CHƯƠNG VI

ả ả

ệ Th ng kê hi u qu  s n  xu t kinh doanh

N i dung chính

• Khái ni mệ • H  th ng ch  tiêu  ệ ố ỉ đánh giá hi u qu • Th ng kê l ậ ố i nhu n

ề ệ

ả I. Khái ni m v  hi u qu

ả ả

1. Khái ni mệ • Hi u qu  s n xu t kinh doanh là s  so sánh  ệ ữ ế

ả ớ gi a k t qu  v i chi phí b  ra

VD:

ị         đơn v : tri u VND

Vèn

Chi phÝ

Lîi nhuËn

C«ng ty A

500

1000

60

C«ng ty B

500

2000

100

1. Khái ni mệ

ế ủ

• Hi u qu  kinh t

ệ ụ  c a m t nghi p v , m t  ặ ủ ị đơn v  trong  ữ ị ấ đ nh là s  so sánh gi a  ặ đích v i chi phí ho c

ả ộ ự HĐ, m t d  án ho c c a 1  ộ ự ờ ỳ m t th i k  nh t  ế ư ng ớ ả k t qu  có h ồ ớ v i ngu n. – K t quế ả – Chi phí/ngu nồ

2.

Các nguyên t c ắ đánh giá hi u qu

ế

ộ  và HQ xã h i

đ nh l

ư ngợ

ớ ủ ừ

• Đánh giá HQ kinh t • Đánh giá HQ vĩ mô và vi mô • Đánh giá HQ đ nh tính và  ị ị • Đánh giá HQ trư c m t và lâu dài • Đánh giá HQ c a t ng nhân t

ổ  và t ng th

3.

Nhi m vệ

• Thu th p thông tin ậ • Xây d ng h  th ng ch  tiêu ệ ố ự • Tính toán và t ng h p ợ ổ • Đánh giá chung và phân tích chi ti tế • D  báo và  ế

ấ đưa ra đ  xu t – khuy n ngh

ệ ố

II. H  th ng  ch  tiêu

đánh giá hi u qu

(cid:0)H

Ket   Chi

qua phi

ế ậ t l p ch  tiêu ạ ỉ 1. Cách thi • Ch  tiêu d ng thu n ậ ỉ

(cid:0)E

Chi Ket

phi qua

ạ ỉ ị • Ch  tiêu d ng ngh ch

ế ậ

Ngoài ra có th  thi

t l p ch  tiêu  c n biên

(cid:0)BH

KÕt  qu¶ phÝ Chi

t¨ng  t¨ng

m thª m thª

ế ậ t l p ch  tiêu ạ • Cách thi ỉ • Ch  tiêu d ng thu n ậ ỉ

(cid:0)E

Chi KÕt

phÝ qu¶

t¨ng t¨ng

mthª mthª

ạ ỉ ị • Ch  tiêu d ng ngh ch

ả đánh giá hi u qu

ỉ ỉ

ả ủ ả ủ

ệ ệ

ồ ồ

ộ ố ỉ 2. M t s  ch  tiêu  doanh nghi p.ệ • Các ch  tiêu  • Các ch  tiêu

ố đánh giá hi u qu  c a ngu n v n đánh giá hi u qu  c a ngu n nhân

l cự

ả ủ ả ủ ổ ả ủ

ệ ệ ệ

• Các ch  tiêu  ỉ • Các ch  tiêu  ỉ • Các ch  tiêu  ỉ  S  d ng ch  tiêu th ử ụ

đánh giá hi u qu  c a chi phí ồ đánh giá hi u qu  c a t ng ngu n đánh giá hi u qu  c a doanh thu ạ ư ng d ng thu n  ỉ

ả ủ

đánh giá hi u qu  c a ngu n

2.1 Các ch  tiêu  v nố

• S c t o ra doanh thu c a ngu n v n

ứ ạ – Công th cứ

thu

DTH

NV

– ý nghĩa:

ể ạ

ị ố

Doanh Vèn T  1 ừ đơn v  v n có th  t o ra bao nhiêu  đơn v  doanh thu

(cid:0)

ả ủ

đánh giá hi u qu  c a ngu n

2.1 Các ch  tiêu  v nố

ậ ủ

i nhu n c a

Lîi

LNH

NV

• S c t o ra l ứ ạ ồ ngu n v n  – Công th cứ – ý nghĩa:

nhuËn Vèn

ể ị ố  T  1 ừ đơn v  v n có th   đơn v  ị ạ t o ra bao nhiêu  ậ ợ i nhu n l

(cid:0)

ả ủ

ệ đánh giá hi u qu  c a

ỉ 2.1 Các ch  tiêu  ố ồ ngu n v n

• S c t o ra ti n l

ề ương c a ủ

ứ ạ ồ

TiÒn

l­ong

TLH

ngu n v n  – Công th cứ – ý nghĩa:

NV

Vèn

ể ị ố  T  1 ừ đơn v  v n có th   đơn v  ị ạ t o ra bao nhiêu  ti n lề ương

(cid:0)

ả ủ

ệ đánh giá hi u qu  c a

ỉ 2.1 Các ch  tiêu  ố ồ ngu n v n

ứ ạ

• S c t o ra ti n n p ngân sách c a ngu n

TiÒn

nép

ngan

s¸ch

NSH

NV

Vèn

v n ố – Công th cứ – ý nghĩa:

ị ề

ể ạ ị ố  T  1 ừ đơn v  v n có th  t o ra bao nhiêu  ộ đơn v  ti n n p ngân sách

(cid:0)

ả ủ

ệ đánh giá hi u qu  c a

ỉ 2.1 Các ch  tiêu  ố ồ ngu n v n

ăng

trÞ Gi¸

t¨ng

GTH

NV

gia Vèn

• S c t o ra giá tr  gia t ứ ạ ồ ủ c a ngu n v n  – Công th cứ – ý nghĩa:

ể ị ố  T  1 ừ đơn v  v n có th   đơn v  ị ạ t o ra bao nhiêu  ị giá tr  gia t

ăng

(cid:0)

Chú ý

• Đ i v i các ch  tiêu khác, th c hi n t

ệ ương

t

ỉ ố ớ  nhự ư nhóm 1 • Đ i v i ho t  ố ớ

ạ đ ng XNK, có nhóm ch  tiêu  ệ

ộ đánh giá hi u qu  XNK (2.6) • Sau khi tính toán các ch  tiêu

đánh giá hi u ệ đ  ể

ể ữ

ỉ ố ủ qu , có th  tính ch  s  c a các ch  tiêu  ỳ so sánh gi a các k

DT LN TL NS GT

KQ CP/N

NV HDT/NV HLN/NV HTL/NV HNS/NV HGT/NV

NL HDT/NL HLN/NL HTL/NL HNS/NL HGT/NL

CP HDT/CP HLN/CP HTL/CP HNS/CP HGT/CP

TN HDT/TN HLN/TN HTL/TN HNS/TN HGT/TN

DT HLN/DT HTL/DT HNS/DT HGT/DT

2.6 Các ch  tiêu

ệ đánh giá hi u qu  XNK

ạ ệ

ệ Kim

XH

• Hi u qu  ngo i t ả ng¹ch XK phÝ XK

ấ  xu t kh u  (ngo¹i tÖ) (néi tÖ)

Chi

Gi¸

XK Gi¸ thµnh

(ngtÖ) XK

(ntÖ)

• Hi u qu  ngo i t ạ ệ ả thu

(cid:0) (cid:0)

XH

Doanh ng¹ch

Kim

ẩ ậ  nh p kh u  b¸n hµng NK (néi tÖ) NK/Chi phÝ NK (ngo¹i tÖ)

(cid:0)

Ví dụ

Kú gèc Kú nghiªn cøu

MH

q (t) q (t)

p (USD/t) z (USD/t) p (USD/t) z (USD/t)

300 270 2000 305 275 2800

A

200 165 2000 205 190 2200

B

Cho biÕt tû gi¸ USD/VND kú gèc 15400 vµ kú nghiªn cøu 15600 H·y ®¸nh gi¸ hiÖu qu¶ kinh doanh cña cty trªn

ữ ệ ơ sở ả Bư c 1: l p b ng d  li u c ị đơn v : nghìn USD

Kú gèc Kú nghiªn cøu

DT CP LN DT CP LN

A 600 540 60 854 770 84

B 400 330 70 451 418 33

1000 870 130 1305 1188 117

(cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ợ ậ • S c t o ra doanh thu i nhu n

Lîi

nhuËn

Doanh

ứ ạ ủ c a chi phí: • S c t o ra l ứ ạ ủ c a chi phí

LNH

DTH

CP

CP

phÝ Chi

thu phÝ Chi

A

(cid:0) (cid:0)

A

H

,1(cid:0)

1111

DT

H

,0(cid:0)

1111

CP

DT

600 540

CP

60 540

(cid:0) (cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ợ ậ i nhu n ạ ệ

• Hi u qu  ngo i t ả ẩ ệ ấ • S c t o ra l ứ ạ ủ c a doanh thu: xu t kh u

(cid:0)A XH

LNH

DT

GTXK(ngt) CPXK (nt)

Lîi Doanh

nhuËn thu

A

(cid:0)

600

H

1,0(cid:0)

,7

215

510*

DT

A XH

CP

60 600

*540

15400

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

B ng ch  tiêu

đánh giá hi u qu

Kú gèc Kú nghiªn cøu

HDT/CP HLN/CP HLN/DT HX(10-5) HDT/CP HLN/CP HLN/DT HX(10-5)

A 1,11 0,11 0,10 7,22 1,110,110,10 7,12

B 1,21 0,21 0,18 7,86 1,080,080,07 6,92

(cid:0) 1,15 0,15 0,13 7,47 1,100,100,09 7,05

ỉ ố ủ

Ngoài ra, còn tính đư c ch  s  c a các ch  tiêu

iH1 iH2 iH3 iH4

1,00 1,00 1,00

0,99

A

0,89 0,38 0,39 0,88

B

0,96

0,67 0,69 0,94

(cid:0)

ế

K t lu n

• Nhìn chung, ho t ạ đ ng s n xu t, kinh

ệ ả ơn

ộ ả ệ ỳ doanh c a doanh nghi p trong c  hai k   ợ ố ố ứ ạ ả ương đ i t ệ t (s c t o ra l có hi u qu  t i  ậ đ  ề đ t ạ ợ ậ ủ i nhu n  nhu n c a doanh thu và l ứ trên m c 0,1 l n);  – K  g c, m t hàng B có hi u qu  cao h ỳ ố ặ ỳ

ặ m t hàng A

ứ ệ ặ ả – K  nghiên c u, m t hàng A có hi u qu  cao

ặ hơn m t hàng B

ế

K t lu n

ỳ ố

• So sánh gi a k  nghiên c u và k  g c,

ữ ỳ ệ ứ

ấ ỳ ố

ỉ ố ơn k  g c (các ch  s

1)

ả ầ ệ ằ ợ đư c hi u qu  g n b ng

ấ ằ ả ả th y r ng hi u qu  s n xu t kinh doanh  ỳ k  nghiên c u th p h đ u ề (cid:0) – M t hàng A duy trì  ặ H (cid:0) ỳ ố k  g c ( i ặ ẳ h n so v i k  g c (i

1) ệ ớ ỳ ố – M t hàng B, hi u qu  kinh doanh gi m sút  ả H <1)

Bài t pậ

Kú gèc Kú nghiªn cøu

NSLD (sp/cn )

% t¨ng DT

% t¨ng CP

NSLD (sp/cn )

CT A

DT (USD) CP (USD)

450.00 0

342.00 0

CT B

250 5,8 3,5 287,5

550.00 0

407.00 0

ế

ủ ả ổ

ẩ t: qsx = qxk và giá xu t kh u chung c a c  T ng Cty

Cho bi ỳ ố k  g c là 25 USD/sp và k  n/c là 23 USD/sp

250 10,4 12,8 300,0

ỉ Các ch  tiêu c

ơ sở

• DT: • CP: • LN = DT ­ CP • NL = q/NSLD = (DT/p)/NSLD

B ng d  li u c

ữ ệ ơ sở

Kỳ gốc Kỳ n/c

476.1 354.0 122.1

72

DT (n$) CP (n$) LN (n$) NL (ng) DT (n$) CP (n$) LN (n$) NL (ng)

607.2 459.1 148.1

88

450 342 108 72 A

550 407 143 88 B

1000

749

251

160

1083.3 813.1 270.2

160

(cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ợ ậ • S c t o ra doanh thu i nhu n

Doanh

Lîi

nhuËn

ứ ạ ủ c a chi phí: • S c t o ra l ứ ạ ủ c a chi phí

DTH

LNH

CP

CP

thu phÝ Chi

phÝ Chi

A 0

A 0

(cid:0) (cid:0)

H

,0

3158

H

,1

3158

LN

DT

CP

3125 11875

CP

450 342

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ậ • S c t o ra doanh thu i nhu n

nhuËn

ứ ạ ự ủ c a nhân l c • S c t o ra l ứ ạ ợ ự ủ c a nhân l c:

LNH

A DTH

NL

NL

Lîi Sè

c«ng

nhan

Doanh c«ng

thu nhan

A 0

(cid:0) (cid:0)

H

5,1

25,6

A DTH 0

LN

NL

NL

108 72

450 72

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ậ i nhu n

• S c t o ra l ợ ứ ạ ủ c a doanh thu

A LNH

DT

Lîi Doanh

nhuËn thu

(cid:0)

24,0

A LNH

DT

108 (cid:0) 450

(cid:0)

B ng ch  tiêu

ả ỳ ố đánh giá hi u qu  k  g c

HDT/CP HLN/CP HDT/NL HLN/NL HLN/DT

A 1.3158 0.3158 6.25 1.5 0.24

B 1.3514 0.3514 6.25 1.625 0.26

(cid:0) 1.3351 0.3351 6.25 1.5688 0.251

ả ỳ

B ng ch  tiêu

ệ đánh giá hi u qu  k  n/c

HDT/CP HLN/CP HDT/NL HLN/NL HLN/DT

A 1.3449 0.3449 6.6125 1.6958 0.2565

B 1.3226 0.3226 6.9 1.6830 0.2439

(cid:0) 1.3323 0.3323 6.7706 1.6888 0.2494

ỉ ố ủ

Ngoài ra, còn tính đư c ch  s  c a các ch  tiêu

iH1 iH2 iH3 iH4 iH5

1.0221 1.0922 1.058 1.1306 1.0686 A

0.9787 0.9181 1.104 1.0357 0.9381 B

(cid:0) 0.9979 0.9916 1.0833 1.0765 0.9937

ậ Nh n xét

Bài t pậ ả Có tài li u theo dõi tình hình s n xu t kinh doanh c a 3  ổ công ty thu c T ng công ty X n

ấ ăm 2002

p (VND/sp)

z (VND/sp)

NSLD (sp/CN)

TiÒn l­¬ng (tr VND/CN)

12000 9500 10000

16

Cty A

DT (tr VND) 1500 0

12000 9300 12500

14

Cty B

2250 0

12000 9000 12000

18

Cty C

3240 0

B ng d  li u c

ữ ệ ơ sở

DT (tr  VND) CP (tr  VND) LN (tr  VND) NL  (ngư i)ờ TL (tr  VND)

15000 11875.0 3125.0 125 2000

22500 17437.5 5062.5 150 2100

32400 24300.0 8100.0 225 4050

Cty  A Cty  B Cty  C

(cid:0) 69900 53612.5 16287.5 500 8150

đư c s  d ng

ợ ử ụ để ả

ỉ Các ch  tiêu   đánh giá hi u qu

DT LN TL

HDT/CP

HLN/CP

HTL/CP

CP

HDT/NL

HLN/NL

HTL/NL

NL

HLN/DT

HTL/DT

DT

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ợ ậ • S c t o ra doanh thu i nhu n

Doanh

Lîi

nhuËn

ứ ạ ủ c a chi phí: • S c t o ra l ứ ạ ủ c a chi phí

DTH

LNH

CP

CP

thu phÝ Chi

phÝ Chi

A

A

(cid:0) (cid:0)

H

,0(cid:0)

2632

H

,1(cid:0)

2632

DT

DT

CP

3125 11875

CP

15000 11875

(cid:0) (cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ề ương • S c t o ra doanh thu

ng

l­ TiÒn o

• S c t o ra ti n l ứ ạ ủ c a chi phí: ứ ạ ự ủ c a nhân l c

H

A DTH

TL

NL

CP

Doanh c«ng

thu nhan

phÝ Chi

A

(cid:0) (cid:0)

120

H

,0(cid:0)

1684

A DTH

TL

NL

CP

15000 125

2000 11875

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ậ i nhu n ề ương

nhuËn

• S c t o ra l ứ ạ ợ ự ủ c a nhân l c: • S c t o ra ti n l ứ ạ ự ủ c a nhân l c

LNH

NL

H A TL

Lîi Sè

c«ng

nhan

NL

l­ TiÒn o c«ng Sè

ng nhan

A

(cid:0) (cid:0)

16

A DTH

H

25

DT

NL

2000 125

CP

3125 125

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ể Có th  tính

đư c các ch  tiêu

đánh giá hi u qu

ậ i nhu n ề ương

• S c t o ra l ợ ứ ạ ủ c a doanh thu • S c t o ra ti n l ứ ạ ủ c a doanh thu:

A LNH

H

TL

DT

Lîi Doanh

nhuËn thu

DT

l­ TiÒn o Doanh

ng thu

A

(cid:0) (cid:0)

.0(cid:0)

2083

H

,0(cid:0)

1333

A DTH

TL

CT

NL

3125 15000

2000 15000

(cid:0) (cid:0)

B ng ch  tiêu

đánh giá hi u qu

HDT/CP HLN/CP HTL/CP HDT/NL HLN/NL HTL/NL HLN/DT HTL/DT

A 1.2632 0.26320.1684 120 25.00 16 0.20830.1333

B 1.2903 0.29030.1204 150 33.75 14 0.22500.0933

C 1.3333 0.33330.1666 144 36.00 18 0.25000.1250

1.3038 0.30380.1520 139.8 32.575 16.3 0.23300.1166

(cid:0)

ậ Nh n xét

ề ả đ u s n

ớ ỏ ợ ạ

Trong k  nghiên c u, c  3 công ty  ả ệ xu t kinh doanh có hi u qu – V i cùng m t  ị ộ đơn v  CP,  ớ • Công ty C thu v  lề ư ng DT l n nh t  ấ ấ (1,3333), công ty A đ t DT nh  nh t  (1,2632) • Tương t • Công ty A trích tr  lả ương nhân công cao

ự ớ ợ ỉ  v i ch  tiêu l ậ i nhu n

ấ ấ

ấ nh t (0,1684), công ty B th p nh t  (0,1204)

ậ Nh n xét

– V i cùng m t

ộ đơn v  nhân công,  ớ • Công ty B thu v  lề ư ng DT l n nh t  ợ ấ ỏ ấ ạ (150), công ty A đ t DT nh  nh t (120) ợ ủ ỷ ấ i c a nhân  ấ ấ

• Công ty C có t ấ

su t sinh l công cao nh t (36), công ty A th p nh t  (25)

• Công ty C tr  lả ương nhân công cao nh t ấ

ấ ấ (18), công ty B th p nh t (14)

ậ Nh n xét

– V i cùng m t  ớ • Công ty C có t

ộ đơn v  doanh thu,  ợ ớ  su t sinh l ỷ ấ  su t sinh l

i l n nh t  ợ ấ ỏ i nh

ị ỷ ấ (0.25), công ty A có t nh t (0,2083)

• Công ty A trích tr  lả ương nhân công cao

ấ ấ

ấ nh t (0.1333), công ty B th p nh t  (0.0933)

ậ ấ

Phân tích các b  ph n c u thành chi phí, doanh thu và  ệ ợ l

ộ ậ ủ i nhu n c a doanh nghi p  • Chi phí • Doanh thu • L i nhu n ậ

CP ($)

DT ($)

S¶n l­ îng (sp)

NS

NSL Dbq (sp/ CN)

TSC §/sp

NVL/s p

TL CN

30000 6.1 2.7125 2160 900 940

16 1920

Kú gèc

A

36000 6.0 2.8250 2304 1100 1000 18 2160

Kú n/c

25000 6.5

2.9 1800 750 850

15 1500

Kú gèc

B

27000 6.3

2.7 1980 800 820

1700

Kú n/c

15.4 545

(cid:0)

Yêu c uầ

• Đánh giá hi u qu  s n xu t – kinh doanh  ả ả

ủ c a doanh nghi p

ệ ỉ

• Xác đ nh các ch  tiêu c n biên

đánh giá

ả ủ hi u qu  c a chi phí

Xác đ nh

đư c các ch  tiêu c

ơ sở

• K t qu : ả ế – DT – LN = DT ­ CP – NS – TL

• Chi phí/ngu nồ

(cid:0)

– CP = (Kh u hao + NVL)SL + TL + NS +  ấ – NL = S n lả ư ng /Nsu t ấ – DT

DT

LN

TL

NS

KQ CP/N

CP

HDT/CP

HLN/CP

HTL/CP

HNS/CP

NL

HDT/NL

HLN/NL

HTL/NL

HNS/NL

DT

HLN/DT

HTL/DT

HNS/DT

ệ đánh giá hi u qu  (11)

ỉ ỉ ố ủ

ả đánh giá hi u qu

• B ng ch  tiêu  ả ả • B ng ch  s  c a các ch  tiêu (11) ả • Nh n xét ậ • B ng ch  tiêu c n biên  ả ỉ ủ c a chi phí (4) ỉ ố ủ ả

• B ng ch  s  c a ch  tiêu c n biên (4)

ề ợ

III. Th ng kê v  l

ậ i nhu n

• Khái ni mệ • Nhi m v   ụ ệ • Phân tích s  bi n  ủ ợ ộ ự ế đ ng c a l •  Mô hình hoá quan h  gi a l ệ ữ ợ

ậ i nhu n ậ i nhu n và

các ch  tiêu khác ậ

•  D  báo l ự

i nhu n

1. Khái ni mệ

ố ể

• L i nhu n là s  tuy t

ệ đ i bi u hi n

ậ ệ

ờ ỳ

ỏ ữ chênh l ch gi a doanh thu và chi phí b   ra trong t ng th i k  nh t

ị ấ đ nh.

• CT: LN = DT ­ CP

Ví dụ

• Doanh s  CH: 200 sp/tháng ố • Giá bán: 2 trVND/sp • Giá v n hàng bán: 1,5 trVND/sp • CP thuê đ a ị đi m + bán hàng + qu n lý: 5  ể

trVND/tháng

• CP lưu kho + v n chuy n + khác: 0,2

trVND/sp  Xác đ nh l

ậ i nhu n

• Doanh thu tháng: 2*200 = 400 (trVND) • Chi phí: ố

 L i nhu n: 400 – 345 = 55 (trVND)

– Giá v n hàng bán: 1,5*200 = 300 (trVND) – Chi phí v/c, lưu kho ..: 0,2*200 = 40 (trVND) – Chi phí qu n lý + bán hàng .. = 5 trVND ả T ng CP = 345 (tr VND) ợ

2. Nhi m vệ

ậ ủ ợ

ạ ợ i nhu n. ộ ự ế đ ng c a l

i nhu n (qua th i

• Tính toán các lo i l • Phân tích s  bi n  ở ả gian, do  nh h

ậ ố ư ng c a các nhân t ). ạ ệ

ủ ự

ế

• Đánh giá tình hình th c hi n k  ho ch l

i

nhu n.ậ

ể ủ ợ

• Mô hình hoá xu hư ng phát tri n c a l

i

nhu nậ ự

ề ợ

• D  báo v  l

ậ i nhu n

ủ ợ

3. Phân tích s  bi n

ộ ự ế đ ng c a l

i nhu n

• Phân tích s  bi n

ủ ự ế đ ng c a LN theo nhân

tố – Phương pháp HTCS – Phương pháp phân tích liên hoàn ộ

• Phân tích bi n ế đ ng c a LN theo k t c u ế ấ

– K t c u m t hàng, nhóm hàng  ế ấ ặ – K t c u  th  tr ị ư ngờ ế ấ – K t c u  ị ế ấ đơn v  thành viên…

ố ấ

c u

ộ 3.1 Phân tích bi n ế đ ng LN theo nhân t thành

• M i liên h :  ệ

LN = DT – CP  LN = (p ­ z)*q

• Xác đ nh t/c ch t l

ấ ư ng, kh i l

ợ ố ư ng c a

ố ấ

ị các nhân t

ợ  c u thành

Phân tích bi n ế đ ng c a LN b ng HTCS

• Bư c 1: Xây d ng HTCS • Bư c 2: Tính các l ợ ư ng t

ả ăng/gi m tuy t

• Bư c 3: Tính các l

ợ ư ng t

ăng/gi m tả

ương

ớ ớ đ iố ớ đ iố ớ

ế

• Bư c 4: K t lu n ậ

Bư c 1ớ

(cid:0) (cid:0)

LN

zp

q

(

*)

(cid:0)

I

I

I

I

*

*

LN

z LN

p LN

q LN

p

z

*

z

*

*

*

0

0

p 1

z 1

p 1

z 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

p

z

q 1 q

p

0 z

*

*

p

z

q 1 q

*

z

*

0

0

q 1 q 1

0

0

0

0

0

0

p 1 p 1

0

q 1 q 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Bư c 2ớ

z

(

*)

(

*)

LN z

p 1

z 1

q 1

p 1

0

q 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

p

z

(

*)

(

*)

LN p

p 1

0

q 1

0

0

q 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

p

z

p

z

q

(

*)

(

*)

LN q

0

0

q 1

0

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

LN

p

z

q

(

*)

(

*)

p 1

z 1

q 1

0

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Bư c 3ớ

LN

LN

LN

p

q

z

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

p

q

p

z

q

p

z

q

p

z

q

LN z

(

*)

(

*)

(

*)

(

*)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

ế

ậ Bư c 4: K t lu n

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Ví dụ

Kú gèc Kú nghiªn cøu

MH

p (USD/ sp) q (ngh× n sp) z (USD/ SP) p (USD/ sp) q (ngh× n sp) z (USD/ SP)

A 250 20 235 240 25 220

B 500 6 485 520 5 500

C 420 9 375 410 10 360

Bư c 1ớ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

p

z

q

795000

0

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

p

z

900000

0

0

q 1

z

650000

p 1

0

q 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1100000

p 1

z 1

q 1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

LN

zp

q

(

*)

I

I

I

I

*

*

LN

z LN

p LN

q LN

1100000 795000

1100000 650000

650000 900000

900000 795000

,1

3836

,1

6923

,0

7222

,1

1321

(cid:0)

%36,38

%23,69

%78,27

%21,13

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Bư c 2ớ

1100000

650000

450000

($)

zLN

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

650000

900000

250000

($)

pLN

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

900000

795000

105000

($)

qLN

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) LN

1100000

795000

305000

($)

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Bư c 3ớ

(cid:0)

305000 795000

450000 795000

250000 795000

105000 795000

%36,38

%60,56

%45,31

%21,13

ế

ậ Bư c 4: K t lu n

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

ứ ứ

ớ ỳ ố đã  ố ệ đ i là  ớ ố

• L i nhu n k  nghiên c u so v i k  g c  tăng lên 38,36% tương  ng v i s  tuy t  305000 USD do các nhân tố – Do giá thành xu t kh u gi m làm cho LNXK t ẩ

ấ ả ăng

450000 USD

ẩ ấ ả – Do giá xu t kh u gi m làm cho LNXK gi m  ả

ấ – Do lư ng xu t kh u t ẩ ăng làm cho LNXK tăng

• Nhìn chung trong 38,36% tăng lên c a LNXK,  ăng 56,60%, p gi m làm

ả ăng làm cho

z gi m làm cho LN t cho LNXK gi m 31,45% và q t LNXK tăng 13,21%

250000 USD ợ 105000 USD

ế ấ 3.2 Phân tích bi n ế đ ngLN theo k t c u ộ

Lîi nhuËn (ngh×n USD)

MÆt hµng

Kú gèc

Kú n/c

A

25

22.5

B

18

21.6

C

17

20.4

Phân tích

ăng

LN (nghìn USD)

ợ Lư ng t gi mả

iLN (%)

M t ặ hàng t

ỳ ố K  g c K  n/cỳ ($) (%)

%  nh ả hư ng ở ớ ổ i t ng  thể

25

22.5

90

­ 2.5

­10

­ 4.17

A

18

21.6

120

+ 3.6

+20

+ 6.00

B

17

20.4

120

+ 3.4

+20

+ 5.67

C

60

64,5

107.5

+4.5

+ 7.5

+7.50

(cid:0)

ậ Nh n xét

ớ ỳ ố ăng 7,5%  ệ đ i 4,5 nghìn USD

• LN chung k  n/c so v i k  g c t ỳ ớ ố tương  ng v i s  tuy t  – LN MHA gi m 10% so v i k  g c, t ả

ứ ớ ỳ ố ương  ng 2,5

nghìn USD

ứ – LN MHB tăng 20% so v i k  g c, t ớ ỳ ố ương  ng 3,6

nghìn USD

ứ – LN MHC tăng 20% so v i k  g c, t ớ ỳ ố ương  ng 3,4

• Nhìn chung trong 7,50% tăng lên c a LN chung

đóng góp ­4,17%;

ớ ỳ ố ỳ k  n/c so v i k  g c, MHA  MHB góp +6% và MHC góp + 5,67%

nghìn USD

ể ủ

ế 4. Mô hình hoá xu th  phát tri n c a LN

nh h

ư ng (hàm h i quy)

• Theo nhân t ố ả • Theo th i gian (hàm xu th ) ế

Ví dụ

TG ‘93 ‘94 ‘95 ’96 ’97 ‘98 ‘99 ’00 ‘01 ’02

1.0 1.3 1.8 2.0 2.0 1.9 2.2 2.6 2.9 3.2

LN ($)

Đ  thồ ị

3.5

3

2.5

2

1.5

1

0.5

0

‘93

‘94

‘95

’96

’97

‘98

‘99

’00

‘01

’02

yt’ t’2

Năm ‘93 ’94 ’95 ’96 ’97 ’98 ’99 ’00 ’01 ’02

(cid:0) (LN)  y 1.0 1.3 1.8 2.0 2.0 1.9 2.2 2.6 2.9 3.2 20.9 t’ ­9 ­7 ­5 ­3 ­1 1 3 5 7 9 0 35.5 330

Phương trình hàm xu thế

• y = 0,9067 + 0,2152*t • y = 2,09 + 0,1076*t’

5. D  báo LN

• Phương pháp s  d ng ợ

ử ụ ả ăng/gi m tuy t  ể

ệ đ i bình quân

ệ ự

ế ạ

đư c phợ

– Dùng lư ng t ố – Dùng t c ố đ  phát tri n bình quân ộ – Dùng phương pháp ngo i suy hàm xu th • ý nghĩa: giúp doanh nghi p l a ch n  ọ ả ương án kinh doanh hi u qu