. Ự c ta năm MéT Sè BµI TH C HÀNH ề ơ ấ ố ộ ổ ủ ướ ự ị ả ơ
ổ ế ổ ế Bài 1. D a vào b ng s li u sau đây v c c u dân s theo đ tu i c a n ố ệ 1999 và 2009 ( đ n v là %) Năm 0 tu i đ n 14 tu i ổ 15 tu i đ n 59 tu i ổ 60 tu i tr lên ổ ở c ta trong 2 a. Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u theo đ tu i c a n 2009 25,0 66,0 9,0 ộ ổ ủ ướ 1999 33,5 58,4 8,1 ổ ơ ấ ồ ể ệ ự
ậ ả ng nh th nào đ n s phát tri n KT-XH ế ự ư ế ưở ể ố ệ ộ ị c ta th i kì 1996-2005 ( đ n v là %) ờ
2005 25,0 75,0 100 Khu v cự Thành thị Nông thôn T ngổ ẽ ể năm 1999 và 2009. b. Nêu nh ng nh n xét ữ t c cáu trên có nh h c. Cho bi ế ơ Bài 2. D a vào b ng s li u sau đây v c c u lao đ ng phân theo thành th và nông ề ơ ấ ự ả thôn c a n ị ơ ủ ướ 1996 20,1 79,9 100 a. V bi u đ th hi n s thay đ i c c u lao đ ng phân theo thanh th và nông ổ ơ ấ ồ ể ệ ự ẽ ể ộ ị thôn i thích ả ữ ự b. Nêu nh ng nh n xét và gi ả ề ơ ấ ộ ế ủ c a ậ ố ệ c ta giai đo n 2000-2005 ( đ n v là %) ạ ơ
ự Bài 3. D a vào b ng s li u sau đây v c c u lao đ ng phân theo ngành kinh t n ướ Năm Nông lâm ng ư Công nghi p-xây d ng ệ D ch vô ị 2000 65,1 13,1 21,8 2002 61,9 15,4 22,7 2004 58,8 17,3 23,9 2005 57,3 18,2 24,5 ị
a. V bi u đ th hi n s thay đ i c c u lao đ ng phân theo ngành kinh t ổ ơ ấ ộ ế ủ c a n ẽ ể ướ ồ ể ệ ự ờ c ta th i kì 2000-2005 i thích b. Nêu nh n xét và gi ả ậ ố ệ ủ ả ủ ướ c ị ả ề ấ Bài 4. D a vào b ng s li u sau đây v giá tr s n xu t nông, lâm, th y s n c a n ự ta ( đ n v là t đ ng) ị ả ỉ ồ ơ
2000 129140,5 7673,9 26498,9 163313,3 Năm Nông nghi pệ Lâm nghi pệ Th y s n ủ ả T ngổ ỉ ọ 2005 183342,4 9496,2 63549,2 256387,8 ệ ổ ấ ị ả ủ ừ
ấ ậ ề ự ị ả ệ ệ ẽ ể
ề ự ố ệ ị ả ệ ấ ầ ( đ n v là t đ ng) ị ơ a. Tính t tr ng c a t ng ngành trong t ng giá tr s n xu t nông lâm nghi p và th y ủ s nả b. Nêu nh n xét v s thay đ i c c u s n xu t nông lâm nghi p và th y s n ủ ả ổ ơ ấ ả c. V bi u đ so sánh giá tr s n xu t c a ngành nông lâm nghi p và th y s n ủ ả ấ ủ ồ trong 2 năm 2000 và 2005 ả ỉ ồ 1996 2005
cướ
294.085 308.854 433.110 74.164 35.682 39.589 n c ngoài ị ả a. V bi u đ so sánh giá tr s n xu t c a 2 năm ầ b. V bi u đ th hi n s thay đ i c c u giá tr s n xu t phân theo thành ph n ầ ư ướ ồ ồ ể ệ ự ấ ủ ổ ơ ấ ị ả ấ Bài 5. D a vào b ng s li u v giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t ế Năm Thành ph nầ Nhà n cướ Ngoài Nhà n Khu v c có v n đ u t ố ự ẽ ể ẽ ể kinh tế
ấ ng và s thay đ i c c u giá tr s n xu t ổ ơ ấ ị ả ự ữ ưở ề ự ế ủ ả ướ ồ c, đ ng ệ ả công nghi p phân theo thành ph n kinh t ự ồ c. Nêu nh ng nh n xét v s tăng tr ậ ầ ề ệ ử ằ ơ ồ ị
c ả ướ
Bài 6. D a vào b ng s li u sau đây v di n tích gieo tr ng lúa c a c n b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long ( đ n v là nghìn ha) ằ Năm C n ĐBSH ĐBSCL ố ệ ồ 1995 6766 1193 3191 ồ 2000 7666 1212 3946 ủ ằ a. Hãy v bi u đ so sánh di n tích lúa c a Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng ằ ồ ồ 2005 7329 1139 3826 ồ sông C u Long v i c n c ta ệ c ớ ả ướ ề ự ả ẽ ể ử b. Nêu nh n xét và gi ậ c. Nêu vai trò c a hai đ ng b ng trong s n xu t lúa. Vì sao hai đ ng b ng l i có i thích v s thay đ i di n tích lúa c a n ổ ồ ủ ướ ồ ệ ấ ủ ằ ả ằ ạ vai trò đó? ng lúa c a n ề ơ ấ ả ượ ủ ướ c ta ( đ n v là ơ ị ả ự ố ệ
c ả ướ
Bài 7: D a vào b ng s li u sau đây v c c u s n l %) Năm C n ĐBSH ĐBSCL 1995 100 20,4 51,4 2005 100 17,3 53,9 2000 100 20,2 51,3 ng lúa c a n c ta ẽ ể ủ ướ ồ ể ệ ơ ấ ả ượ i thích a. V bi u đ th hi n c c u s n l b. Nêu nh n xét và gi ả ậ ố ệ ả ệ ờ ệ ệ
a. Tính t c đ tăng tr Cây công nghi p lâu năm 657 902 1451 1633 ệ ố ộ ệ nghi p hàng năm c a n Bài 8. D a vào b ng s li u sau đây v di n tích cây công nghi p lâu năm và hàng ề ệ ự c ta th i kì 1990-2005 ( đ n v là nghìn ha) năm c a n ị ơ ủ ướ Cây công nghi p hàng năm Năm 542 1990 716 1995 778 2000 861 2005 ng c a di n tích cây công nghi p lâu năm và cây công ủ ưở c ta th i kì 1990-2005 ( l y năm 1990= 100%) ủ ướ ấ ờ ng di n tích cây công nghi p lâu năm và ưở ệ ệ ệ ẽ ể c ta. ả ng m a và cân b ng m c a Hà N i, Hu c. Nêu nh ng nh n xét và gi ả ự ề ượ ư ủ ằ ẩ ộ ế
b. V bi u đ th hi n t c đ tăng tr ồ ể ệ ố ộ hàng năm c a n ủ ướ i thích ậ ữ Bài 9. D a vào b ng s li u sâu đây v l ố ệ và thành ph H Chí Minh. ố ồ Đ a đi m L L ng m a (mm) ư ượ ể ị ượ ng b c h i (mm) ố ơ ẩ
1676 2868 1931 ồ ng m a và cân b ng m Cân b ng m ằ (mm) +687 +1868 +245 Hà N i, Hu , Thành ph H ế ộ ồ ư ượ ẩ ở ẽ ể 989 1000 1686 ằ ố ồ
i thích. ậ ệ ộ nhiên ủ ừ
ừ R ng tr ng ồ (Tri u ha) ệ 0 0,4 2,5 Hà N i ộ Huế TP H Chí Minh a. Hãy v bi u đ so sánh l Chí Minh. b. Nêu nh ng nh n xét và gi ữ ả Bài 10. D a vào b ng s li u sau đây và s bi n đ ng di n tích r ng qua m t s năm: ự ế ố ệ ả ự T ng di n tích Năm ự ệ ổ (Tri u ha) ệ 14,3 7,2 12,9 ồ R ng t ừ (Tri u ha) ệ 14,3 6,8 10,4 ể ể ệ ộ ố Đ che ph ộ (%) 43 22 39 ừ ủ ướ c ế ệ ợ ộ ờ i thích 1943 1983 2006 a. Hãy v bi u đ thích h p đ th hi n tình hình bi n đ ng di n tích r ng c a n ẽ ể ta th i kì 1943-2006 b. Nêu nh n xét và gi ậ ả
tăng tr ng GDP c a n c ta th i kì ả ự ề ỉ ệ ưở ủ ướ ờ ơ
1979 0,2 1988 5,1 tăng 1995 9,5 1997 4,8 2005 8,4
Bài 11 D a vào b ng s li u sau đây v t l ố ệ 1975-2005. (Đ n v là %) ị Năm T l ỉ ệ ngưở tr a.Hãy v bi u đ đ th hi n ẽ ể ậ c ta th i kì 1921- ề ố ệ ố ủ ướ ờ
1921 15,6 1960 30 1985 60 1989 64,4 1999 76,3 2005 83,0
1,65 3,1 2,3 2,1 1,7 1,35
ồ ể ể ệ b. Nh n xét và gi i thích ả Bài 12: D a vào b ng s li u sau đây v tình hình dân s c a n ả ự 2005. Năm Dân số (Tri uệ ng i)ườ ỉ ấ T su t tăng dân(%) a) Hãy v bi u đ thích h p th hi n tình hình dân s n c ta th i kì 1921- ẽ ể ể ệ ố ướ ợ ồ ờ 2005.
c ta theo gi i tính và theo b) Nêu nh ng nh n xét. ữ ả ậ ố ệ ề ơ ấ ố ướ ớ Bài 13. D a vào b ng s li u sau đây v c c u dân s n ự đ tu i.( Đ n v là %). ơ ộ ổ ị
Nhóm tu iổ
Năm 1979 Nam Nữ 21,8 20,7 23,8 26,6 2,9 4,2 Năm 1989 Nam Nữ 20,1 18,9 25,6 28,2 3,0 4,2 0 tu i đ n 14 tu i ổ ổ ế 15t đ n 59 t ế 60 tu i tr lên ổ ở Năm 1999 Nam Nữ 17,4 16,1 28,4 30,0 3,4 4,7
a) Hãy v bi u đ th hi n c c u dân s n ồ ể ệ ơ ấ ẽ ể ố ướ c ta theo đ tu i và theo gi ộ ổ ớ i tính. ậ ồ ể ế ơ ấ ữ t c c u dân s nh trên có nh h ố ư ế ự ư ế ả ế c ta th i kì 1921- i thích. b) Qua bi u đ hãy rút ra nh ng nh n xét và gi ả c) Cho bi ể ng nh th nào đ n s phát tri n ưở xã h i. ộ ự ố ủ ướ ố ệ ề ờ ả
1921 15,6 1960 30 1985 60 1989 64,4 1999 76,3 2005 83,0
1,65 3,1 2,3 2,1 1,7 1,35
kinh t Bài 14: D a vào b ng s li u sau đây v tình hình dân s c a n 2005. Năm Dân số (Tri uệ ng i)ườ T su t ỉ ấ tăng dân(%) a) Hãy v bi u đ thích h p th hi n tình hình dân s n c ta th i kì 1921- ẽ ể ể ệ ố ướ ợ ồ ờ 2005.
b) Nêu nh ng nh n xét. ữ ả ậ ố ệ ự ề ố ị ủ ướ ệ c ta( đ n v là tri u ơ ị iườ ố
Bài1 5.D a vào b ng s li u sau đây v dân s thành th c a n ng Năm 1990 1995 T ng s dân ổ 66,15 71,63 Dân thành thị 12,9 14,9
2000 2003 2005 77,68 81,00 84,13 18,8 20,9 22,8
c ta phân theo thành th và ẽ ể ồ ẻ ệ ự ổ ơ ấ ố ướ ị
i thích ả a. Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u dân s n nông thôn b. Nêu nh n xét và gi ậ Bài 16 c ta: ị ự ố ệ ả Năm n ở ướ ổ dân thành th trong t ng ị ỉ ệ ườ
1990 1995 2000 2003 2005 s dân (%) ố 19.5 20.8 24.2 25.8 27.1 c ta. ồ n ở ướ ợ i thích. D a vào b ng s li u sau đây v tình hình đô th hoá ề T l S dân thành th ị ố ( Tri u ng i) ệ 12.9 14.9 18.8 20.9 22.8 a. Hãy v bi u đ thích h p nh t đ th hi n tình hình đô thj hoá ấ ể ể ệ ẽ ể b. Nêu nh n xét và gi ả ậ ố ệ ề ơ ấ ế ự ả ầ ơ 1995 2000 2005 ế
38,5 8,6 7,3 32,3 13,3 40,2 10,1 7,4 36,0 6,3 38,4 6,8 8,9 29,9 16,0 n ầ ư ướ ẽ ể ấ ể ể ệ ự c ngoài ồ ổ ơ ấ
t. Bài 17 D a vào b ng s li u sau đây v c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ( đ n v là %). ị Năm Thành ph n kinh t ầ cướ Nhà n T p thậ ể T nhân ư Cá thể Có v n đ u t ố a. Hãy v bi u đ thích h p nh t đ th hi n s thay đ i c c u GDP theo c ta th i kì 1995-2005. thành ph n kinh t c a n ầ ế ủ ướ b.Qua b ng s li u và bi u đ , rút ra nh ng nh n xét và gi ữ ồ ả ợ ờ ể ố ệ ế ầ ả c ta th i kì 1990- ậ ủ ướ i thích c n thi ờ ố ệ ề ơ ấ ị 1990 1995 1991 1997 1998 2005
38,7 40,5 27,2 25,8 25,8 21,0 Bài 18: D a vào b ng s li u sau đây v c c u GDP c a n ả ự 2005( đ n v là %) ơ Năm Ngành Nông lâm ng ư
32,1 32,5 41,0 22,7 23,8 28,8 ệ
42,1 41,7 38,0 38,6 35,7 44,0 Công nghi p-xây d ngự D ch v ị ụ
a) Hãy v bi u đ thích h p nh t th hi n s thay đ i c c u GDP c a n ể ệ ự ổ ơ ấ ủ ướ c ấ ợ ồ ẽ ể ta th i kì 1990-2002. ờ b) Nêu nh ng nh n xét và gi ả ữ ả ề ơ ấ ậ ố ệ ấ ủ ị ả
1990 1995 2000 2005
i thích. Bài 19: D a vào b ng s li u sau đây v c c u giá tr s n xu t c a ngành nông ự nghi p.(%). ệ Năm Ngành Tr ng tr t ọ ồ Chăn nuôi D ch v nông nghi p 78,1 18,9 3,0 78,2 19,3 2,5 79,3 17,9 2,8 73,5 24,7 1,8 ụ ệ ị
ổ ơ ấ ủ ệ a) Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u c a ngành nông nghi p. b) Nêu nh ng nh n xét và gi i thích. ồ ể ệ ự ả ậ ẽ ể ữ
ầ ả ự ế ố ệ ề ơ ấ ơ 2005 2000 1995 ế
38,5 8,6 7,3 32,3 13,3 40,2 10,1 7,4 36,0 6,3 38,4 6,8 8,9 29,9 16,0 n ầ ư ướ ẽ ể ấ ể ể ệ ự c ngoài ồ ổ ơ ấ
t. Bài 20: D a vào b ng s li u sau đây v c c u GDP phân theo thành ph n kinh t ( đ n v là %). ị Năm Thành ph n kinh t ầ cướ Nhà n T p thậ ể T nhân ư Cá thể Có v n đ u t ố a. Hãy v bi u đ thích h p nh t đ th hi n s thay đ i c c u GDP theo c ta th i kì 1995-2005. thành ph n kinh t c a n ầ ế ủ ướ b.Qua b ng s li u và bi u đ , rút ra nh ng nh n xét và gi ữ ồ ả ợ ờ ể ố ệ ậ ả ầ ệ ả c ta th i kì 1976-2002. ( Đ n v là nghìn ha). i thích c n thi ế Bài 21:D a vào b ng s li u sau đây v di n tích cây công nghi p lâu năm và cây ề ệ ố ệ công nghi p hàng năm c a n ủ ướ ự ệ ờ ơ ị
Năm 1976 1980 1985 1990 1995 2000 2005 Cây công nghi p hàng năm ệ 210,1 371,7 600,7 542,0 716,7 778,1 861,5 Cây công nghi p lâu năm ệ 172,8 256,0 470,3 657,3 902,3 1451,3 1633,6 a) Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u di n tích cây công nghi p lâu ồ ể ệ ự ẽ ể ệ ệ năm và cây công nghi p hàng năm c a n c ta th i kì 1976-2002. ổ ơ ấ ờ ủ ướ b) Qua bi u đ và b ng s li u hãy rút ra nh ng nh n xét và gi ố ệ ệ ồ ữ ể ả ậ ả ầ i thích c n t.ế ị ự ố ệ ề ả ượ ấ ị
ng th t các lo i ( đ n v là nghìn t n) ơ Th t gia c m ầ ị 212,9 292,9 312,9 Th t bò ị 70,1 93,8 142,2 ả T ng s ổ 1412,3 1853,2 2812,2 ồ ạ Th t l n ị ơ 1080,0 1418,1 2288,3 ẩ ự Th t trâu ị 49,3 48,4 59,8 ể ệ ẽ ể ủ ấ ợ
ề ự ng th t các lo i qua các năm. ạ ị ả ự ệ ấ thi Bài 22: D a vào b ng s li u sau đây v s n l Năm ố 1996 2000 2005 a. Hãy v bi u đ thích h p th hi n tình hình cung c p th c ph m c a ngành chăn nuôi. b. Nh n xét x s thay đ i c c u s n l ậ ị Bài 23 . D a vào b ng s li u sau đây v c c u giá tr s n xu t công nghi p phân ề ơ ấ ả theo vùng lãnh th ( Đ n v là %). ổ ổ ơ ấ ả ượ ố ệ ị ơ
1995 2005
ồ
ắ
Năm Vùng Đ ng b ng sông H ng ồ ằ Đông B cắ Tây B cắ B c Trung B ộ Nam Trung Bộ Tây Nguyên 19,7 6,0 0,3 3,6 4,8 1,2 22,8 5,0 0,3 3,7 5,3 0,8
50,4 14,0 48,1 13,0 ồ ử ồ ể ệ ự ổ ơ ấ ị ả ượ ng công nghi p phân theo ệ
Đông Nam Bộ Đ ng b ng sông C u Long ằ a. Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u giá tr s n l ẽ ể vùng lãnh th .ổ b. Nêu nh ng nh n xét và gi i thích ữ ậ ả
c ta th i kì ng thu s n c a n ờ ự ố ệ ề ả ượ ỷ ả ủ ướ ơ ấ ả ị
2000 2250,5 1660,9 589,6 1990 890,6 728,5 162,1 ợ ồ ể ả ượ 1995 1584,4 1195,3 389,1 ỷ ả 2005 3432,8 1995,4 1437,4 ủ ng thu s n khai thác và nuôi tr ng c a ồ
ng thu s n c a n c ta phân theo ổ ơ ấ ả ượ ỷ ả ủ ướ ồ ể ệ ự
ế ầ i thích c n thi ố ệ ượ ng ạ ộ ủ ả c ta. 2002 2000 2004 2005
ệ ấ ệ ấ 11,6 16,2 26,6 16,4 16,8 35,8 27,3 20,0 46,2 34,0 18,5 53,3 Bài 24: D a vào b ng s li u sau đây v s n l 1990-2005 ( đ n v là nghìn t n). Ch tiêu ỉ S n l ng ả ượ Khai thác Nuôi tr ngồ a. V bi u đ thích h p đ so sánh s n l ẽ ể c ta n ướ b. V bi u đ th hi n s thay đ i c c u s n l ẽ ể nuôi tr ng và khai thác. ồ c. Nêu nh n xét và gi t ả ậ Bài 25: D a vào b ng s li u sau đây v tình hình ho t đ ng c a ngành năng l ề ự n ướ Năm Lo iạ Than đá ( tri u t n) D u khí ( tri u t n) Đi n ( t Kwh) ỉ ầ ệ
ng n ướ c ợ ồ ủ ượ ạ ộ ể ệ ẽ ể
i thích. ậ ữ ẩ ả ự ộ ố ả ề ả ượ ệ ng m t s s n ph m công nghi p
ấ ẩ ệ
ẳ ệ ấ ấ 2000 356,4 337,0 107,9 408,4 184,7 c ta: 1995 263,0 171,9 46,4 216,0 96,7 2001 410,1 375,6 102,3 445,3 206,8 ộ ố ả 2005 560,8 1011,0 218,0 901,2 450,3 ẩ ấ ể ể ệ ể ợ c ta th i kì 1995-2005. ỉ ố ờ i thích v tình hình phát tri n c a các s n ph m. ể ủ ậ ả ẩ ng hàng hóa v n chuy n c a n ậ ệ ả ữ ự ể ủ ướ c ố ượ ề ấ ị ể
Đ ng ô tô ườ 141.139 212.263 Đ ng bi n ườ 15.552 33.118 ậ ng hàng v n Đ ng s t ắ ườ 6258 8838 ợ ố ượ i. Đ ng sông ườ 43.015 62.984 ổ ơ ấ ậ ả ấ ể ể ệ ự c ta phân theo lo i hình giao thông v n t ậ c ta ( đ n v ẩ ủ ướ ề ơ ấ ả ấ ơ ị
a. Hãy v bi u đ thích h p th hi n tình hình ho t đ ng c a ngành năng l ta. b. Nêu nh ng nh n xét và gi ả . Bài 26: D a vào b ng s li u sau đây v s n l ố ệ s n xu t hàng tiêu dùng c a n ủ ướ ả S n ph m ả V i l a ( tri u mét) ả ụ Qu n áo may s n ( tri u cái) ệ ầ Giày dép da ( tri u đôi) Gi y, bìa ( nghìn t n) Trang in ( t trang) ỉ a. Hãy v bi u đ thích h p nh t đ th hi n ch s phát tri n m t s s n ph m c a ủ ồ ẽ ể công nghi p s n xu t hàng tiêu dùng c a n ủ ướ ấ b. Nêu nh ng nh n xét và gi ề ả Bài 27: D a vào b ng s li u sau đây v kh i l ố ệ ả ta th i kì 2000 - 2005. ( đ n v là t n). ơ ờ Năm 2000 2005 a. V bi u đ thích h p nh t đ th hi n s thay đ i c c u kh i l ồ ẽ ể chuy n c a n ể ủ ướ ạ b. Nêu nh ng nh n xét và gi i thích. ữ ả Bài 28. D a vào b ng s li u sau đây v c c u hàng xu t kh u c a n ố ệ ự là %). Nhóm hàng 1995 1999 2000 2001 2002 2005
31,3 37,2 34,9 29,0 33,7 23,5 ặ
36,8 33,8 35,7 41,0 40,3 28,5 ể ẹ ủ
29,4 29,0 26,0 ấ a. Hãy v bi u đ thích h p nh t th hi n s thay đ i c c u giá tr hàng xu t 31,9 ể ệ ự 30,0 ị 46,2 ấ ổ ơ ấ ợ kh u c a n ẩ ủ ướ
c ta th i kì Hàng công nghi p n ng và khoáng ệ s nả Hàng công nghi p nh và ti u th ệ công Hàng nông lâm th y s n ủ ả ẽ ể ồ c ta th i kì 1995-2005. ờ ậ ố ệ b. Nêu nh ng nh n xét ữ ả ờ ị ấ ậ ề ẩ ủ ướ
ị ệ ẩ ẩ
c ta th i kì Nh p kh u. ậ 5.825,8 11.143,6 11.592,3 11.499,6 15.200,0 36.978,0 ẩ ủ ướ ồ ể ệ ự ổ ơ ấ ẽ ể ậ ấ ờ
c ta trong th i kì n y. ẩ ủ ướ ề ấ ậ ậ ầ ờ Bài 29 D a vào b ng s li u sau đây v giá tr xu t nh p kh u c a n ự 1994-2005. ( đ n v là tri u USD). ơ Xu t kh u Năm ấ 4.054,3 1994 7.255,9 1996 9.185,0 1997 9.360,3 1998 14.308,0 2000 32.441,9 2005 a. Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u xu t nh p kh u c a n 1994-2002. b. Nêu nh ng nh n xét v tình hình xu t nh p kh u c a n ữ Bài 30 ự ạ ộ ủ ề ị ướ c D a bào b ng s li u sau đây v tình hình ho t đ ng c a ngành du l ch n ố ệ ả ta th i kì 1991-2005. ờ
t khách qu c t 1991 1995 0.3 1.4 1997 1.7 1998 1.5 2000 2.1 2002 2.6 2005 3.6 ố ế ệ ( Tri u Năm S l ố ượ t)ượ l
t) 1.5 5.5 8.5 9.6 11.2 13.0 16.0 t khách n i đ a ( Tri u l ộ ị ệ ượ ố ượ
800 800 15056 14000 17400 23500 33000 S l Doanh thu ( T đ ng) ỉ ồ
ồ ể ể ệ ạ ộ ủ ị ợ c ta th i kì 1991-2005. i thích. a. Hãy v bi u đ thích h p đ th hi n tình hình ho t đ ng c a ngành du l ch ẽ ể n ờ ướ b. Nêu nh n xét và gi ậ ng và ả ượ ự ề ồ ố c. ệ ả i c a Đ ng b ng sông H ng và c n ả ướ ườ ủ ả ố ệ ồ ằ Bài 31: D a vào b ng s li u sau đây v dân s , di n tích gieo tr ng, s n l bình quân đàu ng Các ch tiêu ỉ c ả ướ ồ ồ ằ
i) ườ ng th c ( nghìn ha) ự
Đ ngb ng sông H ng ồ 1995 2005 16.137 18.028 1.117 1.221 5.340 6.518 331 362 C n 1995 2005 71.996 83.106 7.322 8.383 26.141 39.622 363 477 Dân s ( nghìn ng ố Di n tích cây l ươ ệ ng th c( nghìn t n) S n l ng l ươ ả ượ i) ng th c ( kg/ ng Bình quân l ươ ấ ườ ự ự
ồ ằ ẽ ể ớ ả ướ ề ồ ố c v dân s , ồ ệ ư t v tình hình s n xu t l ng th c ậ ấ ươ ế ề ả ự ở ằ ồ
ề ệ ố ệ ệ ả ồ
C n Tây Nguyên a. Hãy v bi u đ so sánh t tr ng c a Đ ng b ng sông H ng v i c n ỉ ọ ủ ồ ng th c. ng l di n tích gieo tr ng và s n l ươ ả ượ i thích c n thi b. Nêu nh ng nh n xét và gi ầ ả ữ Đ ng b ng sông H ng ồ Bài 32 D a vào b ng s li u sau đây v di n tích gieo tr ng cây công nghi p lâu năm năm ự 2005.( đ n v là nghìn ha) ị ơ Lo i cây ạ c ả ướ
ệ
1633,6 497,4 122,5 482,7 531,0 634,3 445,4 27,0 109,4 52,5 c và Tây ồ ể ệ ơ ấ ủ ả ướ ệ
Cây công nghi p lâu năm Cà phê Chè Cao su Các cây khác a. Hãy v bi u đ th hi n c c u cây công nghi p lâu năm c a c n ẽ ể Nguyên. b. Nêu nh n xét v v trí c a Tây Nguyên trong vi c tr ng cây công nghi p lâu năm. ề ị ủ ệ ệ ậ ồ
ệ ả Bài 33:D a vào b ng s li u sau v giá tr s n xu t công nghi p phân theo khu v c ự kinh t c a Đông Nam B và c n ự ế ủ ố ệ ộ ị ả ị ơ ấ ề c ( đ n v là t đ ng). ỉ ồ ả ướ 1995 2005
n c ngoài 103.374 51.990 25.451 25.933 416.863 141.117 120127 155319 ố ầ ư ướ
ổ
c ngoài 199622 48058 46738 104826 ư 50.508 19.607 9.942 20.959 ị ả ệ ấ ầ c và vùng Đông Nam B . ộ ệ ả ướ ộ ể c và đ c đi m ặ
ng thu s n c a c n ủ ệ ủ ả ủ ả ướ ề ả ượ ỷ ả ự ồ c và đ ng ử ệ ấ 1995 2000 2005 2002
1,58 0,82 ử 2,25 1,17 ng thu s n c a đ ng b ng sông C u Long v i c ằ 3,43 1,84 ớ ả 2,64 1,36 ử ỷ ả ủ ồ ả ượ
ả c ta th i kì ủ ướ ề ấ ả ờ c C n ả ướ T ng s ố ố Công nghi p qu c doanh ệ ố Công nghi p ngoài qu c doanh ệ Khu v c có v n đ u t ố ự Đông Nam Bộ T ng s ố Công nghi p qu c doanh ệ ố Công nghi p ngoài qu c doanh ố ệ n Khu v c có v n đ u t ầ ư ướ ố a. Hãy v bi u đ th hi n qui mô và c c u giá tr s n xu t công nghi p theo thành ồ ể ệ ơ ấ ẽ ể c a c n ph n kinh t ế ủ ả ướ b. Nh n xét v v trí c a vùng Đông Nam B trong công nghi p c n ề ị ậ c c u công nghi p c a vùng. ơ ấ Bài 34: D a vào b ng s li u sau đây v s n l ố ệ b ng sông C u Long ( đ n v là tri u t n). ị ơ ằ Năm Vùng c C n ả ướ Đ ng b ng sông C u Long ằ ồ a. V bi u đ so sánh s n l ồ ẽ ể n c.ướ i thích. b. Nêu nh n xét và gi ậ Bài 35: D a vào b ng s li u sau đây v tình hình s n xu t lúa c a n ố ệ ự ng là tri u t n. 1985-2005 Đ n v di n tích là tri u ha. Đ n v s n l ả ị ệ ị ả ượ ệ ấ ệ ơ ơ
Năm ồ ằ C n Di n tích S n l ng c ả ướ ả ượ ệ Đ ng b ng Sông H ng ằ ồ ả Di n tích S n ệ ngượ l
1985 2005 5,7 15,8 7,4 35,8 1,05 3,1 1,03 5,4 Đ ng b ng S. C u ử ồ Long Di n tích S n ả ệ l ngượ 2,25 6,8 3,8 19,2
a) Hãy v bi u đ thích h p nh t đ so sánh qui mô v di n tích và s n l ồ ả ượ ng c. ề ệ ợ lúa c a đ ng b ng sông H ng, đ ng b ng sông C u Long v i c n ớ ả ướ ồ ẽ ể ằ ấ ể ằ ủ ồ ử ồ
b) Nêu nh ng nh n xét v v trí c a 2 đ ng b ng trong s n xu t lúa c a c ủ ả ề ị ấ ả ằ ậ n ướ ữ c. Vì sao 2 đ ng b ng n y l ồ ầ ạ ằ ồ ủ c v trí đó? ượ ị ấ c) So sánh đ ng b ng sông H ng và đ ng b ng sông C u Long trong s n xu t ằ ồ i có đ ồ ử ằ ả ồ
c ta. Đ n v : nghìn t n ả ơ ị ấ
ng thu s n ỷ ả
ấ 1990 728.5 162.5 1994 1120.9 344.1 1996 1278.0 423.0 1998 1357.0 425.0 2000 1660.0 589.0 lúa. BµI 36: Tình hình s n xu t thu s n n ỷ ả ướ 1992 S n l ả ượ 843.1 -Đánh b tắ 172.9 -Nu i tr ng ơ ồ a) V bi u đ th hi n c c u s n l c ta. ồ ể ệ ơ ấ ả ượ ỷ ả ướ b) Nh n xét và phân tích nguyên nhân s phát tri n. ng thu s n n ự ể ẽ ể ậ Bài T p 37: ậ ồ ằ ồ ằ C n c ả ướ
ổ ấ ự
32924.1 9345.4 77685.5 Đ ng b ng sông H ngồ 1478.8 857.6 17017.7 Đ ng b ng sông C u Long ử 3936.1 2970.2 16365.9 T ng di n tích đ t t nhiên ệ (nghìn ha) -Đ t nông nghi p (nghìn ha) ệ -S dân (nghìn ng i) ấ ố ườ
ẽ ể ủ nhiên, đ t nông nghi p, s dân c a ấ ự ệ ệ ố ử ồ a.V bi u đ th hi n t ng di n tích đ t t Đ ng b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C u Long, c n ằ ồ b.Tính bình quân đ t nông nghi p, m t đ dân s Đ ng b ng sông H ng, Đ ng ậ ộ ấ c. ả ướ ố ồ ệ ằ ồ c. ưở ủ ể ặ ề c. ồ ể ệ ổ ồ ằ ồ ấ b ng sông C u Long, c n ả ướ ử ằ ậ ể ồ ố ố ớ ấ ả t -xã h i Đ ng b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C u Long, c n ế ng c a dân s đ i v i v n đ phát tri n kinh ằ ả ướ ử ằ ồ
Tình tr ng vi c làm phân theo vùng n c ta năm 1996. Đ n v : nghìn c.Nh n xét đ c đi m và nh h ộ ồ Bài T p 38: ậ ạ ệ ướ ơ ị ng iườ
Vùng L c l ng lao đ ng ự ượ ộ S ng ố ườ vi c làm th ệ c ả ướ
ồ ằ
35886 6433 7383 4664 3805 1442 4391 7748 i ch a có ư ng xuyên ườ 965.5 87.9 182.7 123.0 122.1 15.6 204.3 229.9 ằ C n -Trung du-mi n núi phía ề B cắ -Đ ng b ng sông H ng ồ -B c Trung B ộ ắ -Nam Trung Bộ -Tây Nguyên -Đông Nam Bộ -Đ ng b ng sông C u ử ồ Long ng xuyên ườ a) Hãy vẽ tÝnh tû lÖ ngêi cha cã viÖc lµm th
i ch a có vi c làm th ng xuyên ườ ư ệ ườ ể ồ ể ệ tû lÖ ng cña
Giá tr s n xu t c ng nghi p phân theo thành ph n kinh t đ ng . ệ ế Đ n v : t ơ ị ỷ ồ cña c¸c vïng b) VÏ bi u đ th hi n c¸c vïng. c) Nh n xét. ậ Bài T p 39: ậ ấ ơ ị ả Thành ph n kinh t ầ ế ố
c ngoài n ự V bi u đ th hi n giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t -Qu c doanh -Ngoài qu c doanh ố -Khu v c có v n đ u t ố ẽ ể ầ ư ướ ồ ể ệ ị ả ấ ế ầ 1995 51990.5 25451.0 25933.2 ệ 2002 104348.2 63948.0 91906.1 ầ và nh n xét. ậ
Bình quân l ng th c trên đ u ng c và các vùng. ươ ự ầ i c n ườ ả ướ ị Đ n v : ơ Bài t p 40: ậ iườ kg/ng Đ ng b ng sông C u Long Năm C n ử ồ ằ ồ c ả ướ
1989 1996 1999 331,0 387,7 448,0 ươ ầ ự 631,2 854,3 1.012,3 i c n ườ ả ướ ồ c, Đ ng Đ ng b ng sông ằ H ngồ 315,7 361,0 414,0 Hãy v bi u đ th hi n bình quân l ồ ể ệ ằ ử ng th c trên đ u ng ậ
t và m a c a tr m khí t ng thành ph H Chí ệ ế ộ ư ủ ượ ạ ố ồ
6 1 3 5 4 7 8 9 2 10 11 12
25.8 26.7 27.9 28.9 28.3 27.5 27.1 27.1 26.8 26.4 25.7 26. 7
327 270 218 312 294 50 10 14 4 267 116 48 ẽ ể b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C u Long và rút ra nh n xét. ồ ồ ằ Bài T p 41: ậ B ng th ng kê ch đ nhi ố ả Minh. Tháng Nhi tệ đ TB ( ộ 0C) ngượ L m a TB ư (mm) a.Hãy v bi u đ th hi n ch đ nhi t và m a khu v c thành ph ồ ể ệ ẽ ể ế ộ ệ ư ở ự ố H Chí Minh. ồ b.Nh n xét và gi i thích. ậ ả
: Tình hình dân s và s n l ng l Bài T p 42ậ
ố 1985 59.872 ả ượ 1988 63.727 ươ 1990 66.107 ng th c n ự ướ 1995 71.996 c ta. 1997 74.307 1980 53.772 2000 77.686
18.200 14.406 19.583 27.571 21.489 31.584 35.463
ươ ầ Năm Dân s (nghìn ố i)ườ ng ng S n l ả ượ ự ng th c l ươ (nghìn t n)ấ a.Tính bình quân l b.V bi u đ thích h p đ so sánh t c đ phát tri n dân s , s n l ng l ng th c theo đ u ng ợ i qua các năm. ể ẽ ể ự ể ố ả ượ ươ ng ườ ộ ờ ố i th i kỳ trên. ườ ự ầ ự ồ ng th c theo đ u ng ươ ậ th c và bình quân l ế
c và Đông Nam c.Rút ra k t lu n. Bài T p 43: ậ ị ả ấ Giá tr s n xu t công nghi p phân theo khu v c kinh t ệ c n ế ả ướ ự đ ng ơ ị ỷ ồ B . ộ đ n v : t 1995 2002
n c ngoài 103.374 51.990 25.451 25.933 261.092 105.119 63.474 92.499 ố ầ ư ướ
Ổ
n c ngoài 50.508 19.607 9.942 20.959 125.684 35.616 27.816 62.252 c C n ả ướ T NG S Ố Ổ -CN qu c doanh ố -CN ngoài qu c doanh -K/v có v n đ u t ố Đông Nam Bộ T NG S Ố - CN qu c doanh ố - CN ngoài qu c doanh ố -K/v có v n đ u t ầ ư ướ ố
a. Tính c c u giá tr s n xu t công nghi p phân theo khu v c kinh t ị ả ự ệ ấ ế ủ ả c a c ơ ấ c và ĐNB năm 1995, 2002. n ướ
tr ng c a vùng ĐNB trong công nghi p c n c và trong t ng khu ỷ ọ ả ướ ủ ệ ừ b.Tính t ế v c kinh t ự c.Nh n xét v trí c a ĐNB trong CN c n c và đ c đi m c c u CN trong ả ướ ơ ấ ể ặ năm 1995, 2002. ủ ị ậ vùng. T tr ng GDP phân theo các ngành kinh t c ta . Bài t p 44: ậ ỷ ọ n ế ở ướ ơ ị Đ n v : %
Ngành
1986 38,06 28,88 33,06 1991 40,49 23,79 35,72 -Nông nghi pệ -Công nghi pệ -D ch v ị 1996 27,76 29,73 42,51 2002 22,99 38,55 38,46 năm 1986 tr ng GDP phân theo các ngành kinh t ụ Hãy nh n xét t ậ 2000 24,53 36,73 38,64 c ta t ừ ỷ ọ n ế ở ướ đ n 2002. ế