm thân ch phòng v , co mình
ợ ợ
ủ ủ
ề ủ ề ủ
ộ ộ
ả ả ấ thu c vào nhà tham v n ấ thu c vào nhà tham v n
ế ế ụ ụ ề ề
ủ ủ
ủ ủ ủ ậ ủ ậ
ế ị ế ị
ủ ủ
ệ ệ
ả ả
ỉ ậ Ch t p trung vào nan đ c a thân ch ỉ ậ Ch t p trung vào nan đ c a thân ch ề ỉ ậ ạ T i sao không nên ch t p trung vào nan đ : ạ ỉ ậ ề T i sao không nên ch t p trung vào nan đ : ủ Không giúp thân ch khám phá b n thân ủ Không giúp thân ch khám phá b n thân ủ ệ Thân ch l ủ ệ Thân ch l ế ụ ủ ặ Thuy t ph c, áp đ t ý ki n lên thân ch : ụ ế ủ ặ Thuy t ph c, áp đ t ý ki n lên thân ch : ạ ủ ế T i sao không thuy t ph c thân ch : ạ ủ ế T i sao không thuy t ph c thân ch : ố ấ ấ Nhà tham v n nhìn v n đ không gi ng cách thân ch nhìn ố ấ ấ Nhà tham v n nhìn v n đ không gi ng cách thân ch nhìn ế ể ệ ự Th hi n s không quan tâm đ n thân ch ế ể ệ ự Th hi n s không quan tâm đ n thân ch ự D vào kinh nghi m b n thân => ph nh n quy t đ nh c a thân ự D vào kinh nghi m b n thân => ph nh n quy t đ nh c a thân chủchủ
ế ế
ầ ầ
ế ế
ị ị
ượ c ượ c đó đó
ứ ủ ứ ủ ế ự ấ ế ự ấ ự ự nh h nh h
ế ế 3. Các lý thuy t dùng trong 3. Các lý thuy t dùng trong tham v nấ tham v nấ ầ ể Thuy t phát tri n nhu c u ầ ể Thuy t phát tri n nhu c u Abraham Maslow Abraham Maslow S không đáp ng c a thang nhu c u nào cũng có S không đáp ng c a thang nhu c u nào cũng có ằ ưở ả ng đ n s m t cân b ng trong quá trình ưở ằ ả ng đ n s m t cân b ng trong quá trình ệ hoàn thi n nhân cách => là nguyên nhân gây khó ệ hoàn thi n nhân cách => là nguyên nhân gây khó khăn tâm lý. khăn tâm lý. ọ ọ ứ ậ ứ ậ ự ự
ấ ấ ệ ạ ủ ệ ạ ủ ỡ ỡ
ầ ầ ế ự ế ự
H c thuy t giúp nhà tham v n xác đ nh đ H c thuy t giúp nhà tham v n xác đ nh đ ủ ừ i c a thân ch , t th b c nhu c u hi n t ủ ừ i c a thân ch , t th b c nhu c u hi n t ủ xây d ng chi n l c giúp đ thân ch . ủ xây d ng chi n l c giúp đ thân ch .
ế ế
ộ ể Thuy t phát tri n tâm lý xã h i ộ ể Thuy t phát tri n tâm lý xã h i
ẫ ẫ
ả ả
ầ ầ
ể ư ể ư ự ự
ớ ủ ớ ủ
c c
ả ả
ạ ạ ế ẽ ế ẽ
ổ ề Các giai đo n phát tri n l a tu i đ u n y sinh các mâu thu n ổ ề Các giai đo n phát tri n l a tu i đ u n y sinh các mâu thu n ộ ứ nhu c u cá nhân và s đáp ng xã h i. ộ ứ nhu c u cá nhân và s đáp ng xã h i. ế ượ ủ Có 8 giai đo n kh ng ho ng l n c a cu c đ i > n u đ ế ượ ủ Có 8 giai đo n kh ng ho ng l n c a cu c đ i > n u đ ượ ạ i c l gi ượ ạ c l i gi ủ ủ
ể ể ặ ặ
ộ ờ ộ ờ ặ ặ ể ể ạ ạ
ấ ầ ấ ầ ả ả
ủ ủ
ỗ ỗ
ủ ủ
ữ ữ
ứ ứ
ể ể
ả ả
ầ ầ
ả ả i quy t s làm nhân cách phát tri n ho c ng i quy t s làm nhân cách phát tri n ho c ng ể + Nhà tham v n c n hi u rõ đ c đi m c a các ể + Nhà tham v n c n hi u rõ đ c đi m c a các ể ơ c n kh ng ho ng trong m i giai đo n phát tri n ể ơ c n kh ng ho ng trong m i giai đo n phát tri n ơ ị ể đ giúp thân ch xác đ nh mình đang trong c ơ ị ể đ giúp thân ch xác đ nh mình đang trong c ủ kh ng ho ng nào đ có các ng phó hài hoà gi a ủ kh ng ho ng nào đ có các ng phó hài hoà gi a ộ ứ nhu c u cá nhân và đáp ng xã h i. ộ ứ nhu c u cá nhân và đáp ng xã h i.
Erik Erickson Erik Erickson ạ ạ
ả ủ ạ Các giai đo n kh ng ho ng cá nhân ả ạ ủ Các giai đo n kh ng ho ng cá nhân Giai đo n 1 (0 – 12tháng): Giai đo n 1 (0 – 12tháng):
ưở ưở
ả ụ ẫ ng, lo h i, h t h ng do tho ả ụ ẫ ng, lo h i, h t h ng do tho
ứ ứ
ầ ầ
ặ ặ
ượ ượ
c đáp ng nhu c u, ho c đáp c đáp ng nhu c u, ho c đáp
ộ ộ
ạ ạ ưở ả ự ự ng >< s không tin t S tin t ưở ả ự ự S tin t ng >< s không tin t ầ ả mãn hay không tho mãn nhu c u sinh lý. ầ ả mãn hay không tho mãn nhu c u sinh lý. Tr m t mát lòng tin khi không đ Tr m t mát lòng tin khi không đ ứ ứ
ỡ ỡ
ủ ơ ể ủ ơ ể
c giúp đ làm ch c th => tr t c giúp đ làm ch c th => tr t
ẻ ự ủ ự ể ch , t ẻ ự ủ ự ể ch , t
ki m ki m
ẫ ớ ự ổ ẹ ẫ ớ ự ổ ẹ
i s h th n và hoài nghi, m t t i s h th n và hoài nghi, m t t
ấ ự ấ ự
ệ ệ
ẻ ấ ẻ ấ ộ ng l n x n. ộ ng l n x n. ủ ạ ạ ủ ự ự ự ủ ch >< s hoài nghi: S t ự ự ủ ự S t ch >< s hoài nghi: ẻ ượ ế N u tr đ ẻ ượ ế N u tr đ ứ ộ ậ soát và hình thành ý th c đ c l p ứ ộ ậ soát và hình thành ý th c đ c l p ộ ự S giám h thái quá => d n t ự ộ S giám h thái quá => d n t ộ ủ thu c. ch và l ộ ủ thu c. ch và l
ổ ổ ả Giai đo n kh ng ho ng 2: (12 – 3 tu i) ả Giai đo n kh ng ho ng 2: (12 – 3 tu i)
ổ ổ
ạ ạ
ả ả ặ ả ặ ả ị ị
ủ Giai đo n kh ng ho ng 3 (3 – 6 tu i) ủ Giai đo n kh ng ho ng 3 (3 – 6 tu i) ộ ỗ i i l Óc sáng ki n>< m c c m t ộ ỗ Óc sáng ki n>< m c c m t i l i ẳ Th i k tr kh ng đ nh b n thân. ẳ Th i k tr kh ng đ nh b n thân.
ườ ớ ủ ườ ớ ủ
ẻ ẻ
ể ể
ộ ộ
ạ i l n ng h => tr phát tri n kh năng sáng t o ạ i l n ng h => tr phát tri n kh năng sáng t o ặ ả ặ ả
ở ở
ả ả ộ ỗ i i l ộ ỗ i i l
ổ ổ
ự ự ự ự
ả ả
ẻ ẻ ệ ệ ệ ệ ạ ạ
ế ế ờ ỳ ẻ ờ ỳ ẻ ế N u ng ế N u ng ị ế ị N u b ngăn tr => cam ch u, m c c m t ị ế ị N u b ngăn tr => cam ch u, m c c m t ạ Giai đo n 4. (6 – 12 tu i) ạ Giai đo n 4. (6 – 12 tu i) ự ỏ Có năng l c >< s t ti, kém c i. ự ỏ Có năng l c >< s t ti, kém c i. ọ ỏ Luy n cho tr tính ham thích làm vi c, h c h i => t o ọ ỏ Luy n cho tr tính ham thích làm vi c, h c h i => t o ệ ố ả t. c m giác thành công, ham thích làm vi c t ệ ố ả c m giác thành công, ham thích làm vi c t t. ỏ Không đ ỏ Không đ
ượ ọ ỏ ượ ọ ỏ ả ả ấ c h c h i => c m th y kém c i, nhút nhát ấ c h c h i => c m th y kém c i, nhút nhát
ả ả
ủ ủ
ẫ ộ ẫ ộ
ứ ượ ả ắ ứ ượ ả ắ ế ế
ệ ả ệ ả ị c b n s c giá tr cá nhân. N u ị c b n s c giá tr cá nhân. N u i l n l n vai trò trên bình di n c m xúc, i l n l n vai trò trên bình di n c m xúc,
ế ế
t>
ệ ệ
ệ ệ
ổ ạ Giai đo n 5 (12 – 18tu i) ổ ạ Giai đo n 5 (12 – 18tu i) ổ ả ắ B n s c >< l n l n vai trò. Kh ng ho ng tu i ả ắ ổ B n s c >< l n l n vai trò. Kh ng ho ng tu i ạ ạd y thì d y thì ậ ẻ Tr nh n th c đ ẻ ậ Tr nh n th c đ ẫ ớ ẫ ộ không d n t ẫ ớ ẫ ộ không d n t ề ộ xã h i, ngh nghi p. ề ộ xã h i, ngh nghi p. ạ Giai đo n 6 (18 – 40) ạ Giai đo n 6 (18 – 40) ậ ự ự S thân thi ự ự ậ S thân thi ế ạ Giai đo n tìm ki m tình yêu, vi c làm, gia đình… ế ạ Giai đo n tìm ki m tình yêu, vi c làm, gia đình… ự ượ ạ cách ly xã h i, co mình, xa lánh… c l Ng ự ượ ạ Ng c l cách ly xã h i, co mình, xa lánh…
ộ ộ i => t i => t
ạ ạ
ự ự
ạ ạ
ể ệ ể ệ
Giai đo n 7 (40 – 60)
Giai đo n 7 (40 – 60)
ể
ự
ệ
S phát tri n>
ề ả ề ả ả ả ả ấ ấ
ẹ ẹ
Thuy t g n bó m con Thuy t g n bó m con
ể ể
ự ự
ể ấ ể ấ
ữ ữ
ạ ạ
ố ố
ổ ầ ổ ầ ờ ờ ế ụ l a tu i đ u đ i (thi u h t ế ụ l a tu i đ u đ i (thi u h t
ế ắ ế ắ John Bowlby John Bowlby S kém phát tri n th ch t; nh ng r i lo n S kém phát tri n th ch t; nh ng r i lo n tâm lý do: tâm lý do: ế ở ứ ế ụ thi u h t giao ti p ế ở ứ ế ụ thi u h t giao ti p ẹ ớ ế giao ti p v i m ) ớ ẹ ế giao ti p v i m ) ấ ầ Nhà tham v n c n: ấ ầ Nhà tham v n c n: ủ ứ ộ ắ ượ ắ c m c đ g n bó c a thân ch v i ng N m đ ứ ộ ắ ượ ủ ắ N m đ c m c đ g n bó c a thân ch v i ng ươ ể ơ ấ ừ ủ th a th u đ có ph thân t ươ ể ơ ấ ừ ủ thân t th a th u đ có ph h pợh pợ
ị ệ ị ệ ườ ủ ớ i ườ ủ ớ i ng pháp tr li u phù ng pháp tr li u phù
ươ ươ
ng tâm lý ng tâm lý
ươ ươ
ng tâm lý do: ng tâm lý do:
ộ ự ệ ộ ự ệ ứ ứ ặ ặ ố ố
ế ổ Thuy t t n th ế ổ Thuy t t n th Pierre Janet Pierre Janet ổ T n th ổ T n th ế ả Tr i qua ho c ch ng ki n m t s ki n gây s c > ế ả Tr i qua ho c ch ng ki n m t s ki n gây s c > ữ ộ ự ể ệ ự ợ th hi n s s hãi d d i, s vô v ng ho c kinh ể ệ ự ợ ữ ộ ự th hi n s s hãi d d i, s vô v ng ho c kinh hoàng. hoàng.
ặ ặ ọ ọ
ươ ươ ng ng
ấ ầ Nhà tham v n c n: ấ ầ Nhà tham v n c n: ệ ừ ầ Can thi p t ệ ừ ầ Can thi p t ệ Can thi p trong t ệ Can thi p trong t
ươ ươ ạ ổ đ u giai đo n t n th ạ ổ đ u giai đo n t n th ng tác văn hoá ng tác văn hoá
ng pháp ti p c n thân ng pháp ti p c n thân
4. Các ph 4. Các ph
ộ ộ
ươ ế ậ ươ ế ậ ủ ấ ủ ấ ch trong tham v n ch trong tham v n ọ ọ Ti p c n tâm đ ng h c Ti p c n tâm đ ng h c
ứ ứ
ế ị ế ị
ứ ứ
ủ ủ
ệ ệ
ạ ạ ưở ng c a quá kh trong vi c hình thành và quy t đ nh ưở ng c a quá kh trong vi c hình thành và quy t đ nh
ấ ấ nh h nh h
ư ư
ể ể
i ra ánh sáng đ ý th c nó rõ ràng. i ra ánh sáng đ ý th c nó rõ ràng.
ộ ộ
ự ố ự ố
ơ ế ơ ế
ệ ệ
ố ố
ị ệ ị ệ
ế ậ ế ậ Sigmund Freud Sigmund Freud ứ ủ Nh n m nh vai trò c a ý th c và vô th c ứ ủ Nh n m nh vai trò c a ý th c và vô th c Ả Ả nhân cách cá nhân. nhân cách cá nhân. ị ệ ụ M c đích tr li u phân tâm: ị ệ ụ M c đích tr li u phân tâm: ở ứ ứ Là cho cái không có ý th c tr thành cái có ý th c. ở ứ ứ Là cho cái không có ý th c tr thành cái có ý th c. ứ ố ứ Đ a vô th c trong bóng t ứ ố ứ Đ a vô th c trong bóng t ủ ệ Các khái ni m chính c a tr li u phân tâm: ủ ệ Các khái ni m chính c a tr li u phân tâm: ả b n năng xung đ ng, b n năng xung đ ng, ả ả b n ngã và siêu ngã, ảb n ngã và siêu ngã, các quá trình vô th c, ứ các quá trình vô th c, ứ các c ch phòng v cái tôi, s ch ng đ i… các c ch phòng v cái tôi, s ch ng đ i…
ậ ậ
ả ả
ự ự
ứ ể ứ ể
ự ệ ự ệ
ứ ứ
ệ ạ ể ệ ạ ể
ệ ạ i. ệ ạ i. ố ố
ọ i đ giúp h có cách ọ i đ giúp h có cách
ạ ạ ơ ơ i nhân cách h n i nhân cách h n
ự ự
ỹ ỹ
ủ ấ Nhà tham v n giúp thân ch : ủ ấ Nhà tham v n giúp thân ch : ậ t p trung vào s kiên s y ra trong quá kh đ dòng s ki n ăn nh p ậ t p trung vào s kiên s y ra trong quá kh đ dòng s ki n ăn nh p ớ v i hi n t ớ v i hi n t ệ ữ kháp phá m i liên h gi a quá kh và hi n t ệ ữ kháp phá m i liên h gi a quá kh và hi n t ớ ể hi u m i. ớ ể hi u m i. ế ậ ế ậ ả ả ấ ấ ắ c m t. ắ c m t.
ủ ủ
ế ế
ấ ấ
ị ị
ố ố
ỹ ỹ ự ồ ự ồ ự ự
ơ ơ ố i hành vi ch ng đ i. ố i hành vi ch ng đ i.
ậ Ti p c n phân tâm t p trung vào c i trúc l ậ Ti p c n phân tâm t p trung vào c i trúc l ề ướ ấ ế i quy t các v n đ tr là gi ề ướ ấ ế i quy t các v n đ tr là gi ệ ậ + Các k thu t can thi p: ậ ệ + Các k thu t can thi p: ắ ả S đ ng c m (k năng l ng nghe tích c c) ắ ả S đ ng c m (k năng l ng nghe tích c c) ơ ế ể S chuy n d ch (c ch phòng chi u thân ch lên nhà tham v n) ơ ế ể S chuy n d ch (c ch phòng chi u thân ch lên nhà tham v n) Phân tích gi c mấ Phân tích gi c mấ ả Lý gi ả Lý gi
ủ ọ ủ ọ
ng pháp: ng pháp:
Ph
i đ u s h u nh ng ti m năng và có i đ u s h u nh ng ti m năng và có ướ ướ ữ ữ ự ự ữ ữ ề ề ề ề hi n th c hoá nh ng ti m năng hi n th c hoá nh ng ti m năng ườ ề ở ữ ườ ề ở ữ ự ệ ng t ự ệ ng t
ự ự ế ế ề ề hi n th c hoá ti m năng hi n th c hoá ti m năng
ự ệ ự ệ ạ ạ
ộ ủ ộ ủ
ế ậ ế ậ Ti p c n thân ch tr ng tâm Ti p c n thân ch tr ng tâm Carl Roger Carl Roger ỗ M i ng ỗ M i ng khuynh h khuynh h ủ ủc a mình. c a mình. ươ ươPh Khuy n khích cá nhân t Khuy n khích cá nhân t ể ể đ phát tri n tâm lý lành m nh. ể ể đ phát tri n tâm lý lành m nh. ậ ị ệ ỹ K thu t tr li u: ậ ị ệ ỹ K thu t tr li u: ế ố Chú ý y u t Chú ý y u t ế ố
ấ thái đ c a nhà tham v n ấ thái đ c a nhà tham v n
ứ ứ
ậ ế ậ ế ậ ậ Ti p c n nh n th c – hành vi Ti p c n nh n th c – hành vi Albert Ellis Albert Ellis ụ + M c đích c a ph ụ + M c đích c a ph
ủ ủ ủ ủ
ố ố
ả ả
ợ ợ
ế ậ ế ậ ễ ễ
ữ ữ ứ ể ứ ể ấ ợ ấ ợ ế ế
ữ ữ ệ ệ ỗ ỗ
ươ ng pháp: ươ ng pháp: ả ố ệ giúp thân ch trong vi c phân tích tình hu ng ph i đ i ệ ả ố giúp thân ch trong vi c phân tích tình hu ng ph i đ i đ uầđ uầ tìm ra nh ng b t h p lý trong nhân th c đ đi đ n thay tìm ra nh ng b t h p lý trong nhân th c đ đi đ n thay đ i.ổđ i.ổ ươ Ph ng pháp ti p c n: xúc c m h p lý ươ Ph ng pháp ti p c n: xúc c m h p lý ả ữ Nh ng r i nhi u xúc c m là do niêm tin sai l ch nh ng ả ữ Nh ng r i nhi u xúc c m là do niêm tin sai l ch nh ng mong múôn thái quá, không phù h p gây ra. mong múôn thái quá, không phù h p gây ra. Mô hình ABC Mô hình ABC
ợ ợ
Ph
ng pháp: ng pháp:
ầ ầ
ứ ứ
ặ ớ ặ ớ
ế ế
ế ế
ố ề ả ố ề ả
ế ề ế ề t v b n thân. t v b n thân.
ỉ ỉ
ằ ằ
ứ ợ ứ ợ ấ ấ
ậ ậ ệ ồ ệ ồ
ố ố
ươ ươPh ủ ố Yêu c u thân ch đ i m t v i thách th c, ủ ố Yêu c u thân ch đ i m t v i thách th c, ủ ụ thuy t ph c thân ch thay th ni m tin khi n ủ ụ thuy t ph c thân ch thay th ni m tin khi n ả b n thân nghĩ không t ả b n thân nghĩ không t ậ ứ ề Đi u ch nh nh n th c ậ ứ ề Đi u ch nh nh n th c ủ ổ Giúp thân ch thay đ i nh n th c h p lý b ng ủ ổ Giúp thân ch thay đ i nh n th c h p lý b ng ế ậ cách thi y l p m i quan h n ng m, không phê ế ậ cách thi y l p m i quan h n ng m, không phê phán thân chủ phán thân chủ
ế ế
ườ ầ ườ ầ
i c n yêu m n, tôn i c n yêu m n, tôn
ả ả
ỏ ỏ
ố ố
i giang, làm t i giang, làm t
ọ t m i ọ t m i
ườ ườ
i không i không
ự ấ ạ ự ấ ạ ả ả
ượ ượ
ể ể ế ị ế ị
ứ ứ
ề ữ Nh ng ni m tin phi lý: ề ữ Nh ng ni m tin phi lý: ọ ả ượ ầ c m i ng C n ph i đ ả ượ ầ ọ C n ph i đ c m i ng tr ng ọtr ng ọ Mình lúc nào cũng ph i gi Mình lúc nào cũng ph i gi vi cệvi cệ S b t h nh là do bên ngoài và con ng S b t h nh là do bên ngoài và con ng ủ c lo âu c a mình. có kh năng ki m soát đ ủ c lo âu c a mình. có kh năng ki m soát đ ệ ộ ố Quá kh quy t đ nh hành vi và cu c s ng hi n ệ ộ ố Quá kh quy t đ nh hành vi và cu c s ng hi n i.ạ i.ạt t
ố ố
ể ể
ặ ứ ặ ứ
ướ ướ
ng ta ng ta
ị ừ ị ừ
ề ề
ấ ị ấ ị
ấ ấ
i làm đi u x y nh t đ nh b tr ng i làm đi u x y nh t đ nh b tr ng
ố ố
ơ ơ
ả ả
ạ ạ
ố ố
ề ề
ọ ọ
i m i đi u i m i đi u
ữ ầ C n ch n đ ng nh ng m i nguy hi m ữ ầ C n ch n đ ng nh ng m i nguy hi m ạ ộ ố Cu c s ng là tai ho khi không đi đúng h ộ ố ạ Cu c s ng là tai ho khi không đi đúng h mong mu nố mong mu nố ườ ữ Nh ng ng ườ ữ Nh ng ng ph tạph tạ ặ ễ ố Tr n tránh d dàng h n là đ i m t ễ ố ặ Tr n tránh d dàng h n là đ i m t ả ỗ ự ầ C n có 1 ch d a hoàn h o ả ỗ ự ầ C n có 1 ch d a hoàn h o ả ầ i pháp hoàn h o ch ng l C n có gi ả ầ C n có gi i pháp hoàn h o ch ng l ồ ệ . i t t ồ ệ t . i t
ế ậ ế ậ Ti p c n hành vi: Ti p c n hành vi: Arnold Lazarus, Albert Bandura… Arnold Lazarus, Albert Bandura… Quan đi m:ể Quan đi m:ể ố ố
ng pháp: ng pháp:
ự ệ ự ệ ỉ ỉ ễ ễ ệ ủ ệ ủ
ứ ứ ổ ổ
ữ ữ ẫ ẫ c nh ng khuôn m u hành vi c nh ng khuôn m u hành vi
ế ế ậ ậ ằ ằ ợ ợ
ữ ữ ệ ệ ộ R i nhi u tâm lý ch là do s hi n di n c a m t R i nhi u tâm lý ch là do s hi n di n c a m t ộ hành vi không thích ng.ứ hành vi không thích ng.ứ ươ ươPh Ph Thay đ i hành vi không thích ng, Thay đ i hành vi không thích ng, ủ ọ ượ giúp thân ch h c đ ủ ọ ượ giúp thân ch h c đ ệ có hi u quá. ệ có hi u quá. Thay hành vi không phù h p b ng cách ti p nh n Thay hành vi không phù h p b ng cách ti p nh n nh ng kinh nghi m. nh ng kinh nghi m.
Ủ Ủ
Ấ Ấ NHÀ THAM V N VÀ THÂN CH NHÀ THAM V N VÀ THÂN CH
1. Nhà tham v n:ấ 1. Nhà tham v n:ấ
ả ả ứ ứ ề ề
ự ự ấ ấ ấ ấ
ẻ ạ ẻ ạ
ộ ộ
ữ ữ
ể ấ ể ấ ể ể
ổ ổ
ự ự
ộ ộ ắ tin, lo l ng, bi ắ tin, lo l ng, bi
ầ ng đ u ầ ng đ u
ữ ệ ữ ệ
ự ự
ữ ữ
ả ả
ơ ơ ấ ấ
ặ ớ ặ ớ
ườ ườ
ố ố
i khác i khác
ả ả ạ ạ
Th ch t kho m nh Th ch t kho m nh ệ Có th suy nghĩ và hành đ ng m t cách h u hi u ệ Có th suy nghĩ và hành đ ng m t cách h u hi u ế ươ ị ả t đ C m xúc n đ nh, không quá t ả ế ươ ị C m xúc n đ nh, không quá t t đ ớ ớv i khó khăn… v i khó khăn… ế ị Tin vào quy t đ nh b n thân d a vào nh ng d li u khách ế ị Tin vào quy t đ nh b n thân d a vào nh ng d li u khách ữ quan h n là nh ng đánh giá bên ngoài. ữ quan h n là nh ng đánh giá bên ngoài. ễ ị C m th y d ch u khi đ i m t v i ng ễ ị C m th y d ch u khi đ i m t v i ng ờ L c quan, yêu đ i… ờ L c quan, yêu đ i…
ằ ằ ủ ộ ủ ộ Nhà tâm lý ph i ý th c rõ v cái tôi Nhà tâm lý ph i ý th c rõ v cái tôi ề S cân b ng tâm trí giúp nhà tham v n nhìn v n đ ề S cân b ng tâm trí giúp nhà tham v n nhìn v n đ thân ch m t cách khách quan thân ch m t cách khách quan
ẩ ẩ
ấ ấ ủ Các ph m ch t c a nhà tham v n ấ ấ ủ Các ph m ch t c a nhà tham v n
ườ ườ
ủ ư ộ ủ ư ộ
t tình tôn tr ng thân ch nh m t con ng t tình tôn tr ng thân ch nh m t con ng
ị ị
ị ị
ặ ặ
ệ ệ
ề ề
ấ ể ấ ể
i cso giá i cso giá ộ ủ i vô đi u ki n, b t k hành vi, đ a v ho c thái đ c a ộ ủ i vô đi u ki n, b t k hành vi, đ a v ho c thái đ c a
ấ ấ
ả ả
ủ ủ
ề ề
ệ ệ
ể ể
ả ả
ệ ệ ể ể
ủ ủ
ủ ủ
ớ ồ ớ ồ
ể ể
ả ả
ấ ấ
ồ ồ
ủ ủ
ể ể
ố ố ệ ớ ả ệ ớ ả
ủ ủ
ộ ộ
ủ ậ ấ Ch p nh n thân ch : ủ ậ ấ Ch p nh n thân ch : ọ ệ ự Là s nhi ọ ệ ự Là s nhi ị ự ạ t tr t ị ự ạ t tr t ườ ấ i y. ng ườ ấ ng i y. Trung th cự Trung th cự ự ợ ứ Là s h p nh t ý th c, hành vi, c m xúc. ự ợ ứ Là s h p nh t ý th c, hành vi, c m xúc. ể ấ Th u hi u: ể ấ Th u hi u: ự ả Là s tr i nghi m đi u mà thân ch đang tr i nghi m, hi u ự ả Là s tr i nghi m đi u mà thân ch đang tr i nghi m, hi u ả ượ c tình c m và ý nghĩa bên trong c a thân ch , hi u thân đ ả ượ c tình c m và ý nghĩa bên trong c a thân ch , hi u thân đ ủ ằ ch b ng trái tim, trí óc. ủ ằ ch b ng trái tim, trí óc. ấ Th u hi u không đ ng nghĩa v i đ ng c m. Nhà tham v n ấ Th u hi u không đ ng nghĩa v i đ ng c m. Nhà tham v n ủ ả không nên có c m xúc gi ng thân ch mà nên hi u thân ch ủ ả không nên có c m xúc gi ng thân ch mà nên hi u thân ch t v i c m xúc c a mình. m t cách tách bi t v i c m xúc c a mình. m t cách tách bi
ố ố
ươ ươ
ấ ấ
ớ ng pháp tham v n m i ớ ng pháp tham v n m i
ự Năng l c chuyên môn ự Năng l c chuyên môn ế ể ể ệ ự t Th hi n s ham hi u bi ế ể ể ệ ự t Th hi n s ham hi u bi ế ậ ớ Lòng mong mu n ti p c n v i các ph ớ ế ậ Lòng mong mu n ti p c n v i các ph ổ ứ ch c chuyên môn Tham gia vào các t ổ ứ ch c chuyên môn Tham gia vào các t
ế ị Không đ nh ki n ế ị Không đ nh ki n
ậ ậ
ẵ ẵ
ể ể
ề ề
ườ ườ
i khác i khác
ộ ộ ủ ủ
ế ủ ế ủ
ườ ườ
ế ế
ậ i khác và ti p nh n ý ki n c a ng ậ i khác và ti p nh n ý ki n c a ng
i khác i khác
ườ ườ ng. ng.
ộ Không có Thái đ có s n, m t chi u dùng đ nhìn nh n ng ộ Không có Thái đ có s n, m t chi u dùng đ nhìn nh n ng ể theo quan đi m c a mình. ể theo quan đi m c a mình. ả ưở ng vào b n thân. Tin t ả ưở ng vào b n thân. Tin t ế ế t đánh giá ý ki n ng Bi ế ế t đánh giá ý ki n ng Bi ưỡ ắ ớ ự v i s cân nh c kĩ l ưỡ ắ ớ ự v i s cân nh c kĩ l ẻ ạ ầ Có tinh th n kho m nh ẻ ạ ầ Có tinh th n kho m nh ầ ẻ ầ ẻ
ự ế ự ế
ự ự
ể ể
ặ ặ
ộ ộ
ợ ợ
Kh năng h p tác. Kh năng h p tác.
ế ế
ấ ấ
ấ ấ
ớ ớ
ứ S c kho tinh th n có th tác đ ng tích c c ho c tiêu c c đ n thân ứ S c kho tinh th n có th tác đ ng tích c c ho c tiêu c c đ n thân ch .ủch .ủ ả ả ủ ậ ủ Tính liên k t, tính ch p nh n c a nhà tham v n v i thân ch . ậ ủ ủ Tính liên k t, tính ch p nh n c a nhà tham v n v i thân ch .
ườ ườ ấ ng, có v n đ , ng ấ ng, có v n đ , ng ườ i ườ i
ề ủ ề ủ
ế ế
c nan đ c a mình. Bi c nan đ c a mình. Bi
ế t ế t
ề ề
ậ ậ i quy t đ i quy t đ
c nan đ đó. c nan đ đó.
ề t mình có nan đ và nh n th c đ ề t mình có nan đ và nh n th c đ ế ượ ự ả gi ế ượ ự ả gi ỡ ỡ
ấ ấ
ấ ấ
ậ ậ
ố ố
ớ ớ
ậ ự ậ ự ẵ ẵ ậ ự ố ậ ự ố
ổ ổ ờ ờ
ề ề
ấ ấ
ạ ạ
2. Thân ch :ủ 2. Thân ch :ủ ườ ườ ề Là ng i/nhóm ng ườ ườ ề i/nhóm ng Là ng ố ạ ặ ằ ấ i có r i lo n tâm trí. m t cân b ng ho c ng ố ạ ặ ằ ấ i có r i lo n tâm trí. m t cân b ng ho c ng ủ ở ộ M t cá nhân tr thành thân ch khi: ủ ộ ở M t cá nhân tr thành thân ch khi: ứ ượ Bi ứ ượ Bi ằ r ng mình không t ằ r ng mình không t ề ấ Ch p nh n s giúp đ chuyên môn, ch p nh n nói ra v n đ ề ấ Ch p nh n s giúp đ chuyên môn, ch p nh n nói ra v n đ ế ầ ủ c a mình, s n sàng thay đ i hành vi, cách s ng m i, n u c n. ế ầ ủ c a mình, s n sàng thay đ i hành vi, cách s ng m i, n u c n. Ch p nh n s t n kém th i gian, ti n b c. Ch p nh n s t n kém th i gian, ti n b c.
i bình th i bình th ườ ườ
ấ ấ
ề ề
ề ủ ề ủ ộ ố ộ ố
ủ Nan đ c a thân ch : Các v n đ gây xáo ủ Nan đ c a thân ch : Các v n đ gây xáo tr n cu c s ng cá nhân. tr n cu c s ng cá nhân.
ố ố
ộ ộ ườ ườ ệ ệ i xung quanh i xung quanh
ế ế ệ ệ
ườ ườ ấ ấ ồ ồ
ậ ậ
ộ ộ Cá nhân không hài lòng vì m t m i quan h nào đó Cá nhân không hài lòng vì m t m i quan h nào đó ớ ấ ng gây b t bình v i ng Th ấ ớ Th ng gây b t bình v i ng ấ Xu t hi n cá tính hi m th y ấ Xu t hi n cá tính hi m th y ẳ Bu n chán, lo âu, căng th ng ẳ Bu n chán, lo âu, căng th ng ấ ả ề Nói nhi u và luôn c m th y không hài lòng ề ấ ả Nói nhi u và luôn c m th y không hài lòng ứ Nh n th c phi lý ứ Nh n th c phi lý Không thích nghi ho c khó thích nghi Không thích nghi ho c khó thích nghi
ặ ặ
ề Các c ch phòng v khi có nan đ : ề Các c ch phòng v khi có nan đ : ố ố
ơ ế ơ ế ữ ữ ơ ơ ứ ứ
ệ ệ ạ ự ạ ự ổ i s lo âu do kinh nghi m tu i ổ i s lo âu do kinh nghi m tu i
ậ ậ
ề ề
C ch d n nén, ki m ch C ch d n nén, ki m ch ạ ạ
ả ả ỏ ỏ ọ ơ ọ ơ
ữ ữ
ả ả ợ ợ ế ế ệ ệ
ủ ủ ể ị ự ể ị ự ấ ấ ậ ậ
ữ ữ ề ề ồ ồ
ệ ệ nh ng hành vi ch ng l nh ng hành vi ch ng l ứ ề th và ký c v nó gây ra. ứ ề th và ký c v nó gây ra. ế ỗ t n i đau Ch c năng: Tránh cho cá nhân kh i nh n bi ế ỗ t n i đau Ch c năng: Tránh cho cá nhân kh i nh n bi ả ữ ệ ọ mà h đang tr i nghi m, giúp h v i đi nh ng c m xúc ọ ả ữ ệ mà h đang tr i nghi m, giúp h v i đi nh ng c m xúc tiêu c c.ự tiêu c c.ự ế ơ ế ồ ế ơ ế ồ ứ ự ố S c tình g t ra ngoài ý th c nh ng ý nghĩa, c m xúc, ự ố ứ S c tình g t ra ngoài ý th c nh ng ý nghĩa, c m xúc, kinh nghi m không vui c a cá nhân, mà n u g i lên thì kinh nghi m không vui c a cá nhân, mà n u g i lên thì khó ch p nh n, không th ch u d ng khó ch p nh n, không th ch u d ng ự + D n nén, ki m ch c m xúc tiêu c c, nh ng lo âu ự + D n nén, ki m ch c m xúc tiêu c c, nh ng lo âu ằ ằ trên b ng cách t ng l ằ ằ trên b ng cách t ng l nó không t n t nó không t n t
ế ả ế ả ờ ờ ề ậ ề ậ ế , tránh đ c p đ n hay cho r ng ế , tránh đ c p đ n hay cho r ng
ả ả ồ ạ i. ồ ạ i.
ữ ữ
ườ ườ ể ấ ể ấ
ườ ườ i cho ng i cho ng
ặ ự ặ ự ệ ệ
ạ ạ
ừ ố ừ ố ộ ộ ộ ộ
ộ ộ
ế ế ệ ệ
ả ả
ế ơ ế C ch phóng chi u: ế ơ ế C ch phóng chi u: ỗ ầ ườ i l m do i khác nh ng ý nghĩa, l + Là gán cho ng ỗ ầ ườ i l m do + Là gán cho ng i khác nh ng ý nghĩa, l ữ i khác nh ng mình gây ra, phóng lên, gán cho ng ữ i khác nh ng mình gây ra, phóng lên, gán cho ng ậ ủ ố ả c m xúc, ham mu n mà không th ch p nh n c a ậ ủ ố ả c m xúc, ham mu n mà không th ch p nh n c a ế ổ ỗ ả i khác khi chính b n thân; quy k , đ l ả ế ổ ỗ i khác khi chính b n thân; quy k , đ l ỗ i. chúng ta ph m l ỗ i. chúng ta ph m l ệ ơ ế ủ ị C ch né tránh, ph đ nh ho c c tuy t ệ ơ ế ủ ị C ch né tránh, ph đ nh ho c c tuy t ả ự ứ T ch i m t cách vô th c m t hi n th c đang x y ả ự ứ T ch i m t cách vô th c m t hi n th c đang x y ể ượ ự ạ ỏ ộ ng trong ra. Là s g t b m t ý nghĩa, m t bi u t ự ạ ỏ ộ ể ượ ra. Là s g t b m t ý nghĩa, m t bi u t ng trong ả ư ấ ầ đ u và n u nói xu t hi n thì xem bnh không ph i ả ư ấ ầ đ u và n u nói xu t hi n thì xem bnh không ph i ế do b n thân nghĩ đ n.. ế do b n thân nghĩ đ n.. ự ậ ằ Né tránh s th t b ng cách làm ng ự ậ ằ Né tránh s th t b ng cách làm ng
ơ ơ
ộ ộ ằ ằ ế ế
ộ ộ ộ ộ
ệ ệ ằ ằ
ẻ ợ ẻ ợ
ể ể ể ả ể ả
ẽ ể ệ ẽ ể ệ ủ ủ
ự ủ ự ủ ạơ ạơ ng này sang đ i t ng này sang đ i t ng khác h ng khác h
ơ ế ừ C ch bù tr ơ ế ừ C ch bù tr ể ầ ỗ ầ Che đ u l i l m, m t khuy t đi m b ng cách phát ầ ỗ ầ ể Che đ u l i l m, m t khuy t đi m b ng cách phát ự ộ ể tri n m t nét tính cách hay m t hành đ ng tích c c ự ộ ể tri n m t nét tính cách hay m t hành đ ng tích c c ơ ế ợ C ch h p lý hoá ơ ế ợ C ch h p lý hoá ả i, bi n minh hành vi vô lý b ng cách Tìm cách lý gi ả Tìm cách lý gi i, bi n minh hành vi vô lý b ng cách ư ữ gán cho nó nh ng nguyên nhân có v h p lý, đ a ra ư ữ gán cho nó nh ng nguyên nhân có v h p lý, đ a ra ộ d bi n minh cho m t cái tôi méo mó c a lý l ộ lý l d bi n minh cho m t cái tôi méo mó c a mình.mình. ơ ế C ch chuy n di ơ ế C ch chuy n di ả ứ Di chuy n c m xúc hay ph n ng tiêu c c c a mình ả ứ Di chuy n c m xúc hay ph n ng tiêu c c c a mình ồ ố ượ ừ ố ượ c sang đ đ i t t ố ượ ồ ừ ố ượ đ i t t c sang đ ậ ậ v t (gi n cá chém th t) ậ ậ v t (gi n cá chém th t)
ớ ớ
C ch thoái lùi C ch thoái lùi ơ ơ
ậ ậ ụ ụ ằ ằ
ơ ế ơ ế ẻ ườ ẫ Khi r i vào tình húong h ng h t, con ng i có th ẫ ẻ ườ Khi r i vào tình húong h ng h t, con ng i có th ệ ể ứ né tránh căng th ng, t c gi n b ng cách bi u hi n ệ ể ứ né tránh căng th ng, t c gi n b ng cách bi u hi n ở ạ ẻ ơ i nh ng hành vi c a tr th . Thoái lùi là quay tr l ẻ ơ ở ạ nh ng hành vi c a tr th . Thoái lùi là quay tr l i ể giai đo n kém phát tri n ể giai đo n kém phát tri n
ơ ế ơ ế
ữ ữ ẳ ẳ ủ ủ
ượ ượ
ượ ượ c c c ch p nh n vào c ch p nh n vào
ấ ấ ư ư ế ế ướ ướ ụ ụ ng đ n m t m c ng đ n m t m c
ạ ạ C ch thăng hoa: C ch thăng hoa: ự ả ữ ự ạ S ho t hoá nh ng xung l c b n năng không đ ự ạ ự ả ữ S ho t hoá nh ng xung l c b n năng không đ ậ ỹ ị ấ ả tho mãn do b c m k , không đ ậ ỹ ị ấ ả tho mãn do b c m k , không đ ệ ộ ượ ề ạ ộ ữ c đ cao nh ngh nh ng ho t đ ng xã h i đ ệ ộ ượ ề ữ ạ ộ nh ng ho t đ ng xã h i đ c đ cao nh ngh ộ ằ ọ ậ thu t, khoa h c, tôn giáo nh m h ộ ằ ọ ậ thu t, khoa h c, tôn giáo nh m h đích cao đ p…ẹ đích cao đ p…ẹ
ơ ộ ơ ộ
ơ ế ơ ế
ng, m m ng ng, m m ng
ễ ễ ự ằ ự ằ
ễ ưở ễ ưở ượ ượ ạ ạ
C ch huy n t C ch huy n t Cá nhân v Cá nhân v m ng hay t o ra nh ng câu chuy n hoang đ m ng hay t o ra nh ng câu chuy n hoang đ
ấ ấ
ữ ữ ơ t qua áp l c b ng cách huy n ho c m ơ t qua áp l c b ng cách huy n ho c m ệ ệ ặ ặ ườ ườ ng ng
ả ứ ả ứ ượ ượ
ị ồ ị ồ
ạ ạ ộ ộ ơ ế ồ C ch đ ng nh t hoá ơ ế ồ C ch đ ng nh t hoá ị ớ ấ ả ồ Đ ng nh t b n thân v i cá nhân nhóm cho là có giá tr Đ ng nh t b n thân v i cá nhân nhóm cho là có giá tr ớ ấ ả ồ ị ị ả ể đ tăng giá tr b n thân. ể ị ả đ tăng giá tr b n thân. ơ ế ả ứ C ch hình thành ph n ng ng C ch hình thành ph n ng ng c:Là ph n ng ơ ế ả ứ c:Là ph n ng ố ượ ạ ộ ằ c l ng i ý mu n b d n nén – ý múon m t đ ng ộ ằ ượ ạ ố i ý mu n b d n nén – ý múon m t đ ng ng c l ượ ể ệ ữ c. nh ng th hi n ra ngoài l ượ ể ệ ữ c. nh ng th hi n ra ngoài l i hoàn toàn trái ng i hoàn toàn trái ng
ố ố
ả ả
ậ ậ
ẳ ẳ
ủ ủ
ệ ữ ệ ữ ườ ườ
ẹ ủ ẹ ủ
ứ ứ
ể ể
ậ ậ
ộ ủ ộ ủ
ữ ữ
ệ ệ
ả ả
ề ề
ứ 3. M i quan h gi a nh n th c, xúc c m và ứ 3. M i quan h gi a nh n th c, xúc c m và ề hành vi c a ng i có nan đ căng th ng. ề hành vi c a ng i có nan đ căng th ng. ề ệ ủ ơ ể ể ữ a. Nh ng bi u hi n c a c th khi có nan đ ệ ủ ơ ể ể ữ ề a. Nh ng bi u hi n c a c th khi có nan đ căng th ngẳ căng th ngẳ ữ b. Nh ng bi u hi n c a nh n th c không phù ữ b. Nh ng bi u hi n c a nh n th c không phù h pợh pợ ị ể c. Nh ng bi u hi n b xáo tr n c a xúc c m khi ể ị c. Nh ng bi u hi n b xáo tr n c a xúc c m khi ẳ có nan đ gây căng th ng. ẳ có nan đ gây căng th ng.