
CÂU H I H TH NG MÔN H C: TH TR NG B T ĐNG S NỎ Ệ Ố Ọ Ị ƯỜ Ấ Ộ Ả
C u 1: Khái ni m th tr ng, ch c năng c a th tr ng?ậ ệ ị ườ ứ ủ ị ườ
Câu 2 T i sao chính ph ph i can thi p vào th tr ng?ạ ủ ả ệ ị ườ
Câu 3 Trình bày hi u bi t c a anh ch v c ch th tr ng?ể ế ủ ị ề ơ ế ị ườ
Câu 4: Quan đi m c a anh ch v Marketing?ể ủ ị ề
Câu 5: T i sao ph i phân khúc th tr ng, nguyên t c phân khúc th tr ng?ạ ả ị ườ ắ ị ườ
Câu 6: T i sao ph i ti n hành đi u tra th tr ng?ạ ả ế ề ị ườ
Câu 7: Đi sách c a doanh nghi p khi kinh doanh trên th tr ng?ố ủ ệ ị ườ
Câu 8: Khái ni m b t đng s n, đc tr ng c a b t đng s n?ệ ấ ộ ả ặ ư ủ ấ ộ ả
Câu 9: Khái ni m th tr ng b t đng s n? đc tr ng c a th tr ng b t đng s n?ệ ị ườ ấ ộ ả ặ ư ủ ị ườ ấ ộ ả
Câu 10: Quan h cung c u và cân b ng th tr ng?ệ ầ ằ ị ườ
Câu 11: Cung c u trong th tr ng b t đng s n, y u t nh h ng đn cung, c uầ ị ườ ấ ộ ả ế ố ả ưở ế ầ
b t đng s n?ấ ộ ả
Câu 12: Đ co giãn có ý nghĩa gì, trình bày v đ co giãn c a c u theo giá b t đngộ ề ộ ủ ầ ấ ộ
s n, đ co giãn c a c u b t đng s n theo thu nh p, đ co giãn c a cung theo giá b tả ộ ủ ầ ấ ộ ả ậ ộ ủ ấ
đng s n, và đ co giãn c a cung b t đng s n theo th i gian?ộ ả ộ ủ ấ ộ ả ờ
Câu 13: S v n hành c a th tr ng b t đng s n?ự ậ ủ ị ườ ấ ộ ả
Câu 14: Gi i thích c ch v n hành trong th tr ng b t đng s n khi chính ph c tả ơ ế ậ ị ườ ấ ộ ả ủ ắ
gi m m c lãi su t?ả ứ ấ
Câu 15: H lu t pháp trên th gi i?ệ ậ ế ớ
Câu 16: Trình bày quy n s h u?ề ở ữ
Câu 17: Khái ni m v quy n c m c , th ch p?ệ ề ề ầ ố ế ấ
Câu 18: Trình bày quy n s d ng đt?ề ử ụ ấ
Câu 19: Trình bày t ng quát khung pháp lu t v th tr ng b t đng s n Vi t Nam.ổ ậ ề ị ườ ấ ộ ả ệ
Câu 20: Khái ni m v đnh giá?, đnh giá b t đng s n?ệ ề ị ị ấ ộ ả
Câu 21: Giá tr và các đc tính c a giá tr ?ị ặ ủ ị
Câu 22: C s lý lu n và trình t th c hi n các ph ng pháp đnh giá b t đng s n.ơ ở ậ ự ự ệ ươ ị ấ ộ ả
Câu 23: Khái ni m v thông tin, cách xác đnh giá tr thông tin? Cho ví d ?ệ ề ị ị ụ
Câu 24: Khái ni m h s b t đng s n, phân lo i h s b t đng s n?ệ ồ ơ ấ ộ ả ạ ồ ơ ấ ộ ả
Câu 25: Nguyên t c đăng ký b t đng s n?ắ ấ ộ ả
Câu 26: Các n i dung c b n c a công tác phân tích th tr ng?ộ ơ ả ủ ị ườ
Câu 27: Th m nh và h n ch trong lo i hình đu t kinh doanh b t đng s n?ế ạ ạ ế ạ ầ ư ấ ộ ả
Câu 28: Các b c th c hi n công tác xúc ti n bán hàng?ướ ự ệ ế
Câu 29: Đàm phán trong giao d ch mua - bán?ị
Câu 30: Ho t đng kinh doanh b t đng s n Vi t nam: Khái ni m, n i dung, ph mạ ộ ấ ộ ả ở ệ ệ ộ ạ
vi ho t đng?ạ ộ
Câu 31: Các n i dung c a công tác qu n lý nhà n c đi v i th tr ng b t đng s n?ộ ủ ả ướ ố ớ ị ườ ấ ộ ả
Câu 32: Các giai đo n phát tri n c a th tr ng b t đng s n Vi t Nam?ạ ể ủ ị ườ ấ ộ ả ệ
Câu 33: Đc tr ng c b n c a th tr ng b t đng s n Vi t Nam?ặ ư ơ ả ủ ị ườ ấ ộ ả ệ
Câu 34: Nguyên nhân gây đóng băng th tr ng b t đng s n Vi t Nam trong quá trìnhị ườ ấ ộ ả ệ
v n hành t năm 1993 đn nay?ậ ừ ế
Câu 35: Nguyên nhân d n đn tình tr ng s t trong th tr ng b t đng s n trong quáẫ ế ạ ố ị ườ ấ ộ ả
trình v n hành t năm 1993 đn nay?ậ ừ ế