http://culynh.blogspot.com
Ự
Ả
Ệ
XÂY D NG HACCP Ấ CHO NHÀ MÁY S N XU T XÚC XÍCH TI T TRÙNG
LOGO
ị ấ ượ ả ự ẩ Qu n tr ch t l ng th c ph m
ƯỚ
Ự
Ệ
12 B
C TH C HI N
1 ề
2 s n ph m
ậ ả ả ậ ệ Thành l p các nhóm công tác v HACCP ẩ Mô t Xác l p quy trình công ngh 3
ặ ằ ơ ồ ố ị 4 Xác đ nh s đ và b trí m t b ng
5 ể ặ ằ
ự ố ố 6
ị Ki m tra s b trí m t b ng Phân tích m i nguy Xác đ nh các CCP 7
ậ ưỡ ớ ạ ủ 8 Xác l p các ng ng t i h n c a CCP
9
10
ẩ ị ệ ố ế ậ Thi t l p h th ng giám sát các CCP ụ ắ ươ ự ng án kh c ph c Xây d ng ph ủ ụ ậ Xác l p các th t c th m đ nh 11
ế ậ ệ ố ệ 12 Thi t l p h th ng tài li u
ề ậ 1. Thành l p các nhóm công tác v HACCP
ỹ ộ ệ ậ Chuyên gia k thu t ậ ạ Đ i di n các b ph n
ụ
Ý nghĩa, m c tiêu, ộ n i dung HACCP năng và ổ t ề đi u
6 ng
iườ
ả Kh ứ ch c hành
ệ
GMP ậ T p quán tiêu dùng
Công ngh máy móc Trang thi t bế ị
ự ế ả ệ ế ế Công ngh ch bi n Th c t ấ s n xu t
ả ả 2. Mô t s n
ph mẩ
Ể
Ặ STT Đ C ĐI M
MÔ TẢ
ệ
ả 1 Tên s n ph m
ẩ Xúc xích ti
t trùng (heo, bò, gà, tôm)
ạ
(cid:0) =18(cid:0) C.
ị ỡ
ế
ộ
2 Nguyên li uệ
ộ ắ
ệ ộ t đ tâm t Th t (heo, bò, gà) l nh đông, nhi ứ ắ ậ M , protein đ u nành, lòng tr ng tr ng, tinh b t mì bi n tính và ị ướ ế tinh b t b p bi n tính, gia v , n c màu…
ừ ơ
ế
c gi
ữ ở (cid:0) =18(cid:0) C t
t
n i cung c p đ n nhà máy. ấ ượ
ấ ẽ ể
ủ
ng nguyên
3
ị ượ Th t đ ạ T i nhà máy, KCS c a công ty s ki m tra ch t l li u.ệ
th c ứ Cách ả ả qu n, b o ể ậ v n chuy n ậ ế và ti p nh n nguyên li uệ
ở
ầ
ả
ẩ
ượ
c nh i trong bao PVDC có đóng clip
hai đ u:
ả
t
quy thành
4
Mô cách ph mẩ
ượ
c ch a trong bao PVDC, 100 cây trong 1 thùng
ể
5 Ki u bao gói
ồ S n ph m đ cây 20 gr : l=125 cm. cây 40 gr: l=165 cm. cây 70 gr: l=215 cm. 100 cây/ thùng carton. ứ Xúc xích đ carton.
4
ả ả 2. Mô t s n
STT
Đ C ĐI M
ầ
MÔ TẢ ng, tránh ánh sáng. ẹ ng, c n ph i nh nhàng, tránh va
t đ th t đ th ạ
nhi nhi ậ
ư
ặ
7
Ở ệ ộ ườ ả Ở ệ ộ ườ đ p m nh cũng nh đè n ng.
ph mẩ
Ặ Ể ả ệ ả ề 6 Đi u ki n b o qu n ậ ệ ề v n Đi u ki n ố ể chuy n, phân ph i ả s n ph m
ờ ạ ử ụ
ể ừ
ẩ 8 Th i h n s d ng.
ề
ả
ự
ỉ
ẩ ử ụ
10
ầ Các yêu c u v bao bì.
ướ
ệ
ả
ể ế ế ạ
ề
ứ th c
ử s
ng
ấ ả 3 tháng k t ngày s n xu t. ị Ph i ghi rõ đ a ch công ty, tên th c ph m, kích ỡ ấ ả ọ ượ ạ ng, ngày s n xu t, h n s d ng, c , tr ng l ẫ ử ụ ả ề ng d n s d ng. đi u ki n b o qu n, h ở ặ i theo s thích. Ăn li n ho c có th ch bi n l
12
ố ượ
ườ
i.
ươ Ph d ngụ 13 Đ i t
ử ụ ng s d ng ị
ẩ
ầ
ả
ử
ệ
ẩ
ị
14
ấ ả ọ T t c m i ng ủ Tuân theo tiêu chu n c a TCVN 7047:2002 cho ả s n ph m th t đã qua x lý nhi
t.
Các quy đ nh, yêu ầ c u c n ph i tuân thủ
3. Xác l p quy trình công
ạ
ị
(t = 18oC)
Th t đông l nh
Rã đông
(t = 4 ÷ 2oC)
ị ặ Ch t th t
t < 12oC d = 3 ÷ 5 mm
Xay thô
ụ
ị
Gia v , ph gia
ố ộ Ph i tr n
Xay nhuy nễ
t < 12oC d = 0,2 ÷ 0,5 mm
Dò kim lo iạ
Nh iồ
Bao bì
ệ
Ti
t trùng
t = 12 ÷ 14oC P = 0,2 kg/cm2 t = 118oC P = 2,3 kg/cm2
Làm ráo
Hoàn thi nệ
Xúc xích không đ tạ
S n ả ph mẩ
ậ nghệ
ơ ồ ố ặ 4. Xác đ nh s đ b trí m t
ị b ngằ
Maùy Jampooae
Noài haáp
Noài haáp
Maùy huùt chaân khoâng
P.Kyõ thuaät XCBTP
Maùy huùt chaân khoâng
Kho
Maùy Ham burger
Maùy huùt chaân khoâng
Maùy Magurit
Maùy nhoài
Maùy huùt chaân khoâng
Maùy Maùtxa
Phoøng laïnh
Phoøng laïnh
Maùy nhoài
Noài luoäc
Maùy Maùtxa
Maùy Kilia
Maùy gheùp mí töï ñoäng
Maùy Maùtxa
Noài luoäc
Maùy caét laùt
Maùy xoâng muoái
Maùy gheùp mí baùn töï ñoäng
Maùy Cutter
Noài haáp
Noài haáp
Maùy caét bì
Maùy thanh truøng
Maùy thanh truøng
Maùy thanh truøng
Maùy thanh truøng
Maùy thanh truøng
Maùy thanh truøng
Maùy thanh truøng
Maùy Kap
Maùy Kap
Maùy Kap
Maùy Kap
Kho tröõ ñoâng
Kho tröõ ñoâng
Phoøng laïnh
Maùy Cutter
Maùy Kap
Maùy Kap
Maùy Kap
Maùy Kap
Maùy Kap
Maùy Cutter
ơ ồ ố ặ ằ S đ b trí m t b ng
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
ể b ngằ
ể
Ki m tra
ề
Theo SSOP Quy ph m v an ạ ệ toàn v sinh
Theo GMP Thi ế ế t k xây ự d ng nhà máy. L p đ t trang ặ ắ ế ị t b . thi Ki m soát ể
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ồ ƯỚ AN TOÀN NGU N N C
ấ ượ ấ ượ
ồ ồ
Ch t l Ch t l
ng n ng n
ướ c ướ c
ấ Ngu n cung c p ấ Ngu n cung c p
ử X lý n ử X lý n
ướ c ướ c
ủ ụ
ự
ử ử X lý hóa lý X lý vi sinh ế
ướ N c th y c c khai hay t thác. ướ N c gi ng khoan
ướ ế N c ti p xúc ự ế ớ tr c ti p v i ề ẩ ự th c ph m và b m tặ 28 TCVN30:1998 ẩ Tiêu chu n 505 BYT
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
ấ ượ
ứ
M c ch t l
ng
ỉ
Ồ ƯỚ AN TOÀN NGU N N C
ỉ Tên ch tiêu ọ Ch tiêu hoá h c
ộ
> 100Cm
< 1.5g/l
< 5
Đ trong ộ ụ Đ đ c ộ Đ màu ượ
ặ
< 10 mg/l
Hàm l
ng c n không tan
ượ
ặ
< 500 mg/l
ng c n hoà tan
Hàm l Đ pHộ ộ ứ
ầ Đ c ng toàn ph n
ượ
ng clorua
Hàm l
68.5 < 300mgCaCO3 < 0.1 mg/l
ượ
Hàm l
0.3 mg/l
ể
ượ
Hàm l
< 0.01 mg/l
Âm tính
ng nitrit ắ ổ ng s t t ng th ỷ ượ Hàm l ng thu ngân ọ ỉ Ch tiêu sinh h c ẩ ố
ế
ổ
ẩ ạ
< 200 khu n l c / ml
ổ
T ng s vi khu n hi u khí ố Coliforms
Âm tính
T ng s
ế ế Tiêu chu nẩ TCVN 55011991 c a ủ ướ ử ụ c s d ng trong n quy trình ch bi n
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ề Ặ Ớ Ự
Ế CÁC B M T TI P XÚC V I TH C PH MẨ
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ừ Ự Ễ NGĂN NG A S NHI M CHÉO
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ệ Ả Ẩ Ẩ Ả Ễ Ị B O V S N PH M KHÔNG B NHI M B N
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ệ V SINH CÁ NHÂN
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ử Ụ Ả Ả Ấ S D NG B O QU N HÓA CH T
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ỏ Ứ ƯỜ Ộ S C KH E NG I LAO Đ NG
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ộ Ậ Ể Ạ KI M SOÁT Đ NG V T GÂY H I
ự ố ể ặ 5. Ki m tra s b trí m t
b ngằa) SSOP
Ấ Ể Ả KI M SOÁT CH T TH I
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
ể b ngằb) GMP
ể
Ki m soát
SSOP
Nguyên li uệ
GMPGMP
QTCN s n ả xu tấ
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
Nguyên li uệ ứ
ể b ngằb) GMP
ặ ấ ấ Ki m tra b ng cách l y m u phân tích ho c có gi y ch ng ẫ
ể ậ
ượ ậ ở ứ ứ ạ ằ ấ ượ nh n ch t l ng. • Nguyên li u có l ệ ng vi sinh v t ẻ m c gây h i cho s c kho
ầ ượ ử ư ả . C n đ c x lý tr
ấ ộ ố ậ ệ ị ướ c khi đ a vào s n xu t. • Nguyên v t li u b nhi m aflatoxin hay các đ c t ễ ọ sinh h c
Lo i b . ạ ỏ ễ ẩ ạ • M c nhi m côn trùng, t p ch t l ấ ạ theo tiêu chu n quy
ứ ị đ nh. ượ ả ả ệ ộ t đ nhi
ợ ể ộ ẩ Đ c b o qu n trong các d ng c ch a thích h p ợ ở ư ỏ ẩ
ệ ụ và đ m thích h p đ tránh s nhi m b n và h h ng. ề ệ ả ả ạ
ự ệ
ạ ỏ
ả ượ ả ả c b o qu n thích
ụ ứ ễ ự Nguyên li u đông l nh ph i đ ả ượ c b o qu n trong đi u ki n ả đông l nh, khi làm tan đông thì ph i th c hi n sao cho không ậ ệ ẩ ễ làm h ng, nhi m b n nguyên v t li u. Các nguyên v t li u l ng hay khô ph i đ ậ ệ ỏ ễ ị ể ẩ ợ h p đ tránh b nhi m b n.
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
Nguyên li uệ
ể b ngằb) GMP
ạ
ắ
ụ
ắ
ẫ
ồ
ư
ươ ặ
ề ặ ủ
ị
i đ c tr ng c a th t, xen l n màu tr ng đ c.
3: ≤ 40mg /100g
ả ạ ỉ ị ả ấ ượ ng th t heo b o qu n l nh đông
ỉ
ổ
Ch tiêu ch t l (TCVN 43771993) ả ỉ 1. Ch tiêu c m quan Tr ng thái: ị Block th t vuông v n, b m t khô. Màu s cắ : Màu h ng t ỉ 2. Ch tiêu hóa lý • Đ pH: 5.3 ÷ 6.0 ộ • Hàm l ượ ng NH 3. Ch tiêu vi sinh • T ng s vi khu n hi u khí: ≤ 1.000.000/g ế ẩ ố • E.coli: ≤100/g • Staphilococus aureus: ≤ 100/g • Salmonella: không có
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
QTCN
ể b ngằb) GMP
ạ
ữ
tình
ờ
ầ ử ạ C n r a s ch ử và kh trùng
ệ
Thông s v t lý ố ậ Th i gian s n xu t ấ ả Công đo n s n xu t ấ ạ ả
t đ bình
TP Đông l nh gi ứ ạ tr ng đông c ng. TP đ ử c ượ x lý nhi t, ả ả b o qu n trong bao bì ệ ộ ở nhi kín ườ ng. th
ử ể PP x lý VSV Thi t bế ị Ki m soát QT
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
Hình th cứ
ể b ngằb) GMP
ả ể ệ ướ ạ
ạ
ự
ệ ể ẫ
ầ
ệ ị
ạ ố
ề ặ ệ ủ t c a ng
i có th m quy n. ệ ẩ ả ẫ ộ ỳ
Đ c th hi n d ượ i d ng văn b n. M t quy ph m c a GMP g m 4 ph n: ầ ồ ủ ộ • Mô t ạ ấ ạ ả ả i công đo n. quy trình s n xu t t • Lý do t ạ ệ ả i sao ph i th c hi n theo quy trình. • Các th t c c n tuân th . ủ ủ ụ ầ • Phân công trách nhi m và bi u m u giám sát. Các quy ph m c n có: ạ • Tên, đ a ch xí nghi p. ỉ • S , tên quy ph m và tên m t hàng. • Ngày và ch ký phê di ườ Thi ế ậ t l p bi u m u giám sát: vì hi u qu giám sát tu thu c ể ữ ể ẫ vào bi u m u giám sát và phân công giám sát.
ự ố ặ 5. Ki m tra s b trí m t
ể b ngằb) GMP
ổ ứ T ch c th c ự hi nệ
ơ ồ
ế ậ
ế ậ
ế
Thi
t l p ch
ng trình: thi
t l p s đ và thuy t
ế ậ
ể
ạ
ẫ
So n th o các quy ph m và thi
t l p các bi u m u
ươ
ụ
ệ
ạ
i ch
ng trình, phê duy t cho áp d ng. ư ệ
ự
ệ
ươ minh quy trình. ả ạ giám sát. Th m tra l ẩ Đào t o, phân công, giám sát vi c th c hi n. L u
ạ ữ ồ ơ tr h s .
ố 6. Phân tích m i nguy
ậ ế a) Trong khâu ti p nh n nguyên
li uệ
ụ Ph gia, gia vị
N c ướ đá v yả
ị ạ Th t l nh đông
Vaät lyù: Xöông, loâng, vaät laï. Hoùa hoïc: Dö löôïng khaùng sinh, hoocmon kích thích taêng tröôûng, thuoác tröø saâu. Sinh hoïc: Vi khuaån gaây beänh (E.coli, Salmonella,clostridium botulium, Staphylococus aureus…) vaø kí sinh
Vaät lyù: Laãn taïp chaát. Hoùa hoïc: Nhieãm kim loaïi naëng (Pb, Cu, Hg, Fe ..),dö löôïng thuoác khöû truøng. Nhieãm nöôùc xaø phoøng, chaát xaùt truøng coù trong xe inox chöùa ñaù vaåy. Sinh hoïc: Nhieãm VSV
Vaät lyù: Taïp chaát (maûnh kim loaïi, thuyû tinh). Hoùa hoïc: 1.Kim loaïi naëng, hoùa chaát khoâng mong muoán. 2.Ñoäc toá vi naám (mycotoxin) do moät vaøi chuûng naám moác taïo ra. Sinh hoïc: Vi sinh vaät
truøng hieän dieän
(vi sinh vaät) gaây
gaây beänh.
saün beân trong
beänh.
nguyeân lieäu.
ố 6. Phân tích m i nguy
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ữ
QT 1: Tr đông
ị
ể
ấ
ễ
ữ
ụ
ệ
ể
ồ
ị
ở ạ
Nhi m t p ch t trong phòng tr đông.
i.
ạ
ễ
ệ
ị
ạ
ướ
ầ
ọ
ố
ỉ c đ ng trên dàn ng r sét trên tr n phòng rã
ị ượ
ư ả
ữ
ạ
ặ
ả
Vi sinh: VSV có trong th t phát tri n. V t lý: ậ ạ QT 2: Rã đông Vi sinh: ả ệ 1.VSV hi n di n trong th t có kh năng h i ph c và phát tri n tr l
2..Nhi m VSV gây b nh do găng tay công nhân không s ch khi tháo nilong, ứ hay thùng inox ch a th t không s ch Hóa h c:ọ ễ Nhi m oxit Fe có trong n đông V t Lý: ậ Khi rã đông th t đ các m nh bao nilon còn sót l
ể c tháo kh i bao nilong nên có th trong quá trình tháo ậ ạ nh m nh kim lo i
ỏ ạ i ho c có nh ng v t l
văng vào
ố 6. Phân tích m i nguy
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ặ
ị QT 3: Ch t th t
ườ
ứ
ạ
ặ
ị
i công ẽ
ố
ễ
ầ ơ
ướ ọ
c đ ng trên tr n r i xu ng.
ị
ử
ặ
ấ
ầ ơ
ấ
ố
ạ ừ
ả
ẫ
Vi sinh: ệ ễ 1.Nhi m VSV gây b nh do găng tay ng nhân, máy ch t, xe inox ch a th t không s ch s .
2. Nhi m VSV do n ể 3. VSV trong th t phát tri n Hóa h c :ọ ễ Nhi m xà phòng, ch t kh trùng trên máy ch t. V t lý: ậ ẫ ạ 1.L n t p ch t trên tr n r i xu ng. ắ ơ dao c t r i ra.
2.L n m nh kim lo i t
ố 6. Phân tích m i nguy
QT 4: Xay thô
ệ ạ
ứ
ẽ
ị
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ị
ể
ấ ẩ ử
ặ
ẩ
ắ ị ẻ ị
ấ ứ ả
ễ
ị
Vi sinh: ễ 1. Nhi m VSV gây b nh do găng tay công nhân, thùng ch a th t không s ch s .
2. VSV có trong th t phát tri n. Hóa h c: ọ ễ Nhi m hóa ch t t y r a (xà phòng) trên máy mincer. V t lý: ậ ụ ẫ 1.L n tap ch t, b i b n trong máy mincer, ho c ị trong thùng ch a th t. ạ 2.B nhi m m nh kim lo i do dao c t b m , b gãy.
ố 6. Phân tích m i nguy
QT 5: Xay nhuy nễ
ệ ạ
ứ
ẽ
ị
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ị
ể
ấ ẩ
ặ
ẩ
ấ ứ
Vi sinh: ễ 1. Nhi m VSV gây b nh do găng tay công nhân, thùng ch a th t không s ch s .
2. VSV có trong th t phát tri n. Hóa h c: ọ ử ễ Nhi m hóa ch t t y r a (xà phòng) trên máy mincer. V t lý: ậ ụ ẫ 1.L n tap ch t, b i b n trong máy xay, ho c ị trong thùng ch a th t.
ễ
ả
ắ ị ẻ ị ạ ị 2.B nhi m m nh kim lo i do dao c t b m , b gãy.
ố 6. Phân tích m i nguy
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ồ ị
ượ
QT 6: Nh i đ nh l
ng
ị
ơ
ậ
ệ
ệ
ễ
ượ
ố
ế
ự
ễ
ụ ạ
ễ
ồ ị
ượ
c nh i đ nh hình
ấ ẩ ử
ễ
ể
ọ
ầ
ườ
ặ
ồ
ng xung quanh.
môi tr
ẫ ẫ ạ
t c a thanh nâng.
ồ ị ể ỡ ị
Vi sinh: ễ 1.Nhi m VSV gây b nh do máy KAP (ph u nh p li u, b m đ nh l ng ụ …), thang nâng, d ng c vét, găng tay công nhân tr c ti p b c paste cho ẽ vào ph u không s ch s . 2.VSV trong paste phát tri n. ể 3.Nhi m VSV vào trong cây xúc xích sau khi cây đã đ và đóng clip xong. Hóa h c:ọ Nhi m hoá ch t t y r a máy, thang nâng. V t lý: ậ ủ ả ẫ 1.L n m nh phim c a bao PE dùng đ bao b c bên ngoài cây xúc xích ế vào ph n paste tái ch . ừ ụ ẩ 2.L n b i b n, côn trùng (ru i, nh ng …) t ượ ủ ấ 3. L n t p ch t trên máy KAP, máng tr 4. Cây xúc xích nh i b b v th t lòi ra ngoài
ố 6. Phân tích m i nguy
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ệ
QT 7: Ti
ệ
ử ố
ượ
ệ
, s ng sót đ
c sau khi ti
t trùng.
t trùng Vi sinh: VSV gây b nh, bào t
QT 8: Làm khô
ễ
ở
ầ 2 đ u clip.
QT 9: Hoàn thi nệ
ượ
c lau s ch
ị ầ
ỏ
ạ ước do
Vi sinh: Tái nhi m VSV
Vi sinh: ễ ệ 1. Tái nhi m VSV gây b nh do cây xúc xích không đ ệ ễ 2. Tái nhi m VSV gây b nh do khi v bao xúc xích b tr y x ạ c nh bàn quá bén, móng tay công nhân quá dài…
7. Xác đ nh các CCP ế ị ị ơ ồ S đ cây quy t đ nh
HACCP
ị
7. Xác đ nh các CCP ế ệ ậ a) Trong khâu ti p nh n nguyên li u
ố
Công đo nạ
M i nguy
CH3
CH1 Có
CH2 Không
Có
Có
Không
Có
CH4 CCP Có t ệ (ti trùng) Không CCP1
ố
ố
1.Ti p ế nh n ậ nguyên ị ệ li u th t ạ l nh đông
ị
ổ
ưở
Có
Không
ạ
ả
ụ
Không (ki m ể soát b i ở GMP) Có
Có
Không
Không
CCP2
ấ
ạ ặ ố
2. Ti p ế ụ ậ nh n ph gia, gia vị
Không
Có
Không
Có
ộ ố
ấ
ố ạ
ủ
Có
Không
Có
ệ
ẩ
Vi sinh: ẩ Vi khu n và kí sinh trùng gây ệ ẵ ệ ệ b nh hi n di n s n bên trong nguyên li u.ệ Hóa h c:ọ ừ ư ượ D l ng thu c tr sâu, thu c kháng sinh, hoocmon kích thích ợ ng t ng h p trong th t. tăng tr ậ V t lý: ỷ ấ ạ T p ch t (m nh kim lo i, thu ị ẵ tinh) có s n trong ph gia, gia v Hóa h c :ọ 1.Kim lo i n ng, hóa ch t không ụ mong mu n (Ca, Mg,…) trong ph gia. 2.Đ c t vi n m (mycotoxin) do ấ ộ m t vài ch ng n m m c t o ra. Vi sinh : Có vi khu n gây b nh.
Có t ệ (ti trùng)
ị 7. Xác đ nh các CCP
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ố
M i nguy
CH4 CCP
CH2
CH1 Có
ể
ị
Vi sinh : VSV có trong th t phát tri n.
Công đo nạ 1.Tr ữ đông
CH3 Không Không (Ki m ể soát b i ở GMP)
Có
Không Có
ị
Có t ệ (ti trùng)
2.Rã đông Vi sinh: ệ ồ
ệ ụ
ể
Có
3.C tắ
ị ẻ
ạ
ả VSV hi n di n trong th t có kh ở năng h i ph c và phát tri n tr i.ạ l ậ V t lý: ả ẫ L n m nh kim lo i do dao b m
Có
4. Xay thô V t lý: ả
ậ ẫ ị
ị ẻ ạ L n m nh kim lo i do dao b m , b gãy khi đang xay.
Có
Không Không (Ki m ể soát b i ở GMP) Không Không (Ki m ể soát b i ở GMP) Không Không (Ki m ể
ị ẻ
ạ
ậ ẫ
V t lý: ả L n m nh kim lo i do dao b m ,
5.Xay nhuy n, ễ
soát
ị
b gãy khi đang xay.
ố ộ
ph i tr n
b i ở
ố ộ
ầ
Hóa h cọ : Ph i tr n sai thành ph n
GMP)
ị 7. Xác đ nh các CCP
ế ế b) Trong quy trình ch bi n
ố
M i nguy
CH1
CH2
CH3
CH4 CCP
Có
Không
Vi sinh: 1.VSV trong paste phát tri n. ể
Không (GMP)
Công đo nạ 6.Nh i ồ ị đ nh ngượ l
Không
ễ
Có
Không (GMP và SSOP )
Có
Có
c a nó
CCP6
t ệ 7.Ti trùng
2.Nhi m VSV vào trong cây xúc ồ ị ượ xích sau khi cây đã đ c nh i đ nh hình và đóng clip xong. Vi sinh : ệ VSV gây b nh, và bào t ệ ượ ố s ng sót đ
ử ủ t trùng.
c sau khi ti
Có
ở
ầ
8.Làm khô Vi sinh: ễ Tái nhi m VSV
2 đ u clip.
t
Không Không (ki m ể t ố soát ở b i GMP)
Có
Không Không
ệ
9.Hoàn thi n ệ
ư
ể
Vi sinh: ễ Tái nhi m VSV gây b nh do cây ạ xúc xích không đ t yêu c u nh ng ệ ượ không th phát hi n đ
ầ c.
ưỡ ớ ạ ủ ậ 8. Xác l p các ng ng t i h n c a CCP
ố
ớ ạ ớ ạ
M i nguy
Gi
i h n t
i h n
ư ượ
ừ
ố
D l
ng kháng sinh, thu c tr sâu
ng ừ ậ ượ
ứ
ượ l kháng Hàm ố sinh, thu c tr sâu đ t ấ m c ch p nh n đ
ạ c
ặ
ấ
ạ ố
ượ ộ ố ấ
ặ
ng kim lo i n m m c
ả
ể ể Đi m ki m ớ ạ i h n soát t ậ ế 1.Ti p nh n nguyên li u ệ ạ ị l nh th t đông ậ ế 2.Ti p nh n ụ ị gia v ph gia
ạ Hàm l ố n ng, đ c t ph i tuân theo TCVN
ộ
vi n m (mycotoxin) do m t
ố ạ
ượ
3 + 4 + 5
1.Kim lo i n ng, hóa ch t không ụ mong mu n (Ca, Mg,…) trong ph gia. ấ ộ ố 2.Đ c t ấ ủ vài ch ng n m m c t o ra. Mành kim lo iạ
Không đ
c có
ệ
ử ủ
6.Ti
t trùng
c a nó còn
ệ
ệ VSV gây b nh và bào t ố s ng sót.
t trùng T= t
ệ ộ ệ Nhi t đ ti ờ 1210C_Th i gian ti ỳ ừ trùng (tu t ng cây)
ế ậ 9. Thi
ệ ố ự + 10. Xây d ng ph
ng
Ph
t l p h th ng giám sát các CCP ụ ắ ươ ng án kh c ph c Giám sát
ộ
ươ
N i dung
Ph
ụ ắ ng án kh c ph c
Ng ự
ươ pháp
T n ầ su tấ
i ườ ệ th c hi n
ạ
ữ
lô
lô hàng
ỗ M i hàng
ỏ Lo i b nh ng không đ tạ
ế
ậ
KCS. Công nhân ti p nh n.
ị th t
ấ ứ Gi y ch ng ấ ậ ch t nh n ừ ượ t l ng cung nhà c p ấ
Xem xét gi y ấ ể ờ và ki m t ch t ấ tra ượ ng l nguyên li u ệ
ế
ữ
M i lôỗ
ể
ạ
ị
ỉ Các ch tiêu ấ ượ ch t l
ng
Xem xét và ki m tra
ế
KCS và công nhân ậ ti p nh n
ậ ti p nh n nh ng Không ụ ph gia, gia v không đ t yêu c uầ
ạ
t ệ
ể ư i máy đ đ a
Đi m ể ki m ể i ớ soát t h nạ 1)Ti p ế nh n ậ nguyên ệ li u l nh ạ đông 2)Ti p ế ậ nh n gia ụ ị ph v gia 3)Ti trùng
ệ ộ t đ Nhi ờ Th i gian
ệ
ờ
ệ
t
t
Công nhân ậ v n hành ồ b n ti trùng
t ệ
ậ
ạ
Theo dõi ế ị t b ghi thi t đệ ộ, nhi ồ ồ đ ng h đo ộ và t đệ nhi ờ th i gian.
ẻ
Liên t c ụ trong quá trình ti trùng và theo t ng mừ
ỉ ệ Hi u ch nh l ề ầ ể v t m ki m soát. ỉ ề Đi u ch nh th i gian ti ẻ ặ ự ố trùng cho m g p s c . ị ẻ Cô l p riêng m b vi ỉ ạ ph m, đánh giá l i các ch tiêu CL.
ủ ụ ậ ẩ ị 11. Xác l p các th t c th m đ nh
ụ ẳ ệ ố ị
ả M c đích: Kh ng đ nh h th ng HACCP đang ho t ạ ệ ộ đ ng có hi u qu
ổ
ẩ
ấ ộ Hàng năm. ể ề ự Khi có s thay đ i đáng k v ặ ả s n ph m ho c quy trình. Đ t xu t.
Th m tra n i b . ộ ộ ẩ Th m tra t ừ ẩ bên ngoài.
ủ ụ ẩ ị 11. Xác l p các th t c th m đ nh
ỉ
ị
ấ
ầ
ữ
ượ
ế c ch ra trong k
i đúng nh ng v trí, đúng t n su t đã đ
ượ ạ
ị
ạ
ự
i h n t
c th c thi khi gi
ấ
ệ
i h n b vi ph m. ớ ầ
ả
ợ
ậ N i dung ộ
ả Đ m b o: ế ậ t l p là phù h p. ả ng trình HACCP đang ho t đ ng có hi u qu . ẩ ả
t b :
ệ ế ị Đ m b o: ả ẩ
ụ
t b và d ng c dùng trong giám sát và th m tra là chính xác.
ơ ồ
ẩ
ể Ki m tra: ệ ả ả s n ph m và s đ quy trình công ngh . ế
ượ
ằ
c giám sát b ng k ho ch không.
ế ậ
ễ
i h n đ
i h n t
c thi
t l p hay không.
Xem xét h s :ồ ơ • Đ c ti n hành t ạ ế ho ch HACCP. • Hành đ ng s a ch a đ ữ ớ ạ ớ ạ ữ ượ ộ • Trang thi ế ị ượ ẩ ể t b đ c ki m tra va hi u chu n đúng v i t n su t. L y m u ki m tra: ể ẫ ấ • Gi ớ ạ ớ ạ ượ i h n đ i h n t c thi • Ch ạ ộ ươ Ki m tra và hi u chu n thi ệ ể • Thi ụ ế ị • Hi u chu n đúng thi ệ ế ị ẩ t b . Th m tra h th ng: ệ ố ẩ • Đ chính xác c a b ng mô t ủ ả ộ • CCP có đ ạ • Các quy trình đang di n ra trong gi ớ ạ ớ ạ ượ
ế ậ ệ ố t l p h th ng tài
12. Thi li uệ
ạ ồ ơ ầ ạ ồ ơ ầ Các lo i h s c n thi ạ ồ ơ ầ Các lo i h s c n thi ạ ồ ơ ầ Các lo i h s c n thi Các lo i h s c n thi
ế ế t ế t ế t t
H s ồ ơ ẩ th m tra
Tài li u ệ ỗ ợ h tr KH HACCP
ồ ơ H s ghi chép ho t ạ đ ng ộ giám sát
ồ ơ ề H s v hành ử ộ đ ng s a ch aữ
ẫ
ể d ng bi u m u.
ố
ậ
ẫ
ệ
ể
ỉ
ị
ệ
ấ
ẩ
ờ ậ ẩ
ố ả
ộ
ẩ ệ
ế ị t b
ớ ạ ớ ạ
ườ
i h n. ế ng ti n hành trong
ả ể
ế
ườ ế
ủ
i ti n hành ghi
ệ ng trong quá trình
G m:ồ ề ữ Nh ng đi u ch nh trong ế ọ k h ach HACCP ồ ơ ẩ ủ H s th m tra c a nhà ế ế ch bi n, nhà cung c p ủ xem có tuân th các quy ị đ nh hay không Th m tra đ chính xác và ỉ hi u ch nh các thi Các k t qu ki m nghi m vi sinh môi ườ tr ế ế ch bi n
ườ
ẩ
i th m tra, xem
ẩ
ườ ở ạ Th ng ộ N i dung: ồ Tên bi u m u, mã s nh n di n h s .ơ ỉ Tên và đ a ch xí nghi p. Th i gian và ngày tháng ghi chép. ạ ả ệ ả Nh n di n s n ph m (lo i s n ướ ph m, kích th c bao gói, dây ế ế ề chuy n ch bi n và mã s s n ph m).ẩ Các gi i h n t Quan sát, đo l ự ế th c t . ữ Ch ký c a ng chép. ủ ữ Ch ký c a ng ồ ơ xét h s . ồ Ngày tháng th m tra, xem xét h
s .ơ
ế ậ ệ ố ệ 12. Thi t l p h th ng tài li u
MỘT SỐ BIỂU MẪU GIÁM SÁT
ế ậ ệ ố ệ 12. Thi t l p h th ng tài li u
MỘT SỐ BIỂU MẪU GIÁM SÁT
ọ
1. Lý Ng c Anh ễ 2. Nguy n Hoài
Anh ễ ặ 3. Nguy n Đ ng Xuân
Mỹ ạ ư ọ 4. T Lê Nh Ng c
ạ 5. Ph m Thanh Nhàn
ễ ấ 6. Nguy n Anh Tu n
LOGO