ế
ờ
ả i
i gi
ị ả ẩ ư ự ố ệ
ệ ộ ị ồ ấ ậ ỷ ệ ỷ ồ ng nghi p n i đ a 300.000 sp, giá 210.000 đ/sp. ỷ đ ng. T l hoa h ng tình trên giá ị ộ ướ ụ ở ạ c ngoài có tr s t ổ ệ ỷ ệ ậ hoa đ ng. T ng giá hàng bán theo đúng qui đ nh là 60 t ổ i TP.HCM, t ng hàng nh p theo ỷ ồ ị đ ng. T l ề ồ ệ đ ng v t t đ gia công cho cty n ộ ề ệ ượ ậ ư ể ấ ả ướ c h ng ti n gia công 4 t ả ậ ể c ngoài. Công vi c hoàn thành 100% và toàn ỷ ồ ưở đ ng. ể c ngoài 130.000 sp theo giá CIF là 244.800 đ/sp: phí b o hi m và v n chuy n ằ đ ấ ế ợ ổ ẩ ấ ả ế ạ ộ ị ầ ượ ỷ ồ ế ấ ừ ả c kh u tr c năm là ư ế đ ng (acer4310). Thu giá tr gia tăng đ u vào đ
ồ ồ ả ệ ệ ề ượ ng tài s n: 160 tri u đ ng . ầ ế ả ộ ị
ệ ế ế ế ấ ế ấ ẩ ặ ế ế ế ế ế ằ r ng: Thu xu t thu GTGT các m t hàng là 10% Thu xu t thu TNDN là 28%. Thu ấ IẢ ế ầ ế ậ ầ ẩ ấ ấ ế ộ ỷ ỷ ẩ ụ ế ạ ầ
ướ c ngoài. Doanh thu: 4.000 (tr). ướ ấ ẩ c ngoài: Doanh thu: 130.000 x 244.800 = 31.824 (tr). Xu t kh u: 130.000 x
ế ấ ấ ẩ
ả ộ ế ậ ấ ẩ ả ộ ế
ả ộ ế ế ế ậ ế ậ ợ
ợ ậ ậ ế
ậ Bài t p thu có l ộ ơ BÀI 1. M t đ n v kinh doanh th c ph m X có s li u kinh doanh c năm 2005 nh sau: A/ có ụ ệ các nghi p v mua bán hàng hoá trong năm: ươ 1) Bán cho cty th ẩ ộ 2) Nh n xu t kh u u thác m t lô hàng theo giá FOB là 9 t tr lô hàng là 4%. ụ ạ 3) Làm đ i lý tiêu th hàng cho m t cty n ỷ ồ đi u ki n CIF là 50 t h ng là 5% giá bán. ỷ ồ ậ 4) Nh n 30 t ẩ b thành ph m đã xu t tr . Doanh nghi p đ ướ ấ 5) Xu t ra n ố ế ượ qu c t c tính b ng 2% FOB. ệ 6) Bán 17.000 sp cho doanh nghi p ch xu t, giá bán 200.000 đ/sp. ể B/ Chi phí T ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u) liên quan đ n các ho t đ ng nói trên là 130,9 t ỷ ồ đ ng. 8,963 t ể ử ậ C/ Thu nh p khác: lãi ti n g i : 340 tri u đ ng chuy n nh Yêu c u: tính các thu mà cty ph i n p trong năm 2005. thu giá tr gia tăng. ẩ ấ Thu xu t kh u. ậ Thu thu nh p doanh nghi p. ặ ấ ế Bi xu t thu xu t kh u các m t hàng là 4%. GI 1) DOANH THU: 300.000 x 210.000 = 63.000 (tr) Thu GTGT đ u ra: 63.000 x 10% = 6.300 (tr) 2) nh n xu t kh u u thác: Doanh thu: 9.000 x 4% = 360 (tr) Thu GTGT đ u ra: 360 x 10% = 36 (tr) Thu xu t kh u n p thay cho bên u thác: 9.000 x 4% = 360 (tr) 3) Làm đ i lý tiêu th : Doanh thu: 60.000 x 5% = 3.000 (tr) Thu GTGT đ u ra: 3.000 x 10% = 300 (tr) ậ 4) nh n gia công cho n ấ 5) Xu t ra n (244.800/1,02) x 4% = 1.248 (tr) ệ 6) Bán cho doanh nghi p ch xu t: Doanh thu: 170.000 x 200.000 = 34.000 (tr). Xu t kh u: 34.000 x 4% = 1.360 (tr) V y: Thu xu t kh u ph i n p: 360 (tr) + 1.248 (tr) + 1.360 (tr) = 2.968 (tr) Thu GTGT ph i n p= GTGTr – GTGT đ vào. * GTGTr = 6.300 (tr) + 36 (tr) + 300 (tr) = 6.636 (tr) * GTGTđ vào = 8.963 GTGT ph i n p = 6.636 – 8.963 = 2.300 (tr) ấ ậ Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khác doanh thu = 63.000 (tr) + 360 (tr) + 3.000 (tr) + 4.000 (tr) + 31.824 (tr) + 34.000 (tr) = 136.148 (tr) chi phí h p lý: 130.900 + 2608= 133.580 (tr) thu nh p khác: 340 + 160 = 500 (tr) ế V y: TN tính thu : 136.184 – 133.580 + 500 = 3.176 (tr) ả ộ Thu TNDN ph i n p: 3.176 x 28% = 889,28 (tr)
ộ ấ ả ẩ ế ế ế ủ
ả ố ế ậ ả ể i và b o hi m qu c t ố ệ c ngoài 120.000 sp theo giá CIF 271.400 đ/sp, phí v n t
ế ấ ớ ệ ớ ng nghi p n i đ a 400.000 sp v i giá ch a thu GTGT là 200.000 đ/sp. ự ư ướ ệ ồ ớ c ngoài, công vi c hoàn thành 80% ẩ ố ế ư ể ế ể ể ẩ ả ậ ổ ợ ệ ồ ộ ế ậ ượ ậ ừ ề lãi ti n cho vay 680 (tr) ấ ấ ủ ấ ủ ế ế ế ế ế ẩ
ừ ả ượ ệ ấ ồ ổ ấ BÀI 2: Hãy tính thu xu t kh u, thu GTGT, thu TNDN c a m t nhà máy s n xu t hàng tiêu dùng có các s li u sau. ướ 1) Bán ra n ằ tính b ng 18% giá FOB. ệ 2) Bán 150.000 sp cho doanh nghi p ch xu t v i giá 230.000 đ/sp. ươ ế ộ ị 3) Bán cho cty th ợ ế 4) Gia công tr c ti p 400.000 sp theo h p đ ng v i 1 cty n ấ ả ượ c xu t tr , giá gia công là 10.000 sp. và thành ph m đã đ ấ ả + t ng chi phí h p lý c năm (ch a k thu xu t kh u, phí b o hi m và v n chuy n qu c t ) ụ ủ c a toàn b hàng tiêu th là 102.731 tri u đ ng. ị + thu nh p ch u thu khác ngoài doanh thu. ả ể Chuy n nh ng tài s n 200 (tr) Thu nh p t ấ ủ ế ằ t r ng: Thu su t c a thu xu t kh u 2%. Thu su t c a thu GTGT 10%. Thu su t c a Bi ế thu TNDN là 28%. ầ ế T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là 13.173 tri u đ ng.
IẢ ẩ ấ ướ c ngoài: Doanh thu: 120.000 x 271.400 = 32.568 (tr) Xu t kh u: 120.000 x
ẩ ấ ấ
ệ ươ ộ ị ế ng nghi p n i đ a. Doanh thu: 400.000 x 200.000 = 80.000 (tr) Thu
ướ c ngoài: Doanh thu (400.000 x 80%) x 10.000 = 3.200 (tr)
ả ộ ấ ẩ ầ
ế ế ế ế ế ế ế ậ ậ
ợ ậ ế GI 1) Bán ra n (271.400/1,18) x 2% = 552 (tr) ế ệ 2) Bán cho doanh nghi p ch xu t. Doanh thu: 150.000 x 230.000 = 34.500 (tr) Xu t kh u: 34.500 x 2% = 690 (tr) 3) bán cho cty th ầ GTGTđ u ra = 80.000 x 10% = 8.000 (tr) 4) Gia công cho n V y:ậ Thu xu t kh u ph i n p: 552 + 690 = 1.242 (tr) ả ộ Thu GTGT ph i n p = T.GTGTđ u ra – T.GTGTvào. * thu GTGT = 8.000 13.173 = 5173 ấ ậ Thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t. ợ * thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí h p lý + thu nh p khác Doanh thu = 32.568 + 34.500 + 80.000 + 3.200 = 150268 (tr) Chi phí h p lý = 102.731 + 1.242 + 4968 = 108.941 (tr). Thu nh p khác: 200 + 680 = 880 (tr) Thu TNDN: (150.268 – 108.941 + 880) x 28% = 11.871,96 (tr).
ớ ẩ ấ ệ ế ế ủ ả ộ ệ ị ượ ế c 40.000 sp (đây là hàng ko ch u thu TTDB),
ụ ươ ạ ộ ị ư ế ế ng m i n i đ a 12.000 sp, giá bán ch a thu GTGT 45.000 đ/sp. ẩ ể ậ ả ể ệ ấ ự ế ấ ẩ ấ ạ ư ế ạ ợ ố ấ ấ ả ế ẩ ả ườ ậ ệ ưở ử ữ ả ộ ị BÀI 3: Xác đ nh thu xu t kh u, thu GTGT, TNDN ph i n p trong năm c a 1 doanh nghi p v i các tài li u acer4310 sau: 1) Tình hình sx trong năm: trong năm Dn sx đ ồ không có hàng t n kho. 2) Tình hình tiêu th trong năm: Quý 1: bán cho cty th ấ ự Quý 2: Tr c ti p xu t kh u 10.000 sp, giá CIF là 74.000 đ/sp. Trong đó phí v n chuy n và b o hi m là 1.000 đ/sp. ế Quý 3: bán cho doanh nghi p ch xu t 5.000 sp, giá bán 45.000 đ/sp. Quý 4: tr c ti p xu t kh u 2.000 sp. Giá FOB là 46.000 đ/sp. Xu t cho đ i lý 5.000 sp, giá bán ồ ủ c a đ i lý theo h p đ ng ch a có thu GTGT là 46.000 đ/sp. ạ ồ Cu i năm đ i lý còn t n kho là 1.000 sp. ả 3) chi phí s n xu t kinh doanh trong năm: ự ậ ệ Nguyên v t li u tr c ti p s n xu t s n ph m là 846.000.000 đ. V t li u dùng s a ch a th ng xuyên TSCD thu c phân x ấ ng s n xu t 6.000.000.
ộ ộ ườ ậ ng TSCD thu c b ph n qu n lý 3.200.000 đ. ả ả ấ ả
ả ề ươ ế ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m. ứ ẩ ứ ấ ả ng 800.000 đ/ld/tháng. ậ ả ộ ở ưở ng 160.000.000 đ. TSCD b ph n qu n lý DN: phân x ụ ậ ấ ả ụ ả ụ ẩ ậ ộ ả ng b ph n qu n lý DN: 84.000.000 đ. Các chi phí khác ph c v s n xu t s n ph m
ậ ả ự ế ả ẩ ẩ ở quý 2. ả ế ẻ ạ ồ ấ i khi tr c ti p xu t kh u s n ph m ư 5% giá bán ch a thu GTGT. ẩ ở ế ấ khâu bán hàng. Ế ế
ượ ừ ầ ế ế ế ổ t t ng s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm là 84.500.000 đ. ố ề ử ậ ữ ử s a ch a th ẩ ự ề ươ ti n l ị + Đ nh m c s n xu t s n ph m là 250sp/ld/tháng. ị + Đ nh m c ti n l ấ ụ Kh u hao TSCD: TSCD ph c v sx ộ 50.000.000 và TSCD thu c b ph n bán hàng 12.000.000 đ. ộ ề ươ Ti n l 126.000.000 đ. ể Ch phí b o hi m và v n t Chi hoa h ng cho đ i lý bán l Th u xu t kh u Ằ BI T R NG: (acer 4310) Thu GTGT 10%. thu XK 2%. thu TTDN 28%. ế ấ bi ề thu nh p v lãi ti n g i NH là 3.870.000 đ.
IẢ ầ ạ ươ ướ ng m i trong n c. Doanh thu: 12.000 x 45.000 = 540 (tr) T.GTGT đ u ra:
ẩ ấ ế ự ấ ế ệ ẩ ấ ế ự
ả ộ ấ ẩ ế ế ầ ầ
ả ộ ầ ầ ế ế ế ế ả ộ ế ậ ế ậ GI 1) Bán cho cty th 540 (tr) x 10% = 54(tr) 2) Tr c ti p xu t kh u: Doanh thu: 10.000 sp x 74.000 = 740 (tr) XK: 730 (tr) x 2% = 14,6 (tr) 3) Bán cho doanh nghi p ch xu t: Doanh thu: 5.000 x 45.000 = 225 (tr) XK: 225 x 2% = 4,5 (tr) 4) Tr c ti p xu t kh u: Doanh thu: (2.000 x 46.000) + (4.000 x 46.000) = 322 (tr) XK: 2.000 x 46.000 x 2% = 1,84 (tr) GTGT: 4.000 x 46.000 x 10% = 18,4 (tr). V Y:Ậ Thu xu t kh u ph i n p: 14,8 (tr) + 4,5 (tr) + 1,84 (tr) = 21,14 (tr) Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào * Thu GTGT đ u ra = 54(tr) + 18,4 (tr) = 72,4 (tr) * Thu GTGT đ u vào = 84.500.000 V y thu GTGT ph i n p = 72,4 – 84,5 = 12,1 (tr) thu TNDN = doanh thu – chi phí + thu nh p * doanh thu = 540 (tr) + 740 (tr) + 225 (tr) + 322 (tr) = 1.827 (tr)
Chi phí cho 40.000 sp: (.) 846.000.000 + 6.000.000 + (0,8/250 x 40.000) + 160.000.000 + 126.000.000 = 1.266 (tr).
ụ Chi phí cho 33.000 sp tiêu th : (.) [(1.266/40.000) x 33.000] + 3.200.000 + 50.000.000 + 12.000.000 + 84.000.000 + (10.000 x o,001) + (184 x 5%) + 20,94 = 1.233,79 (tr)
ậ ế ả ộ thu nh p khác. (.) 3,87 (tr) V y: thu TNDN ph i n p = (1.827 – 1.233,79 + 3,87) x 28% =
ế ế ủ ả ộ ố ệ
ả ả ệ ế ộ ị c 670.000 sp A (không thu c di n ch u thu TTDB)
ướ ư ớ c 200.000 sp v i giá ch a thu GTGT là 600.000 đ/sp ấ ớ ế ề ệ ệ ấ ớ ồ t nam 814.200 ế ướ ể ể ả c ngoài 170.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng vi ủ ấ ạ ạ ợ ồ ư ạ ạ ồ ố ồ ậ 154,302 (tr). Bài t p 4ậ ả ế Hãy tính thu xk, thu GTGT và thu TNDN ph i n p c a 1 cty hàng tiêu dùng có s li u c ư năm nh sau. ấ I/ s n xu t ấ ượ S n xu t đ II/ tiêu th :ụ 1. bán cho cty TM trong n 2. bán cho khu ch xu t 150.000 sp v i giá 650.000 đ/sp. ẩ 3. xu t kh u ra n ậ đ/sp, phí v n chuy n và b o hi m 15% giá FOB. ế ẻ 4. xu t cho đ i lý bán l ẻ 620.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 20.000 sp, hoaa h ng cho đ i lý bán l 120.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng ch a có thu GTGT là là 5% giá
ế ư
ổ ả ả ế ự ụ ả ế ẩ ạ ấ ẩ ồ ậ ể ụ ể ụ ả ế
ng tài s n: 1.300 (tr) ti n cho vay : 600 (tr) ả ể chuy n nh ừ ượ ượ ả c kh u tr cho c năm là 31.193 (tr) ế ầ ồ ỳ
ấ ấ ổ ấ ấ ế ằ t r ng: cty không có hàng t n kho đ u k thu su t ế ế ế ấ bán ch a thu GTGT. III/ các thông tin khác. 1. Chi phí. ấ t ng chi phí tr c ti p s n xu t cho c năm là 372.252 (tr) các chi phí khác ph c v cho khâu tiêu th s n ph m là. + hoa h ng đ i lý + thu xu t kh u + phí v n chuy n và b o hi m + các chi phí khác: 30.194 (tr) ậ ị 2. thu nh p ch u thu ậ ừ ề thu nh p t ậ ừ thu nh p t 3. t ng thuê` GTGT đ Bi ẩ thu xu t kh u: 2% ế thu su t thu GTGT: 10% ế thu s ut thu TNDN 28%
IẢ ầ ạ ươ ng m i Doanh thu: 200.000 x 600.000 = 120.000 (tr) T.GTGT đ u ra:
ế ẩ ấ ướ c ngoài: Doanh thu: 170.000 x 814.200 = 138.414 (tr) XK: 170.000 x ả ậ ể
ạ ẻ ế ầ : doanh thu: 100.000 x 620.000 = 62.000 (tr) thu GTGT đ u ra: 62.000 ồ ả ộ ế ậ ả ộ ầ ầ ế ế ế ế ậ ế ậ ậ
ả ấ
ậ ả ộ ế ậ GI 1) Bán cho cty th 120.000 x 10% = 12.000 (tr) 2) bán cho khu ch xu t: Doanh thu: 150.000 x 650.000 = 97.500 (tr) XK: 97.500 x 2% = 1.950 ấ (tr) 2) xu t kh u ra n ể (814.200/1,15) x 2% = 2.407,2 (tr) Phí v n chuy n và b o hi m: 170.000 x (814.200/1,15) x 15% = 18.054 (tr) ấ 3) xu t cho đ i lý bán l x 10% = 6.200 (tr) hoa h ng: 62.000 x 5% = 3.100 (tr) V y : Thu XK ph i n p: 1.950 (tr) + 2.407,2 (tr) = 4357,2 (tr) Thu GTGT ph i n p = G đ u ra – G đ u vào = [12.000 (tr) + 6.200 (tr)] – 31.193 = 12.993 (tr) ấ thu TNDN = thu nh p tính thu x thu su t. thu nh p tính thu = doanh thu – chi phí + thu nh p khác doanh thu = 120.000 (tr) + 97.500 (tr) + 138.414 (tr) + 62.000 (tr) = 417,914 (tr) chi phí cho s n xu t 670.000 (sp) (372.252/670.000) x 620.000 + 3.100 + 4.357,2 + 18.054 + 30.194 = 400177,2 (tr) Thu nh p khác : 600 + 1.300 = 1.900 (tr) V y: thu TNDN ph i n p = (417,914 – 400.177,2 + 1.900) x 28% = 5.498,024 (tr)
ị ớ ộ ấ ẩ ế ủ ả ộ
ị ộ ả ấ ả ệ ấ ượ c 120.000 sp A (A ko thu c di n ch u ồ ầ ớ ẩ ấ ệ ế ụ ồ ệ t nam là 60.000
ế ệ ế ự ề ệ ẩ ồ t nam là 66.700 đ/sp. ể ả ệ ớ ố ế là 15% giá FOB. ủ ấ ậ ạ ư ế ạ ấ ợ ồ 20.000 sp, giá bán c a đ i lý theo h p đ ng mua ch a có thu GTGT ố ồ ấ ấ ả ự ế ệ ẩ ồ ả ậ ệ ậ ệ ấ ả ụ ự ế ệ ả ẩ ồ ề ươ ấ ả ả ẩ ả ả ấ ị ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m. Đ nh m c s n ph m s n xu t là 300sp/lao ứ ộ ộ ứ ng 1.200.000 đ/lao đ ng /tháng. ở ộ ệ ậ ả ồ ế BÀI 05 : Xác đ nh thu xu t kh u, GTGT và thu TNDN ph i n p trong năm c a m t cty v i các ệ tài li u sau: I/ tình hình s n xu t trong năm: trong năm Dn s n xu t đ ế thu TTDB), cty không có hang t n kho đ u năm. II/ tình hình tiêu th trong năm: ề ự 1) tr c ti p xu t kh u 10.000 sp theo đi u ki n FOB v i giá quy ra đ ng vi đ/sp. ấ 2) Bán cho doanh nghi p khu ch xu t 40.000 sp, giá bán 62.000 đ/sp. 3) Tr c ti p xu t kh u 30.000 sp theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng vi ể Trong đó phí v n chuy n và b o hi m qu c t ẻ 4) Xu t cho đ i lý bán l ạ là 55.000 đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho là 5.000sp III/chi phí s n xu t kinh doanh trong năm: ả nguyên v t li u chính tr c ti p s n xu t s n ph m là 2.010 tri u đ ng. nguyên v t li u ph tr c ti p s n xu t s n ph m là 537,2 tri u đ ng. ẩ ti n l ị đ ng/tháng, đ nh m c ti n l Chi phí ế ự ề ươ b ph n qu n lý: 250 tri u đ ng.
ấ ồ ấ phân x ng s n xu t: 186 tri u đ ng. ụ ưở ụ ả ưở ệ ấ ế ồ ấ ẩ ả ẩ ồ ả ệ ấ ở ng: 396 tri u đ ng. ế i và b o hi m khi tr c ti p xu t kh u s n ph m. ạ phân x ể ả ố ự ủ 5% doanh s bán c a đ i lý. ệ ậ ế ằ ồ ẩ ế ấ ẩ ế ổ ế ả t r ng: thu GTGT đ i v i s n ph m DN s n xu t là 10% thu xu t kh u 2%. Thu ồ ố ớ ả ế ấ ượ ừ ệ ầ ấ ố ở Kh u hao TSCD Các chi phí khác ph c v s n xu t ậ ả ẩ Thu xu t kh u Chi phí v n t ạ ẻ Chi hoa h ng cho đ i lý bán l ế ị IV/ thu nh p ch u thu khác: 19 tri u đ ng. ế Bi TNDN là 28%. Bi c kh u tr trong năm là 253,5 tri u đ ng. t t ng s thu GTGT đ u vào đ
IẢ ả ả ấ ượ c 120.000 spA
ồ ế ệ ế ự ấ ụ ẩ
ồ ệ ệ ồ ấ ệ ế ồ ệ ồ ẩ ấ ế ệ ế ự ồ ệ ệ ồ : DT: 15.000sp x 55.000 đ/sp = 825 (tri u đ ng) ạ ầ ệ ồ
ệ ấ ẩ ồ ế ế ế ầ ả ộ ượ ừ ế ệ ế ấ ầ ầ ầ ồ c kh u tr Thu GTGT đ u ra: 82,5 (tri u đ ng) Thu GTGT đ u vào ượ ừ ệ ồ c kh u tr : 253,5 (tri u đ ng) ả ộ ế ồ ế ế ế ậ ị ồ
ồ ụ ợ ệ ồ ậ ồ ả ộ ế ệ ồ GI I/ tình hình s n xu t trong năm: trong năm s n xu t đ II/ tình hình tiêu th trong năm: ấ 1. tr c ti p xu t kh u: doanh thu: 10.000sp x 60.000 đ/sp = 600 (tri u đ ng) thu XK: 10.000sp x 60.000 đ/sp x 2% = 12 (tri u đ ng) ế 2. Bán cho doanh nghi p ch xu t: Doanh thu: 40.000 x 62.000 đ/sp = 2.480 (tri u đ ng) Thu XK: 40.000 x 62.000 đ/sp x 2% = 49,6 (tri u đ ng) 3. Tr c ti p xu t kh u: Doanh thu: 30.000 x 66.700 đ/sp = 2.001 (tri u đ ng) Thu XK: 30.000sp x (66.700 đ/sp/115%) x 2% = 34,8 (tri u đ ng) ấ ẻ 4. xu t cho đ i lý bán l ế Thu GTGT đ u ra: 825 x 10% = 82,5 (tri u đ ng) V y:ậ ả ộ thu xu t kh u ph i n p: 12 + 49,6 + 34,8 = 96,4 (tri u đ ng) Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – GTGT đ u vào đ ấ đ ệ Thu GTGT ph i n p = 82,5 – 253,5 = 171 (tri u đ ng) ả ộ ấ Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t Doanh thu: 600 + 2.480 + 2.001 +825 = ệ 5.906 (tri u đ ng) ể ả ấ Chi phí đ s n xu t 120.000sp trong: 2.010 + 537,2 + [(1,2/300) x 120.000] +186 + 396 = ệ 3.609,2 (tri u đ ng) C hi phí h p lý cho 95.000sp tiêu th : [(3.609,2/120.000) x 95.000] + 250 + 96,4 + (30.000 x 0,058 x 15%) + (825% x 5%) =3.505,033 (tri u đ ng) ệ Thu nh p khác: 19 (tri u đ ng) Thu TNDN ph i n p = (5.906 – 3.505,933 + 19) x 28% = 677,33876 (tri u đ ng).
ả ả ư ụ ấ ượ c 280.000 sp và tiêu th nh sau: ồ ồ ả ế ẻ 40.000 sp, giá bán g m c thu GTGT: 71.500 đ ng/sp. ồ ớ ả ế ướ ị ế c 90.000 sp v i giá bán g m c thu GTGT là 68.200 đ/sp 3) bán ồ ế ồ ạ ấ ả ế ạ ợ ồ ồ 40.000 sp, giá bán theo h p đ ng đ i lý g m c thu GTGT: 72.600 ố ồ ạ ấ ế ồ ẩ ợ ư ồ ệ ả ả
ướ ế ề ệ ấ ồ c ngoài 20.000 sp, gia bán theo đi u ki n CIF là 75.000 đ ng/sp. ồ ư ấ ả ả ậ ệ ể ấ ấ ệ ề ươ ề ươ ệ ấ ồ ị ự ứ ế ệ ậ ồ ộ ị BÀI 6 ộ ạ ấ I/ T i m t công ty s n xu t Z, trong năm s n xu t đ ế ự 1) tr c ti p bán l 2) bán cho cty TM trong n ư cho siêu th 20.000 sp, giá bán ch a có thu GTGT 63.000 đ ng/sp. ệ ấ 4) Bán cho doanh nghi p ch xu t 30.000 sp. Giá bán : 68.000 đ ng/sp ẻ 5) Xu t cho đ i lý bán l đ/sp. Cu i năm đ i lý còn t n kho 10.000 sp. ậ 6) Bán cho cty xu t nh p kh u 30.000 sp, giá bán ch a có thu GTGT là 64.000 đ ng/sp.. trong ớ ợ đó có 1.000 sp không phù h p quy cách so v i h p đ ng, doanh nghi p ph i gi m giá bán 10%. ẩ ự 7) Tr c ti p xu t kh u ra n ể ả ể ậ phí v n chuy n và b o hi m 2.000 đ ng/sp. ế II/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm (ch a tính các kho n thu ) ồ 1) nguyên v t li u chính: xu t kho đ sx sp 20.400 kg, giá xu t kho: 200.000 đ ng/kg. 2) nguyên ậ ệ v t li u ph và nhiên li u khác: 1.520 tri u đ ng. 3) ti n l ụ ả ng: B ph n tr c ti p s n xu t: đ nh m c ti n l ng: 1,5 tri u đ ng/lđ/tháng, đ nh
ồ ộ ộ ậ ả ậ ệ ệ ấ ậ ụ ụ ả ứ ộ ộ ồ ộ ộ ả ậ ệ ệ ộ ồ ậ ẩ ậ ả ể ộ ể ồ ấ ộ ộ ầ ệ ệ ồ ậ ệ ả ề ả ề
ứ ệ ễ ề ậ ồ ủ ấ ồ ố ả ồ ả ủ ộ ệ ạ ơ ệ ề ế ậ ạ ồ
ử ụ ệ ị ệ ả ậ ậ ộ ộ ồ ộ
Ế ố ớ ế ồ ế ả ộ ầ ả ượ ệ ừ ế ệ ấ ả ộ ồ ế ệ ế ậ ầ ồ ị ồ m c sx: 150 sp/ld/tháng. B ph n qu n lý: 352 tri u đ ng. B ph n bán hàng. 106 tri u đ ng ệ ồ B ph n ph c v s n xu t: 200 tri u đ ng ậ ả ấ 4) KHTSCD: TSCD thu c b ph n s n xu t: 2.130 tri u đ ng, b ph n qu n lý: 1012 tri u ệ ồ đ ng, b ph n bán hàng: 604 tri u đ ng. ấ ế 5) Các chi phí khác: chi n p thu xu t kh u. ố ế phí b o hi m và v n chuy n qu c t . ồ ả ụ chi phí đ ng ph c cho công nhân s n xu t: 200 tri u đ ng ồ tr ti n qu y hàng thu c b ph n bán hàng: 105 tri u đ ng. tr ti n vay ngân hàng: 1.015 tri u đ ng. (cid:0) các chi phí khác còn l i: ạ (cid:0) thu c b ph n s n xu t: 920 tri u đ ng, trong đó chi phí v nghiên c u ch ng ô nhi m môi ộ ố ấ ộ ằ ả ủ ườ ng b ng ngu n v n c a c quan ch qu n c a c p trên: 90 tri u đ ng. tr ộ ộ thu c b ph n qu n lý: 210 tri u đ ng, trong đó n p ph t do vi ph m hành chính v thu : 3 ồ tri u đ ng. ụ d ch v mua vào s d ng cho b ph n qu n lý: 126,5 tri u đ ng thu c b ph n bán hàng: ồ ệ 132 tri u đ ng. Ằ BI T R NG: ấ ế 1/ Thu su tt thu XK 2%, TNDN: 28%, GTGT đ i v i sp 10%, thu môn bài ph i n p c năm: 3 tri u đ ng. ả 2/ thu GTGT đ u vào đ c kh u tr cho c năm là: 524 tri u đ ng. 3/ thu nh p ch u thu khác: 12,6 tri u đ ng Yêu c u: tính các thu mà công ty Z ph i n p trong năm.
ế ệ ế ẻ I.Ả ự : DT: 40.000sp x [71.500 đ/sp/(1 + 10%)] = 2.600 (tri u đông) Thu GTGT ồ ầ ươ ướ c: DT: 90.000sp x [68.200 đ/sp/(1 + 10%)] = 5.580 ồ ồ ầ ệ ế ệ ị ồ ồ ầ ế
ồ ồ ệ ế ệ ồ ấ ạ ẻ ế ồ ệ : DT: 30.000sp x [72.600 đ/sp/(1 + 10%)] = 1.980 (tr đ ng) Thu GTGT ồ ầ ệ ấ ẩ ồ
ệ ồ ế ự ầ ấ ế ẩ c ngoài: ồ ế ấ ậ ồ ẩ ả ộ ệ ồ ả ộ ế ế ừ ế ế ầ ầ ấ c kh u tr ượ ồ ả ộ ế ế ượ ừ ế ấ c kh u tr : 524 (tr đông) Thu GTGT ph i n p = 1.333,36 – 524 =
ế ế ấ ậ ị
ể ả ấ ồ ụ ồ GI 1) Tr c ti p bán l ệ đ u ra: 2.600 x 10% = 260 (tri u đ ng) ạ 2) Bán cho các cty th ng m i trong n (tri u đ ng) Thu GTGT đ u ra: 5.580 x 10% = 558 (tri u đ ng) ệ 3) Bán cho siêu th : DT 20.000sp x 63.000 đ ng/sp = 1.260 (tri u đ ng) Thu GTGT đ u ra: 1.260 x 10% = 126 (tr đ ng)ồ ế ấ 4) Bán cho doanh nghi p ch xu t: DT: 30.000 sp x 68.000 đ ng/sp = 2.040 (tri u đ ng) Thu XK: 2.040 x 2% = 40,8 (tri u đ ng) 5) xu t chho đ i lý bán l đ u ra: 1.980 x 10% = 198 (tri u đ ng) ậ 6) Bán cho cty xu t nh p kh u: DT: (30.000sp x 64.000 đ ng/sp) – (1.000sp x 64.000 đ/sp x 10%) = 1.913,6 (tr đ ng)ồ Thu GTGT đ u ra: 1.913,6 x 10% = 191,36 (tri u đ ng) ướ 7) Tr c ti p xu t kh u ra n ồ DT: 20.000sp x 75.000 đ ng/sp = 1.500 (tr đ ng) Thu xu t kh u: 20.000 sp x 73.000 đ/sp x 2% = 29,2 (tr đ ng) V y; Thu XK ph i n p: 40,8 + 29,2 = 70 (tri u đ ng) Thu GTGT ph i n p = thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào đ ầ Thu GTGT đ u ra = 260 + 558 + 126 + 198 + 191,36 = 1.333,36 (tr đ ng) ầ Thu GTGT đ u vào đ 809,36 (tr đ ng)ồ ế ả ộ thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t DT: 2.600 + 5.580 + 1.260 +2.040 + 1.980 + 1.913,6 + 1.500 = 16.873,6 (tr đ ng)ồ (cid:0) Chi phí đ s n xu t 280.000 sp trong năm: (cid:0) NVL chính: 20.400kg x 200.000 đ/kg = 4.080 (tr đ ng) T(cid:0) NVl ph và NL khác : 1.520 (tr đ ng)
ồ ng: [(1,5/150) x 280.000] + 200 = 3.000 (tr đ ng) ồ ả
ấ ể ả
ụ ợ
ậ ồ ả ộ ế ồ (cid:0) i n l ề ươ (cid:0) Kh u hao tài s n c đ nh: 2.130 (tr đ ng) ố ị ấ Chi phí khác: 200 + 920 – 90) = 1.030 (tr đ ng)ồ Chi phí đ s n xu t 280.000sp trong năm: 4.080 + 1.520 + 3000 + 2.130 + 1.030 = 11.760 (tr đ ng)ồ Chi phí phí h p lý cho 260.000 sp tiêu th : [(11.760/280.000) x 260.000] + 352 + 106 +1.012 + 604 + 70 + (20.000sp x 0,002 trd/sp) + 105 + 1.015 + (210 – 3) + 126,5 + 132 + 3 = 14.692,5 (tr đ ng)ồ Thu nh p khác: 12,6 (tr đ ng) Thu TNDN ph i n p = (16.873,6 – 14.692,5 + 12,6) x 28% = 614,236 (tr đ ng)
ộ ả ấ ậ ệ ư ụ ấ ư ệ ả li u s n xu t: ể ề ệ ệ t Nam: 30.000 đ/kg, ả ế chi m 10% giá FOB.(cdcntt – tphcm) ớ ế ư ướ ồ ấ ế ư ụ ả ơ ụ ụ ả ấ ụ ấ ả ề t c đ u có hóa đ n GTGT). ể ướ ớ c đ ph c v s n xu t kinh doanh v i giá mua ch a thu GTGT 500 trđ ụ ấ ả ề ả ả ấ ấ ả ế ằ ấ ượ ỏ ượ ị t c đ u có hóa đ n GTGT) ẩ ẩ c 100.000 thùng bia. ừ c kh u tr là 30.096 ồ ồ ạ ư ươ ồ ế ng m i 30.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 170.096 đ/thùng. Giao ớ ồ ợ ớ ạ ạ ệ ồ ạ ế ư ư ỳ ế ạ ỉ ế ố ợ ư ế ấ ả ấ ấ ụ ự trên đ ph c v tr c ti p s n xu t. ấ ở ể ử ụ ế ị ệ ấ ả ụ ướ ướ ử c s ụ ệ ấ ấ ả ồ ng s n xu t: 620 tri u đ ng ồ ệ ả ưở ố ị ấ b ph n s n xu t: 1.540 tri u đ ng. ổ ả ồ ấ ở ộ ệ ả ệ ậ ồ b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT, KPCĐ): 370 tri u đ ng. ồ ụ ệ ế ệ ồ phí, thu môn bài và chi phí khác ph c v qu n lý: 3.450 tri u đ ng. ả ả ụ ở ố ả ụ ự ẩ ồ trên.
ạ ả ộ ở khâu bán hàng. ạ ả ộ Ế (cid:0) ủ ụ ế (cid:0) Ầ Ằ ấ ấ ế (cid:0) ệ ị ệ ệ ế ộ ị (cid:0) ế ầ (cid:0) ượ ế ị ạ Bài 7: T i m t công ty s n xu t Thu n An, trong năm có các nghi p v kt phát sinh nh sau: I/ Tình hình mua t ậ ẩ nh p kh u 100.000 kg nguyên li u A đ sx bia lon, giá FOB quy ra ti n Vi ố ế ể ậ ả i và b o hi m qu c t phí v n t ể Hàng hóa mua trong n c đ ph c v s n xu t kinh doanh v i giá mua ch a thu GTGT ệ 1.5000 tri u đ ng (t D ch v mua trong n ơ (t ấ ả ủ II/ tình hình s n xu t s n ph m c a cty: trong năm cty s n xu t đ ụ ả t r ng giá v đ III/ tình hình tiêu th s n ph m do cty s n xu t: bi đ ng/thùng (24 lon x 0,33 lít/lon x 3.800 đ ng/lít = 30.096 đ ng/thùng) ớ bán cho cty th ủ cho các đ i lý 40.000 thùng bia, v i giá bán c a đ i lý theo h p đ ng v i doanh nghi p ch a thu GTGT là 184.096 đ/thùng, hoa h ng đ i lý 5% trên giá bán ch a thu GTGT, trong k các đ i lý đã bán h t s hàng trên. ớ Bán s cho các ch 20.000 thùng bia v i giá ch a thu GTGT là 177.096 đ/thùng. IV/ Chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm: ụ ể xu t kho 80.000 kg nguyên li u A đã mua ả c xu t 80% đ s d ng vào s n xu t D ch v mua trong n Hàng hóa mua trong n ả ấ ử ụ d ng 100% s d ng vào s n xu t ả ở Kh u hao tài s n c đ nh phân x ề ươ ậ ở ộ ng T ng ti n l ề Tr lãi ti n vay ngân hàng: 20 tri u đ ng. ợ Chi phí h p lý khác Phí, l Chi hoa h ng cho đ i lý theo s s ph m th c tiêu th ế Các thu ph i n p ế YÊU C U: tính các lo i thu mà cty ph i n p trong năm BI T R NG: ế thuê su t thu TNDN: 28% ế thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%. TS thu NK nguyên li u A: 10% (nguyên li u A không thu c di n ch u thu TTDB) ủ Thu TTDB c a bia là 75%. ồ Không có hàng t n kho đ u k . Giá tính thu NK đ ỳ (cid:0) c xác đ nh là giá CIF.
IẢ ệ GI NK 100.000 kh nguyên li u A: Ta có : giá FOB + (I + F) = giá CIF 30.000 + 10% + 30.000 = giá CIF
ồ ế ả ộ ồ ệ ế ồ ệ ượ c: Giá mua: 1.500 (tr đ ng), ồ c kh u tr là 150 tri u đ ng. ồ ồ ấ ế ừ ượ ế ị c kh u tr 50 tr đ ng. ệ khâu NK: [(100.000 kg x 33.000 đ/kg) + 330 tri u] x 10% = 363 (tr đ ng) ướ ừ c: Giá mua: 500 tr đ ng, thu GTGT đ ươ ướ ạ ng m i:
ồ ế ả ộ ở khâu bán hàng: 30.000 x 80.000 x 75% = 1.800 (tr đ ng)
ầ ế
ế ế ả ộ ở khâu bán hàng: 40.000 x 88.000 x 75% = 2.640 (tr đ)
ầ ế ồ ỉ ợ ả ộ ở ế khâu bán hàng: 20.000 x 84.000 x 75% = 1.260 (tr đ) Doanh thu: 20.000 ế ầ ộ Ậ ế ế ậ ẩ ở khâu nh p kh u: 363 (tr đ) ở ả ộ khâu bán hàng là: (1.800 + 2.640 + 1.260) = 5.700 (tr đ) ế ế ầ ầ ố ỳ ầ ồ ầ ế ậ ố ỳ ậ ế ế ế ấ ị ả ộ ế ế ậ ậ ị ị ị ế
ợ (cid:0) ợ
ả ộ ế Suy ra: giá CIF = 33.000 đ/kg T hu NK ph i n p: 100.000 kg x 33.000 đ/kg x 10% = 330 (tri u đ ng) ả ộ ở Thu GTGT ph i n p hàng hóa mua trong n ấ thu GTGT đ ụ D ch v mua trong n bán cho cty th ế giá tính thu TTDB: (170,096 – 30,096)/(1+75%) = 80.000 đ/thùng. Thu TTDB ph i n p Doanh thu: 30.000 thùng x 170.096 đ/thùng = 5.102,88 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 5.102,88 x 10% = 510,288 (tr đ) bán cho các đ i lý:ạ Giá tính thu TTDB: (184.096 – 30.096)/(1 + 75%) = 88.000 đ/thùng. Thu TTDB ph i n p Doanh thu: 40.000 x 184.096 đ/thùng = 7.36,84 (tr đ) T hu GTGT đ u ra: 7.363,84 (tr đ) ộ ế Bán s cho các ch Giá tính thu TTDB: (177,096 – 30.096)/(1 + 75%) = 84.000 đ ng/h p. Thu TTDB ph i n p h p x 177.096 đ/thùng = 3.541,92 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 3.541,92 x 10% = 354,192 (tr đ) V Y: thu NK ph i n : 330 (tr đ) thu GTGT pn thu TTDB pn thu GTGT pn cu i k = T.GTGT đ u ra – T.GTGT đ u vào trong đó: T.GTGT đ u ra = (510,288 + 736,384 + 354,192) = 1.600,864 (tr đ ng) T.GTGT đ u vào = 363 + 150 + 50 = 563 (tr đ) ả ộ V y: thu GTGT ph i n p cu i k = 1.600,864 – 563 = 1.037,864 (tr đ) thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t. ợ thu nh p ch u thu = doanh thu ch u thu chi phí h p lý + thu nh p khác + doanh thu ch u thu = (5.102,88 + 7363,84 + 3.541,92) = 16.008,64 (tr đ) ấ ể ả chi phí h p lý đ s n xu t 100.000 thùng bia: [(3.360/100.000) x 80.000] + (1.500 x 80%) + 500 + 620 + 1.540 + 370 = 7.134 (tr đ ng)ồ ụ chi phí h p lý cho 90.000 thùng bia tiêu th : [(7.134/100.000)/ x 90.000] + 20 + 3.450 + (7.363,84 x 5%) + 5.700 = 15.958,792 (tr đ)(cid:0) Thu TNDN ph i n p = (16.008,64 – 15.958,792) x 28% = 13,95744 (tr đ)
ị ấ ạ ế ả ộ ộ ồ ấ ế ệ ế ẩ ế ậ ấ ệ ố ớ
ậ ấ ả ậ ệ ề ể ồ ậ u là 65%. ẩ ẩ ụ ấ ủ ộ uu 420 đ dùng vào s n xu t, giá nh p theo đi u ki n CIF là 15.000 ế ố ị ệ ẩ ố ế ề ậ ế ể ế ậ ể ỷ ồ đ ng, phí v n chuy n và b o hi m qu c t ố ớ ượ ậ ấ ụ ả ấ 1% giá FOB, thu su t thu nh p kh u 1%, ế ả c mi n thu GTGT. ể ẩ ậ ễ ậ ệ ư ế ệ ả v t li u nói trên vào s n ự ư ượ u và toàn b 9 t ệ ộ ế ị ả ộ ơ ộ ế ỷ ậ ệ
ẩ ả ướ ớ ơ ư ế ồ ấ ấ ở ư ể ế ế ẩ trên, thu xu t kh u, thu TTDB, các c 60.000 sp v i đ n giá ch a có thu GTGT là 84.500 đ ng/sp. ả ẩ ế ệ ế ả ợ ồ ệ ả ồ BÀI 8: Xác đ nh các lo i thu ph i n p. I/ Mua hàng 1/ nh p kh u 600 t n nguyên li u K (không ệ ị thu c di n ch u thu TTDB) theo giá CIF 3,8 tri u đ ng/t n; thu su t thu NK đ i v i nguyên ệ li u K là 20%. ượ ẩ 2/ nh p kh u 3.200 lít r ế đ ng/lít; thu su t c a thu nh p kh u đ i v i r ả 3/ nh p kh u m t tài s n c đ nh ph c v s n xu t kinh doanh. Giá nh p theo đi u ki n FOB là 5,4 t ượ ệ ố h th ng đ ỷ ồ 4/ mua 9 t đ ng v t li u dùng đ ch bbie61n th c ph m (giá ch a có thu GTGT) ả ấ II/ s n xu t. Cty M đ a 80% nguyên li u K, 60% r ẩ ấ ạ xu t, t o ra 750.000 đ n v s n ph m X (X thu c di n n p thu TTDB) III/ tiêu th :ụ 8) Xk 540.000 s n ph m, giá FOB là 85.000 đ/sp 9) Bán trong n ợ IV/ Chi phí h p lý: Ch a k các chi phí đ a vào s n xu t chi phí h p lý khác lien quan đ n s n xu t s n ph m là 30.374 tri u đ ng. lien quan đ n khâu bán hàng và qu n lý là 10.294 tri u đ ng. ư ấ ả
ế ằ t r ng: ậ ấ
ế ế ế ế ế ệ ồ c kh u tr trong năm là 130 tri u đ ng. ậ ị Bi ế ị ỷ ồ thu nh p ch u thu khác: 2 t đ ng ấ ủ ẩ ế thu su t c a thu xu t kh u là 2%. ấ ế Thu su t thu GTGT là 10%. ế ấ Thu su t thu TNDN là 28%. ế ượ ấ Thu su t thu TTDB hàng X là 30%, r ạ ộ ừ các ho t đ ng mua khác đ Thu GTGT t ượ ẩ ế Giá tính thu nh p kh u đ u 420 là 65%. ấ ừ ượ c xác đ nh là giá CIF.
IẢ ậ ệ
ẩ ế ế ậ ậ u 42o
ế ế ồ ệ ế ẩ ẩ ậ ậ ậ ố ị khâu nh p kh u: (48 + 31,2) x 65% = 51,48 (tr đ) T khâu nh p kh u: (48 + 31,2 + 51,480) x 10% = 13,068 (tri u đ ng) ả
ơ ả ẩ c 750.000 đ n v s n ph m X/
ở ệ ượ ế ế c hoàn khâu NK nguyên li u [(456 x 80%) + (31,2 x 60%)] x 540.000/750.000 =
ở ế ệ c hoàn khâu Nk nguyên li u 51,48 x 60% x (540.000/750.000) = 22,23936 (tr
c 60.000 sp: ế ệ ầ ồ ướ ồ ả ộ ệ ồ ừ ở ượ ệ khâu Nk nguyên li u: 2,47104 (tr đ)
ả ộ
ẩ khâu nh p kh u: 51,48 (tr đ) khâu Nk : 286,668 (tr đ)
ụ ả ẩ ệ c hoàn ả ộ ượ ế ế ầ ầ ừ ầ c kh u tr khâu tiêu th s n ph m: 1.170 (tr) khâu NK nguyên li u: 276,1344 (tr) ở khâu NK NVL: 24,7104 (tr) T ố ỳ (cid:0) ả ộ ế ế ế ậ ị
ấ
ụ ợ ỳ GI ấ ẩ 1. Nh p kh u 600 t n nguyên li u ồ Thu NK: 456 (tr đ ng) ả ộ ở khâu nh p kh u: [600 x 3,8) + 456] x 10% = 273,6 (tr đ) Thu GTGT ph i n p ượ ẩ 2. Nh p kh u 3.200 lít r Thu NK: 31,2 (tr đ) ả ộ ở Thu TTĐB ph i n p ả ộ ở hu GTGT ph i n p ộ ẩ 3. Nh p kh u m t tài s n c đ nh: ế Thu NK: 54,54 (tr đ) ậ ệ ỷ ồ đ ng v t li u 4. Mua 9 t ầ ế ỷ Thu GTGT đ u vào: 900 (tr đ) Giá mua: 9 t ị ả ấ ượ ả ấ 2/s n xu t: s n xu t đ 3/tiêu thụ ẩ ấ 1. xu t kh u 540.000 sp doanh thu: 45.900 (tr đ) thu XK: 918 (tr đ) thu NK đ 276,1344 (tr đ) ượ Thu TTĐB đ đ) 2. bán trong n DT: 5.070 (tr đ ng) Thu GTGT đ u ra: 507 tri u đ ng. ế Thu TTĐB ph i n p: 1.170 (tri u đ ng) ấ ế Thu TTDB đ c kh u tr V Y:Ậ ế Thu NK ph i n p; 541,74 (tr đ) ậ ả ộ ở ế Thu TTDB ph i n p ế ả ộ ở Thu GTGT ph i n p ế ả ộ Thu Xk ph i n p: 918 (tr) ế ả ộ ở Thu TTDB ph i n p ở ượ ế c hoàn Thu NK đ ế ượ Thu TTDB đ (cid:0) hu GTGT ph i n p cu i k = Thu GTGT đ u ra – thu GTGT đ u vào đ ế ế ầ thu GTGT đ u ra: 507 (tr) ầ ế ả ộ thu GTGT đ u vào: 1.316,668 (tr đ) thu GTGT ph i n p; 809,668 (tr đ) ấ ế Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t doanh thu: 50.970 (tr)(cid:0) ể ả chi phí đ s n xu t 750.000 sp X (2.736 x 80%) + (130,68 x 60%) + 9.000 + 30.374 = 41.641,208 (tr)(cid:0) chi phí h p lý tiêu th 600.000 sp trong k : (918 – 276,1344) + (1.170 – 24,7104) + 10.294 + (41.641,208/750.000) x 600.000 = 45.394,1216 (t(cid:0) r đ)
ả ộ ế Thu TNDN ph i n p: (50.970 – 45.394,1216 + 2.000) x 28% = 2.121,245952 (tr đ)
ậ ẩ ấ ệ ồ ộ ậ ấ ệ ế ế ệ ị ề ệ ể ả ẩ
ế ể ệ ệ ư ụ ướ ụ ả ấ ớ c đ ph c v s n xu t v i giá ch a thu GTGT 2.550 tri u
ả ồ ớ ấ ẩ ệ ệ ướ t nam là ể là 10.000 đ/thùng. ớ ạ ả ể ướ ng m i trong n c 30.000 thùng bia v i giá 345.096 đ/thùng. Trong đó ỏ ấ ướ ệ ệ c nói trên. ấ ấ ả ố ị ệ ả ồ ẩ ả ẩ ổ ị ả ng s n xu t 800 tri u đ ng. ứ ả ng công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m: đ nh m c s n ph m là 50 thùng ấ ấ ả ồ ề ươ ộ ưở phân x ự ế ng là 850.000 đ ng/ld/tháng. ộ ồ ổ ậ ả ả ấ ệ ả ở ộ ệ ậ ồ b ph n s n xu t (bao g m c BHXH, BHYT, KPCĐ) là 745 tri u
ế ể ể ả ẩ ấ ố ế ở khâu xu t kh u. ồ ụ ầ ạ ả ộ ụ ượ c hoàn (n u có) trong năm. Ằ Ế ồ (cid:0) ẩ ấ
(cid:0) ấ ấ ấ ủ ụ ị (cid:0) ế ế ế ế ượ ậ ẩ ị BÀI 9: I/ Mua hàng 1) nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A đ s n xu t bia lon (24 lon/thùng) theo đi u ki n CIF là ế 49.500 đ ng /kg, thu su t thu nh p kh u: 10% (nguyên li u A không thu c di n ch u thu TTDB. 2) Các nguyên li u mua trong n đ ng.ồ Ấ Ả II/ S N XU T : ấ ượ ả c 100.000 thùng bia. trong năm cty s n xu t đ ụ ả ấ ẩ III/ Tình hình tiêu th s n ph m do cty s n xu t: ề 1) Xu t kh u ra n c ngoài 50.000 thùng bia theo đi u ki n CIF v i giá quy ra đ ng vi ậ ố ế 290.000 đ/thùng, phí v n chuy n và b o hi m qu c t ươ 2) Bán cho các cty th giá v là 30.096 đ/thùng. ả IV/ chi phí s n xu t kinh doanh phát sinh trong năm: ấ ư xu t kho đ a vào s n xu t toàn b nguyên li u A và các nguyên li u mua trong n ở Kh u hao tài s n c đ nh ề ươ T ng ti n l ứ ị bia/lđ/tháng; đ nh m c ti n l ả ả ề ươ T ng ti n l ng ph i tr cho b ph n qu n lý là 500 tri u đ ng. ợ Các chi phí h p lý khác đ ng.ồ ậ ế Thu XK, thu TTDB, phí v n chuy n và b o hi m qu c t ế ệ ả Các chi phí khác ph c v qu n lý và bán hàng là 520 tri u đ ng. Yêu c u: tính các lo i thu ế mà cty ph i n p, đ BI T R NG: ỳ(cid:0) ầ cty không có hàng t n kho đ u k ế thu su t thu xu t kh u: 2% (cid:0) ế thu su t thu TNDN: 28% ế thu su t thu GTGT c a các hàng hóa, d ch v mua là 10%. ủ Thu TTDB c a bia là 75%. ế Giá tính thu nh p kh u đ c xác đ nh là giá CIF. (cid:0)
IẢ ở ẩ ế ế ệ ậ khâu nh p kh u:
ề ườ c: ti n hàng: 2.550 (tr đ) ầ ế ả
ướ c ngoài 50.000 thùng bia: ế ươ ạ ng m i 30.000 thùng bia. ầ ả ộ ở khâu bán hàng: 4.050 (tr)
ả ộ ả ộ ở ẩ ậ khâu nh p kh u: 435,6 (tr) ả ộ GI ẩ ậ 1. Nh p kh u 80.000 kg nguyên li u A: Thu NK: 396 (tr đ) Thu GTGT 435,6 (tr đ) ệ 2. các nguyên li u mua trong n thu GTGT đ u vào: 255 (tr đ) ấ II/ s n xu t: 100.000 thùng bia III/ tiêu thụ ấ 1. xu t ra n ế DT: 14.500 (tr) Thu XK: 280 (tr) Thu NK: 198 (tr) 2. bán cho các cty th DT: 10.352,88 (tr) GTGT đ u ra: 1.035,288 (tr) ế Thu TTDB ph i n p V y:ậ ế thu NK ph i n p: 396 (tr) ế thu GTGT ph i n p ế thu Xk ph i n p: 280 (tr)
ậ ượ c hoàn khâu nh p kh u nguyên li u: 198 (tr) ệ ẩ khâu bán hàng: 4.050 (tr) ố ỳ ả ộ ầ ầ ả ộ ở ả ộ ả ộ ế ấ ậ ồ ị
ụ
ế ở ế thu Nk đ ế thu TTDB ph i n p ế thu GTGT ph i n p cu i k = GTGT đ u ra – GTGT đ u vào Ph i n p: 344,688 (tr) ế ế Thu TNDN ph i n p = thu nh p ch u thu x thu su t Dt: 24.852,8 (tr đ ng) ợ * Chi phí h p lý cho 100.000 thùng bia: 4.356 + 2.550 + 800 + [(0,85/50) x 100.000] + 745 = 10.151 (tr đ) ợ * Chi phí h p lý cho 80.000 thùng bia tiêu th : [10.151/100.000) x 80.000 ] + 500 + 520 + (280 – 198) + 4.050 + (50.000 x 0,01) = 13.772,8 (tr đ) ả ộ Thu TNDN ph i n p = 3.102,4 (tr đ)
ỳ ế ố ệ u bia Thanh Minh, trong k tính thu có các s li u phát sinh sau:
ượ ế ớ ớ ư u 200 v i giá 31.200 đ/chai và 30.000 chai r u 400 v i giá 46.200 đ/chai ệ ươ ấ ượ ượ ng nghi p. ượ ẩ u 200 và 10.000 chai r ậ u 400 cho cty xu t nh p kh u X, giá bán l n l ầ ượ t
ẩ ề ướ ớ c ngoài 40.000 chai r u 200 theo đi u ki n FOB v i giá 32.000 đ/chai, ệ ề ượ ớ
ụ ả ậ ẩ ợ ượ ệ c là 2.450 tri u (chi phí ư ụ ẩ ả ể ậ 2% giá CIF.
ẩ ệ ồ ỳ ủ ượ ế ị u bia Thanh Minh
u 200 là 30%, 40o là 65%.
ầ ế ằ t r ng: ế ế ế ấ ẩ ệ ậ ồ ượ BÀI 10: Nhà máy r I/ bán hàng: (giá bán ch a thu GTGT) 1) bán 40.000 chai r cho các cty th 2) bán 30.000 chai r là 32.500 đ/chai và 49.500 đ/chai. ấ ệ 3) Xu t kh u ra n ượ u 400 theo đi u ki n CIF v i giá 50.000 đ/chai. 10.500 chai r ụ ả ủ ẩ II/ chi phí c a s n ph m tiêu th . ậ ệ ụ chi phí nguyên v t li u ph c v cho s n ph m tiêu th trên t p h p đ ế ấ ế này ch a tính thu xu t kh u, thu TTDB). ố ế ể Chi phí v n chuy n và b o hi m qu c t ồ ệ Chi mua văn phòng ph m: 30 tri u đ ng. Các chi phí khác 920 tri u đ ng. Yêu c u: xác đ nh thu XK, TTDB, TNDN trong k c a nhà máy r Bi ủ ượ Thu TTDB c a r ấ ế Thu su t thu TNDN là 28%. ế ấ Thu su t thu xu t kh u là 2%. Thu nh p khác là 25 tri u đ ng.
IẢ ệ ng nghi p: ầ ế khâu bán hàng: {40.000 chai x [31.200/(1 + 30%)] x 30%} + {30.000 chai
ấ
ế ế khâu bán hàng {30.000 chai x [32.500/(1 + 30%) x 30%}+ {10.000 chai x
ướ ẩ c ngoài: DT: 1.805 (tr đ) ấ ế ế ậ
ế ế GI ươ 1. Bán cho các cty th ế DT: 2.634 (tr đ) Thu GTGT đ u ra: 263,4 (tr) ả ộ ở Thu TTDB ph i n p x [46.200/(1 + 65%)] x 65%} = 834 (tr đ) ẩ ậ 2. bán cho cty xu t nh p kh u. DT: 1.470 (tr đ) ầ Thu GTGT đ u ra: 147 (tr đ) ả ộ ở Thu TTDB ph i n p [49.500 /(1 + 65%)] X 65%} = 420 (tr đ) 3. xu t kh u ra n ả ộ Thu XK ph i n p: 35,89 (tr) V y Thu XK: 35,89 (tr) ả ộ Thu TTDB ph i n p: 1.254 (tr) ả ộ Thu TNDN ph i n p: 345,4108 (tr)

