THU NH P T TI N L NG, TI N CÔNG: Ậ Ừ Ề ƯƠ Ề
Câu 1: Đ i t ti n công, ti n l ng ố ượ ng n p thu TNCN t ế ừ ề ề ươ ộ ư
Câu 2: Các kho n thu nh p sau đây là thu nh p ch u thu t
ệ ộ ề ợ ấ ụ ệ ố ng Danh hi u ngh s nhân dân ệ ỹ ưở i đây không đ ti n l ừ ề ươ ề ng, ti n a) Cá nhân c trú b) Cá nhân không c trú ư c) a & b đ u đúng ề ng, ti n công ti n l ề ế ừ ề ươ ị ậ ậ ả a) Ti n l ng, ti n công, ti n nh n đ c do tham gia hi p h i, ậ ượ ề ề ươ b) Ph c p qu c phòng, tr c p m t l n khi sinh con, tr c p trang ph c đi n tho i ộ ầ ụ ấ ạ c) Th ộ ưở ướ ng danh hi u Anh Hùng Lao Đ ng, Th ụ ấ ả khi xác đ nh TNCT t ị ợ ấ ệ c tr ừ ệ ợ ấ ượ Câu 3: Các kho n tr c p, ph c p nào d công i có công v i cách m ng theo quy đ nh ố ớ ớ ợ ấ ị a) Ph c p đ i v i ng ạ ị ườ b) Ph c p khó khăn đ t xu t, tr c p thôi vi c theo quy đ nh ệ ấ ộ c) Tr c p thuê d ch v t v n, thuê khai thu ụ ư ấ ị Câu 4: Các kho n th ng nào sau đây đ ế c tr khi xác đ nh TNCT t ượ ưở ừ ị ti n l ừ ề ươ ng, ti n công ề
ng Danh hi u ngh s nhân dân ứ ệ ưở ộ ệ ỹ ệ ằ a) Th b) Th c) Th Câu 5: Đ i t ụ ấ ụ ấ ợ ấ ả ng tháng th 13 ng danh hi u Anh Hùng Lao Đ ng, Th ng b ng c phi u ng nào d ướ ế ổ i đây đ ượ ừ ả ưở ưở ưở ố ượ ả ậ ị ế ề ng, ti n công ti n l ho t đ ng kinh doanh c tr gi m tr gia c nh khi xác đ nh thu nh p tính thu ừ ậ ừ ề ươ ậ ừ ạ ộ ề thu nh p t ti n l ng, ti n công theo bi u thu lũy ti n t ng ph n, c ừ ế ậ ừ ề ươ ế ừ ề ể ế ầ ụ a) Cá nhân c trú có thu nh p t ư b) Cá nhân c trú có thu nh p t ư c) a & b đ u đúng Câu 6: Thu su t thu TNCN t ế ấ th :ể
ng c trú có thu nh p t ng 10tr/tháng; là ng ti n l ậ ừ ề ươ ố ượ ề ớ ng, ti n công v i m c l ứ ươ ế ế ả c là kho n thu nh p tr a) 6 b c ậ b) 7 b cậ c) 5 b c ậ ườ Câu 7: Ông A là đ i t i ư đ c thân; Ông A có trách nhi m tr thu TNCN và 5% BHXH, 1% BHYT. Thu TNCN ph i n p c a Ông ệ ộ A trong tháng là bao nhiêu? Bi ế t kho n thu nh p Ông A nh n đ ậ ả ộ ủ c thu . ế ậ ượ ướ ả ả ậ
ậ ừ ề ươ ề ừ ắ ộ ng c trú có thu nh p t ướ ư ả ồ ti n l i 18 tu i. Trong tháng Ông B không đóng góp t ổ ệ ng, ti n công trong tháng đã tr các BH b t bu c là thi n, nhân ừ t kho n thu nh p Ông B ọ ế ậ ả ế c là kho n thu nh p tr ậ ậ ướ ả
a) 209.000 đ ngồ b) 290.000 đ ngồ c) 920.000 đ ngồ Câu 8: Ông B là đ i t ố ượ 90.000.000 đ ng và Ông B ph i nuôi 2 con d đ o, khuy n h c. Thu nh p tính thu c a Ông B trong tháng là bao nhiêu? Bi ạ ế ủ c thu nh n đ ế ậ ượ a) 19.130.000 đ ngồ b) 82.600.000 đ ngồ c) 82.800.000 đ ngồ ng, ti n công trong tháng đã tr các BH b t bu c ng c trú có thu nh p t ừ ề ư i 18 tu i. Trong tháng Ông B không đóng góp t ả ti n l ổ ộ là thi n, nhân ừ t kho n thu nh p Ông B ắ ệ ậ ả ọ ế ế ế c là kho n thu nh p tr ậ ả ướ
t Nam có thu nh p t ng không c trú t ti n l i Vi Câu 9: Ông B là đ i t ố ượ ậ ừ ề ươ 90.000.000 đ và Ông B ph i nuôi 2 con d ướ đ o, khuy n h c. Thu TNCN ph i n p c a Ông B trong tháng là bao nhiêu? Bi ạ ả ộ ủ c thu nh n đ ế ậ ượ a) 82.600.000 đ ngồ b) 19.130.000 đ ngồ c) 82.800.000 đ ngồ ố ượ ậ ừ ề ươ ư ệ ạ ề ạ i Vi ộ ồ ng, ti n công phát sinh t ừ ệ c là kho n thu nh p tr t kho n thu nh p Ông C nh n đ ậ ả ộ ủ ậ ượ ế ả ệ t thi n là 1.000.000. ướ c ả ậ Câu 10: Ông C là đ i t Nam trong tháng là 10.000.000 đ ng. Ông C đ c thân, và trong tháng Ông C có đóng góp t Thu TNCN ph i n p c a Ông C là bao nhiêu? Bi ế thu ế
a) 290.0000 đ ngồ b) 2.000.000 đ ngồ
c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu t ề Câu 11: Ph c p đ ti n l ế ừ ề ươ ừ ậ ị ng, ti n công ề
ị ộ ể ộ ủ ủ ậ ậ ả c) a & b đ u sai ụ ấ ượ ụ ấ ụ ấ ề , làm ban đêm đ ễ ế
ng, ti n công có đ ng, ti n công có đ a) Các ph c p theo qui đ nh c a Lu t Lao đ ng. ị b) Các ph c p theo qui đ nh c a Lu t B o hi m xã h i. ị c) a & b đ u đúng Câu 12: Kho n thu nh p t ả a) Ph n ti n l ầ b) Ph n ti n l ầ vi c làm thêm gi ượ ượ ậ ừ ệ ề ề ệ ệ c mi n thu khi: ờ ượ . c do làm vi c ban đêm, làm thêm gi ờ nh ng không l p b ng kê c do làm vi c ban đêm, làm thêm gi ờ ư ả ậ
c) a & b đ u sai Câu 13: Các kho n tr c p, ph c p nào d i đây đ ụ ấ ừ ti n l ừ ề ươ ng, ti n công ề ị i có công v i cách m ng theo quy đ nh ợ ấ ố ớ ướ ớ ợ ấ ượ ạ ệ ườ ộ ị
c tr khi xác đ nh TNCT t Câu 14: Các kho n th ti n l ừ ề ươ ề ả ượ ừ ị ng, ti n công ề ng nào sau đây đ ứ a) Th b) Th c c quan Nhà n ề ươ ề ươ g i cho c quan thu . ế ơ ử ề c tr khi xác đ nh TNCT t ả a) Ph c p đ i v i ng ị ụ ấ b) Trợ c p khó khăn đ t xu t, tr c p thôi vi c theo quy đ nh ấ ấ c) a & b đ u đúng ưở ng tháng th 13 ng v c i ti n k thu t, sáng ch , phát minh đ ậ ề ả ế ưở ưở ượ ơ ế ỹ ướ ề c có th m quy n ẩ
c tr gi m tr gia c nh khi xác đ nh thu nh p tính thu ế i đây đ c) Th Câu 15: Đ i t ậ ị ế công nh nậ . ưở ố ượ ổ ướ
ng, ti n công ả ượ ừ ừ ả ng, ti n công ti n l ề ậ ừ ề ươ ti n l ậ ừ ề ươ ề ư
thu nh p t ti n l ng, ti n công theo bi u thu lũy ti n t ng ph n, c ậ ừ ề ươ ế ừ ề ể ế ầ ụ ừ ế ng b ng c phi u ằ ng nào d a) Cá nhân c trú có thu nh p t ư b) Cá nhân không c trú có thu nh p t c) a & b đ u đúng ề Câu 16: Thu su t thu TNCN t ế ấ th :ể
a) 6 b c ậ b) 7 b cậ c) 8 b c ậ Câu 17: Kho n thu nh p sau đây là thu nh p không th ng xuyên. ậ ườ ch c khác. ậ ộ ồ ệ ổ ứ ng b ng c phi u. ế c do tham gia h i đ ng doanh nghi p và các t ổ
c quan tr h c b ng cho cá nhân ế ả ọ ổ ị ế ả a) Ti n nh n đ ề ậ ượ b) Th ằ ưở c) a & b đ u sai ề Câu 18: Thu nh p t ậ ừ ơ a) Là thu nh p không ch u thu ậ b) Là thu nh p tính thu ậ c) a & b đ u sai ti n l ng,ti n công đ ề ậ ừ ề ươ ượ c xác đ nh là thu nh p ch u thu g m: ậ ế ồ ị ị
ả ộ ề Câu 20: C quan chi tr các kho n thu nh p cho các cá nhân không ký HĐLĐ trên 500.000đ/l n: ả ậ ơ ầ ố ề Câu 19: Các kho n thu nh p t ả a) Thuê kê khai thuế b) Tr c p suy gi m kh năng lao đ ng ả ợ ấ c) a & b đ u đúng ả ừ ừ ả ả ố ấ ấ ề a) Ph i kh u tr 10% cho cá nhân có mã s thu . ế b) Ph i kh u tr 20% cho cá nhân không có mã s thu . ế c) a & b đ u đúng Ể ƯỢ c : ậ ừ ế ượ ả
ng b t đ ng s n, khi khai thu đ ồ i ph thu c . ả ả NG B T Đ NG S N Ả Ấ Ộ ượ ấ ộ ệ ộ THU NH P T CHUY N NH Ậ Ừ Câu 21: NNT ch có thu nh p t ỉ ừ ừ ườ ụ ả ả ả ế ẻ ể ể ể ớ ộ chuy n nh ể a) gi m tr gia c nh cho b n thân 4 tri u đ ng . ả b) gi m tr gia c nh cho ng c) c a và b đ u sai . ề chuy n nh ng BĐS không ph i khai thu khi : ể ậ ừ ả ượ ng gi a v ch ng ; cha m v i con đ , con nuôi, con dâu, con r . ẹ ớ ữ ợ ồ ượ ng gi a ông bà v i cháu n i, ngo i ; anh chi em ru t . ạ ộ ữ ượ ề Câu 22: Thu nh p t a) chuy n nh b) chuy n nh c) c a và b đ u đúng . ả
: ở ộ ấ ở ấ ng BĐS đó không ph i n p thu ng m t ph n BĐS đó không ph i n p thu . ộ ầ ế ượ ượ , quy n s d ng đ t ề ử ụ ế . ả ộ ả ộ Câu 23: Cá nhân có duy nh t m t nhà ể ể ả ề n : ộ ng đ t ru ng, v ng BĐS đó ườ . ấ ượ ể ế ừ ề ử ụ ấ
ướ ấ c giao đ t không ph i tr ti n ho c đu c gi m ti n s d ng đ t: ặ ả ả ề ề ử ụ ợ ả ấ
ị ị ượ ế ế ề ộ ệ ữ ượ ế ừ a) khi chuy n nh b) khi chuy n nh c) c a và b đ u đúng . Câu 24: Cá nhân khi chuy n nh ượ a) ph i n p thu t chuy n nh ể ả ộ b) không ph i n p thu khi quy n s d ng BĐS trên là duy nh t . ả ộ ế c) c a và b đ u đúng . ề ả c nhà n i đ Câu 25: Ng ườ ượ a) ph i n p thu trên giá tr toàn b đ t . ộ ấ ả ộ b) ph i n p thu trên giá tr đ c gi m . ả ả ộ c) c a và b đ u sai . ả ể ổ ấ ả ộ ộ Câu 26: Khi chuy n đ i đ t nông nghi p gi a các h gia đình, cá nhân : chuy n nh ể ệ ng BĐS đó . ể ổ ấ ể ợ ả ấ ề ả c n đ nh 2%, khi : ượ ị a) không ph i n p thu t b) không n p thu n u vi c chuy n đ i đ t đ h p lý hóa s n xu t nông nghi p ệ . ế ế c) c a và b đ u đúng . Câu 27: Thu su t chuy n nh ế ấ ể ng BĐS đ ượ ấ ợ c giá v n và các chi phí liên quan .
ả ề ng BĐS là 25%, áp d ng khi : ụ ượ ng . ể a) giá chuy n nh ng là không phù h p . ượ b) không xác đ nh đ ố ượ ị c) c a và b đ u đúng . Câu 28: Thu su t chuy n nh ế ấ ể ng là phù h p giá th tr ợ ị ườ ợ ự ế ờ ể ơ th i đi m mua; chi phí liên quan có hoá đ n, ậ ị
ng đ c xác đ nh : ể ượ ượ ị ờ ả ể ể ượ ượ ề ử ụ theo h p đ ng . ợ ng. ự ế ờ ấ ng quy n s d ng đ t giá chuy n nh ng th c t ỉ ấ ồ ể ượ ể ể a) giá chuy n nh ượ b) giá mua trên h p đ ng phù h p giá th c t ợ ồ ch ng t theo lu t đ nh . ừ ứ c) đ ng th i c a và b . ồ Câu 29: Khi chuy n nh a) giá chuy n nh b) giá đ t theo UBND t nh th i đi m chuy n nh c) Theo a hay b n u giá nào cao h n ơ ng đ c xác đ nh : ể ề ử ở ữ ượ ượ ị ể ể theo h p đ ng . ợ ế ượ ượ phí tr c b UBND t nh. ệ ự ướ ạ ỉ ơ ặ ng quy n s s h u nhà giá chuy n nh Câu 30: Khi chuy n nh a) giá chuy n nh ng th c t ồ ự ế b) giá nhà theo quy đ nh B xây d ng ho c giá tính l ặ ộ ị c) Theo a hay b n u giá nào cao h n . ế ấ
Câu 31 : Ông A t ng bà B m t căn h cao c p The Manor ộ ế ế ộ ậ ậ ả ả a) Ông A ph i đóng thu thu nh p cá nhân b) Bà B ph i đóng thu thu nh p cá nhân c) Không ai ph i đóng thu thu nh p cá nhân. ả ng Nguy n Văn C đ ữ ế m t ti n đ ở ặ ề ườ ừ ể ễ c ngoài. Thu nh p t
ế Câu 32 : Anh Nguy n Văn Ti n bán m t trong nh ng căn nhà ti n bán nhà ph i: l y ti n đi du h c ấ ề c mi n thu ễ ễ n ọ ở ướ ề ượ ể ng n u không xác đ nh đ c giá ậ ộ ậ ừ ề a) Do ti n bán nhà dành đ đi du h c nên đ ọ b) Anh Ti n ph i đóng thu v i thu 2% trên giá chuy n nh ế ớ ả ế ể ế ế ả ượ ế ị ượ v n và các chi phí liên quan. ố ể ế Câu 33 : Thu nh p t ượ ng quy n s d ng đ t và tài s n g n li n v i đ t bao g m: c) Anh Ti n ph i đóng thu v i thu 25% trên giá chuy n nh ế ớ ượ ề ớ ấ ồ ề ử ụ ; k t c u h t ng và các công trình xây d ng g n li n v i đ t; ấ ự ắ a) b) ng. ả ắ ề ả ớ ấ ẩ ớ ấ ề ệ ả ồ ế ả chuy n nh ể ậ ừ ạ ầ ắ ậ Nhà Các tài s n khác g n li n v i đ t bao g m các tài s n là s n ph m nông nghi p, lâm nghi p, ệ ư ồ
sau : Câu 34 : B t đ ng s n chuy n nh ng gi a v v i ch ng c n các gi y t ồ ữ ợ ớ ấ ờ ầ
a) b) ở ế ấ ả ng nghi p (cây tr ng, v t nuôi) ệ c) C 2 câu trên đ u đúng . ề ả ấ ộ ượ ể ả B n sao h kh u. ả B n sao h kh u và gi y ch ng nh n đăng ký k t hôn (ho c quy t đ nh c a toà án x ly hôn, ả ế ị ẩ ẩ ộ ộ ứ ủ ử ế ấ ậ ặ tái hôn).
c) B n sao h kh u ho c gi y ch ng nh n đăng ký k t hôn (ho c quy t đ nh c a toà án x ậ ộ ẩ ế ị ứ ủ ế ặ ặ ấ ử ả ly hôn, tái hôn). ứ ấ i Phú M H ng nh ng ch Liên còn có ư ậ ề ở ữ riêng mi ng đ t ế ứ ỹ ư ấ ở t ấ ủ ạ ậ Câu 35 : Anh Nam và ch Liên cùng đ ng tên trong gi y ch ng nh n quy n s h u căn nhà chung duy i qu n 12. Khi nh t c a 2 v ch ng t ị bán căn nhà t ợ ồ ạ vi c chuy n nh ị ạ i Phú M H ng thì : ỹ ư ị ể ả ế ậ ừ ệ ượ ả a) b) c) Anh Nam đ c mi n thu , ch Liên ph i đóng thu thu nh p t ng căn nhà trên. . vi c chuy n nh ng căn Anh Nam và ch Liên không ph i đóng thu thu nh p t ậ ừ ệ Anh Nam và ch Liên ph i đóng thu thu nh p t vi c chuy n nh ể ế ế ượ ng căn nhà trên ậ ừ ệ ị ượ ế ị ượ ể ễ ả nhà trên. ng b t đ ng s n : ị ấ ộ ượ ể ả ợ ậ tính thu đ i v i chuy n nh ế ố ớ ượ ể ng có hi u l c theo quy đ nh c a pháp lu t. ượ ng. ệ ự ủ ậ ị Câu 36 : Th i đi m xác đ nh thu nh p ờ ể a) Là th i đi m hai bên ký h p đ ng chuy n nh ồ ể ờ b) Là th i đi m h p đ ng chuy n nh ợ ồ ể ờ ể c) C hai câu trên đ u đún ề ả c nhà n c giao đ t ượ ướ ấ không ph i trả ả giá tr quy n s d ng đ t c a cá nhân đ ề ử ụ ị ấ ủ ủ ậ là: ề ặ Câu 37 : Thu nh p t ị ti n ho c gi m ti n s d ng đ t theo quy đ nh c a pháp lu t ấ ị ả ế
ậ ừ ề ử ụ ả Thu nh p ph i ch u thu . ế ậ c mi n thu ễ ậ ượ C 2 câu trên đ u sai. ề ế ừ chuy n quy n s d ng đ t g n v i k t c u h t ng ho c công trình ấ ắ ớ ế ấ ề ử ụ ạ ầ ể ặ ậ ấ ự ả Giá chuy n nh Giá chuy n nh ừ ừ ượ ượ ố ủ ấ ộ ố ủ ấ ộ ề ế ồ a) b) c) Giá chuy n nh phát sinh có a) b) Thu nh p đ c) ả Câu 38 : Thu nh p tính thu t xây d ng trên đ t là : ể ể ể ả liên quan,có hóa đ n ch ng t ừ ừ ị ng có ch ng t ạ ộ ượ ể ứ ừ ơ , hoá đ n ng tr đi giá v n c a b t đ ng s n . ng tr đi giá v n c a b t đ ng s n và ti n hoa h ng (n u có) ả ng tr đi giá v n c a b t đ ng s n và các chi phí th c t ố ủ ấ ộ ự ế ượ theo quy đ nh . ứ ơ phát sinh liên quan đ n ho t đ ng chuy n nh Câu 39 : Các chi phí th c t ế ự ế theo ch đ quy đ nh bao g m : ồ ế ộ ị ế ấ Chi phí c i t o đ t, san l p m t b ng (n u có). Chi phí đ làm th t c pháp lý cho vi c chuy n nh ng, chi phí thuê đo đ c ặ ằ ệ ả ạ ể ể ượ ạ ,... a) b) c) C 2 câu trên đ u đúng. ấ ủ ụ ề ả Câu 40 : Anh Hùng và Anh Th ng cùng nhau mua m t mi ng đ t và sang nh ng năm 2009: ế ắ ượ ả ộ ụ
a) Anh Hùng và Anh Th ng ph i có nghĩa v đóng thu cho ph n thu nh p c a mình. b) c) ắ Anh Hùng đóng toàn b ph n thu do thu nh p t ậ ừ ộ Anh Th ng đóng toàn b ph n thu do thu nh p t ậ ừ ộ ầ ậ ủ ng mang l i. ạ ượ i. ng mang l ạ ượ ế ế ầ ầ ắ ấ ế chuy n nh ể chuy n nh ể
v n là : đ u t ậ ừ ầ ư ố V N Ư Ố ế ố ớ
đ u t v n : ế ừ ầ ư ố
THU NH P T Đ U T Ậ Ừ Ầ Câu 41: Căn c tính thu đ i v i thu nh p t ứ a/ Thu nh p ch u thu và thu su t ế ậ ế ấ ị b/ Thu nh p tính thu và thu su t ế ấ ế ậ c/ C a và b đ u đúng ề Câu 42 : Bi u thu đ tính thu TN t ế ể a/ Bi u thu lũy ti n t ng ph n ế ừ ế ầ b/ Bi u thu toàn ph n ầ ế c/ C a và b đ u sai ả ể ề ể ả ề Câu 43: Thu su t đ tính thu TN t đ u t v n : ế ấ ể ế ừ ầ ư ố
a/ 5% b/ 10% c/ 20% đ u t v n c a cá nhân là : ậ Câu 44: Thu nh p đ tính thu TNCN t ể ừ ầ ư ố ủ ấ v n góp SX-KD, c t c (k c nh n b ng c phi u) ể ả ổ ứ ậ ế ổ ề ế a/ Ti n lãi cho các c s s n xu t, kinh doanh vay ơ ở ả ề b/ lãi t ằ ừ ố c/ C a và b đ u đúng ả ờ ể ậ v n là : đ u t ậ ừ ầ ư ố ng n p thu ế ộ Câu 45: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu v i thu nh p t ố ượ ổ ị ch c, cá nhân tr thu nh p cho đ i t ả ch c, cá nhân xác đ nh s li u trên s sách k toán ị a/ Là th i đi m t ờ ể ổ ứ b/ Là th i đi m t ổ ứ ờ ế ớ ậ ố ệ ể ế
ả ề ra NN: Câu 46: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu đ i v i ph n v n đ u t ậ ầ ố ầ ư ế ố ớ
ơ ậ ị ị a/ Th i đi m cá nhân nh n thu nh p ậ ậ b/ H ng tháng c quan thu n đ nh m c thu nh p ch u thu ế ứ ế ấ c/ C a và b đ u sai đ u t ế là : ả ộ ế
c/ C a và b đ u đúng ờ ể ị ờ ể ằ ề ả Câu 47: Thu nh p ậ t ừ ầ ư ố ủ ừ ế ế ề ả v n c a cá nhân ph i n p thu a/ Lãi trái phi u,tín phi u tr trái phi u chính ph ủ. ế b/ Lãi trái phi u,tín phi u. ế c/ C a & b đ u đúng Câu 48: Cách tính thu TN t đ u t ế v n : ậ ế ả ộ ả ộ ừ ầ ư ố a/ S thu TNCN ph i n p = Thu nh p tính thu x Thu su t ế ế ấ b/ S thu TNCN ph i n p = (Giá mua – Giá bán – Chi phí) x Thu su t ế ấ ế c/ C a và b đ u đúng ề v n có trách nhi m : ố ố ả ơ ả ế ả ậ ộ đ u t ậ ừ ầ ư ố c đ ng ả ộ ệ ấ ậ ả Câu 49: C quan chi tr thu nh p t ệ a/ Chi tr toàn b thu nh p có đ i n p thu đ n c quan thu khai báo ế ế ơ ượ ể ườ ộ b/ C quan chi tr thu nh p ph i có trách nhi m kh u tr và n p vào NSNN ừ c/ C a và b đ u đúng ề đ u t ng n p thu TNCN t v n :
ừ ầ ư ố v n ti n l ng, ti n công và KD ề ộ ế đ u t i có thu nh p t ậ ừ ầ ư ố ng có thu nh p t ậ ừ ề ươ ố ượ ề
ậ ừ ƯỞ ưở NG ng ch tính thu đ i v i kho n thu nh p cá nhân trúng th ả ế ố ớ ậ ỉ ưở ậ ng nh n ơ ả Câu 50: Đ i t ố ượ a/ Ng ườ b/ Các đ i t c/ C a và b đ u đúng ả THU NH P T TRÚNG TH Ậ Ừ Câu 51: Thu nh p t trúng th b ng:ằ
trúng th i th ng: a) Ti nề b) Hi n v t ậ ệ c) a & b đ u đúng ề Câu 52: Thu nh p tính thu t ậ ế ừ ị ả ưở ưở ầ ừ ệ ồ ệ ồ ng ưở ng ừ ầ ng là ph n giá tr gi ầ a) Trên 15 tri u đ ng tính cho t ng l n trúng th ưở b) Trên 10 tri u đ ng tính theo t ng l n trúng th c) a & b đi u sai ề ng h p cá nhân trúng nhi u gi ơ ộ ườ ợ ề i th ả ưở ng thì thu nh p tính thu đ ậ ế ượ c Câu 53: Trong 1 cu c ch i, tr tính trên:
ị ưở i th ng c a l n có giá tr cao nh t ấ ủ ầ ng trên 10 tri u đ ng ưở ồ ệ ng trúng th ng áp d ng: a) Giá tr trúng th ị b) Giá tr c a gi ả ị ủ c) T ng giá tr c a các gi ị ủ ổ ế i th ả ưở Câu 54: Thu su t thu thu nh p cá nhân đ i v i thu nh p tính thu t ậ ế ấ ố ớ ậ ế ừ ưở ụ
a) 5% b) 10% c) 5% đ i v i cá nhân c trú ho c 10% đ i v i cá nhân không c trú ặ ố ớ ư ng là:
ư ế ố ớ ả ộ ố ớ trúng th ưở ế ế ấ ng – Chi phí liên quan)x thu su t 10% ế ấ ưở ị ề ả ộ Câu 55: Cách tính thu đ i v i thu nh p t ậ ừ a) Thu TNCN ph i n p = Thu nh p tính thu x thu su t 10% ế ậ b) Thu TNCN ph i n p = (Giá tr ti n th ế c) a & b đi u sai ng khi: ưở ậ ng s d ng ti n th ị ưở ề ưở ng cho ng ẩ i trúng th ng Câu 56: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ậ ừ ử ụ ế ả ưở trúng th ế ố ớ ng, s n ph m khuy n m i ạ ả ưở ườ
i th ạ ằ ệ ậ ế ị ả ưở ng Câu 57: Thu nh p tính thu đ i v i trúng th v ượ ế ố ớ ượ ng khuy n m i b ng hi n v t là giá tr gi ưở ề ổ ứ ị ưở ch c trúng th ng cho cá nhân ho c t ch c khác khi cá ưở ng ặ ổ ứ ề ờ ể a) Ng i trúng th ườ b) T ch c, cá nhân tr th ổ ứ c) a & b đ u đúng ề ậ t trên 10 tri u đ ng đ c quy đ i thành ti n theo: ệ ồ ổ a) Giá mua s n ph m khuy n m i c a đ n v , cá nhân t ẩ ế ả ạ ủ ơ b) Giá bán s n ph m khuy n m i c a cá nhân trúng th ạ ủ ế ẩ ả ng không s s ng s n ph m khuy n m i nhân trúng th ả ử ụ ưở ế ạ ẩ
ị ườ ạ ờ ể ả ưở ch c chi tr thu nh p th c hi n kh u tr thu thu nh p cá nhân t ng ch a tr b t c m t kho n chi phí nào ừ ấ ứ ộ ậ i th i đi m nh n trúng th ệ ư ừ ậ ậ ậ thu nh p ừ ự ế ấ ả c) Giá th tr Câu 58: Cá nhân, t do trúng th ng đ i v i: ưở ng t ổ ứ ố ớ ng h p không hi n di n t i Vi t Nam ả ườ ệ ạ ệ ợ ệ ư ư
i trúng th ng thì khai và n p t ng cho ng ưở ộ ờ khai l p hàng ậ ả ưở ườ a) Thu nh p c a cá nhân không c trú, c tr ậ ủ b) Thu nh p c a cá nhân c trú ậ ủ c) a & b đ u đúng ề Câu 59: T ch c, cá nhân tr th ổ ứ tháng (ho c quý) theo m u nào sau đây: ặ ẫ
trúng th ch c cá nhân tr th ng n p t khai quy t toán ậ ừ ưở ổ ứ ả ưở ộ ờ ế a) 02/KK-TNCN b) 03/KK-TNCN c) 04/KK-TNCN Câu 60: Đ i v i thu nh p t ố ớ 06/KK-TNCN và b ng kê chi ti t theo m u nào sau đây: ả ế ng, t ẫ
Ề b n quy n là kho n thu nh p nh n đ ả ậ ượ ng, chuy n giao quy n s d ng c a các đ i t ậ ừ ả ể ậ ề ử ụ c do : ố ượ ượ ủ ng c a quy n s h u trí tu theo ề ỡ ữ ủ ệ ậ ỡ ữ ủ ệ ị ủ ể ể ậ ị a) 06B/BK-TNCN b) 06C/BK-TNCN c) 06D/BK-TNCN THU NH P T B N QUY N Ậ Ừ Ả Câu 61: Thu nh p t ề a) Chuy n nh ể quy đ nh c a Lu t s h u trí tu b) Chuy n giao công ngh theo quy đ nh c a Lu t chuy n giao công ngh . ệ ệ c) Câu a và b đ u đúng. c t ề ậ ả ậ ượ ừ ề ề ả .
ti n b n quy n : Câu 62:Kho n thu nh p nào là thu nh p nh n đ ng quy n tác gi ả ề ng quy n s h u công nghi p. ề ỡ ữ ể ể ệ . Câu 63: Kho n thu nh p nào là thu nh p nh n đ ti n b n quy n : ề ả ả ậ ậ a) TN do chuy n giao, chuy n nh ượ ể b) TN do chuy n giao, chuy n nh ượ ể c) Câu a và b đ u đúng ề ậ ậ ượ ị c t ậ ượ ừ ề c do chuy n giao các bí quy t k thu t theo quy đ nh c a Lu t chuy n giao ậ ế ỹ ủ ể ể ậ
c do chuy n nh ng quy n s h u th ng m i. ể ượ ề ỡ ữ ươ ạ a) TN nh n đ công ngh .ệ b) TN nh n đ c) Câu a và b đ u đúng. ậ ượ ề ả Câu 64: Kho n thu nh p nào là thu nh p nh n đ ng đ i t c do chuy n nh c t ng quy n đ i v i gi ng cây tr ng theo quy đ nh ậ ậ ượ ậ ượ ừ ề ề ti n b n quy n ề : ả ố ớ ố ậ ượ ố ượ ồ ể ị
ng quy n th ng m i. ượ ề ươ ạ a) TN nh n đ c a Lu t s h u trí tu . ệ ậ ỡ ữ ủ b) TN nh n đ c do nh c) Câu a và b đ u đúng. ậ ượ ề Câu 65: Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu ti n b n quy n là : ế ề ề ả ị ậ ề ợ ề Câu 66: Thu su t thu thu nh p cá nhân đ i v i TN t b n quy n đ ờ ể a) Th i đi m tr ti n b n quy n. ả ề ả ờ ể b) Th i đi m ký h p đ ng. ồ ể ờ c) Câu a và b đ u đúng. ế ấ ố ớ ế ậ ừ ả ề ượ c áp d ng là : ụ
a) 5% b) 10% c) 15% ả ế ừ ề ề ượ c tính nh sau : ư ợ ồ ậ ượ ộ ng không ph thu c ụ ố ầ ti n b n quy n đ ệ ồ ề t trên 10 tri u đ ng theo h p đ ng chuy n nh ể ậ ượ ng thu nh n đ ế ng quy n s d ng, quy n s ặ ố ầ ậ ượ ể ợ ượ c. ề ử ụ ề ỡ ệ Câu 67: Thu nh p tính thu t ậ a) Là ph n thu nh p v ầ vào s l n thanh toán ho c s l n nh n ti n mà đ i t ậ ố ượ b) Là toàn b ph n thu nh p nh n đ c theo h p đ ng chuy n nh ộ ồ ậ ượ ầ h u trí tu , chuy n giao công ngh . ệ ể ữ c) Câu a và b đ u đúng. ề Câu 68: Căn c tính thu đ i v i thu nh p ti n b n quy n là : ề ề ả ứ
ậ ế ố ớ a) Thu nh p tính thu và thu su t ế ấ ế b) Thu nh p nh n đ c và thu su t. ế ấ ậ ượ ậ ậ
ậ ế c) Thu nh p ch u thu và thu su t. ị ề ả ổ ứ ti n b n quy n ph i : ả c khi chi tr thu nh p ti n b n b n quy n ề ề ả ả ả ậ ấ ừ ế ế ấ Câu 69: T ch c, cá nhân khi chi tr thu nh p t ả a) Có trách nhi m kh u tr thu TNCN tr ế ệ b) Không kh u tr thu TNCN tr ừ c) Ch tr ti n theo h p đ ng đã đ ợ ồ ướ ượ ấ ỉ ả ề ch c, cá nhân tr thu ệ ề ủ ề ả ổ ứ ả ế ượ ế ừ ự ệ ệ ấ
ế ế ề NG V N Ậ Ừ ƯỢ Ố Ể kinh doanh, thu nh p t ậ ủ ậ ừ ừ ố ượ ừ ố ề ả ậ ừ ề ươ ti n l ng ố ớ c áp d ng đ i v i ụ ượ ậ ừ ề ướ c khi chi tr . ả c ký k t. ế Câu 70: Vi c kê khai thu TNCN đ i v i thu nh p ti n b n quy n c a các t ố ớ ậ c th c hi n : nh p th c hi n kh u tr thu đ ự ậ a) Kê khai hàng tháng. b) K t thúc năm kê khai quy t toán thu . ế c) Câu a và b đ u đúng. THU NH P T CHUY N NH Câu 71: Thu nh p c a cá nhân trong năm v a có thu nh p t ậ ừ ti n công, và thu nh p t chuy n nh ng v n, cu i năm gi m tr gia c nh đ ả ể thu nh p nào? ậ ch ng khoán . ng, ti n công và đ u t ề
ờ ti n l kinh doanh và đ u t ầ ư ứ kinh doanh, ti n l ề ươ ượ ầ ư ứ ch ng khoán. ng ti n công. ề c áp d ng đ i v i thu nh p t ố ớ ụ ậ ừ chuy n nh ể ượ ng v n góp ố
ộ ể ứ ể ầ a/ Thu nh p t ậ ừ ề ươ b/ Thu nh p t ậ ừ c/ Thu nh p t ậ ừ Câu 72: Trư ng h p nào sau đây đ ợ a/ Gi m thu ế. ả b/ Mi n thu ế ễ c/ c a & b đ u đúng . ề ả Câu 73: Cá nhân chuy n nh thu su t 20% tính trên thu nh p thì ph i quy t toán thu trong tr i đây: ng ch ng khoán đã đăng ký n p thu theo bi u thu toàn ph n v i ớ ượ ậ ế ườ ế ố ế ả ộ ng h p nào d ấ ế ướ ế ấ ế ơ ố ả ế ấ ế ạ ợ ừ ớ
ừ ố ế ế ầ ườ ả ng ch ng khoán c a cá nhân không c trú ế ấ a/ S thu ph i n p tính theo thu su t 20% l n h n s thu t m kh u tr theo thu su t 0,1% trong năm. b/ Có yêu c u hoàn thu ho c bù tr s thu vào năm sau. ặ c/ C 2 tr ế chuy n nh ể ậ ừ ượ ư ứ ủ ị ượ Câu 74: Thu TNCN đ i v i thu nh p t đ ư ế ậ
ả c xác ậ ừ chuy n nh ể ượ ng ch ng khoán c a cá nhân c trú đ ủ ứ ư ượ Câu 75: Thu TNCN đ i v i thu nh p t đ nh nh th nào? ng h p trên. ợ ố ớ c xác đ nh nh th nào? a/ 20% Thu nh p tính thu . ế b/ 0,1% giá chuy n nh ượ . ng ể c/ C 2 tr ng h p trên. ợ ườ ế ố ớ ư ế ị ậ ể a/ 20% Thu nh p tính thu . ế b/ 0,1% giá chuy n nh ng . c/ C 2 tr ượ ng h p trên. ợ ả ườ ể chuy n nh ể ế ố ớ ng ộ ạ ậ ượ ng Câu 76: Th i đi m nào sau đây xác đ nh thu nh p tính thu đ i v i ho t đ ị ờ ch ng khoán?
ờ ố ớ ứ ự ứ ệ ặ ố ở ị
ự i trung tâm giao d ch là th i đi m trung tâm công b giá th c ể ứ ạ ờ ố ị ị
ứ a/ Th i đi m Trung tâm ho c S giao d ch ch ng khoán công b giá th c hi n đ i v i ch ng khoán ể đã niêm y t .ế b/ Ch ng khoán đã đăng ký giao d ch t hi n.ệ c/ C 2 tr ả ườ c xác ượ ng ch ng khoán đ i v i cá nhân c trú đ ố ớ ứ ư ượ ạ ộ ể ng h p trên ợ Câu 77: Kỳ tính thu c a ho t đ ng chuy n nh ế ủ đ nh nh th nào? ư ế ị ầ ể ừ đ u năm. ng. ượ ừ ầ
c áp d ng cho ho t đ ng chuy n nh ượ ạ ộ ụ ể ượ ng v n ? ố
a/ Theo t ng l n chuy n nh b/ Theo năm đã có đăng ký t c/ a ho c b.ặ Câu 78: Thu su t nào đ ế ấ a/ Thu su t 5% . ế ấ b/ Thu su t 20%. ế ấ c/ Thu su t 25% ế ấ
đ ể ự ế ư c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ i v i ho t đ ng chuy n ế ố ớ ạ ộ ậ ị ị ng v n đ Câu 79: Các chi phí th c t nh ị ố ượ ợ ừ ư ế theo quy đ nh. c quy đ nh nh th nào? h p l ừ ợ ệ ứ ơ ả ị c pháp lu t. ướ ậ ượ a/ Ph i có hoá đ n, ch ng t b/ Cá nhân t kê khai và ch u trách nhiêm tr ị ự c/ C 2 tr ng h p trên ợ ườ ả ng v n c a cá nhân không c trú đ ạ ộ ể ượ ố ủ ư ượ c .Câu 80: Chi phí nào sau đây đ i v i ho t đ ng chuy n nh tr tr ố ớ ậ . c khi tinh thu thu nh p ừ ướ ế ng. ệ ủ ụ ng. phí n p vào ngân sách khi làm th t c chuy n nh ệ ượ ượ ể ể ủ ụ
Ế Ặ a/ Chi phí làm các th t c pháp lý cho vi c chuy n nh b/ Phí và l c/ Không có tr Ậ Ừ ch c, cá c t các t nh n quà t ng là kho n thu nh p c a cá nhân nh n đ ổ ứ ặ ả ậ ủ ậ ượ ừ
ổ ứ ổ ứ ch c, cá nhân trong n n ch c, cá nhân ở ướ c ướ c ngoài ch c, cá nhân trong và ngoài n c mi n thu t ố ớ nh n th a k , quà t ng là b t đ ng s n ch áp d ng đ i v i ấ ộ ụ ả ỉ ặ ễ ừ ế ậ ươ c ướ ế ừ ậ ườ ớ ộ ẻ ữ ữ ẹ ớ ớ ữ ữ ị ẹ ớ ữ ẹ ồ
ậ ừ ậ ừ nh n th a ậ ễ ố ớ ế ữ ữ ợ ồ ẹ ữ ề ả ụ ặ ế ch c kinh t , c s kinh doanh ố ầ ổ ứ ế ơ ở
ng c trú sau ư ặ ừ ế ả ề ậ ừ ậ nh n th a k , quà t ng áp d ng kỳ tính thu nào cho đ i t ụ ố ượ ế
ế ế ế ể m c nào sau đây ph i ch u thu thu nh p cá ng ho c theo năm ừ ứ ượ ừ ế ả ầ ậ ị ế ậ
i thi u cho m i l n nh n ả ố ỗ ầ ể ậ ứ ỗ ầ ừ ậ th a k , quà t ng đ i v i cá nhân c trú và không ậ ừ ừ ế ế ấ ố ớ ứ ư ặ
ư
t tr gia c nh thì áp d ng m c thu 10% và cá nhân không c trú ư ư ư ứ ụ ế ả ư
i b n cũ có giá tr 700tri u đ ng. Tr ị ệ ồ ậ ặ ườ ng h p nào ợ c nh n quà t ng t ế ườ ạ ả ị ứ ằ ậ
th a k , quà t ng không ph i đóng ậ ừ ừ ế ợ ặ ậ ả ế
i 10 tri u đ ng m i l n nh n. ừ ế ỗ ầ ướ ệ ả ậ ặ ậ ồ ậ ầ ả ị ề ệ ồ ặ ị th a k , quà t ng có giá tr tài s n là 30 tri u đ ng. Thu nh p ch u ả ậ ị ậ ừ ừ ế c xác đ nh nh sau: ộ ng h p nào ợ ườ THU NH P T TH A K , QUÀ T NG Ừ Câu 81: Thu nh p t ậ ừ ậ nhân nào? a/ Ch các t ỉ b/ Ch các t ỉ c/ C t ả ổ ứ Câu 82: Thu nh p đ ng h p sau: các tr ợ a/ Gi a v ch ng; gi a cha m v i con đ ; gi a ông bà v i cháu ru t; gi a anh ch em ru t ộ b/ Gi a cha m nuôi v i con nuôi; gi a cha m ch ng v i con dâu; gi a cha m v i con r ể ớ c/ C a và b đ u đúng Câu 83: Ch áp d ng mi n thu nh ng kho n thu nh p nào sau đây đ i v i thu nh p t ả ỉ k , quà t ng: a/ Ch ng khoán; ph n v n trong các t ứ b/ B t đ ng s n ấ ộ c/ C a và b đ u đúng ả Câu 84: Thu nh p t đây: a/ Kỳ tính thu theo năm b/ Kỳ tính thu theo t ng l n phát sinh thu nh p ầ ừ ậ c/ Kỳ tính thu theo t ng l n chuy n nh ặ ầ ừ Câu 85: Ph n giá tr tài s n nh n th a k , quà t ng t ặ ả ị nhân: a/ Không quy đ nh m c giá tr tài s n t ị ị b/ T trên 4tri u m i l n nh n ậ ệ c/ Trên 10tri u đ ng m i l n nh n ỗ ầ ệ ồ Câu 86: M c thu su t áp d ng cho thu nh p t ụ c trú: ư a/ Cá nhân c trú là 10% và cá nhân không c trú là 20% b/ Cá nhân c trú và cá nhân không c trú là 10% ư c/ Cá nhân c trú sau khi tính kho n chi ả ế ừ là 10% m t ng Câu 87: Ông A đ ừ ộ ượ sau đây không ph i đóng thu TNCN n u giá tr tài s n ông A nh n b ng hình th c: ả ế a/ Nh n b ng ti n ề ậ ằ b/ Xe ôtô c/ B t đ ng s n ả ấ ộ Câu 88: Tr ng h p nào sau đây cá nhân có thu nh p nh n t ườ thu thu nh p cá nhân: ậ a/ Nh n b ng ti n ề ằ b/ Ph n giá tr tài s n nh n th a k , quà t ng d c/ C a và b đ u đúng Câu 89: Ông B có thu nh p t thu c a ông B đ ị ế ủ ượ ư
ả ắ ặ ậ ế ố ớ ừ ế ề ườ c xác đ nh: ườ ng t ặ ừ ế i nh n t ậ ự ờ ạ c b do U ban nhân dân c p t nh quy đ nh t ị ỷ ệ ấ ỉ ạ ờ i th i ể ị i cho và ng ị ườ ơ ở ả kê khai i th i đi m nh n th a k , quà t ng ậ ể phí tr ướ ạ ậ ể ch c kinh t ị ủ , c s kinh doanh, giá tr c a ặ ố ổ ứ ế ơ ở ị ầ ố t ậ ứ ừ ế ừ ế ố ớ ừ ế ượ ổ ng t ơ ng h p không có s sách k toán, hoá đ n, ế ạ ể ườ ặ ổ ơ ờ i th i đi m nh n th a k , quà t ng ợ
ặ ế ế ứ ị ể ườ ặ i nh n t ậ ự ờ ạ i cho và ng ị ườ ứ kê khai ậ ể ạ i ị ở ứ ườ ng t ế ầ ậ ừ ế ng h p giá tr b t đ ng s n là quy n s ặ ả ợ ườ ấ ộ ề ử ị ấ ộ ấ ụ ấ ượ ị ờ ạ ể ề ử ụ ấ ể i th i đi m làm th t c chuy n ủ ụ
phí tr c b do y ban nhân dân c p t nh quy đ nh ệ Ủ ướ ạ ấ ỉ ị ả ề nh n th a k , quà t ng có trách nhi m khai thu theo: ậ ừ ậ ừ ế ệ ế ặ
nhi u ngu n thu nh p (n u có) và khai cùng v i quy t toán năm ề ế ế ổ ồ ớ ậ ừ ừ ế ừ ặ nh n th a k , quà t ng bao g m: ậ th a k , quà t ng ừ ế ậ ừ ậ ố ớ ồ ơ ồ ặ
pháp lý ch ng minh quy n đ ậ c nh n ề ượ ấ ờ ứ ự ứ ả ặ pháp lý ch ng minh quy n đ c nh n th a k , quà ờ ờ ừ ế ờ ề ượ ừ ế ấ ờ ứ ậ ả
nh n th a k , quà t ng: ậ ừ ậ ậ ồ ơ ặ ế ỉ ậ . ừ ế ư ặ ặ ừ ế ậ ơ ạ ụ ạ ạ ừ ế ả ư ặ ụ ụ ệ th a k , quà t ng: ở ữ ậ ừ ừ ế ừ ế ặ
ủ i c quan thu . ế tính s thu ph i n p và ch đ ng n p thu vào ngân sách nhà n ế ố ủ ộ ế ơ ộ ế ộ ế ệ ế ạ ơ ế ự ế ơ ế ỉ ự ủ ụ ệ ả ể ch c có liên quan ch th c hi n các th t c chuy n ổ ứ ặ ề ở ữ ậ ướ ừ ế ộ ừ ế ế ậ ặ ồ ơ ộ ồ ơ ế ớ ơ ế ế ả ộ ừ ế ậ
pháp lý ch ng minh quy n đ c nh n th a k quà t ng ừ ế ề ượ ấ ờ ặ ặ ậ ứ nh n th a k , quà t ng là: ừ ế ậ ờ ể ậ ừ ậ ế ặ
ừ ế ể ặ a/ 30 tri u đ ng ệ ồ b/ 20 tri u đ ng ệ ồ c/ C a và b đ u sai ề Câu 90: Giá tr tài s n đ tính thu thu nh p cá nhân đ i v i th a k , quà t ng là ôtô, xe g n máy, ả ị tàu thuy n.... đ ượ a/ Giá do ng b/ Căn c trên giá th tr ứ c/ Căn c trên c s b ng giá tính l ứ đi m nh n th a k , quà t ng ặ . Câu 91: Đ i v i th a k , quà t ng là v n góp trong các t c xác đ nh: ph n v n góp đ a/ Căn c vào s sách k toán, hoá đ n, ch ng t ứ ừ ạ ờ ể ế b/ Căn c vào giá th tr i th i đi m nh n dùng cho tr ậ ị ườ ứ ch ng t ừ ứ c/ C a và b đ u đúng ề ả Câu 92: Đ i v i th a k , quà t ng là ch ng khoán đã niêm y t, giá tr đ tính thu căn c vào: ố ớ ừ ế a/ Giá do ng b/ Căn c trên giá th tr i th i đi m nh n th a k , quà t ng ứ ừ ế c/ Căn c vào giá tham chi u trên S giao d ch ch ng khoán ho c trung tâm giao d ch ch ng khoán t ị ặ ứ ứ ngày nh n th a k , quà t ng hay ngày g n nh t tr c đó ấ ướ ặ Câu 93: Đ i v i th a k , quà t ng là b t đ ng s n, tr ả ố ớ ừ ế c xác đ nh: d ng đ t. Giá tr quy n s d ng đ t đ ị ị a/ Căn c vào b ng giá đ t do y ban nhân dân c p t nh quy đ nh t ấ ỉ Ủ ả ứ quy n s d ng ề ử ụ b/ Căn c trên giá tính l ứ c/ C a và b đ u đúng Câu 94: Cá nhân có thu nh p t a/ Khai theo quý b/ T ng h p thu nh p t ậ ừ ợ c/ Khai theo t ng l n phát sinh thu nh p t ầ Câu 95 H s kê khai đ i v i thu nh p t a/ T khai m u 14/KK-TNCN ẫ b/ T khai m u 14/KK-TNCN và b n sao có ch ng th c gi y t ẫ th a k , quà t ng c/ T khai m u 14/KK-TNCN và b n sao gi y t ẫ t ng.ặ Câu 96: N i nh n h s khai thu đ i v i thu nh p t ế ố ớ a/ T i C c Thu t nh – thành ph n i cá nhân nh n th a k , quà t ng c trú. ố ơ b/ T i Chi C c Thu qu n, huy n n i cá nhân nh n th a k , quà t ng c trú ệ ơ ế ậ c/ T i Chi C c Thu qu n, huy n n i đăng ký s h u tài s n th a k , quà t ng. ơ ậ ế Câu 97: Trách nhi m c a cá nhân nh n thu nh p t ậ a/ Khai thu t b/ Khai thu , t c ả ộ ướ c/ Khai thu và n p thu căn c trên thông báo thu do c quan thu phát hành ứ c, các t Câu 98: Các c quan qu n lý nhà n quy n s h u cho cá nhân nh n th a k , quà t ng khi: a/ Cá nhân nh n th a k , quà t ng n p h s khai thu v i c quan thu b/ Cá nhân nh n th a k , quà t ng n p h s khai thu và n p s thu ph i n p theo thông báo ộ ố ặ thu .ế c/ Cá nhân nh n th a k , quà t ng có gi y t ừ ế Câu 99: Th i đi m n p thu thu nh p t ộ a/ Theo thông báo thuế b/ Theo th i đi m nh n th a k ,quà t ng ậ ờ c/ C a & b đ u đúng ề ả
nh n th a k , quà t ng g m: ồ ặ ch c kinh t ậ ừ ậ ố ầ , c s kinh doanh ế ơ ở ề ở ữ ề ử ụ ư ắ ả ả Câu 100: Thu nh p t ừ ế a/ Ch ng khoán; ph n v n trong các t ổ ứ b/ B t đ ng s n; các tài s n khác (ph i đăng ký quy n s h u hay quy n s d ng) nh ôtô, xe g n máy... ả c/ C a, b đ u đúng ứ ấ ộ ả ề