P2.3 CH NG 3: AMIN – AMINO AXIT – PROTEIN ƯƠ
Câu 16: Trong các amin sau:
(2) H2N-CH2-CH2-NH2
(1)
(3)
CH3-CH2-CH2-NH-CH3
CH3-CH-NH2 CH3
Amin b c 1 là ậ
A. (1), (2). B. (1), (3). C. (2), (3). D. (1), (2), (3).
Câu 17: Phát bi u đúng là ể
A. Tính axit c a phenol ủ ế ơ ủ ancol (ancol). y u h n c a
oluen và stiren đ u tham B. Các ch t etilen, t ấ ề gia ph n ả ứng trùng h p.ợ
C. Tính baz c a ơ ủ anilin m nh h n ơ c a aủ moniac. ạ
D. Cao su thiên nhiên có c u t o gi ng poli isopren ấ ạ ố
Câu 18: Đi u nao sau đây sai? ề ̀
3.
A. Các amin đ u có tính baz . B. Tính baz c a các amin đ u m nh h n NH ơ ủ ề ề ạ ơ ơ
C. Anilin có tính baz r t y u. D. Amin co tinh baz do N co căp e ch a tham gia liên k t. ơ ấ ế ư ế ơ ́ ́ ́ ̣
Câu 19: Phát bi u nào không đúng? ể
2, l y k t t a v a t o ra cho tác d ng v i dd NaOH l
A. Dd natri phenolat ph n ng v i CO ả ứ ớ ế ủ ừ ạ ụ ấ ớ ạ i
thu đ c natri phenolat. ượ
B. Phenol ph n ng v i dd NaOH, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dd HCl l i thu đ ố ừ ạ ả ứ ụ ấ ớ ớ ạ ượ c
phenol.
2 l
C. Axit axetic ph n ng v i dd NaOH, l y dd mu i v a t o ra cho tác d ng v i khí CO i thu ố ừ ạ ả ứ ụ ấ ớ ớ ạ
đ c axit axetic. ượ
D. Anilin ph n ng v i dd HCl, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dd NaOH l i thu đ ố ừ ạ ả ứ ụ ấ ớ ớ ạ ượ c
anilin.
2 s thu đ
Câu 20: Khi cho metylamin và anilin l n l t tác d ng v i HBr và dd FeCl c k t qu ầ ượ ụ ớ ẽ ượ ế ả
nào sau:
2.
A. C metylamin và anilin đ u tác d ng v i c HBr và FeCl ớ ả ụ ề ả
2.
c v i c HBr và FeCl B. Metylamin ch tác d ng v i HBr còn anilin tác d ng đ ớ ụ ụ ỉ ượ ớ ả
2 còn anilin ch tác d ng v i HBr.
2.
c v i c HBr và FeCl C. Metylamin tác d ng đ ụ ượ ớ ả ụ ớ ỉ
D. C metylamin và anilin đ u ch tác d ng v i HBr mà không tác d ng v i FeCl ụ ụ ề ả ớ ớ ỉ
không đúng? Câu 21: Nh n đ nh nào sau đây ị ậ
A. Amin có tính baz vì trên nguyên t N có đôi e t do nên có kh năng nh n proton. ơ ử ự ả ậ
B. Trong phân t anilin có nh h ng qua l i gi a nhóm amino và g c phenyl. ử ả ưở ạ ữ ố
c brom. C. Anilin có tính baz nên làm m t màu n ơ ấ ướ
D. Anilin không làm đ i màu quỳ tím. ổ
Câu 22: Kh nitrobenzen thành anilin ta có th dùng các ch t nào trong các ch t sau: ử ể ấ ấ
4; (3) khí SO2; (4) Fe + HCl
(1) khí H2; (2) mu i FeSO ố
A. (4). C. (1), (2). D. (2), (3).
fi Câu 23: Cho s đ ph n ng: X anilin. X, Y t ng ng là B. (1), (4). Y fi C6H6 fi ơ ồ ả ứ ươ ứ
A. CH4, C6H5NO2. B. C2H2, C6H5NO2.
C. C6H12, C6H5CH3. D. C2H2, C6H5CH3.
Câu 24: M t trong nh ng đi m khác nhau gi a protit v i gluxit và lipit là ữ ữ ể ộ ớ
A. protit luôn là ch t h u c no. B. protit luôn có phân t kh i l n h n. ấ ữ ơ ử ố ớ ơ
C. protit luôn có nguyên t nit trong phân t D. protit luôn có nhóm -OH trong phân t ử ơ . ử .ử
3 đ cặ
Câu 25: Có 4 dd sau: dd CH3COOH, glixerol, h tinh b t, lòng tr ng tr ng. Dùng dd HNO ứ ắ ồ ộ
nh vào các dd trên, nh n ra đ ậ ỏ c ượ
A. glixerol. B. h tinh b t. D. dd CH3COOH. ồ ộ C. lòng tr ng tr ng. ắ ứ
ợ Câu 26: S n ph m cu i cùng c a quá trình th y phân các protein đ n gi n nh xúc tác thích h p ủ ủ ả ả ẩ ố ơ ờ
là
A. α – amino axit. B. β – amino axit. C. axit cacboxylic. D. este.
Câu 27: Trong phân t h p ch t h u c nào sau đây có liên k t peptit? ử ợ ấ ữ ơ ế
A. Lipit. B. Protein. C. Xenluloz .ơ D. Glucoz .ơ
Câu 28:Ch n câu đúng ọ
Tính đa d ng c a prôtêin đ ủ ạ ượ c quy đ nh b i: ị ở
A. Nhóm amin c a các axit amin. ủ B. Nhóm R- c a các axit amin. ủ
D. S l axit amin trong phân t prôtêin. C. Liên k t peptit. ế ố ượ ng, thành ph n và tr t t ầ ậ ự ử
Câu 29: Cho các lo i h p ch t: amino axit (X), mu i amino c a axit cacboxylic (Y), amin (Z), este ạ ợ ủ ấ ố
c a amino axit (T). Dãy g m các lo i h p ch t đ u tác d ng đ ủ ấ ề ạ ợ ụ ồ ượ ớ ụ c v i dd NaOH và đ u tác d ng ề
đ c v i HCl là ượ ớ
A. X, Y, Z. B. X, Y, T. C. X, Y, Z, T. D. Y, Z, T.
Câu 30: M t trong nh ng đi m khác nhau c a protein so v i lipit và glucoz là ữ ủ ể ộ ớ ơ
B. protein luôn ch a nit . A. protein luôn ch a ch c hiđroxyl. ứ ứ ứ ơ
C. protein luôn là ch t h u c no. D. protein có phân t kh i l n h n. ấ ữ ơ ử ố ớ ơ
4H11N và C4H10O m t HS nh n xét:
Câu 31: Khi vi t đ ng phân c a C ế ồ ủ ậ ộ
4H11N.
4H10O nhi u h n s đ ng phân C ề ơ ố ồ
1. S đ ng phân c a C ố ồ ủ
4H11N có 3 đ ng phân amin b c II.
2. C4H11N có 3 đ ng phân amin b c I. 3. C ậ ồ ậ ồ
4H10O có 7 đ ng phân ancol no và ete no.
4. C4H11N có 1 đ ng phân amin b c III. 5. C ậ ồ ồ
Nh n xét đúng g m: ậ ồ
A. 1, 2, 3, 4. B. 2, 3, 4. C. 3, 4, 5. D. 2, 3, 4, 5.
Câu 32: Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol (ancol) etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni ấ
clorua, ancol (ancol) benzylic, p-crezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dd NaOH là ố ấ ụ ấ ượ ớ
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 33: Th y phân peptit: ủ
(CH2)2COOH CH COOH
CH3 CH
H2N CH2 C O
N H
C O
N H
i đây là S n ph m nào d ẩ ả ướ không th có?ể
A. Ala. B. Gly-Ala. C. Ala-Glu. D. Glu-Gly.
ư Câu 34: Đun nóng ch tấ H2N-CH2-CONH-CH(CH3)-CONH-CH2-COOH trong dd HCl (d ), sau
khi các ph n ng k t thúc thu ả ứ ế được s n ph m ả ẩ là
A. Cl-H3N+-CH2-COOH, Cl-H3N+-CH(CH3)-COOH.
B. Cl-H3N+-CH2-COOH, Cl-H3N+-CH2-CH2-COOH.
C. H2N-CH2-COOH, H2N-CH(CH3)-COOH.
D. H2N-CH2-COOH, H2N-CH2-CH2-COOH.
Câu 35: S đ ng phân tripeptit t o thành đ ng th i t glyxin, alanin và phenylalanin là ố ồ ờ ừ ạ ồ
B. 4. C. 5. D. 6. A. 3.
2, CH3OH
3N+-CH(COOH)-COO- tác d ng v i các ch t sau: HNO ụ
Câu 36: Cho h p ch t H ấ ợ ấ ớ
3COOH, CuO. S ph n ng x y ra là
(d )/HCl, NaOH d , CH ư ư ố ả ứ ả
B. 3. C. 4. D. 5. A. 2.
Câu 37: Đ tách m t h n h p g m benzen, phenol và anilin, có th dùng các thu c th nào sau ộ ỗ ử ể ể ợ ồ ố
đây: dd NaOH (1), dd H2SO4 (2), dd NH3 (3), dd Br2 (4)
6H5NH2 (1); C2H5NH2 (2); (C2H5)2NH (3); NaOH (4); NH3
A. 2, 3. B. 1, 2. C. 3, 4. D. 1, 4.
Câu 38: Cho các h p ch t h u c sau: C ợ ấ ữ ơ
(5). Đ m nh c a các baz đ c s p x p theo th t tăng d n: ộ ạ ơ ượ ắ ế ứ ự ủ ầ
A. 1 < 5 < 2 < 3 < 4. B. 1 < 5 < 3 < 2 < 4. C. 5 < 1 < 2 < 4 <3. D. 1 < 2 < 3 < 4 < 5.
Câu 39: Có các ch t: lòng tr ng tr ng, dd glucoz , dd anilin, dd anđehit axetic. Nh n bi t chúng ứ ậ ấ ắ ơ ế
b ng thu c th nào? ố ằ ử
HNO
2
A. dd Br2. B. Cu(OH)2/OH-. D.ddAgNO3/NH3. C. HNO3 đ c.ặ
3
3CH I (1:1)
CuO o t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) X Y Z Câu 40: Cho s đ ph n ng: NH ơ ồ ả ứ
Bi t là ế t Z có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. Y và Z l n l ả ứ ầ ượ ạ ả
A. C2H5OH, HCHO. B. C2H5OH, CH3CHO. C. CH3OH, HCHO. D. CH3OH, HCOOH.
3H7O2N. X có th tác d ng v i NaOH, HCl và làm m t màu dd brom.
Câu 41: Ch t X có CTPT C ấ ụ ể ấ ớ
CTCT c a X là ủ
B. A. CH2=CHCOONH4.
CH3CH(NH2)COOH.
C. H2NCH2CH2COOH. D. CH3CH2CH2NO2.
Câu 42: C7H9N có sô đ ng phân ch a nhân th m la ́ ồ ứ ơ ̀
A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.
6H6 → X → C6H5NH2 → Y → Z → C6H5NH2.
Câu 43: Cho s đ sau: C ơ ồ
X, Y, Z l n l t là ầ ượ
A. C6H5CH3, C6H5NO2, (C6H5NH3)2SO4. B. C6H5Cl, C6H5NO2, C6H5NH3Cl.
C. C6H5NO2, C6H5NH3Cl, C6H5NH3NO3. D. C6H5NO2, C6H5Br, C6H5NH3Cl.
Câu 44: 0,01 mol amino axit Y ph n ng v a đ v i 0,01 mol HCl đ ả ứ ủ ớ ừ ượ ả c ch t Z. Ch t Z ph n ấ ấ
ng v a đ v i 0,02 mol NaOH. Công th c c a Y có d ng là ứ ừ ủ ớ ứ ủ ạ
4H9O2N là
A. H2NR(COOH)2. B. H2NRCOOH. C. (H2N)2RCOOH. D. (H2N)2R(COOH)2.
Câu 45: S đ ng phân c u t o amino axit có CTPT C ấ ạ ố ồ
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 46: Cho C4H11O2N + NaOH → A + CH3NH2 + H2O
4H11O2N là
V y CTCT c a C ủ ậ
A. CH3CH2CH2COONH4. B. C2H5COONH3CH3.
C. CH3COONH3CH2CH3. D. C2H5COOCH2CH2NH2.
Câu 47: Cho anilin tác d ng v i các ch t sau: dd Br ụ ấ ớ ả 2, H2, CH3I, dd HCl, dd NaOH, HNO2. S ph n ố
ứ ng x y ra là ả
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 48: Có 3 ch t l ng benzen, anilin, stir ấ ỏ en, đ ngự
riêng bi t trong 3 l t 3 ch t l ng trên là ệ ọ ấ m t nhãn. Thu c th đ phân bi ố ử ể ệ ấ ỏ
A. gi y quì tím. B. n c brom. C. dd NaOH. D. dd phenolphtalein. ướ
2. Cho 10,3 g X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ
ấ Câu 49: a -amino axit X ch a m t nhóm –NH ứ ộ ụ ư ớ ượ c
13,95 g mu i khan. CTCT thu g n c a X là ọ ủ ố
A. CH3CH2CH(NH2)COOH. B. H2NCH2CH2COOH.
C. CH3CH(NH2)COOH. D. H2NCH2COOH.
Câu 50: Khi th y phân m t protein X thu đ c h n h p g m 2 amino axit no k ti p nhau trong ủ ộ ượ ỗ ế ế ợ ồ
2 và m t nhóm –COOH. Đ t cháy hoàn
dãy đ ng đ ng. Bi ẳ ồ ế t m i ch t đ u ch a m t nhóm –NH ứ ấ ề ỗ ộ ộ ố
ố toàn 0,2 mol h n h p 2 amino axit r i cho s n ph m cháy qua bình đ ng dd NaOH d , th y kh i ự ư ả ẩ ấ ợ ồ ỗ
ng bình tăng 32,8 g. CTCT c a 2 amino axit là l ượ ủ
A. H2NCH(CH3)COOH, C2H5CH(NH2)COOH. B. H2NCH2COOH, H2NCH(CH3)COOH.
C. H2NCH(CH3)COOH, H2N[CH2]3COOH. D. H2NCH2COOH, H2NCH2CH2COOH.
2SO4 có pH = 2. Đ trung hòa hoàn toàn 1 lít dd A c n 0,59 g h n h p 2
Câu 51: Dd A g m HCl, H ồ ể ầ ỗ ợ
amin đ n ch c no b c 1 (có s C không quá 4). CTPT c a 2 amin đã dùng là ứ ủ ậ ố ơ
2H5NH2.
A. CH3NH2 và C4H9NH2. B. CH3NH2 và C2H5NH2.
D. C3H7NH2 và C2H5NH2. C. C4H9NH2 và CH3NH2 ho c Cặ
Câu 52: Cho n c brom d vào anilin thu đ c 16,5 g k t t a. H = 100%. Kh i l ướ ư ượ ế ủ Gi sả ử ố ượ ng
anilin trong dd là
A. 4,5. B. 9,3. C. 46,5. D. 4,6.
2; 7,2g H2O và 2,24lít N2 (đktc). M t khác
Câu 53: Phân tích 6 g ch t h u c A thu đ c 8,8g CO ấ ữ ơ ượ ặ
0,1 mol A ph n ng v a đ v i 0,2 mol HCl. CTPT c a A và s đ ng phân là ừ ủ ớ ả ứ ố ồ ủ
A. C2H8N2, 3 đ ng phân. B. C2H8N2, 4 đ ng phân. ồ ồ
3H10O4N2. X ph n ng v i NaOH v a đ , đun nóng cho
C. C2H6N2, 3 đ ng phân. D. C2H8N2, 5 đ ng phân. ồ ồ
Câu 54: H p ch t h u c X có CTPT là C ấ ữ ơ ợ ừ ủ ả ứ ớ
s n ph m g m hai ch t khí đ u làm xanh quỳ m có t ng th tích là 2,24 lít (đktc) và m t dd ẩ ả ề ể ẩ ấ ồ ổ ộ
ch a m g mu i c a m t axit h u c . Giá tr m là ữ ơ ố ủ ứ ộ ị
A. 6,7. B. 13,4. C. 6,9. D. 13,8.
2,
Câu 55: Đ t cháy hoàn toàn m g m t amin A b ng l ng không khí v a đ , thu đ c 17,6 g CO ằ ộ ố ượ ừ ủ ượ
2 và O2 trong đó
s không khí ch g m N 12,6 g H2O và 69,44 lít N2 (đktc). CTPT c a amin là (gi ủ ả ử ỉ ồ
N2 chi m 80% th tích.) ế ể
A. CH5N. B. C2H7N. C. C3H9N. D. C4H11N.
Câu 56: Cho m t α-amino axit X có m ch cacbon không phân nhánh. ạ ộ
- L y 0,01mol X ph n ng v a đ v i dd HCl thu đ c 1,835g mu i. ừ ủ ớ ả ứ ấ ượ ố
- L y 2,94g X ph n ng v a đ v i dd NaOH thu đ c 3,82g mu i. ừ ủ ớ ả ứ ấ ượ ố
Xác đ nh CTCT c a X? ủ ị
A. CH3CH2CH(NH2)COOH. B. HOOCCH2CH2CH(NH2)COOH.
2 và 1 nhóm –COOH. Cho 15,1 g X tác
C. HCOOCH2CH(NH2)CH2COOH. D. HOOCCH2CH2CH2CH(NH2)COOH.
Câu 57: X là m t ộ α – amino axit no ch ch a 1 nhóm –NH ỉ ứ
c 18,75 g mu i. CTCT c a X là d ng v i HCl d thu đ ụ ư ớ ượ ủ ố
A. H2N-CH2-COOH. B. CH3-CH(NH2)-COOH.
C. C6H5-CH(NH2)-COOH. D. C3H7-CH(NH2)-COOH.
Câu 58: Ng i ta đi u ch anilin b ng cách nitro hóa 500 g benzen r i kh h p ch t nitro sinh ra. ườ ử ợ ề ế ấ ằ ồ
Bi t hi u su t m i giai đo n là 78%. Kh i l ng anilin thu đ c là ế ố ượ ệ ấ ạ ỗ ượ
A. 346,7 g. B. 362,7 g. C. 463,4 g. D. 465,0 g.
3H7O2N có th t o thành bao nhiêu lo i đipeptit khác nhau?
Câu 59: T các amino axit có CTPT C ừ ể ạ ạ
A. 2 lo i.ạ B. 3 lo i.ạ C. 4 lo i.ạ D. 6 lo i.ạ
CO
Câu 60: Có hai amin b c 1: X (đ ng đ ng c a anilin) và Y (đ ng đ ng c a metylamin). Đ t cháy ủ ủ ẳ ậ ẳ ồ ồ ố
hoàn toàn 3,21 g amin X đ c 336 ml N
V :V = 2 : 3. CTPT
2 (đktc). Khi đ t cháy amin Y th y
H O 2
2
ượ ấ ố
t là c a X, Y l n l ủ ầ ượ
A. C6H5NH2 và C2H5NH2. B. CH3C6H4NH2 và C3H7NH2.
C. CH3C6H4NH2 và C2H5NH2. D. C6H5NH2 và C3H7NH2.
ấ ữ ơ Câu 61: Cho ch tấ h uữ cơ X có CTPT C2H8O3N2 tác d ngụ với dd NaOH, thu được ch t h u c
kh i (theo đvC) c a Y là đ n ch c Y và các ch ơ ứ ất vô c . Phân t ơ ử ố ủ
A. 85. B. 45. C. 68. D. 46.
3H7O2N ph n ng v i 100 ml dd NaOH ớ
Câu 62: Cho 8,9 g m t h p ch t h u c X có CTPT C ấ ữ ơ ộ ợ ả ứ
1,5M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dd thu đ c 11,7 g ch t r n. CTCT thu g n X là ả ứ ạ ả ượ ấ ắ ọ
A. H2NCH2CH2COOH. B. H2NCH2COOCH3.
C. CH2=CHCOONH4. D. HCOOH3NCH=CH2.
2, 0,56 lít khí N2
ng ch t h u c X thu đ c 3,36 lít khí CO Câu 63: Đốt cháy hoàn toàn m t l ộ ượ ấ ữ ơ ượ
2O. Khi X tác d ng v i dd NaOH thu đ
2N-
(các khí đo đktc) và 3,15 g H c s n ph m có mu i H ở ụ ớ ượ ả ẩ ố
CH2COONa. CTCT thu g n c a X là ọ ủ
A. H2N-CH2-COO-C3H7. B. H2N-CH2-COO-C2H5.
C. H2N-CH2-CH2-COOH. D. H2N-CH2-COO-CH3.
Câu 64: M t amino axit A có ch a 2 nhóm ch c amin, m t nhóm ch c axit. 100ml dd có ch a A ứ ứ ứ ứ ộ ộ
v i n ng đ 1M ph n ng v a đ v i 100ml dd HCl aM đ ớ ồ ừ ủ ớ ả ứ ộ ượ ừ ủ ớ c dd X, dd X ph n ng v a đ v i ả ứ
100ml dd NaOH bM. Giá tr c a a, b l n l t là ầ ượ ị ủ
A. 2, 1. B. 1, 2. C. 2, 2. D. 2, 3.
Câu 65: M t h p ch t h u c A có công th c C ấ ữ ơ ộ ợ ứ ẹ 3H9O2N. Cho A ph n ng v i dd NaOH, đun nh , ả ứ ớ
thu đ c m t hidrocacbon ượ c mu i B và khí C làm xanh quỳ m. Nung B v i NaOH r n thu đ ẩ ắ ố ớ ượ ộ
đ n gi n nh t. Xác đ nh CTCT c a A. ơ ủ ả ấ ị
A. CH3COONH3CH3. B. CH3CH2COONH4.
C. HCOONH3CH2CH3. D. HCOONH2(CH3)2.
3 d thu đ
Câu 66: Cho 1 dd ch a 6,75g m t amin no đ n ch c b c I tác d ng v i dd AlCl ứ ậ ứ ụ ộ ơ ớ ư ượ c
3,9g k t t a. Amin đó có công th c là ế ủ ứ
A. CH3NH2. B. (CH3)2NH. C. C2H5NH2. D. C3H7NH2.
5H11NO2. Đun (K) v i dd NaOH thu đ
o thu đ
Câu 67: (K) là h p ch t h u c có CTPT là: C ấ ữ ơ ợ ớ ượ ợ ấ c h p ch t
có CTPT là C2H4O2NNa và h p ch t h u c (L). Cho h i (L) qua CuO/t ấ ữ ơ ợ ơ ượ ấ ữ c m t ch t h u ộ
c (M) có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. CTCT c a (K) là ả ứ ơ ủ ạ ả
A. CH2=CH-COONH3-C2H5.B. NH2-CH2-COO-CH2-CH2-CH3.
C. NH2-CH2-COO-CH(CH3)2. D. H2N-CH2-CH2-COO-C2H5.
mol HCl t o ra mu i Y có hàm l ng clo là Câu 68: Trung hoà 1 mol a -amino axit X c n 1 ầ ạ ố ượ
28,286% v kh i l ng. CTCT c a X là ề ố ượ ủ
A. H2N-CH2-CH(NH2)-COOH. B. H2N-CH2-COOH.
C. CH3-CH(NH2)-COOH. D. H2N-CH2-CH2-COOH.