
Lu n vănậ
Bài t p l n môn qu n lý ch t l ngậ ớ ả ấ ượ
"Quy đ nh l p và theo dõi m c tiêu ch t l ng"ị ậ ụ ấ ượ

QUY Đ NHỊMã s : QốĐ541-01/LĐ
L n ban hành: 02ầ
Ngày: 30/6/2009
Trang: 3 / 87
L P VÀ THEO DÕI Ậ
M C TIÊU CH T L NGỤ Ấ ƯỢ
M C L CỤ Ụ
QUY Đ NHỊ ...................................................................................................................................................................... 3
3.5.1 Th t c QMS ISO 9001:2008ủ ụ ............................................................................................................................. 11
3.5.2 Các yêu c u chính c a tiêu chu n ISO 9001:2008ầ ủ ẩ ............................................................................................ 13
ÁP D NG H TH NG QU N LÝ CH T L NG ISO 9001Ụ Ệ Ố Ả Ấ ƯỢ :2008 ........................................................................... 15
VÀO CÔNG TY C PH N Đ U T C.E.OỔ Ầ Ầ Ư .................................................................................................................... 15
PH N I: S TAY CH T L NGẦ Ổ Ấ ƯỢ ..................................................................................................................................... 15
2.1. Ph m vi áp d ng h th ng ch t l ng c a Công ty là:ạ ụ ệ ố ấ ượ ủ ........................................................................................ 15
2.2. Đi m lo i tr :ể ạ ừ ........................................................................................................................................................ 15
4.2.1. T ng quan:ổ ............................................................................................................................................................ 15
4.2.2. S tay ch t l ng:ổ ấ ượ ............................................................................................................................................... 15
4.2.3. Ki m soát tài li u:ể ệ ............................................................................................................................................... 15
4.2.4. Ki m soát h s :ể ồ ơ .................................................................................................................................................. 15
PH N II:Ầ .................................................................................................................................................................................. 16
QUY Đ NH L P VÀ THEO DÕI M C TIÊU CH T L NGỊ Ậ Ụ Ấ ƯỢ .................................................................................... 16
3 L u đ :ư ồ ................................................................................................................................................................................. 17
Trách nhi m Bi u m uệ ể ẫ .......................................................................................................................... 17
4 Mô t l u đ :ả ư ồ ...................................................................................................................................................................... 18
Căn c l p m c tiêu ch t l ng:ứ ậ ụ ấ ượ ....................................................................................................................................... 18
Nguyên t c l p m c tiêu ch t l ng: (Nguyên t c SMART)ắ ậ ụ ấ ượ ắ ........................................................................................ 18
PH N III:Ầ ................................................................................................................................................................................ 21
QUY Đ NH V TRÁCH NHI M VÀ QUY N H N C A BAN LÃNH Đ O VÀ CÁC PHÒNG BAN TRONGỊ Ề Ệ Ề Ạ Ủ Ạ
CÔNG TY ................................................................................................................................................................................. 21
Ph n IV:ầ .................................................................................................................................................................................. 71
QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ CH T L NG N I BẤ ƯỢ Ộ Ộ ....................................................................................................... 71
K T BÀIẾ .................................................................................................................................................................................. 76
QUY Đ NHỊ .................................................................................................................................................................... 11
Bài t p l n: Môn Qu n tr ch t l ngậ ớ ả ị ấ ượ Nhóm 5 - L p: ĐHQTKD1 – K2ớ
3

QUY Đ NHỊMã s : QốĐ541-01/LĐ
L n ban hành: 02ầ
Ngày: 30/6/2009
Trang: 4 / 87
L P VÀ THEO DÕI Ậ
M C TIÊU CH T L NGỤ Ấ ƯỢ
T NG QUAN V TIÊU CHU N ISO 9001:2008Ổ Ề Ẩ
1. S L C V B TIÊU CHU N QU C T ISO 9000Ơ ƯỢ Ề Ộ Ẩ Ố Ế
B tiêu chu n ISO 9000 đ c T ch c Tiêu chu n hoá Qu c t công bộ ẩ ượ ổ ứ ẩ ố ế ố
năm 1987. Đây là b tiêu chu n v h th ng ch t l ng; nó không ph i là tiêuộ ẩ ề ệ ố ấ ượ ả
chu n hay qui đ nh k thu t v s n ph m. S ra đ i c a nó đã t o ra m t b cẩ ị ỹ ậ ề ả ẩ ự ờ ủ ạ ộ ướ
ngo t trong ho t đ ng tiêu chu n và ch t l ng trên th gi i nh n i dung thi tặ ạ ộ ẩ ấ ượ ế ớ ờ ộ ế
th c và s h ng ng r ng rãi, nhanh chóng c a nhi u n c, đ c bi t là cácự ự ưở ứ ộ ủ ề ướ ặ ệ
doanh nghi p.ệ
B tiêu chu n ISO 9000 là ph ng ti n hi u qu giúp các nhà s n xu t tộ ẩ ươ ệ ệ ả ả ấ ự
xây d ng và áp d ng h th ng đ m b o ch t l ng c s mình, đ ng th i cũngự ụ ệ ố ả ả ấ ượ ở ơ ở ồ ờ
là ph ng ti n mà bên mua có th căn c vào đó ti n hành ki m tra ng i s nươ ệ ể ứ ế ể ườ ả
xu t, ki m tra s n đ nh c a s n xu t và ch t l ng s n ph m tr c khi ký h pấ ể ự ổ ị ủ ả ấ ấ ượ ả ẩ ướ ợ
đ ng. ISO 9000 đ a ra các chu n m c cho m t h th ng ch t l ng và có th ápồ ư ẩ ự ộ ệ ố ấ ượ ể
d ng r ng rãi trong các lĩnh v c s n xu t , kinh doanh và d ch v . ISO 9000 h ngụ ộ ự ả ấ ị ụ ướ
d n các t ch c cũng nh các doanh nghi p xây d ng m t mô hình qu n lý thíchẫ ổ ứ ư ệ ự ộ ả
h p và văn b n hoá các y u t c a h th ng ch t l ng theo mô hình đã ch n.ợ ả ế ố ủ ệ ố ấ ượ ọ
Tri t lý c a ISO 9000 v qu n lý ch t l ng là ''n u h th ng s n xu t vàế ủ ề ả ấ ượ ế ệ ố ả ấ
qu n lý t t thì s n ph m và d ch v mà h th ng đó s n xu t ra s t t''. Các doanhả ố ả ẩ ị ụ ệ ố ả ấ ẽ ố
nghi p và t ch c hãy “vi t ra nh ng gì c n làm; làm nh ng gì đã vi t; ch ngệ ổ ứ ế ữ ầ ữ ế ứ
minh là đã làm và soát xét, c i ti n”.ả ế
ISO 9000 có 8 nguyên t c: 1) H ng vào khách hàng; 2) S lãnh đ o; 3) Sắ ướ ự ạ ự
tham gia c a m i ng i; 4) Cách ti p c n theo quá trình; 5) Cách ti p c n theo hủ ọ ườ ế ậ ế ậ ệ
Bài t p l n: Môn Qu n tr ch t l ngậ ớ ả ị ấ ượ Nhóm 5 - L p: ĐHQTKD1 – K2ớ
4

QUY Đ NHỊMã s : QốĐ541-01/LĐ
L n ban hành: 02ầ
Ngày: 30/6/2009
Trang: 5 / 87
L P VÀ THEO DÕI Ậ
M C TIÊU CH T L NGỤ Ấ ƯỢ
th ng đ i v i qu n lý; 6) C i ti n liên t c; 7) Quy t đ nh d a trên s ki n; 8)ố ố ớ ả ả ế ụ ế ị ự ự ệ
Quan h h p tác cùng có l i. ệ ợ ợ
Tính đ n nay, ISO 9000 đã tr i qua 4 l n công b , b sung và thay th là vàoế ả ầ ố ổ ế
các năm 1987, 1994, 2000 và g n đây nh t là ngày 14/11/2008. Trong đó, ISOầ ấ
9001:2000 đã thay th cho b 3 tiêu chu n ISO 9001, 9002 và 9003 (năm 1994).ế ộ ẩ
ISO 9001:2000 có tiêu đ là ềH th ng qu n lý ch t l ng - Các yêu c u, ệ ố ả ấ ượ ầ không g iọ
là H th ng đ m b o ch t l ng nh l n ban hành th nh t và th hai. Tiêuệ ố ả ả ấ ượ ư ầ ứ ấ ứ
chu n ISO 9004:2000 cũng đ ng th i đ c ban hành trên c s soát xét l i tiêuẩ ồ ờ ượ ơ ở ạ
chu n ISO 9004:1994. ISO 9004:2000 đ c s d ng cùng v i ISO 9001:2000 nhẩ ượ ử ụ ớ ư
là 1 c p th ng nh t các tiêu chu n v h th ng qu n lý ch t l ng. ISOặ ố ấ ẩ ề ệ ố ả ấ ượ
9004:2000 đ a ra các ch d n v đ i t ng áp d ng h th ng qu n lý ch t l ngư ỉ ẫ ề ố ượ ụ ệ ố ả ấ ượ
m t ph m vi r ng h n.ở ộ ạ ộ ơ
Bài t p l n: Môn Qu n tr ch t l ngậ ớ ả ị ấ ượ Nhóm 5 - L p: ĐHQTKD1 – K2ớ
5

QUY Đ NHỊMã s : QốĐ541-01/LĐ
L n ban hành: 02ầ
Ngày: 30/6/2009
Trang: 6 / 87
L P VÀ THEO DÕI Ậ
M C TIÊU CH T L NGỤ Ấ ƯỢ
Phiên b n ả
năm 1994
Phiên b n ả
năm 2000
Phiên b n ả
năm 2008
Tên tiêu
chu n ẩ
ISO 9000:1994 ISO 9000: 2000 ISO 9000: 2005 HTQLCL – Cơ
s & t v ng ở ừ ự
ISO 9001: 1004 ISO 9001: 2000
(bao g m ISOồ
9001/ 9002/
9003)
ISO 9001: 2008
H th ngệ ố
qu n lý ch tả ấ
l ngượ
(HTQLCL) –
Các yêu c u ầ
ISO 9002: 1994
ISO 9003: 1994
ISO 9004: 1994 ISO 9004: 2000 Ch a có thay đ i ư ổ HTQLCL -
H ng d nướ ẫ
c i ti n ả ế
ISO 10011:
1990/1
ISO 19011:
2002
Ch a có thay đ iư ổ H ng d nướ ẫ
đánh giá
HTQLCL/ Môi
tr ng ườ
M c dù vi c ch ng nh n theo tiêu chu n ISO 9001 là không b t bu c nh ngặ ệ ứ ậ ẩ ắ ộ ư
c tính đ n nay đã có h n m t tri u ch ng ch ISO 9001 đã đ c c p cho các tướ ế ơ ộ ệ ứ ỉ ượ ấ ổ
ch c thu c các lĩnh v c t nhân ho c nhà n c cho s n xu t và d ch v (k cứ ộ ự ư ặ ướ ả ấ ị ụ ể ả
giáo d c đào t o) t i kho ng 175 qu c gia và n n kinh t .ụ ạ ạ ả ố ề ế
2. NH NG NÉT M I C A TIÊU CHU N ISO 9001:2008Ữ Ớ Ủ Ẩ
Trên c s nh ng ti n b v qu n lý ch t l ng, nh ng kinh nghi m đã đ tơ ở ữ ế ộ ề ả ấ ượ ữ ệ ạ
đ c, Tiêu chu n ISO 9001:2008, Quality management system - Requirements (Hượ ẩ ệ
th ng qu n lý ch t l ng - Các yêu c u), là b n hi u đính toàn di n nh t bao g mố ả ấ ượ ầ ả ệ ệ ấ ồ
vi c đ a ra các yêu c u m i và t p trung vào khách hàng. (Tiêu chu n ISOệ ư ầ ớ ậ ẩ
9004:2000, H th ng qu n lý ch t l ng - H ng d n c i ti n, cũng đang đ cệ ố ả ấ ượ ướ ẫ ả ế ượ
hi u đính và d ki n s đ c công b vào năm 2009.) ệ ự ế ẽ ượ ố
So v i phiên b n năm 2000, ISO 9001:2008 có s tinh ch nh, g n l c h n làớ ả ự ỉ ạ ọ ơ
thay đ i toàn di n. Nó không đ a ra các yêu c u m i nào, v n gi nguyên các đổ ệ ư ầ ớ ẫ ữ ề
m c, ph m vi và c u trúc c a tiêu chu n. Nó v n th a nh n và duy trì 8 nguyênụ ạ ấ ủ ẩ ẫ ừ ậ
t c ban đ u c a ISO. ắ ầ ủ
ISO 9001:2008 ch y u là làm sáng t các yêu c u đã nêu trong ISOủ ế ỏ ầ
9001:2000 nh m kh c ph c nh ng khó khăn trong vi c di n gi i, áp d ng và đánhằ ắ ụ ữ ệ ễ ả ụ
giá. Nó cũng có m t s thay đ i h ng vào vi c c i ti n nh m tăng c ng tínhộ ố ổ ướ ệ ả ế ằ ườ
Bài t p l n: Môn Qu n tr ch t l ngậ ớ ả ị ấ ượ Nhóm 5 - L p: ĐHQTKD1 – K2ớ
6