Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này trình bày về các thuốc điều trị lao và phong, bao gồm tính chất lý hóa, nguồn gốc, phương pháp điều chế, tác dụng và chỉ định chính của các thuốc như isoniazid (INH), pyrazinamid, ethambutol, rifampicin (điều trị lao) và dapson, rifampicin, clofazimin (điều trị phong). Mục tiêu là giúp người học nắm vững kiến thức về các thuốc này để ứng dụng trong thực hành.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên và các cán bộ y tế cần nắm vững kiến thức về các thuốc điều trị lao và phong để có thể sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời tư vấn cho bệnh nhân về các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Nội dung tóm tắt
Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về các thuốc điều trị lao và phong, bao gồm phân loại, đặc điểm cấu trúc, tính chất lý hóa, cơ chế tác dụng, dược động học, công dụng và tác dụng không mong muốn.
1. **Thuốc điều trị lao:**
* **Isoniazid (INH):**
* **Đặc điểm:** Bột kết tinh trắng, tan trong nước, có tính base do nhân pyridin, tác dụng diệt khuẩn lao.
* **Cơ chế:** Ức chế tổng hợp acid mycolic, thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn lao.
* **Tác dụng phụ:** Viêm gan, viêm dây thần kinh ngoại vi (cần bổ sung vitamin B6).
* **Pyrazinamid:**
* **Đặc điểm:** Bột kết tinh trắng, hơi tan trong nước, tác dụng mạnh ở pH thấp.
* **Cơ chế:** Tiền thuốc, chuyển hóa thành acid pyrazinoic, ức chế hoạt động của vi khuẩn lao.
* **Tác dụng phụ:** Độc gan, viêm khớp gout.
* **Ethambutol:**
* **Đặc điểm:** Bột kết tinh trắng, dễ tan trong nước, có tính base mạnh.
* **Cơ chế:** Ức chế tổng hợp arabinogalactan, thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn lao.
* **Tác dụng phụ:** Viêm dây thần kinh thị giác.
* **Rifampicin:**
* **Đặc điểm:** Bột kết tinh màu nâu đỏ, ít tan trong nước, có tính acid và base.
* **Cơ chế:** Ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA của vi khuẩn lao.
* **Tác dụng phụ:** Nước tiểu, mồ hôi, nước mắt có màu đỏ cam, tương tác với nhiều thuốc khác.
2. **Thuốc điều trị phong:**
* **Dapson:**
* **Đặc điểm:** Bột kết tinh trắng, khó tan trong nước, có tính chất của amin thơm.
* **Cơ chế:** Ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn phong.
* **Clofazimin:**
* **Đặc điểm:** Bột màu nâu hơi đỏ, không tan trong nước.
**Lưu ý:**
* Các thuốc điều trị lao và phong thường được phối hợp để tăng hiệu quả và giảm kháng thuốc.
* Cần tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi tác dụng phụ của thuốc.