
THU NH P T TI N L NG, TI N CÔNG:Ậ Ừ Ề ƯƠ Ề
Câu 1: Đ i t ng n p thu TNCN t ti n công, ti n l ngố ượ ộ ế ừ ề ề ươ
a) Cá nhân c trú ư
b) Cá nhân không c trú ư
c)
a & b đ u đúng ề
Câu 2: Các kho n thu nh p sau đây là thu nh p ch u thu t ti n l ng, ti n côngả ậ ậ ị ế ừ ề ươ ề
a)
Ti n l ng, ti n công, ti n nh n đ c do tham gia hi p h i, ề ươ ề ề ậ ượ ệ ộ
b) Ph c p qu c phòng, tr c p m t l n khi sinh con, tr c p trang ph c đi n tho iụ ấ ố ợ ấ ộ ầ ợ ấ ụ ệ ạ
c) Th ng danh hi u Anh Hùng Lao Đ ng, Th ng Danh hi u ngh s nhân dânưở ệ ộ ưở ệ ệ ỹ
Câu 3: Các kho n tr c p, ph c p nào d i đây không đ c tr khi xác đ nh TNCT t ti n l ng, ti nả ợ ấ ụ ấ ướ ượ ừ ị ừ ề ươ ề
công
a) Ph c p đ i v i ng i có công v i cách m ng theo quy đ nhụ ấ ố ớ ườ ớ ạ ị
b) Ph c p khó khăn đ t xu t, tr c p thôi vi c theo quy đ nhụ ấ ộ ấ ợ ấ ệ ị
c)
Tr c p thuê d ch v t v n, thuê khai thuợ ấ ị ụ ư ấ ế
Câu 4: Các kho n th ng nào sau đây đ c tr khi xác đ nh TNCT t ti n l ng, ti n côngả ưở ượ ừ ị ừ ề ươ ề
a) Th ng tháng th 13 ưở ứ
b)
Th ng danh hi u Anh Hùng Lao Đ ng, Th ng Danh hi u ngh s nhân dânưở ệ ộ ưở ệ ệ ỹ
c) Th ng b ng c phi uưở ằ ổ ế
Câu 5: Đ i t ng nào d i đây đ c tr gi m tr gia c nh khi xác đ nh thu nh p tính thuố ượ ướ ượ ừ ả ừ ả ị ậ ế
a) Cá nhân c trú có thu nh p t ti n l ng, ti n công ư ậ ừ ề ươ ề
b) Cá nhân c trú có thu nh p t ho t đ ng kinh doanhư ậ ừ ạ ộ
c)
a & b đ u đúng ề
Câu 6: Thu su t thu TNCN t thu nh p t ti n l ng, ti n công theo bi u thu lũy ti n t ng ph n, cế ấ ế ừ ậ ừ ề ươ ề ể ế ế ừ ầ ụ
th :ể
a) 6 b c ậ
b)
7 b cậ
c) 5 b c ậ
Câu 7: Ông A là đ i t ng c trú có thu nh p t ti n l ng, ti n công v i m c l ng 10tr/tháng; là ng iố ượ ư ậ ừ ề ươ ề ớ ứ ươ ườ
đ c thân; Ông A có trách nhi m tr thu TNCN và 5% BHXH, 1% BHYT. Thu TNCN ph i n p c a Ôngộ ệ ả ế ế ả ộ ủ
A trong tháng là bao nhiêu? Bi t kho n thu nh p Ông A nh n đ c là kho n thu nh p tr c thu .ế ả ậ ậ ượ ả ậ ướ ế
a) 209.000 đ ngồ
b)
290.000 đ ngồ
c) 920.000 đ ngồ
Câu 8: Ông B là đ i t ng c trú có thu nh p t ti n l ng, ti n công trong tháng đã tr các BH b t bu c làố ượ ư ậ ừ ề ươ ề ừ ắ ộ
90.000.000 đ ng và Ông B ph i nuôi 2 con d i 18 tu i. Trong tháng Ông B không đóng góp t thi n, nhânồ ả ướ ổ ừ ệ
đ o, khuy n h c. Thu nh p tính thu c a Ông B trong tháng là bao nhiêu? Bi t kho n thu nh p Ông Bạ ế ọ ậ ế ủ ế ả ậ
nh n đ c là kho n thu nh p tr c thu ậ ượ ả ậ ướ ế
a) 19.130.000 đ ngồ
b) 82.600.000 đ ngồ
c)
82.800.000 đ ngồ
Câu 9: Ông B là đ i t ng c trú có thu nh p t ti n l ng, ti n công trong tháng đã tr các BH b t bu c ố ượ ư ậ ừ ề ươ ề ừ ắ ộ là
90.000.000 đ và Ông B ph i nuôi 2 con d i 18 tu i. Trong tháng Ông B không đóng góp t thi n, nhânả ướ ổ ừ ệ
đ o, khuy n h c. Thu TNCN ph i n p c a Ông B trong tháng là bao nhiêu? Bi t kho n thu nh p Ông Bạ ế ọ ế ả ộ ủ ế ả ậ
nh n đ c là kho n thu nh p tr c thu ậ ượ ả ậ ướ ế
a) 82.600.000 đ ngồ
b)
19.130.000 đ ngồ
c) 82.800.000 đ ngồ
Câu 10: Ông C là đ i t ng không c trú t i Vi t Nam có thu nh p t ti n l ng, ti n công phát sinh t i Vi tố ượ ư ạ ệ ậ ừ ề ươ ề ạ ệ
Nam trong tháng là 10.000.000 đ ng. Ông C đ c thân, và trong tháng Ông C có đóng góp t thi n là 1.000.000.ồ ộ ừ ệ
Thu TNCN ph i n p c a Ông C là bao nhiêu? Bi t kho n thu nh p Ông C nh n đ c là kho n thu nh p tr cế ả ộ ủ ế ả ậ ậ ượ ả ậ ướ
thu ế
a) 290.0000 đ ngồ
b)
2.000.000 đ ngồ

c) a & b đ u saiề
Câu 11: Ph c p đ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu t ti n l ng, ti n côngụ ấ ượ ừ ị ậ ị ế ừ ề ươ ề
a) Các ph c p theo qui đ nh c a Lu t Lao đ ng. ụ ấ ị ủ ậ ộ
b) Các ph c p theo qui đ nh c a Lu t B o hi m xã h i. ụ ấ ị ủ ậ ả ể ộ
c)
a & b đ u đúngề
Câu 12: Kho n thu nh p t vi c làm thêm gi , làm ban đêm đ c mi n thu khi:ả ậ ừ ệ ờ ượ ễ ế
a) Ph n ti n l ng, ti n công có đ c do làm vi c ban đêm, làm thêm gi .ầ ề ươ ề ượ ệ ờ
b) Ph n ti n l ng, ti n công có đ c do làm vi c ban đêm, làm thêm gi nh ng không l p b ng kêầ ề ươ ề ượ ệ ờ ư ậ ả
g i cho c quan thu .ử ơ ế
c)
a & b đ u saiề
Câu 13: Các kho n tr c p, ph c p nào d i đây đ c tr khi xác đ nh TNCT t ti n l ng, ti n công ả ợ ấ ụ ấ ướ ượ ừ ị ừ ề ươ ề
a) Ph c p đ i v i ng i có công v i cách m ng theo quy đ nhụ ấ ố ớ ườ ớ ạ ị
b) Trợ c p khó khăn đ t xu t, tr c p thôi vi c theo quy đ nhấ ộ ấ ợ ấ ệ ị
c)
a & b đ u đúngề
Câu 14: Các kho n th ng nào sau đây đ c tr khi xác đ nh TNCT t ti n l ng, ti n côngả ưở ượ ừ ị ừ ề ươ ề
a) Th ng tháng th 13 ưở ứ
b)
Th ng v c i ti n k thu t, sáng ch , phát minh đ c c quan Nhà n c có th m quy nưở ề ả ế ỹ ậ ế ượ ơ ướ ẩ ề
công nh nậ.
c) Th ng b ng c phi uưở ằ ổ ế
Câu 15: Đ i t ng nào d i đây đ c tr gi m tr gia c nh khi xác đ nh thu nh p tính thuố ượ ướ ượ ừ ả ừ ả ị ậ ế
a)
Cá nhân c trú có thu nh p t ti n l ng, ti n công ư ậ ừ ề ươ ề
b) Cá nhân không c trú có thu nh p t ti n l ng, ti n công ư ậ ừ ề ươ ề
c) a & b đ u đúng ề
Câu 16: Thu su t thu TNCN t thu nh p t ti n l ng, ti n công theo bi u thu lũy ti n t ng ph n, cế ấ ế ừ ậ ừ ề ươ ề ể ế ế ừ ầ ụ
th :ể
a) 6 b c ậ
b)
7 b cậ
c) 8 b c ậ
Câu 17: Kho n thu nh p sau đây là thu nh p không th ng xuyên.ả ậ ậ ườ
a) Ti n nh n đ c do tham gia h i đ ng doanh nghi p và các t ch c khác.ề ậ ượ ộ ồ ệ ổ ứ
b) Th ng b ng c phi u.ưở ằ ổ ế
c)
a & b đ u saiề
Câu 18: Thu nh p t c quan tr h c b ng cho cá nhânậ ừ ơ ả ọ ổ
a) Là thu nh p không ch u thuậ ị ế
b) Là thu nh p tính thuậ ế
c)
a & b đ u saiề
Câu 19: Các kho n thu nh p t ti n l ng,ti n công đ c xác đ nh là thu nh p ch u thu g m:ả ậ ừ ề ươ ề ượ ị ậ ị ế ồ
a)
Thuê kê khai thuế
b) Tr c p suy gi m kh năng lao đ ngợ ấ ả ả ộ
c) a & b đ u đúngề
Câu 20: C quan chi tr các kho n thu nh p cho các cá nhân không ký HĐLĐ trên 500.000đ/l n:ơ ả ả ậ ầ
a) Ph i kh u tr 10% cho cá nhân có mã s thu .ả ấ ừ ố ế
b) Ph i kh u tr 20% cho cá nhân không có mã s thu .ả ấ ừ ố ế
c)
a & b đ u đúngề
THU NH P T CHUY N NH NG B T Đ NG S NẬ Ừ Ể ƯỢ Ấ Ộ Ả
Câu 21: NNT ch có thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n, khi khai thu đ c :ỉ ậ ừ ể ượ ấ ộ ả ế ượ
a) gi m tr gia c nh cho b n thân 4 tri u đ ng .ả ừ ả ả ệ ồ
b) gi m tr gia c nh cho ng i ph thu c .ả ừ ả ườ ụ ộ
c)
c a và b đ u sai .ả ề
Câu 22: Thu nh p t chuy n nh ng BĐS không ph i khai thu khi :ậ ừ ể ượ ả ế
a) chuy n nh ng gi a v ch ng ; cha m v i con đ , con nuôi, con dâu, con r .ể ượ ữ ợ ồ ẹ ớ ẻ ể
b) chuy n nh ng gi a ông bà v i cháu n i, ngo i ; anh chi em ru t .ể ượ ữ ớ ộ ạ ộ
c)
c a và b đ u đúng .ả ề

Câu 23: Cá nhân có duy nh t m t nhà , quy n s d ng đ t :ấ ộ ở ề ử ụ ấ ở
a)
khi chuy n nh ng BĐS đó không ph i n p thuể ượ ả ộ ế .
b) khi chuy n nh ng m t ph n BĐS đó không ph i n p thu .ể ượ ộ ầ ả ộ ế
c) c a và b đ u đúng .ả ề
Câu 24: Cá nhân khi chuy n nh ng đ t ru ng, v n :ể ượ ấ ộ ườ
a)
ph i n p thu t chuy n nh ng BĐS đóả ộ ế ừ ể ượ .
b) không ph i n p thu khi quy n s d ng BĐS trên là duy nh t .ả ộ ế ề ử ụ ấ
c) c a và b đ u đúng .ả ề
Câu 25: Ng i đ c nhà n c giao đ t không ph i tr ti n ho c đu c gi m ti n s d ng đ t:ườ ượ ướ ấ ả ả ề ặ ợ ả ề ử ụ ấ
a) ph i n p thu trên giá tr toàn b đ t .ả ộ ế ị ộ ấ
b) ph i n p thu trên giá tr đ c gi m .ả ộ ế ị ượ ả
c)
c a và b đ u saiả ề .
Câu 26: Khi chuy n đ i đ t nông nghi p gi a các h gia đình, cá nhân :ể ổ ấ ệ ữ ộ
a) không ph i n p thu t chuy n nh ng BĐS đó .ả ộ ế ừ ể ượ
b)
không n p thu n u vi c chuy n đ i đ t đ h p lý hóa s n xu t nông nghi pộ ế ế ệ ể ổ ấ ể ợ ả ấ ệ .
c) c a và b đ u đúng .ả ề
Câu 27: Thu su t chuy n nh ng BĐS đ c n đ nh 2%, khi :ế ấ ể ượ ượ ấ ị
a) giá chuy n nh ng là không phù h p .ể ượ ợ
b)
không xác đ nh đ c giá v n và các chi phí liên quanị ượ ố .
c) c a và b đ u đúng .ả ề
Câu 28: Thu su t chuy n nh ng BĐS là 25%, áp d ng khi :ế ấ ể ượ ụ
a) giá chuy n nh ng là phù h p giá th tr ng .ể ượ ợ ị ườ
b)
giá mua trên h p đ ng phù h p giá th c t th i đi m mua; chi phí liên quan có hoá đ n,ợ ồ ợ ự ế ờ ể ơ
ch ng t theo lu t đ nh .ứ ừ ậ ị
c) đ ng th i c a và b .ồ ờ ả
Câu 29: Khi chuy n nh ng quy n s d ng đ t giá chuy n nh ng đ c xác đ nh :ể ượ ề ử ụ ấ ể ượ ượ ị
a) giá chuy n nh ng th c t theo h p đ ng .ể ượ ự ế ợ ồ
b) giá đ t theo UBND t nh th i đi m chuy n nh ng. ấ ỉ ờ ể ể ượ
c)
Theo a hay b n u giá nào cao h nế ơ
Câu 30: Khi chuy n nh ng quy n s s h u nhà giá chuy n nh ng đ c xác đ nh :ể ượ ề ử ở ữ ể ượ ượ ị
a) giá chuy n nh ng th c t theo h p đ ng .ể ượ ự ế ợ ồ
b) giá nhà theo quy đ nh B xây d ng ho c giá tính l phí tr c b UBND t nh. ị ộ ự ặ ệ ướ ạ ỉ
c)
Theo a hay b n u giá nào cao h n .ế ơ
Câu 31 : Ông A t ng bà B m t căn h cao c p The Manorặ ộ ộ ấ
a) Ông A ph i đóng thu thu nh p cá nhânả ế ậ
b)
Bà B ph i đóng thu thu nh p cá nhânả ế ậ
c) Không ai ph i đóng thu thu nh p cá nhân.ả ế ậ
Câu 32 : Anh Nguy n Văn Ti n bán m t trong nh ng căn nhà m t ti n đ ng Nguy n Văn C đễ ế ộ ữ ở ặ ề ườ ễ ừ ể
l y ti n đi du h c n c ngoài. Thu nh p t ti n bán nhà ph i:ấ ề ọ ở ướ ậ ừ ề ả
a) Do ti n bán nhà dành đ đi du h c nên đ c mi n thuề ể ọ ượ ễ ế
b)
Anh Ti n ph i đóng thu v i thu 2% trên giá chuy n nh ng n u không xác đ nh đ c giáế ả ế ớ ế ể ượ ế ị ượ
v n và các chi phí liên quan.ố
c) Anh Ti n ph i đóng thu v i thu 25% trên giá chuy n nh ng.ế ả ế ớ ế ể ượ
Câu 33 : Thu nh p t chuy n nh ng quy n s d ng đ t và tài s n g n li n v i đ t bao g m:ậ ừ ể ượ ề ử ụ ấ ả ắ ề ớ ấ ồ
a) Nhà ; k t c u h t ng và các công trình xây d ng g n li n v i đ t;ở ế ấ ạ ầ ự ắ ề ớ ấ
b) Các tài s n khác g n li n v i đ t bao g m các tài s n là s n ph m nông nghi p, lâm nghi p,ả ắ ề ớ ấ ồ ả ả ẩ ệ ệ
ng nghi p (cây tr ng, v t nuôi)ư ệ ồ ậ
c)
C 2 câu trên đ u đúngả ề .
Câu 34 : B t đ ng s n chuy n nh ng gi a v v i ch ng c n các gi y t sau :ấ ộ ả ể ượ ữ ợ ớ ồ ầ ấ ờ
a) B n sao h kh u.ả ộ ẩ
b) B n sao h kh u và gi y ch ng nh n đăng ký k t hôn (ho c quy t đ nh c a toà án x ly hôn,ả ộ ẩ ấ ứ ậ ế ặ ế ị ủ ử
tái hôn).

c)
B n sao h kh u ho c gi y ch ng nh n đăng ký k t hôn (ho c quy t đ nh c a toà án xả ộ ẩ ặ ấ ứ ậ ế ặ ế ị ủ ử
ly hôn, tái hôn).
Câu 35 : Anh Nam và ch Liên cùng đ ng tên trong gi y ch ng nh n quy n s h u căn nhà chung duyị ứ ấ ứ ậ ề ở ữ
nh t c a 2 v ch ng t i Phú M H ng nh ng ch Liên còn có ấ ủ ợ ồ ạ ỹ ư ư ị riêng mi ng đ t ế ấ ở t i qu n 12. Khiạ ậ
bán căn nhà t i Phú M H ng thì :ạ ỹ ư
a) Anh Nam và ch Liên không ph i đóng thu thu nh p t vi c chuy n nh ng căn nhà trên.ị ả ế ậ ừ ệ ể ượ
b) Anh Nam và ch Liên ph i đóng thu thu nh p t vi c chuy n nh ng căn nhà trênị ả ế ậ ừ ệ ể ượ .
c)
Anh Nam đ c mi n thu , ch Liên ph i đóng thu thu nh p t vi c chuy n nh ng cănượ ễ ế ị ả ế ậ ừ ệ ể ượ
nhà trên.
Câu 36 : Th i đi m xác đ nh thu nh p ờ ể ị ậ tính thu đ i v i chuy n nh ng b t đ ng s n :ế ố ớ ể ượ ấ ộ ả
a) Là th i đi m hai bên ký h p đ ng chuy n nh ng.ờ ể ợ ồ ể ượ
b)
Là th i đi m h p đ ng chuy n nh ng có hi u l c theo quy đ nh c a pháp lu t.ờ ể ợ ồ ể ượ ệ ự ị ủ ậ
c) C hai câu trên đ u đúnả ề
Câu 37 : Thu nh p t giá tr quy n s d ng đ t c a cá nhân đ c nhà n c giao đ t ậ ừ ị ề ử ụ ấ ủ ượ ướ ấ không ph i trả ả
ti n ho c gi m ti n s d ng đ t theo quy đ nh c a pháp lu tề ặ ả ề ử ụ ấ ị ủ ậ là:
a) Thu nh p ph i ch u thu .ậ ả ị ế
b)
Thu nh p đ c mi n thuậ ượ ễ ế
c) C 2 câu trên đ u sai.ả ề
Câu 38 : Thu nh p tính thu t chuy n quy n s d ng đ t g n v i k t c u h t ng ho c công trìnhậ ế ừ ể ề ử ụ ấ ắ ớ ế ấ ạ ầ ặ
xây d ng trên đ t là :ự ấ
a) Giá chuy n nh ng tr đi giá v n c a b t đ ng s nể ượ ừ ố ủ ấ ộ ả
b) Giá chuy n nh ng tr đi giá v n c a b t đ ng s n và ti n hoa h ng (n u có)ể ượ ừ ố ủ ấ ộ ả ề ồ ế .
c)
Giá chuy n nh ng tr đi giá v n c a b t đ ng s n và các chi phí th c t phát sinh cóể ượ ừ ố ủ ấ ộ ả ự ế
liên quan,có hóa đ n ch ng t theo quy đ nhơ ứ ừ ị .
Câu 39 : Các chi phí th c t phát sinh liên quan đ n ho t đ ng chuy n nh ng có ch ng t , hoá đ nự ế ế ạ ộ ể ượ ứ ừ ơ
theo ch đ quy đ nh bao g m :ế ộ ị ồ
a) Chi phí c i t o đ t, san l p m t b ng (n u có).ả ạ ấ ấ ặ ằ ế
b) Chi phí đ làm th t c pháp lý cho vi c chuy n nh ng, chi phí thuê đo đ cể ủ ụ ệ ể ượ ạ ,...
c)
C 2 câu trên đ u đúng.ả ề
Câu 40 : Anh Hùng và Anh Th ng cùng nhau mua m t mi ng đ t và sang nh ng năm 2009:ắ ộ ế ấ ượ
a)
Anh Hùng và Anh Th ng ph i có nghĩa v đóng thu cho ph n thu nh p c a mình.ắ ả ụ ế ầ ậ ủ
b) Anh Hùng đóng toàn b ph n thu do thu nh p t chuy n nh ng mang l i.ộ ầ ế ậ ừ ể ượ ạ
c) Anh Th ng đóng toàn b ph n thu do thu nh p t chuy n nh ng mang l i.ắ ộ ầ ế ậ ừ ể ượ ạ
THU NH P T Đ U TẬ Ừ Ầ V NƯ Ố
Câu 41: Căn c tính thu đ i v i thu nh p t đ u t v n là :ứ ế ố ớ ậ ừ ầ ư ố
a/ Thu nh p ch u thu và thu su tậ ị ế ế ấ
b/ Thu nh p tính thu và thu su tậ ế ế ấ
c/
C a và b đ u đúngả ề
Câu 42 : Bi u thu đ tính thu TN t đ u t v n :ể ế ể ế ừ ầ ư ố
a/ Bi u thu lũy ti n t ng ph nề ế ế ừ ầ
b/
Bi u thu toàn ph nể ế ầ
c/ C a và b đ u saiả ề
Câu 43: Thu su t đ tính thu TN t đ u t v n :ế ấ ể ế ừ ầ ư ố
a/
5%
b/ 10%
c/ 20%
Câu 44: Thu nh p đ tính thu TNCN t đ u t v n c a cá nhân là :ậ ể ế ừ ầ ư ố ủ
a/ Ti n lãi cho các c s s n xu t, kinh doanh vayề ơ ở ả ấ
b/ lãi t v n góp SX-KD, c t c (k c nh n b ng c phi u)ừ ố ổ ứ ể ả ậ ằ ổ ế
c/
C a và b đ u đúngả ề
Câu 45: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu v i thu nh p t đ u t v n là :ờ ể ị ậ ế ớ ậ ừ ầ ư ố
a/
Là th i đi m t ch c, cá nhân tr thu nh p cho đ i t ng n p thuờ ể ổ ứ ả ậ ố ượ ộ ế
b/ Là th i đi m t ch c, cá nhân xác đ nh s li u trên s sách k toánờ ể ổ ứ ị ố ệ ổ ế

c/ C a và b đ u đúngả ề
Câu 46: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu đ i v i ph n v n đ u t ra NN:ờ ể ị ậ ế ố ớ ầ ố ầ ư
a/
Th i đi m cá nhân nh n thu nh pờ ể ậ ậ
b/ H ng tháng c quan thu n đ nh m c thu nh p ch u thu ằ ơ ế ấ ị ứ ậ ị ế
c/ C a và b đ u saiả ề
Câu 47: Thu nh p ật đ u t v n c a cá nhân ph i n p thuừ ầ ư ố ủ ả ộ ế là :
a/
Lãi trái phi u,tín phi u tr trái phi u chính phế ế ừ ế ủ.
b/ Lãi trái phi u,tín phi u.ế ế
c/ C a & b đ u đúngả ề
Câu 48: Cách tính thu TN t đ u t v n :ế ừ ầ ư ố
a/
S thu TNCN ph i n p = Thu nh p tính thu x Thu su tố ế ả ộ ậ ế ế ấ
b/ S thu TNCN ph i n p = (Giá mua – Giá bán – Chi phí) x Thu su tố ế ả ộ ế ấ
c/ C a và b đ u đúngả ề
Câu 49: C quan chi tr thu nh p t đ u t v n có trách nhi m :ơ ả ậ ừ ầ ư ố ệ
a/ Chi tr toàn b thu nh p có đ c đ ng i n p thu đ n c quan thu khai báoả ộ ậ ượ ể ườ ộ ế ế ơ ế
b/
C quan chi tr thu nh p ph i có trách nhi m kh u tr và n p vào NSNNơ ả ậ ả ệ ấ ừ ộ
c/ C a và b đ u đúngả ề
Câu 50: Đ i t ng n p thu TNCN t đ u t v n :ố ượ ộ ế ừ ầ ư ố
a/
Ng i có thu nh p t đ u t v nườ ậ ừ ầ ư ố
b/ Các đ i t ng có thu nh p t ti n l ng, ti n công và KDố ượ ậ ừ ề ươ ề
c/ C a và b đ u đúngả ề
THU NH P T TRÚNG TH NGẬ Ừ ƯỞ
Câu 51: Thu nh p t trúng th ng ch tính thu đ i v i kho n thu nh p cá nhân trúng th ng nh nậ ừ ưở ỉ ế ố ớ ả ậ ưở ậ
b ng:ằ
a) Ti nề
b) Hi n v tệ ậ
c)
a & b đ u đúng ề
Câu 52: Thu nh p tính thu t trúng th ng là ph n giá tr gi i th ng:ậ ế ừ ưở ầ ị ả ưở
a) Trên 15 tri u đ ng tính cho t ng l n trúng th ng ệ ồ ừ ầ ưở
b)
Trên 10 tri u đ ng tính theo t ng l n trúng th ngệ ồ ừ ầ ưở
c) a & b đi u saiề
Câu 53: Trong 1 cu c ch i, tr ng h p cá nhân trúng nhi u gi i th ng thì thu nh p tính thu đ cộ ơ ườ ợ ề ả ưở ậ ế ượ
tính trên:
a) Giá tr trúng th ng c a l n có giá tr cao nh tị ưở ủ ầ ị ấ
b) Giá tr c a gi i th ng trên 10 tri u đ ngị ủ ả ưở ệ ồ
c)
T ng giá tr c a các gi i th ngổ ị ủ ả ưở
Câu 54: Thu su t thu thu nh p cá nhân đ i v i thu nh p tính thu t trúng th ng áp d ng:ế ấ ế ậ ố ớ ậ ế ừ ưở ụ
a) 5%
b)
10%
c) 5% đ i v i cá nhân c trú ho c 10% đ i v i cá nhân không c trúố ớ ư ặ ố ớ ư
Câu 55: Cách tính thu đ i v i thu nh p t trúng th ng là:ế ố ớ ậ ừ ưở
a)
Thu TNCN ph i n p = Thu nh p tính thu x thu su t 10%ế ả ộ ậ ế ế ấ
b) Thu TNCN ph i n p = (Giá tr ti n th ng – Chi phí liên quan)x thu su t 10%ế ả ộ ị ề ưở ế ấ
c) a & b đi u saiề
Câu 56: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t trúng th ng khi:ờ ể ị ậ ế ố ớ ậ ừ ưở
a) Ng i trúng th ng s d ng ti n th ng, s n ph m khuy n m iườ ưở ử ụ ề ưở ả ẩ ế ạ
b)
T ch c, cá nhân tr th ng cho ng i trúng th ngổ ứ ả ưở ườ ưở
c) a & b đ u đúng ề
Câu 57: Thu nh p tính thu đ i v i trúng th ng khuy n m i b ng hi n v t là giá tr gi i th ngậ ế ố ớ ưở ế ạ ằ ệ ậ ị ả ưở
v t trên 10 tri u đ ng đ c quy đ i thành ti n theo: ượ ệ ồ ượ ổ ề
a) Giá mua s n ph m khuy n m i c a đ n v , cá nhân t ch c trúng th ngả ẩ ế ạ ủ ơ ị ổ ứ ưở
b) Giá bán s n ph m khuy n m i c a cá nhân trúng th ng cho cá nhân ho c t ch c khác khi cáả ẩ ế ạ ủ ưở ặ ổ ứ
nhân trúng th ng không s s ng s n ph m khuy n m i ưở ử ụ ả ẩ ế ạ