
Bai 4
Gi s NH có các s li u sau v huy d ng v n trong tháng 2/2004ả ử ố ệ ề ộ ố
(ĐVT: t đ ng)ỷ ồ
Lo i ti n g iạ ề ử T ng s d ti n g i ngàyổ ố ư ề ử
Ti n g i ko kì h nề ử ạ 2000
Ti n g i có kì h n d i 12 thángề ử ạ ướ 3000
Ti n g i có kì h n t 12 tháng – d i 24ề ử ạ ừ ướ
tháng
500
Ti n g i kì h n trên 24 thángề ử ạ 150
T ng c ngổ ộ 5650
Hãy xác đ nh DTBB c a NH đ xem th a thi u và ti n lãi đ c h ng ho c ti nị ủ ể ừ ế ề ượ ưở ặ ề
ph t mà NH ph i ch u là bao nhiêu? Bi t r ng:ạ ả ị ế ằ
T l DTBB mà NHNN quy đ nh nh sau:ỷ ệ ị ư
- Đ i v i ti n g i ko kì h n và có kì h n d i 12 tháng: 10%ố ớ ề ử ạ ạ ướ
- Đ i v i ti n g i kì h n t 12 tháng đ n 24 tháng: 4%ố ớ ề ử ạ ừ ế
- Trên 24 tháng: 0%
- NH đã trích n p 5.5 t đ ng DTBBộ ỷ ồ
- M c LS NHNN áp d ng cho s ti n đ c h ng lãi là 0.1% và LS tái c pứ ụ ố ề ượ ưở ấ
v n là 0.55%/thángố
(b oi, bài này ra sao kì quá, b làm th xem)ử
Bài 19
Ngày 15/9/07 Cty CP A g i đ n chi nhánh NHTM B h s đ ngh vay v nử ế ồ ơ ề ị ố
ng n h n v i m c đ ngh h n m c tín d ng quý 4/07 là 3000 tr đ ng đ ph c vắ ạ ớ ứ ề ị ạ ứ ụ ồ ể ụ ụ
k ho ch s n xu t c a cty trong quý.ế ạ ả ấ ủ
Sau khi th m đ nh cán b tín d ng ngân hàng đã th ng nh t v i cty các sẩ ị ộ ụ ố ấ ớ ố
li u sau đây:ệ

N i dungộS ti n (tri u đông)ố ề ệ
Giá tr v t t hàng hóa c n mua vàoị ậ ư ầ 12.910
Giá tr s n xu t khác phát sinh trong quýị ả ấ 9.875
TS l u đ ng bình quânư ộ 6.150
Doanh thu thu nầ21.525
V n l u đ ng t có và huy đ ng khácố ư ộ ự ộ
c a ctyủ
3.660
T ng giá tr TS th ch p c a ctyổ ị ế ấ ủ 4.150
V i d li u trên, cán b tín d ng đ ngh xác đ nh h n m c tín d ng quý 4ớ ữ ệ ộ ụ ề ị ị ạ ứ ụ
cho cty là 2.905 tri u đ ng.ệ ồ
Trong 10 ngày đ u tháng 10/07, cty đã phát sinh 1 s nghi p v và cán bầ ố ệ ụ ộ
tín d ng đã đ ngh gi i quy t cho vay ng n h n nh ng kho n sau đây v i cty:ụ ề ị ả ế ắ ạ ữ ả ớ
- Ngày 2/10: cho vay đ tr lãi NH:ể ả 21 tri uệ
- Ngày 3/10: cho vay đ mua NVL:ể386 tr
- Ngày 8/10: cho vay đ mua oto t i:ể ả 464 tr
- Ngày 9/10: cho vay đ n p thu thu nh p:ể ộ ế ậ 75 tr
- Ngày 10/10: cho vay đ tr l ng công nhân: 228 trể ả ươ
Yêu c u:ầ
- Nh n xét v th t c h s vay v n c a cty.ậ ề ủ ụ ồ ơ ố ủ
- Nh n xét v nh ng đ ngh c a cán b tín d ng là đúng hay sai? T i sao?ậ ề ữ ề ị ủ ộ ụ ạ
Bi t r ngế ằ
- Ngu n v n c a NH đ đ đáp ng nhu c u h p lý c a Ctyồ ố ủ ủ ể ứ ầ ợ ủ
- Cty s n xu t kinh doanh có lãi và là KH truy n th ng c a NH.ả ấ ề ố ủ
- M c cho vay t i đa b ng 70% giá tr TS th ch p.ứ ố ằ ị ề ấ

- D n v n l u đ ng đ u quý 4/07 c a cty là 700 tr đ ng.ư ợ ố ư ộ ầ ủ ồ
Bài 20:
Doanh nghi p X xu t trình h s vay NH A đ th c hi n mua hàng xu tệ ấ ồ ơ ể ự ệ ấ
kh u, các s li u đ c thu th p nh sau:ẩ ố ệ ượ ậ ư
Chi phí thanh toán cho ng i cung c p theo h p đ ng là 1.200 tr đ ngườ ấ ợ ồ ồ
(trong đó thanh toán 70% ph n n còn l i đ c tr sau khi đã tiêu th xong toànầ ợ ạ ượ ả ụ
b hàng hóa).ộ
Chi phí tiêu th đi kèm: 100 tr đ ng.ụ ồ
V n c a DN tham gia vào ph ng án: 200 tr đ ng.ố ủ ươ ồ
TS đ m b o n vay đ c đ nh giá là: 2.100 tr (t l cho vay t i đa là 50%).ả ả ợ ượ ị ỷ ệ ố
Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh h n m c cho vay đ i v i DN n u các quy đ nh khác v đi u ki nị ạ ứ ố ớ ế ị ề ề ệ
vay và ngu n v n c a NH đ u th a mãn.ồ ố ủ ề ỏ
2. Cho bi t các x lý c a NH trong các TH sau:ế ử ủ
a. Trong l n tái xét kho n vay sau 2 tháng, NH nh n th y DN có bi uầ ả ậ ấ ể
hi n gi m sút v tài chính, ngu n thu n th bán hàng không rõ ràng,ệ ả ề ồ ợ ừ
TS ĐB s t gi m t i 20% so v i giá tr ban đ u.ụ ả ớ ớ ị ầ
b. Trong th i gian cho vay, DN th c hi n đúng các cam k t, ko có d uờ ự ệ ế ấ
hi u x u, nh ng khi kho n vay đáo h n, DN ko tr đ c n , NH đãệ ấ ư ả ạ ả ượ ợ
áp d ng 1 s bi n pháp khai thác nh ng ko thành công. M t khác, doụ ố ệ ư ặ
th tr ng bieena đ ng m nh nên giá tr TS ĐB ch còn kho ng 70%ị ườ ộ ạ ị ỉ ả
s n g c.ố ợ ố
Bài 21:
Ngày 15/12/08 cty M g i t i NH E ph ng án tài chính ngày 31/12/08 c aử ớ ươ ủ
cty nh sau:ư

(ĐVT: tr đ ng)ồ
TS S ti nố ề NV S ti nố ề
1. TS l u đ ngư ộ 1. N ph i trợ ả ả
Ti n m tề ặ 200 N ng n h nợ ắ ạ 45.000
Các kho n ph i thuả ả 21.000 - Vay ng n h nắ ạ 45.000
Hàng hóa t n khoồ78.000 - Ph i tr ng bánả ả 24.000
- Hàng m t ph m ch tấ ẩ ấ 2.000 - ph i tr khácả ả 16.000
TS l u đ ng khácư ộ 1.000 2. N dài h nợ ạ 12.500
2. TS CĐ 37.300 3. V n ch s h uố ủ ở ữ 40.000
T ng c ngổ ộ 137.500 137.500
Bi t:ế
- Vòng quay hàng t n kho t i thi u c a cty là 4 vòng: vòng quay các kho nồ ố ể ủ ả
ph i thu là 15 vòng.ả
- doanh thu d ki n c a năm 2008 là 240.000 trự ế ủ
- GVHB b ng 75% so v i doanh thu.ằ ớ
- Quy ch cho vay c a NH yêu c u ph i có 10% v n l u đ ng c a DN thamế ủ ầ ả ố ư ộ ủ
gia trong TS l u đ ng.ư ộ
Yêu c u:ầ
1. Ki m tra tính h p pháp c a ph ng án tài chính mà cty đã g i NH.ể ợ ủ ươ ử
2. XĐ nh h n m c tín d ng v n l u đ ng cho cty M trên c s ph ng án tàiị ạ ứ ụ ố ư ộ ơ ở ươ
chính h p lý.ợ
(*_*)

