
Đ 01Ề
-----------------------------
Câu 1 (5 đi m).ể
Trình bày hai chuy n đ ng c a trái đ t và nh ng h qu c a nó.ể ộ ủ ấ ữ ệ ả ủ
Câu 2 (5 đi m).ể
D a vào b ng th ng kê c a tr m khí t ng thành ph H Chí Minh d i đâyự ả ố ủ ạ ượ ố ồ ướ
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Nhi t đệ ộ
(0C) 25,8 26,7 27,9 28,9 28,3 27,5 27,1 27,1 26,8 26,7 26,4 25,7
L ngượ
m a (mm)ư14 4 10 50 218 312 294 270 327 267 116 48
(Ngu n: Đ a lý 12 Ban KHXH, tr55, HN 1997)ồ ị
a. Hãy v trên m t bi u đ th hi n nhi t đ và l ng m a trong năm khu v c thànhẽ ộ ể ồ ể ệ ệ ộ ượ ư ở ự
ph H Chí Minhố ồ
b. Nh n xét và gi i thích ch đ nhi t và ch đ m a khu v c trênậ ả ế ộ ệ ế ộ ư ở ự
Câu 3 (5 đi m).ểS d ng Atlat Đ a lý Vi t Nam trang 5, 7, 8 (NXBGD, 2006 - 2007)ử ụ ị ệ
Hãy cho bi t Bi n đông có nh h ng th nào đ n thiên nhiên n c ta?ế ể ả ưở ế ế ướ
Câu 4 (5 đi m).ểCho b ng s li u d i đâyả ố ệ ướ
T ng giá tr xu t nh p kh u c a Vi t Nam trong th i kỳ 1994 - 2000ổ ị ấ ậ ẩ ủ ệ ờ
(Đ n v : tri u USD)ơ ị ệ
Năm Xu t kh uấ ẩ Nh p kh uậ ẩ
1994
1996
1997
1998
2000
4054,3
7255,9
9185,0
9360,3
14308,0
5825,8
11143,6
11592,3
11499,6
15200,0
(Ngu n: Niênồ giám th ng kê 2000, NXB Th ng kê, 2001, tr.400)ố ố
a. Hãy v bi u đ th hi n s thay đ i c c u xu t nh p kh u trong th i kỳ 1994-2000ẽ ể ồ ể ệ ự ổ ơ ấ ấ ậ ẩ ờ
b. Nh n xét và gi i thích v tình hình xu t nh p kh u c a n c ta trong th i kỳ trên.ậ ả ề ấ ậ ẩ ủ ướ ờ
Đ 02Ề
Câu 1:(3 đi mể )