Ộ B CÂU H I KH O SÁT M C Đ S D NG VÀ HÀI LÒNG Ỏ Đ I V I D CH V CÔNG TR C TUY N Ứ Ộ Ử Ụ Ụ Ả Ố Ớ Ị Ự Ế
(dành cho doanh nghi p)ệ
Tên doanh nghi p đ
c kh o sát:.......................................................................
ệ ượ
ả
Đ a ch :...............................................................................................................
ị
ỉ
Tên ng
i cung c p thông tin:....................................; ch c v :.........................
ườ
ứ ụ
ấ
S đi n tho i: C đ nh:....................................; Di đ ng:.................................. ố ệ
ố ị
ạ
ộ
Đ a ch th đi n t : ............................................................................................
ỉ ư ệ ử
ị
I. NHÓM THÔNG TIN V DOANH NGHI P
Ệ
Ề
Câu 1: Doanh nghi p c a b n thu c nhóm? ệ ủ ạ ộ
(cid:255) Doanh nghi p nhệ ỏ
(cid:255) Doanh nghi p v a ệ ừ
(cid:255) Doanh nghi p l n ệ ớ
Câu 2: Lĩnh v c kinh doanh chính c a doanh nghi p là gì? ự ủ ệ
(cid:255) Nông nghi pệ
(cid:255) Công nghi pệ
(cid:255) D ch v ị ụ
(cid:255) Tài chính, ngân hàng
(cid:255) B o hi m ể ả
(cid:255) Giáo d c, đào t o ạ ụ
(cid:255) Khác:............................................................................................................
II. NHÓM THÔNG TIN H T NG CÔNG NGH THÔNG TIN (CNTT)
Ạ Ầ
Ệ
ệ ủ ạ ị ủ
Câu 3: Doanh nghi p c a b n có trang b đ máy tính cá nhân cho các nhân viên theo nhu c u công vi c hay không? ệ ầ
(cid:255) Có
(cid:255) Không
Câu 4: Doanh nghi p c a b n có k t n i Internet hay không? ệ ủ ạ ế ố
(cid:255) Có
(cid:255) Không
Câu 5: M c đ s d ng Internet nói chung c a doanh nghi p b n? ứ ộ ử ụ ệ ạ ủ
(cid:255) Hàng ngày
(cid:255) Hàng tu nầ
(cid:255) Hàng tháng
(cid:255) R t ít khi s d ng ử ụ ấ
Câu 6: M c đích chính s d ng Internet là gì? ử ụ ụ
i thi u s n ph m, bán hàng, quan h v i khách hàng (cid:255) Gi ớ ệ ả ệ ớ ẩ
(cid:255) Ph c v ho t đ ng qu n lý c a n i b doanh nghi p ệ ụ ụ ạ ộ ủ ộ ộ ả
(cid:255) S d ng các d ch v công tr c tuy n trên m ng ử ụ ụ ự ế ạ ị
(cid:255) Khác:……………………………………
Câu 7: Lý do chính t ạ ế ố ? i sao không k t n i Internet (n u không k t n i) ế ố ế
(cid:255) Không c n thi t, vì không có l i ích ầ ế ợ
(cid:255) Không có h t ng k t n i Internet t ớ ế ố ạ ầ i khu v c ự
(cid:255) Giá c ướ c quá đ t ắ
(cid:255) Không đáp ng an toàn, b o m t thông tin n i b ộ ộ ứ ả ậ
(cid:255) Khác:……………………..
Ề Ử Ụ
Ị
Ụ C QUAN NHÀ N
Ơ
ƯỚ C
III. NHÓM THÔNG TIN CHUNG V S D NG D CH V (CQNN)
Câu 8: Kênh giao ti p ch y u c a doanh nghi p v i c quan nhà n c là gì ? ệ ớ ơ ủ ế ủ ế ướ
i c quan (cid:255) Tr c ti p đ n g p cán b nhà n ế ặ ự ế ộ c t ướ ạ ơ
(cid:255) Thông qua ng i trung gian ườ
(cid:255) G i th qua đ ư ử ườ ng b u đi n ệ ư
(cid:255) Giao ti p qua m ng Internet (website, th đi n t ,...) ư ệ ử ế ạ
2
(cid:255) Giao ti p qua đi n tho i ạ ệ ế
Câu 9: C p chính quy n doanh nghi p hay giao ti p nh t? ệ ế ề ấ ấ
(cid:255) B /ngành ộ
(cid:255) T nh/thành ph ố ỉ
(cid:255) Qu n/Huy n ệ ậ
(cid:255) Xã/Ph ngườ
Câu 10: Nhóm d ch v doanh nghi p giao ti p nhi u nh t v i CQNN là gì? ấ ớ ụ ệ ế ề ị
ự ả ị
cáo (cid:255) Đăng ký kinh doanh (cid:255) Thuế (cid:255) H i quan ả (cid:255) Kho b cạ (cid:255) D ch v đ t đai/s h u tài s n/xây d ng ở ữ ụ ấ (cid:255) Khi u n i, t ế ạ ố
(cid:255) T v n, h tr pháp lý ỗ ợ ư ấ
(cid:255) Khác:……………………………………….
IV. NHÓM THÔNG TIN V S D NG D CH V CÔNG TR C TUY N
Ề Ử Ụ
Ự
Ụ
Ế
Ị
ổ ờ
ệ liên l c c a doanh nghi p qua m ng Internet th ệ ạ ủ ạ ủ ố l ỷ ệ ớ ạ
Câu 11: Xét trên t ng s các liên l c c a doanh nghi p trong th i gian 1 năm qua v i các CQNN, thì t ế nào?
(cid:255) Không th c hi n liên l c nào qua Internet ự ệ ạ
(cid:255) R t ít l n liên l c qua Internet ấ ầ ạ
(cid:255) M t vài l n liên l c qua Internet ạ ầ ộ
(cid:255) Đa s các liên l c qua Internet ạ ố
(cid:255) T t c các liên l c qua Internet ấ ả ạ
ệ t kê lý do chính khi n doanh nghi p giao ti p nhi u v i CQNN qua ệ ề ớ ế ế
Câu 12: Li Internet?
i, nhanh chóng, ti (cid:255) Ti n l ệ ợ ế t ki m ệ
(cid:255) Không ph i ti p xúc v i CQNN, tránh phi n nhi u ễ ả ế ề ớ
3
(cid:255) Các CQNN có chính sách khuy n khích s d ng ử ụ ế
(cid:255) Có th theo dõi đ ể ượ c quá trình x lý h s và tra c u k t qu tr c tuy n ế ứ ế ả ự ồ ơ ử
(cid:255) Khác:.........................................................................................................
t kê nh ng lý do chính khi n doanh nghi p giao ti p ít ho c không ữ ế ệ ế ặ
Câu 13: Li giao ti p v i CQNN qua Internet? ệ ế ớ
(cid:255) Các d ch v cung c p qua Internet nghèo nàn ụ ấ ị
(cid:255) Các CQNN ch a có chính sách khuy n khích ư ế
(cid:255) Nhân viên không đ trình đ s d ng Internet ộ ử ụ ủ
(cid:255) R t khó tìm các thông tin, d ch v mong mu n trên m ng Internet ụ ạ ấ ố ị
(cid:255) Thi u các thông tin gi ớ ế i thi u, h ệ ướ ng d n s d ng d ch v công tr c tuy n ế ẫ ử ụ ụ ự ị
thông tin doanh nghi p khi trao đ i qua m ng (cid:255) S b l ợ ị ộ ệ ạ ổ
(cid:255) Khác:.........................................................................................................
Câu 14: C p chính quy n doanh nghi p hay giao ti p nh t qua Internet? ệ ế ề ấ ấ
(cid:255) B /ngành ộ
(cid:255) T nh/thành ph ố ỉ
(cid:255) Qu n/Huy n ệ ậ
(cid:255) Xã/Ph ngườ
c qua ệ ớ ơ ể ề ị ướ
Câu 15: Ki u giao d ch nhi u nh t c a doanh nghi p v i c quan nhà n ấ ủ Internet?
(cid:255) Ch cung c p thông tin cho CQNN ấ ỉ
CQNN (cid:255) Ch tìm ki m và nh n thông tin/m u bi u t ậ ể ừ ế ẫ ỉ
(cid:255) Trao đ i thông tin hai chi u (n p h s qua m ng) ề ồ ơ ạ ổ ộ
(cid:255) Nh n k t qu , thanh toán qua m ng ậ ế ạ ả
ấ ớ ụ ệ ế ề ị
Câu 16: Nhóm d ch v doanh nghi p giao ti p nhi u nh t v i CQNN qua Internet?
(cid:255) Đăng ký kinh doanh (cid:255) Thuế (cid:255) H i quan ả (cid:255) Kho b cạ (cid:255) Đ u th u tr c tuy n ế ự ấ ầ
4
ị ự ả
cáo (cid:255) D ch v đ t đai/s h u tài s n/xây d ng ở ữ ụ ấ (cid:255) Khi u n i, t ế ạ ố
(cid:255) Khác:……………………………………….
ứ ộ ử ụ ủ
ho c c ng thông tin đi n t ệ ặ ổ ệ ử ế ạ ự
Câu 17: M c đ hài lòng chung c a doanh nghi p khi s d ng các d ch v công ụ ị ệ ử ủ c a tr c tuy n t i các trang thông tin đi n t CQNN?
a) M c đ th ng xuyên c p nh t thông tin: ứ ộ ườ ậ ậ
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
b) Kh năng d dàng tìm ki m thông tin, b trí giao di n: ế ố ệ ễ ả
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
c) T c đ truy c p thông tin (đ c thông tin, t ố ộ ọ ậ ả i các m u bi u): ẫ ể
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
i khi s d ng các d ch v tr c tuy n (d dàng s d ng, thông ử ụ ế ễ
d) M c đ ti n l tin hai chi u cho phép n p đ n qua m ng, kh năng tr giúp): ứ ộ ệ ợ ề ử ụ ộ ơ ụ ự ả ị ạ ợ
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
ộ ỗ ợ, x lý th t c c a CQNN qua m ng (đ nhi ử ộ ạ ệ t tình c a cán b ủ ộ
đ) Thái đ h tr ủ ụ ủ công ch c x lý, th i gian đáp ng): ứ ứ ử ờ
5
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
e) M c đ b o m t các thông tin riêng c a doanh nghi p trên m ng: ứ ộ ả ủ ệ ậ ạ
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
ự ố ợ ả ể doanh nghi p không ph i vào nhi u website, ả i thông tin nhi u l n khi s d ng các d ch v qua ử ụ ệ ề ầ ề ị ụ
g) S ph i h p gi a các CQNN, đ ữ không ph i cung c p l p l ấ ặ ạ Internet:
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
h) M c đ x lý d ch v công tr c tuy n đúng h n c a c quan nhà n ạ ủ ơ ứ ộ ử ự ụ ế ị c ướ
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
i) Kh năng ti t ki m chi phí khi s d ng d ch v công tr c tuy n ả ế ệ ử ụ ự ụ ế ị
(cid:255) R t không hài lòng ấ
(cid:255) Không hài lòng
(cid:255) Hài lòng
(cid:255) R t hài lòng ấ
Câu 18: Doanh nghi p th ệ ườ ng tìm th y các website c a các CQNN nh th nào? ủ ư ế ấ
(cid:255) Dùng công c tìm ki m trên m ng (ví d : google,…) ụ ế ạ ụ
6
(cid:255) G i đi n tho i h i ạ ỏ ệ ọ
(cid:255) Dùng đ các website đã bi ườ ng liên k t (link) t ế ừ t ế
i thi u t ng i khác ho c t g p/báo chí (cid:255) Qua gi ớ ệ ừ ườ r i/t ặ ờ ơ ờ ấ
(cid:255) Khác:…………………………..
NG LAI
V. NHÓM THÔNG TIN V NHU C U CUNG C P D CH V TRONG T Ầ
Ấ Ị
Ụ
Ề
ƯƠ
ng lai doanh nghi p mu n giao ti p v i c quan nhà n ớ ơ ố ế ệ ướ c
Câu 19: Trong t ươ qua kênh nào nh t?ấ
i c quan (cid:255) Tr c ti p đ n g p cán b nhà n ế ặ ự ế ộ c t ướ ạ ơ
(cid:255) Giao ti p qua m ng Internet (website, th đi n t ,...) ư ệ ử ế ạ
(cid:255) Giao ti p qua đi n tho i ạ ệ ế
(cid:255) G i th qua b u đi n ệ ử ư ư
(cid:255) Khác:…………………………..
ươ ữ ố ệ ấ ị ụ
Câu 20: Trong t công tr c tuy n m c đ cao nào nh t (cho phép n p h s qua m ng)? ấ ự ng lai doanh nghi p mu n CQNN cung c p nh ng d ch v ứ ộ ộ ồ ơ ế ạ
ự ả ị
cáo (cid:255) Đăng ký kinh doanh (cid:255) Thuế (cid:255) H i quan ả (cid:255) Kho b cạ (cid:255) D ch v đ t đai/s h u tài s n/xây d ng ở ữ ụ ấ (cid:255) Khi u n i, t ế ạ ố
(cid:255) Khác:……………………………………….
ể ử ụ ớ ể ị
Câu 21: Doanh nghi p có nh ng đ xu t gì v i CQNN đ có th s d ng d ch ệ v công tr c tuy n mong mu n nh trên? ụ ề ấ ư ữ ố ự ế
(cid:255) B o đ m h t ng CNTT cho xã h i (h t ng m ng vi n thông băng thông ạ ầ ễ ạ ả ộ c h p lí, b o đ m an toàn, an ninh thông tin) ả r ng, giá c ướ ợ ộ ạ ầ ả ả
c tin h c hóa, s n sàng cung c p d ch v ạ ộ ượ ủ ụ công ấ ẵ ọ ị ự
(cid:255) Ho t đ ng c a CQNN đ tr c tuy n ế (cid:255) Thái đ c a cán b công ch c đ ộ ủ ộ ứ ượ ả ự c c i thi n khi cung c p d ch v công tr c ấ ụ ệ ị tuy nế
(cid:255) Có nh ng chính sách khuy n khích s d ng d ch v công tr c tuy n ế ử ụ ữ ự ụ ế ị
7
ườ ch c t p hu n cho doanh ấ i, hi u qu khi tham gia s d ng d ch ề ứ ộ ệ ợ ổ ế ệ ứ ượ ệ ổ ứ ậ ả ử ụ ị (cid:255) Tăng c ng công tác tuyên truy n, ph bi n và t nghi p hi u và nh n th c đ c m c đ ti n l ể ậ v công tr c tuy n ế ự ụ
(cid:255) Khác:………………………………………………