ƯỜ Ậ TR NG Đ I H C S  PH M K  THU T TP.HCM

Ỹ Ạ Ọ Ư Ạ KHOA CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY

Company name

́

Đ  tài:ề

PHƯƠNG PHÁP TẠO MẪU NHANH SLS

́ BA O CA O  EDM

Selective Laser Sintering

ướ

Giáo viên h

ng d n: T  Nguy n Minh  Đ cứ

THÀNH VIÊN NHÓM

Company name

11144077

1. Nguyễn Văn Trọng Ân 11144008 2. Lê Văn Mến 3. Nguyễn Phú Vinh 11144119

NỘI DUNG THUYẾT TRÌNH

Company name

I. T NG QUAN

Company name

- Ph

ươ ạ ượ ẫ ng pháp t o m u nhanh SLS đ

ở ườ  tr

ằ ượ ở c phát minh b i  ạ ọ ng đ i h c Texas và  ị ư c đ a vào th

ượ ạ

ng m i hóa năm 1992. ượ c th ươ c công

ự ậ

ấ ỏ ươ ầ ng pháp đ u tiên và đ ng pháp này cũng d a trên quá  ượ c

ươ ớ ộ ậ ệ ằ Carl Deckard vào năm 1986  ấ ế c p b ng sáng ch  vào năm 1989 đ ở ậ ườ ng b i t p đoàn DTM. tr ế ị ầ t b  đ u tiên đ - Thi ữ ộ - Là m t trong nh ng ph nh n sau SLA. Ph ư ế ạ ừ trình ch  t o t ng l p nh ng ch t polymer l ng đ thay b ng v t li u b t.

II.NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Company name

II.NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Company name

Ơ II.1 C U T O C   B NẢ

ủ ệ ố ạ ẫ

ế ộ ế ị ơ ả ụ t b  c  b n c a h  th ng t o m u nhanh SLS: Các c m thi ế ị ụ t b  laser.     1. C m thi ế ị ề ụ t b  đi u khi n.     2. C m thi ụ ộ ấ     3. C m cung c p b t. ế ị ổ ợ ụ     4. C m thi t b  h  tr  thiêu k t b t.

II.NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC

Company name

ế ị ụ  1. C m thi t b  laser.

II.

Company name

ế ị ề

t b  đi u khi n ồ ể t b  đi u khi n bao g m:

ụ ộ ộ ử

ươ

ụ 2. C m thi ế ị ề C m thi M t máy tính 40. B  x  lý 50. ế ị ệ t b  đi n 48 và 49. Thi ấ Hai t m g

ng 46 và 47

Company name

III. CHỨC NĂNG CỦA CÁC LINH KIỆN

3. C m cung c p b t.

ụ ộ ộ

ễ ố

ộ ộ ơ ướ ng và các đ ng c

ộ ấ C m cung c p b t bao g m: ứ M t cái ph u ch a b t 104. M t tang tr ng và m t motor 116. ộ ơ ấ Các c  c u d n h 126.

III. CHỨC NĂNG CỦA CÁC LINH KIỆN

Company name

ế ị ề

ệ ộ

ế ộ

ổ ợ

ụ 4. C m thi

t b  đi u khi n nhi

t đ  và h  tr  thiêu k t b t.

ụ ế ộ ế ị ổ ợ t b  h  tr  thiêu k t b t

ồ ộ

ồ ệ t 142. ậ ậ

ượ ế C m thi bao g m:ồ M t cái bu ng 138. ấ Ngu n cung c p và đi u hòa  nhi ệ ộ t 148. B  ph n d n nhi ệ ộ t 141. B  ph n hút nhi ậ ộ ứ Thùng ch a b t và v t th  đang  c thiêu k t. đ

III. ĐẶC ĐIỂM

Company name

ể Ư u đi m ố ượ ü S  l

ng v t li u đ a vào quá tr nh cao giúp

cho quá trình t o m u nhanh chóng.

ầ ầ

ượ

c

hình thành t

ậ ệ ư ạ ẫ ơ ấ ỗ ợ ü Không c n c  c u h  tr . ư ử ü Không c n x  lý l u hóa do m u SLS đ ừ ộ  b t. ử

ả ế ạ ậ ệ

ắ ề

ầ ü Không c n x  lý tinh. ấ ự ü Gi m s  móp méo do  ng su t. ế t. ü Ch  t o cùng lúc nhi u chi ti ü V t li u an toàn ­ đa d ng không đ t ti n.

III. ĐẶC ĐIỂM

Company name

ượ

Nh

ể c đi m

Ø Độ bóng bề mặt thô Ø Chi tiết ở dạng rỗ Ø Lớp đầu tiên có thể đòi hỏi một đế tựa để giảm

ảnh hưởng nhiệt.

Ø Mật độ chi tiết không đồng nhất. Ø Thay đổi vật liệu cần phải làm sạch máy kỹ

càng.

IV. VẬT LIỆU

Company name 1. Composite nylon

Ø Thành phần: 50/50 glass/nylon.

Ø Ưu

Kích thước hạt trung bình: 50 µm. Hạt có dạng hình cầu. Nhiệt độ làm việc: 180 0C.

Ø Nhược

Cải thiện độ cứng. Điểm nóng chảy: 380 0F.

Khả năng tái sản xuất kém.

IV. VẬT LIỆU

Company name

2. Nylon LN-4010 và LNF-5000

• LNF-5000, 50 µm kích thước trung bình hạt. • LN-4010, 85 µm kích thước trung bình hạt. • Nhiệt độ làm việc 180 0C. • Độ bền cao, ổn định nhiệt. • Tính chất vật liệu giống với nylon. • Thuận lợi cho các chi tiết khi làm các lắp ghép Good for

snap fit parts.

IV. VẬT LIỆU

Company name

3. Polycarbonate LPC-3000 Kích thước trung bình hạt 90 µm.

Không phải hình cầu.

Ø Ưu điểm

Nhiệt độ nóng chảy 302 0F

Ø Nhược điểm

Thời gian đắp nhanh.

Ø Ứng dụng

Chi tiết khoảng 65 – 75% tỷ trọng. Bề mặt gia công tinh không tốt. Độ co không đều.

Làm mẫu khuôn đúc vỏ mỏng. Dùng làm mẫu.

IV. VẬT LIỆU

Company name

4. TrueForm™ PM

Acrylic copolymer. Kích thước hạt từ 35 - 50µm.

Dạng hạt hình cầu.

Ø Ưu điểm

Nhiệt độ làm việc 60 0C.

Ø Nhược điểm Độ bền kém. Tăng thời gian đắp.

Ø Ứng dụng.

Speed equivalent to SLA500 QuickCast™ parts. Cải thiện độ chính xác. Chất lượng bề mặt Độ co rút vật liệu thấp ( 0.9 – 1.5%)

Làm mẫu khuôn vỏ mỏng. Làm mẫu cho khuôn RTV.

IV. VẬT LIỆU

Company name

5. RapidTool™.

Polymer ph  steel.

Ø

ủ ướ ạ c h t 35µm.

̉

u điêm ả ắ

Kích th Ư Gi m giá làm tin nh n. Produce tooling directly.

Ø Nh ầ

ượ ̉

Ø

ề ướ ậ ữ c h u x  lý.

ả c điêm C n thùng hydrogen. Thêm nhi u b ́Ư ụ ng d ng Làm khuôn n  và cúng.

IV. VẬT LIỆU

Company name

́

́

̣ ̣ ̣

6. Môt sô  vât liêu kha c

Ø NYLON (POLYAMIDE PA2200) Ø GLASS FILLED NYLON (POLYAMIDE PA3200) Ø POLYSTYRENE (PRIMECAST 100) Ø ALUMIDE

Company name

ả ơ

ầ C m  n  th y và các b n  đã chú ý l ng nghe