
Bài gi i:ả
a. Transistor đ c m c theo s đ DC – Drain Common.ượ ắ ơ ồ
b. M ch đ nh thiên ki u phân áp.ạ ị ể
c.
1 2
,R R
: C u phân áp l y t ngu n ầ ấ ừ ồ
D
V
t o đi n áp phân c c cho G.ạ ệ ự
3
R
: Đi n tr c c S nh m n đ nh đ khu ch đ i c a transistor.ệ ở ự ằ ổ ị ộ ế ạ ủ
1 2
,C C
: T liên l c l y tín hi u vào và tín ra c a m ch transistor.ụ ạ ấ ệ ủ ạ
Bài gi i:ả
Đi n áp trên c c g c chính là s t áp trên đi n tr ệ ự ố ụ ệ ở
2
R
do dòng đi n phân áp t oệ ạ
nên.
V y ta cóậ
Và:
ân áp 2
.
B ph
V I R=
mà:
ân áp
1 2
cc
ph
V
IR R
=+
Do đó:
2
1 2
.35.5 1,129
150 5
CC
B
V R
V V
R R
= = =
+ +
T s đ ta có:ừ ơ ồ
1

B BE E
V V V
= +
Trong đó:
. ( ) ( ) (1 )
E E E E B C E B B B E
V R I R I I R I I I R
β β
= = + = + = +
(1 )
B BE B E
V V I R
β
= + +�
Tìm
B
I
:
1,129 0,2 0,0184
(1 ) 0,5(1 100)
B BE
B
E
V V
I mA
R
β
−−
= = =
+ +
Tìm
C
I
:
100.0,0184 1,84
C B
I I mA
β
= = =
Tìm
E
I
: Transistor Gemani có :
0,2
BE
V V=
1,129 0,2 1,858
0,5
B BE
E
E
V V
I mA
R
− −
= = =
Tim điên ap
CE
U
:
35 1,84.2,5 1,858.0,5 29.47
CE cc C C E E
U V I R I R V= − − = − − =
Tim hê sô ôn đinh S:
1 2
1 2
. 150.5 4,838
150 5
B
R R
R K
R R
= = = Ω
+ +
1 1 100 9,74
. 100.0,5
11 0.5 4,838
E
E B
SR
R R
β
β
+ +
= = =
++ ++
3, Cho s đơ ồ
m ch nh hình v :ạ ư ẽ
2

Bài gi i:ả
a. Transistor đ c m c theo cách c c ngu n chung SC – Source Common. M ch đ nhượ ắ ự ồ ạ ị
thiên ki u phân c c t c p.ể ự ự ấ
b. Nhi m v c a các linh ki n trong m ch:ệ ụ ủ ệ ạ
G
R
: đi n tr đ nh thiênệ ở ị
D
R
: đi n tr t i c c Dệ ở ả ự
S
R
: đi n tr n đ nh c c Sệ ở ổ ị ự
3
C
: n i đ t thành ph n xoay chi uố ấ ầ ề
1 2
,C C
: t liên l c l y tín hi u vào/ra.ụ ạ ấ ệ
c.
Tìm
GS
U
:
2
1 1
GS D
D DO GS GSngat
GSngat DO
UI
I I U U
U I
� � � �
= − = − −�
� � � �
� �
� � � �
� �
200
( 4) 1 36
2
GS
U V
� �
= − − − =
� �
� �
� �
Tìm
S
R
:
3
36
. 180
200.10
GS
GS D S S
D
U
U I R R I−
= − = − = − = Ω�
4. Trình bày v s đ m c c c g c CB c a transistor l ng c c trong các m chề ơ ồ ắ ự ố ủ ưỡ ự ạ
khu ch đ i và đ c đi m c a cách m c này.ế ạ ặ ể ủ ắ
S đ m c g c chung:ơ ồ ắ ố
S đ ơ ồ m ch ạm c c c g c chung ắ ự ố mô t trong hình 1. Trong s đ ả ơ ồ m ch có:ạ
+ E
E
, E
C
là ngu n cung c p ồ ấ m t chi u cho tranzito lo i P-N-P trong ộ ề ạ m ch.ạ
+ R
E
- đi nệ trở định thiên cho tranzito. R
E
có nhi mệ vụ làm s tụ b tớ m tộ ph nầ
đi nệ áp ngu nồ E
E
để đ mả b oả cho ti pế xúc phát được phân c cự thu nậ v iớ đi nệ áp phân
c cự U
EB
≈ 0,6
V cho tranzito Silic, và U
EB
≈ 0,2V cho tranzito Gecmani. Đ ngồ th iờ tín hi uệ vào sẽ hạ trên
R
E
đ đ a vào tranzito.ể ư
+ R
C
- đi nệ trở gánh có nhi mệ vụ t oạ s tụ áp thành ph nầ dòng xoay chi uề c aủ tín
hi uệ đ đ aể ư ra m chạ sau và đ aư đi nệ áp từ âm ngu nồ E
C
lên c cự góp đ mả b oả cho
ti pế xúc góp được phân c c ngự ược.
+ Tụ đi nệ C
1
, C
2
g iọ là tụ liên l cạ có nhi m vệ ụ d nẫ tín hi uệ vào m chạ và d nẫ tín
hi uệ ra m ch sau.ạ
3

R
C
C
1
E I
E
I
C
C
2
M chạC M chạ
vào U
CB
ra
U
Vào
U
EB
U
Ra
R
E
B I
B
E
E
E
C
Hình 1: S đ ơ ồ m c g c chung cho tranzito lắ ố o i P-N-Pạ
C cự g cố B c aủ tranzito trong sơ đ ồđược n i đ t. ố ấ Nh v y, tín hi u đ a vào gi a c cư ậ ệ ư ữ ự
phát
và c cự g c.ố Tín hi uệ l yấ ra gi aữ c c góp và c c g c nên c c g c B là chân c c chung c aự ự ố ự ố ự ủ
m ch vàoạ và m chạ ra. - Ta g iọ là sơ đồ m cắ c cự g cố chung. Trong m chạ có các thành ph nầ
dòng đi nệ
và đi n áp sau:ệ
I
E
g i là dòng đi n trên ọ ệ m ch vào.ạ
I
C
g i là dòng đi n trên ọ ệ m ch ra.ạ
U
EB
g i là đi n áp trên ọ ệ m ch vàoạ
U
CB
g i là đi n áp trên ọ ệ m ch raạ
M iố quan hệ gi aữ các dòng đi nệ và đi nệ áp trên các chân c cự được mô tả thông qua các
h đ c tuy n tĩnh. Có hai ọ ặ ế h đ c tuy n chính là :ọ ặ ế
H đ c tuy n vào: ọ ặ ế U
EB
= f
1
(U
CB
, I
E
)
H đ c tuy n ra:ọ ặ ế I
C
= f
2
(U
CB
, I
E
)
H ọ
đặ
c tuy n vào:ế
Đ c tuy n vào ặ ế mô t ảm i quan ốh gi a đi n áp vào và dòng đi n vào nhệ ữ ệ ệ ư
sau: U
EB
= f
1
(I
E
) khi U
CB
= const.
Xét trường h pợ đ iố v iớ tranzito lưỡng c cự Gecmani lo iạ P-N-P. Khi c cự góp hở thì đ cặ
tuy n vào chính là đ c tuy n Vôn-Aế ặ ế mpe c a ti p xúc P-N phân ủ ế c c thu n nên ta có:ự ậ
U EB
I
E
= I
0
( e VT− 1)
Ta có đường đ c tuy n vào ặ ế mô t trong hình 2.ả
4

U
EB
(V)
0,6 U
CB
hở
0,4
U
CB
= 0V
U
CB
= -10V
0,2 U
CB
= - 20V
0 10 20 30 40 I
E
(mA)
Hình 2: H đ c tuy n vào c a tranzito gecọ ặ ế ủ mani lo i P-N-P.ạ
Khi U
CB
≤ 0, đ cặ tuy nế xê d chị r tấ ít ch ngứ tỏ đi nệ áp trên c cự góp ít nhả hưởng
đ n dòng đi n qua ti p xúc phát.ế ệ ế
H ọ
đ c tuy nặ ế
ra:
Đ cặ tuy nế ra bi uể thị m iố quan hệ gi aữ dòng đi nệ trên m chạ c cự góp v iớ đi nệ áp
trên m ch c c góp. Ta có ạ ự m i quan ốh sau:ệ
I
C
= f
2
(U
CB
) khi I
E
= const.
Bi u th c tính dòng đi n trên c c góp Iể ứ ệ ự
C
nh sau:ư
I
C
= αI
E
+ I
CBo
I
C
(mA)
Vùng tích c cự
40 I
E5
= 40mA
Vùng
d nẫ
30 I
E4
= 30mA
bão 20 I
E3
= 20mA
hòa α(I
E3
- I
E2
)
10
αIE 2 I
CB0
I
E2
= 10mA
I
E1
= 0
0 -2 -4 -6 -8 U
CB
(V)
Vùng ng tắ
Hình 3: H đ c tuy n ra c a tranzito gecọ ặ ế ủ mani lo i P-N-Pạ
trong s đ ơ ồ m c c c g c chungắ ự ố
+ Khi I
E1
= 0 (khi c cự phát hở m ch):ạ đ cặ tuy nế ra chính là đ cặ tuy nế Vôn-Ampe
c aủ
ti p xúc góp phân c c ngế ự ược. Do v y, dòng đi n c c góp Iậ ệ ự
C
= I
CBo
.

