Bài 1:
Cho tình hình tài s n đ u tháng 1/N c a doanh nghi p ABC nh sau: đvt 1.000đ ư
1. Ti n m t: 260.000
2. Ti n g i ngân hàng: 420.000
3. Ph i thu khách hàng: 170.000
4. Thành ph m: 240.000
5. Hàng g i bán: 120.000
6. Nguyên v t li u: 310.000
7. ng tr c cho ng i bán: 270.000 ướ ườ
8. TSCD h u hình: 2.350.000
9. Hao mòn TSCĐ h u hình: 420.000
10. Ph i tr ng i bán: 190.000 ườ
11. Vay ng n h n: 210.000
12. L i nhu n ch a phân ph i: 160.000 ư
13. Ngu n v n kinh doanh: 3.160.000
Các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 1/N nh sau: ế ư
1. Mua nguyên v t li u giá mua ch a có thu GTGT: 15.000 đã thanh toán b ng ư ế
TGNH. Nguyên v t li u đã nh p kho đ .
2. Xu t kho nguyên v t li u cho s n xu t s n ph m: 55.000, cho qu n lý phân x ng: ưở
4.500
3. Xu t kho nguyên v t li u cho s n xu t phân x ng: 15.000 ưở
4. Chi phí kh u hao TSCĐ phân x ng: 12.000 ưở
5. Ti n l ng ph i tr công nhân viên s n xu t s n ph m: 18.000, nhân viên phân ươ
x ng: 4.500ưở
6. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ theo t l quy đ nh tính vào chi phí ( 19%) cong nhan
chiu 6%
7. Ti n đi n dùng phân x ng s n xu t theo giá không có thu GTGT: 3.500; thu ưở ế ế
GTGT 350 ch a thanh toánư
8. K t chuy n chi phí nguyên v t li u tr c ti p, chi phí nhân công tr c ti p, chi phíế ế ế
s n xu t chung đ tính giá thành s n ph m.
9. Cu i tháng phân x ng s n xu t hoàn thành nh p kho 500 s n ph m. Bi t r ng đ u ưở ế
kỳ và cu i kỳ không có s n ph m d dang.
10. Xu t kho thành ph m bán tr c ti p cho công ty A, giá v n: 190.000 giá bán không ế
có thu GTGT 290.000 thu GTGT 29.000; Công ty A đã thanh toán b ng chuy nế ế
kho n
11. Xu t kho thành ph m g i bán: 50.000
12. Khách hàng thanh toán toàn b s hàng g i bán t kỳ tr c b ng ti n m t giá ướ
không thu GTGT: 210.000 thu GTGT 21.000ế ế
13. K t chuy n đ xác đ nh k t qu kinh doanh. Chi phí bán hàng: 45.000; Chi phíế ế
qu n lý doanh nghi p: 50.000
Yêu c u:
1. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n k toán các nghi p v kinh t phát sinh. ế ế
2. Tính t ng giá thành và giá thành s n xu t đ n v s n ph m hoàn thành trong kỳ. L p ơ
b ng cân đ i k toán tháng 1/N ế
3. L p báo cáo xác đ nh k t qu kinh doanh ế
Bi t r ng: DN ABC tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , h ch toán hàng t nế ế ươ
kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên.ươ ườ
Bài 2:
Cho các nghi p v kinh t sau: đvt: 1.000đ ế
1. Nh n v n góp b sung c a các thành viên b ng ti n m t: 200.000
2. Nh n v n góp liên doanh c a công ty X b ng m t TSCĐ, giá tr đ c 2 bên xác ượ
nh n là: 300.000
3. Mua v t li u chính nh p kho, giá hóa đ n bao g m c thu GTGT 10%: 132.000, đã ơ ế
thanh toán b ng ti n m t
4. Xu t ti n m t qu g i vào tài kho n t i ngân hàng: 150.000
5. Ng i mua đ t tr c ti n hàng b ng chuy n kho n: 10.000ườ ướ
6. Tr l ng còn n công nhân viên kỳ tr c b ng ti n m t: 45.000 ươ ướ
7. Xu t kho hàng hóa g i cho đ n v đ i lý, giá xu t kho: 20.000 ơ
8. T m ng cho công nhân viên b ng ti n m t: 2.000
9. N p thu thu nh p doanh nghi p b ng ti n g i ngân hàng: 25.000 ế
10. Nh p kho t b ph n s n xu t m t s thành ph m tr giá: 30.000
11. Đ t tr c cho ng i bán nhiên li u b ng ti n m t: 50.000 ướ ườ
Yêu c u:
1. Cho bi t các nghi p v kinh t trên thu c lo i quan h đ i ng nào?ế ế
2. Đ nh kho n các nghi p v kinh t trên, bi t thu GTGT đ c kh u tr ế ế ế ượ
Bài 3
Có tài li u m t đ n v nh sau: ơ ư
I. S d đ u tháng 6 năm N c a các tài kho n ( đvt: 1.000đ) ư
TK ti n m t: 300.000
TK ti n g i ngân hàng: 500.000
TK nguyên v t li u: 200.000
TK thành ph m: 600.000
TK ph i thu c a khách hàng ( d N ): 250.000 ư
TK TSCĐ h u hình: 1.200.000
TK vay ng n h n: 250.000
TK ph i tr ng i bán ( d Có): 200.000 ườ ư
TK thu ph i n p: 100.000ế
TK ph i tr công nhân viên: 60.000
TK ngu n v n kinh doanh: 2.250.000
TK l i nhu n ch a phân ph i: 190.000 ư
II. Trong tháng 6/N có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau: ế ư
1. Khách hàng thanh toán ti n hàng còn n kỳ tr c b ng chuy n kho n: 185.000 ướ
2. Mua nguyên v t li u nh p kho ch a thanh toán cho ng i bán theo hóa đ n bao g m ư ườ ơ
c thu GTGT 10% là 231.000 ế
3. Xu t kho thành ph m g i bán v i giá tr : 270.000
4. Mua m t ph ng ti n v n t i đã thanh toán b ng ti n m t vay dài h n theo hóa đ n ươ ơ
có c thu GTGT 10% là: 385.000 ế
5. Thanh toán ti n vay ng n h n b ng chuy n kho n: 135.000
6. Trích l i nhu n l p qu đ u t phát tri n: 45.000 ư
7. Tr n cho ng i bán b ng chuy n kho n: 165.000 ườ
8. Thanh toán cho công nhân viên b ng ti n m t: 48.000
9. Nh n v n góp b ng ti n m t: 650.000
10. Chi ti n m t t m ng cho công nhân viên đi công tác: 25.000
11. N p thu cho nhà n c b ng chuy n kho n: 70.000 ế ướ
Yêu c u:
1. Cho bi t ý nghĩa c a các s d đ u kỳế ư
2. Cho bi t các nghi p v trên thu c quan h đ i ng nàoế
3. Đ nh kho n và ph n ánh vào tài kho n k toán các nghi p v kinh t phát sinh ế ế
4. L p b ng cân đ i tài kho n c a công ty cu i tháng 6
5. Phân lo i ngu n v n và tài s n c a công ty đ u và cu i tháng 6/N
Bi t r ng thu GTGT đ c kh u trế ế ượ
Bài 4: trong kỳ có tài li u v tài s n c đ nh c a 1 dn nh sau: ư
1.mua 1 thi t b sx theo ttongr giá thanh toán g m c thu gtgt 5% là 420.000.000 đ.ế ế
toàn b ti n mua và chi phí liên wan đã chi b ng TGNH. thi t b này đ u t b ng qu ế ư
ĐTPT
2. nh ng bán 1 ô tô v n t i cho công ty Q theo t ng giá thnah toán g m c thu gtgtượ ế
5% là 210.000.000 đ.ti n ch a thu. đc bi t nguyên giá ô tô là 285.000.000 đ. đã hao mòn ư ế
85.000.000 đ.
3.thanh lý 1 thi t b sx nguyên giá 250.000.000 đ. đã hao mòn 200.000.000 đ. ph t li uế ế
thu h i bán thu ti n m t bao g m c thu gtgt 5 % là 16.800.000 đ.chi phí thanh lý đã ế
chi b ng ti n m t là 1.000.000 đ.
4.mua 1 thi t b văn phòng c a cty N theo t ng giá thanh toán bao g m c thu gtgt 5%ế ế
là 315.000.000 đ.cty đãvay dìa h n đ thanh toán 50%. s còn l i sau khi tr tri t kh u ế
thanh toán 1% dn đã thanh toán b ng TGNH thu c v n đ u t xây d ng c b n ư ơ
5.nh ng bán 1 thi t b nguyên giá 50.000.000 đ.hao mòn 20.000.000 đ. giá bán đcượ ế
ng i mua ch p nh n 44.000.000 đ.trong đó thu gtgt 10%. chi phí b ra tr c khiườ ế ướ
nh ng bán g m gt ph tùng xu t kho 5.000.000 đ, ti n công s a ch a thuê ngoài baoượ
g m c thu gtgt 5 % là 5.250.000 đ. đã thanh toán b ng ti n m t. ế
6.cty X bàn giao cho dn 1 khu nhà x ng m i . t ng s ti n ph i tr theo h p d ngưở
g m c thu gtgt 5% là 357.000.000 đ. s ti n dn đã ng cho ng i nh n th u tính ế ườ
đ n th i đi m bàn giao là 200.000.000 đ.sau khi gi 5% gt công trình đ b o hành,sế
còn l i dn đã thanh toán b ng chuy n kho n. đc bi t TSCD này dn đ u t b ng nguòn ế ư
v n xd c b n ơ
yêu c u: l p đ nh kho n các nghi p v phát sinh trên
Bài 5: 1 dn có s hàng t n kho đ u tháng 6/2006 là 2000 kg NVL A. giá th c t 2.200 ế
đ/kg.trong tháng 6/2002 có các nghi p v p[hát sinh nh sau; ư
1.ngày 4/6 nh p kho 3.000 kg NVL A. giá hóa đ n 2.108 đ/kg ( ch a có thu ) , thu ơ ư ế ế
gtgt 10% .ti n ch a thanh toán . ti n chuyên ch tr b ng chuy n kho n g m c thu ư ế
gtgt 5% là 201600 đ/t n
2.ngày 6/6 xuát kho 3.000 kg đ sx s n ph m.
3.ngày 10/6 nh p 3.600 kg. giá trên hóa đ n g m c thu gtgt 10% là 2.332 đ/kg,ti n ơ ế
ch a thanh toán. ti n chuyên ch tr b ng ti n m t bao g m c thu gtgt 5% làư ế
294.000 đ/t n.
4. ngày 24/6 xu t kho 2.500 kg đ sx s n ph m.
yêu c u: l p DK các nghi p v phát sinh nói trên v i các đièu ki n :
- v t li u xu t đ c đánh giá theo ph ng pháp FIFO ( nh p tr c xu t tr c) ượ ươ ướ ướ
-v t li u xu t đc đánh giá theo ph ng pháp LIFO( nh p sau xu t tr c) ươ ướ
-v t li u xu t đc đánh giá theo ph ng pháp bình quân gia quy n liên hoàn (bình quân ươ
sau m i l n nh p)
Bài 6:
M t doanh nghi p s n xu t , có tình hình kinh doanh nh sau: ư
(ĐVT:1.000đ)
A.Đ u tháng:
1.Ti n m t:120.000
2.ti n g i;580.000
3.Nguyên li u, v t li u "A" t n kho, s l ng 120.000kg, đ n giá:5 ượ ơ
4.Nguyên li u, v t li u "B" t n kho, s l ng 250.000kg, đ n giá:8 ượ ơ
5.Công c , d ng c "C" t n kho, s l ng 300 cái, đ n giá :400 ượ ơ
6.Giá tr TSCĐ h u hình:15.000.000
7.hao mòn TSCĐHH:4.000.000
8.Ph i tr cho ng i bán::900.000 ườ
9.Ph i thu ng n h n ng i mua:180.000 ườ
10.Ký qu dài h n:120.000
11.Vay ng n h n:3.300.000
12.Thu ch a n p cho nhà n c:250.000ế ư ướ
13.Thành ph m "A" t n kho, s l ng:650kg, tr giá:864.500 ượ
14.Thành ph m "B" t n kho, s l ng:850kg, tr giá:1.054.000 ượ
15.Ngu n v n kinh doanh:11.938.500
16.Qu đ u t phát tri n:590.000 ư
17.qu khen th ng và phúc l i:260.000 ưở
18.S n ph m "A" d dang, s l ng:200 kg, t ng giá tr :200.000 ượ
19.S n ph m "B" d dang, s l ng:400 kg, t ng giá tr :400.000 ượ
B. TRONG THÁNG, CÁC NGHI P V PHÁT SINH LIÊN QUAN Đ N PHÂN
X NG S N XU T HAI S N PH M A VÀ BƯỞ
1.Nh p kho nguyên li u, v t li u "A" , ch a thanh toán ti n, s l ng: 380.000kg, đ n ư ượ ơ
giá g m c thu GTGT 10% là:5,060 ế
2.Nh p kho nguyên li u, v t li u "B" , ch a thanh toán ti n, s l ng: 350.000kg, đ n ư ượ ơ
giá g m c thu GTGT 10% là:8,030 ế
3.Nh p kho công c , d ng c "C", đã thanh toán chuy n kho n, s l ng: 100 cái, đ n ượ ơ
giá g m c thu GTGT 10% là :407 ế
4.Xu t kho nguyên li u, v t li u "A" đem vào ch bi n s n ph m "A", s ế ế
l ng:400.000kgượ
5.Xu t kho nguyên li u, v t li u "B" đem vào ch bi n s n ph m "B", s ế ế
l ng:500.000kgượ
6.Mua v t v t li u ph , chuy n ngay vào ch bi n s n ph m "A", đã thanh toán ti n ế ế
m t tr giá:4.000
7.Mua v t v t li u ph , chuy n ngay vào ch bi n s n ph m "B", đã thanh toán ti n ế ế
m t tr giá:5.000
8.T ng hop l ng ph i tr cho các đ i t ng g m: ươ ượ
-nhân công tr c ti p ch bi n s n ph m A:200.000 ế ế ế
-nhân công tr c ti p ch bi n s n ph m "B":400.000 ế ế ế
-nhân viên qu n lý phân x ng:100.000 ưở
9.Tính trích 19% các kho n theo l ng vào chi phí ch bi n s n xu t phân ươ ế ế
x ng:133.000ưở
10.Xu t công c , d ng c "C" s d ng t i phân x ng,s l ng:300 cái, ưở ượ
11.T p h p các chi phí khác phát sinh trong ch bi n: ế ế
-trích kh u hao TSCĐHH:400.000
-d ch v đi n n c, đi n tho i...theo hóa đ n g m c thu GTGT:10% là:66.000 ướ ơ ế
-chi phí h i ngh phân x ng, đã chi ban g ti n m t, tr giá:2.400 ưở
-chi phí khác b ng chuy n kho n:88.000
12. T p h p các chi phí phát sinh trong ho t đ ng tiêu th s n ph m "A" và "B":
-L ng 19% trích theo l ng nhân viên bán hàng:47.600ươ ươ
-Trích kh u hao TSCĐHH:60.700
-d ch v , đi n nuowcs...theo hóa đ n bao g m c thu GTGT10% là:22.000 ơ ế
-chi phí h i ngh khách hàng, đã chi b ng ti n m t, tr giá:1.600
-trích tr c chi phí b o hành s n ph m:8.800ướ
13.T ng hop các chi phí phát sinh trong ho t đ ng qu n lý doanh nghi p:1.156.551
-L ng và 19%trích theo l ng nhân viên:357.000ươ ươ
-trích kh u hao TSCĐHH:610.841
-d ch v đi n n c...theo hóa đ n đã bao g m thu GTGT 10% là 99.000 ướ ơ ế
-chi phí phát sinh ti n m t tr giá:36.000
-chi phí phát sinh ban g ti n g i, tr giá:36.000
-trích tr c chi phí d phòng h tr m t vi c làm:10.710ướ
C.K QU KI M KÊ CU I KỲ ,CHO BI T:
14.S l ng s n ph m"A" đã hoàn thnàh ché bi n :1.800 kg ượ ế
S l ng s n ph m "A" đã tiêu th :2.200 kG ượ
S l ng s n ph m "A" đang d dang :300 kg ượ
S l ng s n ph m "A" t n th c t 200kg ượ ế
15.S l ng s n ph m"B" đã hoàn thnàh ché bi n :4.200 kg ượ ế
S l ng s n ph m "B" đã tiêu th :4.500 kG ượ
S l ng s n ph m "B" đang d dang :200 kg ượ
S l ng s n ph m "B" t n th c t 550kg ượ ế
16.S l ng nguyên li u, v t li u "A" t n kho, s l ng:100.000kg ượ ượ
S l ng nguyên li u , v t li u "B" t n kho, s l ng:99.000kg ượ ượ
S l ng công c , d ng c "C" t n kho, s l ng:100 cái ượ ượ
17.S l ng s n ph m "A", và nguyên li u, v t li u "B" hao h t ch ão nguyên ượ ư
nhân :10kg D. CÁC NGHI P V KHÁC:
18.T ng hop hóa đ n tiêu th s n ph m "A" , v i đ n giá thanh toán, bao g m c ơ ơ
thu GTGT 10% là 1.909,05ế
trong đó, doanh nghi p đã thu ti n m t 20%, chuy n kho n 30%, s còn l i ch a thu ư