
Bài t p c u t o nguyên t –Tính theo PTHHậ ấ ạ ử
Câu1.Electron thu c l p nào sau đây liên k t ch t ch nh t v i h t nhân ?ộ ớ ế ặ ẽ ấ ớ ạ
A. L p KớB. L p L ớC. L p MớD. L p N.ớ
Câu2.Trong s các kí hi u sau đây c a obitan, kí hi u nào ố ệ ủ ệ sai ?
A. 4f B. 2d C. 3d D. 2p
Câu3.Ion có 18 electron và 16 proton, mang đi n tích làệ
A. 18+ B. 2– C. 18– D. 2+
Câu4.Các ion và nguyên t Ne, Naử+, F– có
A. s kh i b ng nhau. ố ố ằ B. s electron b ng nhau. ố ằ C. s proton b ng nhau. ố ằ D. s notron b ng nhau.ố ằ
Câu5.Có bao nhiêu electron trong m t ion ộ
52
24
Cr3+ ?
A. 21 electron. B. 28 electron. C. 24 electron. D. 52 electron.
Câu6.M t nguyên t X có t ng s electron các phân l p s là 6 và t ng s electron l p ngoài cùng là 6.ộ ử ổ ố ở ớ ổ ố ớ
Cho bi t X thu c v nguyên t hoá h c nào sau đây ?ế ộ ề ố ọ
A. Oxi (Z = 8) B. L u huỳnh (Z = 16) ưC. Flo (Z = 9) D. Clo (Z = 17)
Câu7.M t nguyên t R có t ng s h t mang đi n và không mang đi n là 34, trong đó s h t mang đi n g p 1,833 l nộ ử ổ ố ạ ệ ệ ố ạ ệ ấ ầ
s h t không mang đi n. ố ạ ệ Nguyên t R và c u hình electron là :ố ấ
A. Na, 1s22s22p63s1. B. Mg, 1s22s22p63s2. C. F, 1s22s22p5. D. Ne, 1s22s22p6.
Câu8.Nguyên t ử
X
52
24
có bao nhiêu elec trôn đ c thân:ộ
A. 2 B. 0 C. 6 D. 4
Câu9.S proton, n tron và electron trong ion: ố ơ
Mn
55
25
2+ l n l t là:ầ ượ
A. 25, 25, 23 B. 25, 30, 25 C. 23, 25, 30 D. 25, 30, 23
Câu10.Ba nguyên t X, Y, Z có t ng đ ên tích h t nhân b ng 16, hi u đi n tích h t nhân c a X và Y là 1.ử ổ ị ạ ằ ệ ệ ạ ủ
T ng s electron trong ion Xổ ố 3Y – là 32. X, Y, Z l n l t là:ầ ượ
A. O, S, H B. C, H, F C. O, N, H D. N, C, H
Câu11.S phân l p, s obitan và s electron t i đa trong l p N là:ố ớ ố ố ố ớ
a. 3,6,12 b. 3,9,18 c. 3,8,16 d. 4,16,32
Câu12.Cl có 2 đ ng v là ồ ị
35
17
Cl và
37
17
Cl.Nguyên t kh i trung b nh c a Cl là 35,5.Ph n trăm kh i l ng c aử ố ỡ ủ ầ ố ượ ủ
đ ng v ồ ị
35
17
Cl trong axit pecloric (HClO4) là: A.24,23% B.26,76% C.73,24% D.75,77%
Câu13.Ion M3+ có t ng s h t là 37.Trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 9.Sổ ố ạ ố ạ ệ ề ơ ố ạ ệ ố
p,n,e trong M l n l t là: A.13,13,14 C.12,12,12 C.26,26,30 D.Không xác đ nh đ cầ ượ ị ượ
Câu14.Cho c u h nh electron c a c c nguy n t sau:ấ ỡ ủ ỏ ờ ố
X: 1s22s22p63s23p4 Y: 1s22s22p63s23p64s2 Z:1s22s22p63s23p6 T: 1s22s22p63s23p63d104s24p1
1. Nguyên t nào là kim lo i?ố ạ
a. Y b. Y và Z c. X và Z d.Y và T
2 . Nh ng nguyên t nào có s electron d c thân b ng nhau?ữ ố ố ộ ằ
a. X và T b. Y và Z c. X và Z d. Không có tr ng h p nào.ườ ợ
Câu15.Nguyên t c a nguyên t X có 27 electron thu c các phân l p p. Cho bi t s electron đ c thân cóử ủ ố ộ ớ ế ố ộ
trong nguyên t c a X: A. 1 B. 3 C. 5 D. 4ử ủ
Câu16.Trong t nhiên magie có 3 lo i đ ng v b n là ự ạ ồ ị ề
24
12
Mg,
25
12
Mg và
26
12
Mg, v i t l ph n trăm s nguyênớ ỷ ệ ầ ố
t t ng ng là 78,99%; 10,00% và 11,01%. Cho r ng giá tr nguyên t kh i c a các đ ng v b ng s kh iử ươ ứ ằ ị ử ố ủ ồ ị ằ ố ố
c a chúng và s Avogadro b ng 6,02.10ủ ố ằ 23. S nguyên t magie có trong 20 gam magie b ng ố ử ằ
A. 3,01.1023 nguyên t .ửB. 4,95.1023 nguyên t .ửC. 7,32.1023 nguyên t .ửD. 2,93.1026 nguyên t .ử
Câu17: S electron đ c thân có trong 1 ion Niố ộ 2+( Z = 28) tr ng thái c b n làở ạ ơ ả
A. 1 B. 2 C. 3 D.4
Câu 18.S e t i đa c a m t nguyên t có 4 l p e là: A.16 B.32 C.8 D.64ố ố ủ ộ ử ớ
Câu19.Trong nguyên t Y có t ng s proton, n tron và electron là 26. Hãy cho bi t Y thu c v lo i nguyên t nào sauử ổ ố ơ ế ộ ề ạ ử
đây ? (Bi t r ng Y là nguyên t hoá h c ph bi n nh t trong v Trái Đ t).ế ằ ố ọ ổ ế ấ ỏ ấ
A.
16
8
O
B.
17
8
O
C.
18
8
O
D.
19
9
F
Câu20. Có bao nhiêu p , n , e trong ion
137
56
X
2+
A.56 , 81 , 58 B.56 ,81, 54 C.56, 81 , 56 D.64, 56, 54
Câu21.Cho 1,2 gam kim lo i M ( hoá tr n ) tác d ng v i Hạ ị ụ ớ 2O th thu đ c 0,672 lít khí ( đktc ).ỡ ượ ở
Kim lo i M là : A.Ba B.Ca C.Mg D.Beạ
Câu22.Nguyên tố R có 2 đ ng v , kh i l ng nguyên t trung b nh c a R là 79,91. Bi t đ ng v c aồ ị ố ượ ử ỡ ủ ế ồ ị ủ

81R chi m 45,5 % . s kh i (A) c a đ ng v th hai là: A.80 B.79 C.81 D.82ế ố ố ủ ồ ị ứ
Câu23.Cation M n+ có c u h nh phân l p ngoài cùng là 2pấ ỡ ớ 6 . C u h nh l p v ngoài cùng c a nguyênấ ỡ ớ ỏ ủ
t M ửkhông thể là : A.3s2 B.3s23p1 C.3s1 D.2s22p5
Câu24.Cho 1,53 gam h n h p Mg, Fe, Zn vào dd HCl d th y thoát ra ra 448ml khí ĐKTC. Cô c n h nỗ ợ ư ấ ạ ỗ
h p sau p đ c bao nhiêu gam ch t r n? ợ ư ượ ấ ắ
A.2.95g B.2,5g C.1,42g D.k t q a khác ế ủ
Câu25.Có 3 dung d ch : NaOH, HCl, Hị2SO4 loóng cú c ng CựM. Thu c th duy nh t đ phân bi t 3 dungố ử ấ ể ệ
d ch là A.Quỳ tím. B.BaCOị3 C. Na2CO3 D.Zn
Câu26.Kim lo i nào sau đây khi tác d ng v i dung d ch HCl và khí clo t o ra cùng m t mu i? ạ ụ ớ ị ạ ộ ố
A.Cu B.Fe C.Zn D.ko có kim lo i nàoạ
Câu27.Cho 10 gam h n h p g m 3 kim lo i Al, Mg, Zn tan trong m gam dung d ch HCl 3,56% (v a đ )ỗ ợ ồ ạ ị ừ ủ
d c dung d ch A và 5,6 lit Hượ ị 2 (đktc).Kh i l ng m có giá tr là: ố ượ ị
A.200g B.300g C.400g D.500g
Câu28.S e trong ion NOố3- và Cu2+ l n l t là ầ ượ
A.54e và 26e B.55e và 29e C.29e và 48e D.56e và 27e
Câu29.M t lá đ ng có 2mol Cu.Trong đó có 2 đ ng v là ộ ồ ồ ị
63
29
Cu(75%) và
65
29
Cu(25%) kh i l ng lá Cu là:ố ượ
A.126g B.127g C.128g D.129g
Câu30: Cho 25(g) dung d ch Kị2SO4 17,4% tr n v i 100(g) dung d ch BaClộ ớ ị 2 5,2%. N ng đ % c a dungồ ộ ủ
d ch mu i KCl t o thành là?ị ố ạ
A. 3,12% B. 2,98% C. 1% D. 1,6%
Caõu 31. Đ trung hoà h t 200 gam dung d ch HX (X: F, Cl, Br, I) n ng đ 14,6%, ng i ta ph i dùngể ế ị ồ ộ ườ ả
250ml dung d ch NaOH 3,2M. ịDung d ch axit trên có công th c là (Cho H = 1, Br = 80, F = 19, I = 127, Clị ứ
= 35,5)
a. HF. b. HCl. c. HBr. d. HI.
Câu32. Tr n 30ml dd Hộ2SO40,25 M v i 40ml dd NaOH 0,2 M. N ng đ c a dd Naớ ồ ộ ủ 2SO4 trong dd thu đ cượ
là:
A. 0,107M B. 0,057M C. 0,285M D. 0,357M
Tr n 150ml dd KOH x(M) vào 50ml dd Hộ2SO4 1M, dd thu đ c (d baz ) đem cô c n thu đ c 11,5gượ ư ơ ạ ượ
ch t r n. Giá tr c a x là:ấ ắ ị ủ
A. 2 B. 1,5 C. 1,2 D. 1
Câu33. Tr n 150ml dd KOH x(M) vào 50ml dd Hộ2SO4 1M, dd thu đ c (d baz ) đem cô c n thuượ ư ơ ạ
đ c 11,5g ch t r n. Giá tr c a x là:ượ ấ ắ ị ủ
A. 2 B. 1,5 C. 1,2 D. 1
Câu34.Thêm 25ml dd NaOH 2M vào 100ml dd H2SO4. Dung d ch thu đ c tác d ng v i Naị ượ ụ ớ 2CO3 d choư
2,8 lit khí CO2(đkC..CM c a Hủ2SO4 ban đ u là:ầ
A. 1,5M B. 1,75M C. 3M D. 1M
Câu35. Cho dd CuSO4 tác d ng v i dd Ba(OH)ụ ớ 2 d thu đ c 33,1g k t t a. Tính s mol CuSOư ượ ế ủ ố 4 và kh iố
l ng ch t r n thu đ c khi nung k t t a trên d n kh i l ng không đ i?ượ ấ ắ ượ ế ủ ế ố ượ ổ
A. 0,1mol, 33,1g B. 0,12mol, 23,3g C. 0,1mol, 31,3g D. 0,08mol, 28,2g
Câu36. Cho m t kim loai M ph n ng hoàn toàn v i Hộ ả ứ ớ 2O. Thêm dd H2SO4 d vào dd ph n ng trên,ư ả ứ
t o k t t a, trong đó kh i l ng c a M b ng 0,588 l n kh i l ng k t t a. Kim lo i M là:ạ ế ủ ố ượ ủ ằ ầ ố ượ ế ủ ạ
A. Ca B. Mg C. Be D. Ba
Câu37.C u h nh electron c a ion ấ ỡ ủ
−2
S
là:
A. 1s22s22p63s23p4B. 1s22s22p63s23p2C. 1s22s22p63s23p6D. 1s22s22p63s23p64s2
Câu38. Cho 855g dd Ba(OH)2 10% vào 200g dd H2SO4. L c b k t t a, đ trung hũa n c l c ph iọ ỏ ế ủ ể ướ ọ ả
dùng 125ml dd NaOH 25%, d= 1,28. N ng đ % c a Hồ ộ ủ 2SO4 trong dd ban đ u là:ầ
A. 63% B. 25% C. 49% D. 30%
Câu39.Tr n 2 th tích Hộ ể 2SO4 0,2M v i 3 th tích Hớ ể 2SO4 0,5M đ c dd Hượ 2SO4 có n ng đ là:ồ ộ
A. 0,38M B. 0,4M C. 0,25M D. 0,15M
Câu40. Nung h n h p g m 5,6 gam Fe và 6,4 gam S trong đi u ki n không có không khí, sau khi ph nố ợ ồ ề ệ ả
ng x y ra hoàn toàn thu đ c m gam mu i khan(FeS). ứ ả ượ ố Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, S = 32)ị ủ
A. 4,4 gam. B. 8,8 gam. C. 6,6 gam. D. 13,2 gam.
EX1-PLT-NBK


