NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

SÔÛ GIAÙO DUÏC ÑAØO TAÏO TAÂY NINH TRÖÔØNG THPT LOÄC HÖNG



TR

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ộ Ư

GV: Lê Kim Trâm Trang 1

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

BÀI T P TR C NGHI M Ắ MÔN HÓA H C 12Ọ (DÙNG ÔN THI T T NGHI P) Ệ

NĂM H C 2009 – 2010

GV: Lê Kim Trâm Trang 2

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

C U TRÚC Đ THI

A. THEO CH

NG TRÌNH CHU N

ƯƠ

I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH [32]

N i dung

ữ ơ

ế

ng

ế

ườ

S câuố 2 1 3 1 6 3 6 3 1 6

Este, lipit Cacbohiđrat Amin. Amino axit và protein Polime và v t li u polime ậ ệ T ng h p n i dung các ki n th c hoá h u c ộ ợ ổ ng v kim lo i Đ i c ạ ươ ạ ề Kim lo i ki m, kim lo i ki m th , nhôm ạ ạ S t, crom , xã h i, môi tr Hoá h c và v n đ phát tri n kinh t ộ ề T ng h p n i dung các ki n th c hoá vô c ơ

ể ế

II. PH N RIÊNG [8 câu]

N i dung

ộ t r a t ng h p ợ

ặ ử ổ

ạ ươ ạ

S câuố 1 1 1 1 1 1 2

ề t m t s ch t vô c , hoá h c và v n đ ơ

Este, lipit, ch t gi Cacbohiđrat Amin. Amino axit và protein Polime và v t li u polime ậ ệ ng v kim lo i Đ i c ạ ề Kim lo i ki m, kim lo i ki m th , nhôm ề ạ S t, crom, đ ng, phân bi ệ ồ phát tri n kinh t , xã h i, môi tr ộ ể

ổ ộ ố ấ ng ườ

ế

NG TRÌNH NÂNG CAO [ 8 Câu]

ƯƠ

B. THEO CH

N i dung

ộ t r a t ng h p ợ

ặ ử ổ

ạ ươ ạ

S câuố 1 1 1 1 1 1 2

ề t m t s ch t vô c , hoá h c và v n đ ơ

Este, lipit, ch t gi Cacbohiđrat Amin. Amino axit và protein Polime và v t li u polime ậ ệ ng v kim lo i Đ i c ạ ề Kim lo i ki m, kim lo i ki m th , nhôm ề ạ S t, crom, đ ng, phân bi ệ ồ phát tri n kinh t , xã h i, môi tr ộ ể

ổ ộ ố ấ ng ườ

ế

GV: Lê Kim Trâm Trang 3

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

CH

NG 1: ESTE - CH T BÉO

ƯƠ

3CH2COOCH3. Tên g i c a X là:

2SO4 loãng) thu đ

Câu 1: S đ ng phân este ng v i công th c phân t ứ ứ D. 3. ố ồ A. 5. ố ồ ứ ứ A. 2. C ử 3H6O2 là C. 2. C ử 4H8O2 là C. 4. D. 5. C ơ ố ồ ứ ớ ử 3H6O2 là A. 2. C. 4. D. 5. C ố ồ ứ ớ ơ ử 4H8O2 là ớ B. 4. ớ B. 3. ứ ứ B. 3. ứ ứ B. 3. D. 5. C t tác ồ ơ ứ ử 2H4O2 l n l ầ ượ Câu 2: S đ ng phân este ng v i công th c phân t Câu 3: S đ ng phân đ n ch c ng v i công th c phân t Câu 4: S đ ng phân đ n ch c ng v i công th c phân t A. 6. Câu 5: Cho t ấ ả d ng v i: Na, NaOH, NaHCO ụ t c các đ ng phân đ n ch c, m ch h , có cùng công th c phân t ạ ả C. 4. ứ ở 3. S ph n ng x y ra là ả ứ ố B. 5. D. 3. C ớ A. 2. ấ ứ C. 4. ủ ử 3H6O2, là este c a axit axeti ọ ủ C. Công th c c u t o thu g n c a ứ ấ ạ Câu 6: Ch t X có công th c phân t X là D. HCOOC2H5. ợ A. C2H5COOH. ấ ọ ủ A. etyl axetat. D. propyl axetat. B. HO-C2H4-CHO. C. CH3COOCH3. ứ ấ ạ B. metyl propionat. C. metyl axetat. ử 4H8O2 (có m t Hặ ượ ủ c 2 s n ph m ẩ ả ọ ủ ể ề ả ứ ừ ằ ộ ấ D. etyl axetat. C. ancol etylic. Câu 7: H p ch t X có công th c c u t o: CH Câu 8: Th y phân este E có công th c phân t C ứ h u c X và Y. T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t. Tên g i c a E là: ế ự ế ữ ơ A. metyl propionat. B. propyl fomat. Câu 9: Este etyl axetat có công th c làứ A. CH3CH2OH. c là ộ ượ ả ẩ ị ượ

C. CH3COOC2H5. D. CH3CHO. ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ ừ ủ B. HCOONa và CH3OH. D. CH3COONa và CH3OH. B. CH3COOH. Câu 10: Đun nóng este HCOOCH3 v i m t l ớ A. CH3COONa và C2H5OH. C. HCOONa và C2H5OH. Câu 11: Este etyl fomiat có công th c làứ A. CH3COOCH3. B. HCOOC2H5. c là Câu 12: Đun nóng este CH3COOC2H5 v i m t l ộ ượ ớ ừ ủ ả ượ

C. HCOOCH=CH2. D. HCOOCH3. ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ ẩ ị B. CH3COONa và C2H5OH. D. C2H5COONa và CH3OH. ng ki m, thu đ c natri axetat và ancol etyli ủ ườ ề ượ C. Công th cứ A. CH3COONa và CH3OH. C. HCOONa và C2H5OH. Câu 13: Th y phân este X trong môi tr c a X là ủ A. C2H3COOC2H5. B. CH3COOCH3. C. C2H5COOCH3. D. CH3COOC2H5. Câu 14: Este metyl acrilat có công th c làứ A. CH3COOCH3. B. CH3COOCH=CH2. C. CH2=CHCOOCH3. D. HCOOCH3. Câu 15: Este vinyl axetat có công th c làứ A. CH3COOCH3. B. CH3COOCH=CH2. C. CH2=CHCOOCH3. D. HCOOCH3. ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu ớ ộ ượ ừ ủ ả ẩ ị c là Câu 16: Đun nóng este CH3COOCH=CH2 v i m t l đ ượ

A. CH2=CHCOONa và CH3OH. C. CH3COONa và CH2=CHOH. ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu B. CH3COONa và CH3CHO. D. C2H5COONa và CH3OH. ộ ượ ừ ủ ị ả ẩ ớ c là Câu 17: Đun nóng este CH2=CHCOOCH3 v i m t l đ ượ

2 sinh ra b ng s mol O

2 đã ph nả

1, X2 l n l

A. CH2=CHCOONa và CH3OH. C. CH3COONa và CH2=CHOH. B. CH3COONa và CH3CHO. D. C2H5COONa và CH3OH. ứ ố ơ ằ ố Câu 18: Khi đ t cháy hoàn toàn m t este no, đ n ch c thì s mol CO ộ ứ ố ng. Tên g i c a este là ọ ủ A. n-propyl axetat. B. metyl axetat. D. metyl fomiat. b ng 60 đvc ấ ữ ơ 1 và X2 đ u có kh i l ố ượ ả ề ả ứ ả ứ ớ . X1 có kh năng ph n ng ả ứ . Công th cứ t là: Câu 19: Hai ch t h u c X v i: Na, NaOH, Na ớ c u t o c a X ấ ạ ủ C. etyl axetat. ng phân t ử ằ 2CO3. X2 ph n ng v i NaOH (đun nóng) nh ng không ph n ng Na ư ầ ượ A. CH3-COOH, CH3-COO-CH3. B. (CH3)2CH-OH, H-COO-CH3.

GV: Lê Kim Trâm Trang 4

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

C. H-COO-CH3, CH3-COOH. ể ơ ồ ươ ộ t là: ấ

4H6O2, khi thu phân trong môi tr

ộ A. C2H5OH, CH3COOH. C. CH3COOH, C2H5OH. là C ng axit thu đ D. CH3-COOH, H-COO-CH3. ng trình ph n ng): Câu 20: Cho s đ chuy n hóa sau (m i mũi tên là m t ph ả ứ ỗ Tinh b t → X → Y → Z → metyl axetat. Các ch t Y, Z trong s đ trên l n l ầ ượ ơ ồ B. CH3COOH, CH3OH. D. C2H4, CH3COOH. ỷ ứ ộ ườ ượ c Câu 21: M t este có công th c phân t axetanđehit. Công th c c u t o thu g n c a este đó là ử ọ ủ ứ ấ ạ

B. HCOO-CH=CH-CH3. D. CH2=CH-COO-CH3. A. HCOO-C(CH3)=CH2. C. CH3COO-CH=CH2. ả ứ ớ ỗ ợ ồ ố ạ 17H35COOH và C15H31COOH, s lo i Câu 22: Cho glixerol ph n ng v i h n h p axit béo g m C trieste đ c t o ra t i đa là ố B. 3. C. 5. D. 4. ượ ạ A. 6. ấ

Câu 23: Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol benzylic, p-crezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ ụ ấ A. 4. ố ấ B. 6. ng ki m thì thu đ Câu 24: Khi thu phân ch t béo trong môi tr D. 3. ố ủ ấ ườ ỷ A. phenol. B. glixerol. c v i dung d ch NaOH là ị ượ ớ C. 5. ượ ề C. ancol đ n chơ c mu i c a axit béo và ứ . ứC. D. este đ n ch c ơ c s n ph m là ượ ả ẩ

Câu 25: Khi xà phòng hóa tristearin ta thu đ A. C15H31COONa và etanol. C. C15H31COOH và glixerol. B. C17H35COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol. Câu 26: Khi xà phòng hóa tripanmitin ta thu đ c s n ph m là ượ ả ẩ

B. C17H35COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol. c s n ph m là ượ ả ẩ

A. C15H31COONa và etanol. C. C15H31COONa và glixerol. Câu 27: Khi xà phòng hóa triolein ta thu đ A. C15H31COONa và etanol. C. C15H31COONa và glixerol. ng axit tristearin ta thu đ ẩ ườ

2H5 và CH3COOCH3 b ngằ

B. C17H35COOH và glixerol. D. C17H33COONa và glixerol. c s n ph m là ượ ả B. C17H35COOH và glixerol. D. C17H35COONa và glixerol. ặ ả ứ ế i tr ng thái cân b ng, thu đ Câu 28: Khi thu phân trong môi tr ỷ A. C15H31COONa và etanol. C. C15H31COOH và glixerol. ạ 2SO4 đ c làm xúc tác) đ n khi ph n ng đ t ớ c 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hóa là (Cho H = 1; C = ả ứ ấ ủ ượ ệ ằ Câu 29: Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có H t ớ ạ 12; O = 16). A. 50% B. 62,5% ủ D. 75% ơ ả ứ ứ ứ ộ C. 55% ừ ế Câu 30: Cho 6 gam m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ph n ng v a h t ơ v i 100 ml dung d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là ớ ọ ủ ị A. etyl axetat. B. propyl fomiat. D. metyl fomiat. ầ ị C. metyl axetat. ộ ẫ Câu 31: Đ trung hòa l do có trong 14 gam m t m u ch t béo c n 15ml dung d ch KOH ấ ự ể 0,1M. Ch s axit c a m u ch t béo trên là (Cho H = 1; O = 16; K = 39) ỉ ố ượ ẫ ủ D. 7,2 A. 4,8 ng axit t ấ B. 6,0 C. 5,5 ợ ỗ ồ Câu 32: Xà phòng hoá hoàn toàn 22,2 gam h n h p g m hai este HCOOC dung d ch NaOH 1M (đun nóng). Th tích dung d ch NaOH t i thi u c n dùng là ể ầ ể ị ị A. 400 ml. B. 300 ml. D. 200 ml. ố C. 150 ml. ầ ừ ủ ấ ạ ị ng xà phòng là c kh i l ố ượ Câu 33: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ả ứ ượ A. 16,68 gam. C. 18,24 gam. B. 18,38 gam. D. 17,80 gam. ả ứ c ch t r n khan có kh i l ị ố ượ ằ ấ ắ ượ ị ả Câu 34: Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ ng là (cho H = 1, C = 12, O = 16, ạ Na = 23) A. 3,28 gam. C. 8,2 gam. D. 10,4 gam.

3COOH, CH3COOC2H5, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. Số ươ

B. 8,56 gam. Câu 35: Cho dãy các ch t: HCHO, CH ch t trong dãy tham gia ph n ng tráng g ng là ấ ả ứ ấ A. 3. B. 6. C. 4. D. 5.

GV: Lê Kim Trâm Trang 5

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

C ố ử 2H4O2, cho ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH t o ra mu i ụ ấ ạ ớ ị ộ ơ ứ . ứ . D. axit no đ n ch c ơ

2 và 4,68 gam H2O. Công th cứ

ứ . C. este no đ n ch c ơ c 11,44 gam CO ố ượ Câu 36: Ch t X có công th c phân t ứ ấ và nướC. Ch t X thu c lo i ạ ấ A. ancol no đa ch cứ . B. axit không no đ n ch c Câu 37: Đ t cháy hoàn toàn 7,8 gam este X thu đ phân t c a este là ử ủ A. C4H8O4 B. C4H8O2 D. C3H6O2

ớ ơ ở ị ạ c 5,98 gam m t ancol Y. Tên g i c a X là C. C2H4O2 ứ ọ ủ ượ ộ Câu 38: Thu phân hoàn toàn 11,44 gam este no, đ n ch c, m ch h X v i 100ml dung d ch NaOH ỷ 1,3M (v a đ ) thu đ ừ ủ A. Etyl fomat

ỷ C. Etyl propionat ị D. Propyl axetat ỗ ượ ữ c h n h p hai ch t h u ấ ợ ố ơ ỉ A. HCOOC3H7

4H8O2 trong dung d ch NaOH thu đ 2 là 16. X có công th c làứ ớ C. HCOOC3H5

D. C2H5COOCH3

B. Etyl axetat Câu 39: Thu phân este X có CTPT C c Y và Z trong đó Y có t kh i h i so v i H ơ B. CH3COOC2H5 c đi u ch t Câu 40: Propyl fomat đ ế ừ ượ ề

A. axit fomic và ancol metylic. C. axit axetic và ancol propylic. ộ B. axit fomic và ancol propylic. D. axit propionic và ancol metylic. ỉ ố ể ủ ấ ấ ầ ị

C. 7 D. 8

17H33COO)3C3H5 là

Câu 41: Đ trung hoà 14 gam m t ch t béo c n 1,5 ml dung d ch KOH 1M. Ch s axit c a ch t béo đó là A. 6 B. 5 Câu 42: Có th g i tên este (C ể ọ A. triolein C. tripanmitin

s ph n ng x y ra hoàn ấ ị B. tristearin ầ D. stearic ả ử ả ứ ả Câu 43: Đun nóng ch t béo c n v a đ 40 kg dung d ch NaOH 15%, gi ừ ủ c là toàn. Kh i l ượ

2H5 và CH3COOCH3 b ng dung

ố ượ A. 13,8 ng (kg) glixerol thu đ B. 4,6 C. 6,975 D. 9,2

ỗ ợ ằ Câu 44: Xà phòng hoá hoàn toàn 37,0 gam h n h p 2 este là HCOOC d ch NaOH, đun nóng. Kh i l ị ng NaOH c n dùng là ầ A. 8,0g C. 16,0g

3H5O2NA. Công th c c u t o c a Y là

C ử 4H8O2. Khi cho Y tác d ng v i dung d ch NaOH sinh ra ụ ị ố ượ B. 20,0g ứ D. 12,0g ớ ấ ứ ứ ấ ạ ủ Câu 45: H p ch t Y có công th c phân t ợ ch t Z có công th c C ấ A. C2H5COOC2H5. C. C2H5COOCH3. B. CH3COOC2H5.

b ng l ằ

ợ ượ ng D. HCOOC3H7. Câu 46: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,6 gam h n h p 2 este là etyl axetat và metyl propionat ỗ v a đ v (ml) dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr v đã dùng là ị ừ ủ ị A. 200 ml. B. 500 ml.

ng. este (X) no, đ n ch c, m ch h có thành ph n oxi chi m 36,36 % kh i l C. 400 ml. ở D. 600 ml. ế ơ ầ ạ ứ ử ố ượ ấ ạ ủ

B. 2. D. 5.

C ằ ứ ủ ử 3H6O2 b ng dung d ch NaOH v a đ thu ị ừ ủ c 4,6 gam m t ancol Y và ộ

ặ ỗ ớ ợ ế 2SO4 đ c làm xúc tác đ n ị ủ t hi u su t ph n ng este hóa b ng 65%. Giá tr c a ồ ượ ả ứ ả ứ ệ ế ế ấ ằ

2 sinh ra luôn b ng th ọ ủ D. metyl fomat.

ể ằ ố ể t đ và áp su t. Tên g i c a este đem đ t là ơ ộ ượ cùng đi u ki n nhi ng este no đ n ch c thì th tích khí CO ề ả ứ ấ ầ ố

ở B. propyl fomat. ớ ỗ ố ạ ả ứ ợ ồ i đa là

Câu 47: Trong phân t S đ ng phân c u t o c a X là ố ồ A. 4. C. 3. Câu 48: Th y phân 7,4 gam este X có công th c phân t đ ượ A. 8,2 g mu iố . B. 6,8 g mu i. ố C. 3,4 g mu iố . D. 4,2 g mu i.ố Câu 49: Đun sôi h n h p X g m 12 gam axit axetic và 11,5 gam ancol v i H khi ph n ng k t thúc thu đ c m gam este. Bi m là A. 11,44 gam. B. 17,6 gam. C. 22 gam. D. 10,50 gam Câu 50: Đ t cháy hoàn toàn m t l ứ tích O2 c n cho ph n ng ệ ệ ộ A. metyl axetat. C. etyl axetat. Câu 51: Cho glixerol ph n ng v i h n h p axit béo g m axit panmitic và axit stearic , s lo i tri este c t o t đ ượ ạ ố A. 5. B.3. C. 6. D. 4

CH

NG 2: GLUCOZ - SACCAROZ - TINH B T – XENLULOZ

ƯƠ

Ơ

Ơ

Ơ

GV: Lê Kim Trâm Trang 6

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 và

3, đun nóng.

2

c a cacbohyđrat luôn có ử ủ B. nhóm ch c xeton. C. nhóm ch c ancol. ứ ứ D. nhóm ch c anđehit. ứ Câu 1: Trong phân t ứ A. nhóm ch c axit. Câu 2: Ch t thu c lo i đisaccarit là ộ ấ ạ C. xenluloz . ơ D. fructoz .ơ Câu 3: Hai ch t đ ng phân c a nhau là ơ ơ B. saccaroz . ơ ủ ơ ơ Câu 4: Trong đi u ki n thích h p glucoz lên men t o thành khí CO A. glucoz . ơ ấ ồ ơ ơ ề A. glucoz và mantoz . C. fructoz và mantoz . ợ ệ ơ B. fructoz và glucoz . D. saccaroz và glucoz . ơ ơ ạ C. HCOOH. A. C2H5OH. B. CH3COOH. D. CH3CHO. ơ ề ị

nhi ng t o thành dung d ch xanh lam. ớ ớ ớ ở ạ ị

t đ th ệ ộ ườ ườ X fi ng axit. Y fi t là CH3COOH. Hai ch t X, Y l n l Câu 5: Saccaroz và glucoz đ u có 3 trong dung d ch NH A. ph n ng v i AgNO B. ph n ng v i dung d ch NaCl. ị C. ph n ng v i Cu(OH) D. ph n ng thu phân trong môi tr ỷ ể ơ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ơ ồ ầ ượ ấ

3, đun nóng t o thành Ag là ạ

B. CH3CH2OH và CH3CHO. D. CH3CH2OH và CH2=CH2. Câu 7: Ch t tham gia ph n ng tráng g ng là ơ fi Câu 6: Cho s đ chuy n hoá: Glucoz A. CH3CHO và CH3CH2OH. C. CH3CH(OH)COOH và CH3CHO. ươ ả ứ ấ A. xenluloz . ơ C. fructoz . ơ D. saccaroz . ơ B. tinh b t. ộ Câu 8: Ch t ấ không ph n ng v i AgNO ớ ị

3 trong dung d ch NH C. HCHO.

2 là

3, đun nóng.

3 trong dung

3 thu

D. HCOOH. ả ứ A. C6H12O6 (glucoz ). ơ B. CH3COOH. Câu 9: Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng v i Cu(OH) ị ụ ề ớ ồ . ơ ơ i ta cho dung d ch ơ ơ c a glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng ề B. glucoz , andehit fomic, natri axetat. D. glucoz , glixerol, natri axetat. ườ ơ ị A. glucoz , glixerol, ancol etylic . C. glucoz , glixerol, axit axetic Câu 10: Đ ch ng minh trong phân t ử ủ glucoz ph n ng v i ớ ể ứ ả ứ ị ơ A. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng. C. Cu(OH)2 nhi ng. t đ th ệ ộ ườ ở Câu 11: Khi lên men 360 gam glucoz v i hi u su t 100%, kh i l c là ệ ố ượ ượ A. 184 gam. B. AgNO3 trong dung d ch NH D. kim lo i Nạ A. ấ C. 92 gam. ng ancol etylic thu đ D. 138 gam. u etylic v i hi u su t 80%. H p th hoàn toàn khí ơ ớ B. 276 gam. ơ ượ ụ ấ Câu 12: Cho m gam glucoz lên men thành r CO2 sinh ra vào n c vôi trong d thu đ ướ ượ ệ ế ủ . Giá tr c a m là ấ ị ủ A. 14,4 ớ c 20 gam k t t a C. 11,25 ơ ớ D. 22,5 3 trong dung d ch NH ị ố 3 (d ) thì kh i ư ị c là ng Ag t ư B. 45. Câu 13: Đun nóng dung d ch ch a 27 gam glucoz v i AgNO ứ l ượ ượ ố C. 21,6 gam. D. 32,4 gam. i đa thu đ A. 16,2 gam. ng d AgNO B. 10,8 gam. ơ ư ộ ượ ư ụ ồ ộ ớ ị

c 2,16 gam b c k t t ủ ặ ạ ồ ộ ị ế ủa. N ng đ mol (ho c mol/l) c a dung d ch glucoz đã dùng là (Cho Ag = ơ Câu 14: Cho 50ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l d ch NH ị đ ượ 108) B. 0,01M C. 0,02M Câu 15: L A. 0,20M ượ ơ ầ ể ạ ệ A. 2,25 gam. ớ C. 1,82 gam. c s n ph m là Câu 16: Đun nóng xenluloz trong dung d ch axit vô c , thu đ B. 1,80 gam. ị ượ ả ơ ơ D. 0,10M ng glucoz c n dùng đ t o ra 1,82 gam sobitol v i hi u su t 80% là ấ D. 1,44 gam. ẩ D. mantoz .ơ C. fructoz . ơ A. saccaroz . ơ B. glucoz . ơ Câu 17: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t → X → Y → axit axeti C. X và Y l n l t là ơ ồ ể ộ ầ ượ . A. ancol etylic, anđehit axetiC. C. glucoz , etyl axetat. B. glucoz , ancol etylic D. glucoz , anđehit axetic . ơ ộ ơ ề ơ ơ ng. không t o ra glucoz . Ch t đó là A. hoà tan Cu(OH)2. B. trùng ng ng. ư Câu 19: M t ch t khi th y phân trong môi tr ủ ườ ấ ấ ộ A. protit. Câu 18: Tinh b t, xenluloz , saccaroz , mantoz đ u có kh năng tham gia ph n ng ả ứ D. th y phân. ủ ạ ơ D. xenluloz .ơ B. saccaroz . ơ ơ ơ ả C. tráng g ươ ng axit, đun nóng C. tinh b t. ộ

GV: Lê Kim Trâm Trang 7

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

ơ ố ấ ơ ộ ơ ơ ấ ng là ả ứ ươ B. 4. D. 5. ng glucoz thu Câu 20: Cho dãy các ch t: glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, fructoz . S ch t trong dãy tham gia ph n ng tráng g A. 3. ủ C. 2. ấ ủ ố ượ ộ ớ ả ứ ệ ơ c là Câu 21: Th y phân 324 gam tinh b t v i hi u su t c a ph n ng là 75%, kh i l đ ượ A. 250 gam. B. 300 gam. D. 270 gam. c m t n xenluloz trinitrat (bi ườ ừ ấ ơ C. 360 gam. ấ ượ ấ ơ ế ấ t hi u su t ệ Câu 22: T 16,20 t n xenluloz ng i ta s n xu t đ ph n ng tính theo xenluloz là 90%). Giá tr c a m là ả ị ủ ả ứ ơ A. 26,73. B. 33,00. C. 25,46. D. 29,70. ấ ơ ố c v i Cu(OH) C. 4. ụ C. S ch t tác d ng ấ D. 2. Câu 23: Cho các ch t: ancol etylic, glixerol, glucoz , đimetyl ete và axit fomi đ 2 là A. 3. ượ ớ Câu 24: Mu n có 2610 gam glucoz thì kh i l B. 1. ượ ố ố ơ ỷ ơ ầ ng saccaroz c n đem thu phân hoàn toàn là C. 4959 gam. D. 4995 gam. B. 4468 gam. A. 4595 gam.

Câu 25: Thu c th đ phân bi t glucoz và fructoz là ử ể ệ ơ ơ D. Na ố A. Cu(OH)2 C. [Ag(NH3)2] NO3

3 d , thu đ

3/dung d ch NH ị

ng AgNO c 6,48 ơ ớ ượ B. dung d ch brom. ị ị ư ượ Câu 26: Đun nóng 37,5 gam dung d ch glucoz v i l gam bạC. N ng đ % c a dung d ch glucoz là ủ ộ ơ ị

6H10O5)n là

C. 13,4 % kh i trung bình c a xenluloz là 1620 000. Giá tr n trong công th c (C B. 14,4 % ủ ử ố ơ D. 12,4 % ứ ị ồ A. 11,4 % Câu 27: Phân t A. 10000 B. 8000

ạ ơ c là Câu 28: Tráng b c hoàn toàn m gam glucoz thu đ 2 thu đ glucoz r i cho khí CO ướ c h p th vào n ụ ượ ấ ượ ượ ư ơ ồ A. 60g. B. 20g. C. 9000 ượ c vôi trong d thì l C. 40g. D. 7000 c 86,4 gam Ag. N u lên men hoàn toàn m gam ế ng k t t a thu đ ế ủ D. 80g.

2

ơ ố ấ ơ nhi c Cu(OH) ng là Câu 29: Trong các ch t sau: axit axetic, glixerol, glucoz , ancol etylic, xenluloz . S ch t hòa tan đ ượ ở A. 3

ng khí thu đ C. 1 ấ c cho h p th hoàn toàn ụ ấ D. 4 ượ ượ c là ệ ng k t t a thu đ ế ủ ơ ớ ượ ướ ị ấ t đ th ệ ộ ườ B. 5 Câu 30: Lên men 41,4 gam glucoz v i hi u su t 80%, l vào dung d ch n ượ C. 36,8g c vôi trong d thì l ư B. 28,75g A. 18,4 D. 23g.

C. Khí sinh ra cho vào nu c vôi trong d thu ư ớ c 120 gam k t t a, bi Câu 31: Cho m gam glucoz lên men thành ancol etyli ơ đ ượ ế ủ ệ ấ ạ ị A. 225 gam. C. 120 gam. D. 180 gam.

ơ ng dung d ch có th tham gia ph n ng tráng g ng là Câu 32: Cho các dung d ch sau: saccaroz , glucoz , anđehit axetic, glixerol, ancol etylic, axetilen, ơ fructoz . S l ả ứ ơ ố ượ ươ ể t hi u su t quá trình lên men đ t 60%. Giá tr m là ế B. 112,5 gam. ị ị B. 4. C. 5. D. 2. A. 3.

Câu 33: Khi th y phân saccaroz thì thu đ ủ c ượ ơ B. glucoz và fructoz . ơ ơ C. glucoz .ơ D. fructoz .ơ

A. ancol etyliC. ứ Câu 34: Công th c nào sau đây là c a xenluloz ? ơ C. [C6H7O3(OH)3]n.

ủ B. [C6H8O2(OH)3]n. Câu 35: Dãy các ch t nào sau đây đ u có ph n ng thu phân trong môi tr ề A. [C6H7O2(OH)3]n. ấ ả ứ D. [C6H5O2(OH)3]n. ườ ỷ

ng axit? B. Tinh b t, xenluloz , fructoz . ơ D. Tinh b t, saccaroz , fructoz ơ ơ ơ ộ ộ ơ ơ ộ ộ 2 là A. Tinh b t, xenluloz , glucoz . ơ C. Tinh b t, xenluloz , saccaroz . ơ ề ồ ớ

ụ C. C.

2, đun nóng trong môi tr

ơ ơ ơ ơ ơ ơ ề ườ ề ạ Câu 36: Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng v i Cu(OH) ị A. glucoz , glixerol, mantoz , axit axeti ơ B. glucoz , glixerol, mantoz , ancoletyli ơ C. glucoz , glixerol, andehit axetic, natri axetat. D. glucoz , glixerol, mantoz , natri axetat. ả ứ Câu 37: Saccarozơ và glucoz đ u có ph n ng A. v i Cu(OH) ế ủ ỏ ạ ng ki m, t o k t t a đ g ch. B. v i dd NaCl. ớ ớ

GV: Lê Kim Trâm Trang 8

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2

nhi ng, t o thành dd màu xanh lam. ở ạ ớ ủ ị ả ứ ng axit. ơ không ph n ng đ

2 3 trong NH3, đun nóng. ệ ị

t đ : ượ ớ c v i B. vôi s a Ca(OH) ữ D. dung d ch AgNO ị c t ệ ượ ấ ả t c các dung d ch riêng bi t sau ơ ơ ắ ứ ơ ơ ơ . . ắ ơ

0 là

xúc tác axit sunfuric đ cặ ế từ xenlulozơ và axit nitric đ c cóặ cượ đi u chề ứ ệ ầ ạ ả ng đ t ứ ấ ị ủ D. 21 kg. khả năng tham gia ph nả ngứ : B. 30 kg. ộ ơ đ u cóề ơ ng. t đ th C. v i Cu(OH) ệ ộ ườ D. th y phân trong môi tr ườ Câu 38: Dung d ch saccaroz A. Cu(OH)2. C. H2O (xúc tác axit, đun nóng) Câu 40: Chỉ dùng Cu(OH)2 trong dd OH- có th phân bi ể A. glucoz , mantoz , glixerol, andehit axeti C. B. lòng tr ng tr ng, glucoz , fructoz , glixerol. C. saccaroz , glixerol, andehit axetic, ancol etylic D. glucoz , lòng tr ng tr ng, glixerol, ancol etylic ứ Câu 41: Xenlulozơ trinitrat đ nóng. Đ cóể 29,7 kg xenlulozơ trinitrat, c n dùng dd ch a m kg axit nitric (hi u su t ph n 90%). Giá tr c a m là (cho H = 1; C = 12; N = 14; O = 16) C. 10 kg. A. 42 kg. Câu 42:Tinh b t, xenluloz , saccaroz , mantoz ơ A. hòa tan Cu(OH)2. B. trùng ng ng.ư C. tráng g D. th y phân. ủ ng c a tinh b t c n dùng trong quá trình lên men đ t o thành 5 lit ancol etylic 46 ộ ầ ươ ể ạ ố ượ t hi u su t c a c quá trình là 72% và kh i l ng riêng c a ancol etylic nguyên ch t là 0,8 ố ượ ủ ấ ủ ấ ủ ả ế Câu 43:Kh i l (bi ệ gam/ml) A. 5,4 kg. D. 4,5 kg. ạ B. 5,0 kg. ề ị C. 6,0 kg. ả ứ . Câu 44: Dãy g mồ các dung d ch đ u tham gia ph n ng tráng b c là A. Glucoz , mantoz , axit fomic, andehit axetic ơ ơ .

ơ ơ c 0,4032 lít CO ượ ử ố ươ

2(đktc) và 2,97 ng. Tên g i c a X là ọ ủ D. Mantoz

3 nguyên ch t có th thu đ ấ

2 đun nóng

3

kh i < 400 đvC và có kh năng d ph n ng tráng g ả C. Fructozơ B. Saccarozơ ấ ớ ơ B. Cu(OH)2 C. AgNO3 / dd NH3 D. Dung d ch brom. ị ể ượ ấ c bao nhiêu t n B. Fructoz , mantoz , glixerol, andehit axetic ơ ơ . C. Glucoz , glixerol, mantoz , axit fomic ơ ơ D. Glucoz , fructoz , mantoz , saccaroz . ơ ơ Câu 45: Đ t cháy hoàn toàn 0,5130 gam m t cacbonhiđrat (X) thu đ ộ ố gam nướC. X có phân t ự ả ứ gì? A. glucozơ Câu 46. Fructoz không ph n ng v i ch t nào sau đây? ả ứ A. H2/Ni, t0 Câu 47. Dùng 340,1 kg xenluloz và 420 kg HNO xenluloz trinitrat, bi t s hao h t trong quá trình s n xu t là 20% . ơ ụ ả ấ ế ự D. 0,85 t nấ C. 0,5 t nấ ộ ả ấ

. ả ứ ả ứ ơ ả ứ ả ứ ẩ B. Ph n ng v i dd Ag/NH D. Ph n ng v i Na ủ ể ạ 2 cho ph n ng quang h p đ t o ả ứ ợ ố ể ộ B. 1402666,7lít D. 1492600,0 lít ơ ừ ề ế ơ ầ ớ ơ A. 0,75 t nấ B. 0,6 t nấ Câu 48. Ph n ng nào sau đây chuy n glucoz và fructoz thành m t s n ph m duy nh t? ả ứ ơ ể A. Ph n ng v i Cu(OH) ớ ớ 2/Ni, t0 C. Ph n ng v i H ớ ớ Câu 49. Khi CO2 chi m 0,03% th tích không khí. Mu n có đ CO ế ể ra 500g tinh b t thì c n m t th tích không khí là bao nhiêu lít? ầ ộ A. 1382666,7lít C. 1382600,0lít Câu 50. Xenluloz trinitrat là ch t d cháy, n m nh. Mu n đi u ch 29,7 kg xenluloz trinitrat t ấ ễ ố ổ ạ xenluloz và axit nitric v i hi u su t 90% thì th tích HNO ệ ể ấ B. 15,000 lít. lít?

3 96% (D= 1,52g/ml) c n dùng là bao nhiêu C. 1,439 lít

ơ A. 14,390 lít D. 24,390 lít.

CH

ƯƠ

NG 3: AMIN - AMINOAXIT - PEPTIT - PROTEIN AMIN - ANILIN

Câu 1: S đ ng phân amin có công th c phân t C ứ ử 2H7N là C. 2. D. 5. ố ồ A. 4. B. 3.

Câu 2: S đ ng phân amin có công th c phân t C ứ ử 3H9N là D. 5. B. 3. Câu 3: S đ ng phân amin có công th c phân t C ứ D. 8. C B. 7. Câu 4: S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t ậ ộ ứ ớ ử 3H9N là C. 2. ử 4H11N là C. 6. ứ ố ồ A. 4. ố ồ A. 5. ố ồ

GV: Lê Kim Trâm Trang 9

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

D. 5. C ộ ứ ớ ử 4H11N là A. 4. ố ồ A. 4. C. 2. ứ C. 2. C ứ D. 5. ử 7H9N ? B. 3. Câu 5: S đ ng phân amin b c m t ng v i công th c phân t ậ B. 3. Câu 6: Có bao nhiêu amin ch a vòng benzen có cùng công th c phân t ứ B. 5 amin. C. 6 amin. A. 3 amin. D. 7 amin.

3–CH(CH3)–NH2?

2.

2.

ứ D. CH3OH. C. C6H5NH2. Câu 8: Trong các ch t sau, ch t nào là amin b c 2? Câu 7: Anilin có công th c là A. CH3COOH. ấ ậ D. C6H5NH2 A. H2N-[CH2]6–NH2 B. C6H5OH. ấ B. CH3–CH(CH3)–NH2 C. CH3–NH–CH3 ử 5H13N ? ứ Câu 9: Có bao nhiêu amin b c hai có cùng công th c phân t ậ D. 7 amin. A. 4 amin. B. 5 amin. i đây, tên nào phù h p v i ch t CH ọ ướ ợ C C. 6 amin. ớ ấ C. Isopropanamin. B. Etylmetylamin. D. Isopropylamin. Câu 10: Trong các tên g i d A. Metyletylamin. Câu 11: Trong các tên g i d ọ ướ i đây, ch t nào có l c baz m nh nh t ? ự ơ ạ ấ A. NH3 B. C6H5CH2NH2 D. (CH3)2NH Câu 12: Trong các tên g i d ấ C. C6H5NH2 ấ ơ ế ọ ướ ấ A. C6H5NH2 B. C6H5CH2NH2 D. NH3 Câu 13: Trong các tên g i d i đây, tên nào phù h p v i ch t C ọ ướ ợ ấ 6H5-CH2-NH2? A. Phenylamin. D. Phenylmetylamin. ấ ướ i đây, ch t nào có l c baz y u nh t ? ự C. (C6H5)2NH ớ C. Anilin. B. Benzylamin. i đây, ch t nào có tính baz m nh nh t ? ấ ơ ạ ấ C. p-CH3-C6H4-NH2. B. (C6H5)2NH D. C6H5-CH2-NH2 c quỳ tím là Câu 14: Trong các ch t d A. C6H5NH2. Câu 15: Ch t ấ không có kh năng làm xanh n ả ướ A. Anilin B. Natri hiđroxit. C. Natri axetat. D. Amoniac. Câu 16: Ch t ấ không ph n ng v i dung d ch NaOH là ả ứ ớ ị A. C6H5NH3Cl. B. C6H5CH2OH. C. p-CH3C6H4OH. D. C6H5OH. h n h p benzen, anilin, phenol ta ừ ấ ch ỉ c n dùng các hoá ch t ầ ụ ấ ừ ỗ ầ ủ ệ ị ị B. dung d ch Br D. dung d ch NaOH, dung d ch NaCl, khí CO ể ụ ề ị ị ị ị ị ấ ề ể ẩ

B. amoni clorua, metyl amin, natri hiđroxit. D. metyl amin, amoniac, natri axetat.

2.

Câu 19: K t t a xu t hi n khi nh dung d ch brom vào Câu 17: Đ tách riêng t ng ch t t ợ (d ng c ,đi u ki n thí nghi m đ y đ ) là ệ 2, dung d ch HCl, khí CO 2. A. dung d ch NaOH, dung d ch HCl, khí CO C. dung d ch Br 2. 2, dung d ch NaOH, khí CO ị Câu 18: Dãy g m các ch t đ u làm gi y quỳ tím m chuy n sang màu xanh là: ấ ồ A. anilin, metyl amin, amoniaC. C. anilin, amoniac, natri hiđroxit. ệ ế ủ ấ ị A. ancol etyliC. D. axit axetic. ỏ B. benzen. C. anilin. Câu 20: Ch t làm gi y quỳ tím m chuy n thành màu xanh là ấ ẩ D. NaCl. ấ A. C2H5OH. C. C6H5NH2. Câu 21: Anilin (C6H5NH2) ph n ng v i dung d ch ớ ị A. NaOH. ể B. CH3NH2. ả ứ B. HCl. D. NaCl. C. Na2CO3. t trong 3 l ấ ỏ ự ệ ọ ấ m t nhãn. Thu c th đ phân ố ử ể t 3 ch t l ng trên là ệ c brom. B. n D. gi y quì tím. ấ ỏ ị ấ Câu 22: Có 3 ch t l ng benzen, anilin, stiren, đ ng riêng bi bi A. dung d ch phenolphtalein. ướ Câu 23: Anilin (C6H5NH2) và phenol (C6H5OH) đ u có ph n ng v i ớ ề C. dung d ch NaOH. ị ả ứ c Br C. n ướ D. dung d ch NaOH. ị Câu 24: Dung d ch metylamin trong n c làm A. dung d ch NaCl. ị ị B. dung d ch HCl. ị ướ ổ A. quì tím không đ i màu. C. phenolphtalein hoá xanh. B. quì tím hóa xanh. D. phenolphtalein không đ i màu. ổ ơ Câu 25: Ch t có tính baz là ấ A. CH3NH2. C. CH3CHO. 3 (đ c) có m t H c đem ặ ặ B. CH3COOH. ớ ượ ử ượ Câu 26: Cho 500 gam benzen ph n ng v i HNO ả ứ kh thành anilin. N u hi u su t chung c a quá trình là 78% thì kh i l ủ ấ ệ B. 564 gam. ế A. 456 gam. C. 465 gam. c là Câu 27: Cho 9,3 gam anilin (C6H5NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l ừ ủ ớ ụ ượ D. C6H5OH. 2SO4 đ c, s n ph m thu đ ẩ ả ặ ng anilin thu đ c là ố ượ D. 546 gam. ng mu i thu đ ố ượ ố D. 11,85 gam. A. 11,95 gam. B. 12,95 gam. C. 12,59 gam.

GV: Lê Kim Trâm Trang 10

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

ừ ủ ớ ụ ố ượ ố ng mu i c là (Cho H = 1, C = 12, N = 14) Câu 28: Cho 5,9 gam etylamin (C3H7NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l (C3H7NH3Cl) thu đ ượ A. 8,15 gam. B. 9,65 gam. C. 8,10 gam. ừ ủ ớ ụ D. 9,55 gam. ố ượ ng mu i thu đ ố ượ c Câu 29: Cho 4,5 gam etylamin (C2H5NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l là D. 0,85 gam. A. 7,65 gam. c 38,85 gam mu i. Kh i l ng anilin C. 8,10 gam. ượ B. 8,15 gam. ừ ủ ớ ị ụ ố ượ ố

A. 18,6g B. 9,3g C. 37,2g D. 27,9g. ứ ộ ơ ị ử

2SO4 loãng. Kh iố

A. C2H5N B. CH5N C. C3H9N D. C3H7N ả ứ ứ ớ ị c b ng bao nhiêu gam? Câu 30: Cho anilin tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ đã ph n ng là ả ứ Câu 31: Trung hòa 11,8 gam m t amin đ n ch c c n 200 ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân t ứ ầ c a X là ủ Câu 32: Cho l l ượ ng d anilin ph n ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 0,05 mol H ư ượ ằ ượ ng mu i thu đ ố A. 7,1g. B. 14,2g. C. 19,1g. D. 28,4g. ể ủ ứ ầ ồ ơ ộ ộ Câu 33: Đ trung hòa 20 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 22,5% c n dùng 100ml dung d ch HCl 1M. Công th c phân t ứ ị c a X là (Cho H = 1; C = 12; N = 14) ử ủ C. C3H5N ị A. C2H7N c 15 gam mu i. S D. C3H7N ượ ố ố ả ứ ư ớ B. CH5N ơ ứ Câu 34: Cho 10 gam amin đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i HCl (d ), thu đ đ ng phân c u t o c a X là ồ ấ ạ ủ D. 4. B. 7.

Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol metylamin (CH ị ủ ở B. 1,12.

2 ; 2,8 lít N2 (đktc) và 20,25 g

C. 5. 3NH2), sinh ra V lít khí N2 ( đktc). Giá tr c a V là D. 3,36. C. 2,24. 3NH2), sinh ra 2,24 lít khí N2 ( đktc). Giá tr c a m ở ị ủ A. 8. ố A. 4,48. ố Câu 36: Đ t cháy hoàn toàn m gam metylamin (CH là B. 6,2 gam. C. 5,4 gam. ướ c brom 3% (d = 1,3g/ml) c n dùng đ đi u ch 4,4 gam k t t a 2,4,6 – tribrom ể ề ế ầ D. 2,6 gam. ế ủ A. 3,1 gam. Câu 37: Th tích n ể anilin là A. 164,1ml. D. 16,41ml. c 16,8 lít CO B. 49,23ml. ơ C 146,1ml. ượ ứ

2 so

2 thu đ

2H5OH, CH3COOH, CH3NH2 đ ng trong ba l

2. c x p theo chi u tính baz gi m d n t ầ ừ

D. C3H9N. B. C3H7N. ng. Công th c phân t và s đ ng phân C. C2H7N. ố ượ ố ồ ứ ứ ử ứ ề ơ ng ng là ộ ươ ứ D. C4H11N; 8 đ ng phân. B. C2H7N; 2 đ ng phân. C. C3H9N; 4 đ ng phân. ồ ồ ả ứ ồ ị ớ Câu 38: Đ t cháy hoàn toàn amin no đ n ch c X, thu đ ố ử c a X là H2O. Công th c phân t ủ ứ A. C4H9N. Câu 39: M t amin đ n ch c có ch a 31,111%N v kh i l c a amin t ủ A. CH5N; 1 đ ng phân. Câu 40: Cho 11,25 gam C2H5NH2 tác d ng v i 200 ml dung d ch HCl x(M). Sau khi ph n ng xong thu đ c dung d ch có ch a 22,2 gam ch t tan. Giá tr c a x là ồ ụ ấ ứ ị D. 1,5M kh i l ượ A. 1,3M ố B. 1,25M ộ ị ủ C. 1,36M ứ ạ ở c t l ượ ỉ ệ ố ượ ng c a CO ủ ơ c a amin đó là c là 44 : 27. Công th c phân t Câu 41: Đ t cháy hoàn toàn m t amin no, đ n ch c, m ch h thu đ v i n ớ ướ ử ủ ứ A. C3H7N D. C4H11N c 9,9 gam k t t a ế ớ ượ ế ủ . Giá tr m đã ị C. C4H9N B. C3H9N Câu 42: Cho m gam Anilin tác d ng h t v i dung d ch Br ị ụ dùng là A. 0,93 gam B. 2,79 gam t. Thu c th dùng đ riêng bi ọ ử ố ể C. 1,86 gam ự D. 3,72 gam ệ Câu 43: Ba ch t l ng: C ấ ỏ t ba ch t trên là phân bi ấ B. kim lo i Na . ạ trái sang ph i là ệ A. quỳ tím. Câu 44. Dãy g m các ch t đ ồ C. dung d ch Br ị ơ ả ề D. dung d ch NaOH. ị ả

ấ ượ ế A. CH3NH2, NH3, C6H5NH2. C. C6H5NH2, NH3, CH3NH2. B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3. D. NH3, CH3NH2, C6H5NH2.

ố ấ ấ c v i NaOH (trong dung d ch) là ượ ớ ị Câu 45: Cho dãy các ch t: phenol, anilin, phenylamoni clorua, natri phenolat, etanol. S ch t trong dãy ph n ng đ ả ứ A. 3. C. 1. B. 2. D. 4.

GV: Lê Kim Trâm Trang 11

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

Câu 1: Amino axit là h p ch t h u c trong phân t ợ ấ ữ ơ

A. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino. C. ch ch a nhóm cacboxyl. ho c cacbon.

AMINOAXIT – PEPTIT - PROTEIN ử B. ch ch a nhóm amino. ỉ ứ D. ch ch a nit ỉ ứ

ứ ỉ ứ ặ α? ấ ồ ơ v trí ở ị Câu 2: C4H9O2N có m y đ ng phân amino axit có nhóm amino B. 3. A. 4. D. 5. C. 2. Câu 3: Có bao nhiêu amino axit có cùng công th c phân t ứ ử 4H9O2N? A. 3 ch t. ấ B. 4 ch t. ấ D. 6 ch t.ấ Câu 4: Có bao nhiêu amino axit có cùng công th c phân t ứ ử 3H7O2N?

B. 4 ch t. ấ i đây, tên nào A. 3 ch t. ấ Câu 5: Trong các tên g i d ớ D. Alanin. i đây, tên nào D. 1 ch t.ấ 3–CH(NH2)–COOH ? C. Anilin. 3-CH(CH3)-CH(NH2)-COOH? ọ ướ A. Axit 2-aminopropanoiC. B. Axit a ọ ướ C C. 5 ch t. ấ C C. 2 ch t. ấ không phù h p v i ch t CH ấ ợ -aminopropioniC. không phù h p v i ch t CH ấ ợ ớ

B. Valin. D. Axit a -aminoisovaleriC. Câu 7: Trong các ch t d i đây, ch t nào là glixin? Câu 6: Trong các tên g i d A. Axit 3-metyl-2-aminobutanoic. C. Axit 2-amino-3-metylbutanoic. ấ ướ ấ

A. H2N-CH2-COOH C. HOOC-CH2CH(NH2)COOH Câu 8: Dung d ch c a ch t nào sau đây ủ ấ ị B. CH3–CH(NH2)–COOH D. H2N–CH2-CH2–COOH không làm đ i màu quỳ tím : ổ

3NH2?

A. Glixin (CH2NH2-COOH) C. Axit glutamic (HOOCCH2CHNH2COOH) B. Lizin (H2NCH2-[CH2]3CH(NH2)-COOH) D. Natriphenolat (C6H5ONa) c v i baz . Ch t X là ơ ượ ớ ấ ượ ớ ụ ừ ụ ấ Câu 9: Ch t X v a tác d ng đ A. CH3COOH. c v i axit, v a tác d ng đ ừ B. H2NCH2COOH. C. CH3CHO. D. CH3NH2. Câu 10: Ch t nào sau đây v a tác d ng đ c v i H c v i CH ừ ượ ớ ừ ụ ượ ớ

đi u ki n th Câu 11: Ch t r n không màu, d tan trong n ụ B. HCl. ễ D. NaOH. ng là ườ ướ ấ A. NaCl. ấ ắ A. C6H5NH2. B. C2H5OH.

2NCH2COOH, v a tác d ng đ C. CH3OH. c, k t tinh ế ệ ở ề C. H2NCH2COOH. D. CH3NH2.

Câu 12: Ch t tham gia ph n ng trùng ng ng là ả ứ ư

3.

ấ A. C2H5OH. Câu 13: Cho dãy các ch t: Cấ C6H5OH (phenol). S ch t trong dãy tác d ng đ ố ấ ượ ớ ụ ị A. 4. B. 2. ể ứ ợ B. CH2 = CHCOOH. C. H2NCH2COOH. D. CH3COOH. 6H5NH2 (anilin), H2NCH2COOH, CH3CH2COOH, CH3CH2CH2NH2, c v i dung d ch HCl là C. 3. D. 5. ầ ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này l n ấ ưỡ ả ứ ủ ể ấ Câu 14: Đ ch ng minh aminoaxit là h p ch t l t v i l ượ ớ ị ị A. dung d ch KOH và dung d ch HCl. C. dung d ch HCl và dung d ch Na B. dung d ch NaOH và dung d ch NH D. dung d ch KOH và CuO. ị ị ị

ượ ớ ị ị ả ứ Câu 15: Ch t ph n ng đ ấ A. C2H6.

2SO4 . c v i các dung d ch: NaOH, HCl là ị B. H2N-CH2-COOH. C. CH3COOH.

6H5-NH3Cl (phenylamoni clorua), H2N-CH2-CH2-CH(NH2)- ng các dung

D. C2H5OH. c v i dung d ch Câu 16: Axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) tác d ng đ ụ ị B. NaCl. D. Na2SO4. A. NaNO3. ượ ớ C. NaOH. i đây không làm đ i màu quỳ tím ? ủ ấ ị ổ Câu 17: Dung d ch c a ch t nào trong các ch t d A. CH3NH2. ấ ướ B. NH2CH2COOH C. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH. D. CH3COONa. t 3 dung d ch H ể ệ ị ố 2NCH2COOH, CH3COOH và C2H5NH2 ch c n dùng m t thu c ỉ ầ ộ Câu 18: Đ phân bi th là ử A. dung d ch NaOH. D. quỳ tím. C. natri kim lo i. ạ B. dung d ch HCl. ị t sau: C ệ ị ố ượ C. 4. A. 2. B. 5. D. 3. ị Câu 19: Có các dung d ch riêng bi COOH, ClH3N-CH2-COOH, HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH, H2N-CH2-COONa. S l d ch có pH < 7 là ị Câu 20: Glixin không tác d ng v i ụ D. NaCl. A. H2SO4 loãng. C. C2H5OH. ớ B. CaCO3. ế ớ ả ứ ị c là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Cl = 35, 5) ng, kh i l Câu 21: Cho 7,5 gam axit aminoaxetic (H2N-CH2-COOH) ph n ng h t v i dung d ch HCl. Sau ph n ả ứ ng mu i thu đ ố ố ượ ượ

GV: Lê Kim Trâm Trang 12

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. 43,00 gam. B. 44,00 gam. C. 11,05 gam. D. 11,15 gam. ị ả ứ ế ớ c là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23) ố ượ Câu 22: Cho 7,5 gam axit aminoaxetic (H2N-CH2-COOH) ph n ng h t v i dung d ch NaOH. Sau ph n ng, kh i l ả ứ A. 9,9 gam. D. 9,7 gam. C. 7,9 gam. ả ứ ị ố ượ ng mu i thu ố ng mu i thu đ ượ ố B. 9,8 gam. ả ứ c 11,1 gam. Giá tr m đã dùng là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23) Câu 23: Cho m gam alanin ph n ng h t v i dung d ch NaOH. Sau ph n ng, kh i l ế ớ đ ượ ị A. 9,9 gam. B. 9,8 gam. C. 8,9 gam. D. 7,5 gam. ử ộ c 19,4 gam mu i khan. aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0 gam X tác ộ ả ứ ượ ạ ố ị ị

Câu 24: Trong phân t d ng v a đ v i dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ừ ủ ớ ụ Công th c c a X là ứ ủ A. H2NC3H6COOH. B. H2NCH2COOH. C. H2NC2H4COOH. D. H2NC4H8COOH. ng clo là ố ạ ượ ừ ế ớ

B. H2N-CH2-CH2-COOH D. H2N-CH2-CH(NH2 )-COOH

ư e - aminocaproic v i hi u su t 80%, ngoài aminoaxit còn d ấ ư i ta thu đ c m gam polime và 1,44 g n c ượ ườ ệ ướ . Giá tr m là ớ ị

C. 11,02 D. 8,43 ộ ancol metylic và amino axit no B(ch a m t nhóm amino và m t ế ừ ứ ộ

c đi u ch t ố ơ ủ ượ ỉ ớ

Câu 25: 1 mol a - amino axit X tác d ng v a h t v i 1 mol HCl t o ra mu i Y có hàm l ụ 28,287% Công th c c u t o c a X là ứ ấ ạ ủ A. CH3-CH(NH2)–COOH C. H2N-CH2-COOH Câu 26: Khi trùng ng ng 13,1 g axit ng A. 10,41 B. 9,04 Câu 27: Este A đ ề nhóm cacboxyl). T kh i h i c a A so v i oxi là 2,78125. Amino axit B là A. axit amino fomic. B. axit aminoaxetic. C. axit glutamic. ừ ủ ớ ứ ặ ị ng phân t ử ủ c a ố ượ ả ứ ị D. axit β-amino propionic. Câu 28: C 0,01 mol aminoaxit (A) ph n ng v a đ v i 40 ml dung d ch NaOH 0,25M. M t khác ả ứ 1,5 gam aminoaxit (A) ph n ng v a đ v i 80 ml dung d ch NaOH 0,25M. Kh i l ừ ủ ớ A là A. 150. B. 75. C. 105. D. 89. ụ ạ ị ị c a A là ử ủ ượ Câu 29: 0,01 mol aminoaxit (A) tác d ng v a đ v i 50 ml dung d ch HCl 0,2M. Cô c n dung d ch ừ ủ ớ sau ph n ng đ ả ứ ố ượ A. 89. c 1,835 gam mu i khan. Kh i l ố B. 103. ng phân t C. 117. D. 147.

c 15,06 gam mu i. Tên g i c a X là Câu 30: M t ộ α- amino axit X ch ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl. Cho 10,68 gam X tác d ng ụ v i HCl d thu đ ớ ỉ ứ ố ọ ủ C. alanin. D. glixin c đi u ch t ằ -amino axit và ancol metyliC. T kh i h i c a A so v i hidro b ng ố ơ ủ ớ ỉ ượ ư A. axit glutamiC. ượ ề ứ ấ ạ ủ

B. valin. ế ừa Câu 31: Este A đ 44,5. Công th c c u t o c a A là: A. CH3–CH(NH2)–COOCH3. C. H2N–CH2–COOCH3. ng clo ế ả ứ ủ ớ ừ ượ Câu 32: A là m t ộ a –aminoaxit. Cho bi trong mu i thu đ c là 19,346%. Công th c c a A là : ượ ố B. H2N-CH2CH2-COOH D. H2N–CH2–CH(NH2)–COOCH3. t 1 mol A ph n ng v a đ v i 1 mol HCl, hàm l ứ ủ

A. HOOC–CH2CH2CH(NH2)–COOH C. CH3CH2–CH(NH2)–COOH B. HOOC–CH2CH2CH2–CH(NH2)–COOH D. CH3CH(NH2)COOH ấ ỗ ố ế ế

ố ố có 3 g c ử ứ ấ có 3 g c amino axit gi ng nhau. có 3 g c amino axit khác nhau. ố α-amino axit. ử ch a 3 g c amino axit khác nhau? ố C. 6 ch t. ấ D. 8 ch t. ấ Câu 33: Tri peptit là h p ch t ợ có 3 liên k t peptit. A. mà m i phân t ế ử B. có liên k t peptit mà phân t ử C. có liên k t peptit mà phân t ử D. có 2 liên k t peptit mà phân t ế Câu 34: Có bao nhiêu tripeptit mà phân t A. 3 ch t. Câu 35: Trong các ch t d ấ ướ B. 5 ch t. ấ i đây, ch t nào là đipeptit ? ấ

A. H2N-CH2-CO-NH-CH2-CH2-COOH. B. H2N-CH2-CO-NH-CH(CH3)-COOH. C. H2N-CH2-CO-NH-CH(CH3)-CO-NH-CH2-COOH. D. H2N-CH(CH3)-CO-NH-CH2-CO-NH-CH(CH3)-COOH ể ạ ấ ấ A. 1 ch t. C. 3 ch t. Câu 36: T glyxin (Gly) và alanin (Ala) có th t o ra m y ch t đipeptit ? B. 2 ch t. ấ ừ ấ ấ D. 4 ch t. ấ

GV: Lê Kim Trâm Trang 13

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

Câu 37: S đ ng phân tripeptit t o thành t 1 phân t glyxin và 2 phân t ố ồ ừ ử C. 5. alanin là ử D. 4. ạ B. 3. A. 2. Câu 38: S đ ng phân tripeptit có ch a g c c a c glyxin và alanin là ứ ố ủ ả ố ồ C. 5. D. 4. ả ờ ấ ủ ẩ ố ơ B. 3. ủ A. 6. ả Câu 39: S n ph m cu i cùng c a quá trình th y phân các protein đ n gi n nh ch t xúc tác thích h p ợ là A. α-aminoaxit. B. β-aminoaxit. Câu 40: S đ ng phân đipeptit t o thành t 1 phân t glyxin và 1 phân t ố ồ ừ ử C. axit cacboxyliC. D. este. ử C. 2. alanin là D. 4. ạ B. 1. A. 3.

CH

POLIME - V T LI U POLIME

ƯƠ

NG 4: Câu 1: Polivinyl clorua có công th c là ứ

C. (-CH2-CHBr-)n. D. (-CH2-CHF-)n. A. (-CH2-CHCl-)2. B. (-CH2-CH2-)n. ả ả ứ Câu 2: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là B. isopren. D. toluen.

2-CH2-)n là

A. stiren. ấ ả ứ ả A. propan. ế ợ ề D. toluen. ử ớ ờ l n (polime) đ ng th i ồ n ả ứ ả A. nhi ợ C. propen. Câu 3: Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là ợ C. etan. B. propen. nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t ử ỏ ớ c g i là ph n ng ử ướ ọ B. trao đ i. ổ C. trùng h p. ợ ớ D. trùng ng ng.ư ồ ờ l n (polime) đ ng th i ử ớ n ả ứ ả nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t ử ỏ c đ ử ướ ượ ọ B. nhi C. trùng h p. ợ ệ D. trùng ng ng.ư Câu 6: Tên g i c a polime có công th c (-CH ế ợ c g i là ph n ng t phân. ứ Câu 4: Quá trình nhi u phân t i phóng nh ng phân t gi ữ t phân. ệ Câu 5: Quá trình nhi u phân t ề i phóng nh ng phân t gi ữ A. trao đ i. ổ ọ ủ D. polistiren. A. polivinyl clorua. B. polietilen. Câu 7: T monome nao sau đây co thê điêu chê đ C. polimetyl metacrylat. c poli(vinyl ancol)? ừ ́ ượ ̀ ́ ̉ ̀

B. CH2=CH-OCOCH3. D. CH2=CH-CH2OH. Câu 8: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime là A. CH2=CH-COOCH3. C. CH2=CH-COOC2H5. ả ứ ấ ợ ạ A. CH3-CH2-Cl. C. CH2=CH-CH3. D. CH3-CH2-CH3. Câu 9: Monome đ c dùng đ đi u ch polietilen là ế ượ C. CH≡CH. B. CH3-CH3. ể ề B. CH2=CH2. D. CH2=CH-CH=CH2. A. CH2=CH-CH3. Câu 10: Dãy g m các ch t đ ồ ể ổ

c dùng đ t ng h p cao su Buna-S là: ợ ấ ượ A. CH2=C(CH3)-CH=CH2, C6H5CH=CH2. C. CH2=CH-CH=CH2, l u huỳnh. B. CH2=CH-CH=CH2, C6H5CH=CH2. D. CH2=CH-CH=CH2, CH3-CH=CH2. ư

t là Câu 11: Cho các polime sau: (-CH2 – CH2-)n ; (- CH2- CH=CH- CH2-)n ; (- NH-CH2 -CO-)n Công th c c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các polime trên l n l ợ ư ể ặ ầ ượ

.

ứ ủ ạ A. CH2=CHCl, CH3-CH=CH-CH3, CH3- CH(NH2)- COOH. B. CH2=CH2, CH2=CH-CH= CH2, NH2- CH2- COOH. C. CH2=CH2, CH3- CH=C= CH2, NH2- CH2- COOH. D. CH2=CH2, CH3- CH=CH-CH3, NH2- CH2- CH2- COOH. sau: ố ạ ơ (2) [-NH-(CH2)5-CO-]n (3) [C6H7O2(OOC-CH3)3]n ơ C. (3). D. (2). c đi u ch b ng cách đun nóng phenol (d ) v i dung d ch Câu 12: Trong s các lo i t (1) [-NH-(CH2)6-NH-OC-(CH2)4-CO-]n T nilon-6,6 là A. (1). ự ế ằ ị ư ớ ng axit. ng axit. ườ ng axit. Câu 13: Nh a phenolfomandehit đ A. HCOOH trong môi tr ườ C. CH3COOH trong môi tr B. (1), (2), (3). ượ ề ng axit. ườ Câu 14: Polivinyl axetat (ho c poli(vinyl axetat)) là polime đ ặ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ợ ả ứ ề

B. CH3CHO trong môi tr D. HCHO trong môi tr ườ ế ằ ượ B. CH2=CH-COO-C2H5. D. CH2=CH-COO-CH3. A. C2H5COO-CH=CH2. C. CH3COO-CH=CH2. Câu 15: Nilon–6,6 là m t lo i ạ ộ

GV: Lê Kim Trâm Trang 14

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. t axetat. poliamit. D. t ơ ơ visco. c đi u ch b ng ph n ng trùng ữ ơ ỷ ơ ế ằ ả ứ ề ượ C. polieste. B. t Câu 16: Polime dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) đ ể ế ạ h pợ

A. CH2=C(CH3)COOCH3. C. C6H5CH=CH2. Câu 17: Polivinyl clorua (PVC) đi u ch t ế ừ ề ả ứ A. trao đ i. ổ B. CH2 =CHCOOCH3. D. CH3COOCH=CH2. vinyl clorua b ng ph n ng ằ C. trùng h p. ợ D. trùng ng ng.ư B. oxi hoá - kh . ử Câu 18: Công th c c u t o c a polibutađien là ứ ấ ạ ủ D. (-CH2-CH=CH-CH2-)n. Câu 19: T đ c s n xu t t ơ ấ ừ nilon-6,6. C. t D. t visco. ơ A. (-CF2-CF2-)n. ơ ượ ả A. t t m. ơ ằ Câu 20: Monome đ ơ ể ề ượ C. CH≡CH. D. CH2=CH-CH=CH2.

c s n xu t t ấ ừ B. (-CH2-CHCl-)n. C. (-CH2-CH2-)n. xenluloz là capron. B. t ơ c dùng đ đi u ch polipropilen là ế B. CH2=CH2. xenluloz là B. t ơ nilon-6,6. t m. C. t D. t capron. ơ ằ ơ ơ ̣ ̣ B. t visco. C. t D. t axetat. poliamit. ơ ơ polieste. ơ Câu 23: T capron thuôc loai ̣ ̣ C. t D. t axetat. poliamit. ơ ơ ơ polieste. c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng visco. ế ằ B. t ề ả ứ ư A. CH2=CH-CH3. Câu 21: T đ ơ ượ ả A. t visco. ơ Câu 22: T lapsan thuôc loai ơ A. t ơ ơ A. t ơ Câu 24: T nilon - 6,6 đ ơ ượ A. HOOC-(CH2)2-CH(NH2)-COOH. B. HOOC-(CH2)4-COOH và HO-(CH2)2- OH. C. HOOC-(CH2)4-COOH và H2N-(CH2)6-NH2. D. H2N-(CH2)5-COOH.

Cao su Buna. Hai ch t X, Y l n l t là X fi ấ ầ ượ ể ơ fi Câu 25: Cho s đ chuy n hoá: Glucoz

Y fi B. CH3CH2OH và CH2=CH2. D. CH3CH2OH và CH2=CH-CH=CH2. c t o thành t ượ ạ ả ứ C. c ng h p buta-1,3-đien b ng ph n ng ằ ộ ư ợ D. ph n ng th ế ả ứ ơ ồ A. CH3CH2OH và CH3CHO. C. CH2CH2OH và CH3-CH=CH-CH3. ừ B. trùng ng ng c a cao su thiên nhiên ử ủ ợ ứ C. ( C4H6)n D. ( C2H4)n ả ứ ả Câu 26: Cao su buna đ A. trùng h p Câu 27: Công th c phân t A. ( C5H8)n B. ( C4H8)n Câu 28: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng ng ng là : ư C. axit axetiC. B. axit terephtariC. A. glyxin. D. etylen glycol. ơ ộ A. t C. t thiên nhiên. D. t t ng h p. ợ ơ ơ ổ ợ

2H4 có ch a 30% t p ch t có th đi u ch bao nhiêu t n PE ? (Bi

ạ B. t ộ B. t A. t C. t D. t nhân t o. nhân t o. ơ Câu 30: T visco ơ ọC. ợ ơ bán t ng h p. ổ ợ ơ ạ nhân t o d ạ ơ ướ ạ là ơ hóa h Câu 31. Trong các lo i t visco. A. t B. t C. t nilon -6,6. D. t t m. Câu 29: T nilon -6,6 thu c lo i bán t ng h p. ổ ơ ạ không thu c lo i ạ t ng h p. ơ ổ i đây, t ơ ơ ơ ơ ằ Câu 32. Teflon là tên c a m t polime đ ủ ộ A. ch t d o. t ng h p. D. keo dán. ơ capron. c dùng làm ượ ợ ấ ẻ ơ ổ ợ Câu 33: Polime có c u trúc m ng không gian (m ng l i) là ấ ạ B. t ạ B. nh a bakelit. C. cao su t ng h p. ổ ướ C. PE. D. amilopectin. c t ng h p t ph n ng ự ợ ừ ả ứ A. PVC. Câu 34: T nilon-6,6 đ ượ ổ ơ ữ A. trùng h p gi a axit ađipic và hexametylen đi amin B. trùng ng ng gi a axit ađipic và hexametylen đi amin ợ ư ữ C. trùng h p t ợ ừ D. trùng ng ng tư caprolactan ừ

ế ấ ế ấ t hi u su t ệ ấ ể ề ạ ấ B. 2,8 C. 2,52 D.3,6 ả ứ caprolactan Câu 35: T 4 t n C ừ ph n ng là 90%) Câu 36: Phân t ử ố ệ ố A. 12.000 H s polime hoá c a PVC là ủ D. 25.000 C. 24.000 Câu 37: Phân t kh i trung bình c a polietilen X là 420000. H s polime hoá c a PE là ử ố ệ ố ủ ứ A. 2,55 kh i trung bình c a PVC là 750000. ủ B. 15.000 ủ B. 13.000 C. 15.000 A. 12.000 D. 17.000

GV: Lê Kim Trâm Trang 15

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

nilon-6,6 là 27346 đvC và c a m t đo n m ch t capron ủ ạ ạ ơ ộ Câu 38: Kh i l ố ượ là 17176 đvC. S l ng c a m t đo n m ch t ơ ạ ạ ủ ng m t xích trong đo n m ch nilon-6,6 và capron nêu trên l n l ầ ượ ộ ắ ạ ố ượ

ạ t là D. 113 và 114.

A. 113 và 152.

C. 121 và 152. i đây là quá trình trùng h p ?

ợ ế ơ nitron (t ơ ừ

i đây th nào d ng dùng đ d t v i may qu n áo m ho c b n thành s i “len” ạ ơ ườ ướ ể ệ ả ệ ầ ấ ặ ợ

B. T nilon -6,6 C. T capron D. T nitron.

B. 121 và 114. Câu 39: Quá trình đi u ch t nào d ướ ề A. t acrilo nitrin. olon) t ơ B. tơ capron từ axit -amino caproic. C. tơ nilon-6,6 từ hexametilen diamin và axit adipic. D. tơ lapsan từ etilen glicol và axit terephtaliC. Câu 40: Lo i t đan áo rét? A. T capron ơ

ơ ơ ơ

CH

Đ I C

NG KIM LO I V TRÍ

ƯƠ

Ạ Ị

Ạ ƯƠ Ạ Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t

ủ ớ kim lo i thu c nhóm IIA là ộ ạ B. 2. D. 1. Câu 2: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t ủ ớ kim lo i thu c nhóm IA là ộ ạ

NG 5: C A KIM LO I TRONG HTTH Ủ ử C. 4. ử C. 4.

22p6 là

B. 2. ố A. 3. ố A. 3. D. 1. ủ ạ ộ D. RO. Câu 3: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IA là C. R2O. B. RO2. Câu 4: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IIA là ủ ạ ộ D. RO. ứ A. R2O3. ứ A. R2O3. B. RO2. C. R2O. Câu 5: C u hình electron c a nguyên t Na (Z =11) là ủ ấ ử C. 1s22s22p63s1. D. 1s22s22p6 3s23p1. Câu 6: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn là A. 1s22s2 2p6 3s2. ạ ề ả A. Sr, K. ầ C. Be, Al. D. Ca, Ba. Câu 7: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IA trong b ng tu n hoàn là ạ ề ả ầ C. Be, Al. D. Ca, Ba. A. Sr, K. Câu 8: Nguyên t B. 1s22s2 2p6. ộ B. Na, Ba. ộ B. Na, K. Fe có Z = 26, c u hình e c a Fe là ấ ủ ử A. [Ar ] 3d6 4s2. B. [Ar ] 4s13d7. C. [Ar ] 3d7 4s1. D. [Ar ] 4s23d6. Câu 9: Nguyên t ử Cu có Z = 29, c u hình e c a Cu là ấ ủ A. [Ar ] 3d9 4s2. B. [Ar ] 4s23d9. C. [Ar ] 3d10 4s1. D. [Ar ] 4s13d10. Câu 10: Nguyên t ử Cr có Z = 24, c u hình e c a Cr là ấ ủ A. [Ar ] 3d4 4s2. B. [Ar ] 4s23d4. C. [Ar ] 3d5 4s1. D. [Ar ] 4s13d5. Câu 11: Nguyên t Al có Z = 13, c u hình e c a Al là ấ ử ủ A. 1s22s22p63s23p1. B. 1s22s22p63s3. C. 1s22s22p63s23p3. D. 1s22s22p63s23p2. ấ ớ Câu 12: Cation M+ có c u hình electron l p ngoài cùng 2s C. Li+. A. Rb+. B. Na+. D. K+.

Ạ – DÃY ĐI N HÓA C A KIM LO I Ạ ệ ố

Ủ ạ

ấ ẫ t c các kim lo i? D. Nhôm. ấ ấ ả ạ B. B cạ . ẻ B. B cạ . t c các kim lo i?

Ấ ạ A. Vàng. ạ A. Vàng. ạ

ấ ả ộ ứ ấ ớ A. Vonfam. B. Crom t c các kim lo i ? ấ ả ề ạ ạ A. Liti. D. Nhôm. ạ D. Đ ngồ ạ D. Kali. ệ ộ ấ ạ ấ ả ạ A. Vonfam. t đ nóng ch y cao nh t trong t C. Đ ng. ồ ng riêng nh nh t ) trong t

TÍNH CH T C A KIM LO I Ệ Ủ t nh t trong t Câu 13: Kim lo i nào sau đây có tính d n đi n t ấ ả C. Đ ng. ồ t c các kim lo i? Câu 14: Kim lo i nào sau đây d o nh t trong t C. Đ ng. ồ Câu 15: Kim lo i nào sau đây có đ c ng l n nh t trong t C. S tắ Câu 16: Kim lo i nào sau đây là kim lo i m m nh t trong t ấ C. Natri. B. Xesi. Câu 17: Kim lo i nào sau đây có nhi ả B. S t. ắ Câu 18: Kim lo i nào sau đây nh nh t ( có kh i l ẹ

ố ượ ạ ấ ỏ t c các kim lo i? D. K m.ẽ t c các kim lo i ? ấ ả ạ ấ

GV: Lê Kim Trâm Trang 16

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. Natri C. Kali D. Rubidi Câu 19: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là ọ ặ B. Liti ư ủ ấ ạ A. tính baz . ơ Câu 20: Hai kim lo i đ u ph n ng v i dung d ch Cu(NO i phóng kim lo i Cu là ạ ề ị ớ B. tính oxi hóa. ả ứ B. Fe và Au. C. tính axit. 3)2 gi ả C. Al và Ag. D. tính kh .ử ạ D. Fe và Ag. A. Al và Fe. Câu 21: C p ch t ặ ả A. Fe + Cu(NO3)2. ấ không x y ra ph n ng là ả ứ B. Cu + AgNO3. Câu 22: Hai kim lo i Al và Cu đ u ph n ng đ ả ứ ề ạ ượ ớ ị A. NaCl loãng. D. NaOH loãng C. Zn + Fe(NO3)2. D. Ag + Cu(NO3)2. c v i dung d ch C. HNO3 loãng. c v i dung d ch ả ứ ị D. HCl. Câu 23: Kim lo i Cu ph n ng đ ạ A. FeSO4. Câu 24: Dung d ch FeSO ị B. H2SO4 loãng. ượ ớ B. AgNO3. 4 và dung d ch CuSO ị ề c v i ượ ớ

3)2 là

C. KNO3. 4 đ u tác d ng đ ụ C. Cu. ạ D. Zn. ể A. Ag. ể B. Fe. ỗ ợ ồ ộ ượ ng d dung ư Câu 25: Đ hoà tan hoàn toàn h n h p g m hai kim lo i Cu và Zn, ta có th dùng m t l d chị A. HCl. C. AgNO3. D. CuSO4. c v i Fe là B. AlCl3. Câu 26: Hai dung d ch đ u tác d ng đ ụ ị ượ ớ B. CuSO4 và ZnCl2. C. HCl và CaCl2. D. MgCl2 và FeCl3. Câu 27: Cho các kim lo i: Ni, Fe, Cu, Zn; s kim lo i tác d ng v i dung d ch Pb(NO ố ề A. CuSO4 và HCl. ạ ớ ụ A. 1. B. 2. ị D. 4. Câu 28: Dung d ch mu i nào sau đây tác d ng đ ố ị ụ B. Cu(NO3)2. ạ C. 3. c v i c Ni và Pb? ượ ớ ả C. Fe(NO3)2. D. Ni(NO3)2. Câu 29: T t c các kim lo i Fe, Zn, Cu, Ag đ u tác d ng đ c v i dung d ch ụ ề ạ ị A. Pb(NO3)2. ấ ả A. HCl. B. H2SO4 loãng. Câu 30: Cho các kim lo i: Na, Mg, Fe, Al; kim lo i có tính kh m nh nh t là ượ ớ C. HNO3 loãng. ử ạ ạ ạ C. Mg. D. KOH. ấ D. Fe. A. Al. (cid:0) (cid:0) cAl(NO3)3 + dNO + eH2O.

3 ?

B. Na. 3 (cid:0) Câu 31: Cho ph n ng: aAl + bHNO ả ứ i gi n. H s a, b, c, d, e là các s nguyên, t ố ệ ố ố ả T ng (a + b) b ng ằ ổ A. 5. c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ ấ ừ C. 7. ụ ượ ớ ừ ụ ượ c D. 6. ị

2+.

C. Fe, Ni, Sn D. Hg, Na, Ca B. Al, Fe, CuO Câu 33: Cho ph n ng hóa h c: Fe + CuSO ọ ả ả ứ ự ử

4 → FeSO4 + Cu. Trong ph n ng trên x y ra ự ử 2+ và s kh Cu 2+. B. s kh Fe D. s oxi hóa Fe và s kh Cu ự

ự ử Câu 34: C p ch t B. 4. Câu 32: Dãy nào sau đây ch g m các ch t v a tác d ng đ ỉ ồ v i dung d ch AgNO ị ớ A. Zn, Cu, Mg ả ứ ự ử 2+ và s oxi hóa Cu. A. s kh Fe ự C. s oxi hóa Fe và s oxi hóa Cu. ự ặ ấ không x y ra ph n ng hoá h c là ự ả ả ứ ọ

2. c mu i X; cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch HCl ụ ượ c mu i Y. Kim lo i M ượ ớ

3. 3. ụ ạ

A. Cu + dung d ch FeCl C. Fe + dung d ch FeCl ị ị ị ị ớ B. Fe + dung d ch HCl. D. Cu + dung d ch FeCl ố ạ ị ế ố ố ị ớ ố ạ

2 đ Câu 35: Cho kim lo i M tác d ng v i Cl ạ đ c mu i Y. N u cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch mu i X ta cũng đ ụ ượ có th làể

2+ trong dung d ch CuSO

4 có th dùng kim lo i ạ

2+ có th dùng m t l

3+ trong dung d ch thành ion Fe ị

2+/Fe; Cu2+/Cu; Fe3+/Fe2+.

3

2

3

2

2SO4 loãng, Y là kim lo i tác d ng đ t th t

3)3. Hai kim lo i X, Y l n l

3

2 và dung d ch CuCl ạ ế ệ

+/Ag)

D. Fe A. Mg B. Al Câu 36: Đ kh ion Cu ể ử ị C. Zn ể C. Ba D. Fe A. K B. Na ng d ể ử ộ ượ ể Câu 37: Đ kh ion Fe A. Kim lo i Mg ư D. Kim lo i Ag C. Kim lo i Cuạ ạ ạ m t s c p oxi hóa - kh trong dãy đi n hóa nh sau : Fe B. Kim lo i Baạ ử ứ ự ộ ố ặ ư ệ Câu 38: Th t C p ch t ặ ớ ị ấ không ph n ng v i nhau là ả ứ A. Cu và dung d ch FeCl ị C. Fe và dung d ch FeCl ị B. Fe và dung d ch CuCl D. dung d ch FeCl ị ị ả ứ ạ ượ ớ ụ ị t là (bi trong dãy th đi n hoá: Fe ạ c v i dung d ch H ế ầ ượ ứ ự ượ ớ c v i +/Fe2+ đ ngứ Câu 39: X là kim lo i ph n ng đ dung d ch Fe(NO tr ị c Ag ướ

GV: Lê Kim Trâm Trang 17

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. Fe, Cu. c x p theo th t tính kh tăng d n t C. Ag, Mg. ử ứ ự ầ ừ

C. Fe, Al, Mg. nhi c D. Mg, Ag. trái sang ph i là ả D. Al, Mg, Fe. ng t o ra dung d ch có môi B. Cu, Fe. ạ ượ ế B. Fe, Mg, Al. ả ứ ạ ề ớ ướ ở t đ th ệ ộ ườ ạ ị Câu 41: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n tr Câu 40: Dãy g m các kim lo i đ ồ A. Mg, Fe, Al. ồ ng ki m là ề ườ A. Na, Ba, K. B. Be, Na, Ca. D. Na, Cr, K.

4, ion Cu2+ không b kh b i kim lo i ạ

Câu 42: Trong dung d ch CuSO ị A. Fe.

c v i n c nhi C. Na, Fe, K. ị ử ở C. Mg. ạ D. Zn. . S kim lo i trong dãy tác d ng đ ụ ố ượ ớ ướ ở ệ t B. Ag. ạ Câu 43: Cho dãy các kim lo i: Fe, Na, K, Ca đ th ộ ườ D. 2. ng là A. 4.

Câu 44: Kim lo i ph n ng đ c v i dung d ch H ả ứ ạ ị D. Al. A. Ag.

c v i dung B. 1. ượ ớ B. Au. ạ C. 3. 2SO4 loãng là C. Cu. ố ả ứ ạ ượ ớ

C. 3. D. 4. B. 2. Câu 46: Đ ng (Cu) tác d ng đ c v i dung d ch Câu 45: Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Fe, Ag, Zn. S kim lo i trong dãy ph n ng đ d ch HCl là ị A. 5. ồ ượ ớ ụ ị A. H2SO4 đ c, nóng. C. FeSO4. ặ

c v i dung d ch D. HCl. ả ứ B. H2SO4 loãng. ạ ạ ố ượ ớ ị Câu 47: Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Fe, Zn. S kim lo i trong dãy ph n ng đ HCl là A. 3. B. 1.

Câu 48: Cho dãy các kim lo i: K, Mg, Na, Al. Kim lo i có tính kh m nh nh t trong dãy là ử ạ ạ D. 2. ấ D. K. A. Na. B. Mg. C. 4. ạ C. Al.

c đ trên ngăn t i ta ủ ằ ườ có khung b ng kim lo i. Sau 1 th i gian, ng ạ i đây có kh năng gây ra hi n t ấ ượ ỉ ấ

S ĂN MÒN KIM LO I Ự Ạ ể ấ

2+ trong dung d ch oxi hóa đ c n i v i nhau b ng dây d n đi n vào m t dung d ch ch t đi n li thì

ướ ệ ượ Câu 49: M t s hoá ch t đ ộ ố th y khung kim lo i b g . Hoá ch t nào d ạ ị A. Ancol etylic. B. Dây nhôm. ả C. D u ho . ầ ả c Sn. Khi nhúng hai thanh kim lo i Pb và Sn t r ng ion Pb ờ ng trên? D. Axit clohydric. ạ ế ằ ị ượ ị ệ ệ ấ ằ ẫ ị ệ ị ộ A. c Pb và Sn đ u b ăn mòn đi n hoá. ệ ề C. ch có Pb b ăn mòn đi n hoá. B. c Pb và Sn đ u không b ăn mòn đi n hoá. ề D. ch có Sn b ăn mòn đi n hoá. Câu 50: Bi đ ượ ố ớ ả ỉ ệ ị ệ ị ấ ế ặ ạ ớ ố ặ ạ ặ ạ ị ả ỉ ự ế ị Câu 51: Cho các c p kim lo i nguyên ch t ti p xúc tr c ti p v i nhau : Fe và Pb; Fe và Zn; Fe và Sn; ủ Fe và Ni. Khi nhúng các c p kim lo i trên vào dung d ch axit, s c p kim lo i trong đó Fe b phá h y tr c là ướ A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 ế ắ ắ ẩ ị ớ ớ i l p

ệ ệ

ng g n vào v tàu (ph n ngâm d i ta th Câu 52: Khi đ lâu trong không khí m m t v t b ng s t tây (s t tráng thi c) b sây sát sâu t ộ ậ ằ ể s t bên trong, s x y ra quá trình: ẽ ả ắ . A. Sn b ăn mòn đi n hóa ị ọ . C. Fe b ăn mòn hóa h c ị ằ ể ể ả B. Fe b ăn mòn đi n hóa . D. Sn b ăn mòn hóa h c ọ . ỏ ị ị ườ ườ ắ ầ ướ i ệ ỏ

2. Nhúng vào m iỗ

Câu 53: Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép ng c)ướ n nh ng t m kim lo i ạ ấ ữ A. Cu. B. Zn. ệ Câu 54: Có 4 dung d ch riêng bi ị dung d ch m t thanh Fe nguyên ch t. S tr ệ C. Sn. t: a) HCl, b) CuCl 2, c) FeCl3, d) HCl có l n CuCl ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá là ợ ố ườ ấ B. 1. D. Pb. ẫ ệ D. 3. ấ C. 2. ị ộ A. 0. ế ợ ớ ị Câu 55: Cho các h p kim sau: Cu-Fe (I); Zn-Fe (II); Fe-C (III); Sn-Fe (IV). Khi ti p xúc v i dung d ch ch t đi n li thì các h p kim mà trong đó Fe đ u b ăn mòn tr c là: ướ ề ấ ợ ị B. I, II và IV. C. I, III và IV. D. II, III và IV. ệ A. I, II và III.

ĐI U CH KIM LO I Ạ Ế

GV: Lê Kim Trâm Trang 18

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2.

2 nóng

2+ trong dung d ch CaCl

2.

ế ạ ạ B. nh n proton. C. b oxi hoá. ị ộ ồ ỏ ỗ ạ ợ i ta ngâm h n h p kim ỗ ợ Câu 56: Khi đi u ch kim lo i, các ion kim lo i đóng vai trò là ch t ấ D. cho proton. ậ Câu 57: Đ lo i b kim lo i Cu ra kh i h n h p b t g m Ag và Cu, ng ườ lo i trên vào l ng d dung d ch ề A. b kh . ị ử ể ạ ỏ ượ ư ạ C. Cu(NO3)2. D. Fe(NO3)2. A. AgNO3. Câu 58: Ch t ấ không kh đ ử ượ ắ ở ệ ộ A. Cu. ị B. HNO3. c s t oxit ( nhi B. Al. D. H2. t đ cao) là C. CO. ng pháp nhi Câu 59: Hai kim lo i có th đi u ch b ng ph ể ề ế ằ ươ ệ t luy n là ệ D. Fe và Cu. Câu 60: Ph CaCl C. Na và Cu. 2 là ạ ừ B. đi n phân CaCl ạ B. Mg và Zn. A. Ca và Fe. ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t ế ề ợ ươ t phân CaCl A. nhi ệ ệ ch y.ả D. đi n phân dung d ch C. dùng Na kh Caử ị ệ ị

2 kh

t đ cao t o thành kim lo i là nhi ử ở ạ CaCl2. Câu 61: Oxit d b Hễ ị ệ ộ B. CaO. ng pháp thu luy n ? Câu 62: Ph ạ C. CuO. ề D. K2O. ươ ọ ể ệ ế ỷ ệ A. Na2O. ươ

3 theo ph

ng trình hóa h c nào sau đây bi u di n cách đi u ch Ag t AgNO ng pháp ng trình hoá h c nào sau đây th hi n cách đi u ch Cu theo ph B. H2 + CuO → Cu + H2O D. 2CuSO4 + 2H2O → 2Cu + 2H2SO4 + O2 ươ ễ A. Zn + CuSO4 → Cu + ZnSO4 C. CuCl2 → Cu + Cl2 ọ ươ ừ ế ề ể Câu 63: Ph thu luy n ? ỷ B. 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 ệ A. 2AgNO3 + Zn → 2Ag + Zn(NO3)2 C. 4AgNO3 + 2H2O → 4Ag + 4HNO3 + O2 D. Ag2O + CO → 2Ag + CO2. ng pháp thu luy n, đ đi u ch Cu t ươ ể ề ế ệ ỷ ừ dung d ch CuSO ị ạ 4 có th dùng kim lo i ể

2O3, MgO (nung nóng). Khi ph n ng x y ra

2O3, ZnO, MgO nung

2 (d ) qua h n h p các oxit CuO, Fe ợ

Câu 64: Trong ph nào làm ch t kh ? ử ấ A. K. C. Zn. D. Ag. ả ứ ả B. Ca. ỗ ợ ồ Câu 65: Cho khí CO d đi qua h n h p g m CuO, Al hoàn toàn thu đ c ch t r n g m ư ấ ắ ượ A. Cu, Al, Mg. C. Cu, Al2O3, Mg. nhi t đ cao. Sau D. Cu, Al2O3, MgO. ệ ộ ở ồ B. Cu, Al, MgO. ư ỗ i là: ạ Câu 66: Cho lu ng khí H ph n ng h n h p r n còn l ỗ ả ứ ồ ợ ắ A. Cu, FeO, ZnO, MgO. B. Cu, Fe, Zn, Mg. C. Cu, Fe, Zn, MgO. D. Cu, Fe, ZnO,

ng pháp đi n phân dung d ch là ể ượ ươ ế ằ ệ MgO. Câu 67: Hai kim lo i có th đ ạ A. Al và Mg. C. Cu và Ag. ị D. Mg và Zn. Câu 68: C p ch t ấ không x y ra ph n ng hoá h c là ả ặ

3. 3. D. Cu + dung d ch FeCl

+.

+. D. s kh ion Na ự ử

-. 2 kh ử ở

c đi u ch b ng ph ề B. Na và Fe. ả ứ ọ B. Fe + dung d ch HCl. 2. ị ị ị ị c đi u ch b ng ph A. Cu + dung d ch FeCl C. Fe + dung d ch FeCl ạ ề ể ượ ế ằ ề ươ ố ng pháp đi n phân dung d ch mu i ệ ị Câu 69: Dãy các kim lo i đ u có th đ c a chúng là: ủ C. Al, Fe, Cr. c đi u ch b ng ph B. Fe, Cu, Ag. ề ể ượ ế ằ ươ ệ D. Mg, Zn, Cu. ị A. Ba, Ag, Au. Câu 70: Hai kim lo i có th đ ạ A. Al và Mg. ng pháp đi n phân dung d ch là D. Mg và Zn. B. Na và Fe. ả ả C. Cu và Ag. Câu 71: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t ơ ạ ự ệ A. s kh ion Cl ự ử Câu 72: Oxit d b Hễ ị ạ ệ ự B. s oxi hoá ion Cl ự t đ cao t o thành kim lo i là nhi ệ ộ B. CaO. A. Na2O. D. K2O.

2 là

ệ ạ ượ ợ ươ ề ng pháp đi n phân h p ch t nóng ấ D. Cu. ệ C. Fe. ạ

2.

2 nóng ch y. ả 2+ trong dung d ch MgCl

2.

ế ạ i catôt x y ra -. C. s oxi hoá ion Na ạ C. CuO. c đi u ch b ng ph ế ằ B. Ag. ừ ệ ị 2. Câu 73: Trong công nghi p, kim lo i đ ch y c a kim lo i đó là A. Na. ả ủ Câu 74: Ph ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Mg t ươ ề ợ A. đi n phân dung d ch MgCl ệ t phân MgCl C. nhi ệ ị MgCl B. đi n phân MgCl D. dùng K kh Mgử

GV: Lê Kim Trâm Trang 19

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2

2

-= -= E 76,0 V , E 13,0 V o + o + . Xác đ nh xu t đi n đ ng chu n c a pin Câu 75: Cho ẩ ủ ệ ấ ộ ị Zn / Zn Pb / Pb

+

2

+

+

2

2

t giá tr th đi n c c chu n nh sau: ị ế ệ ự ư ẩ ả ứ ề ả ậ ế ướ B. - 0,63V D. 0,89V i đây x y ra theo chi u thu n? Bi + 2 đi n hoá Zn-Pb A. +6,3V C. - 0,89V Câu 76: Ph n ng nào d Mg Zn Pb Cu Cu Pb Mg

Zn2+ + Mg Zn2++Pb

Cu2++Pb Cu2++ Mg

Zn E0 -2,37 -0,76 -0,13 +0,34 A. Zn+Mg2+ fi B. Zn+Pb2+ fi C. Cu + Pb2+ fi D. Cu + Mg2+ fi

CÁC D NG BÀI T P PH N Đ I C

NG KIM LO I Ạ

Ạ ƯƠ Ớ Ụ

ạ ụ C. 13,2 gam. ố A. 21,3 gam ộ ấ ng ch t ố ượ ả ứ ả

Ầ Ạ D NG 1: KIM LO I TÁC D NG V I PHI KIM Ạ 3? Câu 1. Bao nhiêu gam clo tác d ng v a đ kim lo i nhôm t o ra 26,7 gam AlCl ạ ừ ủ D. 23,1 gam. B. 12,3 gam. Câu 2: Đ t cháy b t Al trong bình khí Clo d , sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn kh i l ư r n trong bình ắ tăng 4,26 gam. Kh i l

2?

2 trong bình ch còn 0,865 mol và ch t r n trong bình có kh i l

ố ượ A. 1,08 gam. D. 3,24 gam. ừ ủ ớ ụ A. 12,4 gam D. 25,6 gam. ng Al đã ph n ng là ả ứ B. 2,16 gam. Câu 3. Bao nhiêu gam Cu tác d ng v a đ v i clo t o ra 27 gam CuCl B. 12,8 gam. ạ ộ C. 1,62 gam. ạ C. 6,4 gam. ứ ấ ắ ố ượ ố ỉ ế ị Câu 4. Cho m gam 3 kim lo i Fe, Al, Cu vào m t bình kín ch a 0,9 mol oxi. Nung nóng bình 1 th i ờ ng 2,12 gian cho đ n khi s mol O gam. Giá tr m đã dùng là: A. 1,2 gam. B. 0,2 gam. ố D. 1,0 gam. ả ứ Câu 5: Đ t 1 l ng nhôm(Al) trong 6,72 lít O toàn vào dung d ch HCl th y bay ra 6,72 lít H đkc). Kh i l ng nhôm đã dùng là ượ ị ấ C. 0,1 gam. 2. Ch t r n thu đ ượ ấ ắ 2 (các th tích khí đo ể c sau ph n ng cho hoà tan hoàn ở A. 8,1gam. B. 16,2gam. C. 18,4gam. ố ượ D. 24,3gam.

D NG 2

: KIM LO I TÁC D NG V I DUNG D CH AXIT ợ

ế ớ ư ỗ ị Câu 1. Cho 10 gam h n h p các kim lo i Mg và Cu tác d ng h t v i dung d ch HCl loãng d thu đ ượ

Ạ ạ 2(đkc). Thành ph n % c a Mg trong h n h p là: ủ

ầ B. 35%. c 3,733 lit H A. 50%.

Ớ ụ ỗ ợ C. 20%.

2

2

D. 40%. ụ ẽ ợ ớ ồ ị i phóng sau ph n ng là. ư Câu 2. M t h n h p g m 13 gam k m và 5,6 gam s t tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng d . ắ ộ ỗ Th tích khí hidro (đktc) đ ả ứ ượ ể ả A. 2,24 lit. D. 67,2 lit. Câu 3. Cho 4,05 gam Al tan h t trong dung d ch HNO ị ấ ị c gi B. 4,48 lit. ế B. 3,36 lít. C. 6,72 lit. 3 thu V lít N2O (đkc) duy nh t. Giá tr V là C. 4,48 lít. D. 1,26 lít. ố ượ ụ ng. Cho 14,8 gam X tác d ng ồ A. 2,52 lít. ợ ỗ ị Câu 4: H n h p X g m Fe và Cu, trong đó Cu chi m 43,24% kh i l ế . Giá tr c a V là h t v i dung d ch HCl th y có V lít khí (đktc) bay ra ị ủ ấ ế ớ C. 2,24 lít. A. 1,12 lít. c 1,68 lít H D. 4,48 lít. ị ượ B. 3,36 lít. ỗ ng c a Al trong h n h p là ố ượ ộ ợ Câu 5: Hoà tan hoàn toàn 1,5 gam h n h p b t Al và Mg vào dung d ch HCl thu đ ợ (đkc). Ph n % kh i l ỗ ầ A. 60%. ủ B. 40%. C. 30%. D. 80%. c 4,48 lít khí H ả ứ ượ ư ế ị ị ủ Câu 6: Hoà tan m gam Fe trong dung d ch HCl d , sau khi ph n ng k t thúc thu đ ( đktc). ở Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, H = 1, Cl = 35,5) B. 1,4. D. 11,2. A. 2,8. ả ứ ạ ố ị ị Câu 7: Hòa tan 6,5 gam Zn trong dung d ch axit HCl d , sau ph n ng cô c n dung d ch thì s gam mu i khan thu đ C. 5,6. ư c là (Cho H = 1, Zn = 65, Cl = 35,5) ượ ố

GV: Lê Kim Trâm Trang 20

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2SO4 đ c, nóng (d ), sinh ra V lít khí SO

2 (s n ph m kh duy ẩ

A. 20,7 gam. ặ ử C. 14,96 gam. ư D. 27,2 gam. ả Câu 8: Hoà tan 6,4 gam Cu b ng axit H nh t, ấ ở ị ủ B. 13,6 gam. ằ đktc). Giá tr c a V là A. 4,48. B. 6,72.

2 ( đktc). Giá tr c a m là

c 3,36 lít H Câu 9: Hoà tan m gam Al b ng dung d ch HCl (d ), thu đ ằ ư ị ị ủ A. 4,05. B. 2,70.

2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng ả ứ ư c 2,24 lít khí hiđro ( đktc), dung d ch X và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là (Cho H ị ủ

2 bay

D. 2,24. C. 3,36. ở ượ D. 1,35. C. 5,40. 3 loãng (d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m kh ằ ị ư ẩ ả ử đktc). Giá tr c a V là Câu 10: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch HNO duy nh t, ị ủ ấ ở A. 6,72. D. 3,36. ụ ỗ B. 4,48. ồ C. 2,24. ớ ị ấ ắ ợ ở ượ ị Câu 11: Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H thu đ = 1, Fe = 56, Cu = 64) B. 3,4 gam. A. 6,4 gam. C. 5,6 gam. ợ b t Mg và Fe tác d ng h t v i ụ ộ D. 4,4 gam. ấ ế ớ dung d ch ị HCl th y có 1 gam khí H ỗ ng ượ dung d ch Câu 12: Cho 20 gam h n h p ra. L mu i clorua t o ra trong ố ạ ị là bao nhiêu gam ? A. 40,5g. B. 45,5g. C. 55,5g. D. 60,5g. ồ ợ ỗ ả ứ ế ị ế ư ộ ượ ỗ ợ 2 (s n ph m kh duy nh t, ế ở ả ứ ặ ị ủ ử ả ẩ C. 11,5. A. 15,6. Câu 13: Cho m gam h n h p X g m Al, Cu vào dung d ch HCl (d ), sau khi k t thúc ph n ng sinh ng d axit nitric (đ c, ngu i), sau ra 3,36 lít khí ( đktc). N u cho m gam h n h p X trên vào m t l ộ ư đktc). Giá tr c a m là khi k t thúc ph n ng sinh ra 6,72 lít khí NO ấ ở D. 12,3. ầ B. 10,5. ứ ầ ợ ố ượ ng Câu 14: Trong h p kim Al – Mg, c có 9 mol Al thì có 1 mol Mg. Thành ph n ph n % kh i l c a h p kim là ủ ợ

A. 80% Al và 20% Mg. B. 81% Al và 19% Mg. D. 83% Al và 17% Mg. C. 91% Al và 9% Mg. ư ấ ợ Câu 15: Hoà tan 6 gam h p kim Cu, Fe và Al trong axit HCl d th y thoát ra 3,024 lít khí (đkc) và 1,86 gam ch t r n không tan. Thành ph n ph n % c a h p kim là ủ ợ ầ

2SO4 loãng d th y có

3 l y d ta thu đ

ầ ấ ắ A. 40% Fe, 28% Al 32% Cu. C. 42% Fe, 27% Al, 31% Cu. B. 41% Fe, 29% Al, 30% Cu. D. 43% Fe, 26% Al, 31% Cu. ồ Câu 16. Hoà tan hoàn toàn 7,8 gam h n h p g m Mg, Al trong dung d ch HCl d th y t o ra 8,96 lít khí H2 (đkc). Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ ượ ạ ố ị ư ấ ạ ị c m gam mu i khan. Giá tr c a m là ị ủ D. 63,2 gam. C. 54,3 gam. A. 18,1 gam. ư ấ ỗ c là: ỗ ợ ả ứ B. 36,2 gam. Câu 17. Cho 11,9 gam h n h p g m Zn, Al tan hoàn toàn trong dung d ch H ồ ợ ng h n h p mu i sunfat khan thu đ 8,96 lit khí (đkc) thoát ra. Kh i l ố ượ ị ượ ỗ ợ ố A. 44,9 gam. ị C. 50,3 gam. ượ c 8,96 lit(đkc) h n h p khí X g m 2 khí ợ ồ ỉ ợ ố ơ ỗ ấ ư ằ ị ủ A. 0,56 gam. D. 24,7 gam. B. 74,1 gam. Câu 18. Cho m gam Fe vào dung d ch HNO ỗ NO và NO2 có t kh i h i h n h p X so v i oxi b ng 1,3125. Giá tr c a m là ớ B. 1,12 gam. C. 11,2 gam. c 13,44 lit ế ỗ ị Câu 19. Cho 60 gam h n h p Cu và CuO tan h t trong dung d ch HNO ợ khí NO (đkc, s n ph m kh duy nh t). Ph n % v kh i l ấ ử ủ ề ả ẩ ầ A. 69%. B. 96%. ặ ợ ị ố ượ C. 44% 3 đ c, d thì thu ư ụ ỗ ợ ầ 2 duy nh t ( đktc). Thành ph n ph n trăm c a b c và đ ng trong h n h p l n ớ ủ ạ ộ ấ ở ồ ầ ầ ồ ỗ D. 5,6 gam. 3 loãng d thu đ ượ ư ng c a Cu trong h n h p là: ỗ ợ D. 56%. Câu 20. Cho 2,8 gam h n h p b t kim lo i b c và đ ng tác d ng v i dung d ch HNO ạ ạ đ ượ l ượ B. 77,14% ; 22,86% c 0,896 lít khí NO t là: A. 73% ; 27%. c 45,5 gam ụ ỗ ợ ớ D. 44% ; 56% 3 loãng d thì thu đ ư ượ C. 50%; 50%. Câu 21. Cho 8,3 gam h n h p Al và Fe tác d ng v i dung d ch HNO ị mu i nitrat khan. Th tích khí NO (đktc, s n ph m kh duy nh t) thoát ra là: ể ả ẩ ố A. 4,48 lít. ử ấ C. 2,24 lít. ượ ợ ị D. 3,36 lít. 3 loãng d thì thu đ ư ng mu i nitrat t o ra trong dung d ch là: B. 6,72 lít. Câu 22. Cho 1,86 gam h n h p Al và Mg tác d ng v i dung d ch HNO ụ ỗ lít khí N2O (đktc, s n ph m kh duy nh t) bay ra ẩ ớ . Kh i l ố ượ c 560 ml ị ử ấ ả ạ ố

A. 40,5 gam. B. 14,62 gam. C. 24,16 gam. D. 14,26 gam.

GV: Lê Kim Trâm Trang 21

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

đkt C. Ph n trăm Al ư ỗ ộ ở ầ Câu 23. Cho 5 gam h n h p b t Cu và Al vào dung d ch HCl d thu 3,36 lít H theo kh i l ị A. 27%. ng

2 B. 51%. C. 64%.

2 (s n ph m kh duy nh t,

ợ h n h p đ u là ợ ở ỗ ầ ố ượ D. 54%. ặ ợ ỗ c 1,344 lít khí NO ị ồ đktc). Ph n trăm v kh i l ố ượ ấ ở ử ề ầ ả ẩ

3 đ c, nóng thu Câu 24: Hoà tan hoàn toàn 1,23 gam h n h p X g m Cu và Al vào dung d ch HNO đ ỗ ng c a Cu trong h n ượ ủ h p X là ợ

A. 21,95%. B. 78,05%. ộ C. 68,05%. ị D. 29,15%. ượ 2 có t kh i h i so H c dung d ch A ch ch a ỉ ứ ị 2 là 14,25. Tính a ? ừ ủ ớ ợ ấ ộ ỗ

3 loãng thu đ Câu 25. Cho a gam b t Al tác d ng v a đ v i dung d ch HNO ụ m t mu i duy nh t và 0,1792 lít (đktc) h n h p khí NO, N ố ơ ỉ C. 5,94 gam.

2SO4 đ c, nóng đ hoà tan ch t r n B thu đ

ố A. 0,459 gam. ả ứ ỗ D. 0,954 gam. ư Câu 26. Hoà tan hoàn toàn 7,8 gam h n h p g m Mg, Al trong dung d ch HCl d . Sau ph n ng th y ấ kh i l ng c a Al có trong h n h p ban đ u là ng dung d ch tăng thêm 7 gam. Kh i l ố ượ ị ỗ ủ B. 0,594 gam. ợ ồ ố ượ ầ ợ D. 2,4 gam. ị A. 2,7 gam. c 5,6 lít khí (đkc) không màu và ỗ ợ ượ c 2,24 lít C. 4,5 gam. ị ặ ồ . Dùng dung d ch Hị ư ể ộ ấ ắ ượ

2

3 t o ra đ

ng h n h p A ban đ u là: B. 5,4 gam. Câu 27: Cho h n h p A g m Cu và Mg vào dung d ch HCl d thu đ m t ch t r n không tan B ấ ắ khí SO2 (đkc). Kh i ố l ượ ầ ợ ỗ A. 6,4 gam. C. 6,0 gam. c 1,68 lít H ộ B. 12,4 gam. ỗ D. 8,0 gam. ị ượ ng c a Al trong h n h p là ố ượ ợ Câu 28: Hoà tan hoàn toàn 1,5 gam h n h p b t Al và Mg vào dung d ch HCl thu đ ợ (đkc). Ph n % kh i l ỗ ầ A. 60%. D. 80%. ủ B. 40%. ộ ồ ợ ỗ ủ ớ ế ụ c 6,72 lít khí (đktc). Thành ph n % v kh i l ượ ủ ồ ộ C. 30%. ừ ố ượ ề t là ầ đáp án nào? ầ ầ ượ ở

ố c 14,68 gam h n h p mu i ỗ ạ ợ ợ B. 11,39%; 88,61%; 1,5M D. 46,15%; 53,85%; 1M ượ ng c a h p kim là bao nhiêu? ị ủ ợ ố ượ

Câu 29: Cho 10,4g h n h p b t g m Mg, Fe tác d ng v a đ v i 400ml dung d ch HCl. K t thúc ị ph n ng thu đ ủ ng c a Mg, Fe và n ng đ mol/l c a ả ứ dung d ch HCl ban đ u l n l ị A. 46,15%; 53,85%; 1,5M C. 53,85%; 46,15%; 1M Câu 30: Hoà tan 6 gam h p kim Cu - Ag trong dung d ch HNO Cu (NO3)2 và AgNO3. Thành ph n % kh i l ầ A. 50% Cu và 50% Ag C. 36% Cu và 64% Ag B. 64% Cu và 36% Ag D. 60% Cu và 40%Ag

: XÁC Đ NH CÔNG TH C

ạ ằ ị

Ứ ư

2SO4 loãng d , cô c n dung d ch thu đ ạ

ị ượ c

ố A. Mg. C. Zn. ị ế D. Fe. ả 2SO4 loãng, r i cô c n dung d ch sau ph n ạ ồ ị ng thu đ

D NG 3 Câu 1. Hoà tan 2,52 gam m t kim lo i b ng dung d ch H ộ 6,84 gam mu i khan. Kim lo i đó là: ạ B. Al. ằ ạ Kim lo i M là: c 5m gam mu i khan. ạ

Câu 2. Hoà tan h t m gam kim lo i M b ng dung d ch H ứ ố ượ A. Al. C. Zn. D. Fe. c 336 ml ộ ạ ượ Kim lo i đó là ạ ố ượ C. Ni. B. Fe. B. Mg. ng 50 gam trong dung d ch HCl. Sau khi thu đ Câu 3: Ngâm m t lá kim lo i có kh i l ị ố ượ khí H2 (đktc) thì kh i l ng lá kim lo i gi m 1,68%. ả ạ A. Zn. ệ t phân hoàn toàn 3,5 gam m t mu i cacbonat kim lo i hoá tr 2 thu đ ố D. Al. ị ượ ạ ộ ấ c 1,96 gam ch t Câu 4. Nhi r n. Mu i cacbonat c a kim lo i đã dùng là: ủ ắ ạ ố A. FeCO3. B. BaCO3. ộ ạ D. CaCO3. ướC. Đ trung hoà dung d ch thu đ ể ị ượ c C. MgCO3. Câu 5. Hoà tan hoàn toàn 0,575 gam m t kim lo i kì m vào n ề c n 25 gam dung d ch HCl 3,65%. Kim lo i hoà tan là: ầ ạ ị A. Li. C. Na. B. K. ủ ỗ ế 2 chu kỳ liên ti p c 2,24 lít CO ạ 2(đktc). Hai kim lo i đó là: D. Rb. Câu 6. Cho 9,1 gam h n h p hai mu i cacbonat trung hoà c a 2 kim lo i ki m ề ở tan hoàn toàn trong dung d ch HCl d thu đ ạ ợ ị ượ A. K và Cs. C. Li và NA. ng axit ộ D. Rb và Cs. 2SO4 0,3M. Đ trung hoà l ể ượ ố ư B. Na và K. ạ Câu 7. Hoà tan 1,3 gam m t kim lo i M trong 100 ml dung d ch H ị d c n 200 ml dung d ch NaOH 0,1M. Xác đ nh kim lo i M? ư ầ ị ị A. Al. B. Fe. D. Mg. ạ C. Zn.

GV: Lê Kim Trâm Trang 22

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 đã oxi hoá

3 loãng thì thu đ

ng khí clo sinh ra khi cho dung d ch HCl đ c d tác d ng v i 6,96 gam MnO ặ ư ượ ị Câu 8. L ớ kim lo i M (thu c nhóm IIA), t o ra 7,6 gam mu i khan. Kim lo i M là: ụ ạ ạ ố ộ B. Mg. C. Ca. D. Be. ạ A. Ba. ạ ạ ị i ta thu đ ộ c 5,55 gam mu i khan. Kim lo i nhóm IIA là: ượ Câu 9. Hoà tan hoàn toàn 2 gam kim lo i thu c nhóm IIA vào dung d ch HCl và sau đó cô c n dung d ch ng ị ố ườ A. Be. ạ C. Ca. ế 2 chu kỳ liên ti p thu c nhóm IIA tác d ng h t B. Ba. ợ ụ ồ ế ạ ư ị D. Mg. Câu 10: Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i ạ ở ộ ỗ v i dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí H 2 ( đktc). Hai kim lo i đó là (Mg= 24, Ca= 40, Sr= 87, ở ớ Ba = 137) A. Be và Mg. B. Mg và Ca. D. Ca và Sr. i ta thu đ c 0,896 lít khí (đktc) anot ố ệ C. Sr và Ba. ườ ả ượ ở catot. Công th c mu i clorua đã đi n phân là ạ ở ạ ố ứ A. NaCl. Câu 11. Khi đi n phân mu i clorua kim lo i nóng ch y, ng và 3,12 gam kim lo i ệ C. KCl. c 4,48 lít ị D. MgCl2. ượ ẩ ả ạ B. CaCl2. Câu 12. Cho 19,2 gam kim lo i (M) tan hoàn toàn trong dung d ch HNO ạ khí NO (đktc, s n ph m kh duy nh t). Kim lo i (M) là: ấ ử B. Zn. C. Fe. A. Cu. D. Mg.

4: KIM LO I TÁC D NG V I DUNG D CH MUÔI

D NG Ạ

ị ng m t s t đã dùng là: ị

Ụ Ị Câu 1. Hoà tan 58 gam CuSO4. 5H2O vào n c đ c 500ml dung d ch CuSO ướ ượ i khi dung d ch h t màu xanh thì l vào 50 ml dung d ch trên, khu y nh cho t ế ị ớ ẹ ấ C. 1,36g. B. 1,2992g.

A. 0,65g.

4. Cho d n d n m t s t ạ ắ ầ ầ ạ ắ ượ D. 12,99g. ế

4 sau khi ph n ng k t thúc, l y đinh ộ

4. Ph n ng xong l y lá k m ra ng lá ớ

4 2M. Sau m t th i gian ộ

4 trong dung d ch sau ph n ng là:

3 d thì kh i l

4. Sau m t th i gian ph n ng l y lá Fe ra r a nh làm

3 0,1M. Khi ph n ng k t thúc, kh i l

ộ ả ứ ng đinh s t tăng thêm 0,8 gam. N ng đ ử ị ố ượ ấ ậ ấ ồ ắ ị ị ỏ ủ A. 0,25M. C. 0,3M. ị ả ứ D. 0,5M. ấ ị ẽ ẽ ố ượ c ph n ng. Kh i l ng lá k m tr Câu 2. Ngâm m t đinh s t s ch trong 200 ml dung d ch CuSO ắ ạ s t ra kh i dung d ch r a nh làm khô nh n th y kh i l ẹ ắ 4 đã dùng là: mol/lít c a dung d ch CuSO B. 0,4M. Câu 3. Ngâm m t lá k m vào dung d ch có hoà tan 8,32 gam CdSO ẽ kh i dung d ch, r a nh , làm khô thì th y kh i l ố ượ ẹ ỏ k m tr ướ ẽ ộ ử ả ứ ố ượ ướ ng lá k m tăng thêm 2,35% so v i kh i l c ph n ng là: ả ứ A. 80gam D. 40gam C. 20gam ng 8 gam vào 500ml dung d ch CuSO ấ ẽ B. 60gam ố ượ ộ ạ ắ ấ ị i th y n ng 8,8 gam. N ng đ mol/l c a CuSO ồ ủ ờ ả ứ Câu 4. Nhúng m t đinh s t có kh i l ộ l y đinh s t ra cân l ắ ấ A. 0,27M C. 1,8M ng lá k m: ặ B. 1,36M ị ố ượ ả ứ ứ ẽ ấ ẽ A. tăng 0,1 gam. B. tăng 0,01 gam. ị D. 2,3M Câu 5: Ngâm lá k m trong dung d ch ch a 0,1 mol CuSO 4. Ph n ng xong th y kh i l ả Câu 6: Hoà tan hoàn toàn 28 gam b t Fe vào dung d ch AgNO c là ư ng ch t r n thu đ ấ ắ ượ D. không thay đ i.ổ ố ượ D. 154 gam. A. 108 gam. ặ ấ 4 0,5M. Sau m t th i gian l y ộ ờ ộ B. 162 gam. Câu 7: Nhúng 1 thanh nhôm n ng 50 gam vào 400ml dung d ch CuSO thanh nhôm ra cân n ng 51,38 gam. H i kh i l C. gi m 0,1 gam. ị C. 216 gam. ị ng Cu thoát ra là bao nhiêu? ặ A. 0,64gam. D. 2,56gam. ử ả ứ ố ượ ỏ B. 1,28gam. ị Câu 8: Ngâm m t lá Fe trong dung d ch CuSO khô, đem cân th y kh i l ố ượ ộ ấ C. 1,92gam. ờ ẹ ấ ng Cu bám trên lá Fe là bao nhiêu gam? C. 6,4 gam. A. 12,8 gam. ng lá ộ ng tăng thêm 1,6 gam. Kh i l ố ượ B. 8,2 gam. ị ả ứ ố ượ D. 9,6 gam. ế ẽ ộ Câu 9: Ngâm m t lá k m trong 100 ml dung d ch AgNO k m tăng thêm ẽ A. 0,65 gam. C. 0,755 gam. ị D. 1,3 gam. ả ứ ố 4 1M, ph n ng xong th y kh i ấ ộ ng lá Zn gi m 5% so v i ban đ u. Giá tr m là ớ ả ị C. 8,775 gam D. 3,0 gam. 4 có n ng đ mol C ộ ị ộ ồ ả ứ M, ph n ng B. 1,51 gam. Câu 10: Ngâm m gam m t lá Zn trong trong 150 ml dung d ch CuSO l ầ ượ A. 9,75 gam. B. 9,6 gam. Câu 11: Ngâm m t lá Fe n ng 11,2 gam vào 200 ml dung d ch CuSO xong thu đ c 13,2 gam h n h p r n. Giá tr C ị M là ặ ỗ ượ A. 1,0. ợ ắ B. 1,25. C. 0,5. D. 0,25.

GV: Lê Kim Trâm Trang 23

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

Ệ Ệ 2 ph n ng v i m t l

5: NHI T LUY N ớ

ộ ượ ả ứ ỗ ợ ở ư ỗ ồ ng d h n h p r n g m ng h n h p r n gi m 0,32

D NG Ạ ồ ả ứ

2 thì t o thành 4 gam k t t

2O3, Fe3O4 th y có 4,48 lít CO

2

3O4 và CuO nung nóng thu

2

2O3, Fe3O4, MgO c n dùng 5,6 lít khí CO (

ả ố ượ ợ ắ ả ợ ắ ỗ Câu 1: Cho V lít h n h p khí ( đktc) g m CO và H CuO và Fe3O4 nung nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l gam. Giá tr c a V là B. 0,112. C. 0,224. ứ ự ở ồ ộ ố ả ộ ở Câu 2: D n t Fe2O3 ( nhi ở trên vào l ượ ị ủ A. 0,448. V lít khí CO ( đktc) đi qua m t ng s đ ng l t ẫ ừ ừ ượ t đ cao). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ệ ộ ả ứ ng d dung d ch Ca(OH) ạ ị ư A. 1,120. D. 0,560. ng d h n h p r n g m CuO, ư ỗ ợ ắ c khí X. D n toàn b khí X ẫ ượ ế ủA. Giá tr c a V là ị ủ D. 0,224. B. 0,896. ế ộ ỗ ử ấ C. 0,448. Câu 3: Cho khí CO kh hoàn toàn đ n Fe m t h n h p g m: FeO, Fe ồ (đktc) thoát rA. Th tích CO (đktc) đã tham gia ph n ng là ợ ả ứ ể B. 2,24 lít. C. 3,36 lít. D. 4,48 lít. A. 1,12 lít. ộ ố ợ ổ ứ ự c 2,32 gam h n h p r n. Toàn b khí thoát ra cho h p th h t vào bình đ ng dung d ch Ca(OH) ị ấ ỗ ụ ế ự ỗ c 5 gam k t t ượ ồ ợ ắ ế ủA. Giá tr c a m là: C. 4,0 gam. D. 4,2 gam. ở ầ Câu 5: Đ kh hoàn toàn 30 gam h n h p CuO, FeO, Fe đktc). Kh i l ng ch t r n sau ph n ng là A. 3,22 gam. ể ử ố ượ ấ ắ A. 28 gam. C. 22 gam. ồ D. 24 gam. 2O3 c n 2,24 lít CO ( đktc). Kh i l ở ố ượ ng Câu 4: Th i m t lu ng khí CO đi qua ng s đ ng m gam h n h p Fe đ ộ ượ d thu đ ị ủ ư B. 3,12 gam. ỗ ợ ả ứ B. 26 gam. ợ ỗ A. 5,6 gam. B. 6,72 gam. ầ C. 16,0 gam. D. 8,0 gam. ử c là ượ ồ ư ồ ả 2O3 nung nóng đ n khi ph n ế ng hoàn toàn, thu đ Câu 6: Kh hoàn toàn 17,6 gam h n h p X g m Fe, FeO, Fe s t thu đ ắ Câu 7: Cho lu ng khí CO (d ) đi qua 9,1 gam h n h p g m CuO và Al ỗ ợ ng CuO có trong h n h p ban đ u là c 8,3 gam ch t r n. Kh i l ỗ ố ượ ứ ấ ắ ợ ượ A. 0,8 gam. C. 2,0 gam. ỗ ợ ầ D. 4,0 gam. 2O3, ZnO, FeO và CaO thì thu ứ c 28,7 gam h n h p ch t r n (Y). Cho toàn b h n h p ch t r n (Y) tác d ng v i dung d ch HCl ộ ỗ ồ ấ ắ ụ ỗ ợ ớ ợ ị c V lít H Câu 8. Cho dòng khí CO d đi qua h n h p (X) ch a 31,9 gam g m Al đ ượ d thu đ ư B. 8,3 gam. ư ấ ắ 2 (đkc). Giá tr V là ị B. 4,48 lít. ượ A. 5,60 lít.

D. 2,24 lít.

3O4, Fe và MgO c n dùng v a đ 8,4 lít

ử ể ồ ỗ ừ ủ ầ (đktc). Kh i l

C. 6,72 lít. Câu 9. Đ kh hoàn toàn 45 gam h n h p g m CuO, FeO, Fe c sau ph n ng là: ng ch t r n thu đ CO ấ ắ

ợ ượ ố ượ ở

ả ứ D. 42g C. 24g 2O3, FeO, MgO và CuO c n dùng v a đ 448 ml khí ầ ừ ủ B. 38g ỗ A. 39g ử ồ Câu 10: Kh hoàn toàn 5,38 gam h n h p g m Al CO (đktc). Kh i l ng ch t r n thu đ ấ ắ ợ ượ ố ượ c sau ph n ng là ả ứ A. 5,06 gam. B. 9,54 gam. C. 2,18 gam. D. 4,50 gam.

D NG 6

: ĐI N PHÂN

2 trong 10 phút. Kh i l

ng đ ng thoát ề ệ ộ

Ệ ị

ố ượ ồ Câu 1. Khi cho dòng đi n m t chi u I=2A qua dung d ch CuCl ra ở C. 0,2 gam. catod là A. 40 gam. ệ ế ố 3)2 trong dung d ch v i đi n c c tr , thì sau đi n phân kh i ệ ự ớ ị D. 4 gam. ệ ơ ị A. 1,6 gam. B. 0,4 gam. Câu 2. Đi n phân đ n h t 0,1 mol Cu(NO ế ng dung d ch đã gi m bao nhiêu gam? l ả ượ B. 6,4 gam. ơ ệ C. 8,0 gam. ạ ố ị ệ ng đ dòng đi n ộ Câu 3. Đi n phân dùng đi n c c tr dung d ch mu i sunfat kim lo i hoá tr 2 v i c 3A. Sau 1930 giây th y kh i l D. 18,8 gam. ớ ườ ng catot tăng 1,92 gam. Mu i sunfat đã đi n phân là ệ ự ố ượ ị ệ ấ

4 trong th i gian, th y kh i l

D. ZnSO4. c m t dung d ch có pH= B. NiSO4. ị ượ ộ ị catod là: ố C. MgSO4. Câu 4. Đi n phân hoàn toàn 1 lít dung d ch AgNO 3 v i 2 điên c c tr thu đ ơ ự ớ ng Ag bám 2. Xem th tích dung d ch thay đ i không đáng k thì l ở ể ổ ị B. 0,108 gam. D. 0,216 gam. ượ C. 1,08 gam. A. CuSO4. ệ ể A. 0,54 gam. ệ ị ờ 2S d thu đ ư ượ ng dung d ch gi m 8 ấ ị c 9,6g k t t a đen. N ng đ mol ồ ố ượ ế ủ ả ộ ố ụ ệ ớ ị

Câu 5: Đi n phân 200 ml dung d ch mu i CuSO gam. Dung d ch sau đi n phân cho tác d ng v i dd H c a dung d ch CuSO 4 ban đ u là ầ ị ủ A. 1M. B.0,5M. C. 2M. D. 1,125M.

GV: Lê Kim Trâm Trang 24

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

3 (đi n c c tr ) trong th i gian 15 phút, thu đ

ơ ờ ệ c 0,432 gam Ag i trong dung d ch sau đi n phân c n dùng 25 ml dung ệ ự + còn l ở ể ượ ị ầ ệ 3 ban đ u là (Ag=108) ị ế ủ ế ộ ệ ầ

ệ ng AgNO B. 0,492 A và 3,28 gam. D. 0,249 A và 2,38 gam. 3 0,4M (đi n c c tr ) trong th i gian 4 gi ơ ờ , c ờ ườ ng đ dòng ộ Câu 6: Đi n phân dung d ch AgNO catot. Sau đó đ làm k t t a h t ion Ag ạ d ch NaCl 0,4M. C ng đ dòng đi n và kh i l ố ượ ườ ị A. 0,429 A và 2,38 gam. C. 0,429 A và 3,82 gam. Câu 7: Đi n phân 200 ml dung d ch AgNO ị đi n là 0,402 A. N ng đ mol/l các ch t có trong dung d ch sau đi n phân là ệ ồ ấ ệ ự ị ệ

2 thu đ

B. AgNO3 0,1M và HNO3 0,3M. D. HNO3 0,3M ộ A. AgNO3 0,15M và HNO3 0,3M. C. AgNO3 0,1M ộ ượ ị ở c 1,12 lít khí X ( đktc). Ngâm ng đinh s t tăng ắ ờ ị ả ố ượ ắ ấ ả ứ 2 ban đ u làầ ồ

Câu 8: Sau m t th i gian đi n phân 200 ml dung d ch CuCl ệ đinh s t vào dung d ch sau đi n phân, khi ph n ng x y ra hoàn toàn th y kh i l ệ thêm 1,2 gam. N ng đ mol c a CuCl ủ ộ A. 1M. B. 1,5M. ơ ạ ằ ị ủ ệ ệ ng đ 6 Câu 9: Đi n phân b ng đi n c c tr dung d ch mu i sunfat c a kim lo i hoá tr II v i dòng đi n có c ườ ớ Kim lo i đó là: ạ ị ố ượ ấ

ớ ườ t đi n c c đã dùng là đi n c c tr ệ ự ộ A. Sau 29 phút đi n phân th y kh i l ệ B. Cu. A. Zn. ị ệ anot. Bi c 0,224 lít khí (đkc) C. 1,2M. D. 2M. ố ng catot tăng lên 3,45 gam. D. Sn. C. Ni. 4 0,2M v i c ng đ dòng đi n 10A trong 1 th i gian thu ệ và hi u su t đi n phân là ệ ơ ộ ệ ờ ệ ự ệ ấ ự ế ở Câu 10: Đi n phân 400 ml dung d ch CuSO đ ượ 100%. Kh i l ng catot tăng là ố ượ A. 1,28 gam. B. 0,32 gam. C. 0,64 gam. D. 3,2 gam.

CH

NG 6:

ƯƠ

Ạ Ề Ề

Ạ Ề Ấ

Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t ớ

KIM LO I KI M- KIM LO I KI M TH - NHÔM Ợ ạ

kim lo i thu c nhóm IA là ộ ủ ố A. 3.

KIM LO I Ạ KI M VÀ H P CH T ử C. 4.

B. 2. D. 1. ủ ạ ộ D. RO. Câu 2: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c nhóm IA là C. R2O. ứ A. R2O3. B. RO2. Câu 3: C u hình electron c a nguyên t Na (Z =11) là ủ ấ ử D. 1s22s2 2p6 3s23p1. B. 1s22s2 2p6. c v i dung d ch NaOH t o k t t a là ả ứ ượ ớ ị D. K2SO4. A. 1s22s2 2p6 3s2. Câu 4: Ch t ph n ng đ ấ A. KNO3. B. FeCl3. C. 1s22s2 2p6 3s1. ạ ế ủ C. BaCl2.

2CO3 tác d ng v i dung d ch

Câu 5: Dung d ch làm quỳ tím chuy n sang màu xanh là ể B. Na2SO4.

ị ả ạ ấ ế ủ ụ B. KOH. t phân hoàn toàn NaHCO D. NaNO3. ớ D. CaCl2. t phân là ệ ị A. NaCl. ẩ A. KCl. Câu 7: Khi nhi ệ ả ứ ả ẩ D. NaOH, CO2, H2O. ể ả ả C. NaOH. Câu 6: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Na ị C. NaNO3. 3 thì s n ph m c a ph n ng nhi ủ A. NaOH, CO2, H2. B. Na2O, CO2, H2O. C. Na2CO3, CO2, H2O. ả u etyli ườ B. r c. Câu 8: Đ b o qu n natri, ng cướ . Câu 9: M t mu i khi tan vào n ố A. n ộ ườ ị A. Na2CO3. C. KHSO4. D. phenol l ng.ỏ ng ki m, mu i đó là ố ề D. NaCl. Câu 10: Có th dùng NaOH ( th r n) đ làm khô các ch t khí i ta ph i ngâm natri trong ỏ . C. d u h a ượ ầ c t o thành dung d ch có môi tr ướ ạ B. MgCl2. ở ể ắ ể ể ấ

3 , không có màn ngăn đi n c c ệ ự

A. NH3, O2, N2, CH4, H2 C. NH3, SO2, CO, Cl2 B. N2, Cl2, O2, CO2, H2 D. N2, NO2, CO2, CH4, H2 ng pháp Câu 11: Trong công nghi p, natri hiđroxit đ c s n xu t b ng ph ệ ượ ả ấ ằ

ị ị ị ươ A. đi n phân dung d ch NaCl, không có màng ngăn đi n c c ệ ự . B. đi n phân dung d ch NaCl, có màng ngăn đi n c c ệ ự C. đi n phân dung d ch NaNO D. đi n phân NaCl nóng ch y ả ệ ệ ệ ệ

2, CuSO4, BaCl2, KNO3. S ch t trong dãy ph n ng đ ố

c v i dung ấ ả ứ ấ ượ ớ Câu 12: Cho dãy các ch t: FeCl d ch NaOH là ị A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.

GV: Lê Kim Trâm Trang 25

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

0t

0t

0t

không đúng là ệ Câu 13: Ph n ng nhi 0t (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) ả ứ A. 2KNO3 t phân 2KNO2 + O2. B. NaHCO3 NaOH + CO2.

(cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) C. NH4Cl NH3 + HCl. N2 + 2H2O.

2O nóng ch yả

2CO3 tác d ng v i dung d ch HCl. ớ

D. NH4NO2 Câu 14: Quá trình nào sau đây, ion Na+ không b kh thành Na? ị ử ị c ướ B. Đi n phân dung d ch NaCl trong n D. Đi n phân Na ệ ệ A. Đi n phân NaCl nóng ch y. ả C. Đi n phân NaOH nóng ch y. ả ị ử B. Đi n phân NaCl nóng ch y. ớ ị ệ ả ụ ị ớ D. Dung d ch NaCl tác d ng v i ụ ị ị ị 3. ệ ệ Câu 15: Quá trình nào sau đây, ion Na+ b kh thành Na? A. Dung d ch NaOH tác d ng v i dung d ch HCl. ụ C. Dung d ch Na ị c c âm x y ra: ả

+. c n ử ướ

c A. s kh ion Na ự ử C. S kh phân t ự ử ả ứ ả - - ị ng? c c d ở ự ươ D. Ion K+ b kh . ị ử ề

ạ ơ

b oxi hoá. B. ion Br ị Câu 18: Nh ng đ c đi m nào sau đây ể ặ A. s oxihoá c a nguyên t ủ C. s electron ngoài cùng c a nguyên t Câu 19: Đi n phân NaCl nóng ch y v i đi n c c tr , dung d ch AgNO Câu 16: Trong quá trình đi n phân dung d ch NaCl, ị ở ự ệ +. B. S oxi hoá ion Na ự ử ướ . D. S oxi hoá phân t n ự Câu 17: Trong quá trình đi n phân dung d ch KBr, ph n ng nào sau đây x y ra ị ệ C. Ion K+ b oxi hoá. b kh . ị ử không là chung cho các kim lo i ki m? ạ ấ B. s l p electron. ố ớ . ấ ạ ử catôt thu đ ệ ự ấ c ượ D. HCl.

3 khi :

2. C. đun nóng.

2 thoát ra (ở

2 ( đktc) vào dung d ch ch a 8 gam NaOH, thu đ

Câu 20: Tr D. c u t o đ n ch t kim lo i. ơ ở C. Cl2. ợ không x y ra ph n ng v i NaHCO trong h p ch t. ợ ố ủ ớ ả B. NaOH. ả A. Ion Br ữ ố ố ệ A. NA. ườ ả ứ ớ B. tác d ng v i CO D. tác d ng v i axit. ng h p A. tác d ng v i ki m. ớ ụ ề ớ ụ ớ (cid:0) (cid:0) ụ 3 + X (cid:0) ơ ồ ả ứ A. KOH ợ D. HCl ng d dung d ch HCl thì th tích khí CO Câu 21: Cho s đ ph n ng: NaHCO B. NaOH ụ ớ ượ Na2CO3 + H2O. X là h p ch t ấ C. K2CO3 ư ể ị Câu 22: Cho 0,02 mol Na2CO3 tác d ng v i l đktc) là A. 0,672 lít. B. 0,224 lít. C. 0,336 lít. D. 0,448 lít. Câu 23: Trung hoà V ml dung d ch NaOH 1M b ng 100 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là ằ ị ủ ị ị B. 200. C. 100. D. 300. c dung ứ ị ượ ng mu i tan có trong dung d ch X là (Cho C = 12, O = 16, Na = 23) Câu 24: H p th hoàn toàn 2,24 lít khí CO d ch X. Kh i l ị ố ở ị A. 400. ụ ấ ố ượ A. 10,6 gam. D. 15,9 gam. c 1,792 lít khí (đktc) anot và 6,24 ở ượ ả ố C. 21,2 gam. Câu 25: Đi n phân mu i clorua kim lo i ki m nóng ch y thu đ ệ gam kim lo i ạ ở B. 5,3 gam. ạ ề catot. Công th c hoá h c c a mu i đem đi n phân là ọ ủ ệ

2 ( đktc) vào dung d ch ch a 16 gam NaOH thu đ c trong dung d ch X là (Cho H = 1, O = 16, Na = 23, S = 32)

ố ứ B. NaCl. C. KCl. c (d ) thu đ c 0,336 lít khí hiđro ( A. LiCl. ộ ,D. RbCl. ượ ạ ề ư ụ ớ ướ ở ề Câu 26: Cho 0,69 gam m t kim lo i ki m tác d ng v i n đktc). Kim lo i ki m là (Cho Li = 7, Na = 23, K = 39, Rb = 85) B. Li. C. Na. D. K. ế ớ ứ ụ ể ị ị ầ C. 10 ml. B. 20 ml. D. 30 ml. c dung ượ ứ ở ị ng mu i tan thu đ Câu 28: H p th hoàn toàn 4,48 lít khí SO d ch X. Kh i l ị ố ạ A. Rb. Câu 27: Đ tác d ng h t v i dung d ch ch a 0,01 mol KCl và 0,02 mol NaCl thì th tích dung d ch ể AgNO3 1M c n dùng là A. 40 ml. ấ ụ ố ượ A. 20,8 gam. D. 18,9 gam. ụ ạ ỗ ị ị C. 25,2 gam. ế ớ A. S gam m i hidroxit trong h n h p l n l t là: ợ ầ ượ ố ỗ ượ B. 23,0 gam. ợ ỗ ỗ Câu 29: Cho 6,08 gam h n h p NaOH và KOH tác d ng h t v i dung d ch HCl t o ra 8,30 gam h n h p mu i cloru ố ợ A. 2,4 gam và 3,68 gam. B. 1,6 gam và 4,48 gam. C. 3,2 gam và 2,88 gam. D. 0,8 gam và

ụ ằ ấ ớ ị 5,28 gam. Câu 30: Cho 100 gam CaCO3 tác d ng v i axit HCl d . Khí thoát ra h p th b ng 200 gam dung d ch NaOH 30%. L ụ ng mu i Natri trong dung d ch thu đ c là ư ượ ượ ố ị

A. 10,6 gam Na2CO3 C. 16,8 gam NaHCO3 B. 53 gam Na2CO3 và 42 gam NaHCO3 D. 79,5 gam Na2CO3 và 21 gam NaHCO3

GV: Lê Kim Trâm Trang 26

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2CO3 và 6 gam

2 và N2 (đktc) đi qua dung d ch KOH t o ra 2,07 gam K ị 2 trong h n h p là ỗ

2CO3.

2CO3 vào dung d ch ch a 0,03 mol HCl.

ợ ạ ể ợ A. 42%. C. 28%. t D. 50%. ứ ứ ị Câu 32: Thêm t Th tích khí CO t ng gi ừ ừ ừ 2 (đktc) thu đ ể A. 0,784 lít. C. 0,224 lít. c dung d ch A và 0,672 lít ế ề ợ ỗ Câu 31: Cho 6 lít h n h p CO ỗ KHCO3. Thành ph n % th tích c a CO ủ ầ B. 56%. t dung d ch ch a 0,07 mol HCl vào dung d ch ch a 0,06 mol Na ị ọ c b ng: ượ ằ B. 0,560 lít. Câu 33: Cho h n h p các kim lo i ki m Na, K hòa tan h t vào n ạ khí H2 (đktc). Th tích dung d ch HCl 0,1M c n đ trung hòa h t m t ph n ba dung d ch A là ầ D. 1,344 lít. ị ị ể ế

c đ ướ ượ ầ ộ D. 600 ml. ị ứ ừ ừ ế ứ ị B. 200 ml. ị ế ể A. 100 ml. Câu 34: Thêm t ng khí CO L c (đktc) b ng : t 2 thu đ ượ C. 300 ml. đ n h t dung d ch ch a 0,02 mol K ượ C. 0,336 lít. A. 0,448 lít ằ B. 0,224 lít. ế ượ ằ ề ư 3 tác d ng v i dung d ch HCl d đi ị c (cho Ca = 40, C=12, O c b ng cách cho 10 gam CaCO ề D. 0,112 lít. ớ ụ ng mu i Natri đi u ch đ ế ượ ố ượ ố

2 đi u ch đ Câu 35: D n khí CO ẫ vào dung d ch có ch a 8 gam NaOH. Kh i l ứ ị =16)

A. 5,3 gam. D. 8,4 gam.

B. 9,5 gam. ề ạ C. 10,6 gam. ế ộ ướC. Đ trung hoà dung d ch thu đ ể ị ượ ầ c c n ị ạ D. Li.

c khi cho 3,9 gam Kali tác d ng v i 108,2 gam Câu 36: Cho 1,15 gam m t kim lo i ki m X tan h t vào n 50 gam dung d ch HCl 3,65%. X là kim lo i nào sau đây? C. Cs. ượ B. NA. ủ A. K. ồ ầ ộ ị ụ ớ Câu 37: N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ H2O là A. 5,00% D. 4,00%

2SO4 1M. Giá tr m đã dùng là ị

c thu đ B. 6,00% ạ C. 4,99%. ượ ướ ầ c dung d ch X. Trung hoà dung d ch X c n ị ị

Câu 38: Hoà tan m gam Na kim lo i vào n 100ml dung d ch Hị A. 6,9 gam. C. 9,2 gam. D. 2,3 gam.

B. 4,6 gam. ụ ấ ố ị Câu 39: Cho 5,6 lit CO2 (đktc) h p th hoàn toàn vào 1 lit dung d ch NaOH 0,6M, s mol các ch t ấ trong dung d ch sau ph n ng là ả ứ ị

A. 0,25 mol Na2CO3; 0,1 mol NaHCO3. C. 0,5 mol Na2CO3; 0,1 mol NaOH. B. 0,25 mol Na2CO3; 0,1 mol NaOH. D. 0,5 mol Na2CO3; 0,5 mol NaHCO3. ủ ạ ỗ ợ ị ấ ắ c 6,8 gam ch t r n ng mu i khan thu ụ ấ ị ượ ố ượ ố ượ c sau ph n ng là ả ứ Câu 40: Nung 13,4 gam h n h p 2 mu i cacbonat c a 2 kim lo i hóa tr 2, thu đ ố và khí X. L ng khí X sinh ra cho h p th vào 75 ml dung d ch NaOH 1M, kh i l đ ượ C. 4,2 gam. A. 5,8 gam. B. 6,5 gam. D. 6,3 gam.

Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t ớ

Ạ Ề ủ

ạ ố A. 3.

KIM LO I KI M TH VÀ H P CH T Ợ Ổ kim lo i thu c nhóm IIA là ử ộ C. 4.

B. 2. D. 1.

ạ ả ầ ộ Câu 2: Trong b ng tu n hoàn, Mg là kim lo i thu c nhóm C. IIIA. B. IVA. A. IIA.

D. IA. ổ ệ ế ủ ấ ệ ố ỉ ượ ng Câu 3: Khi đun nóng dung d ch canxi hiđrocacbonat thì có k t t a xu t hi n. T ng các h s t l trong ph ị ng trình hóa h c c a ph n ng là ọ ủ ả ứ ươ A. 4. D. 7. c nhi ng t o ra dung d ch có môi ả ứ B. 5. ạ ề C. 6. ớ ướ ở t đ th ệ ộ ườ ạ ị Câu 4: Dãy g m các kim lo i đ u ph n ng v i n tr ồ ng ki m là ề ườ A. Be, Na, CA. B. Na, Ba, K. t hai dung d ch KNO riêng bi t, ta có th dùng ệ ị C. Na, Fe, K. 3 và Zn(NO3)2 đ ng trong hai l ọ ự D. Na, Cr, K. ệ ể Câu 5: Đ phân bi ể dung d chị A. HCl. D. MgCl2. c nhi ng là B. NaOH. Câu 6: Kim lo i ạ không ph n ng v i n ả ứ ớ ướ ở A. Fe. C. NaCl. t đ th ệ ộ ườ C. Ba. D. K. B. Na. Câu 7: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn là ộ ạ ề ả ầ

GV: Lê Kim Trâm Trang 27

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 là

2.

2. ị

2+ trong dung d ch CaCl 2 nóng ch y.ả

B. Na, Ba. C. Be, Al. D. Ca, Ba. Câu 8: Ch t có th dùng làm m m n ể ề ướ ứ c c ng t m th i là ạ ờ A. Sr, K. ấ A. NaCl. D. HCl. B. NaHSO4. c nhi ng là Câu 9: Kim lo i ạ không ph n ng v i n ả ứ ớ ướ ở D. Ca. Câu 10: Ph ế C. Ca(OH)2. t đ th ệ ộ ườ C. Be. ừ ạ ị CaCl B. dùng Na kh Caử D. đi n phân CaCl ệ 2SO4 t o ra k t t a là ượ ớ ả ứ ị ế ủ ạ D. NaCl. C. BaCl2. c có ch a nhi u các ion ướ

2. c v i dung d ch H B. Na2CO3. ề ứ B. Al3+, Fe3+.

D. Ca2+, Mg2+. c dùng đ làm m m n Câu 13: Hai ch t đ B. Ba. A. Na. ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t ề ợ ươ A. nhi t phân CaCl ệ C. đi n phân dung d ch CaCl ệ Câu 11: Ch t ph n ng đ ấ A. NaOH. Câu 12: N c c ng là n ướ ứ A. Cu2+, Fe3+. ấ ượ ể C. Na+, K+. c c ng vĩnh c u là ử ề

A. Na2CO3 và HCl. C. Na2CO3 và Ca(OH)2. Câu 14: N c c ng ướ ứ B. Na2CO3 và Na3PO4. D. NaCl và Ca(OH)2. i đây? ướ ứ không gây ra tác h i nào d ạ ướ

2.

3 và dung d ch MgCl ị

3 và dung d ch KCl.

2O3.

c u ng. ẩ ử ủ ầ ộ ộ ướ ố ấ ỏ ế ả ẩ ồ ơ ị ệ ườ ắ ố ẩ ẫ ướ . c Câu 15: Cho các hiđroxit: NaOH, Mg(OH)2, Fe(OH)3, Al(OH)3. Hiđroxit có tính baz m nh nh t là A. Gây ng đ c n B. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo. ư ạ C. Làm h ng các dung d ch pha ch . Làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m. ị ự ự ng ng d n n D. Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đ ố ơ ạ ấ B. Mg(OH)2. C. Fe(OH)3. D. Al(OH)3. A. NaOH. Câu 16: C p ch t ặ ấ không x y ra ph n ng là ả ứ ả

2 vào dung d ch Ca(HCO ị

2 th y cóấ

ị B. dung d ch NaNO ị D. dung d ch NaOH và Al ị 3)2 th y cóấ . B. b t khí bay ra D. k t t a tr ng sau đó k t t a tan d n. ọ ế ủ ọ ế ủ ế ủ ắ ầ Câu 18: Khi d n t ẫ ừ ừ ế ư ị . B. b t khí bay ra D. k t t a tr ng, sau đó k t t a tan d n. A. Na2O và H2O. C. dung d ch AgNO ị Câu 17: Khi cho dung d ch Ca(OH) A. b t khí và k t t a tr ng. C. k t t a tr ng xu t hi n. ắ t A. b t khí và k t t a tr ng. C. k t t a tr ng xu t hi n. ắ ị ế ủ ấ khí CO ế ủ ấ ọ ế ủ ắ ệ 2 đ n d vào dung d ch Ca(OH) ắ ệ ế ủ ắ

c nhi . S kim lo i trong dãy tác d ng đ ọ ế ủ ạ ầ c v i n ượ ớ ướ ở ệ t ạ ụ ố Câu 19: Cho dãy các kim lo i: Fe, Na, K, Ca đ th ộ ườ B. 1. ng là A. 4. ả ấ ế ủ ạ D. 3. ụ ị ẩ A. HNO3.

3)2 tác d ng v i dung d ch ớ D. KNO3.

2 và 68,64% CO v th tích đi qua 100 gam dung d ch ế ủA. Tr s c a m b ng ị ố ủ

2CO3 d tách ra m t k t t a, l c ộ ế ủ ọ 2+ trong 1 lít ng ion Ca

3 và MgCO3 trong n

2 (đktc). Số

Câu 20: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Ba(HCO B. HCl. ề ạ ế ớ ướ ụ ổ ủ c thoát ra 5,6 lít khí (đktc). Tên c a C. 2. ị C. Na2CO3. Câu 21: Cho 10 gam m t kim lo i ki m th tác d ng h t v i n ộ kim lo i ki m th đó là ề ổ C. Ca. D. Sr. ạ A. Ba. ỗ B. Mg. ồ ề ể ợ ị Câu 22: Cho 10 lít h n h p khí (đktc) g m CO Ca(OH)2 7,4% th y tách ra m gam k t t ấ A. 10 gam. B. 8 gam. D. 12 gam. ằ C. 6 gam. ớ ụ ng không đ i còn l ạ ả ế ượ ế ổ Câu 23: Cho 10 ml dung d ch mu i Canxi tác d ng v i dung d ch Na ư ị ố ị và đem nung k t tu đ n l i 0,28 gam ch t r n. Kh i l ố ượ ấ ắ dung d ch đ u là ầ C. 30 gam. ị A. 10 gam D. 40 gam. c c n 2,016 lít khí CO B. 20 gam. ộ ợ ướ ầ ỗ Câu 24: Hoà tan 8,2 gam h n h p b t CaCO gam m i mu i ban đ u là ầ ố

2 vào 300 ml dung d ch Ca(OH)

2 0,02M thì thu đ

ỗ A. 2,0 gam và 6,2 gam C. 4,0 gam và 4,2 gam B. 6,1 gam và 2,1 gam D. 1,48 gam và 6,72 gam c 0,2 gam k t t ị ượ ế ủA. là: Câu 29: Th i V lít (đktc) khí CO ổ Giá tr c a V ị ủ A. 44,8 ml ho c 89,6 ml B. 224 ml C. 44,8 ml ho c 224 ml D. 44,8 ml ặ ặ

GV: Lê Kim Trâm Trang 28

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 vào 500 ml dung d ch Ca(OH)

2 0,6M. Ph n ng k t thúc thu đ

c bao ị ả ứ ế ượ

2 (đktc) vào dung d ch Ca(OH)

2, sau

B. 30 gam. c 25 gam k t t a và dung d ch X, đun D. 25 gam. ế ủ ị c 5 gam k t t a n i thu thêm đ ượ ị ủ Câu 25: D n 17,6 gam CO ẫ nhiêu gam k t t a? ế ủ A. 20 gam. Câu 26: D n V lit CO ẫ nóng dung d ch l ạ ị A. 7,84 lit C. 40 gam. 2 thu đ ị ế ủ ữA. Giá tr c a V là C. 6,72 lit ớ D. 5,6 lit 3 v i dung d ch ch a 0,10 mol Ba(OH) ứ ị Câu 27: Khi tr n l n dung d ch ch a 0,15 mol NaHCO ph n ng thu đ Giá tr m là (Cho C = 12, O = 16, Na = , Ba = 137) ứ ắ ộ ẫ ượ ả ứ ị A. 39,40 gam.

1, đ

ượ B. 11,2 lit ị c m gam k t t a tr ng. ế ủ B. 19,70 gam. ố D. 29,55 gam. ằ ị C. 39,40 gam. ủ ạ 1. Cô c n Gạ ượ ượ ị ộ ấ ọ ủ

2SO4 3) b ng dung d ch H Câu 28: Hoà tan hoàn toàn 8,4 gam mu i cacbonat c a kim lo i M (MCO c m t ch t khí và dung d ch G loãng v a đ , thu đ c 12,0 gam mu i sunfat trung ố ừ ủ hoà, khan. Công th c hoá h c c a mu i cacbonat là (Cho C = 12, O = 16, Mg = 24, Ca = 40, Fe = 56, ố ứ Ba = 137)

A. CaCO3. D. FeCO3.

2 (ở

2 n ng đ a mol/l, ộ

ủ ạ ồ ộ c 1,68 lít CO ề ạ ượ ị ị C. BaCO3. ố Câu 29: Hoà tan h t 5,00 gam h n h p g m m t mu i cacbonat c a kim lo i ki m và m t mu i ố ộ 2(đkc). Cô c n dung d ch sau cacbonat c a kim lo i ki m th b ng dung d ch HCl thu đ ph n ng s thu đ B. MgCO3. ỗ ợ ổ ằ ợ ề ộ ỗ ủ ẽ ả ứ ặ ố c m t h n h p mu i khan n ng B. 5,825 gam. c dung d ch X và 3,36 lít H c (d ) thu đ ế ạ ượ A. 7,800 gam. ẫ ợ ụ ư D. 8,900 gam. ị ị ầ ể ượ ị B. 60 ml C. 11,100 gam. Câu 30: Cho m t m u h p kim Na-Ba tác d ng v i n ớ ướ ộ đktc). Th tích dung d ch axit H 2SO4 2M c n dùng đ trung hòa dung d ch X là ể C. 75 ml D. 30 ml 2 ( đktc) vào 2,5 lít dung d ch Ba(OH) ị ồ ở Câu 31: H p th hoàn toàn 2,688 lít khí CO thu đ ượ ị ủ ế ủA. Giá tr c a a là (cho C = 12, O = 16, Ba = 137) D. 0,06. B. 0,04. C. 0,048. i đây? ạ ướ

2+, Mg2+ là n - và SO2-

ầ ẩ ả ế ẩ c ẫ ướ ố ắ ườ ị ệ ồ ơ c c ng là không đúng? ề ướ ứ 2+; Mg2+ ề ặ ứ ướ ứ ờ ướ ướ ướ ứ ướ ứ ỗ ợ c c ng t m th i. ờ ạ c c ng toàn ph n. ầ ướ ứ ướ ạ ế ị ạ ể ị c m m ướ ề 4 ho c c hai là n ặ ả - là n 3 và SO2- - 4 ho c Cl ặ c t o ra dung d ch ổ ề ạ 2SO4 0,5M c n đ trung hoà dung d ch Y là bao ầ ể ị

+, Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+, Cl-. Ph i dùng dung d ch ch t nào sau ả ầ

B. 60ml D. 240ml ứ ấ ị ộ ể ạ ỏ ế ị

2+, Mg2+, Ba2+, H+ ra kh i dung d ch ban đ u? ỏ B. NaOH D. AgNO3 ng k t t a t o thành khi tr n l n dung d ch ch a 0,0075 mol NaHCO

3 v i dung

2

ế ủ ạ ố ượ ộ ẫ ứ ị ớ

2 qua 100ml dung d ch Ca(OH) i thu đ

2 1 M thu đ ượ ế ủ ữ . V b ng bao nhiêu?

c 6gam k t t a B. 1,47750gam D. 2,95500gam ị ượ ế ủ . L c bọ ỏ c l c đun nóng l c k t t a n a ướ ọ ạ ằ

2 (đktc) vào 100ml dd Ca (OH)2 0,5M và KOH 2M. Kh i l ả

ặ ố ượ ụ ng k t t a thu ế ủ c sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn là bao nhiêu gam? ả ứ A. 150 ml ụ ấ c 15,76 gam k t t A. 0,032. Câu 32: N c c ng không gây ra tác h i nào d ướ ứ A. Gây ng đ c n c u ng ộ ộ ướ ố B. Làm m t tính t y r a c a xà phòng, làm h h i qu n áo ẩ ử ủ ấ ư ạ C. Làm h ng các dung d ch pha ch . Làm th c ph m lâu chín và gi m mùi v th c ph m ị ự ự ỏ D. Gây hao t n nhiên li u và không an toàn cho các n i h i, làm t c các đ ng ng d n n ố Câu 33: Câu nào sau đây v n A. N c có ch a nhi u ion Ca ứ B. N c không ch a ho c ch a ít ion Ca ứ C. N c c ng có ch a m t trong hai Ion Cl ứ ộ D. N c c ng có ch a đ ng th i anion HCO ứ ồ Câu 34: H n h p X g m 2 kim lo i ki m và 1 kim lo i ki m th tan h t trong n ề ồ Y và thoát ra 0,12 mol hiđro. Th tích dung d ch H nhiêu? A. 120 ml C. 1,20lit Câu 35: M t dung d ch ch a các ion Na ị đây đ lo i b h t các ion Ca A. K2CO3 C. Na2SO4 Câu 36: Tính kh i l d ch ch a 0,01 mol Ba (OH) ứ ị A. 0,73875 gam C. 1,97000 gam Câu 37: D n V lít (đktc) khí CO ẫ k t t a, l y dung dich n ế ủ ấ A. 3,136lit B. 1,344lit C. 1,344 lit D. 3,360lit ho c 1,120lit Câu 38: S c 2,24 lit CO đ ượ A. 500gam B. 30,0gam

GV: Lê Kim Trâm Trang 29

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 0,02M thì thu đ

c 0,2 gam k t t a D. 0,00gam 2 vào 300ml dung d ch Ca (OH) ị ượ ế ủ . ổ

i thích s hình thành th ch nhũ trong hang đ ng và s B. 224ml D. 44,8ml ự ả ạ ộ ự ồ ờ ướ c m a v i đá vôi? ậ i đây đ ng th i gi ư ớ

t CaO + CO2

CaCl2 + H2O + CO2 (cid:190) fi (cid:190) C. 10,0gam Câu 39: Th i Vlit (đktc) khí CO Giá tr c a V là: ị ủ A. 44,8 ml ho c 89,6ml ặ C. 44,8ml ho c 224ml ặ Câu 40: Ph n ng nào d ả ứ xâm nh p th c c a n ự ủ ướ A. CaCO3 + H2O + CO2  Ca (HCO3)2 B. Ca(HCO3)2 fi CaCO3 + H2O + CO2 C. CaCO3 + 2HCl fi D. CaCO3

Ấ Ủ

Ợ Câu 1: S electron l p ngoài cùng c a nguyên t

NHÔM VÀ H P CH T C A NHÔM Al là

2 3p1.

ử ủ ớ ố A. 4. C. 1. D. 2. ị ả ứ C. KCl, NaNO3. D. NaCl, H2SO4. Câu 3: Mô t i đây ướ ớ B. C u hình electron [Ne] 3s Ở ứ ể ấ ạ ậ ấ ứ ệ D. M c oxi hóa đ c tr ng +3. ư ặ Câu 4: Kim lo i Al D. H2SO4 loãng. B. 3. c v i c hai dung d ch: Câu 2: Al2O3 ph n ng đ ượ ớ ả B. NaOH, HCl. A. Na2SO4, KOH. không phù h p v i nhôm? nào d ả ợ . ô th 13, chu kì 2, nhóm IIIA ng tâm di n. ị ộ C. H2SO4 đ c, nóng. ặ A. C. Tinh th c u t o l p ph ươ không ph n ng v i dung d ch ớ ả ứ B. H2SO4 đ c, ngu i. ặ ng, kim lo i Al tác d ng đ c v i dung d ch Câu 5: nhi ụ ị ạ B. Ca(NO3)2. ượ ớ C. KNO3. D. Cu(NO3)2. Câu 6: Ch t ph n ng đ ấ ượ ớ c v i dung d ch NaOH là ị B. Ca(OH)2. D. Al(OH)3. C. KOH. 3 và dung d ch KCl ta dùng dung d ch ạ A. NaOH loãng. t đ th Ở ệ ộ ườ A. Mg(NO3)2. ả ứ A. Mg(OH)2. ệ ị ị C. NaNO3. D. H2SO4. Câu 8: Nguyên li u chính dùng đ s n xu t nhôm là Câu 7: Đ phân bi ể A. NaOH. ệ ấ A. qu ng pirit. B. qu ng boxit. ặ ặ

t dung d ch AlCl ị B. HCl. ể ả ặ ể ỉ t đ ệ ượ C. qu ng manhetit. ặ c các ch t riêng bi ệ ấ C. Mg, Al2O3, Al. D. qu ng đôlômit. t trong nhóm nào sau đây? D. Fe, Al2O3, Mg. ị A. Zn, Al2O3, Al. Câu 10: Kim lo i ph n ng đ ạ ả ứ Câu 9: Ch dùng dung d ch KOH đ phân bi B. Mg, K, NA. ượ ớ B. Cu. A. Ag. c v i dung d ch NaOH là ị C. Fe. D. Al. Câu 11: Ch t có tính ch t l ấ ưỡ ấ A. NaCl. ng tính là B. Al(OH)3. C. AlCl3. D. NaOH. (cid:0) (cid:0) cAl(NO3)3 + dNO + eH2O.

3 (cid:0) Câu 12: Cho ph n ng: aAl + bHNO ả ứ i gi n. H s a, b, c, d, e là các s nguyên, t ố

ệ ố ố ả T ng (a + b) b ng ằ ổ D. 6. B. 4. C. 7. A. 5. Câu 13: Kim lo i Al không ph n ng v i dung d ch ạ ị D. NaOH. C. HCl. A. H2SO4 đ c, ngu i. ặ ả ứ C. KOH. D. CuO. Câu 14: Ch t ph n ng đ ấ A. Al2O3. ng tính là Câu 15: Ch t ấ không có tính ch t l D. Al2O3. ng h p nào d i đây ả ứ ớ ộ B. Cu(NO3)2. c v i dung d ch NaOH là ị ượ ớ B. MgO. ấ ưỡ B. AlCl3. ả ườ A. NaHCO3. ả ứ ọ C. Al(OH)3. ướ ợ không thu c lo i ph n ng nhi ạ ả ứ ộ ệ t Câu 16: Ph n ng hóa h c x y ra trong tr nhôm?

2SO4 đ c nóng ặ

B. Al tác d ng v i CuO nung nóng. ớ ụ D. Al tác d ng v i axit H ớ ụ

ớ ớ Câu 17: Al2O3 ph n ng đ ị ượ ớ ả

3. Hi n t

Câu 18: Nh t t A. Al tác d ng v i Fe ụ C. Al tác d ng v i Fe ụ ả ứ A. KCl, NaNO3. ỏ ừ ừ

2O3 nung nóng 3O4 nung nóng c v i c hai dung d ch: B. Na2SO4, KOH. ị

C. NaCl, H2SO4. cho đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl ị ế ư D. NaOH, HCl. ệ ượ ng x y ra là ả

GV: Lê Kim Trâm Trang 30

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 đ n d vào dung d ch NaAlO

ế ủ ắ ế ủ ế ủ A. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên. ắ C. ch có k t t a keo tr ng. ế ủ ắ ỉ

2 vào dung d ch

3.

2 và AlCl3 đ u không màu. Đ phân bi

2SO4 loãng thoát ra 0,4 mol

ị i tan. ế ủ ạ B. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan. D. không có k t t a, có khí bay lên. ế ủ 2. Hi n t ng x y ra là ả B. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a l ắ D. dung d ch v n trong su t. ẫ ệ ượ ế ủ ị ố Câu 19: S c khí CO ế ư ụ A. có k t t a nâu đ . ỏ ế ủ C. có k t t a keo tr ng. ắ ế ủ Câu 20: Nhôm hidroxit thu đ c t ượ ừ A. Cho d dung d ch HCl vào dung d ch natri aluminat. natri ư ị B. Th i khí CO ổ ị cách nào sau đây? ị aluminat. C. Cho d dung d ch NaOH vào dung d ch AlCl ư ị ị ụ ể ề D. Cho Al2O3 tác d ng v i n ị c ớ ướ t 2 dung d ch này có th dùng ể ệ ị Câu 21: Các dung d ch MgCl dung d ch c a ch t nào sau đây? ị ấ ủ A. NaOH. D. NaCl. ả ứ ư ế ớ ể B. HNO3. ụ C. HCl. ị Câu 22: Cho 2,7 gam Al tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d . Sau khi ph n ng k t thúc, th tích khí H2 ( đktc) thoát ra là (Cho Al = 27) D. 6,72 lít. ở A. 3,36 lít. c 6,72 lít khí H B. 2,24 lít. ớ ụ C. 4,48 lít. ư ộ ị ượ ố 2 ( đktc). Kh i ở Câu 23: Cho b t nhôm tác d ng v i dung d ch NaOH (d ) thu đ l ượ ng b t nhôm đã ph n ng là (Cho Al = 27) ả ứ B. 10,4 gam. C. 5,4 gam. D. 16,2 gam. ộ A. 2,7 gam. ả ứ ụ ả ớ ộ ị c V lít khí hiđro ( đktc). Giá tr c a V là (Cho H = 1, Al = 27) Câu 24: Cho 5,4 gam b t nhôm tác d ng v i 100 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ị ủ ở B. 0,672 lít. ượ A. 0,336 lít. c h n h p khí g m 0,015 mol C. 0,448 lít. 3 r t loãng ch thu đ ị ấ ỉ D. 0,224 lít. ợ ượ ỗ ồ Câu 25: Hoà tan m gam Al vào dung d ch HNO N2O và 0,01 mol NO. Giá tr c a m là ị ủ D. 13,5 gam. ạ C. 1,35 gam. ầ A. 8,1 gam. ể ử Câu 26: Đ kh hoàn toàn m gam h n h p CuO và PbO c n 8,1 gam kim lo i nhôm, sau ph n ng ả ứ thu đ B. 1,53 gam. ỗ ợ ạ ợ ỗ ượ ị ủ C. 56,4 gam. D. 57,4 gam. ng d dung d ch H c 50,2 gam h n h p 2 kim lo i. Giá tr c a m là A. 54,4 gam. ế B. 53,4 gam. ợ ỗ ượ ư ị

ng d dung d ch NaOH thì thu đ c 0,3 mol khí. Giá tr m đã dùng là ượ ị Câu 27: Hòa tan h t m gam h n h p Al và Fe trong l khí, còn trong l ượ ư A. 11,00 gam. B. 12,28 gam. ị C. 13,70 gam. D. 19,50 gam. ợ ỗ ộ ụ ư ớ ỗ ợ ớ ị ị ư ỗ ợ ụ ầ Câu 28: Cho m gam h n h p b t Al và Fe tác d ng v i dung d ch NaOH d thoát ra 6,72 lít khí (đktc). N u cho m gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch HCl d thì thoát ra 8,96 lít khí (đktc). Kh i ố ế l ượ

B. 5,4 gam Al và 5,6 gam Fe. D. 5,4 gam Al và 2,8 gam Fe. ư ụ ớ ộ ị ng m i ch t trong h n h p đ u là ố ượ ợ ấ ầ ỗ B. 5,4 gam Al và 25,8 gam Al2O3 ng c a Al và Fe trong h n h p đ u là ủ A. 10,8 gam Al và 5,6 gam Fe. C. 5,4 gam Al và 8,4 gam Fe. Câu 29: 31,2 gam h n h p b t Al và Al 2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d thoát ra 13,44 lít khí ỗ (đktc). Kh i l ợ ỗ A. 21,6 gam Al và 9,6 gam Al2O3 C. 16,2 gam Al và 15,0 gam Al2O3 D. 10,8 gam Al và 20,4 gam Al2O3 ử ặ ằ ợ Thành ph n % c a Al trong h p kim là Câu 30: X lý 9 gam h p kim nhôm b ng dung d ch NaOH đ c, nóng (d ) thoát ra 10,08 lít khí (đktc), còn các thành ph n khác c a h p kim không ph n ng. ủ ợ ị ả ứ ầ ầ ợ A. 75%.

C. 90%. ị ượ

2(SO4)3. Sau

3 1,5M tác d ng v i V lít dung d ch NaOH 0,5M, l ấ ủ

ng h p kim nh trên tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 6,72 lít khí H ụ ớ ư ủ D. 60%. c 8,96 lít khí H ư ượ 2 (đktc). N uế 2 B. 80%. Câu 31: Hòa tan hoàn toàn h p kim Al - Mg trong dung d ch HCl, thu đ ợ cũng cho m t l ư (đktc). Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a Al trong h p kim là ố ượ ợ ầ ị ợ ủ ộ ượ ầ A. 69,2%. B. 65,4%. D. 75,4%. ụ ứ ị C. 80,2%. ớ Câu 32. Cho dung d ch ch a 2,8 gam NaOH tác d ng v i dung d ch ch a 3,42 gam Al ph n ng c là ứ ị ng k t t a thu đ ế ủ ố ượ ả ứ kh i l ượ B. 2,34 gam. A. 3,12 gam. C. 1,56 gam. D. 0,78 gam. ụ ớ ị ượ ế ủ ng k t t a Câu 33: Cho 200 ml dung d ch AlCl thu đ ị ị ớ ượ c là 15,6 gam. Giá tr l n nh t c a V là (cho H = 1, O = 16, Al = 27) A. 1,2. C. 2,4. B. 1,8. D. 2.

GV: Lê Kim Trâm Trang 31

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2O3 (ph n ng nhi ả ứ

2O3.2H2O) do còn l n t p ch t là Fe

2O3) có th đi u ch đ ể ề

2

ả ể ệ ử ế ả ứ t nhôm). S n ph m sau ph n ng ẩ ư ớ ượ D. 1,755 gam ị ạ B. 0,810gam i đây ể ề ng d dung d ch NaOH t o 0,672 lít khí (đktc). Tính m C. 1,080 gam ấ ả ấ ấ ấ ệ ặ ư ướ 2O3 và SiO2 ớ ấ ả ấ ấ ấ ầ ừ ả ệ ẫ ạ ế ượ ầ ế c g n 0,318 t n Al v i hi u su t 100% ẩ

c s d ng đ h nhi ị ả ả ộ ẫ ể ạ ệ ộ ượ ử ụ ở t đ nóng ch y, tăng đ d n đi n và ngăn c n Al b oxi hoá b i ệ

ẩ ấ ướ i đây không t o s n ph m khí? ạ ả

3

2

3 vào dd NaOH 2 vào dd NaOH ị

2SO4 đ ế ủ B. Kh i l

ng h p nào d i đây t o ra k t t a sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn ? ợ ạ ướ ả ứ ế ủ B. dd AlCl3 + dd Na2CO3 D. dd AlCl3 + dd NaOH ả ư B. Thêm d AlCl D. Thêm d COư ượ . c dung d ch A ng c a B là bao ị ấ ố ượ ủ ệ ấ ấ

2O3 b ng ph ằ

4 thì sau khi ph n ng hàon toàn kh i l 2-

4 trong dung d ch đ k t t a toàn toàn ion Ba ủ ế ủ

D. 0,64 gam c 78 gam crom t Cr C. 41,28gam ế ượ ươ ng ể ề ừ ệ C. 67,5gam B. 54,0gam D. 40,5gam ố ượ ng lá 2+ t r ng l ả ứ ị ế ằ ộ ư ế ị

2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH d thoát ra 13,44 lit khí

ng lá nhôm tăng 0,024 gam ng lá nhôm tăng 0,024gam ố ượ ố ượ B. Kh i l ố ượ D. Kh i l ố ượ ị ư ụ ộ ớ ố ượ ầ ỗ

4C3 tác d ng h t v i n

3. Cùng l

B. 5,4 gam Al và 25,8 gam Al2O3 D. 10,8 gam Al và 20,4 gam Al2O3 ượ ồ ng X c t o ra 31,2 gam Al(OH) ố c m t mu i duy nh t và thoát ra 20,16 lít khí (đktc). Kh i ế ớ ướ ạ ấ ộ ụ ượ ố ị ụ ng m i ch t trong X là bao nhiêu gam? ỗ

2O3 . Có th phân bi

4

B. 2,7 gam Al và 3,6 gam Al4C3 D. 8,1 gam Al và 10,8 gam Al4C3 t ba ch t ch b ng m t thu c th là ch t nào sau ỉ ằ ử ệ ể ấ ấ ộ ố

Câu 34: Dùng m gam Al đ kh h t 1,6 gam Fe tác d ng v i l ụ A. 0,540gam Câu 35: Xác đ nh phát bi u không đúng v quá trình đi n phân s n xu t Al d ị A. C n tinh ch qu ng boxit (Al ế B. T 1 t n boxit ch á 60% Al C. S n xu t 2,7 t n Al tiêu hao 18 t n C làm anot, n u các quá trình là hoàn toàn và s n ph m oxi hoá ch là CO ỉ D. Criolit đ không khí Câu 36: Ph n ng c a c p ch t nào d ủ ặ ả ứ A. dd Al (NO3)3 + dd Na2S C. Al + dd NaOH Câu 37: Tr ườ A. Thêm d NaOH vào dd AlCl ư C. Thêm d HCl vào dd NaAlO ư Câu 38: Hoà tan 0,24 mol FeCl3 và 0,16mol Al2 (SO4)3 vào 0,4mol dung d ch Hị thêm 2,6 mol NaOH nguyên ch t vào dung d ch A th y xu t hi n k t t a nhiêu gam? B. 25,65gam A. 15,60 gam Câu 39: C n bao nhiêu gam b t nhôm đ có th đi u ch đ ể ộ ầ pháp nhi t nhôm? A. 27,0 gam Câu 40: Ngâm m t lá nhôm trong dung d ch CuSO ị nhôm thay đ i nh th nào? Bi ng ion SO ượ ổ trong 26ml dung d ch BaCl 2 0,02M ng lá nhôm gi m 0,048 gam A. Kh i l ả ng lá nhôm gi m 0,024gam C. Kh i l ả Câu 41: 31,2 gam h n h p b t Al và Al ợ ỗ (đktc). Kh i l ng m i ch t trong h n h p đ u là bao nhiêu gam? ợ ấ ỗ A. 21,6 gam Al và 9,6 gam Al2O3 C. 16,2 gam Al và 15,0 gam Al2O3 Câu 42: H n h p X g m Al là Al ỗ ợ tác d ng h t v i dung d ch HCl thì thu đ ế ớ l ấ ượ A. 5,4 gam Al và 7,2 gam Al4C3 C. 10,8 gam Al và 14,4 gam Al4C3 Câu 43:Có ba ch t Mg, Al, Al ấ đây? A. Dung d ch HCl ị C. Dung d ch NaOH ị B. Dung d ch HNO ị 3 D. Dung d ch CuSO ị

CH

NG 8: S T VÀ M T S KIM LO I QU N TR NG KHÁC

ƯƠ

Ộ Ố

S T Ắ VÀ H P CH T Ợ

Ạ Ấ

3O4 → cFe + dAl2O3 (a, b, c, d là các s nguyên, t

ấ A. [Ar] 4s23d6. D. [Ar]3d74s1. ấ ủ B. [Ar]3d64s2. ủ A. [Ar]3d6. B. [Ar]3d5. D. [Ar]3d3. ủ ấ B. [Ar]3d5. C. [Ar]3d8. 2+? C. [Ar]3d4. 3+? C. [Ar]3d4.

ng trình hoá h c: aAl + bFe ọ A. [Ar]3d6. ươ D. [Ar]3d3. ố ố ả i gi n). Câu 1: C u hình electron nào sau đây là c a ion Fe? Câu 2: C u hình electron nào sau đây là c a ion Fe Câu 3: C u hình electron nào sau đây là c a ion Fe Câu 4: Cho ph T ng các h s a, b, c, d là ệ ố ổ

GV: Lê Kim Trâm Trang 32

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. 25. D. 26. Câu 5: Trong các lo i qu ng s t, qu ng có hàm l ặ ặ ạ B. 24. ắ ượ ấ A. hematit nâu. D. hematit đ .ỏ C. 27. ng s t cao nh t là ắ C. xiđerit. c v i kim lo i Fe là B. manhetit. ả ứ ạ Câu 6: Hai dung d ch đ u ph n ng đ ị ề ượ ớ

3 đ c, nóng thu đ

2

2SO4 loãng, thu đ

2SO4 loãng thu đ

4 thì

4, sau m t th i gian l y thanh s t ra r a s ch, s y khô

2SO4 loãng thu đ

c m t ch t khí màu nâu đ . A. CuSO4 và ZnCl2. B. CuSO4 và HCl. ớ ả ứ ắ ị C. ZnCl2 và FeCl3. D. HCl và AlCl3. ộ ượ ặ ấ ỏ Ch t khí ấ Câu 7: Cho s t ph n ng v i dung d ch HNO đó là A. NO2. B. N2O. C. NH3. D. N2. c 4,48 lít khí H ả ứ ư ế ị ượ Câu 8: Hoà tan m gam Fe trong dung d ch HCl d , sau khi ph n ng k t thúc thu đ ( đktc). Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, H = 1, Cl = 35,5) ở ị ủ A. 2,8. B. 1,4. D. 11,2. 3 loãng d , sau khi ph n ng k t thúc thu ả ứ ư ế c 0,448 lít khí NO duy nh t ( đktc). Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, H = 1, Cl = 35,5) C. 5,6. Câu 9: Hoà tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNO đ ượ ị ị ủ A. 11,2. Câu 10. Bao nhiêu gam clo tác d ng v a đ kim lo i s t t o ra 32,5 gam FeCl ấ ở B. 0,56. ụ A. 21,3 gam c 6,84 gam ị ộ ạ ế ớ ừ ủ B. 14,2 gam. ụ D. 1,12. 3? D. 23,1 gam. ượ ố ạ D. Al. C. Fe. A. Mg. c 336 ml ộ ượ B. Zn. ạ ố ượ ố ượ ng lá kim lo i gi m 1,68%. ả ạ ng 50 gam trong dung d ch HCl. Sau khi thu đ ị Kim lo i đó là ạ B. Fe. D. Ni. ộ c 560 ml m t ấ ụ ộ ắ C. Al. ế ớ ị ng g p đôi b t s t nói trên tác d ng h t v i dung d ch CuSO ở ấ ộ ắ ế ớ ộ ượ ượ ị ị ượ ế ộ c m gam m t ch t r n. Giá tr m là ấ ắ A. 1,4 gam. ỗ ồ D. 3,2 gam. ụ ng. Cho 14,8 gam X tác d ng ố ượ ấ ợ ị C. 2,3 gam. ế ị ủ A. 1,12 lít. B. 2,24 lít. D. 3,36 lít. ắ ử ạ ấ ờ ộ ng Cu đã bám vào thanh s t là ấ ắ ấ ị ng tăng 1,2 gam. Kh i l ố ượ B. 9,4 gam. ố ượ A. 9,3 gam. D. 9,6 gam. C. 9,5 gam. ượ ụ ắ ị ng là 55,6 gam. Th tích khí H 2 (đktc), dung d ch thu đ c cho ượ ị i phóng c gi 2 (đktc) đ ả c V lít H ể ơ ượ ố ượ ượ

4, sau m t th i gian l y đinh s t ra,

4.5H2O vào n

D. 6,23 lít. C. 4,48 lít. B. 7,33 lít. ắ ặ ắ ấ ờ ộ ị ng s t tham gia ph n ng là ắ ặ A. 1,9990 gam. C. 0,3999 gam. ầ ng s t đã tham gian D. 2,1000 gam ị A. Cho d n d n b t s t ộ ắ ầ ố ượ c 500 ml dung d ch c đ ướ ượ i khi dung d ch h t màu xanh. Kh i l ế ị ố ượ B. 1,9999 gam. ố ấ ẹ ắ ớ

3 loãng (d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m kh

A. 1,9922 gam. D. 2,1992 gam. C. 1,2299 gam. B. 1,2992 gam. ẽ ụ ắ ớ ợ ị i phóng sau ph n ng là. C. 5,60. ạ ắ ạ C. 13,2 gam. Câu 11: Cho 2,52 gam m t kim lo i tác d ng h t v i dung d ch H mu i sunfat. Kim lo i đó là: Câu 12: Ngâm m t lá kim lo i có kh i l khí H2 (đktc) thì kh i l A. Zn. Câu 13: Cho m t ít b t s t nguyên ch t tác d ng h t v i dung d ch H ộ ch t khí ( đktc). N u cho m t l ụ ấ thu đ B. 4,2 gam. Câu 14: H n h p X g m Cu và Fe, trong đó Cu chi m 43,24% kh i l h t v i dung d ch HCl th y có V lít khí (đktc). Giá tr c a V là: ế ớ C. 4,48 lít. Câu 15: Nhúng thanh s t vào dung d ch CuSO ắ th y kh i l Câu 16: Cho s t tác d ng v i dung d ch H ớ bay h i đ 4.7H2O có kh i l c tinh th FeSO ể là A. 8,19 lít. Câu 17: Ngâm m t đinh s t n ng 4 gam trong dung d ch CuSO ộ s y khô, cân n ng 4,2857 gam. Kh i l ả ứ ấ Câu 18: Hoà tan 58 gam mu i CuSO vào 50 ml dung d ch A, khu y nh cho t ị ph n ng là ả ứ Câu 19. M t h n h p g m 13 gam k m và 5,6 gam s t tác d ng v i dung d ch axit sunfuric loãng d . ư ồ ộ ỗ Th tích khí hidro (đktc) đ ả ứ ượ ể ả c gi B. 4,48 lit. C. 6,72 lit. A. 2,24 lit.

2SO4 loãng (d ). Sau ph n ng ả ứ ư Giá tr c a m là (Cho H ị ủ

ư ẩ ử D. 67,2 lit. ả ằ ị đktc). Giá tr c a V là Câu 20: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch HNO duy nh t, ị ủ D. 3,36. ấ ở A. 6,72. ụ ỗ B. 4,48. ồ C. 2,24. ớ c 2,24 lít khí hiđro ( đktc), dung d ch X và m gam ch t r n không tan. ị ị ấ ắ ợ ở ượ Câu 21: Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H thu đ = 1, Fe = 56, Cu = 64) A. 6,4 gam. B. 3,4 gam. C. 5,6 gam. D. 4,4 gam.

GV: Lê Kim Trâm Trang 33

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 bay

3 l y d ta thu đ

3

ỗ ợ b t Mg và Fe tác d ng h t v i ế ớ dung d ch ị HCl th y có 1 gam khí H ụ ấ ộ ng ượ dung d ch là bao nhiêu gam ? Câu 22: Cho 20 gam h n h p rA. L mu i clorua t o ra trong ố ạ ị A. 40,5 gam. B. 45,5 gam. C. 55,5 gam. ượ ị c 8,96 lit(đkc) h n h p khí X g m 2 khí ợ ồ ấ ư ằ ố ơ ỗ ị ủ ợ ỉ C. 11,2 gam. D. 5,6 gam. A. 0,56 gam. Câu 24: Phân h y Fe(OH) ng không đ i, thu đ t đ cao đ n kh i l ế ố ượ ượ ủ ở ổ c ch t r n là ấ ắ D. 60,5 gam. Câu 23. Cho m gam Fe vào dung d ch HNO ỗ NO và NO2 có t kh i h i h n h p X so v i oxi b ng 1,3125. Giá tr c a m là ớ B. 1,12 gam. nhi ệ ộ B. Fe2O3.

X

A. FeO. ả ấ ế ủ ạ ớ ị C. Fe3O4. Câu 25: S n ph m t o thành có ch t k t t a khi dung d ch Fe ị C. NaCl. D. Fe(OH)2. 2(SO4)3 tác d ng v i dung d ch ụ D. CuSO4. ẩ A. NaOH. Câu 26: Dãy g m hai ch t B. Na2SO4. ấ ch có ỉ ồ tính oxi hoá là A. Fe(NO3)2, FeCl3. B. Fe(OH)2, FeO. C. Fe2O3, Fe2(SO4)3. D. FeO, Fe2O3. Y (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) FeCl3 Fe(OH)3 (m i mũi tên ng v i m t ph n ng). ứ ả ứ ỗ ớ ộ ể t là

Câu 27: Cho s đ chuy n hoá: Fe ơ ồ Hai ch t X, Y l n l ấ ầ ượ A. HCl, NaOH. B. HCl, Al(OH)3. C. NaCl, Cu(OH)2. D. Cl2, NaOH.

3. ị c trong dung d ch FeCl

3.

Câu 28: H p ch t s t (II) sunfat có công th c là ấ ắ ứ ợ A. FeSO4. C. Fe2O3. D. Fe2(SO4)3. Câu 29: S t có th tan trong dung d ch nào sau đây? ể ắ B. Fe(OH)3. ị B. FeCl3. Câu 30: H p ch t nào sau đây c a s t v a có tính oxi hóa, v a có tính kh ? ủ ắ ừ C. MgCl2. ừ C. Fe(OH)3. D. AlCl3. ử D. Fe(NO3)3. B. Fe2O3. ị

3 cho k t t a là

3

nào sau đây sai? ượ ượ c trong dung d ch FeCl ượ ị ị ị Câu 32: Ch t có tính oxi hoá nh ng B. S t tan đ c trong dung d ch CuSO 4. ượ ắ D. Đ ng tan đ 2. c trong dung d ch FeCl ồ ư không có tính kh làử D. FeO. B. Fe2O3. Câu 33: Ch t ph n ng v i dung d ch FeCl ả ứ ớ A. FeCl2 . ợ ấ A. FeO. Câu 31: Nh n đ nh ậ A. S t tan đ ắ C. S t tan đ ắ ấ A. Fe. ấ ị B. CH3OH. C. FeCl2. ế ủ C. CH3NH2. D. CH3COOH. A. CH3COOCH3. (cid:190) fi (cid:190) c Fe(NO3)3 + d NO + e H2O Câu 34: Cho ph n ng: a Fe + b HNO ả ứ Các h s a, b, c, d, e là nh ng s nguyên, đ n gi n nh t. ệ ố ữ ả ơ ổ ố B. 6. ấ Thì t ng (a+b) b ng ằ D. 5. C. 4. A. 3. c v i dung ấ ả ứ ượ ớ D. 4. B. 1. c v i dung

2, CuSO4, BaCl2, KNO3. S ch t trong dãy ph n ng đ ấ ố C. 3. ạ

ả ứ ạ ố ượ ớ

2O3, Fe3O4 th y có 4,48 lít CO

2

2O3, Fe3O4, MgO c n dùng 5,6 lít khí CO (

Câu 35: Cho dãy các ch t: FeCl A. 2. d ch NaOH là ị Câu 36: Cho dãy các kim lo i: Na, Cu, Fe, Ag, Zn. S kim lo i trong dãy ph n ng đ d ch HCl là ị A. 5. C. 3. D. 4. B. 2. ợ ế ớ c là: ướ ệ ợ ị ấ A. I, II và III. B. I, II và IV. nhi ng không đ i, thu đ Câu 37: Cho các h p kim sau: Cu-Fe (I); Zn –Fe (II); Fe-C (III); Sn-Fe (IV). Khi ti p xúc v i dung d ch ch t đi n li thì các h p kim mà trong đó Fe đ u b ăn mòn tr ề ị C. I, III và IV. ố ượ D. II, III và IV. ổ t đ cao đ n kh i l ế ộ c m gam m t ượ ệ ộ ở Câu 38: Nung 21,4 gam Fe(OH)3 oxit. Giá tr c a m là (Cho H = 1, O = 16, Fe = 56) ị ủ A. 16. B. 14. D. 12. C. 8. ợ ấ ộ ỗ ử ế ồ Câu 39: Cho khí CO kh hoàn toàn đ n Fe m t h n h p g m: FeO, Fe (đktc) thoát rA. Th tích CO (đktc) đã tham gia ph n ng là ả ứ ể A. 1,12 lít. B. 2,24 lít. C. 3,36 lít. D. 4,48 lít. ợ ầ ở Câu 40: Đ kh hoàn toàn 30 gam h n h p CuO, FeO, Fe ng ch t r n sau ph n ng là đktc). Kh i l ể ử ố ượ ấ ắ A. 28 gam. ỗ ả ứ B. 26 gam. C. 22 gam. D. 24 gam. ử ỗ ợ ồ ố đktc). Kh i c là

2O3 c n 2,24 lít CO ( ầ C. 16,0 gam.

ở D. 8,0 gam. Câu 41: Kh hoàn toàn 17,6 gam h n h p X g m Fe, FeO, Fe l ượ ượ A. 5,6 gam. B. 6,72 gam. ng s t thu đ ắ

GV: Lê Kim Trâm Trang 34

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

3O4, Fe2O3. Trong h n h p A, m i oxit đ u có 0,5 mol. Kh i l

o

ồ ố ượ ng ề ỗ ợ ỗ Câu 42: H n h p A g m FeO, Fe ợ c a h n h p A là ủ ỗ ỗ ợ D. 234 gam. t đ cao. Khí đi ra sau ph n ng đ B. 232 gam. ằ A. 231 gam. ử ả ứ ượ ẫ c d n nhi ượ ư C. 233 gam. 2O3 b ng khí CO ệ ộ ở c là ng k t t a thu đ ế ủ C. 25 gam.

), k t thúc thí nghi m thu A. 15 gam ử ồ ế ệ

2O và 22,4 gam ch t r n. % s mol c a FeO có trong h n h p X là:

2O3 b ng Hằ ỗ

c 9 gam H Câu 43: Kh hoàn toàn 16 gam Fe vào dung d ch Ca(OH) 2 d . Kh i l ị Câu 44: Kh hoàn toàn m gam h n h p X g m FeO và Fe đ ượ D. 30 gam. 2 (t ợ

2

2O3, MgO, ZnO trong 500 ml axit H2SO4 0,1M ng là c khi cô c n dung d ch có kh i l

2SO4

2O3, CuO tác d ng v a đ v i 300ml dung d ch H ừ ủ ớ

ủ C. 67,67%. c 0,1568 lít khí CO ố ượ B. 20 gam. ỗ ợ ấ ắ B. 20%. ườ ư D. 40%. ượ ng c a cacbon trong m u thép đó là ố ng 10 gam trong O ng có kh i l 2 d thu đ ố ượ ẫ ủ ố ượ ẫ ầ A. 66,67%. ộ ầ A. 0,82%. C. 0,85%. D. 0,86%. ợ ồ Câu 45: Nung m t m u thép th (đktc). Thành ph n ph n trăm theo kh i l Câu 46: Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p g m Fe (v a đ ). Sau ph n ng, h n h p mu i sunfat khan thu đ ỗ B. 0,84%. ỗ ố ừ ủ ợ ố ượ ạ ả ứ A. 3,81 gam. B. 4,81 gam. ượ C. 5,81 gam. ị D. 6,81 gam. ụ ị ồ c là ố ượ A. 60 gam. D. 90 gam. C. 85 gam. B. 80 gam.

2O3 b ng dd HCl thu đ c k t t

ượ ợ ộ ị ng không đ i đ Câu 47: Cho 32 gam h n h p g m MgO, Fe ợ ỗ 2M. Kh i l ng mu i thu đ ượ ố Câu 48: Hòa tàn 10 gam h n h p b t Fe và Fe c 1,12 lít khí (đktc) và dung ằ ỗ ế ượ ế ủA. Nung k t t a trong không khí đ n ị A. Cho dung d ch A tác d ng v i NaOH d , thu đ d ch ế ủ ư ng là: kh i l ố ượ ố ượ ớ ụ c ch t r n có kh i l ấ ắ ổ ượ

4 0,5M. Giá tr c a V là (cho Fe = 56)

2 và 0,02 mol NO.

A. 11,2 gam. C. 15,2 gam. 2SO4 loãng (d ), thu đ c dung d ch X. Dung d ch X B. 12,4 gam. ị ằ D. 10,9 gam. ị ượ ị Câu 49: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch H ph n ng v a đ v i V ml dung d ch KMnO ừ ủ ớ ả ứ ư ị ủ ị B. 80. A. 40. D. 20. C. 60. d th y sinh ra h n h p khí g m 0,03 mol NO ợ ỗ ư ấ ồ ng Fe b hóa tan b ng bao nhiêu gam? ằ B. 1,12g D. 2,24g ỗ ụ C. 1,68g ấ c bao nhiêu gam mu i khan. ị ố ượ ợ ả ứ

3

ố ộ ố ạ ể C. 60g ượ D. 60,5g. c 32,5gam mu i, đ ng th i th tích clo ờ ồ ả ạ ứ ạ ị ố D. Cu ộ kim lo i đã dùng là nguyên t ng lá kim lo i gi m 1,68%. Nguyên t nào ? ố ả ạ ạ ố B. Al ị D. Fe t ph n ng v i dd AgNO ớ C. Zn ạ ế ố ứ ế ủ ả ứ ứ ứ ủ ư ạ

2 d thu đ

1 gam mu i, còn n u cho 11,2 gam Fe ế

1 và m2 là bao nhiêu?

c m ớ ộ ố C. CuCl2 ượ 2 gam mu i. K t qu tính giá tr c a m ả D. FeCl3 ố ị ủ ượ ụ ế ớ

ắ B. FeCl2 ư ụ c m ố B. m1=25,4g và m2=26,7g D.m1=32,5g và m2=25,4 ả ứ ồ ộ ỗ c, m t ph n hòa tan b ng dd NaOH d thoát ra 6,72 lít khí (đktc), ph n còn l ư ựơ ầ ầ ầ ư ấ ỗ ợ ố ỗ

B. 54 gam Al và 139,2gam Fe3O4. D. 72 gam Al và 104,4 gam Fe3O4. t đ cao. Sau ph n ng kh i l ng khí nhi ố ượ ắ ằ ệ ộ ả ứ ử ở ộ Câu 50: Hòa tan Fe trong HNO3 Kh i l ị ố ượ A. 0,56g Câu 51: Cho 20g h n h p Fe và Mg tác d ng h t v i dd HCl th y có 1,0g khí hiđro thoát ra . Đem cô ế ớ c n dung d ch sau ph n ng thì thu đ ạ A. 50g B. 55,5g Câu 52: Đ t m t kim lo i trong bình ch a khí Clo thu đ trong bình gi m 6,72 lít (đktc). Kim lo i b đ t là kim lo i nào? C. Fe B. Al A. Mg Câu 53: Ngâm m t lá kim lo i n ng 50g trong dd HCL, sau khi thoát ra 336 ml khí (đktc) thì kh i ố ạ ặ l ượ A. Mg Câu 54: Dung d ch ch a 3,25gam mu i clorua c a m t kim lo i ch a bi ủ d tách ra 8,61 gam k t t a tr ng. Công th c c a mu i clorua kim lo i là công th c nào sau đây? ư A. MgCl2 Câu 55: Khi cho 11,2 gam Fe tác d ng v i Cl tác d ng v i dd HCl d thì thù đ ư A. m1=m2=25,4g C. m1=32,5g và m2=24,5g 3O4 (không có không khí) đ n ph n ng hòan toàn. Chia Câu 56: Đ t nóng h n h p g m b t Al và Fe ế ợ ố ạ đôi ch t r n thu đ i ằ ộ ấ ắ hòa tan trong dd HCl d thoát ra 26,88 lít khí (đktc). S gam m i ch t trong h n h p ban đ u là bao nhiêu. A. 27gam Al và 69,6 gam Fe3O4. C. 36 gam Al và 139,2 gam Fe3O4. Câu 57: Kh hoàn toàn 16 gam b t oxi s t b ng CO tăng thêm 4,8 gam. Công th c c a oxi s t là công th c nào sau đây? ứ ủ ứ ắ

GV: Lê Kim Trâm Trang 35

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

B. FeO2 D. Fe3O4 t đ cao thu đ ượ ắ c s t ợ ử ộ ỗ ệ ộ ng các ch t trong h n h p là. ấ ạ ồ ầ nhi ợ ướC. Thành ph n % kh i l C. Fe2O3 2O3 và FeO b ng khí hiđro ở ằ ỗ ố ượ

B. 43,34% FeO và 56,66% Fe2O3 D.70,00% FeO và 30,00% Fe2O3 c 0,896 lít ỗ ộ ồ ạ ắ ượ ẵ ợ ầ ng m i kim lo i là bao nhiêu? ạ ỗ

C. 36,8% Fe và 63,2 % Cu D. 33,2% Fe và 66,8 % Cu ư ế ỗ ợ ỗ ấ ắ ộ ộ ầ ằ ấ ắ ố ượ ấ ầ ợ

ộ ượ ằ ộ ế ủ ụ ị ng không đ i thu đ ớ ấ ắ ế ượ ị ố ủ ượ ặ A. FeO Câu 58: Kh 9,6 gam m t h n h p g m Fe kim lo i và 2,88 gam n A. 53,34% FeO và 46,66% Fe2O3 C. 40,00% FeO và 50,00% Fe2O3 Câu 59: Hòa tan 3,04 gam h n h p b t kim lo i s t và đ ng trong axit nitric lo ng thu đ (đktc) khí NO duy nh t. Thành ph n % kh i l ố ượ ấ A. 36,2% Fe và 63,8 % Cu B. 63,2% Fe và 36,8 % Cu 2O3 . N u ngâm 16,1 gam h n h p trong dd NaOH d thoát ra 6,72 lít Câu 60: H n h p b t Fe, Al, Al ợ khí (đktc) và còn m t ch t r n. L c lay ch t r n đem hòa tan b ng dd HCl 2M thì c n dùng 100 ml dd ọ HCl. Thành ph n % kh i l ng m i ch t trong h n h p là bao nhiêu? ỗ ỗ A. 35,34%Al; 37,48% Fe và 27,18 % Al2O3 B. 33,54%Al; 33,78% Fe và 32,68 % Al2O3 D. 32,68%Al; 33,78% Fe và 33,54 % Al2O3 C. 34,45%Al; 38,47% Fe và 27,08 % Al2O3 ng dd HCl v a đ th y thoát ra 1,12 lít Câu 61: Hòa tan 10gam h n h p b t Fe và FeO b ng m t l ợ ừ ủ ấ ỗ c cho tác d ng v i dd NaOH d , l c k t t a tách ra đem nung trong khí (đktc). Dung d ch thu đ ư ọ ượ c ch t r n n ng m gam .Tr s c a m là bao nhiêu? không khí đ n l ổ B. 16 A. 8 D. 12. C. 10

CROM VÀ H P CH T

2CrO4 thì màu c a dung d ch chuy n t

ấ ủ C. [Ar]3d3. D. [Ar]3d2. ặ C. +1, +2, +4, +6. Câu 1: C u hình electron c a ion Cr Câu 2: Các s oxi hoá đ c tr ng c a crom là: Câu 3: Nh t dung d ch H t

3+ là: B. [Ar]3d4. ư ủ B. +2, +3, +6. 2SO4 loãng vào dung d ch Kị

A. [Ar]3d5. ố A. +2; +4, +6. ỏ ừ ừ ị ể ừ D. +3, +4, +6. ủ ị

2 vao dung dich CrCl

3 trong môi tr

A. không màu sang màu vàng. C. không màu sang màu da cam. B. màu da cam sang màu vàng. D. màu vàng sang màu da cam. Câu 4: Oxit l ng tính là D. CaO. ưỡ A. Cr2O3. fi (cid:190) C. CrO. Na2CrO4 + NaBr + H2O ̉ ứ Câu 5: Cho phan ng : NaCrO Khi cân băng phan ng trên, hê sô cua NaCrO ̉ ứ B. MgO. 2 + Br2 + NaOH (cid:190) 2 là ̀ ̣ ́ ̉ A. 1. B. 2. D. 4. C. 3. Câu 6: Căp kim loai nào sau đây bên trong không khi va n c do co mang oxit bao vê? ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̉ ̣ A. Fe va Al. B. Fe va Cr. D. Al va Cr. ̀ ̀ ̀ ̀ Câu 7: Suc khi Cl San phâm thu đ c la ượ ̣ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̀

2Cr2O7 c n dùng đ oxi hoá h t 0,6 mol FeSO

4 trong dung d ch có H

2SO4 loãng

̀ ướ C. Mn va Cr. ng NaOH. ườ B. Na2CrO4, NaClO3, H2O. D. Na2CrO4, NaCl, H2O. A. Na2Cr2O7, NaCl, H2O. C. Na[Cr(OH)4], NaCl, NaClO, H2O. Câu 8: Khi so sánh trong cùng m t đi u ki n thì Cr là kim lo i có tính kh m nh h n ơ ệ ề ạ ử ạ D. Ca. C. Na. ế ể ị ộ B. K. ầ ợ

3 thành K2CrO4 b ng Cl

ng là (Cho O = 16, K = 39, Cr = 52) A. Fe. Câu 9: Kh i lu ng K ố làm môi tr ườ A. 29,4 gam B. 59,2 gam. D. 29,6 gam C. 24,9 gam. ố ợ ớ 2Cr2O7 tôi thiêu c n dùng đ tac dung v i ̉ ầ ể ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ Câu 10: Muôn điêu chê 6,72 lit khi clo (đkc) thi kh i lu ng K dung d ch HCl đăc, d la (Cho O = 16, K = 39, Cr = 52) ư ̀ ̣ ị A. 29,4 gam B. 27,4 gam. C. 24,9 gam. ng t ể ằ D. 26,4 gam 2 khi có m t KOH, l ặ ượ ố i ng ng là Câu 11: Đ oxi hóa hoàn toàn 0,01 mol CrCl thi u Cl ươ ứ ể

2 và KOH t A. 0,015 mol và 0,04 mol. C. 0,03 mol và 0,08 mol.

2O3 băng phan ng nhiêt nhôm ̉ ứ

ng bôt nhôm cân dung đê thu đ B. 0,015 mol và 0,08 mol. D. 0,03 mol và 0,04 mol. c 78 gam crom t Cr ́ ượ ượ ừ ̣ ̀ ̀ ̉ ̀ ̣ Câu 12: Khôi l (gia s hiêu suât phan ng la 100%) la ̉ ứ ̉ ử ̣ ́ ̀ ̀ A. 13,5 gam B. 27,0 gam. C. 54,0 gam. D. 40,5 gam

GV: Lê Kim Trâm Trang 36

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2O3 và m gam Al ợ ộ ỗ

2SO4 loãng ạ 2 ( đktc). Cô c n

nhi ỗ ợ ở ả ứ ư ớ t đ cao. Sau khi ph n ng hoàn ệ ộ c 23,3 gam h n h p r n X. Cho toàn b h n h p X ph n ng v i axit HCl (d ) thoát ra ả ứ ượ ở ộ ồ ỗ ị ủ C. 3,36. A. 7,84. Câu 13: Nung h n h p b t g m 15,2 gam Cr toàn, thu đ ợ ắ V lít khí H2 ( đktc). Giá tr c a V là (cho O = 16, Al = 27, Cr = 52) B. 4,48. ợ D. 10,08. ng d dung d ch H ư ớ ượ ạ ụ ị ượ ề ệ ị ở Câu 14: Cho 13,5 gam h n h p các kim lo i Al, Cr, Fe tác d ng v i l ỗ nóng (trong đi u ki n không có không khí), thu đ dung d ch X (trong đi u ki n không có không khí) đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là ệ ề ị A. 42,6. D. 47,1. B. 45,5. ủ c dung d ch X và 7,84 lít khí H ượ ị ủ ố C. 48,8. ớ ụ ư ợ ộ ầ ư ế ằ ọ ấ ầ ắ ấ ầ ng các ch t trong h p kim là bao nhiêu? ợ

54s1

B. 4,05% Al; 83,66Fe và 12,29%Cr D. 4,05% Al; 13,66Fe và 82,29%Cr i đây không đúng? ể Câu 15: Cho 100 gam h p kim c a Fe, Cr, Al tác d ng v i dd NaOH d thoát ra 5,04 lít khí (đktc) và m t ph n r n không tan. L c l y ph n không tan đem hòa tan h b ng dd HCl d (khong có không khí) thoát ra 38,8lít khí (đktc).Thành ph n % kh i l ố ượ A. 13,66% Al; 82,29Fe và 4,05%Cr C. 4,05% Al; 82,29Fe và 13,66%Cr ướ ộ ứ ấ ố kh i crom là 51,996; c u trúc tinh th l p ph ấ ử ố ươ thu c ô th 24 , chu kỳIV, nhóm VIB, có c u hình e [Ar]3d ể ậ ể ng tâm di n. ệ ế ằ ủ ả ạ ớ

ấ c 2,28g m t oxit duy nh t. Kh i l ặ ư ượ ố ượ ị ố ng crom b đ t ư ấ ộ ộ

2O3; Cr(OH)3 l

Câu 16: Phát bi u nào d A. Crom là nguyên t B. Nguyên t C. Khác v i kim lo i phân nhóm chính, crom có th tham gia liên k t b ng e c a c phân l p 4s và ớ 3d. D. Trong h p ch t , crom có các m c oxi hóa đ t tr ng là +2, +3 và +6 ợ ứ Câu 17: Đ t cháy b t crom trong oxi d thu đ ố cháy là bao nhiêu gam? A.0,78g C. 1,74g D. 1,19g c 448 ml (đktc) . ế ợ ượ Câu 18: Hòa tan h t 1,08gam h n h p Cr và Fe trong dd HCl loãng, nóng thu đ Kh i l ng crom có trong h n h p là bao nhiêu gam? ố ượ B. 1,56g ỗ ợ ỗ B. 0,520g C. 0,56g D. 1,015g i đây là không h p lý? Câu 19: Gi ủ ứ ợ A. 0,065g ả ể ắ ủ t h n nên dùng đ t o thép c ng không g , ch u nhi t. ể ạ ứ ợ ỉ ị ệ ẹ ợ ng, crom t o đ c dùng đ i thích ng d ng c a crom nào d ướ ụ A. Crom là kim lo i c ng nh t, có th dùng đ c t th y tinh ấ ể ạ ứ B. Crom là h p kim c ng và ch u nhi ệ ơ ị ứ c s d ng các h p kim dùng trong ngành hàng không. C. Crom là kim lo i nh , nên đ ạ ượ ử ụ c l p màng oxit m n, b n ch c nên crom đ D. Đi u ki n th ề ượ ớ ạ ườ ượ ề ệ ắ ị ể ệ ạ ả i đây không đúng? ướ A. H p ch t Cr (II) có tính kh đ c tr ng, Cr(III) v a có tính oxi hóa, v a có tính kh , Cr(VI) ử ặ ư ừ ử ừ ấ m b o v thép. Câu 20: Nh n xét nào d ậ ợ có tính oxi hóA. ng tính. ưỡ

3 r i đ trong không khí đ n ph n ng hoàn

2 và NaOH t

3 thành

t phân. B. CrO, Cr(OH)2 có tính baz ; Crơ C. Cr2+; Cr3+ trung tính; Cr(OH)- D. Cr(OH)2; Cr(OH)3, CrO3 có th b nhi ệ ả ứ ế ế ủ ượ ồ ể c là bao nhiêu gam? C. 1,72g D. 2,06g c s d ng đ oxi hóa hoàn toàn 0,01 mol CrCl

4 có tính baz .ơ ể ị Câu 21: Thêm 0,02 mol NaOH vào dd ch a 0,01 mol CrCl ứ ng k t t a cu i cùng thu đ toàn thì kh i l ố B. 1,03g ươ

ượ ử ụ ng ng đ ứ ể ố ượ A. 0,86g ng Cl ượ 2- là bao nhiêu? Câu 22: L CrO4

A. 0,015 mol và 0,08mol C. 0,015 mol và 0,10mol B. 0,030 mol và 0,16mol D. 0,030 mol và 0,14mol Câu 23: So sánh nào d ướ ấ i đây không đúng? ơ ấ ưỡ ng tính và v a có tính oxi hóa v a có tính kh . ử ừ ạ A. Fe(OH)2 và Cr(OH)2 đ u là baz và là ch t kh . ử ề B. Al(OH)3 và Cr(OH)23 đ u là ch t l ừ ề C. H2SO4 và H2CrO4 đ u là axit có tính oxi hóa m nh. D. BaSO4 và BaCrO4 đ u là nh ng ch t không tan trong n ướC. ề ề ữ i đây đã đ không đúng? ng nào d ượ ướ ả màu đ sang màu l c th m. ấ ắ ể ừ ẫ ể ừ ấ ụ ẫ ụ màu l c sáng sang màu th m. ấ ắ ẫ Câu 24: Hi n t ệ ượ A. Th i khí NH ổ B. Đun nóng S v i Kớ C. Nung Cr(OH)2 trong không khí th y ch t r n chuy n t D. Đ t CrO trong không khí th y ch t r n chuy n t ỏ màu da cam sang màu l c th m. ụ ể ừ màu đen sang màu th m. ấ c mô t 3 qua CrO3 đun nóng th y ch t r n chuy n t ấ 2Cr2O7 th y ch t r n chuy n t ấ ắ ấ ấ ắ ể ừ ấ ố ẫ

GV: Lê Kim Trâm Trang 37

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

3 d qua 1 gam CrO

3 đ t nóng đ n ph n ng hoàn toàn thì thu đ

3 th y xu t hi n k t t a vàng nâu tan l

4] th y xu t hi n k t t a l c xám, sau đó l

2S kh dung d ch ch a 0,04 mol K

2Cr2O7 trong

ả ứ ế ố c l ượ ượ ấ ng ch t Câu 25: Th i khí NH ư ổ r n b ng bao nhiêu gam? ắ ằ D. 1,52g A.0,52g Câu 26: Hi n t B. 0,68g i đây đ c mô t ướ ượ ả C. 0,76g không đúng? 2Cr2O7 thì dd chuy n t màu da cam sang màu vàng. màu xanh chuy n thành màu vàng. ể ệ ượ A. Thêm l B. Thêm l C. Thêm t dd NaOH vào dd CrCl c trong dd ng nào d ng d NaOH vào dd K ư ượ ng d NaOH và Cl ự ượ t ừ ừ ể ừ 2 vào dd CrCl2 thì dd t ừ ệ ấ ế ủ ấ i đ ạ ượ NaOH d .ư D. Thêm t dd HCl vào dd Na[Cr(OH) i tan. t ừ ừ ấ ế ủ ụ ấ 3 r i đ trong không khí đ n ph n ng hoàn ạ ả ứ ế ế ủ ượ ệ ồ ể c là bao nhiêu gam? C. 1,72g D. 2,06g thành khi dùng H Câu 27: Thêm 0,02 mol NaOH vào dd ch a 0,01 mol CrCl ứ ng k t t a cu i cùng thu đ toàn thì kh i l ố B. 1,03g ọ ố ượ ứ ử ị

ố ượ A. 0,86g ng k t t a S t Câu 28: Kh i l ế ủ H2SO4 d là bao nhiêu gam? ư A.0,96g D. 7,68g

B. 1,92g Đ NGỒ , K M và H P CH T C. 3,84g Ợ

ấ ủ C. [Ar]3d104s1.D. [Ar]3d94s2. ấ ủ A. [Ar]3d7.

2+ là B. [Ar]3d8.

3 và H2SO4 loãng s gi

C. [Ar]3d9. i phóng khí nào ụ ợ ồ ớ ỗ ị D. [Ar]3d10. ẽ ả

3)2 gi

4 đ u tác d ng đ

A. NO2. i gi n) c a t ủ ấ ả ả ố ổ C. N2O. t c các ch t trong ph ấ D. NH3. ươ ữ ng trình ph n ng gi a ả ứ ệ ố ị ố ặ ớ Câu 1: C u hình electron c a ion Cu là A. [Ar]4s13d10.B. [Ar]4s23d9. Câu 2: C u hình electron c a ion Cu Câu 3: Cho Cu tác d ng v i dung d ch h n h p g m NaNO sau đây? B. NO. Câu 4: T ng h s (các s nguyên, t Cu v i dung d ch HNO 3 đ c, nóng là A. 10. C. 9. B. 8. D. 11. ố ị ế ị t: CuCl Câu 5: Có 4 dung d ch mu i riêng bi vào 4 dung d ch trên thì s ch t k t t a thu đ c là ư 2, ZnCl2, FeCl3, AlCl3. N u thêm dung d ch KOH (d ) ượ ị A. 1. ệ ố ấ ế ủ B. 2. C. 3. Câu 6: Hai kim lo i đ u ph n ng v i dung d ch Cu(NO ạ ề ả ứ ớ ị A. Al và Fe. ả C. Al và Ag. D. 4. i phóng kim lo i Cu là ạ D. Fe và Ag. Câu 7: C p ch t ặ ấ không x y ra ph n ng là ả B. Fe và Au. ả ứ B. Cu + AgNO3. A. Fe + Cu(NO3)2. C. Zn + Fe(NO3)2. D. Ag + Cu(NO3)2. ị ề c v i ượ ớ Câu 8: Dung d ch FeSO A. Ag.

4 và dung d ch CuSO ị B. Fe.

ụ C. Cu. D. Zn. c v i dung d ch Câu 9: Kim lo i Cu ph n ng đ ạ ả ứ ị D. HCl. A. FeSO4. Câu 10: Hai kim lo i có th đi u ch b ng ph C. KNO3. ng pháp nhi ể ề ươ ệ t luy n là ệ ượ ớ B. AgNO3. ế ằ C. Na và Cu. D. Fe và Cu. ạ A. Ca và Fe. Câu 11: Ch t ấ không kh đ ử ượ ắ ệ ộ A. Cu. B. Mg và Zn. c s t oxit ( nhi ở B. Al. D. H2. ị Câu 12: Dung d ch mu i nào sau đây tác d ng đ ố

ạ ợ t đ cao) là C. CO. c v i c Ni và Pb? ượ ớ ả C. Fe(NO3)2. ộ ồ D. Ni(NO3)2. ườ i ta ngâm h n h p kim ỗ ợ ụ B. Cu(NO3)2. Câu 13: Đ lo i b kim lo i Cu ra kh i h n h p b t g m Ag và Cu, ng ỏ ỗ lo i trên vào l ng d dung d ch A. Pb(NO3)2. ể ạ ỏ ượ ư ạ ị B. HNO3. D. Fe(NO3)2. C. Cu(NO3)2. Câu 14: T t c các kim lo i Fe, Zn, Cu, Ag đ u tác d ng đ c v i dung d ch ụ ề ạ ị

ượ ớ C. HNO3 loãng. 4 t o ra Cu. B. H2SO4 loãng. ị ạ Câu 15: M t kim lo i ph n ng v i dung d ch CuSO ả ứ ạ ớ B. Ag. C. Cu. D. KOH. Kim lo i đó là ạ D. NA. Câu 16: Đ ng (Cu) tác d ng đ c v i dung d ch A. AgNO3. ấ ả A. HCl. ộ A. Fe. ồ ụ ượ ớ ị A. H2SO4 đ c, nóng. B. H2SO4 loãng. C. FeSO4. D. HCl. ặ

GV: Lê Kim Trâm Trang 38

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

3)2, dung d ch HNO ị

3 (đ c,ặ

3 trong

c v i: dung d ch HCl, dung d ch Cu(NO ả ứ ượ ớ ị ị ộ Câu 17: Kim lo i M ph n ng đ ạ ngu i). Kim lo i M là ạ A. Al. D. Ag. C. Fe. 2SO4 loãng và NaNO3, vai trò c a NaNO ứ ị B. Zn. ớ ủ Câu 18: Khi cho Cu tác d ng v i dung d ch ch a H ụ ph n ng là ả ứ B. ch t oxi hoá. C. môi tr ng. ườ D. ch t kh . ử ấ Câu 19: Tr ng h p x y ra ph n ng là C. ả A. ch t xúc tá ấ ườ ấ ả ứ

ợ A. Cu + Pb(NO3)2 (loãng) fi C. Cu + HCl (loãng) + O2 fi B. Cu + HCl (loãng) fi D. Cu + H2SO4 (loãng) fi ng tính? ấ ưỡ ợ A. ZnO. B. Zn(OH)2. D. Zn(HCO3)2. ị ộ ấ ị ị ị ố B. CaSO4. A. MgSO4. D. ZnSO4. tính kh tăng d n? ứ ự ử ắ ầ C. Ni, Sn, Zn, Pb. D. Ni, Zn, Pb, Sn. c ph lên b m t b i kim lo i nào sau đây? ạ B. Pb, Sn, Ni, Zn. ề ặ ở ắ ượ

2.

3. 3. ể ượ

3 loãng th y có khí NO thoát r

3 0,5M th yấ

c 4,48 lít khí duy D. Cr. 3 loãng, d thu đ ư ạ C. Sn. ị ượ ụ ớ ấ ạ B. Cu. D. Zn. C. Fe. ấ không x y ra ph n ng hoá h c là A. Mg. ặ ả ứ ả ọ Câu 20: H p ch t nào sau đây không có tính l C. ZnSO4. Câu 21: Cho dung d ch NaOH vào dung d ch mu i sunfat c a m t kim lo i có hoá tr II th y sinh ra ủ ạ ố k t t a tan trong dung d ch NaOH d . Mu i sunfat đó là mu i nào sau đây? ố ư ế ủ C. MnSO4. Câu 22: Dãy nào sau đây s p x p các kim lo i đúng theo th t ế A. Pb, Ni, Sn, Zn. Câu 23: S t tây là s t đ ủ ắ B. Ni. A. Zn. Câu 24: Cho 19,2 gam kim lo i M tác d ng v i dung d ch HNO ạ nh t NO (đktc). Kim lo i M là Câu 25: C p ch t B. Fe + dung d ch HCl. D. Cu + dung d ch FeCl ị ị c đi u ch b ng ph ế ằ ề ươ ị ị ệ ị A. Cu + dung d ch FeCl C. Fe + dung d ch FeCl Câu 26: Hai kim lo i có th đ ạ A. Al và Mg. ng pháp đi n phân dung d ch là D. Mg và Zn. A. Kh iố ấ ụ C. Cu và Ag. ị ố A. 21, 56 gam. B. Na và Fe. ế ớ ng mu i nitrat sinh ra trong dung d ch là ị B. 21,65 gam. D. 22,65 gam. c vào dung d ch HNO ị ố ượ i thi u dung d ch HNO ấ 3 c n dùng đ hoà tan ch t ể ầ ố ấ ể ấ ắ ể

2

B. 0,48 lít. D. 0,42 lít. ấ ắ ợ ể ằ ộ nhi ở 3 1M, thu đ c h n h p ch t r n X. Đ hoà tan ượ ỗ ấ ủ c 4,48 lít khí NO duy nh t (đktc). Hi u su t c a ấ ệ ị C. 0,16 lít. t đ cao thu đ ệ ộ ượ

2 sinh ra là 2,24

2SO4

ổ ợ D. 85%. ư ụ ị ả ứ 2SO4 loãng (d ) . Sau ph n ng C. 80%. ớ c2,24 lít khí Hidro ( đktc ), dung d ch X và m (gam) ch t r n không tan. Giá tr c a m là ượ ấ ắ ị ủ ị C. 5.6 ồ ở B. 4,4 ổ D. 3,4 ị ư ể ợ ớ ầ ạ ụ ng là ố ượ C. 5,6g D. 2,8g c v i dung d ch B. 3,2g ụ ồ ị ượ ớ B. H2SO4 loãng C. H2SO4 đ c nóng ặ 2 sinh ra ( đktc) khi cho 6,4gam Cu ph n ng h t v i dung d ch H D. FeSO4 ế ớ ả ứ ở ị

B. 4,48 l C. 6,72 l ị ớ ơ ng electron anot ở anot ở c trong dung d ch NH D. 1,12 l 2 v i đi n c c tr ệ ự B. ion Cu2+ nh ườ D. ion Cl- nh n electron ậ 3? ị Câu 27: Cho 7,68 gam Cu tác d ng h t v i dung d ch HNO l ượ C. 22,56 gam. Câu 28: Đ t 12,8 gam Cu trong không khí. Hoà tan ch t r n thu đ thoát ra 448 ml khí NO duy nh t (đktc). Th tích t ị r n làắ A. 0,84 lít. Câu 29: Kh m gam b t CuO b ng khí H ử h t X c n v a đ 1 lít dung d ch HNO ầ ừ ủ ế ph n ng kh CuO là ử ả ứ B. 75%. A. 70%. Câu 30: Cho 10g h n h p g m Fe và Cu tác d ng v i dung d ch H thu đ A. 6,4 Câu 31: Khi cho 12gam h n h p Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HCl (d ) th tích H lít ( đktc).Ph n kim lo i không tan có kh i l ở A. 6,4g Câu 32: Đ ng (Cu) tác d ng đ A. HCl Câu 33: Tính th tích khí SO ể đ c nóng là (O=16, S=32, Cu=64) ặ A. 2,24 l Câu 34: Trong quá trình đi n phân dung d ch CuCl ệ A. ion Cu2+ nh n electron catot ở ậ C. ion Cl- nh catot ng electron ở ườ Câu 35: Ch t nào sau đây tan đ ượ ấ A. Al(OH)3 C. Mg(OH)2 B. Cu(OH)2 D. Fe(OH)3

GV: Lê Kim Trâm Trang 39

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 (gi

ớ đktc) sinh ra khi cho 6,4 gam Cu ph n ng v i ả ứ ả ử

2+; 0,03 mol K+; x mol Cl- và y mol SO4

Câu 36: Th tích khí NO s là khí duy nh t ấ ở ể axit HNO3 đ c (d ) là (cho N=14, O=16, Cu=64) ặ ư A. 2,24 l nhi Ở ệ ộ ượ ớ ả ứ C. 6,72 l D. 1,12 l c v i ch t nào ấ C. Al B. 4,48 l t đ cao CuO không ph n ng đ B. H2 ộ D. CO 2- T ng kh i l ố ượ ng ổ t là (cho O=16, S=32, Cl=35,5, ứ ị ị ủ ầ ượ

Câu 37: A. Ag Câu 38: M t dung d ch ch a 0,02 mol Cu ị các mu i tan trong dung d ch là 5,435 gam. Giá tr c a x và y l n l ố K=39, Cu=64) A. 0,05 và 0,01 B. 0,01 và 0,03 C. 0,03 và 0,02 D. 0,02 và 0,05

Câu 39: Trong pin đi n hóa Zn – Cu, quá trình kh trong pin là ử ệ

c v i: B. Cu2+ + 2e → Cu C. Zn2+ + 2e → Zn D. Zn → Zn2+ + 2e 4 ph n ng đ ả ứ ượ ớ A. Cu → Cu2+ + 2e Câu 40: Dung d ch CuSO ị A. Mg, Al, Ag B. Fe, Mg, Na C. Ba, Zn, Hg D. Na, Hg, Ni

3, th y ấ

ư B. Dung d ch có màu vàng nâu ắ ề ặ ị ng thanh kim lo i tăng ị ể ừ vàng nâu chuy n sang xanh ể ố ượ ạ ể ế ợ D. Kh i l ố ượ ầ ng Ag không đ i so v i ban đ u ổ ớ

4 có l n t p ch t CuSO

4, có th dùng ch t nào d

ị B. Fe(NO3)3 C. AgNO3 D. H2SO4 đ c nóng i đây có th lo i b đ ẫ ạ ể ấ ấ ị ặ ướ ể ạ ỏ ượ c Câu 41: Nhúng thanh Cu (d ) vào dung d ch FeCl ị A. B m t thanh kim lo i có màu tr ng ạ C. Màu dung d ch chuy n t Câu 42: Đ tinh ch Ag trong h n h p (Fe, Cu, Ag) sao cho kh i l ỗ thì có th dùng dung d ch ể A. HCl Câu 43: Dung d ch FeSO t p ch t. ấ ạ A. B t Fe d ộ B. B t Cu d ộ C. B t Al d ộ ư ư ư D. Na dư

3)2 , Cu(NO3)2 , AgNO3 , Pb(NO3)2. Kim lo i nào d

4 0,1M. Sau khi màu xanh c a dung d ch m t, l y Fe ra (gi

i đây tác ạ ướ ị ố ố ượ ớ ả ố ị c v i c b n dung d ch mu i trên? ố C. Cu D. Pb ị Câu 45: Nhúng thanh ộ s toàn b ấ ấ ả ử ủ ng thanh Fe ế ấ ố ượ Câu 44: Cho b n dung d ch mu i: Fe(NO d ng đ ụ B. Fe A. Zn Fe vào 200ml dung d ch CuSO ị Cu sinh ra bám h t vào thanh Fe) th y kh i l A. Tăng 1,28g B. Tăng 1,6g C. Tăng 0,16g D. Gi m 1,12g ả

NG 8,9:

ƯƠ

CH PHÂN BI T M T S CH T VÔ C Ệ Ộ Ố Ấ

Ơ- CHU N ĐẨ

t đ ệ ượ ỉ ể c các ch t riêng bi ệ ấ C. Mg, Al2O3, Al. t trong nhóm nào sau đây? D. Fe, Al2O3, Mg.

2.

4

ị A. Zn, Al2O3, Al. t CO Câu 1: Ch dùng dung d ch KOH đ phân bi B. Mg, K, Na. ỉ ầ ệ ử ố D. n c brom. Câu 2: Đ phân bi ể A. dung d ch Ba(OH) ị C. dung d ch NaOH. ị ướ

2 và SO2 ch c n dùng thu c th là B. CaO. ị

+, Mg2+, Fe2+, Fe3+, Al3+ ậ t vào t ng dung d ch trên, có th nh n ị

ẽ ỗ ị ứ ừ ộ ầ ượ ể c m y dung d ch? ồ t t ế ố ả ộ i đa đ ượ A. 2 dung d ch. C. 1 dung d ch. ị ị ị ấ ị ọ ứ B. 3 dung d ch. ấ ỗ ọ ự ấ ộ ị đ ng m t trong các dung d ch ch a cation sau (n ng ồ 2+, Cu2+, Ag+, Al3+, Fe3+. Ch dùng m t dung d ch thu c th KOH ộ D. 5 dung d ch. ứ ị ử ố ỉ t đ ấ ậ ị A. 2 dung d ch. C. 1 dung d ch. ị ị ch a hoá ch t m t nhãn, m i l ị ả c t ế ượ ố ị ị i đa m y dung d ch? B. 3 dung d ch. ấ D. 5 dung d ch. ộ ị ủ ả ộ ỗ ị 2SO4 ố ố ị ị ử i đa m y dung d ch? ể ấ ỗ ị Câu 3: Có 5 dung d ch riêng r , m i dung d ch ch a m t cation sau đây: NH (n ng đ kho ng 0,1M). Dùng dung d ch NaOH cho l n l ị bi ị Câu 4: Có 5 l đ m i dung d ch kho ng 0,01M): Fe ộ ỗ có th nh n bi ể Câu 5: Có 5 dung d ch hoá ch t không nhãn, m i dung d ch n ng đ kho ng 0,1M c a m t trong các mu i sau: KCl, Ba(HCO ỉ loãng nh tr c ti p vào m i dung d ch thì có th phân bi ỏ ự ế A. 1 dung d ch. ồ 3)2, K2CO3, K2S, K2SO3. Ch dùng m t dung d ch thu c th là dung d ch H ộ t t ệ ố C. 3 dung d ch. ị B. 2 dung d ch. D. 5 dung d ch. ị ị ị ị

GV: Lê Kim Trâm Trang 40

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 đi qua dung

3 bão hoà d .ư

3 d .ư

ấ ể ạ ừ ạ ấ t nh t? ấ ẫ ạ ố

2CO3 d .ư ị

2CO3, KHSO4 và CH3NH2. Ch dùng gi y quì tím l n l

3NH2 và KHSO4.

4.

A. Dung d ch NaOH d . ư C. Dung d ch Na ọ ị ị dung d ch hoá ch t không nhãn, m i l ấ ủ ị B. Dung d ch NaHCO ị D. Dung d ch AgNO ị ỗ ọ ự ố ỉ ố đ ng dung d ch không màu c a các mu i ỏ ự 2SO4 loãng nh tr c ử ị c các dung d ch ể ượ ế ỗ ị Câu 6: Khí CO2 có l n t p ch t là khí HCl. Đ lo i tr t p ch t HCl đó nên cho khí CO d ch nào sau đây là t ị Câu 7: Có các l sau: Na2SO4, Na3PO4, Na2CO3, Na2S, Na2SO3. Ch dùng thu c th là dung d ch H ti p vào m i dung d ch thì có th đ B. Na2CO3, Na2S. D. Na2SO4, Na3PO4, Na2CO3, Na2S, Na2SO3. ị A. Na2CO3, Na2S, Na2SO3. C. Na3PO4, Na2CO3, Na2S. ệ ỗ ố ị ộ ả ầ ượ ấ c dãy các dung d ch nào? ủ ộ ỉ t đ ế ượ ể ậ ị

2(SO4)3 và dung d ch FeCl

2CO3 và KHSO4. ị

3

ng d dung d ch t dung d ch Cr i ta dùng l ệ ị B. KNO3. Câu 8: Có 4 ng nghi m không nhãn, m i ng đ ng m t trong các dung d ch không màu sau(n ng đ ồ ự ố kho ng 0,01M): NaCl, Na ừ t nhúng vào t ng dung d ch, quan sát s đ i màu c a nó có th nh n bi ự ổ ị A. Hai dung d ch NaCl và KHSO ị C. Dung d ch NaCl. ị Câu 9: Đ phân bi ể A. K2SO4. ẫ ượ ư D. NaOH. ố c làm thu c th có th nh n bi ử ướ ế t ể ạ ậ ỉ B. Hai dung d ch CH ị D. Ba dung d ch NaCl, Na ị 2 ng ị ườ C. NaNO3. Câu 10: Có 4 m u kim lo i là Na, Ca, Al, Fe. Ch dùng thêm n c t đ ượ ố C. 1 ch t.ấ t ion NO i ta th ng dùng Cu và dung d ch H B. 3 ch t.ấ - ng ườ ậ ế ườ ị D. 4 ch t.ấ 2SO4 loãng và đun nóng, b iở

2SO4, HCl, Na2CO3. Ch dùng m t hóa ch t đ nh n bi

2 D. Dung d ch NaCl.

2, (NH4)2SO4 , ị

2, O2, NH3, Cl2, CO2. Đ nh n bi

3)3 , NaNO3, Na2CO3, NH4NO3. Ch dùng dung d ch nào sau đây đ phân bi

ạ ạ ạ ạ t thì dùng ị B. t o ra dung d ch có màu vàng. ị D. t o ra khí không màu hóa nâu trong không khí. ế ộ ấ ể ậ ỉ ấ ướ C. Dung d ch BaCl ị ị i đa A. 2 ch t.ấ Câu 11: Đ nh n bi ể vì: A. t o ra khí có màu nâu. C. t o ra k t t a có màu vàng. ế ủ Câu 12: Có 4 dung d ch là: NaOH, H ch t nào trong s các ch t cho d ấ ố A. Dung d ch HNO ị Câu 13: S c m t khí vào n Khí đó là i đây? 3 B. Dung d ch KOH. ị ấ ướ ướ c brom, th y n B. CO. ộ ụ A. CO2. D. SO2. Câu 14: Khí nào sau có trong không khí đã làm cho các đ dùng b ng b c lâu ngày b xám đen? ạ ị ằ B. O2. D. SO2. Câu 15: H n h p khí nào sau đay t n t i ồ ạ ở ấ ệ A. CO2. ỗ ợ A. H2 và Cl2. c brom b nh t màu. ị ạ C. HCl. ồ C. H2S. b t kỳ đi u ki n nào? ề C. HCl và CO2. ấ ộ ọ ị D. H2 và O2. đ ng m t trong các dung d ch sau: FeCl ỗ ọ ự ị ậ t thêm vào t ng dung d ch có th nh n ừ ể ầ ượ c m y dung d ch trong s các dung d ch trên? B. N2 và O2. hóa ch t m t nhãn m i l Câu 16: Có các l ấ FeCl3, CuCl2, AlCl3, NH4Cl. Ch dùng dung d ch NaOH l n l ỉ bi ị t t ế ố ấ ố ị B. 3 C. 4 i đa đ ượ A. 2 ệ t 5 ch t khí: N ấ ậ D. 5 ể ự ế t ngay bình ch a khí ứ A. Khí C. Khí HCl hay khí Cl2 D. Khí O2 t các ỉ ị ị ệ Câu 18: Có 5 bình đ ng riêng bi NH3 ta dùng: HCl B. Khí Cl2 dung d ch Al(NO cation trong các dung d ch trên? Câu 19:Có 4 ể A. H2SO4 ị B. NaCl C. K2SO4 K2Cr2O7 đã ph n ng khi chu n đ dung d ch ch a 15,2g FeSO ố ượ ng ng) là ườ ả ứ ẩ ộ ị D. Ba(OH)2 ứ Câu 20: Kh i l 4 (có H2SO4 loãng làm môi tr A. 4,5g Câu 21: Hòa tan C. 9,8g c dung d ch A khi chu n đ dung d ch A c n dùng 20ml dung d ch c đ ướ ượ ầ ị ị B. 4,9g ag FeSO4 . 7H2O vào n ị KMnO4 0,1M (có H2SO4 loãng làm môi tr D.14,7 ộ ẩ ng). giá tr c a a là: ị ủ A. 1,78g ị ẩ ượ ườ D. 3,87g B. 2,78 C. 3,78g ằ c axit hóa b ng 4 0,02M đ chu n đ 20ml dung d ch FeSO 4 đã đ ượ ị ộ ể ể 4 vào thì dung d ch b t đ u chuy n c 20ml dung d ch KMnO ị ắ ầ ị ủ ồ Câu 22:Dùng dung d ch KMnO 2SO4 loãng. Sau khi cho đ dung d ch Hị sang màu h ng. N ng đ mol c a dd FeSO ộ ồ A. 0,025M B. 0,05M

4 là C. 0,1M

D. 0,15M

GV: Lê Kim Trâm Trang 41

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2SO4 ch a bi 2SO4 là: C. 0,04M D. 0,05M

t n ng đ đã dùng h t 30ml dung d ch NaOH ế ồ ư ế ộ ị ị ị ủ ồ Câu 23: Chu n đ 30ml dung d ch H ẩ ộ 0,1M. N ng đ mol c a dung d ch H ộ B. 0,03M A. 0,02M

HÓA H C VÀ V N Đ KINH T , XÃ H I, MÔI TR ơ

Ế t k thu ngân thì ch t b t đ ệ ế

ƯỜ ấ ộ ượ

Ấ ở ậ

NG ể ắ c dùng đ r c

ỡ ỷ Câu 1: H i thu ngân r t đ c, b i v y khi làm v nhi ấ ộ i là lên thu ngân r i gom l ạ ỷ ồ B. cát. ư D. mu i ăn. ố Câu 2: Hi n t ng trái đ t nóng lên do hi u ng nhà kính ch y u là do ch t nào sau đây? ệ ứ ấ ấ C. l u huỳnh. ủ ế ỷ A. vôi s ng.ố ệ ượ B. Khí clo. C. Khí hidrocloruA. D. Khí cacbon oxit. i không hút A. Khí cacboniC. s ng ụ ầ ườ ấ ố ổ ườ i ch t v b nh ph i do hút thu c lá g p hàng ch c l n s ng ố ố ệ ư ố Câu 3: T l ế ề ệ thu c là. Ch t gây nghi n và gây ung th có trong thu c lá là C. cafein. ỉ ệ ố ấ A. nicotin. D. moocphin. B. aspirin. Câu 4: Tác nhân ch y u gây m a axit là ủ ế ư A. CO và CH4. D. CO và CO2. B. CH4 và NH3. ị C. SO2 và NO2. ở ể ử ộ ể ị ệ ẩ

2SO4. D. Dung d ch NaCl.

3. C. Dung d ch Hị

B. Dung d ch NH ị ị Câu 5: Không khí trong phòng thí nghi m b nhi m b n b i khí clo. Đ kh đ c, có th x t vào ễ không khí dung d ch nào sau đây? ị A. Dung d ch HCl. ị ị ấ ọ ẩ ễ ấ ấ ẫ ị ệ 3)2 th y dung d ch xu t hi n ị Câu 6: D n không khí b ô nhi m đi qua gi y l c t m dung d ch Pb(NO màu đen. Không khí đó đã b nhi m b n khí nào sau đây? ị ễ ẩ B. H2S. i là A. Cl2. ồ C. SO2. ể D. NO2. ườ Câu 7: Dãy g m các ch t và thu c đ u có th gây nghi n cho con ng ố ề ệ ấ

3

2+, Zn2+,

B. heroin, seduxen, erythromixin D. ampixilin, erythromixin, cafein. ng ch a các khí: SO ườ ứ 2, NO2, HF. Có th dùng ch t nào (r ể ấ ẻ ề C. HCl. D. NH3. ấ ở ể ử ượ ộ c Clo m t ươ ố ặ ị ị A. penixilin, paradol, cocain. C. cocain, seduxen, cafein. Câu 8: Trong khí th i công nghi p th ả ệ ti n) sau đây đ lo i các khí đó? ể ạ B. Ca(OH)2. A. NaOH. Câu 9: Phòng thí nghi m b ô nhi m b i khí Clo. Dùng ch t nào sau đây có th kh đ ễ ị ệ cách t ng đ i an toàn? A. Dung d ch NaOH loãn C. Dùng khí H2S B. Dùng khí NH3 ho c dung d ch NH D. Dùng khí CO2

ứ ọ ế ự ướ c th i nêu trên ? c th i phòng th c hành có ch a các ion: Cu ả ả ể ử ự ơ ộ ướ ấ ướ t k th y ngân, ta dùng bi n pháp nào sau đây đ thu gom th y ngân có ư B. dd HNO3 loãng d . ư C. Gi mấ ăn dư . D. Etanol d .ư ủ ệ ỡ ệ ế ủ ể ệ i b ề ầ ị ẩ ơ i b vào thùng rác . ạ ỏ vào thùng rác. ấ ăn, lau s ch n i nhi ệ ế v . ỡ ạ ệ ế ỡ ắ ổ ạ ỏ i b ấ ấ ạ ỏ vào thùng rác ng “hi u ng nhà kính” ? t k t k v , sau đó dùng ch i quét gom l ổ ỡ ệ ứ ỗ nhi ủ ế ệ ượ C. O2 D. SO2 Câu 10: Sau ti t th c hành hóa h c, trong n Fe3+, Pb2+, Hg2+,... Dùng ch t nào sau đây có th x lí s b n A. N c vôi d . Câu 11: Khi làm v nhi hi u qu nh t ? ấ ả A. Dùng ch i quét nhi u l n, sau đó gom l ổ B. Dùng giẻ t m dung d ch gi m C. L y b t l u huỳnh r c lên ch nhi ỗ ộ ư D. L y mu i t kệ ế v , sau đó dùng ch i quét gom l ố ăn r c lên ch ắ Câu 12: Khí nào sau đây ch y u gây nên hi n t A. CO2 Câu 13: Đ r a ng l đ ng anilin trong phòng thí nghi m, ta áp d ng ph ng pháp nào sau đây ? B. NO2 ọ ự ể ử ố ươ ụ ệ ằ ử , sau đó r a l c s ch. c s ch. ọ ề ầ ướ ạ ử ằ i nhi u l n b ng n ạ ằ A. R a nhi u l n b ng n ề ầ ướ ạ B. Cho dung d ch HCl vào tráng l ị C. R a nhi u l n b ng n ề ầ ướ ạ D. Cho dung d ch NaOH vào tráng l ị ử ạ ị ằ ọ i Châu Âu. ử ạ c s ch, sau đó tráng l , sau đó r a l ầ ằ i b ng dung d ch HCl. i nhi u l n b ng n ề ầ ề ư ấ ướ ạ ặ c s ch. t t ệ ạ ệ ự ố ng m a axit ? ệ ượ ủ ế ư

ướ ụ ệ ạ ố ộ ậ c và có tác d ng b o v các sinh v t ả Câu 14: S đ t các nhiên li u hóa th ch đã góp ph n vào v n đ m a axit, đ c bi ạ Khí nào sau đây ch y u gây nên hi n t A. SO2 B. CH4 C. CO D. CO2 Câu 15: M t ch t có ch a nguyên t oxi, dùng đ làm s ch n ể ứ ấ trên trái đ t không b b c x c c tím. Ch t này là ị ứ ạ ự ấ ấ

GV: Lê Kim Trâm Trang 42

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. ozon B. oxi C. l u huỳnh đioxit D. cacbon đioxit ư c b ng nhi u cách khác nhau, trong đó có th thêm clo và phèn kép nhôm ườ ướ ằ i ta x lí n ử c ? ề ả ể ướ ướ c trong ng d ượ B. đ kh trùng n ư ion florua D. đ lo i b ộ ể ử ể ạ ỏ các rong, t o. ả ộ ễ ườ ư ấ ủ 3)2 d thì thu đ ồ ẫ ượ i ta ti n hành nh sau: L y 2 ế ệ c 0,3585 mg ch t k t t a màu đen. (hi u ấ ế ủ t trong không khí đã có khí nào trong các khí sau ? ả ứ ấ ư ị ng đó đã cho bi ế ệ ượ ng khí đó trong không khí ? ượ Câu 16: Ng kali K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. Vì sao ph i thêm phèn kép nhôm kali vào n A. đ làm n c ể ướ C. đ lo i b ể ạ ỏ l Câu 17: Đ đánh giá đ nhi m b n không khí c a m t nhà máy, ng ẩ ể lit không khí r i d n qua dung d ch Pb(NO su t ph n ng 100%). Hi n t Tính hàm l A. SO2 ; 0,0255 mg/lit B. H2S ; 0,0255 mg/lit

C. CO2 ; 0,0100 mg/lit D. NO2 ; 0,0100 mg/lit

M T S Đ THI THAM KH O

Ộ Ố Ề

Đ s 1: ề ố Câu 1: S đ ng phân amin có công th c phân t

2-CH2-)n là

C ử 2H7N là D. 3. Câu 2: S electron l p ngoài cùng c a các nguyên t kim lo i thu c phân nhóm chính nhóm II là ử ạ ớ ố ồ A. 2. ố A. 4. C. 5. ộ C. 1. D. 3. ủ ộ D. RO. ứ A. R2O3. C. R2O. Câu 4: Tên g i c a polime có công th c (-CH ứ B. 4. ủ B. 2. Câu 3: Công th c chung c a oxit kim lo i thu c phân nhóm chính nhóm I là ạ B. RO2. ứ ọ ủ C. polistiren. D. polietilen. c v i dung d ch NaOH t o k t t a là A. polimetyl metacrylat. B. polivinyl clorua. ạ ượ ớ ế ủ ả ứ Câu 5: Ch t ph n ng đ ấ A. FeCl3. ị B. BaCl2. C. K2SO4. D. KNO3. l n (polime) đ ng ề ồ ử ớ ế ợ ớ c g i là ph n ng ả C. trùng h p. ợ D. trùng ng ng.ư nh (monome) k t h p v i nhau thành phân t Câu 6: Quá trình nhi u phân t ử ỏ n c đ th i gi i phóng nh ng phân t ả ứ ử ướ ượ ọ ữ ờ B. nhi A. trao đ i. ổ t phân. ệ Câu 7: Ch t tham gia ph n ng trùng h p t o ra polime là ả ứ ấ C. CH2=CH-CH3. D. CH3-CH2-CH3. ượ ớ A. CH3-CH2-Cl. Câu 8: Ch t ph n ng đ ấ ợ ạ B. CH3-CH3. c v i dung d ch NaOH là ị B. Ca(OH)2. D. Al(OH)3. ả ứ A. Mg(OH)2. ệ t dung d ch AlCl ị ị C. KOH. ị B. HCl.

3 và dung d ch KCl ta dùng dung d ch C. NaNO3.

D. H2SO4. c v i dung d ch ả ứ ượ ớ ị B. Al2(SO4)3. C. MgSO4. D. ZnSO4. c v i Cu(OH) ả ứ ượ ớ ị Câu 9: Đ phân bi ể A. NaOH. Câu 10: Kim lo i Fe ph n ng đ ạ A. CuSO4. Câu 11: Ch t ph n ng đ ấ A. phenol. ạ B. glixerin.

2 t o ra dung d ch màu xanh lam là C. etyl axetat.

D. r uượ

2 ( đktc).

etylic. Câu 12: Trong đi u ki n thích h p, axit fomic (HCOOH) ph n ng đ ả ứ ề ệ ợ c v i ượ ớ A. Cu. D. HCl. ạ ạ A. Mg. c 3,36 lít khí H B. NaCl. Câu 13: Cho các kim lo i: Na, Mg, Fe, Al; kim lo i có tính kh m nh nh t là B. Fe. ụ C. C2H5OH. ử ạ ấ C. Al. ư ượ ớ D. Na. ở Câu 14: Cho m gam kim lo i Al tác d ng v i dung d ch NaOH d , thu đ ị ạ Giá tr c a m là (Cho H = 1, O = 16, Na = 23, Al = 27) ị ủ A. 8,1. B. 5,4. D. 10,8. ị ủ ằ C. 2,7. ị Câu 15: Trung hoà m gam axit CH3COOH b ng 100 ml dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a m là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23) C. 3,0. B. 9,0. D. 12,0. A. 6,0. Câu 16: Kim lo i Al không tác d ng đ ụ ạ A. NaOH. C. HCl. D. Cu(NO3)2. c v i dung d ch ượ ớ B. H2SO4 đ c, ngu i. ặ ị ộ

GV: Lê Kim Trâm Trang 43

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2 ( đktc).

2 nóng ch y.ả 2.

ng d kim lo i Na, thu đ c V lít khí H u etylic ph n ng v i l ư ạ ượ ở ả ứ ượ Câu 17: Cho 4,6 gam r ớ ượ Giá tr c a V là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23) ị ủ D. 1,12. A. 3,36. CaCl Câu 18: Ph ừ ươ B. 4,48. ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t ề ợ ế ị C. 2,24. 2 là B. đi n phân CaCl ệ t phân CaCl D. nhi A. dùng Na kh Caử C. đi n phân dung d ch CaCl ệ ạ 2+ trong dung d ch CaCl 2. 2. ị c v i dung d ch CaCl2 t o k t t a là ệ Câu 19: Ch t ph n ng đ ấ ượ ớ ế ủ ạ D. HCl. ả ứ A. Mg(NO3)2. ị B. Na2CO3. C. NaNO3. Câu 20: Ch t có tính oxi hoá nh ng ư không có tính kh làử B. FeO. D. Fe. ấ A. Fe2O3. C. FeCl2. c v i dung d ch Câu 21: Axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) tác d ng đ ụ ượ ớ A. NaCl. B. Na2SO4. D. NaNO3. ị C. HCl. ị ị ủ ằ ị Câu 22: Trung hoà V ml dung d ch NaOH 1M b ng 100 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là (Cho H = 1, O = 16,Na = 23, Cl = 35,5) C. 400. B. 300. c v i AgNO ị ả ứ ượ ớ D. 200. 3 trong dung d ch NH3, đun nóng t o ra kim lo i Ag là ạ ạ D. tinh b t.ộ C. xenluloz . ơ B. saccaroz . ơ c v i axit HCl là ượ ớ ả ứ

3)2 gi

A. 100. Câu 23: Ch t ph n ng đ ấ A. glucoz . ơ Câu 24: Ch t ph n ng đ ấ A. HCOOH. C. C6H5OH (phenol). Câu 25: Hai kim lo i đ u ph n ng đ i phóng kim lo i Cu là ạ ề ả ứ c v i dung d ch Cu(NO ị ả ạ A. Fe và Ag. D. Fe và Au. B. C6H5NH2 (anilin). D. CH3COOH. ượ ớ B. Al và Ag. Câu 26: Công th c chung c a dãy đ ng đ ng r ồ ẳ ủ ứ ượ C. Al và Fe. u no, đ n ch c, m ch h là ở ạ ứ

ơ B. CnH2n + 1COOH (n≥0). D. CnH2n + 1OH (n≥1).

ệ ố ằ ổ ố A. 4. C. 7. D. 6. A. CnH2n + 1CHO (n≥0). C. CnH2n - 1OH (n≥3). 3 → cAl(NO3)3 + dNO + eH2O. Câu 27: Cho ph n ng: aAl + bHNO ả ứ ả T ng (a + b) b ng i gi n. H s a, b, c, d, e là các s nguyên, t ố B. 5. Câu 28: Anđehit axetic có công th c làứ B. HCHO. D. HCOOH. A. CH3COOH. C. CH3CHO. Câu 29: Axit axetic (CH3COOH) không ph n ng v i ớ A. CaO. D. Na2CO3. C. NaOH. ng không đ i, thu đ ả ứ B. Na2SO4. nhi ệ ộ ổ ượ c m gam m t ộ ở t đ cao đ n kh i l ế ố ượ Câu 30: Nung 21,4 gam Fe(OH)3 oxit. Giá tr c a m là (Cho H = 1, O = 16, Fe = 56) B. 16,0. C. 12,0. D. 8,0. Câu 31: C u hình electron c a nguyên t Mg (Z = 12) là ị ủ A. 14,0. ấ ủ ử

3, đun nóng thu đ

6H5OH) và r

ng d A. 1s22s2 2p63s1. ộ ạ ơ ở ớ ượ ư c 21,6 gam kim lo i Ag. Công th c c a X là (Cho H = ả ứ ạ ứ ượ ị B. 1s22s2 2p6. C. 1s22s2 2p63s23p1. D. 1s22s2 2p63s2. Câu 32: Cho 4,4 gam m t anđehit no, đ n ch c, m ch h X ph n ng hoàn toàn v i l AgNO3 trong dung d ch NH ứ ủ 1, C = 12, O = 16, Ag = 108) B. C3H7CHO. c v i AgNO ượ ớ C. C2H5CHO. 3 trong dung d ch NH3, đun nóng t o ra kim lo i Ag là ạ ị B. CH3COOH. C. CH3CH2OH. D. CH3CHO. ạ D. CH3NH2. t dung d ch phenol (C ể ệ ị ượ Câu 34: Thu c th dùng đ phân bi ử c brom. A. n C. quỳ tím. D. kim lo i Na A. HCHO. Câu 33: Ch t ph n ng đ ả ứ ấ A. CH3CHO. ố ướ B. dung d ch NaCl. ị

2H5OH) là u etylic (C . ạ c anđehit có công th c là

Câu 35: Oxi hoá CH3CH2OH b ng CuO đun nóng, thu đ ứ ằ ượ D. HCHO. C. CH3CHO. A. CH3CH2CHO. ớ B. CH2=CHCHO. Câu 36: Ch t ấ không ph n ng v i dung d ch brom là ị ả ứ A. C6H5OH (phenol). B. C6H5NH2 (anilin). ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu đ c là Câu 37: Đun nóng este CH3COOC2H5 v i m t l ộ ượ ớ C. CH3CH2OH. D. CH2=CHCOOH. ượ ả ừ ủ ẩ ị

c nhi ớ ướ ở t đ th ệ ộ ườ A. CH3COONa và CH3OH. C. HCOONa và C2H5OH. Câu 38: Kim lo i ạ không ph n ng v i n ả ứ B. Na. A. Ba. B. CH3COONa và C2H5OH. D. C2H5COONa và CH3OH. ng là C. Fe. D. K.

GV: Lê Kim Trâm Trang 44

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

Câu 39: Kim lo i tác d ng đ c v i axit HCl là ụ ạ ượ ớ A. Cu. D. Zn. c v i dung d ch Câu 40: Nhôm oxit (Al2O3) không ph n ng đ ượ ớ A. NaOH. D. NaCl. B. Au. ả ứ B. HNO3. C. Ag. ị C. H2SO4.

----------- H T ---------- Ế

2H5OH, CH3COOH, CH3NH2 đ ng trong ba l

riêng bi t. Thu c th dùng đ ự ọ ệ ử ố ể Đ s 2: ề ố Câu 1: Ba ch t l ng: C ấ ỏ t ba ch t trên là phân bi ấ ệ A. quỳ tím. B. kim lo i Na . C. dung d ch Br2. ị D. dung d ch NaOH. ị Câu 2: Ch t có th trùng h p t o ra polime là ạ ợ ạ ấ ể A. CH3OH. B. HCOOCH3. C. CH3COOH. D. CH2=CHCOOH. Câu 3: Hai kim lo i đ u thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn là ạ ề ả ầ ộ C. Be, Al. D. Ca, Ba. Câu 4: Kim lo i Al không ph n ng v i dung d ch ả ứ ị B. Na, Ba. ớ D. H2SO4 loãng. nhi Câu 5: ng, kim lo i Al tác d ng đ A. Sr, K. ạ A. NaOH loãng. t đ th Ở ệ ộ ườ A. Mg(NO3)2. B. H2SO4 đ c, ngu i. ặ ượ ớ ụ ạ B. Ca(NO3)2. ộ ứ ộ C. H2SO4 đ c, nóng. ặ c v i dung d ch ị C. KNO3. ứ ể ầ ở ơ ị D. Cu(NO3)2. Câu 6: Đ trung hoà dung d ch ch a 6 gam m t axit X (no, đ n ch c, m ch h ) thì c n 100 ml dung ạ d ch NaOH 1M. Công th c c a X là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23) ị ứ ủ C. C2H3COOH. D. CH3COOH. A. HCOOH. Câu 7: Ch t có th dùng làm m m n ể B. C2H5COOH. c c ng t m th i là ạ ề ờ D. HCl. ấ A. NaCl. C. Ca(OH)2. nhi ng là c Câu 8: Kim lo i ạ không ph n ng v i n ả ứ t đ th ệ ộ ườ ướ ứ B. NaHSO4. ớ ướ ở B. Ba. A. Na. C. Be. ố ấ ụ ấ D. Ca. c v i dung ượ ớ

4 đ u tác d ng đ

Câu 9: Trong các ch t: phenol, etyl axetat, ancol etylic, axit axetic; s ch t tác d ng đ d ch NaOH là ị A. 3. D. 4. Câu 10: Dung d ch FeSO ị ụ ề B. 1. 4 và dung d ch CuSO ị A. Ag. C. 2. c v i ượ ớ C. Cu. D. Zn. B. Fe. ng đisaccarit là ạ ườ Câu 11: Ch t thu c lo i đ ộ ấ A. fructoz . ơ D. xenluloz .ơ Câu 12: Khi so sánh trong cùng m t đi u ki n thì Cr là kim lo i có tính kh m nh h n ơ ệ ử ạ A. Fe. C. mantoz . ơ ạ C. Na. D. Ca. c v i dung d ch ả ứ B. glucoz . ơ ộ ề B. K. ượ ớ ị D. HCl. Câu 13: Kim lo i Cu ph n ng đ ạ A. FeSO4. B. AgNO3. ớ C. KNO3. ư ả ứ ụ ế ị ể Câu 14: Cho 2,7 gam Al tác d ng hoàn toàn v i dung d ch NaOH d . Sau khi ph n ng k t thúc, th tích khí H2 ( đktc) thoát ra là (Cho Al = 27) B. 2,24 lít. C. 4,48 lít. D. 6,72 lít. ở A. 3,36 lít. ượ ề ế ằ ả ứ

2 và

2. 2+ trong dung d ch CaCl

Câu 15: Polietilen đ A. CH≡CH. ừ ấ ượ ớ ụ ụ ượ ớ ấ Câu 16: Ch t X v a tác d ng đ A. CH3COOH. C. CH2=CH2. D. CH2=CHCH3. c v i baz . Ch t X là ơ C. CH3CHO. D. CH3NH2. Câu 17: Trong đi u ki n thích h p glucoz lên men t o thành khí CO c đi u ch b ng ph n ng trùng h p ợ B. CH2=CHCl. c v i axit, v a tác d ng đ ừ B. H2NCH2COOH. ạ ợ ệ ề A. C2H5OH. D. CH3CHO. Câu 18: Khi nhi t phân hoàn toàn NaHCO t phân là C. HCOOH. 3 thì s n ph m c a ph n ng nhi ủ ệ ẩ ơ B. CH3COOH. ả ệ A. NaOH, CO2, H2. ả ứ B. Na2O, CO2, H2O. C. Na2CO3, CO2, H2O. D. NaOH, CO2, H2O. ể ạ ồ ỗ ợ ộ ượ ng d dung ư ể A. HCl. B. AlCl3. D. CuSO4. Câu 19: Đ hoà tan hoàn toàn h n h p g m hai kim lo i Cu và Zn, ta có th dùng m t l d chị Câu 20: Đun nóng xenluloz trong dung d ch axit vô c , thu đ c s n ph m là ơ ơ ị A. saccaroz . ơ D. mantoz .ơ Câu 21: Ph CaCl ạ ợ ừ

2.

2 nóng ch y.ả 2.

C. AgNO3. ẩ ượ ả C. fructoz . ơ 2 là B. đi n phân CaCl D. đi n phân dung d ch CaCl B. glucoz . ơ ng pháp thích h p đi u ch kim lo i Ca t ế ề ươ t phân CaCl A. nhi ệ C. dùng Na kh Caử ị ệ ệ ị

GV: Lê Kim Trâm Trang 45

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2NCH2COOH, v a tác d ng đ

3NH2?

Câu 22: Ch t nào sau đây v a tác d ng đ c v i H c v i CH ừ ượ ớ ụ ượ ớ D. NaOH. ấ A. NaCl. Câu 23: Hai kim lo i có th đi u ch b ng ph ng pháp nhi ụ B. HCl. ế ằ ể ề ươ B. Mg và Zn. ừ C. CH3OH. t luy n là ệ ệ C. Na và Cu. D. Fe và Cu. ơ ạ A. Ca và Fe. Câu 24: Ch t có tính baz là ấ A. CH3NH2. D. C6H5OH. 2 thoát ra B. CH3COOH. ụ ớ ượ C. CH3CHO. ng d dung d ch HCl thì th tích khí CO ể ư ị Câu 25: Cho 0,02 mol Na2CO3 tác d ng v i l ( đktc) là: ở C. 0,336 lít. D. 0,448 lít. A. 0,672 lít. c v i Fe là Câu 26: Hai dung d ch đ u tác d ng đ ị ụ B. 0,224 lít. ượ ớ B. CuSO4 và ZnCl2. C. HCl và CaCl2. D. MgCl2 và FeCl3. ề A. CuSO4 và HCl. t đ cao) là Câu 27: Ch t ấ không kh đ ử ượ ắ ệ ộ ở A. Cu. D. H2. c 4,48 lít khí c s t oxit ( nhi B. Al. ị C. CO. ả ứ ư ế ượ Câu 28: Hoà tan m gam Fe trong dung d ch HCl d , sau khi ph n ng k t thúc thu đ H2 ( đktc). Giá tr c a m là (Cho Fe = 56, H = 1, Cl = 35,5) ị ủ ở A. 2,8. B. 1,4. C. 5,6. D. 11,2. Câu 29: Amino axit là h p ch t h u c trong phân t ợ ấ ữ ơ ử

3)2 là

A. ch a nhóm cacboxyl và nhóm amino. C. ch ch a nhóm cacboxyl. ho c cacbon. B. ch ch a nhóm amino. ỉ ứ D. ch ch a nit ỉ ứ ặ ơ Câu 30: Dung d ch metylamin trong n c làm ướ ứ ỉ ứ ị ổ A. quì tím không đ i màu. C. phenolphtalein hoá xanh. ổ B. quì tím hóa xanh. D. phenolphtalein không đ i màu. ố ả ứ ị ư ạ ị Câu 31: Hòa tan 6,5 gam Zn trong dung d ch axit HCl d , sau ph n ng cô c n dung d ch thì s gam mu i khan thu đ c là (Cho H = 1, Zn = 65, Cl = 35,5) ượ ố A. 20,7 gam. C. 14,96 gam. D. 27,2 gam. B. 13,6 gam. Câu 32: Cho các kim lo i: Ni, Fe, Cu, Zn; s kim lo i tác d ng v i dung d ch Pb(NO ụ ạ ạ ố ị ớ C. 3. D. 4. A. 1. Câu 33: Tính ch t hóa h c đ c tr ng c a kim lo i là ọ ặ ư ấ B. 2. ủ C. tính axit. D. tính kh .ử Câu 34: Ancol no, đ n ch c, m ch h có công th c chung là ứ ạ B. tính oxi hóa. ứ ở

3 là

A. tính baz . ơ ạ ơ A. CnH2n + 1COOH (n≥0). C. CnH2n - 1OH (n≥3). B. CnH2n + 1CHO (n≥0). D. CnH2n + 1OH (n≥1). c v i CaCO ả ứ ượ ớ B. C6H5OH. C. CH3COOH. D. HCOOC2H5. Câu 36: Ph n ng hoá h c nào sau đây không x y ra? Câu 35: Ch t ph n ng đ ấ A. C2H5OH. ả ứ ọ ả

A. 2C2H5OH + 2Na → 2C2H5ONa + H2. B. 2CH3COOH + 2Na → 2CH3COONa + H2. C. C6H5OH + CH3COOH → CH3COOC6H5 + H2O. D. CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O. Câu 37: Trong đi u ki n thích h p, anđehit tác d ng v i ch t X t o thành ancol b c m t. Ch t X là ụ ệ ậ ấ ạ ợ ớ ề A. NaOH. ộ ấ D. Na. C. AgNO3. Câu 38: Hai ch t đ u tác d ng đ c v i phenol là B. H2. ượ ớ B. CH3COOH và Br2. C. Na và KOH. D. C2H5OH và NaOH. Câu 39: Khi thu phân lipit trong môi tr ườ ề ượ ơ c mu i c a axit béo và ố ủ ứ . ứ . D. este đ n ch c ơ ụ ấ ề A. Na và CH3COOH. ỷ A. phenol. ể ng ki m thì thu đ B. glixerol. C. ancol đ n ch c ả ứ ế ớ ứ ể ị ị

Câu 40: Th tích dung d ch NaOH 1M c n dùng đ ph n ng h t v i dung d ch ch a 0,1 mol ầ CH3COOH và 0,1 mol C6H5OH (phenol) là A. 100 ml. B. 200 ml. C. 300 ml. D. 400 ml.

2 là

----------- H T ---------- Ế

ụ ề ớ A. glucoz , glixerol, mantoz , axit axetic . B. glucoz , glixerol, mantoz , natri axetat. Đ s 3 ề ố Câu 1: Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng v i Cu(OH) ị ơ ồ ơ ơ ơ

GV: Lê Kim Trâm Trang 46

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

C. glucoz , glixerol, mantoz , ancol etylic . D. glucoz , glixerol, anđehit fomic, natri axetat. ơ ơ ơ Câu 2: Sè ®ång ph©n cña C3H9N lµ A. 2 chÊt. C. 5 chÊt. B. 3 chÊt. Câu 3: Ch t ấ không ph n ng v i dung d ch AgNO ớ ả ứ D. 4 chÊt. ạ A. CH3COOH. ị B. HCOOH. D. HCHO.

3/NH3 (đun nóng) t o thành Ag là C. C6H12O6 (glucoz ). ơ

3/NH3 (đun nóng) t o thành Ag là

Câu 4: Trïng hîp 5,6 lÝt C2H4 (®iÒu kiÖn tiªu chuÈn), nÕu hiÖu suÊt ph¶n øng lµ 90% th× khèi l−îng polime thu ®−îc lµ A. 6,3 gam. C. 5,3 gam. D. 7,3 gam. c v i dung d ch AgNO Câu 5: Ch t ph n ng đ ấ ả ứ ị ạ B. 4,3 gam. ượ ớ

A. CH3 - CH(NH2) - CH3. C. CH3 - CH2-CHO. B. CH3 - CH2 - COOH. D. CH3 - CH2 - OH.

Câu 6: Cho c¸c chÊt C2H5-NH2 (1), (C2H5)2NH (2), C6H5NH2 (3). D·y c¸c chÊt ®ùîc s¾p xÕp theo chiÒu tÝnh baz¬ gi¶m dÇn lµ A. (2), (3), (1). D. (3), (1), (2). B. (1), (2), (3).

C. (2), (1), (3). Câu 7: Ph©n biÖt 3 dung dÞch: H2N-CH2-COOH, CH3COOH vµ C2H5-NH2 chØ cÇn dïng 1 thuèc thö lµ C. dung dÞch NaOH. D. dung dÞch HCl.

A. natri kim lo¹i. B. qu× tÝm. Câu 8: Mét cacbohi®rat X cã c«ng thøc ®¬n gi¶n nhÊt lµ CH2O. Cho 18 gam X t¸c dông víi dung dÞch AgNO3/NH3 (®Æc, ®un nãng) thu ®îc 21,6 gam b¹C. C«ng thøc ph©n tö cña X lµ D. C2H4O2. c quỳ tím là C. C6H12O6. ướ ả D. natri axetat. C. amoniac. ị ả ứ ố ượ ề ạ A. C3H6O3. B. C5H10O5. Câu 9: Ch t ấ không có kh năng làm xanh n A. natri hiđroxit. B. anilin. Câu 10: Nhúng m t thanh Cu vào 200ml dung d ch AgNO 31M, khi ph n ng x y ra hoàn toàn, toàn ả ng thanh Cu s ẽ C. gi m 6,4 gam. ộ b Ag t o ra đ u bám vào thanh Cu, kh i l ộ A. tăng 4,4 gam. B. tăng 21,6 gam. D. tăng 15,2 gam. ả

Câu 11: Trung hoµ 1 mol α- amino axit X cÇn 1 mol HCl t¹o ra muèi Y cã hµm lîng clo lµ 28,286% vÒ khèi lîng. C«ng thøc cÊu t¹o cña X lµ

A. H2N-CH2-COOH. C. CH3-CH(NH2)-COOH. B. H2N-CH2-CH(NH2)-COOH. D. H2N-CH2-CH2-COOH.

2 và SO2 ta dùng

2.

Câu 12: Cho 5,58 gam anilin t¸c dông víi dung dÞch brom, sau ph¶n øng thu ®−îc 13,2 gam kÕt tña 2,4,6-tribrom anilin. Khèi l−îng brom ®· ph¶n øng lµ C. 19,2 gam. D. 28,8 gam.

B. dung d ch BaCl ị D. quỳ tím. sau: [-NH- B. 9,6 gam. A. 7,26 gam. Câu 13: Đ phân bi t 2 khí CO ệ ể c brom. A. dung d ch n ị ướ 2. C. dung d ch Ca(OH) ị Câu 14: Trong s các lo i t ạ ơ ố

3 (đ c) có m t H

ạ ộ (CH2)6-NH-OC-(CH2)4-CO-]n (1). [-NH- (CH2)5-CO-]n (2). [C6H7O2(OOC-CH3)3]n (3). T thu c lo i poliamit là ơ B. (1), (2). A. (1), (2), (3). ặ ớ C. (2), (3). ặ ẩ ng anilin thu đ c ượ c là Câu 15: Cho 500 gam benzen ph n ng v i HNO ặ đem kh thành anilin. N u hi u su t chung c a quá trình là 78% thì kh i l ố ượ ế ả ứ ấ ủ ệ D. (1), (3). 2SO4 (đ c), s n ph m thu đ ả ượ D. 546 gam. B. 564 gam. ử A. 456 gam.

C. 465 gam. Câu 16: Khi trïng ngng 7,5 gam axit amino axetic víi hiÖu suÊt lµ 80%, ngoµi amino axit d ngêi ta cßn thu ®îc m gam polime vµ 1,44 gam níc. Gi¸ trÞ cña m lµ A. 4,25 gam. D. 5,25 gam. c đi u ch b ng cách đun nóng phenol (d ) v i dung d ch ự ượ ư ớ ề ị C. 5,56 gam. ế ằ

Câu 17: Nh a phenolfoman A. HCHO trong môi tr ườ C. CH3CHO trong môi tr B. HCOOH trong môi tr ườ D. CH3COOH trong môi tr ng axit. ng axit. B. 4,56 gam. ®ehit đ ng axit. ườ

ng axit. ườ Câu 18: Trïng hîp hoµn toµn 6,25 gam vinyl clorua ®−îc m gam PVC. Sè m¾t xÝch –CH2-CHCl- cã trong m gam PVC nãi trªn lµ A. 6,02.1021. B. 6,02.1020. C. 6,02.1023. ể ứ ợ ấ ưỡ ầ ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này l n ả ứ ủ ấ D. 6,02.1022. ể t v i Câu 19: Đ ch ng minh amino axit là h p ch t l l ượ ớ

GV: Lê Kim Trâm Trang 47

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

2SO4 .

3.

ị A. dung d ch HCl và dung d ch Na ị C. dung d ch KOH và CuO. B. dung d ch NaOH và dung d ch NH D. dung d ch KOH và dung d ch HCl. ị ị ị ị ị

Câu 20: Trong nhãm IA, theo chiÒu ®iÖn tÝch h¹t nh©n t¨ng dÇn, n¨ng lîng ion ho¸ thø nhÊt cña c¸c nguyªn tö A. gi¶m dÇn. D. t¨ng dÇn råi gi¶m. C. kh«ng ®æi. B. t¨ng dÇn.

Câu 21: Tõ c¸c cÆp oxi ho¸ khö sau: Fe2+/Fe, Mg2+/Mg, Cu2+/Cu vµ Ag+/Ag, sè pin ®iÖn ho¸ cã thÓ lËp ®−îc tèi ®a lµ A. 6. C. 5. D. 4. Câu 22: M t trong nh ng đi m khác nhau gi a protein v i gluxit và lipit là ữ ớ ộ ể A. protein luôn là ch t h u c no. B. protein luôn có kh i l ng phân t ố ượ ử ớ l n B. 3. ữ ấ ữ ơ h n. ơ C. phân t protein luôn có ch a nguyên t nit . protein luôn có nhóm ch c -OH. ử ứ ử ơ D. phân t ử ứ Câu 23: Hai ch t đ ng phân c a nhau là ủ

ấ ồ A. saccaroz và glucoz . ơ ơ C. glucoz và mantoz . ơ ơ B. fructoz và glucoz . ơ D. fructoz và mantoz . ơ ơ ơ Câu 24: C«ng thøc cÊu t¹o cña alanin lµ

A. C6H5NH2. C. H2N-CH2-COOH. B. CH3-CH(NH2)-COOH. D. H2N-CH2-CH2-COOH. Câu 25: Cho s đ chuy n hóa sau: Tinh b t → X → Y → axit axetic . X và Y l n l t là ơ ồ ể ộ ầ ượ

c. A. ancol etylic, anđehit axetic. C. mantoz , glucoz . ơ ơ B. glucoz , etyl axetat. ơ D. glucoz , ancol etyli ơ Câu 26: Mantoz¬, xenluloz¬ vµ tinh bét ®Òu cã ph¶n øng

A. víi dung dÞch NaCl. C. mµu víi ièt. Câu 27: Trong phân t B. thuû ph©n trong m«i trêng axit. D. tr¸ng g¬ng. c a các cacbohyđrat luôn có ử ủ A. nhóm ch c ancol. B. nhóm ch c xetôn. ứ C. nhóm ch c anđehit. ứ ứ ứ

D. nhóm ch c axit. Câu 28: Cho m gam anilin t¸c dông víi dung dÞch HCl (®Æc, d). C« c¹n dung dÞch sau ph¶n øng thu ®−îc 15,54 gam muèi khan. HiÖu suÊt ph¶n øng lµ 80% th× gi¸ trÞ cña m lµ A. 13,95 gam. C. 8,928 gam. D. 11,16 gam. Câu 29: Ch t ấ không có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là ả ứ ợ A. stiren. Câu 30: Nhóm có ch a dung d ch (ho c ch t) B. 12,5 gam ả B. propen. ứ ị ặ D. toluen. C. isopren. ấ không làm gi y quỳ tím chuy n sang màu xanh là ể ấ A. NaOH, CH3-NH2. B. NH3, CH3-NH2. C. NH3, anilin. ng Ag ơ ớ ứ ị ị D. NaOH, NH3. 3/NH3 (d ) thì kh i l ư ố ượ c là Câu 31: Đun nóng dung d ch ch a 27 gam glucoz v i dung d ch AgNO t ố ượ i đa thu đ A. 10,8 gam. Câu 32: Cho s đ ph n ng: X → C ơ ồ B. 32,4 gam. ả ứ D. 16,2 gam. ng ng là ươ ứ

A. C2H2, C6H5-NO2. C. C2H2, C6H5-CH3. C. 21,6 gam. 6H6 → Y → anilin. X và Y t B. CH4, C6H5-NO2. D. C6H12(xiclohexan), C6H5-CH3.

B. Tinh bét, C2H4, C2H2. Câu 33: Nhãm mµ tÊt c¶ c¸c chÊt ®Òu t¸c dông ®îc víi H2O (khi cã mÆt chÊt xóc t¸c trong ®iÒu kiÖn thÝch hîp) lµ A. C2H4, CH4, C2H2. C. Saccaroz¬, CH3COOCH3, benzen. D. C2H6, CH3-COO-CH3, tinh bét. ể Câu 34: Có th dùng Cu(OH) ể

t đ c các ch t trong nhóm ấ ệ ượ B. C3H5(OH)3, C2H4(OH)2. D. CH3COOH, C2H3COOH. h n h p benzen, anilin, phenol ta

2 đ phân bi A. C3H5(OH)3, C12H22O11 (saccaroz ). ơ C. C3H7OH, CH3CHO. ừ

2.

ể ấ ch ỉ c n dùng các hoá ch t ầ ấ ừ ỗ ầ ủ ụ ệ

2 bay ra ít h n. ơ

2 không bay ra n aữ .

2 bay ra không đ i. ổ ơ

ề ị ị ị ị ị ị ị ị Câu 36: M t thanh Zn đang tác d ng v i dung d ch HCl, n u thêm vài gi Câu 35: Đ tách riêng t ng ch t t ợ (d ng c , đi u ki n thí nghi m đ y đ ) là ụ ệ 2, dung d ch HCl, khí CO A. dung d ch Br 2. 2, dung d ch NaOH, khí CO C. dung d ch Br ộ ụ ớ B. dung d ch NaOH, dung d ch NaCl, khí CO 2. 2. D. dung d ch NaOH, dung d ch HCl, khí CO 4 vào thì ọ t dung d ch CuSO ị ị ng b t khí H ng b t khí H D. l A. l ượ ọ C. b t khí H ọ ế B. l ọ ượ 2 bay ra nhi u h n. ng b t khí H ọ ượ ề

GV: Lê Kim Trâm Trang 48

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

Zn2+ / Zn0 =-

Câu 37: Cho ph¶n øng ho¸ häc x¶y ra trong pin ®iÖn ho¸: Zn+Cu2+ Cu +Zn2+ (BiÕt E0 Cu2+ / Cu0 =0,34 V). SuÊt ®iÖn ®éng chuÈn cña pin ®iÖn ho¸ trªn lµ

0,76 V; E0 A. -0,42V. D. +1,10V. B. +0,42V.

t là C. -1,10V. Câu 38: Cho các polime sau: (-CH2- CH2-)n, (- CH2- CH=CH- CH2-)n, (- NH-CH2-CO-)n. Công th cứ c a các monome đ khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các polime trên l n l ư ủ ầ ượ ạ ặ ể

ợ A. CH2=CHCl, CH3- CH=CH- CH3, CH3- CH(NH2)- COOH. B. CH2=CH2, CH2=CH- CH= CH2, H2N- CH2- COOH. C. CH2=CH2, CH3- CH=C= CH2, H2N- CH2- COOH. D. CH2=CH2, CH3- CH=CH- CH3, H2N- CH2- CH2- COOH.

Cu2+ /Cu0 =0,34 V; E0

Câu 39: §èt ch¸y hoµn toµn m gam mét amin m¹ch hë ®¬n chøc, sau ph¶n øng thu ®−îc 5,376 lÝt CO2; 1,344 lÝt N2 vµ 7,56 gam H2O (c¸c thÓ tÝch khÝ ®o ë ®iÒu kiÖn tiªu chuÈn). Amin trªn cã c«ng thøc ph©n tö lµ C. CH5N. D. C2H7N. Ni2+ / Ni0 =-0,23 V. D·y c¸c cation s¾p xÕp theo B. C3H7N. Zn2+ / Zn0 =-0,76 V; E0

A. C2H5N. Câu 40: Cho E0 chiÒu tÝnh oxi ho¸ gi¶m dÇn lµ A. Ni2+,Cu2+, Zn2+. B. Ni2+,Zn2+,Cu2+. C. Cu2+, Ni2+, Zn2+. D. Cu2+, Zn2+,Ni2+.

----------- H T ---------- Ế

Đ s 4: ề ố Cho biết khối lượng nguyên tử (theo u) của các nguyên tố là:

H = 1; Be = 9; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27;

B. tơ visco.

D. tơ nilon­6,6

B. 4.

C. 2.

D. 3.

C. K.

D. Fe

B. Ag.

B. CH3ONa và HCOONa. D. CH3COONa và CH3OH.

D. etylen glicol.

B. glixerol.

C. phenol.

B. 12,3 gam.

D. 16,4 gam.

C. 4,1 gam.

B. poli (phenol­fomanđehit) (PPF). D. poli (mentyl metacrylat).

S = 32; Cl = 35,5; Ca = 40; Fe = 56; Zn = 65; Sr = 88; Ba = 137 Câu 1: Polime thuộc loại tơ thiên nhiên là A. tơ tằm. C. tơ nitron. Câu 2: Cho dãy các chất: H2NCH2COOH, C6H5NH2, C2H5NH2, CH3COOH. Số chất trong dãy phản ứng  được với NaOH trong dung dịch là: A. 1. Câu 3: Cho dãy kim loại: Fe, K, Mg, Ag. Kim loại trong dãy có tính khử yếu nhất là A. Mg. Câu 4: Este HCOOHCH3 phản ứng với dung dịch NaOH (đun nóng), sinh ra các sản phẩm hữu cơ là A. HCOOH và CH3ONa. C. HCOONa và CH3OH. Câu 5: Chất béo là trieste của axit béo với A. etanol. Câu 6: Điều chế kim loại Mg bằng phương pháp A. Điện phân MgCl2 nóng chảy. B. Dùng H2 khử MgO ở nhiệt độ cao. C. Điện phân dung dịch MgCl2. D. Dùng kim loại Na khử ion Mg+2 trong dung dịch MgCl2. Câu 7: Cho 8,8 gam CH3COOC2H5 phản ứng hết với dung dịch NaOH (dư), đun nóng. Khối lượng muối  CH3COONa thu được là A. 8,2 gam. Câu 8: Trùng hợp etilen thu được sản phẩm là A. poli (vinyl clorua) (PVC). C. polietilen (PE). Câu 9: Công thức hoá học của sắt (II) hiđroxit là

GV: Lê Kim Trâm Trang 49

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

C. FeO.

D. Fe3O4.

B. Fe(OH)3.

C. Cr.

B. Cu.

D. Mg.

C. Al

D. Cr

B. Na.

B. K2O.

C. BaO.

D. MgO.

C. đỏ.

D. tím.

B. đen.

D. polime.

B. polisaccarit

C. monosaccarit.

B. NH3.

C. CH3NH2.

D. C2H5NH2.

B. KCl.

D. KOH.

C. K2SO4.

B. Cu2+, Al3+, K+. D. Al3+, Cu2+, K+.

D. saccarozơ.

C. glucozơ.

C. Na2SO4

D. H2S.

D. 3,36.

B. 8,96

C. 4,48

D. FeCl3 và AgNO3.

C. Mg

B. Ca

D. Sr

D. Ca(OH)2.

B. Cr(OH)3

D. CH3COOC2H5.

B. CH3COOH.

C. CH3NH2.

B. NaCO3

D. NaOH

D. 12,950 gam

D. Ag.

B. Cu

C. Au

A. Fe(OH)2. Câu 10: Kim loại không phản ứng được với axit HNO3 đặc, nguội là  A. Ag, Câu 11: Cho dãy các kim loại: Na, Cu, Al, Cr. Kim loại mềm nhất trong dãy là A. Cu. Câu 12: Ở nhiệt độ cao, Al khử được ion kim loại trong oxit A. Fe2O3. Câu 13: Cho lòng trắng trứng vào Cu(OH)2 thấy xuất hiện màu A. vàng. Câu 14: Glucozơ thuộc loại A. đisaccarit. Câu 15: cho dãy các chất: C2H5NH2, CH3NH2, NH3, C6H5NH2 (anilin). Chất trong dãy có lực bazơ yếu  nhất là A. C6H5NH2. Câu 16: Để phân biệt dung dịch AlCl3 và dung dịch MgCl2, người ta dùng lượng dư dung dịch A. KNO3. Câu 17: Dãy gồm các ion được sắp xếp theo thứ tự tính oxi hoá giảm dần từ trái sang phải là A. K+, Cu2+, Al3+. C. K+,  Al3+, Cu2+. Câu 18: Chất có chứa nguyên tố nitơ là A. xenlulozơ B. metylamin. Câu 19: Dung dịch làm quỳ tím chuyển sang màu xanh là B. Ba(OH)2 A. HCl. Câu 20: Hoà ta 22,4 gam Fe bằng dung dịch HNO3 loãng (dư), sinh ra V lit khí NO (sản phẩm khử duy  nhất ở điều kiện tiêu chuẩn). Giá trị của V là A. 2,24 Câu 21: Hai dung dịch đều phản ứng được với kim loại Cu là A. MgSO4 và ZnCl2. B. FeCl2 và ZnCl2. C. AlCl3 và HCl Câu 22: Cho 1,37 gam kim loại kiềm thổ M phản ứng với nước (dư), thu được 0,01 mol khí H2. Kim loại  M là A. Ba Câu 23: Hợp chất có tính lưỡng tính là A. Ba(OH)2. C. NaOH Câu 24: dung dịch là quỳ tím chuyển sang màu đỏ là A. C2H5OH Câu 25: Cho dãy các chất: NaOH, NaCl, NaCO3, Na2SO4. Chất trong dãy phản ứng được với dung dịch  BaCl2 là C. Na2SO4. A. NaCl Câu 26: Cho 0,1 mol anilin (C6H5NH2) tác dụng vừa đủ với axit HCl. Khối lượng muối phenylamoni  clorua (C6H5NH3Cl) thu được là C. 19,425 gam B. 25,900 gam A. 6,475 gam Câu 27: Kim loại phản ứng được với dung dịch HCl loãng là A. Al Câu 28: Cho dãy các chất: glucozơ, xenlulozơ, metyl axetat, metylamin. Số chất trong dãy tham gia  phản ứng tráng gương là

GV: Lê Kim Trâm Trang 50

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

D. 1

C. 3

B. 2

B. heroin

C. cocain

D.

C. CH3COOC2H5.

C. Al

D. Fe

B. Au

D. 1,12

C. 4,48

B. 2,24

B. CaO

D. Na2O

C. CrO3

B. etyl axetat

C. xenlulozơ

D. glucozơ

C. Na2SO4

D. NaOH

B. NaCl

B. 1,2 gam và 7,7 gam. D. 3,6 gam và 5,3 gam.

D. thạch cao sống

B. đá vôi.

D. Na

B. Fe

C. Al

B. 3s23p2.

C. 3s23p3.

D. 3s23p1.

A. 4 Câu 29: Chất có nhiều trong khói thuốc lá gây hại cho sức khoẻ con người là A. cafein D. nicotin Câu 30: Metyl acrylat có công thức thu gọn là B. CH2 = CHCOOCH3. A. CH3COOCH3. C2H5COOCH3. Câu 31: Cho dãy các kim loại: Ag, Fe, Au, Al. Kim loại trong dãy có độ dẩn điện tốt nhất là A. Ag Câu 32: Cho 5,0 gam CaCO3 phản ứng hết với axit CH3COOH (dư), thu được V lit khí CO2 (ở đktc). Giá  trị của V là A. 3,36 Câu 33: Oxit nào dưới đây thuộc loại oxit axit A. K2O Câu 34: Đun nóng tinh bột trong dung dịch axit vô cơ loãng sẽ thu được A. glixerol Câu 35: Axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) tác dụng được với dung dịch A. NaNO3 Câu 36: Cho 8,9 gam hỗn hợp bột Mg và Zn tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng (dư), thu được 0,2 mol  khí H2. Khối lượng của Mg và Zn trong 8,9 gam hỗn hợp trên lần lượt là A. 1,8 gam và 7,1 gam. C. 2,4 gam và 6,5 gam. Câu 37: Canxi hiđroxit (Ca(OH)2) còn gọi là: C. vôi tôi. A. thạch cao khan Câu 38: Cho dãy các kim loại: Na, Al, W, Fe. Kim loại trong dãy có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là A. W Câu 39: Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử nguyên tố Al (Z = 13) là A. 3s13p2. Câu 40: Nếu cho dung dịch NaOH vào dung dịch FeCl3 thì xuất hiện

A. Kết tủa màu trắng hơi xanh, sau đó chuyển dần sang màu nâu đỏ. B. Kết tủa màu xanh lam. C. Kết tủa màu nâu đỏ. D. Kết tủa màu trắng hơi xanh.

----------- H T ---------- Ế

Đ THAM KH O H C KÌ II-MÔN HOÁ H C KH I 12

Câu 1: Công th c oxit chung c a kim lo i ki m là? ứ ề ạ A. MO D. M2O3

c có tính c ng nào sau đây? Câu 2: M t lo i n C. MO2 3)2 và CaCl2 là n ủ B. M2O c có ch a Mg(HCO ứ ạ ướ ứ ạ A. N c c ng t m th i ờ C. N c c ng toàn ph n ầ

ộ ướ ứ ướ ứ ộ ợ ướ B. N c c ng vĩnh c u ướ ứ ử D. N c m m ề ướ ố ấ ủ ả ợ 2H5OH khi ti p xúc v i nó. H p ế ớ Câu 3: M t h p ch t c a crom có kh năng làm b c cháy S, C, P, C ch t đó là? ấ

GV: Lê Kim Trâm Trang 51

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

A. Cr2O3 B. Cr2(SO4)3 D. Cr(OH)3

ng tâm di n là? Câu 4: Kim lo i có c u t o m ng tinh th l p ph ấ ạ ể ậ ạ ệ D. K A. Na ạ B. Ca

Câu 5: Nhiên li u đ c s d ng trong đ i s ng h ng ngày sau đây đ ệ ượ ử ụ ờ ố ượ c coi là s ch h n? ạ ơ A. Khí gas C. CrO3 ươ C. Ba ằ C. D u h a ỏ ầ D. C iủ

2O3 và Fe3O4 trong dung d ch HNO

Câu 6: Tính ch t hoá h c c b n c a Fe là? B. Than ọ ơ ả ủ ể ệ ể ệ B. Không th hi n tính oxi hoá - kh . ử

3)3. S mol HNO

3 loãng nóng dư 3 đã ph n ng là ? ả ứ

ấ A. Lúc th hi n tính oxi hoá lúc th hi n tính kh . ử ể ệ D. Tính oxi hoá trung bình . C. Tính kh trung bình. ử ị ỗ ồ c 4,48 lít khí NO duy nh t (đktc) và 96,8 gam mu i Fe(NO ợ ấ ố ố ượ t Fe=56; N=14; O=16) Câu 7: Hoà tan hoàn toàn h n h p g m Fe, FeO, Fe thu đ (bi ế A. 1,6 C. 1,4 B. 1,2

ấ ả ứ 3, Na2CO3, Ca(HCO3)2, FeCl3, AlCl3. S ch t trong dãy ph n ng ấ D. 1 ố Câu 8: Cho dãy các ch t: NaHCO v i dung d ch NaOH là ị ớ A. 5 B. 4 D. 2

c nhi t đ cao? ụ ề ạ ọ ệ ộ C. 3 Câu 9: Ch n kim lo i ki m th không tác d ng v i n ớ ướ ở C. Ba ổ B. Ca A. Be

2O3, FeO, Al2O3 nung ư

+

3+ trong dung d ch FeCl

ộ ổ ự ồ ợ c vôi trong d ượ ỗ ng 16 gam, d n toàn b khí thoát ra s c vào n ộ ướ ụ ẫ ỗ ư ố ượ ị ủ m là ?(bi ế C. 22,6g

2. Kim lo i X là

c H D. Mg Câu 10: Th i m t lu ng khí CO d qua ng đ ng m gam h n h p g m CuO, Fe ồ ố c h n h p r n có kh i l nóng đ ợ ắ th y có 15 gam k t t a. Giá tr c a ấ ế ủ B. 13,6g A. 23g ể ử ượ t Fe=56; C=12; O=16; Cu=64; Al=27) D. 18,4g 3 thành Fe2+ nh ng không kh đ ư ị ử ượ Câu 11: Kim lo i X có th kh đ ạ trong dung d ch HCl thành H ị c Fe ạ A. Fe

c (d ), thu đ c 0,336 lít khí hidro (đktc). ớ ướ ư D. Zn ượ ụ ề ạ ộ t Li=7 ; Na=23; K=39; Rb=85) ?(bi ề ế D. Ribiđi C. Mg B. Cu Câu 12: Cho 0,69 gam m t kim lo i ki m tác d ng v i n Kim lo i ki m là ạ A. Liti C. Kali

2SO4 D. dung d ch FeCl

3

3

2

Câu 13: Dung d ch NaOH ph n ng đ ị B. Natri ả ứ C. dung d ch Na ị

A. dung d ch KNO ị Câu 14: Natri có th đ y đ ể ẩ ượ ẽ c v i ượ ớ B. dung d ch BaCl ị ỏ ng h p đ c bi c k m ra kh i dung d ch mu i k m không? ị ặ ợ t ệ ị ố ẽ ườ A. Không C. Ch khi đun nóng B. Trong tr D. Có ỉ

Câu 15: Thành ph n hoá h c c a th ch cao nung là: ọ ủ

2 (đktc) vào dung d ch ch a 16 gam NaOH, thu đ

c dung d ch ụ B. CaSO4 D. CaSO4.H2O ứ ị ượ ị c trong dung d ch X là?(bi t Na=23; O=16; H=1; S=32) Câu 16: H p th hoàn toàn 4,48 lít SO ng mu i thu đ X. Kh i l ố ị ượ B. 25,2 gam ế C. 20,8 gam D. 18,9 gam

2 3p1

ạ ầ A. Ca(H2PO4)2 hoaëc CaSO4.2H2O C. CaSO4. 2H2O ấ ố ượ A. 23 gam Câu 17: Mô t i đây ướ ả không phù h p v i nhôm? ợ ớ ể ấ ạ ậ ươ ng tâm di n ệ nào d A. C u hình electron [Ne] 3s C. M c oxi hóa đ c tr ng +3 B. Tinh th c u t o l p ph D. ô th 13, chu kì 2, nhóm IIIA ấ ứ ư ặ

c nhi Ở ứ ố ạ ạ c n ử ượ ướ ở ệ ộ t đ Câu 18: Cho dãy các kim lo i: K, Na, Ca, Ba, Be. S kim lo i trong dãy kh đ th ng là? ườ A. 4 B. 3 C. 2 D. 5

3 loãng sinh ra s n ph m khí (ch a nit ) là ẩ

ớ 2O3, Fe(OH)2, Fe(OH)3. S ch t trong dãy khi tác d ng v i ấ ụ ố ấ ứ ả Câu 19: Cho dãy các ch t: Fe, FeO, Fe dung d ch HNO ị A. 5 B. 2 ơ C. 4

2 (đktc) là?(bi

c th tích khí H ư ớ ị ượ tế D. 3 ể Câu 20: Cho 5,6 gam Fe tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ụ Fe=56; H=1; Cl=35,5) A. 4,48 lít B. 6,72 lít C. 1,12 lít D. 2,24 lít

GV: Lê Kim Trâm Trang 52

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

3 và H2SO4 loãng s gi

i phóng khí nào ụ ồ ỗ ớ ợ ị ẽ ả

Câu 21: Cho Cu tác d ng v i dung d ch h n h p g m NaNO sau đây? A. NO B. N2O D. NO2

2, CaCO3, CaO. D a vào m i quan h gi a các h p ch t vô c , hãy ể ự

fi Ca(OH)2

ệ ữ ấ ợ ơ ố ấ C. NH3 ự c ệ ượ ế

fi CaCO3 fi Ca fi CaO fi Ca(OH)2

Câu 22: Cho các ch t : Ca, Ca(OH) ch n dãy bi n đ i nào sau đây có th th c hi n đ ọ ổ A. Ca fi CaO fi Ca(OH)2 C. CaCO3

fi Ca fi CaO fi Ca(OH)2 fi CaO ế c 8,96 lít khí (đktc). N u ư ượ c 6,72 lít khí (đktc). Thành ph n % ượ t Al=27; Mg=24; Na=23; H=1; Cl=35,5)

B. CaCO3 D. Ca fi CaCO3 ị ầ ợ ượ ợ ụ ị ng m i kim lo i trong h p kim là?(bi ợ

Câu 23: Hoà tan hoàn toàn h p kim Al-Mg trong dung d ch HCl d thu đ ng h p kim tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu đ cho cùng l ớ kh i l ố ượ ạ ỗ A. 69,2 % và 30,8% B. 40,0 % và 60,0%

ế D.60,2 % và 32,8% C.62,9 % và 37,1% Câu 24: HiÖn tîng nµo x¶y ra khi cho tõ tõ dung dÞch NH3 đ n dế ư vµo dung dÞch AlCl3?

ệ ượ ng s i b t khí. ủ ọ

c d . Sau khi các ớ ướ ư A. Kh«ng cã hiÖn tîng g× B. Có hi n t C. Cã kÕt tña keo trắng xuất hiện, sau ®ã tan trong NH3 dư D. Cã kÕt tña keo trắng xuất hiện, sau ®ã không tan trong NH3 dư ụ ợ Câu 25: Cho h n h p kim lo i g m 5,4 gam Al và 2,3 gam Na tác d ng v i n ỗ ph n ng x y ra hoàn toàn kh i l ng ch t r n còn l ấ ắ ả ạ ả ứ A. 2,70 gam ạ ồ ố ượ B. 2,30 gam i là?(bi ế C. 5,00 gam t Al=27; Na=23; O=16) D. 4,05 gam

Câu 26: Hôïp chaát khoâng coù tính löôõng tính A. NaHCO3 B. Al(OH)3 C. ZnSO4 D. Al2O3

2 vào dung d ch Ca(HCO ị

Câu 27: Cho dung d ch Ca(OH) ng gì ọ

3)2 sẽ B. có k t t a tr ng và b t khí ế ủ ắ D. có b t khí thoát ra ọ

t Al=27; ị A. không có hi n t ệ ượ C. có k t t a tr ng ắ ế ủ ể ả ứ ể ầ ở ớ ế Câu 28: Th tích khí clo ( đktc) c n dùng đ ph n ng hoàn toàn v i 5,4 gam Al là?(bi Cl=35,5) A. 3,36 lít B. 4,48 lít C. 2,24 lít D. 6,72 lít

2O, NaOH, NaHCO3. S ch t trong dãy tác d ng v i HCl sinh ra

ạ ị ấ ỉ ướ c làm thu c th có th ố ử ể t đ ẫ ệ ượ ổ ộ ố ạ Câu 29: Có 4 m u b t kim lo i b m t nhãn: Na, Al, Ca, Fe. Ch dùng n phân bi A. 2 c t ng s bao nhiêu kim lo i? B. 4 C. 3 D. 1

ụ ấ ố ớ ấ

Câu 30: Cho dãy các ch t: Na, Na ch t khí là ấ A. 3 D. 2 B. 4

C. 1 Câu 31: Suïc 4,48 lít (ñktc) vaøo dung dòch chöùa 0,15 mol Ca(OH)2 thu ñöôïc 200ml dung dòch X. Noàng ñoä mol/lít cuûa dung dòch sau phaûn öùng laø: A.0,25M C. 0,75 M B. 0,5 M

D. 0,25 M vaø 0,5M Câu 32: Cho 7,3 gam hôïp kim Na-Al vaøo 50 gam nöôùc thì tan hoaøn toaøn thu ñöôïc 56,8 gam dung dòch X . Khoái löôïng Al trong hôïp kim laø : A. 3,942 gam B. 2,68 gam C. 2,7 gam D. 4,392 gam Câu 33: Chæ duøng BaCO3 coù theå phaân bieät ñöôïc ba dung dòch naøo sau ñaây : B. Ba(OH)2 ; H2SO4 ;KOH A. HNO3 ;Ca(HCO3)2 ; CaCl2 C. H2O hoaø tan CO2 ;NaHCO3 ;Ca(OH)2 D. HCl ;H2SO4 ; NaOH

Câu 34: Ngaâm 21,6 gam Fe vaøo dung dòch Cu(NO3)2 . Phaûn öùng xong thu ñöôïc 23,2 gam hoãn hôïp raén . Löôïng Cu baùm vaøo Fe laø : B.6,4 gam A.12,8 gam D.1,6 gam C.3,2 gam

Câu 35: Coù 4 loï maát nhaõn moãi loï ñöïng moät dung dòch khoâng maøu laø : HCl, NaCl, H2SO4, Na2SO4. Haõy choïn thuoác thöû naøo sau ñaây ñeå nhaän bieát moãi loï ?

A.Duøng muoái Bari C.Duøng dung dòch Ba(OH)2 B. Duøng quì tím vaø muoái Bari D. Duøng quì tím vaø dung dòch AgNO3

GV: Lê Kim Trâm Trang 53

NG THPT L C H NG

ƯỜ

Ư

Tài li u ôn t p TNTHPT-2010 ậ ệ

TR

Câu 36: Cho 9,3 gam hoãn hôïp Zn vaø Fe phaûn öùng vöøa ñuû vôùi 300ml dung dòch HCl 1 M . Soá mol keûm trong hoãn hôïp laø : ( cho Zn = 65 , Fe = 56 ) B. 0,05 mol C. 0,15 mol D. 0,2 mol A. 0,1 mol

Câu 37:Cho 6,05 hoãn hôïp Zn vaø Fe taùc duïng vöøa ñuû vôùi m gam dung dòch HCl 10%. Coâ caïn dung dòc sau phaûn öùng thu ñöôïc 13,15 gam muoái khan . Giaù trò cuûa m laø: A.73 gam B. 53 gam C. 43 gam D. 63 gam

Câu 38: Troän 100ml dd AlCl31M vôùi 350ml dd NaOH 1M . Sau khi phaûn öùng keát thuùc , khoái löôïng keát tuûa thu ñöôïc laø B.12,3g C.3,9g D.7,8g ụ ế 4,48lit khí CO2 (ñktc) vaøo 1 lit dd Ca(OH)2 0,1M . Saûn phaåm muoái thu ñöôïc A.9,1g Câu 39: H p th h t ấ laø A.CaCO3 B.CaCO3 vaø Ca(HCO3)2 C.Ca(HCO3)2 D.Ba(HCO3)2 Câu 40: Cho 0,96 g ñoàng kim loaïi taùc duïng heát vôùi ddHNO3 ñaëc . Soá mol khí NO2 sinh ra laø : A. 0,015 B. 0,03 C. 0,336 D. 0,672

----------- H T ---------- Ế

GV: Lê Kim Trâm Trang 54