Ch
ng 2:
ươ
Môi tr
ng
ườ
Marketing qu c tố ế
N i dung
ộ
1
Môi tr ng kinh t ườ ế
2
Môi tr ườ ng chính tr ị
3
Môi tr ng văn hóa ườ
4
Môi tr ườ ng pháp lu t ậ
5
Môi tr ng c nh tranh ườ ạ
6
Môi tr ng công ngh ườ ệ
1. Môi tr
ng kinh t
ườ
ế
Dân số
M c đ h i nh p ộ ộ
ứ
ậ
Thu nh pậ
C s h t ng &
ơ ở ạ ầ
Môi ng tr ườ kinh tế
m c đ đô th hóa
ứ
ộ
ị
Tình hình SX ng & s n l ả ượ qu c gia v ề ố t ng m t hàng ặ ừ c thụ ể
Cán cân thanh toán
Tăng tr
ng
ưở kinh tế
L m phát & th t nghi p
ạ ấ
ệ
1. Môi tr
ng kinh t
ườ
ế
1.1 Dân s : ố
1
1. Quy mô th tr ng ị ườ
ự ổ các
2
2. S phân b l a tu i nhu c u & s c mua ố ứ ứ ầ
Xem xét dân số
th ị
3
ự ố ề ị ng t p trung hay phân ậ
3. S phân b v đ a lý tr ườ tán
1. Môi tr
ng kinh t
ườ
ế
i
ậ
ườ nhu
1.2 Thu nh p:ậ Hàng tiêu dùng: Thu nh p bình quân đ u ng ầ c u & hành vi mua s m c a khách hàng ắ ầ
ủ
Hàng công nghi p: Ch tiêu GDP ệ
ỉ
ti m năng c a th ị
ủ
ề
tr
ngườ
1.3 Tình hình SX & s n l
ả ượ
ng qu c gia v t ng m t hàng ề ừ
ặ
ố
Xu h
c th : ụ ể ướ
ng xu t nh p kh u c a qu c gia ẩ
ủ
ấ
ậ
ố
ng kinh t
:
ộ
ế
1.4 T c đ tăng tr ưở ố M c tăng tr ưở : ng ứ ➡ Nhu c u nh p kh u ậ
ổ
ầ
ẩ t n th
ươ
ạ ộ
ủ
ấ
ng đ n ho t đ ng c a ị ườ
ế ng đó ẩ ng tai h i đ i v i ho t đ ng đ u t ưở ạ ố ớ ầ ư GNP trên đ u ng ườ ầ ng ng v i m c tăng tr ứ ớ
các cty xu t kh u hàng sang th tr ➡ nh h ạ ộ ả T l ỷ ệ t ươ
i cao ưở
ứ
➡ cty gia tăng thu nh p ậ ế
ng chung c a n n kinh t ủ
ề
ng kinh t
ế
ạ
ụ ơ ị
1. Môi tr ườ 1.5 L m phát & th t nghi p: ệ ấ - L m phát: giá c hàng hóa hay d ch v tăng cao h n ả ạ - T l l l m phát: t ph n ầ ỷ ệ ỷ ệ ạ trăm gia tăng v giá c t ả ừ ề th i kỳ này đ n th i kỳ khác ế
S n ả xu tấ
ờ ờ
L m ạ phát
T giá ỷ h i ố đoái
Ni m tin vào ề h th ng chính ệ ố tr , kinh t ị
ế
Giá sinh ho tạ
1. Môi tr
ng kinh t
ườ
ế
ạ ứ ể ề
ố ộ ệ
qu n lý th 1.6 Cán cân thanh toán: ph n nh: ả ả S c m nh t ng th v kinh t c a qu c gia ế ủ ổ Kh năng có th c a chính ph tác đ ng đ n vi c ế ủ ố ế ể ủ ạ
ng phá giá SP ươ Kh năng x y ra hi n t ả ng m i qu c t ệ ượ ả ả ả
ng, ượ ậ ả ➡ quy t đ nh s l a ch n th ị ộ ệ ế ị ự ự ọ
1.7 C s h t ng & m c đ đô th hóa: ị ứ ơ ở ạ ầ C s h t ng: ph ng ti n thông tin, năng l ươ ơ ở ạ ầ i giao thông v n t tr ố
ng qu c gia nào M c đ đô th hóa: ườ ứ ộ ị tăng c h i tiêu dùng ơ ộ
ế c M. qu c t
phù
ứ
ộ ộ
1. Môi tr ườ ố ủ
ng kinh t chi n l ế ượ
ố ế
1.8 M c đ h i nh p c a qu c gia: ậ h pợ
Các đ c đi m ặ
ể
Th ị tr ng ườ chung
Khu v c ự m u ậ d ch t ự ị do
Liên minh thu ế quan
Liên minh kinh tế
Liên minh chính trị
X
X
X
X
X
ỏ
ữ
ố
X
X
X
X
X
X
X
ể
ố
X
X
, th ng nh t ti n
ế
X
-B hàng rào thu ế quan chung gi a các qu c gia thành viên - Có chính sách thu ế quan chung -T do di chuy n v n, ự s c lao đ ng ộ ứ - Hài hoà chính sách kinh t ấ ề ố tệ - H i nh p chính tr ậ
ộ
ị
Các đ c đi m h i nh p kinh t
ể
ặ
ậ
ộ
ế
2. Môi tr
ng chính tr ị
ườ S b t n & thay đ i nhanh chóng v chính tr :
ề ị ➡ môi
ng kinh doanh r i ro
ự ấ ổ tr ườ Môi tr ng ườ ổ ủ ị ng chính tr tiêu c c: t o ra các nh h ự ạ ả ưở
khác nhau đ/v cty:
- Gây ra nh ng khó khăn cho vi c xin gi y phép hay ấ
ệ c ngoài ướ
ạ ươ ề
ả ệ ố
ị ộ ộ
c ngoài ho t đ ng kinh doanh ế ấ ả 1 n ữ chuy n l i nhu n ra n ể ợ ậ - H n ch ch ng trình M. hay dây chuy n s n ph m ẩ ế ➡ Đánh giá các r i ro chính tr m t cách có h th ng: ủ R i ro chính tr vĩ mô: tác đ ng đ n t t c các cty ị c c th ướ ụ ể ở ạ ộ
ị ủ n ướ nào đó ủ
R i ro chính tr vi mô: tác đ ng đ n m t cty, m t ộ ngành công nghi p hay 1 d án c th nào đó ộ ế ụ ể ộ ự ệ
3. Môi tr
ng văn hóa
ườ
Ngôn ngữ
1
5
T ch c ứ ổ xã h iộ
2
Gia đình
4
Tôn giáo, giá tr & ị thái độ
ả
ế
ưở
ng đ n hành ➡
Giáo d cụ
3
văn
ố
Văn hóa nh h vi & thái đ c a khách hàng ộ ủ các chi n l c SP, QC, phân ế ượ ph i … ph i xem xét y u t ế ố ả hóa mà qu c gia thâm nh p ậ ố
ườ
M c đ ki m soát c a chính ph v XNK & các m t ặ ứ
4. Môi tr ủ
ng pháp lu t ậ ủ ề
ộ ể có liên quan ậ ề ng đ a ph ị
c ướ Công c Lugano ấ
ữ
ượ ố Các lu t pháp v “hàm l Các công ướ ươ ế
ế
c EU ế
ắ ướ Hàng rào thu quan H th ng lu t pháp chi ph i tr c ti p trong kinh
ộ warsaw 1929: v n chuy n hàng không, Công ể 1988: quy t c hi u l c pháp lý đ/v nh ng tranh ch p liên quan đ n các n ng” c mà m t qu c gia ký k t: Vd ậ ướ ệ ự
ố ự ế ậ
ố
ế ệ ố doanh: ậ ậ
- Lu t ch ng bán phá giá - Lu t chi ph i trong qu ng cáo, bao gói, khuy n m i ạ ả ố - Quy ch c a chính ph đ/v các VPĐD & chi nhánh ủ ế ủ
c a cty … ủ
5. Môi tr
ng c nh tranh
ạ
ứ ạ
ạ
ườ ề ng c nh tranh ố ủ
c c nh tranh phù ủ ạ ế ượ ế ượ ạ
Hình th c c nh tranh v SP Phân tích l c l ự ượ Chi n l c kinh doanh c a đ i th c nh tranh ế ượ c M., chi n l ➡ Ho ch đ nh chi n l ị ạ h pợ
6. Môi tr
ệ
ụ ạ ớ ➡ tăng s c ứ
ng công ngh ệ ớ t o ra SP m i ị ườ
ng cao cho R & D cao ờ
ườ Áp d ng công ngh m i c nh tranh trên th tr ạ Đ u t ầ ư Các thay đ i công ngh nào đ
i cao c ch p nh n hay ệ ổ ➡ kh năng sinh l ậ ả ượ ấ
c nh ng thay đ i c a môi tr ả ➡ N m đ ắ ph n đ i ố ượ ườ ng công ngh ệ
th a mãn t ỏ ữ t h n nhu c u c a khách hàng ủ ố ơ ổ ủ ầ