CÁC CÔNG TH C TÍNH TOÁN Ứ
PH N I. C U TRÚC ADN Ầ Ấ
ố ặ ủ
I. Tính s nuclêôtit c a ADN ho c c a gen ủ ố ớ ỗ ạ ủ
1. Đ i v i m i m ch c a gen : ạ ổ ề ố
ủ - Trong ADN, 2 m ch b sung nhau, nên s nu và chi u dài c a 2 m ch b ng nhau. ằ ạ
A1 + T1 + G1 + X1 = T2 + A2 + X2 + G2 =
N 2
ộ ư
ủ ạ ớ
ả ằ ổ ạ ự ổ ạ ố ạ ấ ạ ớ ủ ậ
Trong cùng m t m ch, A và T cũng nh G và X, không liên - t ph i b ng nhau.S b sung ch k t b sung nên không nh t thi ỉ ế ổ ế có gi a 2 m ch: A c a m ch này b sung v i T c a m ch kia,G ữ c a m ch này b sung v i X c a m ch kia. Vì v y, s nu m i ỗ ủ ạ ủ m ch 1 b ng s nu lo i b sung m ch 2. lo i ạ ổ ạ ở ạ ạ ố
ổ ằ A1 = T2 ; T1 = A2 ; G1 = X2 ; X1 = G2
ố ớ ả ạ :
- S nu m i lo i c a ADN là s nu lo i đó c 2 m ch : 2. Đ i v i c 2 m ch ố ạ ủ ạ ỗ ố ở ả ạ
A =T = A1 + A2 = T1 + T2 = A1 + T1 = A2 + T2
ỉ ệ
A
T
=
%A = % T = = ...........
G
G
X
=
%G = % X = =........ G =X = G1 + G2 = X1 + X2 = G1 + X1 = G2 + X2 % Chú ý :khi tính t l + A 2%1% 2 + 2%1% 2
T + 2%1% 2 X + 2%1% 2 ổ
ổ
ằ c l ố ủ ủ ạ ặ ằ
ặ ằ ạ
ạ ổ
ạ ổ ạ ổ
ủ ổ
ử Ghi nh : ớ T ng 2 lo i nu khác nhóm b sung luôn luôn b ng n a s nu c a ADN ho c b ng 50% s nu c a ADN : Ng ượ ạ ế i n u ố t :ế bi ả + T ng 2 lo i nu = N / 2 ho c b ng 50% thì 2 lo i nu đó ph i ổ khác nhóm b sung + T ng 2 lo i nu khác N/ 2 ho c khác 50% thì 2 lo i nu đó ph i ả ặ cùng nhóm b sung 3. T ng s nu c a ADN (N) ố
Trang 1 of 20
ổ ố ủ ố ủ ạ
ư
N = 2A + 2G = 2T + 2X hay ổ ắ ổ ượ
T ng s nu c a ADN là t ng s c a 4 lo i nu A + T + G+ X. Nh ng theo nguyên t c b sung (NTBS) A= T, G=X. Vì v y, ậ c tính là : t ng s nu c a ADN đ ủ ố ổ N = 2(A+ G)
Do đó A + G = ho c ặ %A + %G = 50%
N 2
ố ắ
ồ ế ổ t t ng s nu (N) ố
4. Tính s chu kì xo n (C) M t chu kì xo n g m 10 c p nu = 20 nu. khi bi ặ ắ ộ c a ADN : ủ
N = C x 20 => C = ; C=
l 34
: ng phân t ử
N 20 ADN (M) ng trung bình là 300 đvc. khi bi
t t ng s nu ố ượ ế ổ ố
ADN (L) : ử ề
ADN là 1 ử ặ ề ủ ơ ỗ ồ ạ
5. Tính kh i l ố ượ M t nu có kh i l ộ suy ra M = N x 300 đvc 6. Tính chi u dài c a phân t chu i g m 2 m ch đ n ch y song song và xo n đ u đ n quanh 1 ạ tr c. vì v y chi u dài c a ADN là chi u dài c a 1 m ch và ề Phân t ắ ủ ụ ủ ề ậ ạ
b ng chi u dài tr c c a nó. M i m ch có ụ ủ ằ ề ạ ỗ nuclêôtit, đ dàiộ
N 2
0 c a 1 nu là 3,4 A ủ
l = . 3,4A0 => N=
2lx 4,3
N 2
ng dùng : ơ
Đ n v th • • • ị ườ 1 micrômet = 10 4 angstron (A0) 1 micrômet = 103 nanômet (nm) 1 mm = 103 micrômet = 106 nm = 107 A0
ố ế ị
ố ế
m ch kia b ng 2 liên k t hiđrô ố ớ ằ ạ ế II. Tính s liên k t Hiđrô và liên k t Hóa Tr Đ – P ế S liên k t Hiđrô (H) 1. + A c a m ch này n i v i T ở ạ ủ
Trang 2 of 20
m ch kia b ng 3 liên k t hiđrô ạ ằ ế
ủ ậ ố ố ớ ủ
+ G c a m ch này n i v i X ở ạ V y s liên k t hiđrô c a gen là : ế H = 2A + 3 G ho c H = 2T + 3X ặ
2.
) S liên k t hoá tr (HT ố ế ị
a) S liên k t hoá tr n i các nu trên 1 m ch gen : - 1 ị ố ế ạ ố
Trong m i m ch đ n c a gen, 2 nu n i v i nhau b ng 1 lk hoá ơ ủ ạ ỗ
N 2 ằ
nu n i nhau b ng - 1 tr , 3 nu n i nhau b ng 2 lk hoá tr … ằ ố ị ị ằ ố ố ớ N 2
N 2
b) S liên k t hoá tr n i các nu trên 2 m ch gen : 2( - 1) ị ố ế ạ ố
N 2
2( ố ế ị ố ủ ữ ạ
- 1) Do s liên k t hoá tr n i gi a các nu trên 2 m ch c a ADN : N 2
Đ-P)
ng – photphát trong gen (HT c) S liên k t hoá tr đ ế ị ườ ố
3PO4 vào thành ph nầ
ị ố
ng. Do đó s liên k t hoá tr Đ – P trong c ADN là : Ngoài các liên k t hoá tr n i gi a các nu trong gen thì trong m i ỗ ữ nu có 1 lk hoá tr g n thành ph n c a H ầ ủ đ ườ ế ị ắ ố ế ả ị
HTĐ-P = 2( - 1) + N = 2 (N – 1)
N 2
PH N II. C CH T NHÂN ĐÔI C ADN Ế Ự Ơ Ủ Ầ
I. TÍNH S NUCLÊÔTIT T DO C N DÙNG Ố Ự Ầ
nhân đôi (t sao, tái sinh, tái b n) ự ả ầ ự
ế 1.Qua 1 l n t ự
nhân đôi hoàn toàn 2 m ch đ u liên k t các nu t ề ạ c l ố ớ T do ự và ng ượ ạ ạ ầ ỗ ự ADN n i v i X i ; G ố ớ ố do m i lo i c n dùng b ng s ằ ự ố
+ Khi ADN t do theo NTBS : AADN n i v i T ự và ng i. Vì vây s nu t c l ượ ạ T do nu mà lo i nó b sung ổ ạ
Trang 3 of 20
Gtd = Xtd = G = X Atd =Ttd = A = T ;
do c n dùng b ng s nu c a ADN + S nu t ố ủ ố ự ằ
ầ Ntd = N 2. Qua nhi u đ t t nhân đôi (x đ t) ề ợ ự ợ
+ Tính s ADN con ố
1 ADN con
2 ADN con 3 ADN con
x ADN con
nhân đôi t o 2 = 2 - 1 ADN m qua 1 đ t t ẹ ợ ự
x
- 1 ADN m qua 2 đ t t ợ ự ẹ - 1 ADN m qua3 đ t t ợ ự ẹ - 1 ADN m qua x đ t t ợ ự ẹ V y : ậ ạ nhân đôi t o 4 = 2 ạ nhân đôi t o 8 = 2 ạ nhân đôi t o 2 ạ T ng s ADN con = 2 ố ổ
- Dù ạ
nhân đôi nào, trong s ADN con t o ra t ố ỗ
ạ ẹ
ạ ấ ừ
ạ ng n i bào. ộ x – 2 ớ ạ
ả ợ ự do c n dùng ầ do c n dùng thì ADN tr i qua x đ t t ầ
ố ừ ố
T ng s nu sau cùng trong trong các ADN con : ổ ố
ẹ ố
do c n dùng cho 1 ADN qua x đ t t nhân S nu ban đ u c a ADN m :N ố ầ ủ ầ ậ ổ ợ ự ự
S nu t ố
do c a ADN con mà có 2 m ch hoàn tòan ủ ạ ố
đ t t 1 ừ ở ợ ự ứ ADN ban đ u, v n có 2 ADN con mà m i ADN con này có ch a ẫ ầ 1 m ch cũ c a ADN m . Vì v y s ADN con còn l ả i là có c 2 ậ ố ủ nu m i c a môi tr m ch c u thành hoàn toàn t ườ ớ ủ S ADN con có 2 m ch đ u m i = 2 ề ố + Tính s nu t : ự ố nhân đôi - S nu t ự ố b ng t ng s nu sau cùng coup trong các ADN con tr s nu ban ổ ằ đ u c a ADN m ẹ ầ ủ • N.2x • Vì v y t ng s nu t đôi : (cid:229) N td = N.2x – N = N(2X -1) do m i lo i c n dùng là: - ạ ầ ự ỗ A td = (cid:229) (cid:229) T td = A(2X -1) (cid:229) G td = (cid:229) X td = G(2X -1) + N u tính s nu t ự ế m i :ớ
Trang 4 of 20
T td = A(2X -2) X td = G(2X 2)
(cid:229) N td hoàn toàn m i ớ = N(2X - 2) (cid:229) A td hoàn toàn m i ớ = (cid:229) (cid:229) G td hoàn toàn m i ớ = (cid:229)
C HÌNH Ị Ế Ố ƯỢ
Ặ
ế ỡ ố
ố c hình thành ượ
nhân đôi hoàn toàn : ự
ạ ề ế
ố ế ữ ố ỡ ằ ạ ế
ADN
ị ứ
ạ ằ ố ỗ
ế ố
ủ
c hình thành : ủ ế ị
ạ ỡ ị
ố ớ ằ
ạ
ự ị ể ậ ố ế ế ố
II.TÍNH S LIÊN K T HIĐRÔ ; HOÁ TR Đ- P Đ THÀNH HO C B PHÁ V Ị Ỡ Qua 1 đ t t 1. nhân đôi ợ ự a. Tính s liên k t hiđrôb phá v và s liên k t hiđrô ị ế đ Khi ADN t ị - 2 m ch ADN tách ra, các liên k t hiđrô gi a 2 m ch đ u b ủ phá v nên s liên k t hiđrô b phá v b ng s liên k t hiđrô c a ị ỡ ADN H b đ t = H do theo NTBS b ng các liên - M i m ch ADN đ u n i các nu t ự ề k t hiđrô nên s liên k t hiđrô đ c hình thành là t ng s liên ổ ượ ố ế k t hiđrô c a 2 ADN con ế H hình thành = 2. HADN b. S liên k t hoá tr đ ị ượ ế ố nhân đôi c a ADN, liên k t hoá tr Đ –P Trong quá trình t ự n i các nu trong m i m ch c a ADN không b phá v . Nh ng ư ỗ ủ ố ế c n i v i nhau b ng liên k t do đ n b sung thì d các nu t ượ ổ ế hoá tr đ hình thành 2 m ch m i. ớ c hình thành b ng s liên k t hoá Vì v y s liên k t hoá tr đ ằ ị ượ tr n i các nu v i nhau trong 2 m ch c a ADN ạ ớ ị ố ủ
HT đ c hình thành = 2 ( - 1) = N- 2 ượ
N 2
nhân đôi (x đ t) ợ
2.Qua nhi u đ t t ố ề ợ ự ế ỡ ổ ố ị
a. Tính t ng s liên k t hidrô b phá v và t ng s liên k t ế ổ hidrô hình thành : ổ -T ng s liên k t hidrô b phá v : ế ố ỡ ị
Trang 5 of 20
(cid:229) H b phá v = H (2
ỡ - T ng s liên k t hidrô đ
x – 1) c hình thành :
ị ế ổ ố ượ
(cid:229)
c hình thà nh : ổ ị ượ ố
ị ố c hình thành là nh ng liên k t hoá tr n i ữ
ế i thành chu i m ch polinuclêôtit m i H hình thành = H 2x b. T ng s liên k t hoá tr đ ế Liên k t hoá tr đ ế ị ượ do l các nu t ự ạ ạ ỗ ớ
- S liên k t hoá tr n i các nu trong m i m ch đ n :
- 1 ị ố ế ạ ố ỗ ơ
N 2
ổ ạ
x - 2, vì vây t ngổ
ơ ủ i ẹ ượ
- Trong t ng s m ch đ n c a các ADN con còn có 2 m ch cũ ố ạ c gi c a ADN m đ l ữ ạ ủ - Do đó s m ch m i trong các ADN con là 2.2 ớ ố ạ s liên k t hoá tr đ ị ượ ế ố
(cid:229)
-
HT hình thành = ( - 1) (2.2x – 2) = (N-2) (2x – 1) c hình thành là : N 2
Ờ
Có th quan ni m s liên k t các nu t III. TÍNH TH I GIAN SAO MÃ ệ ự ế ự ạ
ủ do vào 2 m ch c a c bao ể ồ ờ ạ ượ
c bay nhiêu nu
ố ộ ự c ti p nh n và li n k t trong 1 giây ế ế
ế ượ nhân đôi (t
do ) ậ ự ế
ự ế ậ ế
ủ ể ế c tính là : ờ sao d ADN là đ ng th i, khi m ch này ti p nhân và đóng góp d ế nhiêu nu thì m ch kia cũng liên k t đ ạ ế ượ : S nu d sao T c đ t ậ ố 1. Tính th i gian t sao ờ ự Th i gian đ 2 m ch c a ADN ti p nh n và kiên k t nu t ể ạ ờ t th i gian đ ti p nh n và l iên k t trong 1 nu là dt, - Khi bi ế th i gian t ự ượ ờ
TG t sao = dt. ự
N 2 sao (m i giây liên k t đ
c bao nhiêu nu)thì ộ ự ỗ ế ượ
- Khi bi th i gian t t t c đ t ế ố ự ờ
sao = N : t c đ t sao nhân đôi c a ADN là : ủ TG t ự ố ộ ự
PH N III. C U TRÚC ARN Ấ Ầ
Trang 6 of 20
Ủ
Ố ườ ượ ổ ạ ồ
ng g m 4 lo i ribônu : A,U, G , X và đ 1 m ch ADN theo NTBS. Vì vâ s ribônu c a ARN b ng s c t ng h p ợ ố ằ ỵ ố ủ
I.TÍNH S RIBÔNUCLÊÔTIT C A ARN : - ARN th t ừ nu 1 m ch c a ADN ạ ạ ủ
rN = rA + rU + rG + rX =
N 2
ế ổ
ấ ả ằ ự ổ ữ ỉ
t ph i b ng nhau ế ầ ượ ớ ỗ ạ ủ ằ ố
- Trong ARN A và U cũng nh G và X không liên k t b sung ư . S b sung ch có gi a A, nên không nh t thi t v i T, A, X, G c a m ch g c ADN. U, G, X c a ARN l n l ố ạ ủ ủ Vì v y s ribônu m i lo i c a ARN b ng s nu b sung ở ạ m ch ổ ậ ố g c ADN. ố
ng và t l % t ng lo i nu c a ADN ; rU = A g c ố ; rX = Gg c ố ừ ỉ ệ ủ ạ
rA = T g c ố rG = X g c ố * Chú ý : Ng i, s l ượ ạ ố ượ đ ư ượ
c l c tính nh sau : + S l ng : ố ượ
A = T = rA + rU G = X = rR + rX
+ T l % : ỉ ệ
%
rU
%
% A = %T =
rA + 2
%
rX
%
%G = % X =
rG + 2
NG PHÂN T ARN (M
ARN)
Ử
II. TÍNH KH I L Ố ƯỢ M t ribônu có kh i l ng trung bình là 300 đvc, nên: ộ ố ượ
MARN = rN. 300đvc = . 300 đvc
N 2
Ề Ế Ị
Ủ
III. TÍNH CHI U DÀI VÀ S LIÊN K T HOÁ TR Đ – P Ố C A ARN 1 Tính chi u dài : ề
Trang 7 of 20
0. Vì
ớ ộ ồ
- ARN g m có m ch rN ribônu v i đ dài 1 nu là 3,4 A v y chi u dài ARN b ng chi u dài ADN t ng h p nên ARN đó ề ậ ạ ằ ề ổ ợ
. 3,4 A0 - Vì v y ậ LADN = LARN = rN. 3,4A0 =
N 2
ị ố
ố ỗ ế ằ
ị ố ế ố ị
ị ố
ng. Do đó s liên k t hóa tr lo i này ế ầ ị ạ ị ắ ố ầ ườ
: 2. Tính s liên k t hoá tr Đ –P: ế + Trong chu i m ch ARN : 2 ribônu n i nhau b ng 1 liên k t hoá ạ ế tr , 3 ribônu n i nhau b ng 2 liên k t hoá tr …Do đó s liên k t ằ hoá tr n i các ribônu trong m ch ARN là rN – 1 ạ + Trong m i ribônu có 1 liên k t hoá tr g n thành ph n axit ế ỗ H3PO4 vào thành ph n đ có trong rN ribônu là rN V y s liên k t hoá tr Đ –P c a ARN ị ậ ố ủ
ế HT ARN = rN – 1 + rN = 2.rN -1
PH N IV. C CH T NG H P ARN Ơ Ế Ổ Ợ Ầ
Ự Ầ
ố ủ ỉ ạ ẫ
I. TÍNH S RIBÔNUCLÊOTIT T DO C N DÙNG Ố 1. Qua 1 l n sao mã : ầ Khi t ng h p ARN, ch m ch g c c a ADN làm khuôn m u liên ợ ổ các ribônu t ự
ARN
ARN
ARN
ARN ; ;
do theo NTBS : AADN n i U ố GADN n i X ố TADN n i A ố XADN n i G ố
ố do m i lo i c n dùng b ng s nu lo i mà nó b ằ ạ ổ
Vì v y :ậ + S ribônu t ạ ầ ự ố sung trên m ch g c c a ADN ạ
rUtd = Ag cố rXtd = Gg cố
ỗ ố ủ rAtd = Tg c ố ; rGtd = Xg cố ; ạ do các lo i c n dùng b ng s nu c a 1 m ch ằ ự ạ ầ ủ ố
+ S ribônu t ố ADN
rNtd =
N 2
ề ầ ầ 2. Qua nhi u l n sao mã (k l n)
Trang 8 of 20
ARN nên s phân t M i l n sao mã t o nên 1 phân t ử ử
ỗ ầ ARN sinh ra t ố ầ ủ
ạ ằ ARN = S l n sao mã = K ử
do c n dùng là s ribônu c u thành các phân t ừ S phân t ố ầ ự ấ ố
ử ARN thì ố 1 gen b ng s l n sao mã c a gen đó. ố ầ ố ạ ử
+ S ribônu t ARN. Vì v y qua K l n sao mã t o thành các phân t ậ t ng s ribônu t ố ổ ự
(cid:229)
+ Suy lu n t ng t do m i lo i c n dùng là : ạ ầ
(cid:229) (cid:229)
(cid:229) (cid:229) ầ do c n dùng là: ầ rNtd = K. rN , s ribônu t ậ ươ ự ự ố rAtd = K. rA = K. Tg c ố ; rGtd = K. rG = K. Xg cố ; ỗ rUtd = K. rU = K. Ag cố rXtd = K. rX = K. Gg cố
t s ribônu t ạ ầ ự ủ
ế ố ạ : Khi bi ị do c n dùng c a 1 lo i : ố ầ
ủ
ố
m ch khuôn m u.
ạ ầ
ứ ố ạ ố
* Chú ý ố + Mu n xác đ nh m ch khuôn m u và s l n sao mã thì chia s ẫ ố m ch 1 và m ch 2 c a ADN ribônu đó cho s nu lo i b sung ạ ạ ổ ở ạ ố c s gi a s ribbônu đó và s nu => S l n sao mã ph i là ướ ố ữ ố ả ố ầ lo i b sung ẫ ở ạ ạ ổ do c n dùng mà ng h p căn c vào 1 lo i ribônu t + Trong tr ự ợ ườ do lo i khác thì ch a đ xác đ nh m ch g c, c n có s ribônu t ạ ự ầ ị ư ủ ỗ c s chung gi a só ribônu t do m i s l n sao mã ph i là ự ữ ướ ố ố ầ lo i c n dùng v i s nu lo i b sung c a m ch g c. ạ ổ ạ ầ ả ớ ố ủ ạ ố
Ế Ố Ế Ị
ADN
a. S liên k t hidro : II. TÍNH S LIÊN K T HIĐRÔ VÀ LIÊN K T HOÁ TR Đ – P : 1. Qua 1 l n sao mã : ầ ố ế
H đ t = H ứ H hình thành = H ADN
ADN
ứ
=> H đ t = H hình thành = H b. S liên k t hoá tr : ế ố ị
HT hình thành = rN – 1
ầ ) : 2. Qua nhi u l n sao mã (K l n ề ầ ị ố ổ a. T ng s liên k t hidrô b phá v ỡ ế
Trang 9 of 20
ố ổ
: S ribônu đ c ti p nh n và liên k t nhau ượ ế ậ ố ế
ờ ự ế ế
t th i gian đ ti p nh n 1 ribônu là dt thì th i gian sao ể ế ế ờ : là th i gian đ m ch g c c a gen ố ủ ể ạ ARN do thành các phân t ử ờ
(cid:229) H phá v = K. H ỡ b. T ng s liên k t hoá tr hình thành : ị ế (cid:229) HT hình thành = K (rN – 1) III. TÍNH TH I GIAN SAO MÃ : Ờ * T c đ sao mã ố ộ trong 1 giây. *Th i gian sao mã : ờ - Đ i v i m i l n sao mã ố ớ ỗ ầ ti p nh n và liên k t các ribônu t ậ + Khi bi ậ mã là :
t t c đ sao mã (m i giây liên k t đ c bao nhiêu TG sao mã = dt. rN ộ ỗ ế ượ
+ Khi bi ribônu) thì th i gian sao mã là : ế ố ờ
TG sao mã = r N : t c đ sao mã ố ộ
- Đ i v i nhi u l n sao mã (K l n) : ữ
ể ầ
đáng k thi th i gian sao mã nhi u l n là : ể
ầ
ề ầ ữ ế ể ầ ể
ề ầ ố ớ ầ + N u th i gian chuy n ti p gi a 2 l n sao mã mà không ờ ế ế ề ầ ờ TG sao mã nhi u l n = K TG sao mã 1 l n + N u TG chuy n ti p gi a 2 l n sao mã liên ti p đáng k ế t th i gian sao mã nhi u l n là : là D ế ề ầ ờ
TG sao mã nhi u l n = K TG sao mã 1 l n + (K-1) ề ầ ầ D t
PH N IV . C U TRÚC PRÔTÊIN Ấ Ầ
I. TÍNH S B BA M T MÃ - S AXIT AMIN Ố Ộ Ố Ậ
Trang 10 of 20
ứ ế ế ạ ợ
ố ủ
ố ủ ạ ố ủ ộ
ố ộ ạ ố ố
+ C 3 nu k ti p nhau trên m ch g c c a gen h p thành 1 b ba mã g c, 3 ribônu k ti p c a m ch ARN thông tin ế ế ộ (mARN) h p thành 1 b ba mã sao. Vì s ribônu c a mARN b ng v i s nu c a m ch g c, nên s b ba mã g c trong gen ủ ằ b ng s b ba mã sao trong mARN. ằ ợ ớ ố ố ộ
S b ba m t mã = = ố ộ ậ
N 3.2
rN 3
ạ ủ ư ố ố
+ Trong m ch g c c a gen cũng nh trong s mã sao c a ủ mARN thì có 1 b ba mã k t thúc không mã hoá a amin. Các bộ ế ộ i co mã hoá a.amin ba còn l ạ
S b ba có mã hoá a amin (a.amin chu i polipeptit)= - 1 = ố ộ ỗ
N 3.2
- 1
ở ầ ế
ị ắ ỏ
rN 3 + Ngoài mã k t thúc không mã hóa a amin, mã m đ u tuy có mã ấ a amin này b c t b không tham gia vào c u hóa a amin, nh ng ư trúc prôtêin
S a amin c a phân t prôtêin (a.amin prô hoàn ch nh)= - ủ ố ử ỉ
N 3.2
2 = - 2
rN 3
Ế
H ố Ố ế ử 2O t o ra ạ ố
ế ằ ố
ỗ ố
II. TÍNH S LIÊN K T PEPTIT - S liên k t peptit hình thành = s phân t - Hai a amin n i nhau b ng 1 liên k t péptit, 3 a amin có 2 liên k t peptit ……..chu i polipeptit có m là a amin thì s liên k t ế ế peptit là :S liên k t peptit = m -1 ố ế
Ố Ủ
Ố Ặ Ỗ Ắ
III. TÍNH S CÁCH MÃ HÓA C A ARN VÀ S CÁCH S P Đ T AMIN TRONG CHU I POLIPEPTIT Các lo i ạ a amin và các b ba mã hoá: Có 20 lo i a amin ạ
prôtêin nh sau : ộ ng g p trong các phân t ử ặ ườ ư
th
Trang 11 of 20
4) 3) Valin : Val
ơ
7) Treonin : Thr
6) Xerin : Ser 9) Metionin : Met 10) A. aspartic : Asp
12) A glutamic : Glu 13)
1) Glixêrin : Gly 2) Alanin : Ala L xin : Leu 5) Izol xin : Ile ơ 8) Xistein : Cys 11)Asparagin : Asn Glutamin :Gln 14) Arginin : Arg 15) Lizin : Lys 16) Phenilalanin :Phe 17) Tirozin: Tyr 18) Histidin : His 19) Triptofan : Trp 20) Prôlin : pro
Trang 12 of 20
B ng b ba m t mã ộ ậ ả
X
A U A U
G U G U U G X
U U X A G
U X U U X X U X A Ser U X G
U U U U U U X phe U U A U U G Leu Tyr U A X U A A ** U A G **
X A U
X U U X U X
X X X U X X X Pro X X A X X G Cys U G A ** U G G Trp X G U X G X X G A Arg X G G U X A G Leu X U A X U G His X A X X A A X A G
A
A X U A X X Thr A X A A X G U X A G
A G U A G X Ser A G A A G G Arg G G U G G X G G A G
G X U G X X G X A Ala G X G U X A G
A U A A U X He A U A A U G * Met G U U G U X Val G U A G U G * Val Gln A A U Asn A A X A A A A A G Lys G A U G A X Asp G A A G A G Glu Gli G G G
Trang 13 of 20
Kí hi u : * mã m đ u ; ** mã k t thúc ở ầ ệ ế
PH N V. C CH T NG H P PRÔTÊIN Ơ Ế Ổ Ợ Ầ
: Ố
Ầ ủ i mã, t ng h p prôtein, ch b ba nào c a
Ự ợ ớ ượ ế c ARN mang a amin đ n
I.TÍNH S AXIT AMIN T DO C N DÙNG Trong quá tình gi ỉ ộ ổ ả mARN có mã hoá a amin thì m i đ gi i mã. ả
1) Gi prôtein: ạ ả ử
ị
ậ ể
ượ ế ố đ u này đ n đ u n c a mARN ọ ủ ầ c do c n dùng đ ượ ầ ự ế i mã m đ u và các mã k ở ầ ầ do c n i. Vì v y s a amin t ậ ố ự
ỗ ầ ổ c gi ỗ
do c n dùng : S aa S a amin t - 1 = - 1 ố td = ự ầ ố i mã t o thành 1 phân t • Khi ribôxôm chuy n d ch t ừ ầ ế ể đ hình thành chu i polipeptit thì s a amin t ố ỗ ể ARN v n chuy n mang đ n là đ gi ể ả ế ti p, mã cu i cùng không đ ả dùngh cho m i l n t ng h p chu i polipeptit là : ợ rN 3
N 3.2
ỗ ờ
ng ng v i mã m đ u.Do đó, s a amin t do c n dùng đ ỏ ớ ở ầ ự ầ ố
ử
ọ
• Khi r i kh i ribôxôm, trong chu i polipeptit không còn a amin t ể ươ ứ ể ự prôtêin (tham gia vào c u trúc prôtêin đ th c c u thành phân t ấ ấ hi n ch c năng sinh h c) là : ệ ứ S a amin t ố
ự ầ ỉ
- 2 = - 2 S aaố p = do c n dùng đ c u thành prôtêin hoàn ch nh : rN 3 ể ấ N 3.2
2) Gi i mã t o thành nhi u phân t prôtêin : ả ề ạ ử
i mã, t ng h p prôtêin, m i l ỗ ượ ả ợ ể t chuy n
• Trong quá trình gi ổ d ch c a ribôxôm trên mARN s t o thành 1 chu i polipeptit. ẽ ạ ị
ủ ỗ
ể
ị t c a ribôxôm. Do đó s phân t t tr ử ố
i là có n - Có n riboxomchuy n d ch qua mARN và không tr l ở ạ l ỗ prôtêin (g m 1 chu i ồ ượ ượ ủ polipeptit) = s l t c a ribôxôm. t tr ố ượ ượ ủ
Trang 14 of 20
ộ ử ề ạ
t ribôxôm tr ượ
- M t gen sao mã nhi u l n, t o nhi u phân t ề ầ lo i. M i mARN đ u có n l gi
ượ mARN s t o ra s phân t mã b i K phân t prôtêin : mARN cùng t qua thì quá trình ử ỗ ở ẽ ạ ề ử ạ ả ố
(cid:229) t tr t RB = K.n s P = t ng s l ổ ố ố ượ ượ
c hay huy đ ng v a đ ổ ự ượ ộ
ừ ể protein v a đ tham gia mã do thu đ ầ ừ ừ ể
• T ng s axit amin t ố tham gia vào c u trúc các ph n t ấ m đ u. Vì v y : ậ ở ầ
ố ổ ự ượ
do đ ấ
ở ầ ệ ả ố c dùng cho quá trình gi i mã là s ả protein và s axit amin ố c dùng 1 l n m mà ầ ầ ử ượ ở
- T ng s axit amin t axit amin tham gia vào c u trúc ph n t i mã m đ u (đ tham gia vào vi c gi thôi).
(cid:229) - 1) = Kn ( - 1) aatd = S P. (ố
rN 3
rN 3
ổ ể ự ệ ấ ố
- T ng s a amin tham gia c u trúc prôtêin đ th c hi n ch c ứ năng sinh h c (không k a amin m đ u) : ở ầ ể ọ
(cid:229) - 2) aaP = S P. (ố
rN 3
II. TÍNH S PHÂN T N C VÀ S LIÊN K T PEPTIT Ử ƯỚ Ố Ố Ế
Trong quá trình gi ỗ
ằ
ả
ố c… Vì v y : n ử ướ i phóng trong quá trình gi n ạ i mãt o ằ ậ ả ả
i mã khi chu i polipeptit đang hình thành ả ồ thì c 2 axit amin k ti p n i nhau b ng liên k t peptit thì đ ng ố ế ế ế ứ i phóng 1 phân t th i gi n c, 3 axit amin n i nhau b ng 2 liên ử ướ ờ k t paptit, đ ng th i gi i phóng 2 phân t ả ờ ồ ế • S phân t c gi c đ ử ứơ ượ ố 1 chu i polipeptit là ỗ
S phân t H i phóng = - 2 ố ử 2O gi ả
rN 3
Trang 15 of 20
n c đ c gi ả ổ i phóng trong quá trình t ng ố ổ
ử ướ ượ protein (m i phân t ỗ ử ỗ protein là 1 chu i
• T ng s phân t h p nhi u phân t ử ề ợ polipeptit).
i phóng = s phân t prôtêin. - 2 ả ố ử
rN 3
(cid:229) H2O gi ỗ
ỏ ứ
ố
ờ ở ầ ố ế ự ự ạ ậ ớ ượ
P -1. vì v y t ng s liên k t peptit th c s hình
-3 = s aaố ự ự ậ ổ ế ố
• Khi chu i polipeptit r i kh i riboxom tham gia ch c năng sinh h c thì axit amin m đ u tách ra 1 m i liên k t peptit v i axit ọ amin đó không còn s liên k t peptit th c s t o l p đ c là ế rN 3 thành trong các phân t
protein là : ử
(cid:229) peptit = T ng s phân t protein. ( ổ ố ử - 3) = S P(số ố
rN 3
Ố aaP - 1) III. TÍNH S ARN V N CHUY N (tARN) Ậ
ợ
i nã, tARN cung c p 1 axit amin ấ
ổ t gi ả i mã bao nhiêu l ấ ượ ỗ ượ ả
i mã c a tARN có th không gi ng nhau : có lo i gi i mã ể ả ạ ố
ầ i mã 3 l n gi ử ả ầ s aado chúng cung c p là ấ ố
ậ tARN v n ử
ầ … là 2 y. ầ … là z ầ ấ ph ậ ổ ể
Ể ế Trong quá trình t ng h p protein, tARN nang axit amin đ n m tộ i mã. M i l gi ả ph n t t thì cung c p bay nhiêu axit ARN gi ầ ử amin. S gi ủ ự ả 3 l n, có lo i 2 l n, 1 l n. ầ ầ ạ - N u có x phân t ế 3x. i mã 2 l n y phân t gi ử ả i mã 1 l n z phân t ’ gi ả ư - V y t ng s axit amin c n dùng là do các phân t ố chuy n 3 lo i đó cung c p ạ 3x + 2y + z = (cid:229) ươ aa t ng trình. do c n dùng ầ ự
Ể
IV. S D CH CHUY N C A RIBOXOM TRÊN ARN Ủ Ự Ị THÔNG TIN
Trang 16 of 20
ượ ủ
t c a riboxom trên mARN ị ể
1.V n t c tr ậ ố - Là đ dài mARN mà riboxom chuy n d ch đ ộ - Có th tính v n t c tr ể
c tron 1 giây. ượ t b ng cách cia chi u dài mARN ề ượ ế t h t đ u n đ n đ u kia. (tr ầ ọ ế ượ ằ t t ượ ừ ầ ờ
ậ ố cho th i gian riboxom tr Marn)
v = (A0/s) * T c đ gi ố ộ ả i mã c a RB : ủ
l t
- Là s axit amin c a chu i polipeptit kéo dài trong 1 giây (s ủ ỗ
c gi i trong 1 giây) = S b ba mà RB tr ố t trong 1 ả ố ộ ượ ố ượ
b ba đ ộ giây.
ờ - Có th tính b ng cách chia s b ba c a mARN cho th i ố ộ ủ
gian RB tr ằ t h t mARN. ể ượ ế
T c đ gi i mã = s b c a mARN : t
ố ộ ủ protein (phân t ố ộ ả ợ ử ồ protein g m ử
ờ ỗ
ế
ờ protein c a riboxom đó đ ử ủ
ờ
2. Th i gian t ng h p 1 phân t ổ 1 chu i polipeptit) - Khi riboxom tr ự ổ t qua mã k t thúc, r i kh i mARN thì s t ng ượ ỏ c xem là hoàn t h p phân t t. Vì ợ ấ ượ protein cũng là th i gian v y th i gian hình thành 1 phân t ờ ử ậ đ u n đ n đ u kia). t h t chi u dài mARN (t riboxom tr ừ ầ ượ ế ọ ế ề ầ
t =
l t
t qua h t mARN (k t lúc ể ừ ế ờ ượ
ượ ) t t : kho ng th i gian ribôxôm sau tr ượ t ch m h n ribôxôm ơ ậ
3. Th i gian m i riboxom tr ỗ ribôxôm 1 b t đ u tr ắ ầ G i ọ D ờ ả c ướ tr
D
D t t
i - Đ i v i RB 1 : t - Đ i v i RB 2 : t + - Đ i v i RB 3 : t + 2 - T ự ố ớ ạ
ố ớ ố ớ ố ớ ng t ươ Ố đ i v i các RB còn l Ầ Ự Ố Ớ
VI. TÍNH S A AMIN T DO C N DÙNG Đ I V I CÁC RIBÔXÔM CÒN TI P XÚC V I mARN Ế Ớ
Trang 17 of 20
ố ớ
ầ ủ ỗ
ế do c n dùng đ i v i các riboxom có ti p xúc v i 1 mARN là t ng c a các dãy polipepti mà m i riboxom đó gi T ng s a amin t ự ố ổ ớ ổ i mã đ ả ượ
(cid:229) c : aatd = a1 + a2 + ……+ ax
Trong đó : x = s ribôxôm ; a ố ỗ 1, a2 … = s a amin c a chu i ủ ố
ủ
ế ố
ủ
ố ố ạ ố
polipeptit c a RB1, RB2 …. ỗ * N u trong các riboxom cách đ u nhau thì s a amin trong chu i ề t h n nhau là 1 h ng s : polipeptit c a m i riboxom đó l n l ố ầ ượ ơ ằ ỗ s a amin c a t ng riboxom h p thành 1 dãy c p s c ng : ọ ủ ừ ấ ố ộ ầ 1 = s 1 a amin c a RB1 ủ ở ướ
RB sau kém h n s a amin tr ố ơ ố ế
tr - S h ng đ u a - Công sai d = s a amin c đó. ố - S h ng c a dãy x = s riboxom có ti p xúc mARN (đang ủ ượ
T ng s a amin t ố ự do c n dùng là t ng c a dãy c p s ổ ấ ố ủ ầ ố ạ t trên mARN) ổ
c ng đó: ộ
Sx =
x [2a1 + (x – 1) d ] 2
PH N VI: DI TRUY N VÀ BI N D Ầ Ế Ề Ị
Ạ
Ộ Ặ c làm bài t p lai:
ộ ặ
ủ
ướ ị ướ ị ế ơ ồ
I / LAI M T C P TÍNH TR NG: * Các b ậ Xác đ nh tr i, l n. Quy c gen. Xác đ nh ki u gen c a P ể Vi Tính t l
P ể ể ể ở ở ki u gen và ki u ể
hình
đ i con P t s đ lai. ki u gen, ki u hình. ỉ ệ ể 1. T ki u gen và ki u hình ừ ể đ i con. ở ờ 2. T ki u hình ừ ể ở ờ ờ Ki u gen và ki u hình ể ể ở
Trang 18 of 20
ể ể ớ
tr ng l n. ạ
Con lai có ki u hình khác so v i P thì ki u hình đó là tính ặ 3. T t l ki u hình đ i con ờ ki u gen và ki u hình ừ ỉ ệ ể ở ờ ể ể
ng ph n (AA x aa) ồ ả ươ ồ P thu n ch ng, t
ủ ả ủ ể
h p. V y = 2 gt x 1 gt F1 đ ng tính F1 (1 : 1) F Đây là k t qu c a phép lai phân tích mà cá th ị ợ ậ ậ (Aa x aa) ổ ợ
ị ợ
(3:1) h p
ổ ợ ợ ♂ 2 gt x ♀ 2 gt (Aa x Aa) ủ ng ph n và cá ả ươ ầ
ể ạ
F1 (1:2:1) F P đ u d h p và cá th mang tính tr ng tr i là ầ ế ộ ạ ể T l ệ Có 2 t (1:1) ỉ ệ F1 (3:1) F P đ u d h p (Aa x Aa) ề T l ệ có 4 t ỉ ệ F1 đ ng tính trung gian ồ ộ ị ợ ộ ề ể ạ ộ
P mang tính tr ng tr i có ki u gen d h p. (Aa x aa) ồ P thu n ch ng t th mang tính tr ng tr i là tr i không hoàn toàn. tr i không hoàn toàn. ộ
Ặ
ở ể
P ể ể P. ể ể ờ ki u gen và ki u hình ở
Ạ ở ở ki u gen và ki u hình P đ i con ạ
c và đ a v t l ố ư ề ỉ ệ
ặ
ặ
đ i con ờ ki u gen và ki u hình P ể
h p ổ ợ ợ 4gt x 4 gt. Đ cho 4 lo i giao ể ể ạ
ặ (AaBb x AaBb)
II/ LAI HAI C P TÍNH TR NG: 1. T ki u gen và ki u hình ừ ể 2. T s l ng ki u hình ừ ố ượ ở ờ ể Xét t ng c p tính tr ng: ặ ừ Th ng kê s li u thu đ ượ ố ệ Xác đ nh tr i - l n. ị ộ c gen. Quy ướ Xác đ nh ki u gen c a t ng c p. ị ủ ừ ể Xác đ nh ki u gen c a P ị ủ ể t s đ lai. Vi ế ơ ồ 3. T t l ki u hình ở ờ ừ ỉ ệ ể F1 (9:3:3:1) F 16 t t ử ử d h p 2 c p gen (AaBb) ặ ị ợ (9:3:3:1) (3:1) x (3:1) (Aa x Aa) x (Bb x Bb) (AaBb x AaBb)
Trang 19 of 20
F1 (3:3:1:1) F 8 t
h p ổ ợ ợ 4gt x 2gt. (AaBb x Aabb) hay
(AaBb x aaBb) ( (3:3:1:1) (3:1) x (1:1) (Aa x Aa) x (Bb x bb) (AaBb x Aabb)
ả ủ
ộ ạ ể
F1(1:1:1:1) F Đây là k t qu c a phép lai phân tích mà cá ạ
ị ợ ặ ạ
P ể ở
h p h p ế th mang tính tr ng tr i có ki u gen d h p 2 c p tính tr ng. ể (AaBb x aabb) ( (1:1:1:1) (1:1) x (1:1) (Aa x aa) x (Bb x bb) (AaBb x aabb) (1:1:1:1) 4 t ở (1:1:1:1) 4 t ổ ợ ợ 2gt x 2gt Tuỳ vào ki u hình ổ ợ ợ 4gt x 1gt (AaBb x aabb)
III/ DI TRUY N LIÊN K T: Ề
T l ỉ ệ ể
ạ ạ
ề ế ẫ ặ ạ ị
Ế đ i con m i tính tr ng là 3:1 mà có phân ly ki u hình ỗ ở ờ ể ẫ Ch ng t 2 tính tr ng v n là 3:1 m i tính tr ng đ u có ki u ỏ ỗ ứ ạ gen d h p, 2 c p gen xác đ nh 2 c p tính tr ng liên k t hoàn toàn ặ ị ợ trên 1 NST.
T l 3:1 x ) ỉ ệ ệ D h p đ u ị ợ ề ề P (
BV BV
bv bv
T l 1:2:1 x ) ỉ ệ ệ D h p chéo ị ợ ợ P (