BÀI THUY T TRÌNH Ế

MÔN: MARKETING QU C TỐ Ế

GVHD: PH M SANH Ạ

NHÓM: 11 + 12

Ậ ƯỢ Ử L ế

ả ả ợ ể ượ

c. Nh ng quy n này đ ộ ầ ầ ấ ượ ở ứ ả ả ả ấ

C S MA TR N QSPM Ti n sĩ Fred R. David là tác gi c a ả ủ c các sách giáo khoa qu n lý chi n l ả ế ượ Qu n Tr Chi n ch đ o mang tên: ủ ạ ế ị c, Khái Ni m V Qu n Tr Chi n L ượ ế ị ề ng H p Qu n Tr c, và Các Tr L ị ườ ượ Chi n L c ượ ữ ế s a đ i hai năm m t l n k t năm ể ừ ổ ử c xu t 1986 khi phiên b n đ u tiên đ ấ ượ b n b i Công ty Xu t b n Merrill. n Ấ c xu t b n b i b n th 13 đang đ ở Prentice Hall tháng 3 năm 2010.

KHÁI NI M MA TR N QSPM Ậ Ệ

ậ ệ

ụ ữ ể

ộ ế

ể ự ự ỏ

ạ ủ ự ằ

Ma tr n QSPM là công c h u hi u cho phép các chuyên gia có th đánh giá m t cách khách quan các chi n c có th l a ch n. Ma tr n QSPM l ọ ượ đòi h i s phán đoán nh y bén, chính xác b ng tr c giác c a các chuyên gia.

. Li

XÂY D NG MA TR N QSPM Ự Ậ

B c 1 t kê các c h i/ m i đe d a l n ướ bên ngoài và các đi m y u/ m nh quan tr ng bên trong

ọ ớ ọ c t bên trái c a ma tr n QSPM.

ơ ộ ế ủ

ở ộ

thành công

. Phân lo i cho m i y u t B c 2 ỗ ế ố ạ ướ quan tr ng bên ngoài và bên trong. ọ

giai đo n c có th ể ch c nên xem xét đ th c

. Nghiên c u các ma tr n B c 3 ậ ở ướ 2 (k t h p) và xác đ nh các chi n l ị ế ợ ế ượ thay th mà t ứ ế hi n.ệ

XÂY D NG MA TR N QSPM Ậ

B c 4

Ự ị

ướ . Xác đ nh s đi m h p d n

ố ể

ẫ (AS):

1 = không h p d n

ẫ 2 = ít h p d n

3 = khá h p d n

ẫ ẫ 4 = r t h p d n

ấ ấ

ố ể

ẫ ấ ế ượ thành công quan tr ng

T ng s ố ổ c càng h p d n ẫ ấ bên ở

ẫ ề ế

. Tính t ng s đi m h p d n (TAS): B c 5 ướ đi m h p d n càng cao thì chi n l ấ ể (ch xét v y u t ỉ c nh). ạ

. Tính c ng các s đi m h p d n. Đó là B c 6 ướ phép c ng c a t ng s đi m h p d n trong c t ộ chi n l ế ượ ủ

ố ể c c a ma tr n QSPM. ậ

ÀO

Giai đo n 1ạ : GIAI ĐO N NH P V

ánh giá các

ình nhả

bên ngo

ài (EFE)

ánh giá bên trong

Ma tr n đậ y u t ế ố

Ma tr n đậ các y u t ế ố (IFE)

Ma tr n hậ c nh tranh ạ (Competitive Image Matrix)

Giai đo n 2ạ : GIAI ĐO N K T H P

Ế Ợ

bên

Ma tr n ậ nhóm tham kh o ý ki n ế ả Boston (BCG)

Ma tr n chi n ế ậ ính l c ch ượ (Grand Strategy Matrix)

Ma tr n cậ ác ơ – m i nguy c ố c h i ơ ộ – đi m m nh ạ ể đi m y u ế ể (SWOT)

Ma tr n ậ các y u t ế ố trong và bên ngoài (IE)

Ma tr n v ị ậ trí chi n ế ượ à l c v đánh giá hành đ ng ộ (SPACE)

Giai đo n 3ạ : GIAI ĐO N QUY T Đ NH

Ma tr n ho ch đ nh chi n l

c c

ng (

ế ượ ó kh năng đ nh l

ượ QSPM)

c.

Quy trình ho ch đ nh chi n l ạ

ế ượ