ồ ơ ệ ấ ử ộ H ng Phú xu t bán m t lô hàng n i c m đi n ị ươ ử ạ ệ ử ồ ể ng m i đi n t ế ng là 5.000 cái. Đ khuy n mãi nhân d p khai tr ng c a hàng ả ươ ớ ố ượ ậ ế ủ
ế ị i:ả ộ ồ ơ ế ủ ệ
ế ủ ả ậ ồ
Bài tập thuế giá trị gia tăng có lời giải Bài 1: C a hàng kinh doanh th ớ v i giá bán 800.000 đ/cái v i s l quy t đ nh gi m giá bán đi 5%. V y giá tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu? Gi Giá tính thu c a m t n i c m đi n: 800.000 – (800.000 x 0.05) = 760.000 đ. ế ủ Giá tính thu c a lô hàng 5.000 cái: 760.000 x 5.000 = 3.800 tr.đ. V y giá tính thu c a c lô hàng này là 3.800.000.000 đ ng.
Bài 2: DN th ấ ả DN s n xu t 4 sp A,B,C,D và tính thu GTGT theo ph ế ư Giá mua ch a thu SP A : 9000 đ/sp, sp B 15.000 đ/sp, sp C 20.000 đ/sp, sp D 25.000 đ/sp. V i thu su t thu GTGT sp A 5%, sp B 10%,sp C 5%, sp D 0 % Giá bán ch a thu SP A : 15.000 đ/sp, sp B 20.000 đ/sp, sp C 30.000 đ/sp, sp D 35.000 đ/sp. Thu su t là ế 10 % trên m i m t hàng. Hãy tính thu GTGT ph i n p c a t ng m t hàng
ươ ạ ồ ư ệ ng m i H ng Hà có tài li u nh sau : ươ ừ ế ấ ng pháp kh u tr : ế ớ ế ấ ế ấ ư ả ộ ủ ừ ế ặ ặ ỗ
ả ộ ế Thu ph i n p T ng ổ giá bán ầ Thu ế GTGT đ u vào Thu ế GTGT đ u raầ SP` Giá bán ch a ư thu ế GTGT Giá mua ch a ư thu ế GTGT
Thu ế su tấ Thu ế su tấ Thu ế n pộ
6
2 0,05 1 9 000 T ng ổ giá mua ph i ả thanh toán Thu ế kh u ấ trừ 3=1*2 450 4=1+3 9 450 5 15 000 0,1 7=5*6 1 500 8=5+7 16 500 9=73 1 050 X A
0,1 0,05 15 000 20 000 1500 1000 16 500 21 000 20 000 0,1 30 000 0,1 2 000 3 000 22 000 500 33 000 2000 B C
0 25 000 0 25 000 35 000 0,1 3 500 38 500 3 500 D
Bài 3 ộ ạ ố ệ i m t DN SX hàng tiêu dùng có các s li u sau: ị
ớ ệ ơ ư ề ế ế cty X 15.000 kg nguyên li u v i giá ch a thu GTGT là 70.000đ/kg cty Y căn c theo hóa đ n GTGT thì ti n thu GTGT là 370.000đ ụ ứ ơ ệ ư ế ệ ụ ụ ị ị ị ị ế ệ ả ồ ụ ơ ị ợ ơ ị ư ệ • Trong tháng 12/2009 t ụ I Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng ể ử ụ ệ 1. Đ s d ng cho vi c SX sp A: ừ a. Mua t ừ b. Mua t ị ợ ậ c. T p h p các hóa đ n bán hàng trong tháng tr giá hàng hóa, dich v mua vào là 500.000.000đ ể ử ụ 2. Đ s đ nh cho vi c SX sp B: ừ a. Mua t cty M: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào ch a thu GTGT là 120 tri u ừ b. Mua t cty N: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào bao g m c thu GTGT là 330 tri u ệ ị ợ ậ c. T p h p các hóa đ m bán hàng trong tháng: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào là 350 tri u ị ậ ể ử ụ 3. Đ s d ng chung cho SX 2 sp A và B thì t p h p các hóa đ n GTGT, tr giá hàng hóa, d ch ế ụ v mua vào ch a thu GTGT là 510 tri u ế ả ộ ủ
ụ ể ả ị ấ ẩ Tính thu GTGT c a DN ph i n p trong tháng. I. Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng: ả 1. Đ s n xu t cho s n ph m A:
ế ừ ả ộ
ế ả ộ công ty Y => Thu GTGT ph i n p : 370000000(đòng) ơ ế ừ ợ ả ộ
ổ ẩ ủ ả
ẩ ấ ả ả ộ công ty M => thu ph i n p là:
ế ừ ả ộ công ty N => thu ph i n p là:
ế ả ộ ợ ơ ậ ế ả ộ
ổ ẩ ủ ả
ế ả ả ả ộ
ệ ậ ổ
ả ụ ẩ ả ộ
ự ế ấ
ả ẩ ẻ ạ
ế
ả ộ ế
ẩ ồ ế ế ổ ổ ủ ầ
ả ộ ế ạ
ệ công ty X => thu ph i n p là Mua t 15000 x 70000 x 10% =105000000( đ ng)ồ Mua t ậ T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là: 500000000x 10%= 50000000( đ ng)ồ T ng GTGT vào c a s n ph m A là: 105 + 137 +50 =525 (tri u)ệ ể ả 2. Đ s n xu t s n ph m B: ế ừ a. Mua t 120 x 10%= 12(tri u)ệ b. Mua t Giá tính thu :ế = 300( tri u)ệ ệ =>Thu GTGT ph i n p : 300 x 10% = 30 (tri u) c. T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là: 120 x 10% = 35 (tri u)ệ =>T ng GTGT vào c a s n ph m B là: 12 +30+ 35 = 77 (tri u)ệ ẩ 3. Dùng chung cho c s n ph m A và B l=> thu GTGT ph i n p là? 510 x 10%= 51(tri u )ệ ế V y t ng thu GTGT vào = 525 + 77 +51= 653 ( tri u) II. Tiêu th trong tháng : 1. S n ph m A: ế a. Thu GTGT ra ph i n p là: 120000x 130000x 10%= 1560000000( đ ng)ồ ẩ b. Tr c ti p xu t kh u => GTGT ra =0 ế ấ c. Bán cho DN ch su t => GTGT =0 => 2. S n ph m B a.Bán cho các đ i lý bán l ế Giá tính thu GTGT = ả ộ Thu GTGT ph i n p là: 60000x 120000x 10%= 720( tri u)ệ b. Bán cho công ty XNK: ế Giá tính thu GTGT = =>Thu GTGT ph i n p là: 136363,64 x 5000x10%= 68181818,18(đ ng)ồ ả ộ ủ ả T ng thu GTGT ra ph i n p c a s n ph m B là 788181818,2 ( Đ ng) T ng thu GTGT đ u ra c a DN là: 1560000000+788181818,2=2348181818 ( Đ ng)ồ ủ V y thu GTGT c a DN ph i n p là: GTGTp= GTGTr – GTGTv = 2348181818 – 653000000= 1695181818 (Đ ng)ồ Bài 4: Trong k tính thu , công ty Imexco VN có các tài li u sau: ế ấ ế ẩ ầ ợ ừ ẩ ậ ơ ỳ ơ • Xu t kh u 15.000 sp X, giá FOB c a 1 đ n v s n ph m là 5 USD. Thu GTGT đ u vào ủ ố c a s sp trên t p h p t ị ả ủ các hóa đ n mua vào là 24 tr.đ
ướ ượ ộ ộ ư c ch a sx đ ế ị ồ t b đ ng b thu c lo i trong n ị c dùng làm ượ ệ ộ ạ c u DN b tính theo giá CIF là 20 tri u USD, toàn b lô hàng này đ c ế ễ ầ ư ả ồ ủ ị ứ ừ ạ ơ ng và các hóa đ n ch ng t ư ế ậ ủ • Nh n y thác XNK 1 lô thi ự TSCĐ cho d án đ u t mi n thu NK. Hoa h ng y thác là 5% tính trên giá CIF ợ ươ ồ • NK 500 sp Y, tr giá lô hàng trên h p đ ng ngo i th là ớ ụ ế ố 10.00 USD. Trong tháng cty đã tiêu th h t s hàng này v i doanh thu ch a thu là 180 tr.đ
ớ ố ượ ơ ơ ạ ế ả ộ ng bao nhiêu?
ố ớ ồ ủ ế ấ ế ấ ế ấ
ị ế ế ế 1USD = 19.000 đ ả ử ị ố ế ở s a trong quá trình b c x p ậ ơ ậ ế ấ ạ ố ộ ơ ậ ư ị ẫ ẩ ị ớ ự ư ố khu v c H i quan c a kh u, s hàng Y nói trên b va đ p và h ượ c Vinacontrol giám đ nh và xác nh n, c quan thu ch p ượ c toàn b lô hàng v i doanh thu nh cũ. Hãy tính l i s thu ế ả ộ
ế
ố ấ ầ ế 24 tr.đ c kh u tr cho s sp X là ừ ồ ủ
ế ả ộ
ủ ế
ế ậ ẩ
ủ ế ầ
ế ả ộ 85,5 tr.đ ả ộ 95 tr.đ ế ế ả ộ (1900 + 38.000 + 28,5 + 18) – 24 = 39.922,5 tr.đ
ệ ạ ị t h i 3000 USD nên: ố ế
ủ ế ậ
ế ầ
ế ậ ế ả ộ (1900 + 38.000 + 19,95 + 18) – 24 = 30.913,95 tr.đ Yêu c u:ầ ữ ị 1. Xác đ nh xem đ n v trên ph i n p nh ng lo i thu gì cho c quan nào, v i s l t:ế Thu su t thu XK sp X là 6% Bi Thu su t thu NK sp Y là 50% Thu su t thu GTGT đ i v i hoa h ng y thác là 10% T giáỷ ả ử 2. Gi ệ ạ ị ỏ h ng. Giá tr thi t h i là 3000 USD, đã đ ế ả nh n, cho gi m thu và đ n v v n bán đ cty ph i n p? Bài làm 1. ả ộ * Thu XK ph i n p cho 15.000 spX là: (15.000 x 5 x 19.000) x 0,06 = 85,5 tr.đ ượ Thu GTGT đ u vào đ ế * Thu GTGT tính cho hoa h ng y thác : (20.000.000 x 0,05 x 19.000) x 0,1 = 1.900 tr.đ ầ Thu GTGT đ u vào ph i n p cho lô hàng XNK: (20.000.000 x 19.000) x 0,1 = 38.000 tr.đ * Thu NK c a 500 sp Y là: (10.000 x 19.000) x 0,5 = 95 tr.đ ủ Thu GTGT c a 500 sp Y nh p kh u: (10.000 x 19.000 + 95.000.000) x 0,1 = 28,5 tr.đ Thu GTGT đ u ra c a 500 sp Y: 180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ V yậ thu XK ph i n p: Thu NK ph i n p: Thu GTGT ph i n p: 2. ị ư ỏ Do s hàng Y b h h ng có giá tr thi Thu NK tính cho lô hàng Y: [(10.000 – 3000) x 19.000] x 0,5 = 66,5 tr.đ ẩ Thu GTGT c a lô hàng Y nh p kh u: [(10.000 – 3000) x 19.000 + 66.500.000] x 0,1 = 19,95 tr.đ ủ Thu GTGT đ u ra c a lô hàng Y: 180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ ả ộ V y Thu NK ph i n p: 66,5 tr.đ Thu GTGT ph i n p: Bài tập thuế tiêu thụ đặc biệt
Bài 1 : ộ M t doanh nghi p nhà n
ệ ướ ế ư c kinh doanh XNK có tình hình kinh doanh trong kì tính thu nh sau :
ớ ấ ấ ấ ấ ươ ợ ẩ ế ủ ấ ẩ ậ ấ ấ ạ ể ấ ng m i d xu t kh u v i giá 3 tr/t n. Đ n v đã xu t ể ộ ạ ệ ể ổ i kho là 3,5tr/t n . chi phí v n chuy n x p d t ạ ơ ị ơ ỡ ớ ả i c ng xu t là i đ n v dùng đ đ i 100 b linh ki n xe máy Dream II d ng ớ ấ ề ạ ả ả ị ượ ớ ố ề ơ c 200 chi c v i c N v Sài Gòn là 1000 USD . Đ n v đã bán đ
ậ ượ ụ ủ ượ ợ ồ ứ ậ ả i chuyên d ng theo hình th c đi thuê và 2000 chai r ế ủ ỷ ậ ượ ớ ộ ồ c ngoài trong 1 năm v i giá 5.500 USD . Toàn b hoa h ng u thác DN nh n đ u u là 30 USD / chai và c a xe là 125.000 USD / chi c .H p đ ng thuê công ty A c là 21 tr .
ả ộ ế ằ ạ ị t r ng:
ế ấ ế ấ ệ ộ ề ệ t đ là 60% , linh ki n xe máy là 150 ố ớ u là 150% , đ i v i đi u hoà nhi
ố ớ ụ ố ớ ạ ố ớ ượ ị ệ ộ t đ là 15% ố ớ u là 75% , đ i v i đi u hoà nhi ế ế ổ ề ạ ộ ố ướ ể ệ ả ộ i thi u cho 1 b linh ki n xe máy trên trong c qu n lí giá , giá t ầ ặ ộ ả ố i thi u do b tài chính ban hành là 910 USD . ự ư ế ệ ế ố ị ạ Mua 200 t n g o 5% t m c a công ty th ạ ớ ấ kh u đu c 150 t n v i giá xu t bán t ồ ị ờ ố ạ ấ 400.000 đ/ t n . Đ ng th i s g o còn l ộ ừ ố qu c gia M v i giá CÌ là 900 USD/b . CKD1 t ệ ộ ế ừ ố NK t t đ công su t 90.000 BTU , giá FOB t qu c gia N 500 chi c đi u hoà nhi i c ng N là 400 ả ả ộ ể ạ ể ế i công ty b o hi m B o Minh v i s ti n là 1100USD cho toàn b lô USD / chi c , mua b o hi m t ề ướ ậ ả ế ớ ề ừ ướ c v n t hàng , ti n c n i hàng t ế ệ giá 15 tri u đ / chi c. ỷ Nh n u thác XNK cho công ty A 2 xe v n t Vodka . Giá CIF c a r ớ ướ đã kí v i n Yêu c u :ầ ế ơ 1. Tính các lo i thu đ n v ph i n p trong kì bi ạ ế Thu su t thu XK g o là 0 % ố ớ ượ ế Thu su t thu NK đ i v i r % ế ấ ế Thu su t thu GTGT đ i v i g o là 5% , đ i v i các hàng hoá và d ch v khác là 10% ế ấ ế Thu su t thu TTĐB đ i v i r ố T ng s thu GTGT đ u vào khác liên quan đ n các ho t đ ng trên là 3 tr đông . ệ Linh ki n xe máy là m t hàng nhà n ể b ng giá t ừ Hàng hoá NK t các qu c gia mà VN ch a cam k t th c hi n giá tr tính thu theo GATT.
ế ộ ế ứ ơ ừ ố ơ ư ị ấ t ch đ k toán hoá đ n ch ng t .
ạ ố ớ khai hàng hoá XK đ i v i lô hàng g o nói trên
ạ ấ ị ế ẩ ấ ầ ấ
ấ ừ ượ ộ ệ c kh u tr : 150 / 200 x 30 = 22,5 tri u i đ i 100 b linh kiên xe máy :
ừ ị ệ
ế ế ừ ố ề qu c gia N 500 chi c đi u hoà : ề
ề ị
ề ế
ế Giá bán là giá ch a có thu GTGT , đ n v ch p hành t ỷ T giá 1USD= 19.000 VND ậ ờ 2. L p t Bài làm : Mua 200 t n g o : ệ Tr giá mua vào : 200 x 3 = 600 tri u ệ Thu GTGT đ u vào : 600 x 5% = 30 tri u ạ Xu t kh u 150 t n g o : ế Thu XK = 0 ế Thu GTGT đ ạ ổ ố ạ Dùng s g o còn l ạ = 0 ế Thu XK g o ệ ấ ượ ế c kh u tr : 50/200 x 30 = 7,5 tri u Thu GTGT đ ệ ệ Tr giá linh ki n NK = 100 x 910 x19000 = 1729 tri u ệ Thu NK linh ki n = 1729 x 150% = 2593,5 tri u ệ Thu GTGT khâu nk = (1729 + 2593,5) x 10% = 432,25 tri u ế NK t ế Giá CIF 1 chi c đi u hoà : ế Tr giá 500 chi c đi u hoà NK : 500 x 404,2 x 19000 =3839,9 tri uệ Thu NK đi u hoà : 3839,9 x 60% = 2303,94 tri uệ Thu TTĐB khâu NK :
ế
ế
ị ế ơ ế
ế ầ
(3839,9 + 2303,94 ) x 15% = 921,576 tri uệ Thu GTGT khâu NK : ( 3839,9 + 2303,94 + 921,576 ) x 10% = 706,5416 tri uệ Đ n v đã bán 200 chi c : ụ ầ Thu GTGT đ u ra tiêu th : 200 x 15 x 10% = 300 tri uệ Thu TTĐB đ u ra : 15 200 X x 0,15 = 391,3 ( tri u)ệ 1 + 0.15
́ ́ ́ ị ỳ ̣ ả ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ả ̣ ̉ ́ ỳ ̉ ơ ớ ươ ng m i 3000 sp A và 6000 sp B v i giá bán trên hóa đ n là 20.000đ/ sp A và
́ ́ ạ ạ ỳ ử ̣ ̉ ớ ượ ủ ơ ớ ́ ị c 800 sp A và 1200 sp B v i giá 21.000đ/sp A và 42.500đ/sp B.
́ ́ ́ ị ơ ạ ả ỳ ̣ ́ ́ ́ ằ ỳ ơ ủ ị ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ớ ị ̣ ̣ ̉ ả ́ ́ ́ ́ ́ ́ ớ ủ ̣ ứ ị ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ủ ợ ơ ơ ỳ ị ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ụ ả ̣ ỳ ́ ́ ̀ ươ ạ ạ ̣ ạ ừ ng pháp khâu tr . Hoa hông đ i ́ ́ ủ ặ ạ ́ ́ ử ụ ơ ỉ ị ̣ ̣ ̉ ả ́ ̣ ả ị ự i: ́ ế ́ ớ ố ớ ̀ ầ
Bài 2: Môt doanh nghiêp s n xuât hàng thuôc diên ch u thuê TTĐB trong k tính thuê có tài liêu sau: 1. Nhâp kho sô s n phâm hoàn thành: 6000 sp A và 8000 sp B ụ 2. Xuât kho thành phâm tiêu th trong k : 4000 sp A va 7000 sp B, trong đó: ạ Bán cho công ty th 45.000đ/sp B. Vân chuyên đên đ i lý bán hàng c a đ n v là 1000 sp A và 1500 sp B. Đên cuôi k c a hàng đ i lý ỉ m i ch bán đ Yêu câu:̀ Tính thuê GTGT, thuê TTĐB mà đ n v và đ i lý trên ph i nôp trong k liên quan đên tình hình trên. Biêt r ng: Thuê suât thuê GTGT c a sp A và B là 10%. Trong k đ n v đã mua 5000kg nguyên liêu thuôc diên ch u thuê TTĐB đê s n xuât sp A v i giá mua 10.000đ/kg. Thuê suât thuê TTĐB đôi v i ́ nguyên liêu X là 55%, thuê suât thuê TTĐB c a sp A là 75%, sp B là 65%. Thuê suât thuê GTGT nguyên liêu là 5%. Đ nh m c tiêu hao 0,8kg nguyên liêu/ 1 sp A. ́ Đ n v không có nguyên liêu và sp tôn đâu k .Tông sô thuê GTGT tâp h p trên hóa đ n GTGT c a các ́ chi phí khác liên quan đên s n xuât và tiêu th trong k là 6 triêu đông. Đ i lý bán hàng là đ i lý bán hàng đúng giá, nôp thuê GTGT theo ph ́ lý 5% trên giá bán. Thuê suât thuê GTGT c a m t hàng đ i lý kinh doanh là 10%. ơ Đ n v th c hiên nghiêm ch nh chê đô sô sách kê toán ; s d ng hóa đ n theo đúng quy đ nh ờ L i gi 1. Thuê TTĐB đâu vào đôi v i 5000kg nguyên liêu s n xuât sp A: Thu GTGT đ u vào đ i v i 5000kg NL sx sp A: 5000 x 10.000 x 0,05 = 2,5 tr ươ 2. Bán hàng cho công ty th ả ộ Thu TTĐB đ u ra ph i n p đ i v i 3000 sp A tiêu th
ạ ng m i ố ớ ụ ế ầ
Thu TTĐB đ
ế ượ ừ ố ớ ấ c kh u tr đ i v i NL sx 3000 sp A:
=> Thuê TTĐB ph i nôp đôi v i 3000 sp A tiêu th 25,714 8,516 = 17,198 ( triêu)̣
́ ́ ả ớ ụ ̣
́ ̀ ́ ả ớ ụ ̣
Thuê GTGT đâu ra ph i nôp đôi v i 3000 sp A tiêu th 3000 x20.000x 0,1 = 6 (triêu)̣ Thuê GTGT đâu vào đ
́ ̀ ́ ́ ́ ượ ừ ̣ ả ớ c khâu tr đôi v i nguyên liêu s n xuât 3000 sp A:
́ ́ ớ ả ụ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̀ ả ̣
́ ̀ ́ ớ ̣ Thuê GTGT ph i nôp đôi v i 3000 sp A tiêu th Thuê GTGT ph i nôp = Thuê GTGT đâu ra – Thuê GTGT đâu vào = 6 – 1,2 = 4,8 ( triêu)̣ ụ ả Thuê TTĐB đâu ra ph i nôp đôi v i 6000 sp B tiêu th :
̀ ́ ́ ụ ớ ̣
ả Thuê GTGT đâu ra ph i nôp đôi v i 6000sp B tiêu th 6000 x45.000 x0,1 = 27 ( triêu)̣ 3. Tiêu th qua đ i lý bán hàng c a đ n v ̀ ớ ả Thuê TTĐB đâu ra ph i nôp đôi v i 800 sp A tiêu th
ạ ị ủ ơ ́ ụ ́ ụ ̣
Thuê TTĐB đâu vào đ
́ ̀ ́ ́ ́ ượ ̣ ả ừ ớ c khâu tr đôi v i nguyên liêu s n xuât 800 sp A :
́ ́ ớ ả ả ụ ̣ ̉
̀ ́ ́ ụ ớ ̣
́ ́ ́ ̣ ả ừ ớ c khâu tr đôi v i nguyên liêu s n xuât 800 sp A:
Thuê TTĐB ph i nôp đôi v i 800 s n phâm A tiêu th 7,2 – 2,271 = 4,929 ( triêu)̣ ả Thuê GTGT đâu ra ph i nôp đôi v i 800 sp A tiêu th 800x20.000x0,1=1,68tr ́ ̀ ượ Thuê GTGT đâu vào đ ả ả Thuê GTGT ph i nôp đôi v i 800 s n phâm A ̀ ́ Thuê GTGT ph i nôp = Thuê GTGT đâu ra – Thuê GTGT đâu vào = 1,68 – 0,32 = 1,36 (triêu)̣
́ ́ ớ ̣ ̉ tiêu thụ ́ ́ ̀ ả ̣
̀ ́ ả ụ ̣
̀ ́ ụ ̣
̀ ́ ́ ị ớ ả ạ ạ ̣ ượ ́ c, thuê ủ ̣ ạ ả ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ụ ụ ụ ụ ả ả ả ả ̣ ̣ ả ̉ ̣
Thuê TTĐB đâu ra ph i nôp cho 1200 sp B tiêu th ả Thuê GTGT đâu ra ph i nôp cho 1200 sp B tiêu th 1200x42.500x0,1=5,1tr Đ i lý là đ i lý bán hàng đúng giá nên không ph i ch u thuê đôi v i hoa hông nhân đ GTGT hàng hóa bán ra do ch hàng kê khai và nôp. ́ Vây DN ph i nôp các lo i thuê sau: ́ ớ Thuê TTĐB ph i nôp đôi v i 3000 sp A tiêu th 17,198 triêu ́ ớ Thuê TTĐB ph i nôp đôi v i 6000 sp B tiêu th 106,363 triêu ́ ớ Thuê TTĐB ph i nôp đôi v i 800 sp A tiêu th 4,929 triêu ́ ớ Thuê TTĐB ph i nôp đôi v i 1200 sp B tiêu th 20,091 triêu ́ => Tông Thuê TTĐB ph i nôp 17,198 + 106,363 + 4,929 + 20,091 = 148,581( triêu)̣ ớ Thuê GTGT ph i nôp đôi v i 3000 sp A tiêu th 4,8 triêu ớ Thuê GTGT ph i nôp đôi v i 6000 sp B tiêu th 27 triêu ớ Thuê GTGT ph i nôp đôi v i 800 sp A tiêu th 1,36 triêu ớ Thuê GTGT ph i nôp đôi v i 1200 sp B tiêu th 5,1 triêu ớ Thuê GTGT ph i nôp đôi v i các chi phí khác liên quan 6 triêu ́ => Tông thuê GTGT ph i nôp 4,8 + 27 + 1,36 + 5,1 + 6 = 44,26 ( triêu)̣
Bài 3:
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ụ ụ ụ ụ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ả ả ả ả ả ̣ ̣ ả ̉ ̣
ố ấ ả ư ấ ệ ộ ơ ở ả ệ ị ơ ố ơ ơ ị ế ậ ủ ợ ố ơ ố ơ ở ụ ấ ơ ở ơ ở ả
ấ ệ ử ươ ậ ủ ề ố ng nghi p 200 cây thu c lá, đã nh n đ ti n. ể ệ ố ố ơ ở ả ủ ơ ợ ồ ầ ố ố ợ ố
ươ ử ệ ố ợ ố ố ố ng nghi p là chính xác.
ả ộ ượ ế ấ ố ị c thông tin gì khác, hãy xác đ nh s thu DN ph i n p trong quý s DN không cung c p thêm đ
ứ ệ ố ồ ố ố ị
ế ấ ộ ặ ố ớ ế ế ố ố ế ấ ố ạ ố ơ ủ ậ ư ế ị ả ậ c trên hóa đ n c a hang hóa v t t mua vào trang thi t b là
ẩ ả ạ ộ ấ ẩ ỳ M t c s s n xu t thu c lá trong quý I có tình hình s n xu t nh sau: 1. Tài li u xí nghi p kê khai: ả ị ế Trong quý đ n v ti n hành gia công cho đ n v A 2.000 cây thu c lá, đ n giá gia công ( c ơ thu TTĐB ) là 29.000 đ/cây. Đ n v A nh n đ hang. C s tiêu th 700 kg thu c lá s i, giá bán 35.000đ/kg. C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá, giá bán ghi trên hóa đ n là 50.500đ/cây, c s đã ậ ủ ề nh n đ ti n. Trong quý c s s n xu t bán cho c a hang th ế 2. Tài li u ki m tra c a c quan thu : S thu c lá s i t n kho đ u quý là 200 kg, s thu c lá s i sx trong quý là 2.000kg, cu i quý còn ồ t n kho 50 kg. S thu c lá s i bán ra ngoài và s thu c lá bao bán cho c a hang th Yêu c u:ầ ả ử 1. Gi t:ế bi ầ Đ u và cu i quý không t n kho thu c lá bao, đ nh m c tiêu hao nguyên li u là 0,025kg thu c lá ợ s i cho 1 bao thu c lá. ớ Thu su t thu TTĐB v i thu c lá là 45%, thu su t thu GTGT đ i v i toàn b m t hang nói ấ trên là 10%, s thu c lá s n xu t, bán ra và gia công là cùng lo i. ợ ượ ế ố S thu GTGT t p h p đ 15.000.000đ. Trong k DN không có ho t đ ng xu t kh u s n ph m.
2. Gi kinh t TTĐB mà DN ph i n p trong m i tr Bài làm
ỳ ặ ố ợ ị ồ ơ 200 cây thu c lá ho c bán cho đ n v kinh doanh XK theo h p đ ng ự ế ọ ổ ị ạ ố ế ế i s thu GTGT, thu ả ử s trong k DN tr c ti p XK ố ế 200 cây thu c lá, m i đi u ki n khác không thay đ i. Hãy xác đ nh l ả ộ ệ ề ỗ ườ ợ ng h p trên.
1. Xác định thuế phải nộp: ơ ở
ơ ố ố ế
ố
ố ơ ở ế ợ
ế ố ợ
ơ ở ả ấ ố ế ố
ế ố
ị * C s gia công cho đ n v A 2.000 cây thu c lá. Thu TTĐB tính cho 2.000 cây thu c lá gia công: 2.000 * [ 29.000 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 18.000.000 (đ) Thuế GTGT tính cho 2.000 cây thu c lá: ( 2.000 * 29.000 ) * 10% = 5.800.000 (đ) ợ ụ * C s trên tiêu th 700 kg thu c lá s i ố Thu TTĐB tính cho 700 kg thu c lá s i: 700 * [ 35.000 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 7.603.448,276 (đ) Thu GTGT tính cho 700 kg thu c lá s i: ( 700 * 35.000 ) * 10% = 2.450.000 (đ) * C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá: Thu TTĐB tính cho 5.600 cây thu c lá bán ra: 5.600 * [ 50.500 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 87.765.517,24 (đ) Thu GTGT tính cho 5.600 cây thu c lá bán ra: ( 5.600 * 50.500 ) * 10% = 127.260.000 (đ)
ố ươ ơ ở ng nghi p 200 cây thu c lá. ố ấ ế
ố ế
ả ộ ế ổ
ế ổ
ệ ử * C s xu t bán cho c a hang th Thu TTĐB tính cho 200 cây thu c lá: 200 * [ 50.500 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 3.134.482,759 (đ) Thu GTGT tính cho 200 cây thu c lá: ( 200 * 50.500 ) * 10% = 1.010.000 (đ) V y:ậ T ng thu TTĐB mà DN ph i n p là: 18.000.000 + 7.603.448,276 + 87.765.517,24 + 3.134.482,76 = 116.503.448,3 (đ). ả ộ T ng thu GTGT mà DN ph i n p là: ( 5.800.000 + 2.450.000 + 28.280.000 + 1.010.000 ) – 15.000.000 = 22.540.000 (đ)
ả ử 2. Gi Gi ề GTGT đ u b ng 0.
ỳ ẩ ố ườ ả ợ s trong k có xu t kh u: ấ ẩ ượ c 200 cây thu c lá: tr ế ế ng h p này c thu TTĐB và thu ấ ự ế s DN tr c ti p xu t kh u đ ả ử ằ
DN bán cho đ n v kinh doanh xu t kh u theo h p đ ng kinh t ư đ
ẩ ấ ồ ợ ế ạ ố ế 200 cây thu c lá: các lo i thu ị ợ ườ ượ ơ ng h p này nh sau: c tính trong tr
ế ệ ụ ố ớ ố
Thu TTĐB đ i v i vi c tiêu th 200 cây thu c lá : 200 * [ 50.500 : ( 1+ 45% ) ] * 45% = 3.134.482,75 (đ) ệ ố ớ Thu GTGT đ i v i vi c tiêu th 200 cây thu c lá: 200 * 50.500 * 10% = 1.010.000 (đ)
ụ ế ố
V y, xác đ nh l
ậ ị ạ ổ ả ộ ư ế i t ng thu ph i n p nh sau:
T ng thu TTĐB mà DN ph i n p là:
116.503.448,3 + 3.134.482,75 = 119.637.931,1 (đ)
ả ộ ế ổ
T ng thu GTGT mà DN ph i n p là:
22.540.000 + 1.010.000 = 23.550.000 (đ)
ả ộ ế ổ

