
(H c viên đc s d ng tài li u khi làm bàiọ ượ ử ụ ệ
STT Ch ký c a thí sinhữ ủ Đi mể
N i dungộ
Câu 1: Nhóm ch t dinh d ng cung c p năng l ng trong t p luy n th thao:ấ ưỡ ấ ượ ậ ệ ể
a. A. B t, đng (carbohydrate )ộ ườ c. Ch t béo (fat )ấ
b d. Vitamin và ch t khoángấ
Câu 2: Protit hay còn g i là đm, có tác d ng:ọ ạ ụ
a. T o nên c b pạ ơ ắ c. T o máuạ
b T o nên ch t kháng thạ ấ ể d. C A,B,Cả
Câu 3: Đ phát tri n c b p, trong t p luy n th hình, fitness b n c n dể ể ơ ắ ậ ệ ể ạ ầ
a. Đm- protitạc. vitamin, và khoáng ch t ấ
b B t đng- carbohydrateộ ườ d. c A, B, Cả
Câu 4: Đ dùng ch t dinh d ng hi u qu cao trong t p luy n th hình, fitness b n c n chể ấ ưỡ ệ ả ậ ệ ể ạ ầ
a. Ch n ch t phù h pọ ấ ợ c. C A và Bả
b Th i gian dùng ch t b sungờ ấ ổ d. theo kh năng tài chính c a mình ả ủ
Câu 5: Khi b sung đm- acid amin, b n c n chú ý đn thành ph n nào đ quy t đnh ch nổ ạ ạ ầ ế ầ ể ế ị ọ
a. 8 acid amin c n thi tầ ế c. Ch t đng ấ ườ
b 12 Acid amin không c n thi tầ ế d. Ch t béo còn l iấ ạ
Cho b ng tính chi u sao sau:ả ề
TR NG CÁN B QU N LÝ VĂN HÓA, TH THAO VÀ DU L CHƯỜ Ộ Ả Ể Ị
TRUNG TÂM ĐÀO T O, B I D NG NGHI P V VÀ D CH V VĂN HÓA, TH Ạ Ồ ƯỠ Ệ Ụ Ị Ụ Ể
THAO, DU L CH Ị
BÀI KI M TRA K T THÚC KHÓA H C HU N LUY N VIÊN TH HÌỂ Ế Ọ Ấ Ệ Ể
2017
Th i gian làm bài: 45ờ phút, không k th i gian pháể ờ
H và Tênọ:.................................................
Ngày sinh:.................................................
Đa chị ỉ:......................................................
Email:........................................................
Đi n tho i:ệ ạ .................................................
B. Đm, Protit (amino acid, acid amine ạ
)

Tu iổ
Câu 6: Nam 10 125
a. 183 cm c. 185 cm
b. 176 cm d. 157 cm
Tu iổ
Câu 7: Nữ11 132
a. 186 cm c. 149 cm
b. 190 cm d. 154 cm
Tu iổ
Câu 8: Nam 7 118
a. 166 cm c. 185 cm
b. 176 cm d. 157 cm
Tu iổ
Câu 9: Nữ8 130
a. 183 cm c. 165 cm
b. 179 cm d. 157 cm
Tu iổ
Câu 10 : Nữ10 147
a. 183 cm c. 185 cm
b. 172 cm d. 157 cm
a. ATP-CP c. Oxy hoá
b. Đng phân glycolysisườ d. T t c đu saiấ ả ề
a. ATP-CP c. Oxy hoá
b. Đng phân glycolysisườ d. T t c đu saiấ ả ề
Câu 13: Theo s đ n c thang v t p luy n - hu n luy n, v trí cao nh t làơ ồ ấ ề ậ ệ ấ ệ ở ị ấ
Gi i ớ
tính
chi u cao ề
hi n t i ệ ạ
(cm)
Gi i ớ
tính
chi u cao ề
hi n t i ệ ạ
(cm)
Gi i ớ
tính
chi u cao ề
hi n t i ệ ạ
(cm)
Gi i ớ
tính
chi u cao ề
hi n t i ệ ạ
(cm)
Gi i ớ
tính
chi u cao ề
hi n t i ệ ạ
(cm)
Câu 11: Môn c t weightlifting là môn t p luy n có năng l ng đc sinh ra theo con đnử ạ ậ ệ ượ ượ ườ
sau đây:
Câu 12: Môn ch y marathon là môn t p luy n có năng l ng đc sinh ra theo con ạ ậ ệ ượ ượ
đng nào sau đây là ch y u:ườ ủ ế

a. S c m nh và t c đ ứ ạ ố ộ c.
b. S c m nhứ ạ d. S cân b ngự ằ
a. c.
b. d. T t c đu đúngấ ả ề
Câu 15:Có m y d ng hypertrophyấ ạ
a. 2 c. 4
b. 3 d. 5
Câu 16:Quá trình "Kh i đng" bao g mở ộ ồ
a. Làm m - Kéo dãn - D t đng tácấ ợ ộ c.
b. Làm nóng - Kéo dãn d. Đi b - Ch y b - Xoay kh pộ ạ ộ ớ
Câu 17:Quá trình "Làm m" bao g mấ ồ
a. Đi bộ - Chạy bộ - Nhảy tại chỗ c.
b. Thả lỏng - Chạy bộ - Nhảy tại chỗ d.
Câu 18: S c u ch n th ng ph n m m g mơ ứ ấ ươ ầ ề ồ
a. c.
b. d.
Câu 19: Th i gian ch m l nhờ ườ ạ
a.
10-15p
c.
30-45p
b.
15-30p
d.
45-60p
Câu 20:Th i gian ph c h i mô h c c a dây ch ngờ ụ ồ ọ ủ ằ
a.
3 tuần
c.
10 tuần
b.
8 tuần
d.
12 tuần
Câu 21:T p t đáp ng m c đích gì?ậ ạ ứ ụ
a.
Giúp phát triển cơ bắp.
c.
Giúp tăng cường sức khỏe.
b. d.
Câu 22: T p th hình v i m c đích gì?ậ ể ớ ụ
S phát tri n kích th c c ự ể ướ ơ
b pắ
Câu 14:Môn crossfit là b môn mói xu t hi n trên th gi i, câu nào sau đây là đúng v i ộ ấ ệ ế ớ ớ
môn crossfit:
T p luy n theo c 3 con đng sinh ậ ệ ả ườ
năng l ngượ
Fitness g m 10 y u tồ ế ố
Bao g m các môn s c m nh, phát ồ ứ ạ
tri n c b p, đ b nể ơ ắ ộ ề
Kéo dãn nh - Đi b - Ch y ẹ ộ ạ
bộ
Thả lỏng - Làm nóng toàn
thân - Làm nóng nâng cao
Làm nóng - Kéo dãn - Dợt
động tác
Ngừng tập - Chườm lạnh - Kê chân
cao Chườm đá - Băng ép - Treo
tay
Nghỉ ngơi - Chườm lạnh - Băng ép
- Kê cao chi Nghỉ ngơi - Đặt nẹp -
Chườm lạnh
Đáp ứng nhiều mục đích khác
nhau của người tập như: tăng
cường sức khỏe, vận động, tăng
thể lực cho các môn thể thao, phục
hồi chức năng,…
Giúp tăng s c m nh, nhanh, ứ ạ
b n,…ề

a. c. Giúp tăng cường sức khỏe.
b. d.
Câu 23: S khác nhau c a VĐV th hình và Fitness :ự ủ ể
a. Dinh dưỡng c. Hình thái cơ
b. Tập luyện d. Cả 3 đáp án trên
Câu 24: T t đng tác kĩ thu t thì y u t nào quan tr ng nh t?ộ ộ ậ ế ố ọ ấ
a. Tempo c. Hạn chế chấn thương
b. Sự hít thở d. Rom
Câu 25:B n hi u nh th nào v khóa kh p khi t p?ạ ể ư ế ề ớ ậ
a. c.
b. d.
Câu 26:Bài t p nào ch tác đng vào c ng c phía trênậ ỉ ộ ơ ự
a. Đẩy ngực ghế nghiêng với đòn tạ c. Không có động tác nào
b. Đy ng c gh nghiêng v i t tayẩ ự ế ớ ạ d. Ép ngực trên dàn cáp đôi
Câu 27: Đng tác nào tác đng nào bó c vai sau?ộ ộ ơ
a. Đẩy vai với tạ đòn phía sau đầu c. Các động tác đẩy vai
b. d. Các động tác đẩy vai
Câu 28: Khi t p c tay tr c v i đòn t thìậ ơ ướ ớ ạ
a. Khi tập cơ tay trước với đòn tạ thì c.
Đáp ứng nhiều mục đích khác
nhau của người tập như: tăng
cường sức khỏe, vận động, tăng
thể lực cho các môn thể thao, phục
hồi chức năng,…
Giúp phát triển cơ bắp và tạo dáng
cân đối-thẩm mỹ hướng đến vẻ đẹp
hoàn mỹ của con người.
Đáp ứng nhiều mục đích
khác nhau của người tập
như: tăng cường sức khỏe,
vận động, tăng thể lực cho
các môn thể thao, phục hồi
chức năng,…
Khóa kh p khi t p s gây ch n ớ ậ ẽ ấ
th ng vì áp l c lên kh p l n.ươ ự ớ ớ
Khóa kh p hay không khóa ớ
kh p đu có u và nh c ớ ề ư ượ
đi m khi t p, tùy vào m c ể ậ ụ
đích c a ng i t p s ch n ủ ườ ậ ẽ ọ
khóa ho c không khóa.ặ
Tất cả các động tác đều không nên
khóa khớp
Không khóa kh p thì t p ớ ậ
luy n không có tác d ng ệ ụ
nhi u vì ph m vi ho t đng ề ạ ạ ộ
c a c (rom) r t ng n.ủ ơ ấ ắ
Động tác nâng vai sau và các động
các kéo lưng
Tay nắm rộng hơn vai vô
đầu trong nhiều hơn, tay
nắm hẹp hơn vai vào đầu
ngoài nhiều hơn.

b. d.
Câu 29: Trong đng tác đp đùi trên máy n m đp đùi thì:ộ ạ ằ ạ
a. c.
b. d.
Câu 30: T p c b ng nh th nào là t i u?ậ ơ ụ ư ế ố ư
a. Tâp hàng ngày c. Gập 100-200 cái
b. Plank nhiều d.
Câu 31:Gi m cân và / ho c thay đi thành ph n c th có th đc theo dõi v iả ặ ổ ầ ơ ể ể ượ ớ
a. thang đo lường c. đo chu vi vòng cơ thể
b. đo nếp mỡ dưới da d. cả a và b
e. tất cả những điều trên
Câu 32: Khi thi t k m t ch ng trình t p th d cế ế ộ ươ ậ ể ụ
a. di chuyển càng nhiều càng tốt c. tham gia câu lạc bộ sức khỏe
b. d. đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn
e. tất cả những điều trên
a. tuổi c. trọng lượng
b. chiều cao d. hoạt động thể chất
e. tất cả những điều trên
Câu 34:S c kh e làứ ỏ
a. Thể chất tốt c. Phúc lợi xã hội
b. Tâm thần tốt d. cả a và b
e. tất cả những điều trên
Câu 35: Gi m cân nên là m c tiêu quan tr ng nh t trong th d c và t pả ụ ọ ấ ể ụ ậ
a. Đúng
b. Sai
S câu đúng:ố
Tay nắm rộng hơn vai vô đầu ngoài
nhiều hơn, tay nắm rộng bằng vai
vào đầu trong nhiều hơn.
Tay nắm rộng bằng vai vô
đầu ngoài nhiều hơn, tay
nắm rộng hơn vai vào đầu
trong nhiều hơn.
Để chân rộng bằng vai trên cao của
bàn đạp sẽ tác động vào mông và
đùi sau nhiều hơn.
Để chân rộng bằng vai ở
giữa của bàn đạp sẽ tác
động vào mông và đùi sau
nhiều hơn.
Để chân rộng bằng vai dưới thấp
của bàn đạp sẽ tác động vào rộng
ngoài nhiều hơn.
Để chân rộng hơn vai ở
giữa của bàn đạp sẽ tác
động vào mông và đùi sau
nhiều hơn.
Xem nó như một cơ lớn tập
với trọng lượng tăng dần và
có thời gian nghỉ ngơi ít
nhất 48h
tập thể dục trong 3 giờ vào cuối tuần để
bù cho cả tuần
Câu 33:T ng năng l ng yêu c u (l ng calo c n thi t m i ngày) đc d a ổ ượ ầ ượ ầ ế ỗ ượ ự
trên