BÀI 1:
Ố Ự Ả ƯỚ Ỉ Ớ Ấ 1. B NG TH NG KÊ CÁC GIÁ M C N C Đ NH LŨ L N NH T:
ự ướ ị ượ ơ ỉ ị ố ừ M c n c đ nh lũ X(i), đ n v cm. Các giá tr đ c th ng kê t năm 1977
ỉ Đ nh lũ X(i)
X(i) SX
(Ki1)^3
345 318 317 313 311 308 305 305 301 301 300 292 290 286 285 284 282 281 278 277 276 270 268 268 266 258 256 248 239
TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 T ngổ
Năm 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
248 318 281 266 278 301 268 268 256 300 258 239 277 311 276 282 270 305 290 305 286 285 313 345 317 301 308 284 292 8328
Ki 0.8636 1.1073 0.9785 0.9263 0.9681 1.0482 0.9332 0.9332 0.8915 1.0447 0.8984 0.8323 0.9646 1.0830 0.9611 0.9820 0.9402 1.0621 1.0098 1.0621 0.9959 0.9924 1.0899 1.2014 1.1039 1.0482 1.0725 0.9890 1.0168 29.0000
(Ki 1)^2 0.0186 0.0115 0.0005 0.0054 0.0010 0.0023 0.0045 0.0045 0.0118 0.0020 0.0103 0.0281 0.0013 0.0069 0.0015 0.0003 0.0036 0.0039 0.0001 0.0039 0.0000 0.0001 0.0081 0.0405 0.0108 0.0023 0.0053 0.0001 0.0003 0.1894
0.0025 0.0012 0.0000 0.0004 0.0000 0.0001 0.0003 0.0003 0.0013 0.0001 0.0010 0.0047 0.0000 0.0006 0.0001 0.0000 0.0002 0.0002 0.0000 0.0002 0.0000 0.0000 0.0007 0.0082 0.0011 0.0001 0.0004 0.0000 0.0000 0.0021
ọ ộ ị ỉ ỗ ế đ n năm 2005. Ch n m i năm m t giá tr đ nh lũ.
ự ướ ỉ ấ ừ M c n ớ c đ nh lũ l n nh t t ế năm 1977 đ n năm 2005:
MaxXi = 345, ngày 15 tháng X năm 2000.
ự ướ ấ ừ M c n ỏ c nh nh t t ế năm 1977 đ n năm 2005:
MinXi = 239, ngày 11 tháng 10 năm 1988.
Ố Ố Ố 2. CÁC THAM S TH NG KÊ VÀ CÁC SAI S :
ự ướ ỉ ủ ị Giá tr bình quân c a các m c n c đ nh lũ: Hbq = X(i)bq.
= 287.17 (cm)
Xbq = =
δ ả ươ ệ Kho ng l ch quân ph ng:
δ = Xbq = 287.17 x = 23.61
H s bi n đ ng: C
v
ệ ố ế ộ
Cv =
= 0.08
H s thiên l ch: C s
ệ ố ệ
= = 0.14 Cs =
ố ươ ố ố Sai s tuy t đ i và sai s t ệ ố ng đ i:
ị Giá tr bình quân: Xbq
бXbq =
4.38
ố + Sai s tuy t đ i: ệ ố δXbq
ố ươ + Sai s t ng đ i: ố δXbq (%)
’δ Xbq =
= 1.52
H s bi n đ ng: C
v
ệ ố ế ộ
δCv =
ố + Sai s tuy t đ i: ệ ố δCv
= 0.01
ố ươ + Sai s t ng đ i: ố δ’Cv (%)
= 13.17
’δ Cv =
H s thiên l ch: C s
ệ ố ệ
ố + Sai s tuy t đ i: ệ ố δCs
= 0.47 δCs =
332.43
ố ươ + Sai s t ng đ i: ố δ’Cs (%)
’δ Cs=
3. Đ
Ầ Ấ Ệ ƯỜ Ầ Ấ NG T N SU T KINH NGHI M VÀ Đ NG T N SU T LÝ
ƯỜ LU N.Ậ
a. V theo ph
ẽ ươ ng pháp Momen – Peason III.
Ấ Ầ Ả Ả Ệ Ế B NG K T QU TÍNH TOÁN T N SU T KINH NGHI M
Ậ Ầ Ấ Ả Ả Ế B NG K T QU TÍNH TOÁN T N SU T LÝ LU N
ẽ ươ ể b. V theo ph ng pháp ba đi m.
ệ ệ ể ấ ấ
ỉ
Năm
Đ nh lũ X(i)
Ki
(Ki 1)2
(Ki1)3
P%
TT
X(i) ế ắ S p x p (4)
(3)
(1) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
(2) 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005
248 318 281 266 278 301 268 268 256 300 258 239 277 311 276 282 270 305 290 305 286 285 313 345 317 301 308 284 292
(6) 0.0186 0.0115 0.0005 0.0054 0.0010 0.0023 0.0045 0.0045 0.0118 0.0020 0.0103 0.0281 0.0013 0.0069 0.0015 0.0003 0.0036 0.0039 0.0001 0.0039 0.0000 0.0001 0.0081 0.0405 0.0108 0.0023 0.0053 0.0001 0.0003
(7) 0.0025 0.0012 0.0000 0.0004 0.0000 0.0001 0.0003 0.0003 0.0013 0.0001 0.0010 0.0047 0.0000 0.0006 0.0001 0.0000 0.0002 0.0002 0.0000 0.0002 0.0000 0.0000 0.0007 0.0082 0.0011 0.0001 0.0004 0.0000 0.0000
345 318 317 313 311 308 305 305 301 301 300 292 290 286 285 284 282 281 278 277 276 270 268 268 266 258 256 248 239
(8) 3.33 6.67 10 13.33 16.67 20 23.33 26.67 30 33.33 36.67 40 43.33 46.67 50 53.33 56.67 60 63.33 66.67 70 73.33 76.67 80 83.33 86.67 90 93.33 96.67
(5) 0.8636 1.1073 0.9785 0.9263 0.9681 1.0482 0.9332 0.9332 0.8915 1.0447 0.8984 0.8323 0.9646 1.0830 0.9611 0.9820 0.9402 1.0621 1.0098 1.0621 0.9959 0.9924 1.0899 1.2014 1.1039 1.0482 1.0725 0.9890 1.0168 29.000 0
T ngổ
8328
0.1894
0.0021
ầ ả b.1. B ng t n su t kinh nghi m và ch m đi m kinh nghi m lên ấ ấ ầ gi y t n su t.
ẽ ườ ơ b.2. V đ ng cong tr n:
ọ ộ ọ ể b.3. Ch n 3 đi m có t a đ (X1, P1), (X2, P2), ( X3, P3).
ươ ớ ầ ứ ẽ ấ ươ ng ng v i t n su t 5%, 50%, 95% s có t ứ ng ng 3
ọ Ch n 3 đi m t ị ự ướ giá tr m c n ể c là:
X5% = 333.3; X50% = 281.9; X95% = 239.7
ị b.4. Xác đ nh S, Cs:
= 0.1
ị ố ủ Tr s c a S:
s =
s = 0.37
ả ớ ượ V i S = 0.1 tra b ng ta đ c C
ị b.5. Xác đ nh các giá tr : ị бX, Cv, Xbq.
Φ Φ ả ượ ị c các giá tr : 50% = 0.064; 5% Ф95%
Có Cs = 0.37 tra b ng ta đ =3.275
Tính đ c:ượ
= 28.58
бX =
ự ướ ị ố ủ ề Và tr s bình quân nhi u năm c a m c n c:
Xbq = X50% бXФ50% = 282.9 + 28.58(0.064) = 283.73
H s C ệ ố v :
= 0.101
Cv =
ả ộ ườ ố ố ầ ấ ậ ng t n su t lý lu n theo các tham s th ng kê: Cv,
b.6. B ng tung đ đ Cs, Xbq
ế ả ả
P(%)
0.1
1
2
5
10
20
50
75
90
95
99
3.5
2.6
2
1.7
1.4
0.9
0.1
0.7
1.3
1.6
2.1
Ф(Cs,P) Kp = Ф.Cv + 1
0.93
0.84
0.79
Xp = Kp.Xtb
1.35 383.0 3
1.26 357.5 0
1.20 340.4 7
1.17 331.9 6
1.14 323.4 5
1.09 309.2 6
0.99 280.8 9
0.87 246.8 4
263.87
238.33
224.15
ử ụ ả ị ườ ượ ầ ấ Theo k t qu tính toán Xtb = 283.73; Cv = 0.1; Cs = 0.37. S d ng b ng Foxtorupkin tính đ ng t n su t Xp ghi trong b ng sau: c các giá tr đ
bq:
ẽ ườ ố ố ầ ấ b.7. V đ ng t n su t theo 3 tham s th ng kê Cv, Cs, X
ự ườ ầ ấ ậ D a vào ba tham s C ng t n su t lý lu n sau: ố v, Cs, Xbq ta có đ
ể ậ ớ ợ
ấ ườ ườ ầ ầ ệ ẽ Theo hình v trên ta th y đ ậ kinh nghi m. V y đây chính là đ ấ ng t n su t lý lu n phù h p v i các đi m ấ ầ ng t n su t c n tìm.
ị 4. Các giá tr H1%; H5%; H10%.
ế ả ả ườ ấ ậ ầ Theo b ng k t qu tính toán đ ng t n su t lý lu n ta có:
H1% =343.15 ; H5% = 325.91; H10% = 316.95%
ẽ ươ ế ế 5. V đ ng quá trình lũ thi t k theo H5%:
ố
c đ nh lũ, vào ngày 3 ậ ườ ự ướ ỉ c đ nh lũ là 318 cm. Vì v y đ ể ng lũ đi n hình là
ể ệ ớ ả Có H5% = 325.91. So v i b ng th ng kê m c n ự ướ ỉ c c a ngày 3 tháng IX năm 1978. tháng IX năm 1978 có m c n ự ướ ủ ườ ng th hi n m c n đ
ủ ườ ậ ế ế ự V y H5% = 325.91 là đình lũ c a đ ng quá trình lũ thi t k , và các m c
ướ ẽ ị n ế c khác s t nh ti n theo h s K ệ ố X.
= 1.024
Kx =
ể ồ Chú thích bi u đ :
Hmax,dh = 318 (cm) và Hmax,tk = 325.91 (cm)
ể ườ Đ ng lũ đi n hình
ườ Đ ng lũ thi ế ế t k
ự ướ M c n c trung bình ngày
Bài 2.
ư ượ ấ ứ ủ ả ấ ộ ng l n nh t ng v i t n su t P1% c a lũ x y ra trên sông thu c
ớ ầ ư ớ ằ ệ ệ ớ ỉ ị Xác đ nh l u l huy n VV t nh ZZ n m trong vùng m a VII v i các tài li u cho:
Di n tích l u v c = 3,20 + N (km
2 )
ư ự ệ
ề ủ Chi u dài lòng ch L = 5,6 + 0,4N (km).
T ng chi u dài các lòng nhánh
Σ ề ổ l = 2,25 + 0,1N (km).
Đ d c lòng ch I
ộ ố ủ l = 9,5%o
Đ d c s
ộ ố ườ n d c I ố S = 254%o.
ượ ừ ệ ả ạ ị ượ L tài li u đo đ c (các giá tr trong b ng đ ộ c c ng
ớ ư ng m a ngày t thêm v i 0,1Nmm)
ấ ấ ấ ư ự Đ t trong l u v c : c p đ t III
H s nhám s
S = 0,2 và h s nhám lòng sông m
l = 7,0.
ệ ố ườ ệ ố ố n d c m
Di n tích h ao trong l u v c b ng 0,1N km
2, n m
ư ự ằ ệ ồ ằ ở ạ ư h l u.
ớ V i N = 18, ta có: Gi i:ả
ư ự ệ Di n tích l u v c: F = 3,20 + 18 = 21.2 (km2)
ủ ề Chi u dài lòng ch : L = 5,6 + 0,4.18 = 12,8 (km)
ề ổ T ng chi u dài các lòng nhánh: ∑l = 2,25 + 0,1.18 = 4,05 (km)
ư ự ệ ồ Di n tích ao h trong l u v c: fao = 0,1.18 = 1,8 (km2)
ự ư ừ ế ng m a t
năm 1978 đ n năm 2007 c a t nh A, ớ ủ ỉ ị ấ ủ ệ ố ư ả ơ ạ ượ D a vào tài li u đo đ c l ượ ta có. B ng th ng kê l ng m a ngày l n nh t c a 30 năm. Đ n v (mm)
ượ
L
L
TT
Năm
ư ng m a, X(i)
ượ ư ắ ng m a s p ế x p, X(i)sx
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007
158.7 149.3 140.3 138.2 136.0 135.3 124.9 115.3 114.8 113.2 110 104.9 104.6 101.6 100 99 95 92.8 90.9 89.5 88.7 87.3 83.3 82.8 80.8 80.3 79.3 65.8 64 60.3
T ngổ Trung bình
158.7 65.8 110 95 113.2 80.8 114.8 124.9 60.3 104.6 80.3 115.3 90.9 101.6 89.5 82.8 136.0 99 83.3 64 87.3 135.3 138.2 140.3 92.8 149.3 100 79.3 88.7 104.9 3086,9 102,9
ố ệ ừ ả ả ậ ầ ả ấ ế T b ng s li u trên ta có b ng k t qu tính toán t n su t lý lu n:
ế ả ầ ậ ấ Theo k t qu tính toán t n su t lý lu n, ta có P1% là H1%= 171,07.
ư ượ ấ ứ ớ ớ Do đó, l u l ng lũ l n nh t ng v i P1% là:
ư ượ ứ ườ ộ ớ ạ ị Xác đ nh l u l ng theo công th c c ng đ gi i h n:
Q = Ap .(cid:0) .Hp.F (1)
ụ ự
ư ượ ộ ư ự ế ế ả ệ Trong đó (cid:0) ng m a ngày thi l ệ ố t k (H ạ ấ ấ ạ , là h s dòng ch y. Ph thu c vào lo i đ t c u t o khu v c, ả p) và di n tích l u v c F. Theo b ng (2.1)
ấ ấ Hp = H1% = 171.07, F = 21,2 (km2), và c p đ t III
→ (cid:0) = 0,638
ươ ả ớ ố ủ ấ ng đ i c a dòng ch y l n nh t. Ap, là Modun t
s
bs =
=
698,98 (m)
ướ ề ự ư ườ ế c ti n hành trình t Các b Chi u dài bình quân s nh sau: ố ư ự n d c l u v c: b
Đ c tr ng đ a m o c a s
6,42
Фs =
ạ ủ ườ ư ặ ị n d c: ố Фs
ị ượ ờ ướ ả ườ c th i gian n c ch y trên s n d c T Фừ s tra b ng ta xác đ nh đ ố (cid:0) s=
ả ả 59,2 phút. Theo b ng (2.2).
Đ c tr ng đ a m o th y văn c a lòng sông:
=
ủ ủ ư ặ ạ ị Фl
Фl =
= 126,4
ươ ố ủ ả ng đ i c a dòng ch y
p theo b ng (2.3). A
Theo Фl, (cid:0) s và vùng m a (VII) xác đ nh Modun t ư ấ ả ớ l n nh t A ị p = 0,0221.
ượ c:
.H1%.F = 0,0221.0,638.171,07.21,2 = 51.13 (m3/s) ị ố Thay các tr s vào (1) ta đ Q = Ap.(cid:0)
Ụ
Ụ
PH C L C
ả Ệ Ố Ả Ả Ế Ế B NG H S DÒNG CH Y THI T K B ng 2.1
ả Ả ƯỜ N D C B ng 2.2
Ờ Ệ Ố Ị C CH Y TRÊN S ƯỜ Ố ƯỚ Ủ Ạ Ố (cid:0) s, TRA Ư Ả B NG TH I GIAN N THEO H S Đ A M O TH Y VĂN S N D C VÀ VÙNG M A
ả NG Đ I A B ng 2.3
Ố p THEO Фl, VÙNG M AƯ VÀ TH IỜ ƯỜ Ố Ả B NG MODUN T Ả ƯỚ GIAN N ƯƠ C CH Y TRÊN S N D C.

