ấ ượ
ỷ ệ
ả
ẩ
ỏ
Phân tích ch t l
ng s n ph m thông qua phân tích t l
sai h ng bình quân Chi phí SX thi Chi phí SX thi
Chi phí SX trong kì Chi phí SX trong kì ệ ạ ệ ạ t h i t h i ữ ử (SP ko s a ch a) ữ ử (SP ko s a ch a) Tên SP Tên SP
Năm tr Năm tr cướ cướ
ộ ộ
ổ ổ
AA BB CC T ng c ng T ng c ng
cướ cướ Năm tr Năm tr 140,000 140,000 180,000 180,000 230,000 230,000 550,000 550,000 Năm nay Năm nay 120,000 120,000 180,000 180,000 250,000 250,000 550,000 550,000
4000 4000 2800 2800 2100 2100 8900 8900
ỷ ệ
ỏ
T l
ủ sai h ng c a sp A (%)
ỷ ệ
ỏ
T l
ủ sai h ng c a sp B (%)
ỷ ệ
ỏ
T l
ủ sai h ng c a sp C (%)
ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu Năm tr Năm tr cướ cướ
4.000 4.000 2.778 2.778 1.870 1.870 Năm nay Năm nay 3.833 3.833 3.222 3.222 1.880 1.880
ổ
14,900 14,900
15,100 15,100
ổT ng chi phí sai T ng chi phí sai h ng ỏh ng ỏ
550,000 550,000
550,000 550,000
Giá thành công Giá thành công ngưở ngưởx x
2.709 2.709
2.745 2.745
Tỷ lệ sai hỏng bình Tỷ lệ sai hỏng bình quân (%) quân (%)
ướ
ữ
ổ
ỏ
ớ
c so v i năm nay = 2,745%2,709% =
ưở
ỷ ệ l ủ
ỷ ệ
ữ
ỏ
ổ
ỳ
sai h ng bình quân gi a hai k
ng c a các nhân t
l
sai h ng bình quân gi a năm tr ố ế ự ệ ề
ấ
ả
ả
ỏ
ớ
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
ố ượ 1. Đ i t ị 2. Xác đ nh nhân t ế ầ Thay th l n th nh t
ự ng phân tích (s thay đ i trong t ứ ộ ả và m c đ nh h ỷ ệ l
ố ứ ấ t
đ n s thay đ i trong t sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
120000*4%+180000*2,778%+250000*1,870%
550,000
ỏ
ủ ủ
ưở ưở
ệ ế ự
ỏ
ố ơ ấ ố ỷ ệ l
c c u đ n s thay đ i trong t t
ế ự ỏ sai h ng cá bi
ỷ ệ ổ l t đ n s thay đ i trong t
sai h ng bình quân là: ỷ ệ ổ l
sai h ng bình quân là
ng c a nhân t ng c a nhân t ậ
0.04
ớ
ư
ấ ượ
ả
ẩ
ạ
sai h ng bình quân gi a năm nay tăng so v i năm tr
ng s n ph m l
i không tăng, vì:
ỏ
ệ ủ
ớ ỳ ướ
ả
ướ c 3,64%, nh ng ch t l ẩ
Ả nh h Ả nh h ế 3. K t lu n ỏ ỷ ệ T l Nguyên nhân này là do t
0.04 ữ ỷ ệ l sai h ng cá bi
t c a các s n ph m tăng lên 0,1138% so v i k tr
c
ấ ượ
ỷ ệ
ả
ẩ
ỏ
Phân tích ch t l
ng s n ph m thông qua phân tích t l
ả ả
sai h ng bình quân Chi phí SX thi Chi phí SX thi
ệ ạ ệ ạ t h i t h i ữ ử (SP ko s a ch a) ữ ử (SP ko s a ch a) ỏ ỏ
ữ ử ử Chi phí s a ch a s n ữ Chi phí s a ch a s n ẩ ể ẩ ph m h ng (có th SC) ể (có th SC) ph m h ng cướ cướ Năm tr Năm tr
Năm nay Năm nay 3600 3600 3000 3000 2300 2300 8900 8900
1600 1600 2200 2200 2200 2200 6000 6000
4.000%
2.778%
1.870%
3.64%
ố ượ
ự
ổ
ỷ ệ
ướ
ữ
ỏ
1. Đ i t
ng phân tích (s thay đ i trong t
l
ị
ố
ứ ộ ả
ưở
ủ
ữ
ổ
ỏ
2. Xác đ nh nhân t
và m c đ nh h
ng c a các nhân t
sai h ng bình quân gi a năm tr ố ế ự ệ ề
ỷ ệ l ấ
ả
ớ
ỏ
ỷ ệ
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
đ n s thay đ i trong t sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
ớ c so v i năm nay = 2,745%2,709% = ỳ sai h ng bình quân gi a hai k ả thi
t
l
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
120000*4%+180000*2,778%+250000*1,870%
=
2.632
Ả
ưở
ủ
ố ơ ấ
ế ự
ổ
ỏ
nh h
ng c a nhân t
c c u đ n s thay đ i trong t
D K 2,632%2,709% =
(0.0775)
D
Ả
ưở
ủ
ố ỷ ệ
ỏ
ệ ế ự
ỏ
nh h
ng c a nhân t
t
l
sai h ng cá bi
ỷ ệ l t đ n s thay đ i trong t
sai h ng bình quân là: ỷ ệ ổ l
sai h ng bình quân là
t: 2,745%2,632% =
ỷ ệ
ữ
ỏ
ớ
ư
ấ ượ
ạ
T l
sai h ng bình quân gi a năm nay tăng so v i năm tr
i không tăng, vì:
ỷ ệ
ỏ
ệ ủ
ả
ướ c 3,64%, nh ng ch t l ẩ
Nguyên nhân này là do t
l
sai h ng cá bi
t c a các s n ph m tăng lên 0,1138% so v i k tr
ẩ ả ng s n ph m l ớ ỳ ướ c
ả ả
25.45
21.82
32.73
32.73
41.82
45.45
ẩ ẩ ữ ử ử Chi phí s a ch a s n ữ Chi phí s a ch a s n ể ph m h ng (có th SC) ể (có th SC) ph m h ng
ỏ ỏ Năm nay Năm nay 1000 1000 2800 2800 2400 2400 6200 6200
100100
100100
3.833%
3.222%
1.880%
3.64%
ỷ ệ
ề
ệ
ả
ấ
ớ
ỏ
ả
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
t
l
sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
%
%
0.1138 %
ả
ưở
ẩ ả
ả
ưở
ế ự
ổ
ng c a s thay đ i th h ng s n ph m nh h
ng đ n s thay đ i GTHH
ẩ ả
ủ ự ề ố ệ Doanh nghi p Y có s li u v tình hình s n xu t nh sau : ơ ng
ổ ứ ạ ấ ả ố ượ Kh i l
ấ ượ ẩ
Phân tích nh h ệ ứ ạ Th h ng ch t l ả s n ph m
ư ả ng s n ph m (t n)ấ
ế ạ ự ệ Đ n giá s n ph mẩ (1000đ/t n)ấ K ho ch Th c hi n
S n ả ph mẩ
A
B Lo i 1ạ Lo i 2ạ Lo i 3ạ Lo i 1ạ Lo i 2ạ 4300 3800 2500 2700 1800 770 220 110 440 150 1450 170 70 580 120
ơ
Tính theo đ n giá bình quân ẩ ả Giá bán s n ph m A ẩ ả Giá bán s n ph m B KH 4020.00 2471.19 TH 4175.15 2545.71 KH 4020.00 2471.19
Ả ưở ủ ự ẩ ả ổ nh h ứ ng c a s thay đ i trong m c giá bình quân s n ph m A
Ả ưở ủ ự ẩ ả ổ nh h ứ ng c a s thay đ i trong m c giá bình quân s n ph m B
ổ ợ T ng h p
ấ KH KH
ệ ố ệ ố ẩ ẩ ệ ố ẩ Tính theo h s ph m c p ấ H s ph m c p SP A ấ H s ph m c p SP B TH 0.93488372 0.9709646 0.93488372 0.91525424 0.9428571 0.91525424
ệ ố ệ ố ệ ệ Chênh l ch h s sp A Chênh l ch h s sp B 0.0361 0.0276
ủ ủ
ế ế ổ ộ Bi n đ ng c a sp A ộ Bi n đ ng c a sp B ợ T ng h p 262200 52169.491525 314369.49153 700 195.65 895.65
ả
ưở
ổ ứ ạ
ủ ự
ẩ ả
ả
ưở
ế ự
ổ
Phân tích nh h
ng c a s thay đ i th h ng s n ph m nh h
ng đ n s thay đ i GTHH
TH
4175.15 2545.71
262,200.00
52169.492 314369.492
TH 1.4917547569 0.9428571429
ấ ượ
ả
ẩ
ườ
ứ ạ
ợ
ệ
ả
ẩ
ng s n ph m, tr
ng h p doanh nghi p không phân chia th h ng s n ph m
Phân tích ch t l B ng 1ả
ả ượ ả ượ S n l S n l ng ng Giá thành Giá thành
KH
TH
KH
ả ả ẩ ẩ Tên s n ph m Tên s n ph m
5050 40 40 6060 20 20 200200 100 100
ổ ổ ộ ộ
ả ả
A BB T ng c ng T ng c ng ả B ng 2 (b ng tính trung gian) ả B ng 2 (b ng tính trung gian)
ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu
K ếK ế ọ ọh ach h ach Th c ựTh c ự hi n ệhi n ệ
ủ sai h ng c a sp A (%) ủ sai h ng c a sp B (%)
ưở
Giá thành công x
ng
ỷ ệ
ỏ
T l
sai h ng bình quân
ỏ ỷ ệ ỏ T l ỏ ỷ ệ T l ổ T ng chi phí sai h ng 2.00% 4.00% 280 2.00% 5.00% 368
14,000 14,000 2.00%2.00% 16,000 16,000 2.30%2.30%
ướ
ị
ỷ ệ
T l
ỏ
2.00 %
ỏ sai h ng bình quân ỳ ố sai h ng bình quân k g c: ỳ
sai h ng bình quân k phân tích:
2.30 %
ổ
ỏ
ữ
ớ
ướ c so v i năm nay = 2,30%2,00% = 0,3% ỳ
ạ ừ
ươ
ng pháp lo i tr
ỷ ệ ự l ng phân tích (s thay đ i trong t ự ế ng pháp phân tích s bi n đ ng trong t ố
sai h ng bình quân gi a năm tr ỷ ệ l ưở
ố ế ự
ỷ ệ
ỏ ủ
ổ
ỏ
ữ
ỳ
sai h ng bình quân gi a hai k : Ph ng c a các nhân t
ữ đ n s thay đ i trong t l
sai h ng bình quân gi a hai k
ệ
ộ ứ ộ ả và m c đ nh h ả t (B ng 2)
ỏ
ệ
ề
ấ
ả
ớ
ả
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
c 1. Đánh giá chung B ỉ + Xác đ nh ch tiêu phân tích: ỷ ệ l Tính toán t ỏ ỷ ệ T l ố ượ + Đ i t ươ +Ph ị ướ B c 2. Xác đ nh nhân t ỏ ỷ ệ sai h ng cá bi l Tính toán t ứ ấ t ế ầ Thay th l n th nh t
ỷ ệ l
sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
14400*2%+1600*4%
=
16,000
ế ầ
ằ
ị ủ ỷ ệ
ỏ
ỳ
l
sai h ng k phân tích
ỏ
Thay th l n th hai: Khi th c hi n thay th l n 2, k t qu đúng b ng giá tr c a t Ả Ả
ệ ế ự
ưở ưở
ủ ủ
ỏ
ế ầ ả ỷ ệ ổ sai h ng bình quân là: l ỷ ệ ổ l t đ n s thay đ i trong t
ế c c u đ n s thay đ i trong t t
ệ ế ự ỏ sai h ng cá bi
ứ ng c a nhân t ng c a nhân t
ự ố ơ ấ ố ỷ ệ l
nh h nh h
sai h ng bình quân là
ợ ế
ậ
ế
0.00
ớ
ư
ấ ượ
ả
ẩ
ạ
c 3. T ng h p k t qu và K t lu n 0.00 sai h ng bình quân gi a năm nay tăng so v i năm tr
ng s n ph m l
i không tăng, vì:
ỏ
ệ ủ
ớ ỳ ướ
ả
ướ c (0,3%), nh ng ch t l ẩ
ướ ổ B ỏ ỷ ệ T l Nguyên nhân này là do t
ả ữ ỷ ệ l sai h ng cá bi
t c a các s n ph m tăng lên 0,1% so v i k tr
c
ấ ượ
ả
ẩ
ườ
ứ ạ
ợ
ệ
ẩ
ả
Phân tích ch t l
ng s n ph m, tr
ng h p doanh nghi p không phân chia th h ng s n ph m
TH
KH
TH
KH
TH
Giá thành Giá thành Chi phí Chi phí ử ử Chi phí s a ch a đ Chi phí s a ch a đ ữ ượ ữ ượ c c
240240 80 80 10,000 10,000 4,000 4,000 14,400 14,400 1,600 1,600 200.00 200.00 80.00 80.00 288 288 80 80
14,000 14,000 16,000 16,000 280 280 368 368
ố ượ
ự
ổ
ỷ ệ
ữ
ỏ
+ Đ i t
ng phân tích (s thay đ i trong t
l
sai h ng bình quân gi a năm tr
0.30%
ươ
ự ế
ộ
ỷ ệ
ỏ
ướ c so v i năm nay = 2,30%2,00% = 0,3% ạ ừ ỳ
+Ph
ng pháp phân tích s bi n đ ng trong t
l
sai h ng bình quân gi a hai k : Ph
ng pháp lo i tr
ướ
ị
ố
ứ ộ ả
ưở
ủ
ố ế ự
ỷ ệ
ớ ươ ổ
ữ
ỏ
ỳ
B
c 2. Xác đ nh nhân t
và m c đ nh h
ng c a các nhân t
ữ đ n s thay đ i trong t l
sai h ng bình quân gi a hai k
ỷ ệ
ề
ệ
ấ
ả
ớ
ỏ
ả
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
t
l
sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
=
2.20%
ị ủ ỷ ệ
ế ầ
ế ầ
ự
ứ
ệ
ế
ả
ằ
ỏ
Thay th l n th hai: Khi th c hi n thay th l n 2, k t qu đúng b ng giá tr c a t
l
Ả
ưở
ủ
ố ơ ấ
ế ự
ổ
ỷ ệ
ỏ
nh h
ng c a nhân t
c c u đ n s thay đ i trong t
l
ỳ sai h ng k phân tích D K= 0.022%2% =
D
Ả
ưở
ủ
ố ỷ ệ
ỏ
ệ ế ự
ổ
ỏ
nh h
ng c a nhân t
l
t
sai h ng cá bi
t đ n s thay đ i trong t
sai h ng bình quân là
t: 2,3%0,022% =
sai h ng bình quân là: ỷ ệ l
0.200% 0.100%
ỷ ệ
ữ
ỏ
ớ
ướ
ấ ượ
ư
ạ
ả
ẩ
T l
sai h ng bình quân gi a năm nay tăng so v i năm tr
c (0,3%), nh ng ch t l
i không tăng, vì:
ỷ ệ
ỏ
ệ ủ
ớ ỳ ướ
ả
ẩ
Nguyên nhân này là do t
l
sai h ng cá bi
t c a các s n ph m tăng lên 0,1% so v i k tr
ng s n ph m l c
ỷ ệ
ề
ệ
ấ
ả
ớ
ỏ
ả
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
t
l
sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
ấ ượ
ả
ẩ
Phân tích ch t l
ng s n ph m thông qua phân tích t l
ỷ ệ Chi phí SX thi Chi phí SX thi
Chi phí SX trong kì Chi phí SX trong kì
ỏ sai h ng bình quân ệ ạ ệ ạ t h i t h i ữ ử (SP ko s a ch a) ữ ử (SP ko s a ch a)
Tên SP Tên SP
Năm tr Năm tr cướ cướ
ộ ộ
ổ ổ
AA BB CC T ng c ng T ng c ng
cướ cướ 2,000 2,000 4,000 4,000 6,000 6,000 12,000 12,000 Năm nay Năm nay 3,000 3,000 5,000 5,000 8,000 8,000 16,000 16,000 Năm tr Năm tr 2020 88 33 3131
ỷ ệ
ỏ
T l
ủ sai h ng c a sp A (%)
ỷ ệ
ỏ
T l
ủ sai h ng c a sp B (%)
ỷ ệ
ỏ
T l
ủ sai h ng c a sp C (%)
ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu Năm tr Năm tr cướ cướ
1.500 1.500 0.300 0.300 0.067 0.067 Năm nay Năm nay 1.400 1.400 0.280 0.280 0.075 0.075
ổ
46 46
62 62
ổT ng chi phí sai T ng chi phí sai h ng ỏh ng ỏ
12,000 12,000
16,000 16,000
Giá thành công Giá thành công ngưở ngưởx x
0.383 0.383
0.388 0.388
Tỷ lệ sai hỏng bình Tỷ lệ sai hỏng bình quân (%) quân (%)
ướ
ữ
ổ
ỏ
ớ
c so v i năm nay = 0,388%0,383% = 0,004%
ỷ ệ l ủ
ưở
ữ
ỏ
ổ
ỳ
sai h ng bình quân gi a hai k
ng c a các nhân t
ỷ ệ l ấ
sai h ng bình quân gi a năm tr ố ế ự ệ ề
ế ỷ ệ
ả
ả
ỏ
ớ
ư
ỏ
ướ
ố ượ 1. Đ i t ị 2. Xác đ nh nhân t ế ầ Thay th l n th nh t
ự ng phân tích (s thay đ i trong t ứ ộ ả và m c đ nh h ỷ ệ l
ố ứ ấ t
đ n s thay đ i trong t sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
3000*1.5%+5000*.3%+8000*.067%
16,000
ỏ
ủ ủ
ưở ưở
ệ ế ự
ỏ
ố ơ ấ ố ỷ ệ l
c c u đ n s thay đ i trong t t
ế ự ỏ sai h ng cá bi
ỷ ệ ổ l t đ n s thay đ i trong t
sai h ng bình quân là: ỷ ệ ổ l
sai h ng bình quân là
ng c a nhân t ng c a nhân t ậ
0.00
0.00 ữ
ớ
ướ
ấ ượ
ả
ẩ
Ả nh h Ả nh h ế 3. K t lu n ỏ ỷ ệ T l
sai h ng bình quân gi a năm nay tăng so v i năm tr
c 0.004%, do ch t l
ng s n ph m tăng, vì:
ỏ
ệ ủ
ớ ỳ ướ
ả
ả
ẩ
Nguyên nhân, do t
ỷ ệ l
sai h ng cá bi
ố t c a các s n ph m gi m xu ng ( 0,0208%) so v i k tr
c
ấ ượ
ẩ
ả
Phân tích ch t l
ng s n ph m thông qua phân tích t l
ả ả
ỷ ệ Chi phí SX thi Chi phí SX thi
ỏ sai h ng bình quân ệ ạ ệ ạ t h i t h i ữ ử (SP ko s a ch a) ữ ử (SP ko s a ch a)
16.67
33.33
50.00
ữ ử ử Chi phí s a ch a s n ữ Chi phí s a ch a s n ẩ ể ẩ ph m h ng (có th SC) ể (có th SC) ph m h ng cướ cướ
Năm nay Năm nay 3030 1111 44 4545 ỏ ỏ Năm nay Năm nay 1212 33 22 1717 Năm tr Năm tr 1010 44 11 1515
100100
1.500%
1.400%
0.300%
0.280%
0.067%
0.075%
0.00417
ố ượ
ự
ổ
ỷ ệ
ướ
ữ
ỏ
1. Đ i t
ng phân tích (s thay đ i trong t
l
c so v i năm nay = 0,388%0,383% = 0,004%
ị
ố
ứ ộ ả
ưở
ủ
ữ
ỏ
ổ
2. Xác đ nh nhân t
và m c đ nh h
ng c a các nhân t
ỷ ệ l ấ
sai h ng bình quân gi a năm tr ố ế ự ệ ề
ế ỷ ệ
ả
ớ
ỏ
ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
đ n s thay đ i trong t sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
ớ ỳ sai h ng bình quân gi a hai k ả thi
t t
l
t
l
sai h ng là nh năm tr
c
=
0.408 %
Ả
ưở
ủ
ố ơ ấ
ế ự
ổ
ỏ
nh h
ng c a nhân t
c c u đ n s thay đ i trong t
D K 0,408%0,383% = 0.0250 %
D
Ả
ưở
ủ
ố ỷ ệ
ỏ
ệ ế ự
ỏ
nh h
ng c a nhân t
t
l
sai h ng cá bi
ỷ ệ l t đ n s thay đ i trong t
sai h ng bình quân là: ỷ ệ ổ l
sai h ng bình quân là
t: 0,388%0,408% = (0.0208) %
ỷ ệ
ữ
ỏ
ớ
ướ
ấ ượ
ả
T l
sai h ng bình quân gi a năm nay tăng so v i năm tr
c 0.004%, do ch t l
ẩ ng s n ph m tăng, vì:
ỷ ệ
ỏ
ệ ủ
ả
ẩ
ả
Nguyên nhân, do t
l
sai h ng cá bi
ố t c a các s n ph m gi m xu ng ( 0,0208%) so v i k tr
ớ ỳ ướ c
18.75
31.25
50.00
100100
ỷ ệ
ề
ệ
ấ
ả
ớ
ỏ
ả
ế ỷ ệ
ư
ỏ
ướ
t
l
sai h ng bình quân tính trong đi u ki n chi phí s n xu t sp hoàn thành năm nay, v i gi
thi
t t
l
sai h ng là nh năm tr
c
ệ ớ ộ ố ấ Phân tích tình hình bi n đ ng GTSL thông qua m i liên h v i năng su t lao đ ng
2006 ế ộ ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu
400
ố ổ ổ ốS CNSX bq S CNSX bq ố T ng s ngày lv trong năm ố T ng s ngày lv trong năm 116,000
ố ờ ố ờ ổ ổ T ng s gi T ng s gi lv trong năm lv trong năm 904,800
ờ ờ 28
ả ấ Năng su t lđ bq gi ấ Năng su t lđ bq gi B ng tính trung gian chu n
2006 (1000đ/h) (1000đ/h) ẩ ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu
400 290
ố ốS CNSX bq S CNSX bq ố ốS ngày lvbq trong năm/ công nhân S ngày lvbq trong năm/ công nhân ố ờ S gi ố ờ S gi lv bình quân trên ngày/ công nhân lv bình quân trên ngày/ công nhân
ờ ờ 7.80 28 ấ Năng su t lđ bq gi ấ Năng su t lđ bq gi (1000đ/h) (1000đ/h)
ị ả ượ ị ả ượ 2006 25,334,400 Giá tr s n l Giá tr s n l ng năm ng năm
ổ ố ị ả ượ ấ ộ ờ ủ ộ ố ờ ệ ệ ng = s công nhân sxbq/năm * t ng s ngày làm vi c bq trong năm c a m t CN * s gi làm vi c bq trong ngày* năng su t lao đ ng gi
ố GTSL1 GTSL0
ưở ố ế ự ế ộ ữ ủ ệ ng c a t ng nhân t đ n s bi n đ ng GTSL c a doanh nghi p gi a hai năm:
ủ ừ ữ ố ả ng t
D
D ệ
D ờ D CN NG GI NSLĐ g 1. Giá tr s n l GTSL năm 2007 GTSL năm 2006 ữ ệ Chênh l ch GTSL gi a hai năm ứ ộ ả ố ị và m c đ nh h 2. Xác đ nh nhân t ộ ớ ự ế ưở Có 4 nhân t nh h i s bi n đ ng GTSL gi a hai năm là: ố ố s CNSX bq nhân t ệ ố ố s ngày làm vi c bq trong năm nhân t ố ố ờ làm vi c bq/ngày s gi nhân t ộ ấ ố năng su t lao đ ng gi nhân t
ủ ố ế ự ế ữ ộ ưở ng c a các nhân t đ n s bi n đ ng GTSL gi a hai năm là
ưở ủ ng c a nhân t CN: ố D
ủ ệ ố ố D ng c a nhân t s ngày làm vi c bq:
ủ ệ ng c a nhân t ố D s gi ố ờ làm vi c bq/ ngày:
ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ Thay th l n 1: ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ Thay th l n 2: ưở ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ ứ Thay th l n th 3 ưở ứ ộ ả M c đ nh h ứ ế ầ Thay th l n th 4
NSLĐg ố ng c a nhân t ưở ố D ủ ng c a các nhân t
ưở ủ ố ế ng c a các nhân t ả k t qu (1000đ)
lvbq 1CNSX trong ngày (c) ờ ấ ờ (1000đ/gi )
ưở ứ ộ ả M c đ nh h ổ ợ ả 3.T ng h p nh h Ả ủ nh h ố S công nhân bình quân ố S ngày lvbq 1CNSX (b) ố ờ S gi ộ Năng su t lao đ ng bình quân gi T ngổ 3,166,800 (982,800) 352,800 (2,986,200) (449,400)
ệ ớ ộ ố ấ Phân tích tình hình bi n đ ng GTSL thông qua m i liên h v i năng su t lao đ ng
2006 ế ộ ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu
ố ổ ổ ổ ổ
lv trong năm lv trong năm ờ ờ 310 110,000 604,800 35 ốS CNSX bq S CNSX bq ố T ng s ngày lv trong năm ố T ng s ngày lv trong năm ố ờ T ng s gi ố ờ T ng s gi ấ Năng su t lđ bq gi ấ Năng su t lđ bq gi (1000đ/h) (1000đ/h)
ả
2006 ẩ B ng tính trung gian chu n ỉ ỉCh tiêu Ch tiêu
ố ổ ổ ổ ổ lv bình quân trên ngày/ công nhân lv bình quân trên ngày/ công nhân
ờ ờ 310 355 5.50 35 ốS CNSX bq S CNSX bq ố T ng s ngày lvbq trong năm/ công nhân ố T ng s ngày lvbq trong năm/ công nhân ố ờ T ng s gi ố ờ T ng s gi ấ Năng su t lđ bq gi ấ Năng su t lđ bq gi (1000đ/h) (1000đ/h)
ị ả ượ ị ả ượ 2006 21,168,000 Giá tr s n l Giá tr s n l ng năm ng năm
ố ờ ệ ổ ố ổ ệ ấ ộ ờ ố ng = s công nhân sxbq/năm * t ng s ngày làm vi c bq trong năm * t ng s gi làm vi c bq trong ngày* năng su t lao đ ng gi
GTSL1 GTSL0
ữ
ố ế ự ế ủ ữ ệ ộ đ n s bi n đ ng GTSL c a doanh nghi p gi a hai năm: ng c a t ng nhân t
ố ả ữ ưở ộ ng t
D
D ệ
D ờ ủ ừ i s bi n đ ng GTSL gi a hai năm là: D CN NG GI NSLĐ g ị ả ượ 1. Giá tr s n l GTSL năm 2007 GTSL năm 2006 ệ Chênh l ch GTSL gi a hai năm ứ ộ ả ị ố và m c đ nh h 2. Xác đ nh nhân t ớ ự ế ưở Có 4 nhân t nh h ố ố s CNSX bq nhân t ệ ố ố s ngày làm vi c bq trong năm nhân t ố ố ờ làm vi c bq/ngày s gi nhân t ộ ấ ố năng su t lao đ ng gi nhân t
ủ ố ế ự ế ữ ộ ưở ng c a các nhân t đ n s bi n đ ng GTSL gi a hai năm là
ưở ủ ng c a nhân t CN: ố D
ủ ệ ố ố D ng c a nhân t s ngày làm vi c bq:
ủ ệ ng c a nhân t ố D s gi ố ờ làm vi c bq/ ngày:
ủ ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ Thay th l n 1: ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ Thay th l n 2: ưở ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ ứ Thay th l n th 3 ưở ứ ộ ả M c đ nh h ế ầ ứ Thay th l n th 4 ưở ứ ộ ả M c đ nh h ng c a nhân t ố D NSLĐg
lvbq 1CNSX trong ngày (c) ờ
ấ
ờ (1000đ/gi )
ố ủ ưở ế ng c a các nhân t
Ả nh h ố S công nhân bình quân ố S ngày lvbq 1CNSX (b) ố ờ S gi ộ Năng su t lao đ ng bình quân gi T ngổ ả k t qu (1000đ) 2,731,354.839 (806,991.202) 5,096,636.364 4,027,000.000 11,048,000.000
ế ộ ệ ớ ộ ố ấ Phân tích tình hình bi n đ ng GTSL thông qua m i liên h v i năng su t lao đ ng
2007
450
126,000
995,400
25
2007
450 280
7.90 25
2007 24,885,000
ị ả ượ ấ ộ ờ ổ ố ủ ộ ố ờ ố ệ ệ 1. Giá tr s n l ng = s công nhân sxbq/năm * t ng s ngày làm vi c bq trong năm c a m t CN * s gi làm vi c bq trong ngày* năng su t lao đ ng gi
<0>
ị ố ứ ộ ả ưở ủ ừ ố ế ự ế ộ ủ ữ ệ 2. Xác đ nh nhân t và m c đ nh h ng c a t ng nhân t 24,885,000 25,334,400 (449,400) đ n s bi n đ ng GTSL c a doanh nghi p gi a hai năm:
<1>
<2>
<3>
28501200 3,166,800 27,518,400 (982,800) 27871200 352,800 24,885,000 <4>
(2,986,200)
ế ộ ệ ớ ố ộ ấ Phân tích tình hình bi n đ ng GTSL thông qua m i liên h v i năng su t lao đ ng
2007
350 120,000 805,400 40
2007
350 343 6.71 40
2007 32,216,000
ị ả ượ ệ ố ổ ổ ố ệ ấ ộ ờ 1. Giá tr s n l ng = s công nhân sxbq/năm * t ng s ngày làm vi c bq trong năm * t ng s gi làm vi c bq trong ngày* năng su t lao đ ng gi
<0>
ố ờ 32,216,000 21,168,000 11,048,000
ị ố ứ ộ ả ưở ủ ừ ố ế ự ế ủ ữ ệ ộ 2. Xác đ nh nhân t và m c đ nh h ng c a t ng nhân t đ n s bi n đ ng GTSL c a doanh nghi p gi a hai năm:
<1>
<2>
<3>
<4>
23899354.8387097 2,731,355 23,092,364 (806,991) 28189000 5,096,636 32,216,000 4,027,000 11,048,000
ị ả ượ ấ ộ ờ ổ ố ủ ộ ố ờ ố ệ ệ 1. Giá tr s n l ng = s công nhân sxbq/năm * t ng s ngày làm vi c bq trong năm c a m t CN * s gi làm vi c bq trong ngày* năng su t lao đ ng gi
ế ộ ổ ị Xác đ nh bi n đ ng t ng chi phí NVL
ố ượ ố ượ Kh i l Kh i l ng SP ng SP Lo i ạLo i ạ
hoàn thành (chi c) ế hoàn thành (chi c) ế NVL NVL ẩ ẩ ả Tên s n ph m ả Tên s n ph m
A A KH KH 500500 TH TH 550550
a a b b
B B 860860 770770
a a b b c c
ẫ ớ ự ế ẫ ớ ự ế ầ ầ ộ ộ ổ ổ ị ị Yêu c u: xác đ nh nguyên nhân d n t Yêu c u: xác đ nh nguyên nhân d n t i s bi n đ ng trong t ng chi phí NVL i s bi n đ ng trong t ng chi phí NVL
1. Đánh giá chung 1. Đánh giá chung
S ỉ ỉ ậ ệ ậ ệ S Qixmixpi Qixmixpi
ậ ệ ậ ệ Ch tiêu phân tích: chi phí nguyên v t li u = Ch tiêu phân tích: chi phí nguyên v t li u = ỳ ế ọ chi phí nguyên v t li u k k h ach (C0) = SQ0ixm0ixp0i = ỳ ế ọ chi phí nguyên v t li u k k h ach (C0) = SQ0ixm0ixp0i = 1461940 1461940
ậ ệ ậ ệ chi phí nguyên v t li u TH(C1) = SQ1ixm1ixp1i = chi phí nguyên v t li u TH(C1) = SQ1ixm1ixp1i =
ệ ệ ổ ổ 1364000 1364000 97940 97940
ử ụ ử ụ ươ ươ ươ ươ ệ ệ ỳ D Chênh l ch t ng chi phí NVL gi a hai k ( ỳ Chênh l ch t ng chi phí NVL gi a hai k ( Ph Ph ữ ữ ng pháp phân tích: s d ng ph ng pháp phân tích: s d ng ph D CC) = C1C0 = ) = C1C0 = ng pháp chênh l ch ng pháp chênh l ch
ưở ưở ủ ủ ố ố ng c a các nhân t ng c a các nhân t ố ế D ố ế đ n đ n D CC
D ứ ộ ả ứ ộ ả và m c đ nh h và m c đ nh h ẩ ẩ ả ả ị ị 2. Xác đ nh nhân t 2. Xác đ nh nhân t ố ượ ố Nhân t ố ượ ố Nhân t kh i l kh i l ng s n ph m ( ng s n ph m (
D ố ứ ố ứ ộ ả ộ ả ẩ ẩ Nhân t Nhân t D m)m)
ố ơ ố ơ Nhân t Nhân t
D ậ ệ D đ n giá nguyên v t li u ( ậ ệ đ n giá nguyên v t li u ( ủ ủ ố ế ự ố ế ự ưở ưở ổ ổ ổ ổ đ n s thay đ i trong t ng chi phí NVL ( đ n s thay đ i trong t ng chi phí NVL ( D C)C)
D ẩ ẩ ả ả ng s n ph m ( ng s n ph m ( kh i l kh i l ứ ộ ả ứ ộ ả 3. M c đ nh h 3. M c đ nh h ố ượ ố Nhân t ố ượ ố Nhân t 61310 61310
D ộ ả ộ ả ẩ ẩ ố ứ ố ứ D Q)Q) ậ ệ m c hao phí nguyên v t li u trên m t s n ph m ( ậ ệ m c hao phí nguyên v t li u trên m t s n ph m ( D p)p) ng c a các nhân t ng c a các nhân t D Q) =Q) = ậ ệ m c hao phí nguyên v t li u trên m t s n ph m ( ậ ệ m c hao phí nguyên v t li u trên m t s n ph m ( Nhân t Nhân t D m)m) 52360 52360
15730 15730
ậ ệ D ố ơ đ n giá nguyên v t li u ( ố ơ ậ ệ đ n giá nguyên v t li u ( ợ ưở ưở ợ ứ ộ ả ứ ộ ả Nhân t Nhân t ổ ổ D p)=p)= ủ ủ 4. T ng h p m c đ nh h 4. T ng h p m c đ nh h ng c a các nhân t ng c a các nhân t ố ố
ổ ổ ợ ợ ố ả ố ả ưở ưở T ng h p các nhân t T ng h p các nhân t nh h nh h ế D ng đ n ế ng đ n D CC
ố làm tăng ố ả Nhân t ổ làm gi m t ng CP NVL ả ế K t qu (1000đ) Nhân t ổ t ng CP NVL ả ế K t qu (1000đ)
ố ượ ẩ ả ơ 1 Kh i l ng s n ph m (61,310) 1 Đ n gí NVL 15,730
ậ ệ ứ 2 M c tiêu hao nguyên v t li u (52,360)
ế ề ố ắ ệ ấ ế ừ ệ ơ ị ậ : doanh nghi p đã có nhi u c g ng, nh t là trong ti t ki m chi phí NVL cho t ng đ n v sp K t lu n
ơ ứ ơĐ n giá NVL Đ n giá NVL
ứM c tiêu dùng M c tiêu dùng NVL cho ĐV NVL cho ĐV (kg/chi c ) ế (kg/chi c ) ế (1000đ) (1000đ)
KH KH 2828 3535 TH TH 3030 3232 KH KH 1212 1616 TH TH 1010 1313
2828 3535 1515 3030 3232 1919 1818 1515 1010 2222 1414 88
D ứ ộ ả ưở ủ ố ế ự ổ ổ ứ ộ ả ưở ủ ố ế ự ổ ổ 3. M c đ nh h ng c a các nhân t 3. M c đ nh h ng c a các nhân t đ n s thay đ i trong t ng chi phí NVL ( đ n s thay đ i trong t ng chi phí NVL ( D C)C)
ề ố ắ ệ ấ ế ừ ệ ơ ị : doanh nghi p đã có nhi u c g ng, nh t là trong ti t ki m chi phí NVL cho t ng đ n v sp
ỉ Ch tiêu ấ
ố ượ
ẩ
ả
1. S l
ả ng s n ph m s n xu t (1000sp)
ậ ệ
ấ
ổ
2. T ng tiêu hao nguyên v t li u (t n)
ậ ệ
ỳ ấ
ậ
3. Nguyên v t li u nh p trong k (t n)
ậ ệ ồ
ỳ ấ
ầ
4. Nguyên v t li u t n đ u k (t n)
ứ ộ ả
ưở
ủ
ố ề
ế ố ượ
ậ ệ
ứ
ả
ả
ấ
Yêu c uầ : Hãy phân tích m c đ nh h
ng c a các nhân t
v cung ng nguyên v t li u đ n s l
ẩ ng s n ph m s n xu t
ệ
ủ c a doanh nghi p?
ọ ẩ ả ế ứ
ồ
ỳ ượ
ứ ứ ẩ ơ
ị ả ứ ố ượ ổ
ứ ứ ả ng tiêu hao NVL/ Qj
ng phân tích
ộ
ươ ướ ươ ỉ ứ ộ ả và m c đ nh h ng c a các nhân t
ố ng pháp cân đ i ủ ưở là…., trong đó, các nhân t ố ở ử ố t ố s là nhân t ố ố ượ s l ng và
ố ng
Lời giải ướ B c 1 Đánh giá chung Qj = (Ođk+Ntk Dck)/mij ố ượ N u g i Qj là kh i l ng s n ph m th j ỳ ầ Ođk là NVL t n đ u k ậ ng NVL nh p trong k Ntk là l ầ ự ữ ố ỳ Dck là ph n d tr cu i k ứ mij là m c tiêu hao NVL th i cho đ n v s n ph m th j ộ ơ ị ng tiêu hao/ m c tiêu hao NVL cho m t đ n v sp. Hay : Qj = T ng kh i l ố ượ ổ ẩ ứ ậ ệ >> M c tiêu hao nguyên v t li u th i cho s n ph m th j = T ng kh i l D Q = 30(ngàn sp) là đ i t ố ượ ế ng pháp phân tích bi n đ ng ch tiêu: ph Ph ố ị c 2 Xác đ nh nhân t B D Q ch i nh h ủ ố ưở ụ ả ng c a b n nhân t ố ấ ượ ố ở ẫ ch t l m u là nhân t nhân t Hay: m1ij = 1100/550 = 2kg/sp m0ij = 650/520 = 1,25 kg/sp
ồ ổ ầ ố ượ ỳ ng NVL tiêu hao = NVL t n đ u k + NVL nh p trong k NVL t n cu i k >>>
ố ượ ồ ồ ầ ậ ỳ ổ ồ ố ỳ ng NVL tiêu hao.
ướ ủ ố ỳ ậ c phép tính c a nhân t này.
ng phân tích
ố ượ ủ ư T ng kh i l ỳ ố ỳ NVL t n cu i k = NVL t n đ u k + NVL nh p trong k T ng kh i l ấ Chú ý: có d u () phía tr D0ck= D1ck= D Q = 30(ngàn sp) là đ i t ứ ộ ả M c đ nh h c tính toán nh sau:
ố ượ ưở Các nhân t ng c a các nhân t ố làm tăng s l ố ượ , đ ng SPSX
ả ẩ D Ođk = (4530)/1,25 = 12 ngàn s n ph m
ả
ứ ả ẩ ế ố ệ cao h n đ nh m c 30 ngàn s n ph m là do: ng spsx th c t
ướ ổ ế ồ ổ ế ố ượ ầ ỳ
ậ ỳ
ố ỳ ả
ng hàng tăng thêm 228 ngàn sp ố ượ ự ế ồ ứ ớ ị ả ữ ỳ ∆Ntk = (880 730)/ 1,25 = 120 ngàn sp D DCk = (175 110)/ 1,25 =228 ngàn sp ợ ế ậ B c 3 T ng h p k t qu và k t lu n ả ử ụ ợ ả T ng h p k t qu (s d ng b ng s li u trên) ơ ị ự ế ậ K t lu n: S l ớ T n kho NVL đ u k làm sp TH tăng so v i đm là: 12 ngàn sp ớ Nh p thêm NVL trong k làm tăng sp TH so v i đm là 120 ngàn sp ố ượ T n kho cu i k gi m 65 t n NVL làm kh i l ứ M c tiêu hao NVL th c t ấ tăng so v i đ nh m c = 2 1.25 đã làm gi m kh i l ng hàng gi a hai k là: 330 ngàn sp.
ị
ệ
ứ Đ nh m c 520
ự Th c hi n 550
650
1100
730
880
96.77
30
45
ứ ộ ả
ưở
ủ
ố ề
ế ố ượ
ậ ệ
ứ
ấ
ả
ả
: Hãy phân tích m c đ nh h
ng c a các nhân t
v cung ng nguyên v t li u đ n s l
ẩ ng s n ph m s n xu t
ệ
ủ c a doanh nghi p?
ị ả ứ ứ ứ ẩ ơ mij là m c tiêu hao NVL th i cho đ n v s n ph m th j
ố ượ ứ ổ Hay : Qj = T ng kh i l
ng tiêu hao/ m c tiêu hao NVL cho m t đ n v sp. ố ượ ẩ ậ ệ ứ ứ ứ ả ộ ơ ị ổ >> M c tiêu hao nguyên v t li u th i cho s n ph m th j = T ng kh i l ng tiêu hao NVL/ Qj
30 ngàn sản phẩm
ươ ế ỉ ộ Ph ng pháp phân tích bi n đ ng ch tiêu: ph
ướ ị ố ứ ộ ả B c 2 Xác đ nh nhân t ươ và m c đ nh h ng c a các nhân t
ụ ả ưở ủ ố ố Q ch i nh h ng c a b n nhân t ố ng pháp cân đ i ủ ưở là…., trong đó, các nhân t ố ở ử ố t ố s là nhân t ố ố ượ s l ng và
2.00 1.25 12.000 120.000
ố ượ ổ ỳ ồ ầ T ng kh i l ng NVL tiêu hao = NVL t n đ u k + NVL nh p trong k NVL t n cu i k >>>
ố ỳ ố ượ ổ ồ ồ ầ ỳ ậ ỳ NVL t n cu i k = NVL t n đ u k + NVL nh p trong k T ng kh i l ồ ố ỳ ng NVL tiêu hao.
ủ ố ấ ướ ỳ ậ c phép tính c a nhân t này. Chú ý: có d u () phía tr
110 tấn -175 tấn 228.00
30 ngàn sản phẩm
ứ ộ ả ưở ủ ố ượ M c đ nh h ng c a các nhân t , đ c tính toán nh sau:
ố ố ượ ư Các nhân t ng
ả làm gi m s l SPSX
12.00
D mij = (1100/2) - (1100/1,25) = -330 ngàn sp -330
120.00 228.00
ố ượ ế ậ ự ế ứ ẩ ả K t lu n: S l ng spsx th c t cao h n đ nh m c 30 ngàn s n ph m là do:
ỳ ồ ầ ơ ị ớ
ậ ỳ
ố ỳ ả ấ ồ
T n kho NVL đ u k làm sp TH tăng so v i đm là: 12 ngàn sp ớ Nh p thêm NVL trong k làm tăng sp TH so v i đm là 120 ngàn sp ố ượ T n kho cu i k gi m 65 t n NVL làm kh i l ứ ự ế ớ ị ng hàng tăng thêm 228 ngàn sp ố ượ ứ ả ữ M c tiêu hao NVL th c t tăng so v i đ nh m c = 2 1.25 đã làm gi m kh i l ỳ ng hàng gi a hai k là: 330 ngàn sp.

