1
KHOA KINH T VÀ KINH DOANH QU C T
B môn V n t i và b o hi m trong NT
B CÂU H I THI V N ĐÁP
MÔN: V N T I VÀ GIAO NH N TRONG NGO I TH NG ƯƠ
I. Ch ng 1. V n t i và mua bán quôc tươ ế
Câu 1: T i sao v n t i là ngành s n xu t v t ch t đ c bi t?
Câu 2: Trình bày phân lo i v n t iạậả
Câu 3: Tác d ng c a v n t i
Câu 4: Đ nh nghĩa và đ c đi m c a v n t i
Câu 5: Phân tích m i quan h gi a v n t i và buôn bán qu c t ế
Câu 6: Quy n v n t i gì? Trình bày c s phân chia quy n v n t i trong ngo iơ
th ng?ươ
Câu 7: Các đi u ki n c s giao hàng ng i bán giành đ c quy n v n t i theo ơ ườ ượ
Incoterms 2000
Câu 8: Các đi u ki n c s giao hàng ng i mua giành đ c quy n v n t i theo ơ ườ ượ
Incoterms 2000
Câu 9: Phân tích nh ng l i ích khi giành đ c quy n v n t i ượ
Câu 10: Phân tích nh ng tr ng h p không nên giành quy n v n t i ườ
II. Ch ng 2. V n chuy n hàng hóa XNK b ng đ ng bi nươ ườ
Câu 11: u nh c đi m c a v n t i bi n?Ư ượ
Câu 12: Vai trò c a v n t i bi n đ i v i buôn bán qu c t ế
Câu 13: Nêu khái ni m c ng bi n, ch c năng c ng bi n, các trang thi t b c b n c a ế ơ
m t c ng bi n
Câu 14: Khái ni m t u buôn và các cách phân lo i tàu buôn
Câu 15: Đ c tr ng kinh t k thu t t u buôn ư ế
Câu 16: M n n c c a tàu ướ : khái ni m và ý nghĩa?
Câu 17: C tàu là gì? Ý nghĩa c a vi c c m c th ng và c m c ph ng ti n ườ ươ
Câu 18: Khái ni m và ý nghĩa c a h s x p hàng c a hàng và h s x p hàng c a tàu ế ế
Câu 19: Khái ni m, đ c đi m và ph ng th c thuê tàu ch ươ
Câu 20: Trình bày khái ni m c a ph ng th c thuê tàu ch trình t các b c thuê ươ ướ
tàu.
Câu 21: Khái ni m và các ch c năng v n đ n đ ng bi n ơ ườ
Câu 22: Phân bi t gi a v n đ n đã x p hàng lên tàu và v n đ n nh n hàng đ x p. ơ ế ơ ế
Câu 23: Phân bi t v n đ n đích danh, v n đ n theo l nh, v n đ n vô danh. ơ ơ ơ
Câu 24: h u chuy n nh ng ch ng t v n t i ượ ? nh ng cách h u
chuy n nh ng nào ượ ?
Câu 25: Phân bi t v n đ n đi th ng, v n đ n ch su t, v n đ n (ch ng t ) v n t i đa ơ ơ ơ
ph ng th c (v n t i liên h p)ươ
2
Câu 26: Trình bày v Surrendered Bill of Lading và Sea Way Bill.
Câu 27: Trình bày trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n đ i v i hàng hóa ườ ườ
theo Quy t c Hague.
Câu 28: Trình bày trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n đ i v i hàng hóa ườ ườ
theo Quy t c Hague-Visby.
Câu 29: Trình bày trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n đ i v i hàng hóa ườ ườ
theo Quy t c Hamburg.
Câu 30: Trình y các ngu n lu t đi u ch nh trách nhi m c a ng i chuyên ch ườ
đ ng bi n đ i v i hàng hóa v n chuy n theo v n đ n so sánh n i dung v th iườ ơ
h n trách nhi m c a ng i chuyên ch theo các ngu n lu t đó. ườ
Câu 31: Trình bày các ngu n lu t đi u ch nh trách nhi m c a ng i chuyên ch ườ
đ ng bi n đ i v i hàng hóa v n chuy n theo v n đ n so sánh n i dung v c sườ ơ ơ
trách nhi m c a ng i chuyên ch theo các ngu n lu t đó. ườ
Câu 32: Trình bày các ngu n lu t đi u ch nh trách nhi m c a ng i chuyên ch ườ
đ ng bi n đ i v i hàng hóa v n chuy n theo v n đ n so sánh n i dung v gi iườ ơ
h n trách nhi m c a ng i chuyên ch theo các ngu n lu t đó. ườ
Câu 33: Trình bày n i dung v thông báo t n th t khi u n i ng i chuyên ch ế ườ
đ ng bi n đ i v i hàng hóa v n chuy n theo v n đ n theo các ngu n lu t qu c tườ ơ ế
hi n hành (Quy t c Hague, Quy t c Hague-Visby, Quy t c Hamburg)
Câu 34: Trình bày trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n đ i v i hàng hóa ườ ườ
v n chuy n theo v n đ n theo B lu t Hàng h i Vi t Nam 2005. ơ
Câu 35: Khái ni m và đ c đi m c a tàu chuy n ế
Câu 36: Khái ni m ph ng th c thuê tàu chuy n, trình t các b c thuê tàu chuy n và ươ ế ướ ế
các hình th c thuê tàu chuy n ế
Câu 37: Hãy quy đ nh các đi u kho n: c ng x p d , th i gian x p d , đ chuyên ch ế ế
1 lô hàng 10.000 t n g o t Vi t Nam ra n c ngoài ướ
Câu 38: Quy đ nh v tàu c a h p đ ng thuê tàu chuy n ế
Câu 39: Quy đ nh v th i gian tàu đ n c ng x p hàng c a h p đ ng thuê tàu chuy n ế ế ế
Câu 40: Quy đ nh v hàng hóa c a h p đ ng thuê tàu chuy n ế
Câu 41: Quy đ nh v c ng x p d c a h p đ ng thuê tàu chuy n ế ế
Câu 42: Quy đ nh v chi phí x p d c a h p đ ng thuê tàu chuy n ế ế
Câu 43: Quy đ nh v c c phí thuê tàu c a h p đ ng thuê tàu chuy n ướ ế
Câu 44: Trình bày đi u kho n quy đ nh v th ng/ph t x p d trong h p đ ng thuê ưở ế
tàu chuy n.ế
Câu 45: Khái ni m, đ c đi m, các hình th c thuê tàu đ nh h n các tr ng h p áp ườ
d ng thuê tàu đ nh h n.
Câu 46: Hãy quy đ nh các đi u kho n: th i gian x p d , th ng ph t x p d đ ế ưở ế
chuyên ch 1 lô hàng 10.000 t n g o t Vi t Nam ra n c ngoài ướ
Câu 47: Hãy quy đ nh các đi u kho n: c c phí, lu t l gi i quy t tranh ch p, đ ướ ế
chuyên ch 1 lô hàng 10.000 t n g o t Vi t Nam ra n c ngoài ướ
Câu 48: Hãy quy đ nh các đi u kho n: hàng hóa, con tàu, đ chuyên ch 1 hàng
10.000 t n g o t Vi t Nam ra n c ngoài ướ
Câu 49: Hãy quy đ nh các đi u kho n: chi phí x p d , th i gian tàu đ n c ng x p ế ế ế
hàng, đ chuyên ch 1 lô hàng 10.000 t n g o t Vi t Nam ra n c ngoài ướ
Câu 50: Phân bi t B/L hoàn h o và không hoàn h o
3
Câu 51: So sánh c s trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n theo Quy t cơ ườ ườ
Hague, Quy t c Hague-Visby và Quy t c Hamburg.
Câu 52: So sánh th i trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n theo Quy t c ườ ườ
Hague, Quy t c Hague-Visby và Quy t c Hamburg.
Câu 53: So sánh gi i h n trách nhi m c a ng i chuyên ch đ ng bi n theo Quy t c ườ ườ
Hague, Quy t c Hague-Visby và Quy t c Hamburg.
Câu 54: So sánh ph ng th c thuê tàu ch và ph ng th c thuê tàu chuy nươ ươ ế
III. Chưng 4. Chuyên ch hàng hóa XNK b ng đ ng hàng khôngơ ườ
Câu 55: V trí và đ c đi m c a v n t i hàng không.
Câu 56: Trình bày c s v t ch t k thu t c a v n t i hàng không.ơ
Câu 57: Các t ch c v n t i hàng không qu c t và Vi t Nam. ế
Câu 58: Trình bày c s pháp đi u ch nh v n t i hàng không trên th gi i Vi tơ ế
Nam.
Câu 59: Trình bày trách nhi m c a ng i chuyên ch hàng không theo các ngu n lu t ườ
đi u ch nh v n t i hàng không qu c t . ế
Câu 60: Trình bày v n đ khi u n i ki n t ng ng i chuyên ch hàng không theo ế ườ
các ngu n lu t đi u ch nh v n t i hàng không.
Câu 61: V n đ n hàng không gì? Nêu các lo i v n đ n hàng không tr ng h p ơ ơ ườ
s d ng chúng. Trình bày cách l p và phân ph i v n đ n hàng không. ơ
Câu 62: Các ch c năng c a AWB
Câu 63: C c hàng không là gì? Trình bày các lo i c c hàng không.ướ ướ
IV. Chưng 6. V n chuy n hàng hóa XNK b ng containerơ
Câu 64: L i ích c a vi c v n chuy n hàng hóa b ng container i v i ng i chuyên ườ
ch , gom hàng, ng i g i hàng) ườ
Câu 65: Container gì? Container đ c tiêu chu n hóa nh th nào? Phân lo iượ ư ế
container.
Câu 66: Các công c chuyên ch container và c ng, ga, b n bãi container. ế
Câu 67: Ph ng th c g i hàng nguyên container FCL/FCLươ
Câu 68: Ph ng th c g i hàng l container LCL/LCLươ
Câu 69: Ph ng th c g i hàng k t h p FCL/LCL & LCL/FCLươ ế
Câu 70: Khái ni m c c phí v n chuy n container, các b ph n c u thành các y u ướ ế
t nh h ng ưở
Câu 71: Ch ng t trong v n chuy n hàng hóa b ng container? Phân lo i và ch c năng?
Câu 72: Trình bày trách nhi m c a ng i chuyên ch container đ i v i hàng hóa ườ
Câu 73: D ch v gom hàng l i ích c a nó? Trách nhi m vai trò c a c a
ng i gom hàngườ
Câu 74: D ch v gom hàng là gì? Các b c trong nghi p v gom hàng ướ
Câu 75: Phân bi t Master B/L và House B/L
Câu 76: T i sao khi g i hàng b ng container nên thay các đi u ki n Incoterms CIF,
FOB, CFR b ng các đi u ki n CIP, FCA, CPT
Câu 77: Nh c đi m c a h th ng v n t i containerượ
4
V. Chưng 7. V n chuy n hàng hóa XNK b ng v n t i đa ph ng th cơ ươ
Câu 78: Đ nh nghĩa và đ c đi m VTĐPT
Câu 79: Các hình th c t ch c VTĐPT
Câu 80: V n t i đa ph ng th c là gì? Hi u qu c a VTĐPT ươ
Câu 81: Nêu các ngu n lu t đi u ch nh v n t i đa ph ng th c trên th gi i Vi t ươ ế
Nam.
Câu 82: Đ nh nghĩa và phân lo i MTO
Câu 83: Ch đ trách nhi m th ng nh t là gì? Phân bi t ch đ trách nhi m th ngế ế
nh t và ch đ trách nhi m t ng ch ng ế
Câu 84: Quy đ nh th i h n trách nhi m c a MTO
Câu 85: Quy đ nh c s trách nhi m c a MTO ơ
Câu 86: Quy đ nh gi i h n trách nhi m c a MTO
Câu 87: So sánh trách nhi m c a MTO theo 3 ngu n lu t đi u ch nh VTĐPT: C 1980 Ư
c a Liên H p Qu c, B n Quy t c UNTACD/ICC và NĐ 87/2009/NĐ-CP.
Câu 88: Quy đ nh v thông báo t n th t và khi u n i ng i kinh doanh v n t i đa ế ườ
ph ng th cươ
Câu 89: Đ nh nghĩa, các lo i ch ng t v n t i đa ph ng th c ươ
Câu 90: u nh c đi m c a VTĐPTƯ ượ
VI. Chưng 8. Giao nh n hàng hóa XNKơ
Câu 91: Khái ni m giao nh n và ng i giao nh n ườ
Câu 92: Ph m vi c a d ch v giao nh n
Câu 93: Vai trò c a ng i giao nh n ườ
Câu 94: C s pháp lý giao nh n hàng hóa XNKơ
Câu 95: Nguyên t c giao nh n hàng hóa XNK
Câu 96: Quy trình giao hàng XK
Câu 97: Quy trình nh n hàng NK
H T