1000_1342.pdf

S u t m cho các b n thích "h c thu c lòng" ti ng Anh giao ti p nè:

ư ầ

ế

ế

What's your name? Peter. Where are you from? / Where do you come from? I'm from ... I come from ...

What's your surname / family name? Smith.

What's your first name? Tom.

What's your address? 7865 NW Sweet Street

Where do you live? I live in San Diego.

What's your (tele)phone number? 209-786-9845

How old are you? Twenty-five. I'm twenty-five years old.

When / Where were you born? I was born in 1961 / Seattle.

Are you married? / What's your marital status? I'm single.

What do you do? / What's your job? I'm a librarian.

Where did you go? I went to a friend's house.

What did you do? We played video games.

Where were you? I was in New York for the weekend.

Have you got a car / job / house / etc.? Yes, I've got a good job.

Have you got any children / friends / books / etc.? Yes, I've got three children - two boys and a daughter.

Can you play tennis / golf / football / etc.? Yes, I can play golf.

Can you speak English / French / Japanese / etc.? No, I can't speak Japanese.

Could you speak English / French / Japanese / etc.? when you were five / two / fifteen / etc. years old? Yes, I could speak English when I was five years old.

Introducing Yourself / Saying Hello

How do you do? How do you do. Pleased to meet you.

How are you? Fine, thanks. And you?

Shopping

How can I help you? / May I help you? Yes. I'm looking for a sweater.

Can I try it on? Sure, the changing rooms are over there.

How much does it cost? / How much is it? It's $45.

How would you like to pay? By credit card.

Can I pay by credit card / check / debit card? Certainly. We accept all major cards.

Have you got something bigger / smaller / lighter / etc.? Certainly, we've got a smaller sizes as well.

Asking Something Specific

What's that? It's a cat!

What time is it? It's three o'clock.

Can / May I open the window? Certainly. It's hot in here!

Is there a bank / supermarket / pharmacy / etc. near here? Yes. There is a bank on the next corner next to the post office.

Where is the nearest bank / supermarket / pharmacy / etc.? The nearest pharmacy is on 15th street.

Who wrote / invented / painted / etc. the ...? Hemingway wrote "The Sun Also Rises".

Is there any water / sugar / rice / etc.? Yes, there's a lot of sugar left.

Are there any apples / sandwiches / books / etc.? No, there aren't any apples left.

Is this your / his / her / etc. book / ball / house / etc.? No, I think it's his ball.

Whose is this / that? It's Jack's.

Questions with 'Like'

What do you like? I like playing tennis, reading and listening to music.

What does he look like? He's tall and slim.

What would you like? I'd like a steak and chips.

What is it like? It's an interesting country.

What's the weather like? It's raining at the moment.

Would you like some coffee / tea / food? Yes, thank you. I'd like some coffee.

Would you like something to drink / eat? Thank you. Could I have a cup of tea?

Asking for an Opinion

What's it about? It's about a young boy who encounters adventures.

What do you think about your job / that book / Tim / etc.? I thought the book was very interesting.

How big / far / difficult / easy is it? The test was very difficult!

How big / far / difficult / easy are they? The questions were very easy.

How was it? It was very interesting.

What are you going to do tomorrow / this evening / next week / etc.? I'm going to visit some friends next weekend.

Suggestions

What shall we do this evening? Let's go see a film.

Why don't we go out / play tennis / visit friends / etc. this evening? Yes, that sounds like a good idea.

cac cau Ta giao tiepCác câu nói ti ng Anh thông th ế ườ ng

ậ ố Ằ ề ọ

ề ừ ự ườ ư

CHÚNG TA BÍT R NG :mún h c ti ng anh th t t ế v ng và ng pháp th t t bik nhi u t i gi ậ ố ữ ng pháp nh ng cũng ko th đem ki n th c ng pháp đó ra áp d ng khi ế ư ả t thì đi u đ u tiên ph i ầ ỏ t. Nh ng s th t là nhìu ng i ự ậ ụ ứ ữ ữ ể

ố ữ ạ ằ ấ ơ ả

ữ ề ọ

i r t đ n gi n ..SAU ĐÂY.. ấ ị ứ ạ ư ả

ậ ự ỏ ư ậ ấ

ư nói ^ ^ !.lý do đó là nh ng câu đ i tho i h ng ngày r t đ n gi n nh ng chúng r t khác so v i nh ng gì chúng ta đã đ c trong sách..có nhi u câu ớ mình d ch ph c t p nh ng th t s nó l ữ Mình có s u t p 1 vài câu chào h i thông d ng ..cũng r t thix đem nh ng t h n... câu này ra xài khi nói....mong là nó s giúp b n giao ti p 1 cách t ẽ ạ ấ ơ ụ ạ ố ơ ế

ạ ậ ớ ả ắ

ậ ế

ắ ắ ồ

ắ ắ

c ----> There's no way to t đ ế ượ

ừ ể ồ

ả ờ

ẽ ề

ế

ơ

v kh kh o! ----> Get your head out of your ass! ạ

Có chuy n gì v y? ----> What's up? ậ D o này ra sao r i? ----> How's it going? ồ ạ D o này đang làm gì? ----> What have you been ạ doing? Không có gì m i c ----> Nothing much B n đang lo l ng gì v y? ----> What's on your mind? Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking V y hã? ----> Is that so? Làm th nào v y? ----> How come? Ch c ch n r i! ----> Absolutely! Dĩ nhiên! ----> Of course! Ch c ch n mà ----> You better believe it! Tôi đoán v y ----> I guess so Làm sao mà bi know Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> No way! ( Stop joking!) Tôi hi u r i ----> I got it Quá đúng! ----> Right on! (Great!) Tôi thành công r i! ----> I did it! ồ Có r nh không? ----> Got a minute? Vào kho ng th i gian nào? ----> About when? S không m t nhi u th i gian đâu ----> I won't take ờ ấ but a minute Hãy nói l n lên ----> Speak up Có th y Melissa không? ----> Seen Melissa? Đ n đây ----> Come here Ghé ch i ----> Come over Đ ng đi v i ----> Don't go yet ộ Th t là nh nhõm ----> What a relief ẹ Đ ng có gi ờ ả ờ X o quá! ----> That's a lie! ừ ậ ừ ạ

i tôi ----> Do as I say ờ

i sao ----> Explain i thích cho tôi t ạ ả ủ ồ

mình ch u đi! ----> Ask for it! ị ự ự

ng quá! ệ ả

ế

t h n ạ ố ơ

ế

ộ ố

c ngoài không có thì b n có th ạ ể

t . ệ

ế

ướ

này-> các b n c vi c dùng t "Bo ạ ứ ệ ắ ế ư ừ ừ

ộ ố ể ị ế

Làm theo l Đ r i đó! ----> This is the limit!Hãy gi to me why T mình làm thì t ... In the nick of time: ----> ... th t là đúng lúc No litter ----> C m v t rác ấ ấ Go for it! ----> C li u th đi ứ ề ử What a jerk! ----> th t là đáng ghét ậ No business is a success from the beginning ----> v n s kh i đ u nan ạ ự ở ầ What? How dare you say such a thing to me ----> Cái gì, ...mài dám nói th v i tau à ế ớ How cute! ----> Ng ngĩnh, d th ễ ươ ộ None of your business! ----> Không ph i vi c c a b n ủ ạ Don't peep! -----> đ ng nhìn lén! What I'm going to do if.... ----> Làm sao đây n u ... Stop it right a way! ----> Có thôi ngay đi không You'd better stop dawdling ----> B n t h t là không nên la cà Chúc các b n có m t ngày cu i tu n vui v ầ ạ ẻ Thông th ng các món ăn VN n u n ế ướ ườ hoàn toàn yên tâm dùng b ng ti ng Vi ế ằ · Bánh mì : ti ng Anh có -> bread · N c m m : ti ng Anh m i có đây thui-> Fish sauce . ớ ế · Bò bía: ti ng Anh ch a có t bia" Tuy nhiên cũng có th d ch ra ti ng Anh m t s món ăn sau: · Bánh cu n : stuffed pancake · Bánh d y : round sticky rice cake · Bánh tráng : girdle-cake · Bánh tôm : shrimp in batter ·

ư

ư

ụ ậ

Bánh c m : young rice cake · Bánh trôi: stuffed sticky rice balls · Bánh đ u : soya cake · Bánh bao : steamed wheat flour cake · Bánh xèo : pancako · Bánh ch ng : stuffed sticky rice cake · Bào ng : Abalone · Bún : rice noodles · Bún c : Snail rice noodles · Bún bò : beef rice noodles · Bún ch : Kebab rice noodles · Cá kho : Fish cooked with sauce · Ch : Pork-pie · Ch cá : Grilled fish · Bún cua : Crab rice noodles · Canh chua : Sweet and sour fish broth · Chè : Sweet gruel · Chè đ u xanh : Sweet green bean gruel · Đ u ph : Soya cheese · G i : Raw fish and vegetables ·

ng : Chinese sausage ạ ưở

ế

ớ ể ạ ủ ứ ấ

ướ

ườ

ụ ớ ẻ

ệ ậ

ạ ạ

ớ ả ắ ậ ạ

ỉ ỉ

ệ ủ ạ ả

L p x · M m : Sauce of macerated fish or shrimp · Mi n gà : Soya noodles with chicken · B n c ng có th ghép các món v i hình th c n u sau : · Kho : cook with sauce · N ng : grill · Quay : roast · Rán ,chiên : fry · Sào ,áp ch o : Saute ả · H m, ninh : stew · H p : steam · Ph bò : Rice noodle soup with beef · Xôi : Steamed sticky rice · Th t bò tái : Beef dipped in boiling water Say cheese:C i lên nào ! (Khi ch p hình) Be good ! Ngoan nha! (Nói v i tr con) Bored to death! Chán ch t! ế có chuy n gì v y? ----> What's up? D o này ra sao r i? ----> How's it going? ồ D o này đang làm gì? ----> What have you been doing? Không có gì m i c ----> Nothing much B n đang lo l ng gì v y? ----> What's on your mind? Tôi ch nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking Tôi ch đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming Không ph i là chuy n c a b n ----> It's none of your business V y hã? ----> Is that so? Làm th nào v y? ----> How come? ế ậ

ắ ắ ồ

ắ ắ

c ----> There's no way to know. t đ ế ượ ắ

ừ ể ồ

ế

ấ ề ẽ

i g p nhau ph i không? ----> So we've met again, eh?

ế ế

ơ

ườ

c. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you ng ----> Thanks for letting me go first ộ ng đi tr ườ ườ

ẹ ậ

ế

t mình có th trông c y vào b n mà ----> ậ ế ể ạ ạ

v kh kh o! ----> Get your head out of your ass! ạ ờ

ừ ạ

i sao ----> Explain to me why i thích cho tôi t ạ ả

mình ch u đi! ự ự ị

b không bi t. ứ ả ộ ủ ứ ế

Ch c ch n r i! ----> Absolutely! Quá đúng! ----> Definitely! Dĩ nhiên! ----> Of course! Ch c ch n mà ----> You better believe it! Tôi đoán v y ----> I guess so Làm sao mà bi Tôi không th nói ch c ---> I can't say for sure ( I don't know) ể Chuy n này khó tin quá! ----> This is too good to be true! Thôi đi (đ ng đùa n a) ----> No way! ( Stop joking!) Tôi hi u r i ----> I got it Quá đúng! ----> Right on! (Great!) Tôi thành công r i! ----> I did it! ồ Có r nh không? ----> Got a minute? Đ n khi nào? ----> 'Til when? Vào kho ng th i gian nào? ----> About when? ờ S không m t nhi u th i gian đâu ----> I won't take but a minute ờ Hãy nói l n lên ----> Speak up Có th y Melissa không? ----> Seen Melissa? ấ Th là ta l ả ạ ặ Đ n đây ----> Come here Ghé ch i ----> Come over Đ ng đi v i ----> Don't go yet ừ Xin nh ướ Cám n đã nh ng đ ơ Th t là nh nhõm ----> What a relief What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì th kia? B n đúng là c u tinh.Tôi bi ứ You're a life saver. I know I can count on you. Đ ng có gi ả ờ X o quá! ----> That's a lie! Làm theo l i tôi ----> Do as I say Đ r i đó! ----> This is the limit! ủ ồ Hãy gi Ask for it! ----> T mình làm thì t ... In the nick of time: ----> ... th t là đúng lúc ậ No litter ----> C m v t rác ấ ấ Go for it! ----> C li u th đi ử ứ ề Yours! As if you didn't know ----> c a you ch ai, c gi What a jerk! ----> th t là đáng ghét No business is a success from the beginning ----> v n s kh i đ u nan ạ ự ở ầ

ộ ễ ươ

ng quá! ả ệ ủ ạ

ừ ệ

t h n h t là không nên la cà What? How dare you say such a thing to me ----> Cái gì, ...mài dám nói thế v i tau à ớ How cute! ----> Ng ngĩnh, d th None of your business! ----> Không ph i vi c c a b n Don't stick your nose into this ----> đ ng dính mũi vào vi c này Don't peep! -----> đ ng nhìn lén! What I'm going to do if.... ----> Làm sao đây n u ... ế Stop it right away! ----> Có thôi ngay đi không A wise guy, eh?! ----> Á à... th ng này láo You'd better stop dawdling ----> B n t ạ ố ơ ế

t ch đ ỷ ế ể ỉ ể t l m! ữ

ạ ế ụ

t) ố ắ ế ắ

ư ầ

ng đi, ghét em ghét c tông ả ườ ả

ư ộ

c sau nh m t ướ ợ

ử ầ

ắ ặ ơ

What a relief! ----> Đ quá! ỡ Enjoy your meal ! ---->Ăn ngon mi ng nha! Go to hell ---->! Đi ch t đi! (Đ ng có nói câu này nhi u nha!) ừ ế It serves you right! ----> Dang doi may! The more, the merrier! ---->Cang dong cang vui (Especially when you're holding a party) Beggars can't be choosers! ---->An may con doi xoi gac Boys will be boys! ----> No chi la tre con thoi ma! Good job!= well done! ----> Làm t ố ắ Go hell! ---->ch t đ/qu tha ma b t(nh ng câu ki u này nên bi ắ ế bi t thôi nhé! đ ng l m d ng) ừ Just for fun! ---->Cho vui thôi Try your best! ---->C g ng lên(câu này ch c ai cũng bi Make some noise! ---->Sôi n i lên nào! ổ Congratulations! ---->Chuc mung! Rain cats and dogs ---->M a t m tã Love me love my dog ---->Yêu em yêu c đ ty h hàng ọ Strike it ---->Trúng qu ả Always the same ---->Tr Hit it off ---->Tâm đ u ý h p ầ Hit or miss ---->Đ c chăng hay ch ớ ượ Add fuel to the fire ---->Thêm d u vào l a To eat well and can dress beautifully ----> Ăn tr ng m c tr n Don't mention it! = You're welcome = That's alright! = Not at all ---->Không có chi Just kidding ---->Ch đùa thôi No, not a bit ----> Không ch ng có gì ẳ

ặ t c ệ ả

i h a c a anh ờ ứ ủ

ư ọ

ồ ầ

ệ ễ ậ

ỷ i vì đã làm phi n ỗ

ề ờ

c ớ

i nghi p mày/tao/th ng đó/ con ắ ộ ằ

Nothing particular! ---->Không có gì đ c bi After you ---->B n tr c đi ướ Have I got your word on that? ---->Tôi có nên tin vào l không? The same as usual! ---->Gi ng nh m i khi ố Almost! ---->G n xong r i You 'll have to step on it ---->B n ph i đi ngay ạ I'm in a hurry----> Tôi đang b n ậ What the hell is going on?----> Chuy n quái qu gì đang di n ra v y? Sorry for bothering! ---->Xin l Give me a certain time! ---->Cho mình thêm th i gian Provincial! ---->S n ế Decourages me much! ---->Làm n n lòng ả It's a kind of once-in-life! ---->C h i ngàn năm có m t ơ ộ Out of sight out of might! ---->Xa m t cách lòng ặ t đ The God knows!----> Chúa m i bi ế ượ Women love through ears, while men love through eyes! ---->Con gái yêu b ng tai, con trai yêu b ng m t. ằ Poor you/me/him/her...! ---->t Bottom up! ---->100% nào! (Khi…đ i m) ệ ố ẩ

ả ờ

ố ấ ị ị

Me? Not likely! ---->Tao h ? Không đ i nào! Scratch one’s head: ---->Nghĩ mu n nát óc Take it or leave it! ---->Ch u thì l y, không ch u thì thôi! Hell with haggling! ---->Thây k nó! ệ i tao đó! Mark my words! ---->Nh l ớ ờ