
CÂU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
C B N V CH NG KHOÁN VÀ TH TR NG CH NG KHOÁNƠ Ả Ề Ứ Ị ƯỜ Ứ
*****************
Câu 1: Câu nào đúng v i quy n mua c phi u (rights)ớ ề ổ ế
a. Quy n mua c phi u có th i h nề ổ ế ờ ạ
b. Quy n mua c phi u cho phép mua c phi u m i v i giá r h n chàoề ổ ế ổ ế ớ ớ ẻ ơ
m i ra công chúng trên th tr ng.ờ ị ườ
c. Giá mua c phi u ghi trên quy n cao h n giá tr th tr ng hi n hành ổ ế ề ơ ị ị ườ ệ
d. a và b
Câu 2: Câu nào sau đây đúng v i h p đ ng quy n ch n:ớ ợ ồ ề ọ
a. H p đ ng quy n ch n là h p đ ng b t bu c ph i th c hi nơ ồ ề ọ ợ ồ ắ ộ ả ự ệ
b. H p đ ng quy n ch n gi ng nh h p đ ng t ng laiơ ồ ề ọ ố ư ợ ồ ươ
c. Mua quy n ch n là mua quy n đ c mua ho c đ c bán ch không cóề ọ ề ượ ặ ượ ứ
nghĩa v ph i th c hi n.ụ ả ự ệ
d. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề
Câu 3: Các câu nào sau đây không đúng v i ch ng quy n:ớ ứ ề
a. Ch ng quy n có th i h n hi u l c ng nứ ề ờ ạ ệ ự ắ
b. Ch ng quy n có th i h n hi u l c dàiứ ề ờ ạ ệ ự
c. Ch ng quy n đ c phát hành tr c khi phát hành m t đ t c phi uứ ề ượ ướ ộ ợ ổ ế
m iớ
d. Ch ng quy n đ c phát hành đi kèm v i ch ng khoán kém h p d nứ ề ượ ớ ứ ấ ẫ
Câu 4: Ch c năng c a th tr ng s c p là:ứ ủ ị ườ ơ ấ
a. Kênh huy đ ng v nộ ố
b. N i ki m l i nhu n do kinh doanh chênh l ch giá.ơ ế ợ ậ ệ
c. C ch làm tăng tính thanh kho n c a ch ng khoánơ ế ả ủ ứ
Câu 5: Các câu nào sau đây đúng v i thì tr ng s c pớ ườ ơ ấ
a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh tượ ố ầ ư ề ế
b. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư
c. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nhệ ầ ế ị
Câu 6: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p:ớ ị ườ ơ ấ
a. T p trung v nậ ố
b. Luân chuy n v nể ố
c. Đi u hòa v nề ố
d. T t c các câu trênấ ả
Câu 7: Th tr ng th c p:ị ườ ứ ấ
a. Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi cơ ệ ộ ố ạ ệ
phát hành c phi u và trái phi u.ổ ế ế
b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ngơ ạ ứ ấ ượ
c. Là n i mua bán các ch ng khoán đã phát hànhơ ứ

d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri nị ườ ứ ể
Câu 8: Hình th c b o lãnh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n uứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế
toàn b ch ng khoán không bán đ c h t g i là:ộ ứ ượ ế ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ
b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c khôngả ấ ả ặ
d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ
Câu 9: Hình th c chào bán mà trong đó có nhà b o lãnh phát hành cam k t s muaứ ả ế ẽ
toàn b ch ng khoán c a t ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay khôngộ ứ ủ ổ ứ ọ ể ế
đ c g i là:ượ ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ
b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c khôngả ấ ả ặ
d. B o lãnh v i h n m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể
Câu 10: Hình th c chào bán trong đó l ng ch ng khoán không bán đ c sứ ượ ứ ượ ẽ
đ c tr l i cho t ch c phát hành đ c g i là:ượ ả ạ ổ ứ ượ ọ
a. B o lãnh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ
b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố
c. B o lãnh t t c ho c khôngả ấ ả ặ
d. B o lãnh v i h n m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể
Câu 11: M c đích ch y u c a phát hành ch ng khoán ra công chúng là:ụ ủ ế ủ ứ
a. Đ ch ng t công ty ho t đ ng có hi u quể ứ ỏ ạ ộ ệ ả
b. Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh và nâng cao năng l cộ ố ể ở ộ ả ấ ự
s n xu tả ấ
c. Tăng s l ng c đông c a công tyố ượ ổ ủ
d. Không có câu nào đúng
Câu 12: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ
a. Giá, th i gian, s l ng.ờ ố ượ
b. Th i gian, giá, s l ng.ờ ố ượ
c. S l ng, th i gian, giá.ố ượ ờ
d. Th i gian, s l ng, giá.ờ ố ượ
Câu 13: L nh gi i h n là:ệ ớ ạ
a. L nh cho phép ng i mua mua m c giá đã đ nh ho c t t h n.ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ
b. L nh cho phép ng i bán, bán m c giá đã đ nh ho c t t h n.ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ
c. C a, b đ u đúngả ề
d. C a, b đ u saiả ề
Câu 14: L nh d ng đ bán đ c đ a ra.ệ ừ ể ượ ư
a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ
c. Ho c cao h n, ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ

Câu 15: C đông s h u c phi u ph thông:ổ ở ữ ổ ế ổ
a. T đ ng nh n c t c hàng quý khi công ty có l iự ộ ậ ổ ứ ờ
b. Nh n m t t l c đ nh s l i nhu n c a công ty b ng ti n m tậ ộ ỷ ệ ố ị ố ợ ậ ủ ằ ề ặ
c. Ch nh n c t c khi nào h i đ ng qu n tr tuyên b chi tr c t cỉ ậ ổ ứ ộ ồ ả ị ố ả ổ ứ
d. T t c các câu trên.ấ ả
Câu 16: C t c tr b ng c phi uổ ứ ả ằ ổ ế
a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ề ợ ỷ ệ ủ ổ
b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ
c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ
d. Không có câu nào đúng
Câu 17: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ
a. 10.000 đ ngồ
b. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ
c. 100.000 đ ngồ
d. 200.000 đ ngồ
Câu 18: Nh ng đ i t ng nào sau đây đ c phép phát hành trái phi u ữ ố ượ ượ ế
a. Công ty c ph nổ ầ
b. Công ty TNHH
c. Doanh nghi p t nhânệ ư
d. C a và bả
Câu 19: Giá c phi u A trên b ng giao d ch đi n t c a công ty ch ng khoán cóổ ế ả ị ệ ử ủ ứ
màu đ có nghĩa là:ỏ
a. Bi u th c phi u A gi m giáể ị ổ ế ả
b. Bi u th c phi u A tăng giáể ị ổ ế
c Bi u th c phi u A v n gi nguyên giá.ể ị ổ ế ẫ ữ
d. Không câu nào đúng
Câu 20: Th i h n thanh toán giao d ch ch ng khoán theo ph ng th c kh pờ ạ ị ứ ươ ứ ớ
l nh đ c quy đ nh trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ệ ượ ị ị ườ ứ ệ
a. T + 1
b. T + 2
c. T + 3
d. T + 0
Câu 21: Các phiên giao d ch ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán Vi t Namị ứ ị ườ ứ ệ
đ c th c hi n vào:ượ ự ệ
a. Bu i sáng các ngày th b y, ch nh t và các ngày l .ổ ứ ả ủ ậ ễ
b. T t c các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và ngày l .ấ ả ầ ừ ứ ả ủ ậ ễ
c Bu i chi u các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và các ngày l .ổ ề ầ ừ ứ ả ủ ậ ễ
d. T t c các ngày trong tu n.ấ ả ầ
Câu 22: Giá c a trái phi u gi m khi:ủ ế ả
a. Lãi su t th tr ng tăngấ ị ườ

b. Lãi su t th tr ng gi mấ ị ườ ả
c. Lãi su t th tr ng không thay đ iấ ị ườ ổ
d. Giá c a trái phi u không ph thu c vào lãi su t c a th tr ngủ ế ụ ộ ấ ủ ị ườ
Câu 23: L nh d ng đ mua đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư
a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ
b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ
Câu 24: M t trái phi u có m nh giá 1.000 USD, có lãi su t danh nghĩa làộ ế ệ ấ
8%/năm, đang đ c bán v i giá 950 USD. Lãi su t hi n hành c a trái phi u nàyượ ớ ấ ệ ủ ế
là:
a. 8%
b. 8,42%
c. 10,37%
d. 10%
Câu 25: Công ty X phát hành c phi u m i giá th c hi n theo quy n là 30 USD.ổ ế ớ ự ệ ề
Giá tham chi u c a c phi u sau đ t phát hành trên th tr ng là 40 USD. Giá trế ủ ổ ế ợ ị ườ ị
c a m t quy n là 2 USD. V y s quy n đ mua m t c phi u là:ủ ộ ề ậ ố ề ể ộ ổ ế
a. 5
b. 3
c. 4
d. 6
Câu 26: M t trái phi u có lãi su t 5%/năm đ c phát hành theo m nh giá làộ ế ấ ượ ệ
1000 USD. Hi n t i trái phi u đang đ c bán v i giá là 900 USD và có th đ cệ ạ ế ượ ớ ể ượ
thu h i theo m nh giá. V y s lãi hàng năm mà nhà đ u t thu đ c là:ồ ệ ậ ố ầ ư ượ
a. 20 USD
b. 50 USD
c. 500 USD
d. 5.000 USD
C u 27:ầ N u giá c phi u X trên th tr ng là 23.800đ. V i s ti n là 24 tri u,ế ổ ế ị ườ ớ ố ề ệ
phí môi gi i là 0,5% nhà đ u t có th mua t i đa bao nhiêu c phi u X:ớ ầ ư ể ố ổ ế
a. 1003
b. 1000
c. 1010
d. 1005
Câu 28: Ông X v a bán 10 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD / c phi u.ừ ổ ế ủ ớ ổ ế
Ông ta mua c phi u đó m t năm tr c đây v i giá 30 USD / c phi u, năm v aổ ế ộ ướ ớ ổ ế ừ
qua ông ta có nh n c t c 2 USD / c phi u. V y thu nh p tr c thu c a ôngậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ ế ủ
t 100 c phi u A là:ừ ổ ế
a. 1 000 USD
c 1300 USD
d. T t c đ u sai.ấ ả ề

Câu 29: M t trái phi u có m nh giá là 1000 USD, lãi su t hi n hành là 12%ộ ế ệ ấ ệ
năm, đang đ c mua bán v i giá 1600 USD. V y lãi su t danh nghĩa c a nó làượ ớ ậ ấ ủ
bao nhiêu.
a. 13%.
b. 15%
c 19,2%
d. 19%
Câu 30: M t trái phi u có th chuy n đ i đ c mua theo m nh giá là 1000ộ ế ể ể ổ ượ ệ
USD, giá chuy n đ i là 125 USD. V y t l chuy n đ i là:ể ổ ậ ỷ ệ ể ổ
a. 2
b. 8
c 12
d. 20
Câu 31: Hi n t i giá c phi u FPT trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam làệ ạ ổ ế ị ườ ứ ệ
45.700 đồng/ c phi u, biên đ giao đ ng đ i v i c phi u quy đ nh là + - 5%,ổ ế ộ ộ ố ớ ổ ế ị
đ n v y t giá là 100 đ ng. Trong phiên giao d ch ti p theo, giá nào mà nhà đ u tơ ị ế ồ ị ế ầ ư
đ a ra d i đây là h p l .ư ướ ợ ệ
a. 43.415 đ ngồ
b. 47.100 đ ngồ
c. 46.150 đ ngồ
d. 48.100 đ ngồ
Câu 32: Công ty X đ c phép phát hành 1 tri u c phi u th ng, công ty đãượ ệ ổ ế ườ
phát hành đ c 600.000 c phi u, v a qua công ty đã mua l i 40.000 c phi uượ ổ ế ừ ạ ổ ế
th ng. Nh v y công ty X có bao nhiêu c phi u th ng đang l u hành.ườ ư ậ ổ ế ườ ư
a. 40.000
b. 560.000
c. 600.000
d. 1.000.000
Câu 33: Phiên đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN -ử ầ ủ ị ườ ứ ệ
Index là 237.78 đi m, tăng 2,64 đi m so v i phiên đóng c a tu n n -1, t c làể ể ớ ủ ầ ứ
m c tăng t ng đ ng v i:ứ ươ ươ ớ
a. 1,12%
b. 1,11%
c. 1%
d. 1,2%
Câu 34: M t trái phi u có m nh giá 500.000 đ ng, lãi su t 5%/năm, th i h nộ ế ệ ồ ấ ờ ạ
trái phi u 3 năm, thanh toán theo m nh giá vào cu i kỳ h n. N u lãi su t yêuế ệ ố ạ ế ấ
c u là 6% thì giá trái phi u s là:ầ ế ẽ
a. 500.000 đ ngồ
b. 490.000 đ ngồ