ƯƠ BAN CH P HÀNH TRUNG NG
Ộ
Ả
Ả
Ệ
Đ NG C NG S N VI T NAM
Ứ
Ộ Ồ Ạ Ấ Ổ BAN T CH C H I Đ NG THI NÂNG NG CH ộ Hà N i, ngày 30 tháng 6 năm 2015
Ỏ Ệ
ạ ỳ Ắ CÂU H I TR C NGHI M k thi nâng ng ch chuyên viên chính năm 2015
ế ạ
ườ
ả
ệ
t Nam
ả
ề
ạ ệ
ộ ư ế
ộ ệ Đ ng hi n hành?
Câu 1. T i th i đi m chi b xét k t n p, ng ớ ph i có đi u ki n tu i đ i nh th nào là đúng v i Đi u l ổ ủ ổ ủ
ủ ủ ổ ổ
ờ ể ổ ờ A. Đ 18 tu i (tính theo tháng) C. Đ 20 tu i (tính theo tháng)
ả i vào Đ ng C ng s n Vi ề ệ ả B. Đ 18 tu i (tính theo năm) D. Đ 20 tu i (tính theo năm)
ượ
ủ
ả
ệ c phép làm vi c nào sau đây: ưở ư
ữ ế ấ ả
ả Câu 2. Theo Quy đ nh c a Đ ng, đ ng viên đ ậ A. Làm nh ng vi c pháp lu t không c m nh ng nh h
ủ ng đ n uy tín c a
ả ươ ẫ ủ ả
ị ệ Đ ng, vai trò tiên phong g
ng m u c a đ ng viên.
ộ ọ ả ế
ứ ủ ộ ọ ố ổ ơ c các c quan, t c, M t tr n T qu c, các đoàn th ộ ộ ị B. Nêu ý ki n khác nhau trong các cu c h i th o khoa h c, cu c h p, h i ngh , ể ướ
ị ượ đ chính tr xã h i có th m quy n t
ộ ử ụ ụ
ữ
ậ ổ ứ ch c theo quy đ nh. ủ ọ ậ ặ ổ ứ ợ ủ ổ ứ ằ ồ ị ể ố ệ ch c, cá nhân n c ho c t
ủ ơ
ể ố ự ệ ộ
ự ự ế ẹ ợ ề ụ ự ộ ị
ổ ả ặ ch c c a Đ ng, Nhà n ặ ề ổ ứ ẩ ch c ho c cho phép t ẹ ợ ạ ứ ề C. S d ng ch c v , quy n h n, ví trí công tác c a mình đ b , m , v ồ ở ị ộ ị (ch ng), con, anh, ch , em ru t đi du l ch, tham quan, h c t p, ch a b nh ngoài ướ ướ ướ c ngoài ch c trong n c b ng ngu n tài tr c a t n ư ượ ề ẩ c phép c a c quan có th m quy n. khi ch a đ ị ồ D. Đ b , m , v (ch ng), con, anh, ch , em ru t th c hi n các d án, kinh ặ ơ doanh các ngành ngh thu c lĩnh v c ho c đ n v do mình tr c ti p ph trách trái quy ị đ nh.
ủ
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể
ả
hành Đi u l
ấ ơ ứ ươ c p; ấ n i không có trung tâm b i d ồ ậ có gi y ch ng nh n do trung tâm b i ồ ưỡ ng
ưỡ d chính tr thì do c p u có th m quy n k t n p đ ng viên c p.
ẫ ệ ướ ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi Câu 3. Theo h ả ườ ề ệ ả i vào Đ ng ph i? Đ ng, ng ứ ề ả ậ ồ ưỡ ọ ớ ng nh n th c v Đ ng. A. H c l p b i d ậ ọ ớ ồ ưỡ ứ ề ả ng nh n th c v Đ ng, B. H c l p b i d ặ ươ ệ ị ấ ng chính tr c p huy n ho c t ng ng đ ấ ỷ ọ ớ ồ ưỡ
ề ế ạ ả ứ ề ả ấ ượ ấ ứ ậ ấ ậ ẩ ng nh n th c v Đ ng, đ ị C. H c l p b i d c c p gi y ch ng nh n cách đây 6
năm.
ố ệ ấ ậ ọ D. H c và t ị t nghi p trung c p lý lu n chính tr .
2
ẫ
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể
ườ
ệ ị
hành Đi u l
ủ ả i vào Đ ng g m? ẹ ẻ
ồ g
ồ ặ ả , cha, m đ , cha, m v (ch ng) ho c ng ẻ ủ ợ ườ ả ẹ ợ ng b n thân; v ho c ch ng, con đ c a ng ườ ặ i i vào Đ ng có năng
ẹ ẻ ẹ ợ ặ ồ ả , cha, m đ , cha, m v (ch ng) ho c ng ườ ự i tr c
ế ti p nuôi d
ẹ ẻ ả ặ i vào Đ ng . i vào Đ ng, c ẹ ợ ha, m đ , cha, m v (ch ng) ho c ng
ồ ộ ặ ợ ồ ườ ự i tr c ạ ủ ng b n thân; v ho c ch ng, cô, gì chú bác bên n i và bên ngo i c a
ế ti p nuôi d ườ ng
ườ ự ế ẹ ẻ ồ i tr c ti p nuôi d ưỡ ng
ướ ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi Câu 4. Theo h ồ ẩ ề ệ ả Đ ng, th m tra lý l ch ng ườ ẩ A. Th m tra n i vào Đ ng ưỡ ả ế ự tr c ti p nuôi d ự ầ ủ. ự l c hành vi dân s đ y đ ườ ẩ B. Th m tra n g ả ưỡ ng b n thân ườ ẩ C. Th m tra ng ưỡ ả ả i vào Đ ng. ẩ D. Th m tra ợ
ẹ ợ cha, m đ , cha, m v (ch ng) ho c ng ườ ẻ ủ ặ ồ ả b n thân; v ho c ch ng, con đ c a ng ặ ả . i vào Đ ng
ệ
ủ
ướ
ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi
ế ạ ả
ẩ
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể ủ ấ ỷ
ề
Câu 5. Theo h ề ệ ả
hành Đi u l
Đ ng, ra Quy t đ nh k t n p đ ng viên c a c p u có th m quy n khi?
ườ
ườ ườ
ố Ủ ườ
ẫ ế ị ộ ử ố Ủ A. Có trên m t n a s y viên Ban th ố Ủ B. Có trên 2/3 s y viên Ban th ố Ủ C. Có trên 3/4 s y viên Ban th D. 100% s y viên Ban th
ụ ồ ng v đ ng ý. ụ ồ ng v đ ng ý. ụ ồ ng v đ ng ý. ụ ồ ng v đ ng ý.
ướ
ủ
ố ớ
ả
ữ
ệ Đ ng, k t n p đ ng đ i v i nh ng ng
ẫ ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi ả ượ ự ế ạ
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể ổ ườ i trên 60 tu i ph i đ
c s
ả ủ ư
ươ
ộ ươ ng.
ườ ườ
Câu 6. Theo h ề ệ ả hành Đi u l ằ ồ đ ng ý b ng văn b n c a? ả ươ ng Đ ng. A. Ban Bí th trung ộ ự ủ ỉ ủ ng. B. T nh y, thành y tr c thu c Trung ự ụ ấ ủ ng v c p y tr c thu c Trung C. Ban th ơ ở ỷ ấ ụ ấ ng v c p u c p trên c s . D. Ban th
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể
ướ
ủ
ẫ
Câu 7. Theo h ề ệ ả
ệ ồ ơ ả
ượ ấ ủ
ề
ẩ
Đ ng, qu n lý h s đ ng viên, đ
ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi ổ ả
c c p y có th m quy n giao cho t
ứ
ệ ươ ươ ng đ ng.
ổ ứ ấ ủ ấ ổ ứ ỉ ủ ủ ươ ươ ủ ấ ch c c p y c p huy n và t ch c t nh y, thành y và t ng đ ng. ộ ư C. Bí th chi b . D. C p y c ơ
hành Đi u l ch c hay cá nhân nào? A. Ban t B. Ban t
s .ở
ướ
ệ
ẫ
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể ề ế ạ ả
ố ớ ả ủ ơ ở ượ ủ
ủ Đ ng, đ i v i Đ ng y c s đ
ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi ế c y quy n k t n p đ ng viên ra quy t
Câu 8. Theo h ề ệ ả ế ạ ả
hành Đi u l ị đ nh k t n p đ ng viên khi?
3
ộ ử ấ ủ ồ
ấ ấ ủ ệ ươ ng nhi m đ ng ý.
ng nhi m đ ng ý. ồ ệ ụ ồ ườ ng v đ ng ý. ồ ươ A. Có trên m t n a c p y viên đ ươ B. Có ít nh t 2/3 c p y viên đ ộ ử ố ủ C. Có trên m t n a s y viên Ban Th ệ ấ ủ D. Có 100% c p y viên đ ng nhi m đ ng ý.
ả
ươ
ộ
ế ị ủ chính th c đ i v i T nh y, Thành y, Đ ng y tr c thu c Trung
ậ ng do?
ng v đ ng y xem xét, quy t đ nh.
ả ế ạ Câu 9. Th m quy n quy t đ nh k t n p đ ng viên và xét công nh n đ ng viên ả ủ ự ế ị ồ
ự ấ ườ ỷ ụ ả ủ ng tr c c p u và các đ ng chí u viên th ụ ng v là tr ưở ng
ỷ ế ị
ẩ ề ứ ố ớ ỉ ủ ườ ể ườ ấ các ban Đ ng cùng c p xem xét, quy t đ nh.
A. Ban th ậ B. T p th th ả ậ ể ả ế ị
ế ị ư ỷ ơ ở C. T p th đ ng u c s xem xét, quy t đ nh. ư ả ủ D. Bí th và phó bí th đ ng y xem xét, quy t đ nh.
ề ệ ả
ự ị
ề
ệ
ả
Câu 10. Theo Đi u l
Đ ng hi n hành Đ ng viên d b không có quy n nào sau
đây?
ề ề ươ ượ ả ậ ị ấ A. Đ c thông tin và th o lu n các v n đ v C ng lĩnh chính tr , Đi u l ề ệ
ủ ả Đ ng, chính sách c a Đ ng.
ạ ộ ủ ổ ứ ả ề ả ả ấ ấ B. Phê bình, ch t v n v ho t đ ng c a t ch c đ ng và đ ng viên ở ọ ấ m i c p
ạ ổ ứ trong ph m vi t
ch c. ế ứ ể ạ ủ ử
ả ế ị ế ậ ặ ổ
ầ ử ơ C. Bi u quy t, ng c và b u c c quan lãnh đ o c a Đ ng. ả ứ D. Trình bày ý ki n khi t ch c đ ng nh n xét, quy t đ nh công tác ho c thi ỷ ậ ố ớ hành k lu t đ i v i mình.
ỳ ố ớ ả
ạ ị
ề
ệ
ị
ề ệ ả
Đ ng hi n hành quy đ nh v sinh ho t đ nh k đ i v i đ ng b
ộ
Câu 11. Đi u l ơ ở ư ế c s nh th nào? ỗ ỗ
ầ ỗ ỗ ầ A. M i tháng 1 l n. C. M i năm 1 l n. ầ B. M i quý 1 l n. ầ D. M i năm 2 l n.
ề ờ ạ
ể
ệ
Câu 12. Đi u l
ể
ệ
ả
i thi u chuy n đi, đ ng viên ph i xu t trình gi y gi
ề ệ ả ớ ể ừ ngày gi ủ ơ ớ
ấ ạ ả
ấ ị
ể
ế
ạ ả Đ ng hi n hành quy đ nh v th i h n chuy n sinh ho t đ ng ệ ớ i thi u ư ế
c sinh ho t đ ng quy đ nh nh th
ị ả ứ chính th c, k t ể ượ ạ ả sinh ho t đ ng v i chi y n i chuy n đ n đ đ nào?
A. Trong vòng 15 ngày làm vi c.ệ C. Trong vòng 45 ngày làm vi c.ệ B. Trong vòng 30 ngày làm vi c.ệ D. Trong vòng 60 ngày làm vi c.ệ
ề ệ ả
ứ ế
ệ
ị
ự
Câu 13. Đi u l ễ ả
ạ ả
ế ị
ệ
ả ủ ơ ở ế ị ế ị ộ
nguy n xin gi m, mi n công tác và sinh ho t đ ng do t A. Đ ng y c s xem xét, quy t đ nh.
ả ổ Đ ng hi n hành quy đ nh đ ng viên tu i cao, s c y u, t ổ ứ ch c nào quy t đ nh? ả B. Đ ng b xem xét, quy t đ nh.
4
ế ị ủ ế ị ộ C. Chi y xem xét, quy t đ nh. D. Chi b xem xét, quy t đ nh.
ề
ệ
ị
Câu 14. Đi u l ả
ề ệ ả ố ớ ả
ấ ạ ả
ẩ ặ
ỏ
ả
ờ
Đ ng hi n hành quy đ nh c p có th m quy n xóa tên trong danh sách đ ng viên đ i v i đ ng viên b sinh ho t đ ng ho c không đóng đ ng phí mà không có lý do chính đáng trong th i gian?
A. 2 tháng trong năm. C. 6 tháng trong năm. B. 3 tháng trong năm. D. 9 tháng trong năm.
ề ệ ả
ấ ủ
ơ
ệ
ạ
ị
Câu 15. Đi u l
ả Đ ng hi n hành quy đ nh c quan lãnh đ o cao nh t c a Đ ng
ộ ỉ b t nh là?
ộ ỉ ả ườ ự
ạ ộ ạ ườ ỉ ủ ả ộ ỉ ấ ể A. Đ i h i đ i bi u Đ ng b t nh. ụ ỉ ủ C. Ban Th ng v T nh y. B. Th ng tr c T nh y. D. Ban Ch p hành Đ ng b t nh.
ỳ ạ ộ ơ
ữ
ệ
ị
ề ệ ả
ạ Đ ng hi n hành quy đ nh gi a 2 k đ i h i, c quan lãnh đ o
ộ ỉ ả ườ ự
ỉ ủ ả ộ ỉ ấ
Câu 16. Đi u l ả ộ ỉ ủ c a Đ ng b t nh là? ể ạ ộ ạ A. Đ i h i đ i bi u Đ ng b t nh. ụ ỉ ủ ườ C. Ban Th
ng v T nh y. B. Th ng tr c T nh y. D. Ban Ch p hành Đ ng b t nh.
ả ủ ơ ở
ừ
ị Đ ng hi n hành quy đ nh Đ ng y c s có t
ủ bao nhiêu y
ụ
ề ệ ả c b u ban th
Câu 17. Đi u l ở ượ ầ viên tr lên đ ủ A. 6 y viên.
ệ ườ ng v ? ủ B. 7 y viên.
ủ C. 8 y viên. D. 9 yủ
viên.
ề ệ ả
ệ
ị
Câu 18. Đi u l
Đ ng hi n hành quy đ nh hình th c k lu t đ i v i t
ứ ỷ ậ ố ớ ổ ứ ch c
ả đ ng là?
ể ể ả ể ể ả ả A. Khi n trách, c nh cáo, xóa tên. ể ả i th . C. Khi n trách, c nh cáo, gi ừ ả B. Khi n trách, c nh cáo, khai tr . ả i tán. D. Khi n trách, c nh cáo, gi
ề ệ ả
ứ ỷ ậ ố ớ ả
ệ
ị
Câu 19. Đi u l
Đ ng hi n hành quy đ nh hình th c k lu t đ i v i đ ng viên
ứ
chính th c là? ể ể ể ể
ả ả ả ả ừ A. Khi n trách, c nh cáo, xóa tên, khai tr . ứ B. Khi n trách, c nh cáo, xóa tên, cách ch c. ừ ứ C. Khi n trách, c nh cáo, cách ch c, khai tr . ừ ạ ậ ươ D. Khi n trách, c nh cáo, khai tr , h b c l ng.
ề ệ ả
ứ ỷ ậ ố ớ ả
ệ
ị
Câu 20. Đi u l
Đ ng hi n hành quy đ nh hình th c k lu t đ i v i đ ng viên d b
ự ị
là?
ể ả A. Khi n trách, c nh cáo.
5
ể ể ể ả B. Khi n trách, c nh cáo, xóa tên. ừ ả C. Khi n trách, c nh cáo, khai tr . ứ ả D. Khi n trách, c nh cáo, cách ch c.
ướ
ươ
ệ
ẫ
ả
Câu 21. Theo h ả
ế ộ
ơ
ả
ả
ị
ị ề ủ ng Đ ng v quy đ nh ng d n hi n hành c a Văn phòng Trung ằ ch đ đóng đ ng phí, quy đ nh đ ng viên trong các c quan hành chính đóng đ ng phí h ng tháng b ng?ằ
ề
ề ươ ề ươ ề ươ ề ươ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ể ề ộ A. 1% ti n l B. 1% ti n l C. 1% ti n l D. 1% ti n l ng; ả ng, các kho n ph c p; ả ng, các kho n ph c p; ti n công; ả ả ng, các kho n ph c p tính đóng b o hi m xã h i; ti n công.
ề ệ ả
ồ
ệ
Đ ng hi n hành bao g m:
ự ả
ả
ổ ứ ơ ở ả ộ ơ ở ả ộ ơ ở ả ộ ơ ở ả ộ ơ ở ả
ự ả ả
Câu 22. T ch c c s Đ ng theo Đi u l ộ ơ ở A. Chi b c s , đ ng b c s . ộ ơ ở B. Chi b c s , đ ng b c s , các Ban Cán s Đ ng. ộ ơ ở C. Chi b c s , đ ng b c s , các Đ ng đoàn. ộ ơ ở D. Chi b c s , đ ng b c s , các Ban Cán s Đ ng, các Đ ng đoàn.
ề ệ ả
ố ượ
ệ
ị ự ể
Đ ng hi n hành thì đ i t
ng ch u s ki m tra, giám sát
Câu 23. Theo Đi u l ả ủ c a Đ ng là?
ả
ộ ơ ở ả ổ ứ ả A. T ch c đ ng. ả B. Đ ng viên. ổ ứ ả C. T ch c đ ng và đ ng viên. ộ ơ ở D. Chi b c s , đ ng b c s .
ấ
ị
ươ
ề ệ ả
ề
Câu 24. Quy đ nh c a Ban Ch p hành Trung
ng v thi hành Đi u l
Đ ng không
ữ
ủ ả
ế ạ ạ
ầ i vào Đ ng (l n 2) nh ng ng
ườ ướ i tr
ỏ ả c đây ra kh i Đ ng vì lý do?
ố ế
xem xét, k p n p l ạ ấ
ế ộ ộ ọ
ứ ụ ụ ề
ợ ụ ề ứ ụ ạ ề ụ ế ạ ạ ướ ạ A. Vi ph m Chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình B. Gây m t đoàn k t n i b nghiêm tr ng ạ C. Có hành vi l i d ng ch c v , quy n h n trong thi hành công v D. L m d ng quy n h n, ch c v chi m đo t ti n, ngân sách nhà n c
ố
ủ
ế ị ẩ
ơ
ể
ề
ạ
ạ
ệ ng
ị ủ ủ
ươ ng đ ươ ươ ng ươ ụ ỉ ủ
ư ổ ứ ch c Câu 25. Theo quy t đ nh s 267QĐ/TW, ngày 03/11/2014 c a Ban Bí th , t ạ ơ ở ả ữ c s đ ng đ t tiêu chu n “trong s ch, v ng m nh” tiêu bi u 5 năm li n do c quan ặ ấ (c p) nào xét t ng b ng khen? ụ ườ A. Ban Th ổ ứ ỉ B. Ban T ch c t nh, thành y và t ườ C. Ban Th
ằ ng v huy n, th y và t ươ ng v t nh, thành y và t
ng đ ươ ng đ ng
6
ươ ổ ứ D. Ban T ch c Trung ng
ế ị
ủ
ố
ấ ắ
ụ
ơ
ề
ẩ
ặ
ư ả Câu 26. Theo quy t đ nh s 267QĐ/TW, ngày 03/11/2014 c a Ban Bí th , đ ng ấ ệ ạ viên đ t tiêu chu n “Hoàn thành xu t s c nhi m v ” 5 năm li n do c quan (c p) nào xét t ng gi y khen?
ộ ơ ở ươ ệ ng
ụ ỉ ườ ủ ươ ng đ ươ ng ươ
ấ ả ủ ơ ở A. Đ ng y c s , chi b c s ụ ườ ng v huy n và t B. Ban Th ủ ổ ứ ỉ C. Ban T ch c t nh, thành y và t D. Ban Th
ng đ ươ ng v t nh, thành y và t ươ ng đ ng
ướ
ườ
ệ ỗ
ộ ầ
ng l
m i tháng m t l n?
ọ i đây h p th ủ ơ ở
ươ ng đ ng
ổ ứ ả Câu 27. T ch c Đ ng nào d ộ ơ ở ả ủ A. Chi b c s ; đ ng y, chi y c s ộ ơ ở ả B. Đ ng b c s ệ ộ ả C. Đ ng b huy n và t ươ ả D. C 3 ph
ươ ng án đã nêu.
ụ
ự
ế
ị
ị
ị
ệ ủ
ụ ỉ
ả
ỉ ế ị ự ổ ứ ch c xây d ng đ ng ch
ườ quy ch c a t nh y, ban th ế y u là c a c quan nào sau đây?
ch c t nh y. ỉ ủ ậ ỉ ủ
ư Câu 28. Nhi m v tham m u xây d ng ngh quy t, quy t đ nh, ch th , quy đ nh, ế ủ ỉ ủ ủ ề ng v t nh y v công tác t ủ ơ ổ ứ ỉ ủ A. Ban t C. Văn phòng t nh y.
ỉ ủ B. Ban tuyên giáo t nh y. D. Ban dân v n t nh y.
ơ
ủ
ụ
ấ ủ
ư
ệ
ấ
ẩ ị
ườ ụ ự ự ụ ấ ủ ng v c p y giao.
ươ
ệ Câu 29. Nhi m v chung c a các c quan tham m u, giúp vi c cho c p y là? ứ ề A. Nghiên c u, đ xu t. ướ ẩ ể ẫ B. H ng d n, ki m tra, giám sát; th m đ nh, th m tra. ố ợ ệ ườ ệ C. Ph i h p; th c hi n nhi m v do th ng tr c, ban th ả ng án đã nêu. D. C 3 ph
ụ
ộ
ả
ả
ệ
ự
ướ
ệ
ủ Câu 30. M c đích c a Đ ng C ng s n Vi
t Nam là xây d ng n
c Vi
t Nam
ư ế
nh th nào?
ự ướ ệ ở ướ ả ố ộ A. Xây d ng n c Vi t Nam tr thành n c XHCN và cu i cùng là c ng s n ch ủ
nghĩa.
ự ướ ộ ậ ủ ệ ạ ằ ộ B. Xây d ng n c Vi t Nam đ c l p, dân ch , giàu m nh, xã h i công b ng, văn
minh.
ự ủ ằ ộ C. Xây d ng n
c Vi ườ ộ ậ ườ ự ệ ộ ố ệ i bóc l ạ t Nam đ c l p, dân ch , giàu m nh, xã h i công b ng, i, th c hi n thành công CNXH và cu i cùng t ng
ủ ả ộ ướ văn minh, không còn ng là ch nghĩa c ng s n.
7
ự ướ ệ ộ ậ ố ướ ủ ộ D. Xây d ng n c Vi t Nam đ c l p và cu i cùng là n . c xã h i ch nghĩa
ị
ề ệ ả
ộ
ệ
Câu 31. Theo quy đ nh c a Đi u l
ư
ư
ố
ầ
ở
ủ ả Đ ng hi n hành, chi b có bao nhiêu đ ng ủ ủ ượ ầ c b u chi y, b u bí th và phó bí th trong s chi y
ứ viên chính th c tr lên thì đ viên?
ở
ứ ứ ứ ứ ả ả ả ả A. 07 đ ng viên chính th c; B. 09 đ ng viên chính th c tr lên; C. 11 đ ng viên chính th c; D. 13 đ ng viên chính th c.
ệ ể ừ
Câu 32. Trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c k t
ngày đ ng viên nh n đ
ả ạ ớ ấ ủ ấ
ề
ế
ế ị ấ
ậ ượ c ế quy t đ nh xóa tên, đ ng viên có quy n khi u n i v i c p y c p trên cho đ n Ban Ch p hành Trung
ờ ạ ả ng?
ệ ệ ệ ệ
ươ ờ ạ ờ ạ ờ ạ ờ ạ
A. Trong th i h n 30 ngày làm vi c. B. Trong th i h n 40 ngày làm vi c. C. Trong th i h n 50 ngày làm vi c. D. Trong th i h n 60 ngày làm vi c.
ớ ượ ầ
ườ
c b u ban th
ụ ng v ?
ả ủ ơ ở ở
ủ ủ
B. 7 y viên. ủ
Câu 33. Đ ng y c s có bao nhiêu y viên thì m i đ ủ A. 9 y viên tr lên. ủ C. 5 y viên.
D. 3 y viên.
ướ
ẫ ủ
ươ
ả ỷ ệ
Câu 34. Theo h
l
ướ
ổ ứ ạ
ấ ủ
ả ng c n đ m b o t ụ ấ ủ
ầ ườ
cán ng v c p y và ban
ng d n c a Ban T ch c Trung i bao nhiêu % trong quy ho ch c p y, ban th ề
ấ
ộ ữ b n không d ạ lãnh đ o chính quy n các c p.
A. 15%. B. 20%. C. 25%. D. 30%.
ướ
ổ ứ
ẫ ủ
ươ
ứ
ộ
Câu 35. Theo h
ng d n c a Ban T ch c Trung
ng thì m t ch c danh quy
ấ ượ
ạ
ồ
ề ho ch nhi u nh t đ
c bao nhiêu đ ng chí?
ồ A. 3 đ ng chí. ồ C. 5 đ ng chí. ồ B. 4 đ ng chí. ồ D. 6 đ ng chí.
ủ
ộ ơ ở
ườ
ươ ộ ả
ị ấ
ề ế ộ ộ ả ị ng quy đ nh v ch đ n p đ ng ứ ấ ng, th tr n n p đ ng phí lên c p trên theo m c
Câu 36. Theo công văn c a Văn phòng Trung ộ ả phí, Đ ng b , chi b c s xã, ph nào là đúng?
A: 10% B: 15% C: 20% D: 30%
ổ ố
ạ ủ
ặ ậ
ơ
ể
ị
Câu 37. Trong c quan lãnh đ o c a M t tr n T qu c và đoàn th chính tr xã
8
ộ ấ ỉ
ậ ả
ấ
ơ
ấ ỷ
h i c p t nh, c quan lãnh đ o nào mà c p u cùng c p không l p đ ng đoàn?
ỷ ặ ậ
ồ
ệ
ộ ộ
ạ ổ ố A. U ban M t tr n T qu c ả ộ B. Đoàn Thanh niên c ng s n H Chí Minh ụ ữ C. H i Liên hi p Ph n D. H i Nông dân
ề ệ ả
ộ ự
ệ
ộ t Nam hi n hành, chi b tr c thu c
ả ộ Đ ng c ng s n Vi ộ ầ
ả đ ng u c s t
ệ ch c đ i h i m y năm m t l n?
ộ
Câu 38. Theo Đi u l ỷ ơ ở ổ ứ ạ ộ ấ ộ ầ A. M t năm m t l n ộ ầ B. Hai năm m t l n C. Năm năm hai l nầ ộ ầ D. Năm năm m t l n
ị ỷ ậ
ứ
ả
Câu 39. Đ ng viên b k lu t cách ch c trong th i h n bao lâu k t
ượ ầ
ượ ổ
ờ ạ ệ
ấ ỷ c b u vào c p u , không đ
c b nhi m vào các ch c v t
ể ừ ngày có ứ ụ ươ ng
ơ
ế ị quy t đ nh không đ ươ ng và cao h n? đ A. 12 tháng
B. 18 tháng C. 24 tháng D. 36 tháng
ộ
ứ
ủ ấ ủ ả
ả
ướ ợ
ứ ứ ứ ứ ệ ả ộ
ộ Câu 40. N i dung nào sau đây thu c ch c năng c a c p y đ ng? c. A. Ch c năng qu n lý Nhà n ế ậ B. Ch c năng đoàn k t, t p h p thanh niên. ạ C. Ch c năng lãnh đ o. D. Ch c năng giám sát và ph n bi n xã h i.
ộ
ủ
ứ
ộ
ế ộ ộ
ệ ứ
ộ
lĩnh v c nào không thu c n i dung đánh giá cán b , công ch c?
ẩ ị ạ ứ ố ố ấ i s ng
ụ ượ ệ ứ c giao
ứ ộ ự ề ướ ể
ị Câu 41. Theo Quy ch đánh giá cán b , công ch c hi n hành c a B Chính tr , ự A. Ph m ch t chính tr , đ o đ c l B. Quá trình và kinh nghi m công tác ệ ệ C. M c đ th c hi n ch c trách nhi m v đ ể D. Chi u h
ọ ng và tri n v ng phát tri n
ả
ộ ổ
ạ
ả
ả ạ
ả
ạ ạ ỉ ỉ ứ ả ở
Câu 42. Đ ng viên còn trong đ tu i Đoàn có ph i sinh ho t Đoàn không? A. Ph i sinh ho t. B. Không sinh ho t.ạ ự ị ờ C. Ch sinh ho t trong th i gian đ ng viên d b . D. Ch sinh ho t khi tr thành đ ng viên chính th c.
ủ
ệ
ấ
ị
ươ
ề
Câu 43. Theo Quy đ nh hi n hành c a Ban Ch p hành Trung
ng v thi hành
9
ươ
ệ
ố ớ ấ
Đ ng, đ i v i c p qu n, huy n và t
ng đ
ậ ố ượ ở ươ ng tr lên, s l ấ ớ ố ượ ượ c quá bao nhiêu % so v i s l
ấ ỷ ng c p u viên ạ ỷ ng c p u viên mà đ i
?
ề ệ ả Đi u l ị ỉ ch đ nh tăng thêm không đ ế ị ộ h i đã quy t đ nh A. 5%
B. 10% C. 15% D. 20%
ị ệ
ệ
ặ
Câu 44. Nh ng đ ng viên b b nh n ng, có th đ ờ ướ
ặ ặ
ả ư
ớ
ớ
ể ượ c th i h n nh ng th i gian xét t ng s m không đ
ả c xét t ng Huy hi u Đ ng ờ ượ c quá bao lâu so v i th i
ớ s m tr gian quy đ nhị
ữ ờ ạ ?
A. 3 tháng B. 6 tháng C. 9 tháng D. 12 tháng
ệ
ỳ ạ ộ
Câu 45. Nhi m k đ i h i chi b c s là bao nhiêu năm? A. 5 năm /2 l nầ C. 6 năm
ộ ơ ở B. 5 năm / 1 l nầ D. 7 năm
ủ
ị
ề
ệ
Câu 46. Theo quy đ nh c a Đi u l
ế ấ Đ ng hi n hành, c p nào có quy n quy t
ề ệ ả ạ
ả
ể
ổ ứ ả
ch c đ ng vi ph m?
ấ ự ế
ộ ấ ấ
ị đ nh khi n trách, c nh cáo t ấ ủ A. C p y cùng c p ấ ủ ấ C. C p y c p trên cách m t c p
ấ ủ ấ B. C p y c p trên tr c ti p ạ ộ D. Đ i h i cùng c p
ươ
ủ
ả
ệ hi n hành ườ
ượ ấ
ư ấ
ị Câu 47. Theo quy đ nh khi ng
c a Ban Bí Th Trung ả i vào Đ ng đ ộ ư
ộ
ề
ớ ướ
ườ
ấ
ể ừ ứ ề ả ả i vào Đ ng h c l
ứ c c p gi y ch ng nh n m i tr
ọ ạ ể ượ ấ i đ đ
ng Đ ng, thì trong ứ ọ ớ ồ ậ ờ ạ c c p gi y ch ng nh n đã h c l p b i th i h n bao lâu, k t ả ị ế ạ ậ ưỡ ng nh n th c v Đ ng mà chi b ch a xem xét đ ngh k t n p, thì chi b ph i d ậ ệ ớ i thi u ng gi c khi xem ế ạ xét, k t n p?
A. 12 tháng. B. 24 tháng. C. 36 tháng. D. 60 tháng.
ị
ệ
ươ
ả
Câu 48. Theo quy đ nh hi n hành c a Ban Bí th Trung
ạ
ị ả
ạ
ầ ữ
ườ
ợ
ạ
ộ ặ
ồ
ệ
ế
xã h i đ c bi ấ ấ
ạ
ả
ư ủ ng Đ ng: Quy đ nh ố ế ế ạ k t n p qu n chúng vi ph m chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình vào Đ ng. ố ở ả ng h p vi ph m đang sinh s ng vùng cao, vùng sâu, vùng xa, h i Theo đó nh ng tr ệ ạ ề ả t khó khăn, vùng đông đ ng bào có đ o, đ o, vùng có đi u ki n kinh t ộ ọ ế ể ừ ờ ườ ộ dân t c ít ng ngày vi ph m đ n ngày chi b h p i có th i gian ph n đ u bao lâu k t ị ề xét đ ngh vào Đ ng?
A. 12 tháng. B. 30 tháng. C. 36 tháng. D. 60 tháng.
ệ ầ ử ằ
ứ
ể
ế
ấ
Câu 49. T i đ i h i Đ ng các c p, vi c b u c b ng hình th c bi u quy t gi
ơ
ụ
ạ ạ ộ ả c áp d ng cho vi c b u c nào?
ệ ầ ử ạ ộ
ể ượ tay, có th đ ầ ầ
ủ ị ự ấ ủ A. B u Đoàn Ch t ch đ i h i. B. B u nhân s c p y.
10
ự ạ ộ ấ ự ạ ộ ấ ể ể ự ầ ầ ạ ạ ứ C. B u đ i bi u chính th c đi d đ i h i c p trên. ế D. B u đ i bi u d khuy t đi d đ i h i c p trên.
ệ Ủ
ấ ủ
ủ
ồ
ơ
ể
ấ
Câu 50. Đ ng chí Phó Ch nhi m y ban Ki m tra c p y cùng c p do c quan ầ ử
nào b u c ?
ấ ấ ủ
ấ ướ i.
ấ
Ủ Ủ Ủ ự ế ấ A. C p y cùng c p. ể B. y ban Ki m tra c p d ể C. y ban ki m tra cùng c p. ể D. y ban Ki m tra c p trên tr c ti p.
ủ
ư
ệ
ả
ị
hi n hành
Câu 51. Theo quy đ nh ụ ổ ứ ộ
ơ
ề ứ ươ ng Đ ng v ch c c a Ban Bí th Trung ủ ệ ỉ ư ch c b máy c quan chuyên trách tham m u, giúp vi c t nh y, ệ
ụ
ệ năng, nhi m v , t ơ thành y thì các c quan tham m u, giúp vi c t nh y không có nhi m v nào sau đây:
ị
ư ỉ
ệ ỉ ủ ả
ị ủ
ẩ ẩ ị
ướ ố ợ ụ ự ệ ệ ụ ườ
ủ ế A. Ban hành ngh quy t, ch th c a Đ ng. ề ấ ứ B. Nghiên c u, đ xu t; ể ẫ C. H ng d n, ki m tra, giám sát; th m đ nh, th m tra. ườ ộ ố D. Ph i h p th c hi n m t s nhi m v do ban th
ng v , th ự ỉ ủ ng tr c t nh y
giao.
ướ
ụ ẩ
ị ủ
ệ
ẩ
ơ Câu 52. C quan nào d
i đây có nhi m v th m tra tiêu chu n chính tr c a cán
ộ ả b , đ ng viên?
ỷ ể ỷ A. Văn phòng c p uấ B. U ban Ki m tra
ơ ổ ứ C. Ban T ch c D. C quan thanh tra
ạ
ơ
ệ ỉ ủ ớ ấ ủ ổ ứ ả
ư
ệ ữ Câu 53. Lo i quan h nào sau đây không ph i là quan h gi a các c quan ộ ỉ ủ ự ch c đ ng tr c thu c t nh y
ự
ệ
ấ
ả ệ chuyên trách tham m u, giúp vi c t nh y v i c p y, t ộ trong th c hi n công tác chuyên môn và công tác cán b theo phân c p?
ỉ ạ
A. Trao đ i.ổ ẫ ướ B. H ng d n. ạ C. Lãnh đ o, ch đ o. ố ợ D. Ph i h p.
ả
ướ
ượ ậ ơ
Câu 54. T ch c Đ ng nào d
i đây không đ
c l p c quan chuyên trách tham
ư
m u, giúp vi c c p y? ươ ấ
ệ ấ
ổ ứ ệ ấ ủ A. C p Trung
ng ấ ỉ B. C p t nh. C. C p huy n ấ D. C p xã
ề ệ ả
ệ
ủ
ươ
Đ ng hi n hành, Quân y Trung ị
ươ ị ỉ ng ch đ nh
ư ỉ ị ộ ạ ộ ộ ầ ộ
Câu 55. Theo Đi u l ấ A. Ban Ch p hành Trung C. Ban Bí th ch đ nh
ng do: ị ỉ B. B Chính tr ch đ nh ả D. Đ i h i Đ ng b Quân đ i b u
ộ ơ ở ở
ả
ị ự
ơ
ơ
ệ
Câu 56. Đ ng b c s
các c quan doanh nghi p, đ n v s
ự ệ nghi p, l c
11
ạ
ể ượ ấ ủ ấ
ữ
ạ
ng vũ trang đ t tiêu chu n trong s ch, v ng m nh, có th đ ề
ả ủ ơ ở
ế ị
ạ ề ừ ả
ượ ẩ c c p y c p trên l ế ạ ự ế ế ị ủ tr c ti p xem xét, ra quy t đ nh y quy n cho đ ng y c s quy n quy t đ nh k t n p ỷ ậ ả đ ng viên và thi hành k lu t khai tr đ ng viên khi: ả ả
ả ả A. Có trên 100 đ ng viên. C. Có trên 300 đ ng viên. B. Có trên 200 đ ng viên. D. Có trên 400 đ ng viên.
ờ ạ
Câu 57. Trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c, k t ả ầ ử ủ ấ ướ ấ ủ ấ
ệ ự ế
ụ
ậ ượ ngày nh n đ ấ ẩ ủ
ư ấ ủ
ư
ệ
ả ủ ơ ở
ị
ị
ế
ọ
ể ừ c báo cáo ế k t qu b u c c a c p d i, c p y c p trên tr c ti p chu n y ban ch p hành, ban ườ ệ ủ ủ ng v , bí th , phó bí th c p y; các thành viên, ch nhi m, phó ch nhi m y th ể ban ki m tra ? A. 07 ngày. B. 09 ngày. C. 15 ngày. D. 30 ngày. Câu 58. Đ ng y c s có v trí quan tr ng v chính tr , kinh t
ổ ứ ơ ở
ố
ộ , văn hóa, xã h i, ộ ơ ch c c s trong cùng m t đ n
ề
ặ ơ
ượ
ề ấ
ơ ở
ừ ừ
c giao quy n c p trên c s khi? ở ở
200 đ ng viên tr lên 300 đ ng viên tr lên
ả ả ở 400 đ ng viên tr lên
ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ ừ ở
ề ề ơ ị qu c phòng, an ninh; có nhi u đ n v thành viên là t ả ị v chính quy n ho c c quan qu n lý đ ả ng t ả ng t ừ ng kho ng t ả ng t
A. Có s l B. Có s l C. Có s l D. Có s l 500 đ ng viên tr lên
ậ
ự ế ủ ổ ứ ơ ở ả
ả
Câu 59. Đ thành l p Đ ng b c p trên tr c ti p c a t
ch c c s Đ ng
ơ
ể ặ
ể
ữ ự
ộ
ả
ở ơ ị ả ổ ứ ch c ố ả ộ ch c c s Đ ng tr c thu c và Đ ng b có s đ ng
cách pháp nhân, có các t
ộ ấ ữ ả ộ nh ng n i có đ c đi m riêng, Đ ng b đó ph i có nh ng đ n v thành viên là t ổ ứ ơ ở ả ư có t viên?
ả ở
ừ ừ B. T 400 đ ng viên tr lên ả D. T 1000 đ ng viên tr lên
ừ ừ ả
ả
ậ
ở ả A. T 300 đ ng viên tr lên ở ả C. T 500 đ ng viên tr lên ế ạ ọ Câu 60. Khi h p xét k t n p ng ể ấ ủ ở ỷ ơ ở ả ế ề
ườ ế ồ
ị ấ
ị
i vào Đ ng, đ ng u c s th o lu n, khi ỷ ấ c bao nhiêu c p y viên bi u quy t đ ng ý thì ra ngh quy t đ ngh c p u c p
ượ đ trên xét k t n p?
ố ấ ố ấ ở ở
ỷ
ế ạ ượ ượ ượ ượ ơ
ồ ỷ ở ồ ồ ỷ A. Đ c 2/3 s c p u viên tr lên đ ng ý. ồ ỷ B. Đ c 3/4 s c p u viên tr lên đ ng ý. ố ấ C. Đ c 100% s c p u viên đ ng ý. ộ ử ố ấ D. Đ c h n m t n a s c p u viên tr lên đ ng ý.
ạ ư
ệ
ả
Câu 61. Khi th c hi n th t c xoá tên đ ng viên d b vi ph m t
cách, chi b
ự ế ượ
ủ ụ ả
ế ồ
ứ
ọ
ộ c bao nhiêu đ ng viên chính th c bi u quy t đ ng ý xóa tên thì ra
ả
ị
ự ị ể h p, xem xét, n u đ ự ị ế ngh quy t, báo cáo c p u c p trên xóa tên đ ng viên d b ?
ế ồ ứ ể ả
ấ ỷ ấ ả
ự ị A. Có 100% đ ng viên chính th c bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d b .
12
ứ ở ế ồ ố ả ể ả B. Có 3/4 s đ ng viên chính th c tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d ự
b .ị
ế ồ ứ ể ả ả ở C. Có 2/3 đ ng viên chính th c tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d ự
b .ị
ế ồ ố ả ứ ể ở ả D. Có trên 1/2 s đ ng viên chính th c tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng
viên d b .ự ị
13
ả
ự ị ế ế
ả ự ị
ị
ỷ ẩ
ả
ệ Câu 62. Đ ng u c s h p, xem xét vi c xóa tên đ ng viên d b , n u có bao ả ả nhiêu đ ng u viên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d b thì ra ngh quy t, báo cáo ự ị ấ ỷ c p u có th m quy n v xóa tên đ ng viên d b ? ế ồ
ỷ ơ ở ọ ể ế ồ ề ề ỷ
ể ả ở
ế ồ ả
ả ố ả ả ỷ ỷ ả
ộ ử ố ả ở ể ỷ ế ồ ả ự ị A. Có 2/3 đ ng u viên tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d b . ự ị ể B. Có 3/4 s đ ng u viên tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d b . ự ị ế ồ C. Có 100% đ ng u viên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d b . ự ị ể D. Có trên m t n a s đ ng u viên bi u quy t đ ng ý xoá tên đ ng viên d b .
ề
ả
ẩ
ườ ế ượ
ọ ng v c p u có th m quy n h p, xem xét xoá tên đ ng viên d ế ị ể
ế ồ
cách, n u đ
ự ụ ấ ỷ c bao nhiêu thành viên bi u quy t đ ng ý thì ra quy t đ nh
Câu 63. Ban th ạ ư ả
ị b vi ph m t xoá tên đ ng viên d b ?
ự ị ố
ế ồ
ế ồ ế ồ ể ể ố ố
ộ ử ố ế ồ ể ể A. Có 100% s thành viên bi u quy t đ ng ý xoá tên. ở B. Có 3/4 s thành viên tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên. ở C. Có 2/3 s thành viên tr lên bi u quy t đ ng ý xoá tên. D. Có trên m t n a s thành viên bi u quy t đ ng ý xoá tên.
ẫ
ư ề ộ ố ấ ề ụ ể ứ
ệ ượ
ủ ả
ủ ậ
ổ ả
Câu 64. Theo h ề ệ ả
ng d n hi n hành c a Ban Bí th v m t s v n đ c th thi c công nh n chính th c thì tu i đ ng c a đ ng viên
ừ ờ ể
hành Đi u l ượ c tính t đ
ả c k t n p vào Đ ng.
ế ị ề ẩ ả
ế ạ ế ị ể ừ
ướ ả Đ ng, đ ng viên đ th i đi m nào? ượ ế ạ A. Ngày đ ế ạ ấ B. Ngày c p có th m quy n ký quy t đ nh k t n p đ ng viên. ứ ả ượ C. Ngày đ c công nh n là đ ng viên chính th c. D. Sau 12 tháng k t
ậ ngày ghi trong quy t đ nh k t n p.
ư ẻ ả
ủ
ệ
ượ
ể c ki m tra
ộ ầ
ỹ k thu t theo đ nh k m y năm m t l n? ộ ầ ộ ầ
ộ ầ ộ ầ
ị Câu 65. Theo quy đ nh hi n hành c a Ban Bí th , th đ ng viên đ ậ ị ỳ ấ A. 3 năm m t l n. C. 5 năm m t l n.
B. 4 năm m t l n. D. 6 năm m t l n.
ỷ
ấ
ế ị
ồ
ề
ẩ
ặ
ả
ả
ặ
ế ạ ộ
ờ ạ
ế ề
ộ
ả Câu 66. C p u có th m quy n ph i xem xét, quy t đ nh đ ng ý ho c không ứ ế ậ ồ đ ng ý k t n p đ ng viên ho c xét công nh n đ ng viên chính th c và thông báo k t ị ế ị ể ừ ả ngày chi b có ngh quy t đ ngh k t qu cho chi b trong th i h n bao lâu (k t n p)?ạ
A. 60 ngày. C. 45 ngày làm vi c.ệ B. 60 ngày làm vi c.ệ D. 30 ngày làm vi c.ệ
ờ ạ
ả
Câu 67. Chi b ph i t
ộ ả ổ ứ ễ ế ạ ch c l
k t n p cho đ ng viên trong th i h n bao lâu (k
ể
14
ế ị
ủ ấ ỷ
ế ạ ả
ề
ẩ
ừ t
ngày nh n đ
ậ ượ A. 90 ngày. C. 45 ngày làm vi c.ệ
c quy t đ nh k t n p đ ng viên c a c p u có th m quy n)? B. 60 ngày làm vi c.ệ D. 30 ngày làm vi c. ệ
ỷ
ậ
ượ
ạ ỷ ậ ươ
ặ ở ố
ấ ươ
ả
ể ng tr xu ng, xem xét gi
ế ươ ườ
ờ ạ
ả ờ
ấ ỷ c khi u n i k lu t, c p u ho c u ban ki m tra c p ế i quy t, ừ
ng đ ng và t ạ ế ế i khi u n i bi
t trong th i h n là bao lâu (tính t
ậ ượ
Câu 68. Khi nh n đ ộ ố ự ỉ t nh, thành ph tr c thu c Trung ổ ứ ả tr l ch c đ ng ho c ng i cho t ế ngày nh n đ
ặ c khi u n i)?
ạ A. 30 ngày làm vi c.ệ C. 90 ngày làm vi cệ
B. 45 ngày làm vi cệ D. 180 ngày làm vi cệ
ỉ
ạ Câu 69. Th i h n đình ch sinh ho t đ ng đ i v i đ ng viên, đình ch sinh ho t
ạ ả ạ
ỉ ấ
ệ
ờ ạ ấ ỷ ố ớ ấ ỷ c p u đ i v i c p u viên có d u hi u vi ph m k lu t đ ng là bao nhiêu ngày?
A. 45 ngày làm vi c.ệ C. 180 ngày làm vi c.ệ
ố ớ ả ỷ ậ ả B. 90 ngày làm vi c.ệ D. 180 ngày.
ế ị
ứ
ế
ị ế
ả
ậ
ộ ờ ạ
ị ử ụ
ể ừ
ứ
ấ
ộ Câu 70. Theo Quy ch đánh giá cán b , công ch c ban hành kèm theo Quy t đ nh ộ ủ ố s 286QĐ/TW ngày 08/02/2010 c a B Chính tr , k t qu nh n xét, đánh giá cán b , ngày đánh giá? công ch c có giá tr s d ng trong th i h n không quá m y tháng k t
A. 3 tháng B. 9 tháng
C. 6 tháng D. 12 tháng
ế
ậ ố
ủ
ộ
ủ ươ
ố ự
ệ
ỉ
ấ ầ ị Câu 71. K t lu n s 24KL/TW ngày 05/6/2012 c a B Chính tr yêu c u ph n ể ng luân chuy n,
ạ
ng
ấ ế đ u đ n năm 2015 có bao nhiêu % t nh, thành ph th c hi n ch tr ườ ị ộ ố b trí m t s ch c danh cán b lãnh đ o ch ch t không là ng B. Trên 25%
ủ ố C. Trên 30%
ộ ố ứ A. Trên 20%
ươ i đ a ph D. Trên 40%
ế
ậ ố
ầ
ị
ủ ệ
ự
ể
ậ
ấ Câu 72. K t lu n s 24KL/TW ngày 05/6/2012 c a B Chính tr yêu c u ph n ố
ng luân chuy n, b
ệ ủ ố
ộ ố ứ
ươ
ộ
ạ
ấ ế đ u đ n năm 2015 có bao nhiêu % qu n, huy n th c hi n ch tr ườ ị trí m t s ch c danh cán b lãnh đ o ch ch t không là ng
ộ ủ ươ i đ a ph
ng
A. Trên 50% B. Trên 40% C. Trên 30% D. Trên 20%
ộ
ượ
ấ ề
ấ
ự c coi là v n đ c p bách nh t v công tác xây d ng
ộ
ươ
ả
Câu 73. N i dung nào đ ượ c H i ngh Trung
Đ ng đ
ạ ỏ ả ướ ế ậ
ề ấ ề ng 4 (khóa XI) đ ra? ẩ ặ A. Kiên quy t đ u tranh ngăn ch n, đ y lùi tình tr ng suy thoái v t ộ ộ i s ng trong m t b ph n không nh đ ng viên, tr
ề ư ưở t ng c h t là cán
ị ế ấ ị ạ ứ ố ố ả ự
chính tr , đ o đ c, l ạ ộ b lãnh đ o, qu n lý. ộ ạ ả ấ ấ ấ ộ ươ B. Xây d ng đ i ngũ cán b lãnh đ o, qu n lý các c p, nh t là c p Trung ng.
15
ị ệ ầ
ẩ ệ ớ ậ ố ơ
ề ấ ủ ườ ứ i đ ng đ u c p y, chính quy n C. Xác đ nh rõ th m quy n, trách nhi m ng ị ơ trong m i quan h v i t p th c p y, c quan, đ n v . ạ ủ ề ể ấ ủ ươ ế ụ ổ ứ ả ớ ng th c lãnh đ o c a Đ ng. D. Ti p t c đ i m i ph
ụ ủ
ơ
ệ
ư ộ Câu 74. N i dung nào sau đây không thu c nhi m v c a các c quan tham m u ả ở
ộ Trung
ủ c a Đ ng
ấ ẩ ề
ươ ng? ứ ề
B. Th m đ nh các đ tài, đ án.
ể ụ ể ự ệ ị ườ ệ ườ ướ ẫ ủ ả A. Nghiên c u đ xu t. ế ị C. Ban hành quy t đ nh đ c th hoá đ ể D. H ng d n, ki m tra vi c th c hi n đ ề ả ố ủ i c a Đ ng. ủ ươ ố i, ch tr ng l ng l ng c a Đ ng.
ả
ươ
ạ ủ
ứ
ả
Câu 75. N i dung nào không ph i là ph
ng th c lãnh đ o c a Đ ng đ i v i h
ố ớ ệ
ị
ố
ươ ế ượ ị ị ướ ề ng lĩnh, chi n l ế c, ngh quy t, các đ nh h ng v chính sách và
ủ ươ ch tr
ậ ộ ế ổ ứ ể ch c, ki m tra.
ự ố ợ ẳ
ộ th ng chính tr ? ằ A. B ng c ớ ng l n. ằ ằ ằ
ẫ ủ ả ộ ụ ề B. B ng công tác tuyên truy n, thuy t ph c, v n đ ng, t C. B ng s ph i h p, h p tác bình đ ng. D. B ng hành đ ng g ợ ươ ng m u c a đ ng viên.
ướ
ổ
ố
Câu 76. Theo H ng d n s ươ
ủ ụ ố
ủ ư
ả
ẫ cách, hoàn thành xu t s c nhi m v t
ứ 07HD/BTC, ngày 11/10/2011 c a Ban T ch c ượ ệ t
i đa không v
ng, đ ng viên đ t ố ả ổ
Trung quá bao nhiêu % t ng s đ ng viên hoàn thành t
ấ ắ ụ ệ t nhi m v ?
A. 10% B. 15% D. 25%
ố C. 20%
ắ ổ ứ ơ ả ủ
ị
ề ệ ả
Đ ng hi n hành quy đ nh nguyên t c t
ả ch c c b n c a Đ ng
ộ
ệ ắ
t Nam là nguyên t c nào?
ủ
ế ậ
ạ ộ ươ
Câu 77. Đi u l ả ệ C ng s n Vi ự A T phê bình và phê bình; ậ B T p trung dân ch ; ả C Đ ng ho t đ ng theo Hi n pháp và pháp lu t; ả D C 3 ph
ng án đã nêu.
ỷ ậ ả
ờ
ạ
ả Câu 78. Đ ng viên vi ph m k lu t Đ ng trong các th i gian nào sau đây thì ph i
ả ỷ ậ
ứ
ắ ệ ị ộ ượ ơ ậ ẩ ế ờ ờ ặ ể ạ ệ i b nh vi n đ ả ỉ ả ấ c c quan y t có th m quy n theo
ử xem xét, x lý k lu t? ả ả ả ị ố ủ
ậ ị ự ị A. Đ ng viên đang trong th i gian d b . B. Đ ng viên đang trong th i gian mang thai, ngh thai s n. C. Đ ng viên m c b nh hi m nghèo ho c đang m t kh năng nh n th c. ề ệ ề D. B m đi u tr n i trú t ậ quy đ nh c a pháp lu t xác nh n.
16
ả
ồ
Câu 79. N i dung qu n lý đ ng viên bao g m:
qu n lý ho t đ ng c a đ ng viên.
ả ả
ủ ả ng c a đ ng viên. ủ ả
ả ng c a đ ng viên. ả ạ ộ ư ưở t ả u n lý t ạ ộ ủ ả ủ ả ư ưở t qu n lý ho t đ ng c a đ ng viên, qu n lý t ư
ưở t
ả ộ ồ ơ ả ả A. Qu n lý h s đ ng viên, ồ ơ ả ả B. Qu n lý h s đ ng viên, qu n lý t ủ ả ạ ộ ả ho t đ ng c a đ ng viên, q C. Qu n lý ả ồ ơ ả D. Qu n lý h s đ ng viên, ủ ả ng c a đ ng viên.
ộ
ủ
ị ề
Câu 80. Ngh quy t s 42NQ/TW c a B Chính tr v quy ho ch cán b lãnh ả
ệ
ị
ạ ộ ấ ướ ạ c quy đ nh đ o, qu n lý th i k đ y m nh công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t n ấ ớ ấ ớ ấ ớ ấ ớ
ị ờ ỳ ầ ỗ ỗ ỗ ỗ
ế ố ạ ỳ ổ ỳ ổ ỳ ổ ỳ ổ
ệ ạ ỷ ỷ ỷ ỷ
ấ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ệ A. M i nhi m k đ i m i 10% 20% c p u viên các c p. B. M i nhi m k đ i m i 20% 30% c p u viên các c p. C. M i nhi m k đ i m i 30% 40% c p u viên các c p. D. M i nhi m k đ i m i 40% 50% c p u viên các c p.
ế ạ ả
ườ
ọ
ề
Câu 81. Ban th
ế ng v c p u có th m quy n k t n p đ ng viên h p xét, n u
ỷ ế ồ
ụ ấ ể
ế ạ ả
ế ị
ẩ c bao nhiêu thành viên bi u quy t đ ng ý thì ra quy t đ nh k t n p đ ng viên?
ượ đ
ố ầ ườ ồ
ườ
ố
ượ ượ ượ ượ A. Đ c hai ph n ba s thành viên ban th ố B. Đ c trên 1/2 s thành viên ban th ườ C. Đ c 3/4 s thành viên ban th ố D. Đ c 100% s thành viên ban th ụ ở ng v tr lên đ ng ý. ụ ồ ng v đ ng ý. ồ ụ ở ng v tr lên đ ng ý. ụ ồ ườ ng v đ ng ý.
ề
ậ
ả
ế ạ ả Câu 82. Th m quy n quy t đ nh k t n p đ ng viên và xét công nh n đ ng viên
ề ế ạ ả
c u quy n k t n p đ ng viên, do?
ng v xem xét, quy t đ nh.
ế ị ỷ
ế ị ẩ ỷ ơ ở ượ ỷ chính th c đ i v i đ ng u c s đ ụ ế ị ng tr c c p u xem xét, quy t đ nh.
ứ ố ớ ả ườ A. Ban th ể ườ ậ B. T p th th ể ả ậ
ế ị
ư ấ ế ị ự ấ ỷ ơ ở C. T p th đ ng u c s xem xét, quy t đ nh. ỷ D. Bí th c p u xem xét, quy t đ nh.
ụ ề
ự
ộ
ả Câu 83. N i dung nào không trong các nhi m v v công tác xây d ng Đ ng ủ
ị ạ ộ
ệ ả
c nêu trong Báo cáo chính tr Đ i h i XI c a Đ ng ?
ượ đ
ệ ư ưở t
ấ ượ
ậ ng, lý lu n. ả ng đ ng viên. ướ ủ ộ ch c, ho t đ ng c a b máy Nhà n
ấ ượ ả ng, hi u qu công tác t ổ ứ ơ ở ả ch c c s đ ng và nâng cao ch t l ớ ổ ứ ộ ệ ả A. Nâng cao ch t l ệ B. Ki n toàn t ạ ộ ế ụ ổ c. C. Ti p t c đ i m i t ị ộ ộ ọ ớ ổ D. Đ i m i công tác cán b , coi tr ng công tác b o v chính tr n i b .
ờ ạ
ệ
ậ ượ
Câu 84. Trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c, k t ả ầ ử ấ ủ ủ ấ ướ ấ ủ ấ
ể ừ ả
ngày nh n đ ế ị
c báo cáo ậ
ế k t qu b u c c p y c a c p d
i, c p y c p trên ph i ra quy t đ nh công nh n:
A. 7 ngày. B. 10 ngày C. 15 ngày. D. 20 ngày.
17
ạ ộ ả
ứ ấ
ủ ươ
ầ
ả
Câu 85. Đ i h i Đ ng l n th m y có ch tr
ng cho phép đ ng viên làm kinh
ế ư t t
nhân?
ạ ộ ạ ộ A. Đ i h i VIII. ạ ộ B. Đ i h i IX. ạ ộ C. Đ i h i X. D. Đ i H i XI.
ề ệ ả
ộ ơ ở ọ
ả
ủ
ị
ườ
ệ
Câu 86. Theo quy đ nh c a Đi u l
Đ ng, Đ ng b c s h p th
ng l
bao lâu
ộ ầ m t l n?
ọ ế
t. ọ ấ ườ ầ ng khi c n.
ộ
ầ A. H p khi c n thi ộ ầ B. 6 tháng m t l n, h p b t th ộ ầ C. 9 tháng m t l n. ộ ầ D. M t năm m t l n. ủ ị
ề ệ ả
ủ ơ ở ọ
ả ủ
ườ
Câu 87. Theo quy đ nh c a Đi u l
Đ ng, đ ng y, chi y c s h p th
ng l
ệ
ộ ầ
bao lâu m t l n? ỗ
ọ ấ ộ ầ ườ ầ ng khi c n.
ọ A. M i tháng m t l n; h p b t th ộ ầ B. 3 tháng m t l n. ộ ầ C. 6 tháng m t l n. ế ầ D. H p khi c n thi t
ữ
ề ề ử ả
ạ ể ự ạ ộ ả
Ở ạ ộ ả ộ ể ượ ầ
ộ ấ
c b u làm đ i bi u d đ i h i d ng b c p trên ho c đ đ
ứ ủ đ i h i đ ng viên, nh ng ai có quy n đ c đ ng viên chính th c c a ặ ể ượ c
ờ ả ạ ạ ứ ả
ả
ả ả ả ờ
Câu 88. ộ ả đ ng b , chi b đ đ ấ ủ ấ ầ b u vào c p y c p mình? ỉ ả A. Ch đ ng viên chính th c. ứ ự ị B. Đ ng viên chính th c, đ ng viên sinh ho t t m th i, đ ng viên d b . ự ị ứ C. Đ ng viên chính th c, đ ng viên d b . ạ ạ ự ị ả D. Đ ng viên d b , đ ng viên sinh ho t t m th i.
Ở ạ ộ ả
ữ
ể
ả
Câu 89.
ể đ i h i đ ng viên, nh ng đ ng viên nào có th tham gia ban ki m
phi u?ế
ả ả ả ả ạ ạ ờ ứ A. Đ ng viên chính th c. ờ ạ ạ B. Đ ng viên sinh ho t t m th i. ầ ử ứ C. Đ ng viên chính th c không có tên trong danh sách b u c . ự ị ả D. Đ ng viên d b , đ ng viên sinh ho t t m th i.
ế ầ
ố
ả
ử Câu 90. Theo Quy ch b u c trong Đ ng (Quy t đ nh s ạ ộ
ế ị ẩ
ệ ậ
ấ ủ
ệ
ị
ạ ộ ề ử ớ ạ ộ ể
ầ ử ấ ủ
ủ ị
ớ
244QĐ/TW, ngày ự ể ố ư
ư ế
09/06/2014), c p y tri u t p đ i h i có trách nhi m chu n b danh sách nhân s đ Đoàn ch t ch đ i h i đ c v i đ i h i đ xem xét b u c c p y khóa m i có s d nh th nào?
A. 10%.
18
ế 10% đ n 15% .
ừ t B. C. 15%. D. 30%.
ả
ạ ạ ộ
ử Câu 91. Theo Quy ch b u c trong Đ ng (Quy t đ nh s ợ
ế ầ ườ
ố ấ ủ
ồ
ườ ứ
ơ
ạ ộ ề ử
ế ạ ộ ề ữ
ế ị 244QĐ/TW, ngày ự ệ ậ ạ ng h p danh sách g m nhân s do c p y tri u t p đ i ớ ề ử i ng c nhi u h n bao nhiêu % so v i ườ ượ ạ ể ạ ộ ề ử
c đ i bi u đ i h i đ c
ng c n b u thì xin ý ki n đ i h i v nh ng ng
i đ
ườ ứ
i Đ i h i, tr 09/06/2014) t ể ạ ộ ề ử h i đ c , do đ i bi u đ i h i đ c và ng ầ ầ ố ượ s l ử i ng c ? và ng ề ề ề
A. B. C. D.
ừ ế ơ Nhi u h n 30%. ơ Nhi u h n 15%. ơ Nhi u h n 10%. T 15% đ n 30%.
ế ố
ộ
ị ơ ấ ạ ộ
ừ
ị
ủ ứ ộ ỉ
ố ự
ươ
ế
ầ
ả ị ề Câu 92. Ngh quy t s 39NQ/TW, ngày 17/4/2015 c a B Chính tr v tinh gi n ứ ộ ế ế năm 2015 đ n i đ i ngũ cán b , công ch c, viên ch c quy đ nh t ộ ị ổ ứ ch c chính tr xã h i, t nh, thành ph tr c thu c ể i thi u bao nhiêu ph n trăm biên ch ?
biên ch và c c u l ộ năm 2021, các b , ban, ngành, t ả Trung
ả ố ng ph i tinh gi n t ể ả ố A. Tinh gi n t ể ả ố B. Tinh gi n t ể ố C. Tinh gian t ể ả ố D. Tinh gi n t
ế i thi u 0,5% biên ch ế i thi u 10% biên ch ế i thi u 12% biên ch ế i thi u 15% biên ch
ỉ
ể
ấ ấ ạ ộ ạ ị ủ ố ầ i Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th XII quy đ nh ố ộ ứ ộ ỉ ậ ị ề ạ ộ Câu 93. Ch th s 36CT/TW, ngày 30/5/2014 c a B Chính tr v Đ i h i ố ượ ị ộ ng s l ươ ươ ng là ng đ
ị ố ế ớ ả đ ng b các c p ti n t ệ ấ ủ c p y viên c p huy n, qu n, th xã, thành ph thu c t nh và t bao nhiêu ? ừ ừ ừ ừ ồ ồ ồ ồ ế A. T 29 đ n 41 đ ng chí ế B. T 30 đ n 42 đ ng chí ế C. T 31 đ n 43 đ ng chí ế D. T 32 đ n 44 đ ng chí
ỉ
ị ố ế ớ ủ ố ầ ể s l
đ nhị ươ ộ ứ ộ
ạ ộ ạ ộ ỉ ừ ả ố ự ộ ố ồ ộ ị ề ạ ộ Câu 94. Ch th s 36CT/TW, ngày 30/5/2014 c a B Chính tr v Đ i h i ố ượ ấ ộ ng ả ể ự ạ ộ ả ng và Đ ng ệ ng (tr Đ ng b Hà N i, Thành ph H Chí Minh, Ngh
ạ ể ộ ộ
ừ ừ ể ể ạ ạ ả i Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th XII quy đ ng b các c p ti n t ạ đ i bi u d Đ i h i đ ng b t nh, thành ph tr c thu c Trung ươ ộ b Công an Trung ả An, Thanh Hóa; Đ ng b Quân đ i) là bao nhiêu đ i bi u? ế A. T 300 đ n 350 đ i bi u ế B. T 360 đ n 400 đ i bi u
19
ừ ừ ạ ạ ể ể ế C. T 400 đ n 450 đ i bi u ế D. T 450 đ n 500 đ i bi u
ả
ủ
ng c a Đ ng là? ế ơ ở; ươ ng đ n c s
ư ưở t ừ Trung ạ ; i lãnh đ o ấ
ự ượ ố ; ư ng tham m u nòng c t
ươ
ủ ể Câu 95. Ch th công tác t ổ ứ ả A. Các t ch c đ ng t ườ ấ ủ B. C p y là ng ơ C. C quan tuyên giáo các c p là l c l ả D. C 3 ph
ng án đã nêu.
ố ượ
ủ
ả
ng công tác t
ư ưở t
ng c a Đ ng là?
ả ươ
Câu 96. Đ i t A. Cán bộ;
ả B. Đ ng viên ; C. Nhân dân; D. C 3 ph ng án đã
nêu.
ủ ả
ả ả
ữ
ỏ
ả
Câu 97. Công tác t
ư ưở t
ắ ơ ả ng c a Đ ng đòi h i ph i đ m b o nh ng nguyên t c c b n
nào?
ữ ắ ả ấ ậ ố ự ọ A. Nguyên t c tính Đ ng, tính khoa h c và th ng nh t gi a lý lu n và th c
ti n;ễ
ự ễ ữ ấ ậ ọ
ự ễ ữ ậ ố
ắ ắ ắ ả ả ấ ọ ố B. Nguyên t c tính khoa h c và th ng nh t gi a lý lu n và th c ti n; C. Nguyên t c tính Đ ng và th ng nh t gi a lý lu n và th c ti n. D. Nguyên t c tính Đ ng, tính khoa h c.
ể ạ
ế ố
ồ ế
ư ậ ậ
ộ có th t o thành d lu n xã h i: ố ậ
ế ế ủ ộ ổ ứ
ờ ự ượ ứ ề ấ ự ả phát, ch không ph i là ý ki n c a m t t ộ ng, v n đ xã h i có tính th i s đ ch c. ề c nhi u
ườ ng
ươ
Câu 98. Các y u t ề A. Nhi u lu ng ý ki n khác nhau, th m chí đ i l p nhau. ậ ợ B. T p h p các ý ki n cá nhân, t ệ ượ ự ệ ữ C. Nh ng s ki n, hi n t i quan tâm. ả D. C 3 ph
ng án đã nêu.
ượ ợ
ở
ng đ
c h p thành b i các b ph n nào sau đây?
ộ ậ ổ ộ
ề ề
ứ ị ử ề
ề ậ
ư ưở Câu 99. Công tác t t ậ A. Công tác lý lu n, công tác tuyên truy n, công tác c đ ng ụ ậ B. Công tác lý lu n, công tác tuyên truy n, công tác giáo d c. C. Công tác nghiên c u l ch s , công tác tuyên truy n, công tác báo cáo viên. D. Công tác lý lu n, công tác khoa giáo, công tác tuyên truy n.
ư ưở t
ng?
ứ
ơ ả ủ ổ ứ ch c. ứ
ọ ấ ậ ậ ụ ổ ứ
ứ Câu 100. Ch c năng nào sau đây là ch c năng c b n c a công tác t ậ ng, nh n th c h c v n và t A. Lý lu n t ậ ng, giáo d c t B. Lý lu n t
ứ ọ ấ ư ưở t
ng, nh n th c h c v n và t ư ưở t ư ưở t ch c.
20
ậ ụ ọ ấ ậ ổ ứ C. Lý lu n t ư ưở t ng, giáo d c t ư ưở t ứ ng, nh n th c h c v n, t ch c và phê
phán.
ụ ậ ấ ọ ổ ứ ư ưở t ng, giáo d c t ư ưở t ứ ng, nh n th c h c v n, t ch c, phê D. Lý lu n t
ự ậ phán và d báo.
ề
ộ ố
ị ệ
ủ ị ế ủ ị
ả i thi u ngh quy t c a Đ ng cho nhân dân.
ồ ả ế ủ ể
ả
ệ ể ộ ớ
Câu 101. Theo Ch t ch H Chí Minh, "tuyên truy n là..." ư A. Đ a ngh quy t c a Đ ng vào cu c s ng. ớ B. Gi C. Làm cho nhân dân hi u và tin vào Đ ng D. Đem m t vi c gì nói cho dân hi u, dân nh , dân theo, dân làm
ụ ủ
ự
ộ
ệ
Câu 102. N i dung nào là nhi m v c a công tác tuyên giáo trong lĩnh v c khoa
giáo?
ử ả ẫ ư ầ ộ ỉ ướ ạ ng d n s u t m biên so n
ư ầ ộ ệ
ố ị l ch s đ ng b các huy n, th xã, thành ph . ị ệ ế ủ ự ệ ả ị ỉ
ườ ẻ ế ọ ệ , khoa h c công ngh , tài nguyên môi tr ng, gia đình, tr
ạ ị A. S u t m, biên so n l ch s Đ ng b t nh; h ử ả ị ự B. Theo dõi vi c th c hi n các ch th , ngh quy t c a Đ ng trên các lĩnh v c ụ giáo d c, y t em, trí th c... ứ
ạ ộ ụ ụ ấ ổ ứ ộ ị C. Cung c p thông tin ph c v ho t đ ng báo cáo viên; t ch c h i ngh báo
ề ướ ề ẫ ị ướ ờ ự cáo viên, báo cáo th i s . ệ D. Xây d ng tài li u tuyên truy n, h ng d n tuyên truy n và đ nh h ng t ư
ưở ự ộ ả t ng cho cán b , đ ng viên và nhân dân.
ộ ấ
ự
ệ
Câu 103. Cu c đ u tranh t
ư ưở t
ng
ở ướ n
ộ c ta hi n nay thu c lĩnh v c nào sau
đây?
ờ ố ự ộ ế ự . A. Lĩnh v c kinh t ị ự B. Lĩnh v c chính tr . ự C. Lĩnh v c văn hóa. Ở ấ ả D. t t c các lĩnh v c trong đ i s ng t ư ưở t ng xã h i
ứ
ị
ng H Chí Minh đ
ư ưở ỉ
ề ả ượ c Đ ng ta xác đ nh chính th c là n n t ng ủ
ả ả
ư ưở t t
ạ ộ ầ ạ ộ ầ ứ ứ
ạ ạ ộ i Đ i h i nào? ứ ạ ộ ầ ứ ạ ộ ầ
ồ Câu 104. T t ọ ộ ng, kim ch nam cho m i hành đ ng c a Đ ng t A. Đ i h i l n th VI (12/1986). C. Đ i h i l n th VIII (6/1996).
B. Đ i h i l n th VII (6/1991). D. Đ i h i l n th IX (4/2001).
ướ
ạ ộ
ứ
ộ
ng ho t đ ng công tác báo chí thu c ch c năng
ị ơ ị
ệ
ỉ ạ Câu 105. Ch đ o, đ nh h nhi m v c a c quan đ n v nào sau đây?
ụ ủ ơ ộ
ở
ỉ ủ ề ỉ ủ A. H i nhà Báo. C. Ban Tuyên giáo T nh y. B. S Thông tin Truy n thông. ậ D. Ban Dân v n T nh y.
ộ ộ ậ ơ ả ấ
ủ
Câu 106. Công tác nào sau đây không thu c b ph n c b n c u thành c a công
21
tác t
ng?
ứ ậ
ư ậ ộ
ề ổ ộ
ư ưở t A. Công tác nghiên c u lý lu n. B. Công tác tuyên truy n.ề C. Công tác đi u tra d lu n xã h i. D. Công tác c đ ng
ề ề ọ ậ
ề
ấ
Câu 107. Chuyên đ nào sau đây là chuyên đ v h c t p và làm theo t m g
ươ ng
ạ ứ đ o đ c H Chí Minh năm 2014? ấ
ồ ọ ậ
ồ ố ờ ấ
ươ ư ạ , làm ng
ấ ứ ng đ o đ c H Chí Minh su t đ i ph n đ u ườ ủ ộ ậ ụ i công b c t n t y, trung thành c a ả
ạ ứ ề A. H c t p và làm theo t m g ệ ầ c n, ki m, liêm, chính, chí công vô t ộ ố ị trong sáng, cu c s ng riêng gi n d . nhân dân, đ i t ấ B. H c t p và làm theo t m g
ệ ươ ộ ả ầ ồ ng đ o đ c H Chí Minh v phong cách qu n ẫ ủ ươ ng m u c a cán b , đ ng viên,
ấ chúng, dân ch , nêu g ạ nh t là cán b lãnh đ o ch ch t các c p.
ươ ờ ư ọ ậ ủ ộ ọ ậ ạ ứ ề ươ ng; nêu cao trách nhi m g ấ ấ ng, t m g ư ưở t
ứ ế ố cao ý th c trách nhi m, h t lòng, h t s c ph ng s T qu c, ph v nhân dân.
ấ ng đ o đ c H Chí Minh v nâng ự ổ ồ ồ ụ ụ ề ụ ạ ứ ế ứ ươ ủ ố C. H c t p và làm theo t ệ D. H c t p và làm theo t m g ầ ng đ o đ c H Chí Minh v nêu cao tinh th n
ọ ậ ố ủ ệ ớ trách nhi m, ch ng ch nghĩa cá nhân, nói đi đôi v i làm.
ủ ị
ượ
ủ
ồ
ẩ
ọ ậ ộ
ế ị
ư
ứ
ả
ả
ấ c Ban Ch p hành ng Đ ng quy t đ nh đ a vào nghiên c u, h c t p r ng rãi trong Đ ng và
Câu 108. Tác ph m nào sau đây c a Ch t ch H Chí Minh đ ươ Trung nhân dân?
ủ ạ ạ
ạ ứ ệ
ươ A. Di chúc B. Nâng cao đ o đ c cách m ng, quét s ch ch nghĩa cá nhân. ườ C. Đ ng cách m nh. ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ạ
ự
ồ
ả
ể Câu 109. Quan đi m sáng t o trong t
ư ưở t
ề ng H Chí Minh v xây d ng Đ ng là
gì?
ả ả ự ế ợ ố ủ ớ t Nam là s k t h p ch nghĩa Mác Lê nin v i phong
ủ ả ấ A. Đ ng ph i l y ch nghĩa Mác Lê nin làm c t. ệ ả ộ B. Đ ng c ng s n Vi trào công nhân và phong trào yêu n ộ c.ướ ự ả ả ớ ủ ể ả ắ ả ấ C. Đ ng c ng s n ph i xây d ng theo nguyên t c Đ ng ki u m i c a giai c p
vô s n.ả
ả ườ ả ườ ệ ậ ố ế ớ D. Đ ng ph i th ng xuyên tăng c ng m i liên h m t thi t v i nhân dân.
ộ
ọ
ấ
ồ
ư ưở t
ề ạ ứ ng H Chí Minh v đ o đ c
Câu 110. N i dung quan tr ng nh t trong t ạ cách m ng là gì?
22
ầ ư .
ệ ớ ướ
ủ A. C n, ki m, liêm chính, chí công, vô t B. Trung v i n ươ C. Th ầ D. Tinh th n qu c t ớ ế c, hi u v i dân. ườ ố ng yêu con ng i, s ng có tình có nghĩa. ố ế trong sáng th y chung.
ị ấ ng chính tr c p huy n?
ề ị
ệ ng v lý lu n chính tr hành chính. ả ế ệ
ị ủ ỉ t các ngh quy t, ch th c a Đ ng, chính sách,
ứ
ồ ưỡ ủ ứ Câu 111. Ch c năng c a Trung tâm b i d ậ ạ ổ ứ ồ ưỡ A. T ch c đào t o, b i d ọ ậ ị ứ ổ B. T ch c h c t p, quán tri ướ ậ ủ c. pháp lu t c a Nhà n ế C. B i d ặ ậ
ồ ưỡ ề ỹ ổ ố ả
ự ng ki n th c, k năng và chuyên môn, nghi p v v công tác xây d ng ướ ể c ị ở ơ ở ệ ụ ề ộ ị ệ ả đ ng, chính quy n, M t tr n T qu c và các đoàn th chính tr xã h i, qu n lý nhà n cho cán b , đ ng viên trong h th ng chính tr ị c s trên đ a bàn huy n.
ươ ộ ả ả D. C 3 ph ệ ố ng án đã nêu.
ướ
ứ
ơ Câu 112. C quan nào d
ậ ế ng, c p nh t ki n th c, k ạ
ậ ộ
ạ
ả
ệ i đây có nhi m v b i d ệ ụ ệ ụ ủ
ụ ồ ưỡ ứ ổ ứ ả
ộ
ề
ạ
ch c đ ng, chính quy n, đoàn th
ỉ
ỹ năng lãnh đ o, chuyên môn, nghi p v cho các ch c danh cán b lãnh đ o, qu n lý và ể đào t o cán b chuyên môn, nghi p v c a các t nhân dân trong t nh?
ỉ
ỉ
ị ỉ
ườ ặ ậ ể ấ ỉ ỷ A. Ban Tuyên giáo T nh u . ỷ ổ ứ B. Ban T ch c T nh u . C. Tr ng Chính tr t nh. D. M t tr n và các đoàn th c p t nh.
ữ
ộ
ộ
Câu 113. "Không đ
ọ ậ c h a mà không làm" là m t trong nh ng n i dung h c t p
ượ ứ ạ ứ
ấ
ồ
ươ
và làm theo t m g
ề ộ ạ
ủ ụ ụ ụ ế ố
ớ
ng đ o đ c H Chí Minh v n i dung nào sau đây? ạ ứ ạ A. Nâng cao đ o đ c cách m ng, quét s ch ch nghĩa cá nhân. ế ứ ự ổ B. H t lòng h t s c ph ng s T qu c, ph c v nhân dân. ệ ầ C. Nêu cao tinh th n trách nhi m. D. Nói đi đôi v i làm.
ạ ứ ố ố
ủ ự
Câu 114. Đâu là nguyên nhân c a s suy thoái đ o đ c, l
i s ng trong m t b
ộ ộ
ộ ả
ậ
ph n cán b , đ ng viên?
ộ ả ạ ứ ấ ẩ ẫ ề ng m u rèn luy n v ph m ch t, đ o đ c.
ư ữ ự A. Cán b , đ ng viên ch a g ề B. T phê bình, phê bình và s a ch a khuy t đi m ch a nghiêm túc; nói nhi u,
ư ươ ử ộ ằ ư
ệ ế ể ộ ẻ làm ít, nói nh ng không làm, nói m t đ ng làm m t n o. ế ệ ệ ạ ẹ ạ ạ ố ớ t; nói m nh làm nh , m nh v i ư n n ch a quy t li
ộ t
ấ C. Đ u tranh ch ng các t ẹ ớ ộ ỏ i nh , nh v i t ươ ả D. C 3 ph ể i to, n nang, ô dù bao che cho nhau. ng án đã nêu.
23
ị
ộ
ủ
ươ
ủ ng c a cán
ng n i dung nêu g
ồ
ươ ấ
Câu 115. Theo quy đ nh c a Ban Bí th Trung ộ
ề ự i s ng, tác phong; V t phê bình, phê
ị ứ ổ ứ ỷ ậ ị ề ự i s ng, tác phong; V t
ư ộ ả ạ ủ ố b , đ ng viên, nh t là cán b lãnh đ o ch ch t các c p bao g m: ề ạ ứ ố ố ng chính tr ; V đ o đ c, l ề ế ộ ộ ch c k lu t; V đoàn k t n i b ; ề ạ ứ ố ố ng chính tr ; V đ o đ c, l ệ ề
ề phê bình, phê ứ ổ ứ ỷ ch c k
ậ
ề ạ ứ ố ố ề ự ị ng chính tr ; V đ o đ c, l i s ng, tác phong; V t phê bình, phê
ứ ổ ứ ỷ ậ ề bình; V trách nhi m trong công tác; V ý th c t ch c k lu t;
ề ạ ứ ố ố ề ự ị ng chính tr ; V đ o đ c, l i s ng, tác phong; V t phê bình, phê
ấ ề ư ưở t A. V t ề bình; V ý th c t ề ư ưở t B. V t ệ ớ ề bình; V quan h v i nhân dân; V trách nhi m trong công tác; V ý th c t ế ộ ộ ề lu t; V đoàn k t n i b ; ề ư ưở C. V t t ệ ề ề ư ưở t D. V t ế ộ ộ ề bình; V đoàn k t n i b .
ả ả
ữ
ề
ệ
ả
ắ ơ ả Câu 116. Công tác tuyên truy n mi ng ph i đ m b o nh ng nguyên t c c b n
nào?
ấ
ả ả ấ ậ
ế ạ ấ ổ
ấ ấ ấ ổ ọ A. Tính Đ ng, tính giai c p; tính khoa h c; tính khách quan. ọ B. Tính Đ ng, tính giai c p; tính khoa h c; tính khách quan, chân th t; tính ờ ự chi n đ u; tính ph thông đ i chúng; tính th i s . ờ ự ọ C. Tính Đ ng, tính giai c p; tính khoa h c; tính th i s . ạ ế ọ D. Tính Đ ng, tính giai c p; tính khoa h c; tính chi n đ u; tính ph thông đ i
ả ả ờ ự chúng; tính th i s .
ạ
ủ Câu 117. Câu nói "...th c hành dân ch là cái chìa khóa v n năng có th gi
ể ả i
ế ọ
ủ
ự quy t m i khó khăn" là c a ai?
B. C.Mác
ồ A. V.I.Lênin ủ ị C. Ch t ch H Chí Minh D. Lê Du nẩ
ủ ạ
ự ư ưở
ễ
ế Câu 118. Th đo n “Di n bi n hoà bình” trên lĩnh v c t
t
ng văn hoá nào
ướ
ế ự
ủ
ọ
ấ
d
ị i đây c a th l c thù đ ch là quan tr ng nh t?
và chi m lĩnh th tr ng.
ị ườ ệ ế ạ
ế ợ ạ ộ ạ ậ ổ ệ ề A. Làm tan rã ni m tin. ố ầ ư B. Chi ph i đ u t ẽ ộ ộ C. Chia r n i b và ngo i giao thân thi n. ệ D. K t h p các bi n pháp kích đ ng b o lo n, l ự t đ , răn đe can thi p quân s .
ồ
ng H Chí Minh là:
ư ưở t ả ơ
ắ ự ể
ự ế ằ ộ
ng yêu nhau”.
ượ ế ả ộ
phê bình và phê bình theo t Câu 119. Các nguyên t c t ụ ộ A. Nh m m c đích đ giúp nhau ti n b nên đ ng c ph i trong sáng, d a trên ươ ồ “tình đ ng chí th B. Ph i có thái đ kiên quy t không khoan nh
ng.
24
ự ả ố ầ ệ ố ố C. T phê bình và phê bình mu n có hi u qu t ng pháp t
ả ươ t c n có ph ể ế ư ể ầ ộ
ợ
ả ươ t và ả ị ph i có thái đ chân tình c u th , nói đúng u đi m và khuy t đi m, phê bình ph i đúng lúc, có hoàn c nh thích h p. ng án đã nêu. ả D. C ba ph
ả
ở ấ ấ
ủ
ch c Ban tuyên giáo c a Đ ng có
m y c p
ấ ấ ấ ấ
ệ ố Câu 120. H th ng t ươ A. 2 c p: Trung ươ B. 3 c p: Trung ươ C. 4 c p: Trung ươ D. 5 c p: Trung
ổ ứ ỉ ng, T nh, ệ ỉ ng, T nh, Huy n ệ ỉ ng, T nh, Huy n, Xã ệ ỉ ng, T nh, Huy n, Xã, Thôn
ủ
ố
Câu 121. Theo Quy đ nh s 219QĐ/TW, ngày
ả ủ
ươ
ụ
ệ
ỉ
ị ứ
27 tháng 12 năm 2013 c a Ban Bí ả ch c năng, nhi m v nào không ph i c a Ban Tuyên giáo t nh
ng Đ ng,
ư th Trung y?ủ
ỉ ư ủ ườ
ỉ ỷ ề ơ ự ng xuyên là ban th ự ự ườ ng ị ư
A. Là c quan tham m u c a T nh u , tr c ti p và th ộ ườ ộ ị ỷ ự ế ả ng tr c T nh u v công tác xây d ng Đ ng thu c các lĩnh v c chính tr , t ử ả ươ ạ ụ v , Th ưở t ng văn hoá, khoa giáo, biên so n v l ch s đ ng b đ a ph ng.
ủ ỉ
ệ ề
ể ự ủ ộ ề ị ỷ ệ ụ ề B. Là c quan chuyên môn nghi p v v công tác tuyên giáo c a t nh u . ề C. Là c quan đi u hành chính quy n đ th c hi n công tác tuyên giáo. ậ D. Ch đ o n i dung giáo d c lý lu n ch nghĩa MácLênin, t ư ưở t ồ ng H Chí
ụ ổ ứ ộ ở ị ươ ị ơ ơ ỉ ạ ệ ố Minh trong h th ng giáo d c, t ụ ch c chính tr xã h i đ a ph ng.
ế ố
ữ
ầ
ươ
ế
ề Câu 122. C n đ cao nh ng y u t
nào trong ph
ng châm ti n hành công tác
ề tuyên truy n mi ng:
ụ ụ
ệ ủ ộ ạ
ế ệ ụ ự t th c.
ươ ị ự A. Ch đ ng, tích c c ph c v nhi m v chính tr ờ ụ ể ị B. Nh y bén, k p th i, c th , thi C. Kiên trì, linh ho tạ ả D. C 3 ph ng án
ị
ộ
ị
?
ủ ng đ o đ c H Chí Minh ọ ậ
ấ ự ồ ộ
ỉ Câu 123. Tên Ch th 03CT/TW, ngày 14/5/2011 c a B Chính tr là gì ạ ứ ươ A. V h c t p và làm theo t m g ấ ậ ộ ệ ẩ B.V ti p t c đ y m nh th c hi n cu c v n đ ng h c t p và làm theo t m
ạ ứ ươ g
ệ ọ ậ ấ ươ ạ ứ ồ ề ọ ậ ạ ề ế ụ ồ ng đ o đ c H Chí Minh ạ ề ế ụ ẩ C. V ti p t c đ y m nh vi c h c t p và làm theo t m g ng đ o đ c H Chí
Minh
ề ẩ ệ ạ ấ ươ ạ ứ ồ D. V đ y m nh vi c làm theo t m g ng đ o đ c H Chí Minh.
ị
ổ ứ ả
ả
ượ
ch c đ ng và đ ng viên đ
ự c th c
ệ ừ ạ ộ
ả
ầ
hi n t
ề Câu 124. Quy đ nh v công tác giám sát t ố ủ ứ ấ ứ
ạ ộ ầ ạ ộ ầ ứ
đ i h i toàn qu c c a Đ ng l n th m y? A. Đ i h i l n th VIII.
B. Đ i h i l n th IX.
25
ạ ộ ầ ứ ạ ộ ầ ứ C. Đ i h i l n th X. D. Đ i h i l n th XI.
ệ ự
ạ
ỷ ậ ổ ứ ả
ch c đ ng và đ ng viên vi ph m có hi u l c khi nào:
ế ị ế ị ế ị ế ị ộ
ả Câu 125. K lu t t ố A. Ngay sau khi công b quy t đ nh ố B. Ngay sau khi công b quy t đ nh 10 ngày ố C. Ngay sau khi công b quy t đ nh 15 ngày ố D. Ngay sau khi công b quy t đ nh m t tháng
ề
ộ
ỷ ậ ố ớ ả
ệ ấ ủ ấ
ấ
ẩ ụ ả
ạ ệ
ự
ệ
ẩ ả ộ i s ng, sinh ho t đ ng, th c hi n nhi m v đ ng viên (tr
ng, đ o đ c, l
ấ ị ư ưở t ụ
ể ả ấ ủ Câu 126. Chi b có th m quy n thi hành k lu t đ i v i đ ng viên (k c c p y ả viên các c p, đ ng viên thu c di n c p y c p trên qu n lý) vi ph m ph m ch t, chính ạ ứ ố ố ừ ạ ả tr , t ớ ệ nhi m v do c p trên giao) v i hình th c nào? ể
ấ ể
ả
ừ ả
ứ B. Khi n trách, c nh cáo ứ D. Cách ch c, khai tr
ứ A. Khi n trách, cách ch c ứ C. C nh cáo, cách ch c
ầ
ấ ỉ ả
ỷ ể ạ ộ ạ
ộ ỉ ỷ ấ ườ
ả ụ ỉ ng v T nh u ể ấ
Câu 127. U ban Ki m tra c p t nh do ai b u ra? ộ ỉ ể A. Đ i h i đ i bi u Đ ng b t nh B. Ban Ch p hành Đ ng b t nh C. Ban Th ệ ỷ D. U ban Ki m tra c p huy n ộ ộ
ể
ạ
Câu 128. N i dung nào sau đây là n i dung lãnh đ o công tác ki m tra, giám sát
ủ ấ ủ c a c p y?
ể ng ki m tra.
ế ể ệ i th c hi n nhi m v ki m tra.
ấ ủ ươ ự ự ế ạ ụ ể ng trình, k ho ch ki m tra, giám sát.
ộ ố ượ ế ị A. Xác đinh, quy t đ nh n i dung, đ i t ể ộ B. Ti n hành các cu c ki m tra, giám sát. ệ ấ ướ C. Ki m tra c p y c p d ể D. Xây d ng ch
ơ ố
ộ Câu 129. N i dung đ n t ể
ế ị
cáo nào sau đây đ ể
ấ ướ ả
ổ ứ ả
ượ ch c đ ng c p d
ứ ế ợ ớ c dùng làm căn c k t h p v i các ấ i, đ ng viên khi có d u
ệ
ượ ấ ố ề ả ế ố cáo đã đ ẩ c c p có th m quy n gi ư i quy t nh ng tái t , không có
ấ ạ ị
ị ộ ượ
thông tin khác đ quy t đ nh ki m tra t ạ hi u vi ph m? ơ A. Đ n t ớ ơ ố ơ ố ơ ố
ườ ộ n i dung m i. B. Đ n t C. Đ n t D. Đ n t ỉ ụ ể cáo gi u tên, m o tên có n i dung, đ a ch c th . ộ cáo có n i dung xác đ nh đ cáo do ng c là vu cáo. ự i không có năng l c hành vi ký tên.
ủ ả
ườ
ả ậ ị ơ
ạ ả ở ố ị
ể ề
ợ ạ
ậ
Câu 130. Tr ả A. Đ ng viên vi ph m pháp lu t b c quan pháp lu t kh i t
ỉ ng h p nào sau đây ph i đình ch sinh ho t đ ng c a đ ng viên? b can đ đi u tra.
26
ch c, sinh ho t đ ng. ẩ ạ ả ề ả ả ế ị ạ ạ ị ơ ắ ổ ứ B. Đ ng viên vi ph m nguyên t c t ố ạ ậ C. Đ ng viên vi ph m b c quan pháp lu t có th m quy n ra quy t đ nh truy t , t m
giam.
ả ạ ừ ố ể ướ ổ ứ ả ề ch c đ ng có th m quy n. c t
ể ch i ki m đi m tr ượ ẩ ề ả
ữ
ạ
D. Đ ng viên vi ph m t ộ Câu 131. N i dung nào sau đây đ
c coi là không vi ph m nh ng đi u đ ng viên
ượ
không đ
c làm:
ế ị ị ị ỉ ị A. Phát ngôn có n i dung trái v i ngh quy t, ch th , quy đ nh, quy t đ nh, quy
ớ ậ ủ ế ế ế ướ ả ộ ch , k t lu n c a Đ ng và pháp lu t c a Nhà n c.
ả ộ ộ ọ ộ B. Phát bi u, nêu ý ki n khác nhau trong các cu c h i th o khoa h c, h i ngh ị
ượ ơ ẩ đ
ậ ủ ế ể c c quan có th m quy n t ữ ệ ư ả ấ ưở ế ề ổ ứ ch c. ậ C. Làm nh ng vi c pháp lu t không c m nh ng nh h ủ ng đ n uy tín c a
Đ ng.ả
ậ ủ ụ ữ ả ộ ướ c do c ơ
D. Đăng nh ng thông tin thu c danh m c bí m t c a Đ ng và Nhà n ổ ứ ề ẩ ch c có th m quy n ban hành. quan, t
ươ
ỷ ậ ả
ắ ử
ạ
ọ
ng án nêu nguyên t c x lý k lu t đ ng viên vi ph m:
ự ậ
ướ ỷ ậ ủ ả
ằ ậ
Câu 132. Ch n ph A. T phê bình và phê bình. ủ B. T p trung dân ch . ẳ C. Bình đ ng tr c k lu t c a đ ng. D. Khách quan, công b ng, nghiêm minh, đúng pháp lu t.
ợ
ả
ạ
ị
Câu 133. Tr
ỷ ậ ng h p nào sau đây, đ ng viên vi ph m không b thi hành k lu t
ỏ ả
ứ
ừ
ườ ằ b ng hình th c khai tr ra kh i Đ ng?
ậ ị ạ ả ạ ữ .
.ứ ư
ả ả ộ
ị ổ ứ ch c chính tr ph n đ ng ộ ầ ử ạ ộ ồ ằ ố ộ ạ A. Vi ph m pháp lu t b toà tuyên án ph t c i t o không giam gi B. Sinh con th t ạ ộ C. Ho t đ ng trong các đ ng phái, t ệ D. Có hành vi, vi c làm nh m phá ho i cu c b u c Qu c h i, h i đ ng nhân
dân các c p.ấ
ể
ấ ượ
c tính:
ạ ộ ả ố
ệ ệ ệ ệ ươ
ỳ ủ Ủ Câu 134. Nhi m k c a y ban Ki m tra các c p đ ỳ ủ ấ ủ ấ A. Theo nhi m k c a c p y cùng c p. ỳ ủ ấ ủ ấ B. Theo nhi m k c a c p y c p trên. ỳ ủ C. Theo nhi m k c a Đ i h i Đ ng toàn qu c. ả D. C 3 ph
ng án đã nêu.
ụ ủ Ủ
ộ
ộ
ệ
ể
Câu 135. N i dung nào sau đây không thu c nhi m v c a y ban Ki m tra các
c p:ấ
ề ệ ả ị ỉ ị ấ A. Ki m tra ch p hành Đi u l ế ủ , ch th , ngh quy t c a Đ ng đ i v i t ố ớ ổ ứ ch c
ể ặ ả ả đ ng ho c đ ng viên.
27
ệ ạ ổ ứ ả ch c đ ng ho c đ ng viên khi có d u hi u vi ph m.
ấ ặ ả cáo đ i v i t ch c đ ng ho c đ ng viên.
ặ ả ố ớ ổ ứ ả ế ạ ề ỷ ậ ả ể B. Ki m tra t ế ố ả i quy t t C. Gi ế ả i quy t khi u n i v k lu t Đ ng. D. Gi
ả
ạ
ỉ
ờ ỳ ậ
ả ị ộ
ị ố
ứ
ể
ấ
ả
ệ ượ ơ
ề ậ
ủ
ề
ế
ẩ
ắ ệ i b nh vi n đ
ặ c c quan y t
Câu 136. Đ ng viên vi ph m đang trong th i k mang thai, ngh thai s n, đang m c b nh hi m nghèo ho c đang m t kh năng nh n th c, b m đang đi u tr n i trú ậ ị ạ ệ có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t xác nh n t thì:
ử ỷ ậ
ư B. Không xem xét, x lý k lu t. ả D. C 3 ph
ử ng án đã nêu. ấ ươ ủ ả ỷ ậ ỉ
ệ
ả
ỷ ậ A. Xem xét, x lý k lu t ử C. Ch a xem xét, x lý k lu t. Câu 137. Th i h n đình ch sinh ho t trong đ ng c a đ ng viên có d u hi u vi ỷ ậ ả
ờ ạ ượ
ạ ờ
ệ
ị
ạ
c quy đ nh trong th i gian bao nhiêu ngày làm vi c? D. 90 ngày C. 80 ngày B. 70 ngày
ph m k lu t Đ ng đ A. 60 ngày
ạ ừ ả ạ
ữ ở
ả ử
ả
Câu 138. Đ ng viên b hình ph t t
c i t o không giam gi
tr lên, ph i x lý k
ỷ
ậ ả ở
lu t Đ ng
ị ứ hình th c nào? ể A. Khi n trách
ả B. C nh cáo C. Cách ch cứ D. Khai trừ
ngày nh n đ
Câu 139. K t
c đ n th t
ố ch c đ ng và đ ng viên đ i
ậ ượ ơ ậ
ệ
ươ
ế
ả
ng đ
ư ố ả ổ ứ ả ng tr xu ng ph i xem xét gi
ậ ậ
ả ấ ấ
cáo t ở ố ậ ậ
ể ừ ươ ớ ấ ỉ v i c p t nh, thành, huy n, qu n và t ệ ấ A. Ch m nh t 30 ngày làm vi c ệ ấ C. Ch m nh t 90 ngày làm vi c
i quy t: ệ B. Ch m nh t 60 ngày làm vi c ệ D. Ch m nh t 120 ngày làm vi c
ổ ứ ả
ư ố
c đ n th t
cáo t
ả ch c đ ng và đ ng
ươ
ể ừ ngày nh n đ ả ả ng ph i xem xét gi
ờ Câu 140. Th i gian k t ố ớ ấ viên đ i v i c p trung ậ ậ
ấ ấ ấ ấ ệ A. Ch m nh t 120 ngày làm vi c ệ C. Ch m nh t 180 ngày làm vi c
ậ ượ ơ ế i quy t? ậ ệ B. Ch m nh t 150 ngày làm vi c ệ ậ D. Ch m nh t 210 ngày làm vi c
ỷ ậ ủ ổ ứ ả
ỷ ậ ả
ế ị
ấ
Câu 141. Quy t đ nh k lu t c a t
ch c đ ng c p trên k lu t đ ng viên vi
ạ
ệ ự
ể ế ế ỏ ổ ứ ả ứ ỷ ậ ch c đ ng có th m quy n b phi u bi u quy t hình th c k lu t
ẩ ế ị
ế ị
ế ị ừ
ph m có hi u l c: ề A. Sau khi t ỷ ậ B. Sau khi ký ban hành quy t đ nh k lu t ỷ ậ ố C. Sau khi công b quy t đ nh k lu t ỷ ậ D. T ngày ký quy t đ nh k lu t
ổ ứ
ỷ ậ
ế ị
ề
ầ
ả
ả ị Câu 142. Sau khi T ch c Đ ng có th m quy n ký quy t đ nh k lu t ph i k p
ờ
ố th i công b : ậ
ể ừ ấ A. Ch m nh t không quá 30 ngày k t ngày ký
28
ể ừ ể ừ ể ừ ậ ậ ậ ấ ấ ấ B. Ch m nh t không quá 20 ngày k t C. Ch m nh t không quá 15 ngày k t D. Ch m nh t không quá 10 ngày k t ngày ký ngày ký ngày ký
ẩ
ổ ứ ả
ề ỷ ậ ả
ạ
ệ ủ ể ể ng đ ng
ươ ệ ấ ủ ươ ươ ườ
Câu 143. T ch c Đ ng nào không có th m quy n k lu t đ ng viên vi ph m: A. Chi bộ Ủ ả ủ ơ ở B. y ban Ki m tra đ ng y c s Ủ C. y ban Ki m tra Huy n y và t D. C p y, Ban th
ươ ụ ấ ủ ấ ng v c p y c p huy n và t ng đ ng
ờ ạ
ả
ị
ỉ ạ ế
ế ị
ố
ả
Câu 144. Đ ng viên sau khi b thi hành k lu t v đ ng, trong th i h n bao nhiêu ỷ ể ừ
ỷ ậ ề ả ấ ủ khi công b quy t đ nh k lu t thì c p y ph i ch đ o ti n hành xem xét k
ể ế
ỷ ậ ngày k t ậ ề lu t v hành chính và đoàn th (n u có) ?
A. 30 ngày B. 50 ngày C. 60 ngày D. 70 ngày
ả ả
ự
ọ
ề
ệ
Câu 145. N i dung nào sau đây là đi u ki n quan tr ng b o đ m th c hi n t
ệ ố t
ủ
ể
ả
ộ công tác ki m tra, giám sát c a Đ ng?
ủ ộ ể
ể ủ
ị ả ả ị ố cáo. A. Thành viên y ban ki m tra và cán b ki m tra không b t ệ B. y ban ki m tra có đ thành viên chuyên trách và kiêm nhi m. ộ ể C. y ban ki m tra và cán b ki m tra có b n lĩnh chính tr , b n lĩnh ngh ề
Ủ Ủ ệ ữ ấ
ể ể nghi p v ng vàng, tính chi n đ u cao. ủ ế ể ơ ọ ề ứ ự ể D. C quan y ban ki m tra tích c c nghiên c u khoa h c v công tác ki m tra,
giám sát.
ậ
ứ
ư ề
ộ
ậ ậ
ậ ủ ả
ươ ng án đã nêu.
ủ ổ ứ
ệ ố
ị
ch c nào ? ể qu c và các đoàn th chính tr xã hôi.
ấ
ị ệ ố ch c trong h th ng chính tr .
Câu 146. Ban Dân v n có ch c năng tham m u v công tác nào ? ề ả ồ A. V công tác dân v n (bao g m c công tác dân t c, tôn giáo). ề B. V công tác dân v n và tuyên giáo. ề C. V công tác tuyên v n c a đ ng. ả D. C 03 ph ậ Câu 147. Công tác dân v n là trách nhi m c a t ề ủ ặ ậ ổ A. C a chính quy n, M t tr n t ậ ủ B. C a Ban Dân v n các c p. ổ ứ ủ ấ ả t c các t C. C a t ả ổ ứ ủ D. C a các t
ch c Đ ng.
ệ ố
ậ ủ
ả
ở ấ ấ
m y c p?
Câu 148. H th ng t ươ ấ A. 02 c p (Trung
ổ ứ ch c Ban dân v n c a Đ ng có ỉ ng; t nh ).
29
ỉ ỉ ỉ
ổ ố
ặ ậ
ổ ứ
ệ ấ ng; t nh; huy n). B. 03 c p (Trung ệ ấ C. 04 c p (Trung ng; t nh, huy n, xã). ệ ấ ng; t nh; huy n; xã; thôn). D. 05 c p (Trung ậ ớ Câu 149. Quan h gi a Ban Dân v n v i M t tr n T qu c và các t
ch c đoàn
ươ ươ ươ ệ ữ ấ
ể
ộ
th chính tr xã h i cùng c p là:
ị ấ ướ ố ớ ấ
i đ i v i c p trên.
ố ớ ấ ướ i.
ươ A. C p d ệ ấ B. Quan h c p trên đ i v i c p d ố ợ ệ C. Quan h ph i h p. ả D. C 03 ph ng án đã nêu.
ơ
ị
ườ
ự
ệ Câu 150. Theo quy đ nh hi n nay, c quan nào là Th
ng tr c Ban ch đ o
ỉ ạ ở ấ c p
ệ ề ự
ế
ủ ở ơ ở
c s ?
ệ huy n v th c hi n quy ch dân ch ổ ứ
A. Ban T ch c. C. Ban Dân v n.ậ B. Ban Tuyên giáo. D. Văn phòng.
ệ
ậ
ượ
ớ
ể
Câu 151. Phong trào thi đua Dân v n khéo hi n nay đ
ữ c tri n khai v i nh ng
ổ ứ
ơ c quan, t
ch c nào ? ậ
ả ệ ố ị B. C h th ng chính tr
ấ
ặ ậ ệ ố ổ ứ ộ ị ố A. Ngành dân v n toàn qu c ề C. Chính quy n các c p ổ D. M t tr n T qu c Vi t Nam và các t ch c chính tr xã h i.
ự
ủ ủ ươ
ấ ủ
ứ ệ
ậ ị
ư
ấ ộ Câu 152. Lĩnh v c nào sau đây không thu c ch c năng c a Ban Dân v n các c p? ế ủ ự ể ng, ngh quy t c a A. Tham m u cho c p y tri n khai, th c hi n các ch tr
ề ả Đ ng v công tác Dân V n.
ậ ế ậ ợ ầ ộ ổ ứ ch c.
ớ ộ
ấ ủ ề ề ư ị ẩ ả ộ B. Đoàn k t, t p h p đoàn viên, h i viên và các t ng l p nhân dân vào các t C. Tham m u cho c p y v công tác tôn giáo, dân t c. D. Th m đ nh các đ án, các văn b n có n i dung liên quan.
ệ
ố
ữ
ố
ệ
ậ
ự ả
ủ
ả
ả
ỉ
ủ ươ
ng?
Câu 153. M i quan h nào là m i quan h công tác gi a Ban Dân v n Trung ả ủ ớ ươ ng v i các t nh y, thành y, các ban đ ng, ban cán s đ ng, đ ng đoàn, đ ng y ộ ự tr c thu c Trung ạ
ố ợ ỉ ạ ướ ẫ C. Ph i h p. D. H ng d n. A. Lãnh đ o. B. Ch đ o
ụ
ụ
ệ
ả
ộ ươ
ị
ộ ố ớ
ạ ủ
ớ ự
ả
ậ
i pháp i pháp nào sau đây không thu c nhi m v , gi ề ị ng 7 khóa XI “v tăng lãnh đ o c a Đ ng đ i v i công tác dân v n trong tình hình
ệ ả Câu 154. Nhi m v , gi ế ố ộ thu c Ngh quy t s 25NQ/TW ngày 3/6/2013 H i ngh Trung ổ ườ c ng và đ i m i s m i” ?ớ
ườ ậ ủ ổ ớ ơ ướ A. Tăng c ng và đ i m i công tác dân v n c a các c quan nhà n c.
30
ẩ
ạ ệ ạ ệ ậ ộ ầ ộ ậ ẩ ề ủ B. Đ y m nh phong trào thi đua yêu n ố ế ữ ữ , gi ướ c, góp ph n thúc đ y quá trình công v ng đ c l p ch quy n, an ninh chính
nghi p hoá, hi n đ i hoá, h i nh p qu c t tr .ị
ủ ộ ộ ậ ch c, b máy, đ i ngũ cán b Ban Dân v n,
C. Quan tâm xây d ng, c ng c t ấ ữ ặ ậ ể
ộ ự M t tr n, đoàn th nhân dân các c p v ng m nh. ữ ự ề ề ạ ạ ả ả ố ổ ứ ạ D. Xây d ng chính quy n trong s ch v ng m nh, b o đ m quy n làm ch ủ
ự ự ủ th c s c a nhân dân.
ộ
ị ề
Câu 155. Quy t đ nh 290QĐ/TW, ngày 25/02/2010 c a B Chính tr v Quy ch ữ
ế ị ậ ủ ệ ố
ỉ
ị
ả
ế ị ủ ế ng, ngh quy t, ch th c a ậ c v công tác dân v n và có liên ủ ế ả ượ ấ c l y ý ki n tham gia c a
công tác dân v n c a h th ng chính tr , nh ng ch tr ạ ả Đ ng, các văn b n quy ph m pháp lu t c a Nhà n ủ ề ợ ế quan đ n quy n, l ướ ơ c quan nào tr
c khi ban hành th c hi n?
ủ ủ ươ ị ướ ề ậ ủ ớ i ích c a các t ng l p nhân dân ph i đ ệ ố
ầ ự ổ
ặ ậ ể
ổ ố ể
ể
ậ ậ ả ổ ặ ậ ể ố A. Ban Dân v n, M t tr n T qu c và các đoàn th nhân dân. ặ ậ B. Ban Dân v n, Ban Tuyên giáo, M t tr n T qu c và các đoàn th nhân dân. ố ổ ặ ậ C. Các ban Đ ng, M t tr n T qu c và các đoàn th nhân dân. D. M t tr n T qu c và các đoàn th nhân dân.
ị
ủ
ấ
ả
ạ ườ
ố ớ
ậ
ươ ng ả ng và đ i m i s lãnh đ o c a Đ ng đ i v i công tác dân v n trong
ớ ả
ạ ủ ể
Câu 156. T i Ngh quy t s 25, ngày 03/6/2013 c a Ban Ch p hành Trung ề Đ ng v tăng c tình hình m i Đ ng ta kh ng đ nh quan đi m nao sau đây? ủ ả ệ ố
ị ủ ệ
ế ố ổ ớ ự ẳ ị ậ ứ
ứ ộ
ể ề ổ ứ ự ượ ự ạ
ả ng vũ trang. Trong đó, Đ ng lãnh đ o, chính quy n t ố ư ể ậ ộ ả A. Công tác dân v n là trách nhi m c a c h th ng chính tr , c a cán b , đ ng ộ ế viên, công ch c, viên ch c, đoàn viên, h i viên các đoàn th nhân dân, cán b , chi n ặ ệ sĩ l c l ch c th c hi n, M t tr n, đoàn th tham m u và nòng c t.
ặ ậ ủ ệ ể ậ ậ B. Công tác dân v n là trách nhi m c a Ban Dân v n và M t tr n, đoàn th các
c p.ấ
ặ ậ ư ả ạ ậ C. Công tác dân v n do Đ ng lãnh đ o; Dân v n tham m u, M t tr n và đoàn
ể ổ ứ ệ th nhân dân t
ậ ự ch c th c hi n. ậ ặ ậ ủ ể ấ ả ệ D. Công tác dân v n là trách nhi m c a M t tr n, đoàn th và t t c đoàn viên,
ể ộ h i viên các đoàn th nhân dân.
ủ
ị
ụ ổ ứ ộ
ơ
ệ
ư 27 tháng 12 năm 2013 c a Ban Bí th ch c b máy c quan chuyên trách tham
ố Câu 157. Quy đ nh s 219QĐ/TW, ngày ươ ng Đ ng v ch c năng, nhi m v , t
ả ệ ỉ
ề ứ Trung ỷ ư m u, giúp vi c t nh u , thành y, quy đ nh? ậ
ị ơ
ườ ự ự ệ ỉ A. Ban Dân v n T nh y là c quan th ỉ ạ ng tr c Ban ch đ o th c hi n quy
ế
ủ ủ ỉ ạ
ch dân ch c s , Ban ch đ o công tác tôn giáo.
ủ ở ơ ở ậ ỉ ủ ơ ườ ỉ ạ ự ự ệ ng tr c Ban ch đ o th c hi n quy ch ế
dân ch c s .
ỉ ủ ậ ơ ườ ỉ ạ ự B. Ban Dân v n T nh y là c quan th ủ ở ơ ở C. Ban Dân v n T nh y là c quan th ng tr c Ban ch đ o công tác tôn giáo.
31
ự ệ ậ ơ
ự ỉ ạ ng tr c Ban ch đ o th c hi n quy ch ộ ậ ộ ỉ ạ ế ế ướ c
ỉ ủ D. Ban Dân v n T nh y là c quan th ỉ ạ ủ ở ơ ở ườ ườ c s , Ban ch đ o công tác tôn giáo, Ban Ch đ o cu c v n đ ng “Ti p b ế dân ch cho em đ n tr ng”.
ộ
ứ
ấ
ậ
ự
ư ủ ệ ủ ấ ủ
ế ạ
ng trình k ho ch làm vi c c a c p y. ng.
ộ
ự Câu 158. Lĩnh v c nào thu c ch c năng tham m u c a Ban dân v n các c p? ươ A. Xây d ng Ch ư ưở B. Công tác t t ộ ố C. Công tác b trí cán b . D. Công tác dân t c, tôn giáo.
ứ ượ
ậ
ậ
Câu 159. Phong trào thi đua “Dân v n khéo” chính th c đ
c Ban Dân v n Trung
ươ
ng phát đ ng năm nào?
ộ A. Năm 2006
B. Năm 2007 C. Năm 2008 D. Năm 2009
ứ ổ ứ ậ ợ
ậ ộ
ệ
ầ
Câu 160. Cách th c t
ch c, t p h p và v n đ ng qu n chúng nhân dân hi u qu
ả
nh t?ấ
ặ ạ ớ
ng ti n thông tin.
ả
ị
ấ
ườ
ế ố ổ ớ ự
ủ ạ ủ
ả
ng Đ ng, khoá XI v "Tăng c
ự ế ặ ố A. Tr c ti p g p m t đ i tho i v i nhân dân. ề ụ B. Giáo d c, tuyên truy n. ươ ệ ổ C. Trao đ i các ph ậ ổ D. Trao đ i, th o lu n. ượ ụ Câu 161. M c tiêu đ ả ươ ậ
ớ
ố ữ ườ ắ ố ng kh i
Trung công tác dân v n trong tình hình m i" là m c tiêu nào sau đây? ố ớ ả
ố ộ
c nêu trong Ngh quy t s 25NQ/TW c a Ban Ch p hành ố ớ ề ng và đ i m i s lãnh đ o c a Đ ng đ i v i ụ ủ A. C ng c v ng ch c lòng tin c a nhân dân đ i v i Đ ng; tăng c ệ ạ đ i đoàn k t toàn dân t c và m i quan h máu th t gi a Đ ng v i nhân dân; ủ
ị ữ ệ ố ủ ế ậ ủ ươ ự ả ộ B. T p h p, v n đ ng nhân dân th c hi n t ả ớ t các ch tr ng c a Đ ng và
ợ chính sách, pháp lu t c a Nhà n
ạ ạ ộ
ạ ệ ự ệ ố ướ c ớ ủ ệ ự ậ ậ ủ ứ ệ ổ
c. ươ ớ C. Phát huy s c m nh to l n c a nhân dân, t o phong trào cách m ng r ng l n ả ệ ự xây d ng và b o v T qu c, th c hi n thành công s nghi p công nghi p hóa, hi n ấ ướ ạ đ i hóa đ t n ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ậ
ư ủ ổ ứ
ơ
ng là c quan tham m u c a t
ch c nào?
ấ
ươ ng
Câu 162. Ban Dân v n Trung ươ A. Ban Ch p hành Trung C. Chính phủ
ố ộ B. Qu c h i ả D. C 3 đáp án đã nêu
ắ ề
ả
ộ Câu 163. Nguyên t c nào sau đây không ph i là nguyên t c v chính sách dân t c ả
ướ ủ c a Đ ng, Nhà n ẳ
ộ
ắ c ta ? ữ A. Bình đ ng gi a các dân t c
32
ế ươ ộ ng yêu gi a các dân t c
ữ ị ữ ộ
ổ gìn hòa bình và n đ nh xã h i ế ỡ ọ ộ B. Đoàn k t, th C. Gi D. Tôn tr ng và giúp đ nhau cùng ti n b
ả
ẳ
ộ
ố
ủ
ị ề
c v tôn giáo
ộ
ể ẫ
Câu 164. Đ ng ta kh ng đ nh n i dung c t lõi c a công tác tôn giáo là gì ? ụ A. Là công tác tuyên truy n, giáo d c ả ướ ề B. Là công tác qu n lý nhà n ầ ậ C. Là công tác v n đ ng qu n chúng ướ ng d n, ki m tra D. Là công tác h
ủ ị
ủ
ồ
ề
Câu 165. Câu nói nào sau đây c a Ch t ch H Chí Minh nói v phong cách làm
ệ ủ
ộ
ậ
vi c c a cán b dân v n ? ễ
ầ
ạ ầ ố ượ ế ấ ọ ệ ng”; i th
ế ế ạ ạ
ệ ắ ị A. D trăm l n không dân cũng ch u, khó v n l n dân li u cũng xong; ơ B. Dân là quý nh t, là quan tr ng h n h t, là “t ế C. Đoàn k t, đoàn k t, đ i đoàn k t; thành công, thành công, đ i thành công; D. Óc nghĩ, m t trông, tai nghe, chân đi, mi ng nói, tay làm.
ị
ế
ề
ả
ủ
ậ
ả
Câu 166. Theo quan đi m c a Đ ng trong Ngh quy t 25NQ/TW v “Tăng ố ớ ớ ng và đ i m i s lãnh đ o c a Đ ng đ i v i công tác dân v n trong tình hình m i” ẩ ế ố
ầ
i đây là đ ng l c thúc đ y phong trào qu n chúng ?
nào d
ườ c thì y u t
ổ ớ ự ướ ự
ậ
ế
ơ ế ớ ợ i l ề ứ ủ ợ ự ủ t th c c a nhân dân;
ể
ể ạ ủ ộ ự A. Xây d ng c ch , chính sách, pháp lu t; ộ i ích nhóm ti n b ; B. Quan tâm t C. Phát huy quy n làm ch , đáp ng l ế D. Phát tri n kinh t
ế i ích thi ầ ề hàng hóa, nhi u thành ph n.
ướ
ả
ắ
Câu 167. Nguyên t c nào d
ệ ế ị
ắ ệ
ế
ả
ị
ộ i đây là nguyên t c giám sát và ph n bi n xã h i ộ c quy đ nh trong Quy ch giám sát và ph n bi n xã h i...(theo Quy t đ nh 217
ượ đ QĐ/TW?
ệ ố ệ ả ộ ệ t vai trò dân ch đ i di n và ph n bi n xã h i;
ự ủ ả
ự ố ợ ặ ả ơ ự ủ ạ A. Th c hi n t ả B. B o đ m dân ch , công khai, khách quan và mang tính xây d ng; ẽ ữ ổ ứ C. Có s ph i h p ch t ch gi a t ề ch c Đ ng, chính quy n và các c quan liên
quan;
ả ả ữ ự ế ấ ố ổ ứ ả D. Đ m b o gi gìn s đoàn k t, th ng nh t trong t ch c đ ng.
ộ
ệ
ế ị ủ
ướ
ệ
ề
ả
ả Câu 168. Trong Quy ch giám sát và ph n bi n xã h i...(theo Quy t đ nh 217 ủ ể
ế i đây không ph i là quy n và trách nhi m c a Ch th
ộ
ả
ộ QĐ/TW), n i dung nào d ệ ph n bi n xã h i?
33
ớ ế ế ạ ạ ầ ợ ả ộ A. Xây d ng k ho ch ph n bi n xã h i phù h p v i k ho ch, yêu c u ph n
ệ ả ệ ổ ứ ầ bi n c a c quan, t ch c c n ph n bi n;
ạ ớ ơ ệ ầ
ầ ầ ủ ơ ệ ả ả ế ả ổ ứ t; B. T ch c đ i tho i v i c quan, t ch c có yêu c u ph n bi n khi c n thi ổ C. Đ m b o bí m t n i dung thông tin ph n bi n theo yêu c u c a c quan, t
ệ ậ ộ ả ả ch c có văn b n ph n bi n;
ể ườ ệ ế ả ả ị ự ệ ủ ơ ổ ứ ố ả ả ứ ổ ứ ộ D. T ch c h i ngh nhân dân, thông báo k t qu ph n bi n đ ng i dân giám
sát.
ị
ậ
ổ
ề ệ
ệ
Câu 169. Trong Quy đ nh v vi c M t tr n T qu c Vi
t Nam, các đoàn th
ị
ộ
ố ả
ự
ự
ế ị
ươ
ng pháp góp ý nào sau đây ?
ỳ
ng xuyên;
ấ
ể ặ ề chính tr xã h i và nhân dân tham gia góp ý xây d ng Đ ng, xây d ng chính quy n (theo Quy t đ nh 218QĐ/TW) có ph ị A. Góp ý đ nh k ; ườ B. Góp ý th ộ C. Góp ý đ t xu t; ươ ả D. C 3 ph
ng pháp đã nêu.
ụ
ệ
ả
i đây không ph i nhi m v công tác tôn giáo đ
ượ c
ị
ụ ế
ề
ướ xác đ nh trong Ngh quy t 25NQ/TW (khóa IX) v công tác tôn giáo ?
ế ể
ờ ề ườ
ệ Câu 170. Nhi m v nào d ị ế A. K p th i gi B. T o đi u ki n cho các tôn giáo ho t đ ng bình th
ng theo đúng chính sách
ướ
ả ị i quy t các “đi m nóng” liên quan đ n tôn giáo; ạ ạ ộ ệ ậ ủ và Phát lu t c a Nhà n ẩ ộ ố ướ ự ạ ố ờ c; C. Đ y m nh phong trào thi đua yêu n c, xây d ng cu c s ng “t ẹ t đ i, đ p
ầ ồ
ố ợ ạ đ o” trong qu n chúng tín đ , ch c s c; D. Phát huy tinh th n yêu n ấ giác và ph i h p đ u
ứ ắ ướ ủ ồ c c a đ ng bào có đ o; t ị ế ự ạ ợ ụ ấ ạ ự ấ ề ầ ư ủ tranh làm th t b i âm m u c a các th l c thù đ ch l i d ng v n đ tôn giáo;
ự
ữ
ệ
ấ
ủ ạ ơ
ch t
ệ ạ
ậ ự ủ ạ ố ợ ộ
ộ Câu 171. Hành vi nào sau đây không thu c nh ng hành vi c m khi th c hi n dân i n i làm vi c ? A. Xâm ph m an ninh qu c gia, tr t t
an toàn xã h i, xâm ph m l i ích c a Nhà
c; ướ n
ạ ề ợ ủ ợ ườ ử ụ ộ i ích h p pháp c a ng i s d ng lao đ ng và
ườ ng
ộ
ắ ớ ệ ố ử ố ớ ườ ử ụ ườ ườ B. Xâm ph m quy n và l ộ i lao đ ng; ấ C. Đ u tranh phê bình gay g t v i ng ậ D. Trù d p, phân bi t đ i x đ i v i ng i s d ng lao đ ng; ạ ố i tham gia đ i tho i, ng i khi u n i, t ế ạ ố
cáo;
ỉ ủ
ứ
ứ
ủ
ộ
Câu 172. Ch c năng nào sau đây không thu c ch c năng c a Văn phòng T nh y?
34
ự ủ ư ế ệ ỉ ườ A. Tham m u, giúp vi c T nh y mà tr c ti p, th ng xuyên là Ban Th ườ ng
ườ ự ụ v và Th
ố ợ ạ ộ ỉ ạ ệ ạ ỉ ủ ng tr c T nh y ề B. T ch c, đi u hành công vi c lãnh đ o, ch đ o, ph i h p ho t đ ng các c ơ
ổ ứ ư quan tham m u, giúp vi c.
ủ ươ ư ấ ự ế ệ ề C. Tham m u, đ xu t ch tr ộ ng, chính sách thu c lĩnh v c kinh t ộ xã h i,
ạ ố đ i ngo i.
ụ ụ ự ỉ ạ ủ ỉ ủ ạ ổ ợ D. Là trung tâm thông tin t ng h p ph c v s lãnh đ o, ch đ o c a T nh y.
ặ ướ
ổ ấ
ậ
ỹ
Câu 173. Cách trình bày k thu t văn b n c a Đ ng m t tr ướ
ả ẫ ố
ướ
ả ủ c trên kh gi y có c 210 x 297 (tiêu chu n A4) theo H ng đ n s 11HD/VPTW, ngày 28/5/2004
ươ
kích th ủ c a Văn phòng Trung
ấ ướ ấ i trang gi y 15mm, cách mép
ấ ả ấ
ấ ướ ấ i trang gi y 25mm, cách mép
ả ấ ấ
ấ ướ ấ i trang gi y 20mm, cách mép
ả ấ ấ
ấ ướ ấ i trang gi y 20mm, cách mép
ả ấ ấ
ẩ ả ng Đ ng? A. Cách mép trên trang gi y 20 mm, cách mép d trái trang gi y 35mm, cách mép ph i trang gi y 15 mm B. Cách mép trên trang gi y 25 mm, cách mép d trái trang gi y 35mm, cách mép ph i trang gi y 15 mm C. Cách mép trên trang gi y 25 mm, cách mép d trái trang gi y 25mm, cách mép ph i trang gi y 25 mm D. Cách mép trên trang gi y 20 mm, cách mép d trái trang gi y 25mm, cách mép ph i trang gi y 15 mm.
ủ ỉ
ủ ượ
ứ
Câu 174. Ch c năng c quan tài chính c a t nh, thành y đ
ề c th a y quy n
ả ủ ả
ộ ơ
ủ
ướ
ơ ủ ở ữ
ỉ t nh, thành y làm ch s h u tài s n c a đ ng thu c c quan nào d
ừ ủ i đây?
Ủ
ỉ ủ
ỉ ủ ể A. y ban Ki m tra T nh y ỉ ủ ổ ứ B. Ban T ch c T nh y C. Văn phòng T nh y ươ ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ố ọ ắ
ộ ỉ
ấ
ỉ
ỷ ỷ t là t nh u , thành u )
ả
ả Câu 175. Ban Ch p hành đ ng b t nh, thành ph (g i t không ban hành lo i văn b n nào?
ạ ế ị A. Ngh quy t ẫ ướ C. H ng d n
B. Quy đ nhị D. Quy chế
ư ủ
ự
ứ
ộ
ấ
ỷ ấ Câu 176. Lĩnh v c nào thu c ch c năng tham m u c a Văn phòng c p u c p
ổ ệ ệ ạ ộ ấ
trên c s ?ơ ở ờ ướ
ề ệ ổ ẫ ề ạ i cán b lãnh đ o, qu n lý các c p. ị ư ưở ụ t ả ng
ỷ ậ ả ể
ươ ủ ự ế ạ ấ ng trình, k ho ch công tác c a Ban Ch p hành, Ban
ườ A. T trình v vi c b nhi m, b nhi m l B. H ng d n công tác tuyên truy n giáo d c chính tr , t C. Công tác ki m tra, giám sát, thi hành k lu t đ ng. D. Xây d ng ch ỷ ụ ấ ng v c p u . Th
35
ế ứ ộ
ướ
ể ệ
Câu 177. Đ ng chí hãy cho bi
t m c đ nào d
ấ i đây th hi n đúng tính ch t,
ứ ộ Ậ ừ ấ ế
m c đ M T (t
ố ậ
ậ ậ ậ ố
ồ th p đ n cao)? ậ ậ ố ệ i m t ậ ệ i m t, tuy t m t
A. M t, tuy t m t, t C. M t, t ậ ệ ậ B. T i m t, m t, tuy t m t ậ ậ ậ ố ệ i m t, m t D. Tuy t m t, t
ủ
ộ
Câu 178. Trong các n i dung sau, n i dung nào là ch c năng chính c a văn phòng
ộ ụ ụ ự
ạ ấ ủ
ứ ấ ủ c p y trong công tác thông tin ph c v s lãnh đ o c p y?
ậ
ấ ợ ấ
ư ầ ề ấ ạ A. Thu th p, cung c p thông tin ổ B. Thông tin, t ng h p C. S u t m, cung c p thông tin D. Truy n đ t, cung c p thông tin
ủ
ự
ấ ủ
ẫ ướ ả ủ ả
ả ủ ề ả
ả ủ ề ẩ
ề ể ứ ủ ỏ ề ấ ề ả ộ ủ ấ ủ ị ế ị ư
ứ ộ Câu 179. Lĩnh v c nào thu c ch c năng c a Văn phòng c p y? ề ể ứ A. H ng d n, theo dõi v th th c văn b n c a Đ ng. ẩ B. Quy đ nh v th th c, th m quy n ban hành văn b n c a Đ ng. C. Quy t đ nh h y b các văn b n c a Đ ng ban hành không đúng th m quy n. D. Tham m u, đ xu t v công tác cán b c a c p y.
ả ủ ơ
ụ
ụ
ệ
ệ
Câu 180. Trong nh ng nhi m v sau đây, nhi m v nào không ph i c a c quan
ữ ủ
ỉ ủ văn phòng t nh y, thành y? ấ
ệ ự ạ ủ ỉ ủ ố
ề ộ ự ề ả ộ ố
ụ ệ
ư ị ươ ng. ẫ ở ấ ủ ộ ỉ ự ả ả A. Tham m u, đ xu t, th c hi n công tác đ i ngo i c a T nh y. ẩ B. Th m đ nh n i dung các đ án, văn b n thu c lĩnh v c an ninh, qu c phòng ự ị quân s đ a ph ồ ưỡ ướ ng nghi p v công tác văn phòng, công tác tài chính, C. H ng d n, b i d ấ ủ ứ ổ ch c đ ng tr c thu c t nh y và văn phòng c p y c p các t
ủ ả tài s n c a Đ ng i.ướ d
ẩ ậ ả ị ướ c
ố ợ ườ ự ỉ ủ ơ ườ ặ D. Ph i h p v i các c quan liên quan biên t p ho c th m đ nh văn b n tr ng tr c t nh y ký ban hành. ớ ụ ng v , th khi trình ban th
ủ
ộ
ị
ấ ủ Câu 181. N i dung nào sau đây không đúng v i quy đ nh c a Văn phòng c p y
ấ ủ
ự
ớ ộ khi tham m u xây d ng n i dung công tác cho c p y?
ươ ươ ng trình công tác toàn khóa ng trình công tác năm
ạ ộ
ươ ầ
ư A. Ch B. Ch ế C. Quy ch ho t đ ng ng trình công tác tu n D. Ch
36
ệ ủ ấ ủ
ư
ơ
ượ
Câu 182. Các c quan tham m u, giúp vi c c a c p y không đ
ạ c ban hành lo i
ả văn b n nào?
ế ị A. Quy t đ nh B. Quy chế ẫ ướ C. H ng d n ế ị D. Ngh quy t
ư ở
ủ
ơ
ả
ử ụ
ầ
Câu 183. Công tác văn th
các c quan c a Đ ng s
ề ứ d ng ph n m m ng
ề
ụ d ng CNTT nào sau đây? ả ầ ầ
B. Ph n m m Lotus Note ầ ầ ề ề A. Ph n m m Đ ng viên ề C. Ph n m m Big Time D. Ph n m m IMas
ươ
ượ
ấ
ươ
ng đ
c Ban Ch p hành Trung
ả ng Đ ng
ậ
ộ Câu 184. Ban N i chính Trung khóa XI tái thành l p ngày, tháng, năm nào? A. Ngày 26 tháng 11 năm 2011. C. Ngày 26 tháng 12 năm 2012.
B. Ngày 28 tháng 11 năm 2011. D. Ngày 28 tháng 12 năm 2012.
ươ
ộ ơ
ự
ng tr c thu c c quan nào sau đây?
ộ
ấ ươ
ủ ướ ủ ộ ệ
ộ Câu 185. Ban N i chính Trung ị A. B Chính tr . B. Ban Bí th .ư C. Ban Ch p hành Trung D. Chính ph n
ả ng Đ ng. ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam.
ụ ủ
ộ
ệ
ả
ụ
Câu 186. Nhi m v nào sau đây không ph i là nhi m v c a ban n i chính các
ươ
ệ ủ ự ỉ ủ t nh y, thành y tr c thu c Trung ứ
ộ ề
ng? ự
ủ ươ ế ng, ngh quy t, c th hóa ch
A. Nghiên c u, đ xu t xây d ng ch tr ả ậ ủ ụ ể ộ ị ề ướ ủ ươ ấ ng, chính sách c a Đ ng, pháp lu t c a Nhà n ủ c v công tác n i chính và
ố
ộ ỉ ẫ
ấ ủ ủ ươ ự ị ủ ủ ơ B. H ng d n, ki m tra, giám sát các c quan c p y thu c t nh y, thành y; ế ơ ng, chính sách, ngh quy t,
ệ ng th c hi n các ch tr ố
ươ ộ các c quan n i chính đ a ph pháp lu t v công tác n i chính và phòng ch ng tham nhũng. ủ ậ ố ớ ệ ị ậ ề C. Thanh tra, ki m tra vi c thi hành các quy đ nh c a pháp lu t đ i v i công
ứ ộ ạ ch c thu c ph m vi qu n lý.
tr phòng ch ng tham nhũng. ể ướ ị ộ ể ả ặ ẩ ố ợ ự ủ ề ề ẩ ị ộ D. Th m đ nh ho c ch trì, ph i h p th m đ nh các đ án v lĩnh v c n i
ị ố chính và phòng ch ng tham nhũng.
ưở
ươ
ề
ỉ ạ ng ban Ch đ o Trung ủ ng Chính ph . ộ
ươ
Câu 187. Tr ủ ướ A. Th t ưở C. Tr
ng ban N i chính Trung ng.
ố ng v phòng, ch ng tham nhũng là ai? ư ổ B. T ng Bí th . ự ườ D. Th
ư ng tr c Ban Bí th .
ứ
ộ
ế
ấ
ị
ươ
ị ầ Câu 188. Ngh quy t H i ngh l n th 5 Ban Ch p hành Trung
ả ng Đ ng
37
ậ ơ
ệ
ề
ụ (khoá XI) đ ra nhi m v thành l p c quan nào?
ộ ươ ỉ ủ ộ A. Ban N i chính Trung ỷ ng và ban n i chính các t nh y, thành u .
ộ ươ ế ươ B. Ban N i chính Trung ng và Ban Kinh t Trung ng.
ế ươ ộ ỉ C. Ban Kinh t Trung ỷ ng và Ban N i chính các t nh, thành u .
ộ ươ ộ ỷ D. Ban N i chính Trung ỉ ng; Ban N i chính các t nh, thành u và Ban Kinh
ế ươ t Trung ng.
ị
ệ
ỉ ạ
ố
ượ c
thành l p
c p nào? ngươ
ố ự ng.
ộ ố ự ươ ộ ỉ ủ ị
ệ ươ
Câu 189. Theo quy đ nh hi n hành, Ban Ch đ o phòng, ch ng tham nhũng đ ậ ở ấ A. Trung ấ ỉ B. C p t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ C. C p huy n, th xã, thành ph tr c thu c t nh y. ả D. C 3 ph
ng án đã nêu.
ủ
ự
ộ
ộ
ỉ
ươ
ệ
ủ Câu 190. Ban n i chính t nh y, thành y tr c thu c Trung
ng có nhi m v
ụ
nào sau đây?
ế ườ ệ ể ụ ệ i, v vi c có
ế ị ạ ấ d u hi u vi ph m pháp lu t.
ộ ỉ ự ứ ả
A. Quy t đ nh ti n hành thanh tra, ki m tra khi phát hi n ng ệ B. Theo dõi, đôn đ c các c p y, t ủ ươ ấ ủ ả ậ ủ ủ ự ổ ướ ề ng, ngh quy t c a Đ ng và chính sách, pháp lu t c a Nhà n ệ ch c đ ng tr c thu c t nh y th c hi n c v công
ậ ố ế ủ ố ị các ch tr ộ tác n i chính và phòng, ch ng tham nhũng.
ủ ấ ủ ạ ổ ứ ả ộ ỉ ủ ự ch c đ ng tr c thu c t nh y
ườ ử ng h p vi ph m c a c p y, t ượ ụ ề v nhi m v , công tác đ ế ả ợ c giao. ạ ố ế ử ế ỉ ủ ủ ộ C. X lý các tr ệ D. Gi i quy t khi u n i, t cáo c a công dân g i đ n Ban N i chính T nh y.
ố
ậ
ướ
Câu 191. Theo Lu t Phòng, ch ng tham nhũng năm 2005, hành vi nào d
i đây là
hành vi tham nhũng?
ụ i.
ưở ệ ớ ng v i ng
ề ạ ạ ề ề ạ ử ụ ườ ả ủ
ươ ụ ợ ụ ợ ụ A. L i d ng ch c v , quy n h n trong khi thi hành nhi m v , công v vì v l ể ụ ợ ả ợ ụ i. i khác đ tr c l B. L i d ng ch c v , quy n h n gây nh h ụ ợ ướ ợ ụ i. c vì v l C. L i d ng ch c v , quy n h n s d ng trái phép tài s n c a Nhà n ả D. C 3 ph ứ ụ ứ ụ ứ ụ ng án đã nêu.
ả
ướ
ả
ừ
Câu 192. Gi
i đây không ph i là gi
i pháp phòng ng a tham
ậ
ả i pháp nào d ố nhũng theo Lu t Phòng, ch ng tham nhũng năm 2005? ạ
ạ ộ ủ ơ ổ ứ ơ ị ch c, đ n v .
ế ộ ị ạ ự ả ự ứ ệ ẩ A. Công khai, minh b ch trong ho t đ ng c a các c quan, t ậ B. Minh b ch tài s n, thu nh p. C. Xây d ng và th c hi n các ch đ , đ nh m c, tiêu chu n.
38
ố ớ ử ổ ứ ậ ạ D. X lý nghiêm minh đ i v i các t ch c, cá nhân vi ph m pháp lu t.
ậ ề
ủ
ố
ị
Câu 193. Theo quy đ nh c a pháp lu t v phòng, ch ng tham nhũng, hành vi nào
ả
sau đây không ph i là hành vi tham nhũng?
.
ế ả ạ ạ
ố ộ ụ ụ ạ ạ ả ạ A. Tham ô tài s n.ả ậ B. Nh n h i l ề ứ ụ C. L m d ng ch c v , quy n h n chi m đo t tài s n. ế ệ D. L m d ng tín nhi m chi m đo t tài s n.
ị
Câu 194. Theo Quy đ nh 183QĐ/TW ngày 0842013 c a Ban Bí th Trung
ươ ng
ả
ộ
ơ
ủ ở ị đ a ph
ư ươ ng? ể
ộ ơ ư
ể ể
Đ ng thì các c quan nào sau đây thu c c quan n i chính ể pháp, thanh tra, thi hành án, ki m lâm ư ậ ư pháp, thanh tra, công an, quân s , Đoàn lu t s ư pháp, thanh tra, công an, quân s , h i quan ậ
ự ự ả ộ ự ả ể pháp, ki m sát, H i lu t gia.
ơ
ộ
ố
ệ ố i cao.
ươ Ủ A. Tòa án, công an, ki m sát, t B. Tòa án, ki m sát, t C. Tòa án, ki m sát, t ư D. Tòa án, công an, quân s , h i quan, t ả ơ Câu 195. C quan nào sau đây không ph i là c quan n i chính? i cao. A. Tòa án nhân dân t ể B. Vi n ki m sát nhân dân t C. Thanh tra Chính ph .ủ ể D. y ban Ki m tra Trung ng.
ỉ ạ
ươ
ộ ơ
ự
ố
ề
Câu 196. Ban Ch đ o Trung
ng v phòng ch ng tham nhũng tr c thu c c quan
nào?
ươ ả ng Đ ng.
ộ ố ộ A. Qu c h i. ị C. B Chính tr . ư B. Ban Bí th Trung D. Chính ph .ủ
ườ
ự ủ
ỉ ạ
ươ
ề
ng tr c c a Ban Ch đ o Trung
ố ng v phòng, ch ng
ộ ố ạ i ph m.
ộ ươ ỉ ạ ể ệ
ơ Câu 197. C quan Th ơ tham nhũng là c quan nào? A. B Công an. C. Ban N i chính Trung
ng. B. Ban Ch đ o phòng, ch ng t ố D. Vi n Ki m sát nhân dân t ộ i cao.
ượ
ậ ở ữ
ấ
c thành l p
nh ng c p nào?
ộ ươ ươ ươ ươ
ấ ấ ấ ấ ệ ệ ấ ấ ấ
Câu 198. Ban N i chính đ A. C p Trung B. C p Trung C. C p Trung D. C p Trung
ng. ấ ỉ ng; c p t nh. ấ ỉ ng; c p t nh; c p huy n. ấ ỉ ng; c p t nh; c p huy n; c p xã.
39
ươ
ộ
ệ
ng?
ộ ơ ế
ế ớ ủ
ộ ứ ứ
ấ ấ ề ề ữ ể ề ị
ụ ủ Câu 199. N i dung nào sau đây thu c nhi m v c a Ban N i chính Trung ớ A. Nghiên c u, đ xu t các c ch , chính sách l n v kinh t B. Nghiên c u, đ xu t nh ng quan đi m, đ nh h
ộ ề xã h i. ả ướ ng l n c a Đ ng v công
ự ậ tác xây d ng pháp lu t.
ậ
ứ ụ ể ứ ụ ể ườ ườ ề ề ả ả C. Nghiên c u c th hoá đ D. Nghiên c u c th hoá đ ng l ng l ố ủ i c a Đ ng v công tác dân v n. ố ủ i c a Đ ng v công tác tuyên giáo.
ố
ự
ệ
ậ ố
ủ
ộ
ệ
pháp lu t v phòng, ch ng tham nhũng thu c trách nhi m c a ai?
ủ
ủ ệ .
ủ ệ ệ ộ
ệ Câu 200. Theo Lu t phòng, ch ng tham nhũng năm 2005, giám sát vi c th c hi n ậ ề ệ A. Trách nhi m c a báo chí. ổ ứ ặ ậ ổ ố ệ B. Trách nhi m c a M t tr n T qu c Vi t Nam và các t ch c thành viên ề ệ C. Trách nhi m c a doanh nghi p, hi p h i ngành ngh . ệ D. Trách nhi m công dân.
ổ ứ
ủ
ườ
ệ
Câu 201. Ng ượ ố ề ổ ứ
ườ ứ ấ i đ ng đ u, c p phó c a ng ư ế i có quan h nh th nào v i mình đ gi ủ ỹ
ầ ơ i đ ng đ u c quan, t ớ ơ
ườ ứ ầ ữ c b trí nh ng ng ụ ự ế ch c nhân s , k toán tài v , làm th qu cho c quan, t
ơ ch c, đ n ể ữ ứ ụ ch c v ơ ị ổ ứ ch c, đ n v
ị v không đ ả qu n lý v t đó?
ộ
ị ị
ặ ặ ặ ặ ợ ợ ợ ợ ộ ố ồ ẹ A. V ho c ch ng, b , m , con, anh, ch , em ru t ẹ ố ồ B. V ho c ch ng, b , m , con, anh, ch , em ẹ ố ồ C. V ho c ch ng, b , m , con ị ồ D. V ho c ch ng, anh ch em ru t.
ủ
ệ
ả
ả
ị
ậ ự Câu 202. Tài s n nào sau đây ph i th c hi n kê khai theo quy đ nh c a Lu t
Phòng, ch ng tham nhũng năm 2005?
.ở ổ ế ớ ố ề ệ ồ t ki m v i s ti n 45 tri u đ ng.
ệ ồ
ố A. Nhà B. S ti C. Xe môtô tr giá 49 tri u đ ng. ả D. C 2 ph
ệ ị ươ ng án B và C.
ả
ả ả
ồ ố
i trình ngu n g c?
ở ổ ế ồ
ệ ị
ệ ệ ồ ồ ị
Câu 203. Tài s n nào sau đây khi tăng thêm ph i gi ổ ề ấ khi thay đ i v c p nhà A. Nhà ệ B. S ti t ki m tăng thêm 45 tri u đ ng C. Đá quý tr giá 49 tri u đ ng D. Xe máy tr giá 40 tri u đ ng
40
ư ủ
ự
ứ
ộ
Câu 204. Lĩnh v c nào sau đây thu c ch c năng tham m u c a ban n i chính
ộ
ươ
ủ ự ỉ ủ t nh y, thành y tr c thu c Trung
ộ ng?
ng.
ỷ ậ ả
ộ
ố ư ưở t A. Công tác t ể B. Công tác ki m tra, giám sát, thi hành k lu t đ ng. C. Công tác dân t c, tôn giáo. ộ D. Công tác n i chính và phòng, ch ng tham nhũng.
ỉ ủ
ủ
ộ
́
Câu 205. Ch c năng, nhi m v , t ươ
ệ ơ
ủ ự
̣
ụ ổ ứ ộ ch c b máy c a ban n i chính t nh y, thành ̀ ̉ ư ng do c quan, tô ch c nao quy đinh?
́ ̣ ̣
́ ̉ ̣
ứ ộ y tr c thu c Trung A. Ban Bí th .ư ư C. Tông Bi th .
B. Bô Chinh tri. ́ D. Quôc hôi.
ậ
ố Câu 206. Theo Lu t Phòng, ch ng tham nhũng năm 2005, ng
ườ ố i t
cáo hành vi
ệ
ả
tham nhũng ph i có trách nhi m nào sau đây?
ế ẩ ơ ế ố cáo;
ả ử ơ ả ố ị ả i quy t t ỉ ủ
A. Ph i g i đ n đ n đúng c quan có th m gi ự B. Ph i t ớ ơ ấ ề ả ẩ cáo trung th c, nêu rõ h , tên, đ a ch c a mình, cung c p thông tin, tài ế ố ch c, cá nhân có th m quy n gi i quy t t
ọ ổ ứ ợ ệ li u mà mình có và h p tác v i c quan, t cáo;
ơ ố ụ cáo;
ả ộ ệ C. Ph i n p l ươ ả D. C 3 ph ơ phí cho c quan th lý đ n t ng án đã nêu.
ậ
ố
ơ
ướ
i đây
ơ ị
Câu 207. Theo Lu t Phòng, ch ng tham nhũng năm 2005, c quan nào d ố
ướ c.
ể ệ ể ộ ố
không có đ n v chuyên trách v phòng, ch ng tham nhũng? B. Ki m toán Nhà n D. Vi n Ki m sát nhân dân t
ề A. Thanh tra Chính ph .ủ C. B Công an.
i cao.
ả ủ
ườ
ụ i có nghĩa v kê khai đ
ượ c
ả Câu 208. Vi c công khai b n kê khai tài s n c a ng ệ ở
ệ ị
ự
th c hi n
ổ ứ ơ ườ ệ ư i đó c trú; ườ i đó th ng xuyên làm vi c;
ạ
ể các đ a đi m nào sau đây? ạ ụ ở Ủ ơ A. T i tr s y ban nhân dân n i ng ị ơ ơ B. Trong c quan, t ươ ệ C. Trên ph ươ ả D. C 3 ph
ườ ch c, đ n v n i ng ng ti n thông tin đ i chúng. ng án đã nêu.
ả
ươ
ứ
ạ ẫ ệ
ệ ố
ạ ạ ủ ị ủ ổ ứ ữ ệ ế ớ ả ch c H u ngh c a Vi t Nam đoàn k t v i nhân dân
ố ng Đ ng không có ch c năng nào? Câu 209. Ban Đ i ngo i Trung ố ướ ỉ ạ A. Ch đ o, h ng d n công tác đ i ngo i nhân dân. ự ổ ứ B. T ch c th c hi n quan h đ i ngo i c a Đ ng. ỉ ạ ả C. Qu n lý, ch đ o các t ế ớ ướ i.
c trên Th gi các n
41
ệ ố ạ ộ ả ấ ạ ả ố ể ố D. Qu n lý th ng nh t các ho t đ ng đ i ngo i trong h th ng đ ng, đoàn th ,
ổ ứ t
ch c nhân dân. ồ
ộ
ằ
ườ
t, n i dung nào không n m trong đ
ng l
ố ố i đ i
Câu 210. Đ ng chí hãy cho bi ớ
ạ ủ ướ
ngo i c a n
c ta trong th i gian t
ồ ạ ố
ế i? ệ ậ
ườ ậ ộ Qu c t
ố ế . ế ng và m r ng h i nh p kinh t ố ố ế . ệ ở ộ ậ ộ ồ
ờ ộ ể ạ ộ A. Tri n khai đ ng b , toàn di n ho t đ ng đ i ngo i. ự ộ ủ ộ B. Ch đ ng và tích c c h i nh p Qu c t C. Tăng c ố ạ D. Là b n, đ i tác tin c y và thành viên có trách nhi m trong c ng đ ng Qu c
t .ế
ộ
ộ
ệ
ả
ạ t, n i dung nào không ph i là m t khái ni m trong ho t
Câu 211. Hãy cho bi ố
ế c ta?
ộ đ ng đ i ngo i c a n ố ố
ạ ạ
ạ ủ ướ ạ ả ạ ươ
ướ
ạ ủ
ố
ả
ướ c. A. Đ i ngo i Đ ng. B. Ngo i giao Nhà n ủ C. Đ i ngo i nhân dân. D. Ngo i giao Chính ph . ụ ể Câu 212. Ph
ng h
ệ ng c th trong chính sách đ i ngo i c a Đ ng ta hi n
nay?
ạ ệ ớ ấ ả ướ ộ ồ c trong c ng đ ng th gi t c các n ế ớ i,
ấ ố ộ ậ t Nam mu n làm b n v i t ể ph n đ u vì hòa bình, đ c l p và phát tri n.
ệ ạ ậ ộ ồ
ộ ậ ố ự ủ ệ ế ầ ộ ộ ộ
A. Vi ấ ố B. Là b n, đ i tác tin c y và thành viên có trách nhi m trong c ng đ ng qu c ế t , góp ph n vào s nghi p hòa bình , đ c l p dân t c, dân ch và ti n b xã h i trên ế ớ th gi
ậ ủ ạ ướ ộ c trong c ng
ẵ ấ ể ấ i. ệ C. Vi ố ế ồ đ ng qu c t
ố t Nam s n sàng là b n, là đ i tác đáng tin c y c a các n ộ ậ , ph n đ u vì hòa bình, đ c l p và phát tri n. ạ ộ ồ ố ế c trong c ng đ ng qu c t D. Là b n, đ i tác tin c y c a các n , tham gia tích
ế ố ợ ậ ủ ố ế ự c c vào ti n trình h p tác qu c t ướ ự và khu v c.
ệ
ứ ủ
ở
ố
ệ
Câu 213. Vi
t Nam tr thành Thành viên chính th c c a Liên hi p Qu c vào năm
nào?
A. 1975. B. 1976. C. 1977. D. 1978.
ệ
ứ ủ
ở
t Nam tr thành Thành viên chính th c c a ASEAN vào năm nào?
B. 1996. ề C. 1997. ố
ấ ấ ướ
ả
D. 1998. ệ c, Vi
t Nam bình th
ườ ng
i phóng mi n Nam th ng nh t đ t n ỳ
hóa quan h v i Hoa K vào năm nào?
B. 1996.
C. 1997. ố
ứ
ệ
ạ
ả
ượ
Câu 214. Vi A. 1995. Câu 215. Sau gi ệ ớ D. 1998. A. 1995. ấ ỉ Câu 216. Hi n nay ch c năng công tác đ i ngo i Đ ng c p t nh đ
c giao cho
ơ c quan nào?
ỉ ủ A. Văn phòng t nh y.
42
ỉ
ở
ư ệ
ả ướ
ượ
c ngoài không đ
c mang theo: ư
B. Ch ng minh th nhân dân. ấ Ủ B. Văn phòng y ban nhân dân t nh. ạ ụ C. S Ngo i v . ơ D. Ch a có c quan nào đ m nhi m. ả Câu 217. Đ ng viên ra n ộ ế A. H chi u. ẻ ả C. Th đ ng viên. ứ D. Gi y phép lái xe ôtô.
ộ
ự
ươ
Câu 218. C
ộ ổ
c trong th i k quá đ lên ch nghĩa xã ị
ủ ư ế
ờ ỳ ế
ể
ấ ướ ị
h i (b sung, phát tri n năm 2011) xác đ nh phát tri n kinh t
có v trí nh th nào?
ố
c m t và lâu dài.
ng lĩnh xây d ng đ t n ể ụ ọ ụ ụ ướ ụ
ệ A. Là nhi m v tr ng tâm. ố ệ B. Là nhi m v xuyên su t và then ch t. ắ ệ C. Là nhi m v tr ệ D. Là nhi m v trung tâm.
ế
ậ ố
ị ầ
ứ
ư
ộ
ộ Câu 219. K t lu n s 74KL/TW ngày 17/10/2013 H i ngh l n th tám BCHTW ệ xã h i năm 2013 và nhi m v năm 2014...” đã đ a ra ế
ụ ạ
ưở
ả
ỉ
ề (Khóa XI) v “Tình hình kinh t ố ộ ch tiêu t c đ tăng tr
bình quân năm 20142015 đ t kho ng?
A. 5%/năm. C. 7%/năm. D. 8%/năm.
ế ng kinh t B. 6%/năm.
ướ
ế ượ
ộ
i đây không thu c ba khâu đ t phá chi n l
c trong
ế ượ
ủ
ả
Chi n l
ộ xã h i giai đo n 20112020 c a Đ ng ộ
ướ ọ ủ ng xã h i ch nghĩa, tr ng ị ng đ nh h
ộ ạ ế ị ườ th tr ẳ
ế ế ạ
ả ể ng c nh tranh bình đ ng và c i cách hành chính.
ố ả ạ ố
ộ Câu 220. N i dung nào d ể c phát tri n kinh t ệ A. Hoàn thi n th ch kinh t ườ ạ ậ tâm là t o l p môi tr ệ ẩ ậ B. T p trung đ y m nh phòng, ch ng tham nhũng, lãng phí trong b i c nh hi n
nay.
ự ồ
ồ ả ấ ề ụ ớ ố
ể ệ ổ ồ ụ
ậ ấ ượ ự ng cao, t p C. Phát tri n nhanh ngu n nhân l c, nh t là ngu n nhân l c ch t l ắ ẽ ặ ế ệ trung vào vi c đ i m i căn b n và toàn di n n n giáo d c qu c dân; g n k t ch t ch ệ ứ ể phát tri n ngu n nhân l c v i phát tri n và ng d ng khoa h c công ngh . ạ ầ ế ấ ự ớ ệ ố ộ ố ự ồ
ể ệ D. Xây d ng h th ng k t c u h t ng đ ng b , v i m t s công trình hi n ạ ầ ệ ố ọ ộ ớ ị ớ ạ ậ đ i, t p trung vào h th ng giao thông và h t ng đô th l n.
ế ạ ộ ầ
ứ
ủ
ư
ả
ỉ
ị
ấ ấ ế Câu 221. Ngh quy t Đ i h i l n th XI c a Đ ng đ a ra ch tiêu ph n đ u đ n
ầ
ườ ạ
i đ t:
ả ả ả ả B. Kho ng 1500 USD D. Kho ng 2500 USD
ế
ộ
xã h i 2011 2020 t
ạ ạ ộ ạ ể i Đ i h i đ i bi u
ể ế ượ c phát tri n kinh t ặ
ụ
toàn qu c l n th XI đã đ t ra m c tiêu GDP là bao nhiêu % ?
năm 2015, GDP bình quân đ u ng A. Kho ng 1000 USD C. Kho ng 2000 USD Câu 222. Chi n l ố ầ ấ
ứ ấ
A. Ph n đ u GDP bình quân 6 7%/năm.
43
ấ ấ ấ
ươ
ả
ế ng Đ ng khoá (XI) quy t
ấ B. Ph n đ u GDP bình quân 7 8%/năm. ấ C. Ph n đ u GDP bình quân 7 %/năm. ấ D. Ph n đ u GDP bình quân 8%/năm. ấ ứ ị ầ ộ Câu 223. H i ngh l n th 6 Ban Ch p hành Trung ậ ơ ị đ nh thành l p c quan nào?
ộ ươ ỉ A. Ban N i chính Trung ỷ ộ ng. B. Ban N i chính các t nh, thành u .
ế ươ ả ươ C. Ban Kinh t Trung ng. D. C 3 ph ng án đã nêu.
ướ
ờ ỳ t ng quát trong th i k quá đ lên CNXH n
c ta là
ị
ạ ạ ộ
ề
ế ổ ướ
ủ
ộ
ượ
ộ c xác đ nh t
i Đ i h i nào?
n n kinh t
Câu 224. Mô hình kinh t ị ng đ nh h ể ể ể ể
ng xã h i ch nghĩa đ ứ ố ầ ứ ố ầ ứ ố ầ ứ ố ầ
ế ị ườ th tr ạ ộ ạ ạ ộ ạ ạ ộ ạ ạ ộ ạ
A. Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th VIII (1996) B. Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th IX (2001) C. Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th X (2006) D. Đ i h i đ i bi u toàn qu c l n th XI (2011)
ươ
ự
ờ ỳ
ộ
ng lĩnh xây d ng đ t n
Câu 225. C ổ
ấ ướ ị
ầ
ộ
ể
c trong th i k quá đ lên ch nghĩa xã ồ c ta g m
ủ ế ướ n
ữ
ế
h i (b sung, phát tri n năm 2011) đã xác đ nh các thành ph n kinh t nh ng thành ph n kinh t
nào?
ế ế ư ả ư ể t p th ; kinh t ể cá th ; kinh t b n t t nhân;
ế kinh t
ế ế ể ể ủ cá th , ti u ch ; kinh t ế ư t
ả ư b n t
ế ế ư ả A. Kinh t ế ư ả t B. Kinh t nhân; kinh t C. Kinh t ế ư t nhân; kinh t b n nhà t
ế ướ n c; kinh t
ế ế
ầ ố ế qu c doanh; kinh t ướ c; kinh t b n nhà n ướ c; kinh t nhà n ế ư ả b n nhà n t ướ nhà n ố có v n đ u t nhà n
ế ậ gia đình. ế ợ h p tác xã; kinh t ướ c. ể ế ậ t p th ; kinh t c; kinh t c ngoài. ể ế ậ t p th ; kinh t ầ ư ướ n ướ c; kinh t D. Kinh t ế ư t nhân; kinh t có v n đ u t ố ầ ư ướ c n
ngoài.
ủ
ộ
ả
xã h i 2011 2020 c a Đ ng ta đã xác
ể c phát tri n kinh t ướ
ị đ nh m c tiêu ph n đ u đ n năm 2020 n
ế c ta:
ế ượ ấ ấ ế ướ
ướ
ướ ướ ệ
ạ ệ ơ ả c công nghi p c b n hi n đ i. ạ ệ c công nghi p hi n đ i. ơ ả c công nghi p theo h ướ ệ ướ
Câu 226. Chi n l ụ ở A. Tr thành n ơ ả ở B. C b n tr thành n ở C. Tr thành n ở ơ ả D. C b n tr thành n
ệ ệ ạ ệ ng c b n hi n đ i. ạ ệ ng hi n đ i. c công nghi p theo h
ộ
ả
ng án không ph i là khâu đ t phá chi n l
ế ế ượ c trong “Chi n ủ
ế ạ ộ
ộ
ượ l
ể c phát tri n kinh t
ươ Câu 227. Tìm ph ị ế xã h i 20112020” theo Ngh quy t Đ i h i XI c a Đ ng? ể
ả ọ
ướ
ủ
ế
ệ
ộ
ng xã h i ch nghĩa, tr ng tâm là
A. Hoàn thi n th ch kinh t ạ
ị ng đ nh h ả
ườ
ế ị ườ th tr ẳ ng c nh tranh bình đ ng và c i cách hành chính.
ạ ậ t o l p môi tr
44
ự
ấ
ồ
ồ
ấ ượ ự B. Phát tri n nhanh ngu n nhân l c, nh t là ngu n nhân l c ch t l ế ệ
ể ệ ổ
ề
ắ
ả
ố
ớ ự ớ
ể
ồ
ậ ng cao, t p ẽ ặ trung vào vi c đ i m i căn b n và toàn di n n n giáo d c qu c dân; g n k t ch t ch phát ệ ụ tri n ngu n nhân l c v i phát tri n và ng d ng khoa h c, công ngh .
ệ ố
ộ ố
ệ
ụ ọ ộ ớ
ể ế ấ
ứ ạ ầ
trung vào h th ng giao thông và h t ng đô th l n.
ấ ượ
ế
ớ
ạ ậ ồ C. Xây d ng h th ng k t c u h t ng đ ng b v i m t s công trình hi n đ i, t p ị ớ ơ ấ ạ ề ng, c c u l
D. Đ i m i mô hình tăng tr
, nâng cao ch t l
i n n kinh t
ệ ng, hi u
ạ ầ ưở ề ữ
ả
ế
ự ệ ố ổ ể
qu , phát tri n kinh t
nhanh, b n v ng.
ổ ố
ặ ậ
ậ
ệ
ượ
c ban hành năm nào?
Câu 228. Lu t M t tr n T qu c Vi A. 1980
B. 1999
t Nam đ C. 2000
D. 2009
ặ
ậ
ủ
ứ
ổ
ố
ổ
ệ
ượ
Câu 229. T ch c và ho t đ ng c a M t tr n T qu c Vi
t Nam đ
ự c th c
ệ
ướ
ạ ộ i đây?
ắ ệ
ấ ố ộ ủ ng dân ch . ươ
hi n theo nguyên t c nào d ự A. T nguy n. ố ợ C. Ph i h p và th ng nh t hành đ ng.
ươ ệ B. Hi p th ả D. C 03 ph ng án đã nêu.
ổ ố
ặ ậ
ạ ộ
ủ
ệ
ượ
ế
Câu 230. Ho t đ ng giám sát c a M t tr n T qu c Vi
t Nam đ
c Hi n pháp
ị
ứ ừ
năm nào?
quy đ nh chính th c t A. 1980
B. 1992 C. 2000 D. 2013
ạ ộ
ặ ậ
ủ
ổ
ố
ệ
t Nam là giám sát mang
ề ự ầ
Câu 231. Ho t đ ng giám sát c a M t tr n T qu c Vi ấ tính ch t nào sau đây? A. Quy n l c
B. Công c ngộ C. Nhân dân D. Qu n chúng
ổ ố
ệ
ệ
Câu 232. Quy ch giám sát và ph n bi n xã h i c a M t tr n T qu c Vi
t Nam
ộ ượ
ế ị
ả c ban hành hành t
ặ ậ năm nào?
và các đoàn th chính tr xã h i đ B. 1992
ể A. 1980
ộ ủ ừ C. 2000
D. 2013.
ổ ứ
ổ ố
ặ ậ
ủ
ệ
ấ t Nam c p
Trung
ng? ả
ố ộ ệ ả t Nam.
ố
Câu 233. T ch c nào sau đây là thành viên c a M t tr n T qu c Vi ươ ộ A. Đ ng C ng s n Vi C. Chính ph . ủ
B. Qu c h i. D. Tòa án nhân dân t i cao.
ả
ệ
ệ Câu 234. Vai trò giám sát và ph n bi n xã h i c a M t tr n T qu c Vi
ẳ
ổ ặ ậ ừ ạ ộ ạ
ố ể
ể
ị
ộ ủ ị c kh ng đ nh t
t Nam ố Đ i h i đ i bi u toàn qu c
ả
ả
ầ
ộ ượ và các đoàn th chính tr xã h i đ ứ ấ ệ ộ Đ ng C ng s n Vi t Nam l n th m y? A. VII
B. VIII C. IX D. X
45
ề ệ
ể
ị
Câu 235. Theo Quy đ nh v vi c M t tr n T qu c Vi
ổ ố ả
ộ
ề
ị
ệ t Nam, các đoàn th chính ủ ể ự
ặ ậ ự tr xã h i và nhân dân tham gia góp ý xây d ng Đ ng, xây d ng chính quy n, ch th góp ý là?
ể ộ ị
ệ ệ ấ ặ ậ ổ ứ ủ ổ ổ t Nam, các đoàn th chính tr xã h i các c p. t Nam, các t ch c thành viên c a M t tr n; các đoàn
ể
ặ ậ ặ ậ ị th chính tr xã h i các c p. ặ ậ ổ ệ ể ấ ộ A. M t tr n T qu c Vi B. M t tr n T qu c Vi ộ C. M t tr n T qu c Vi
ố ố ấ ố ộ ứ ị ườ ứ ộ ộ t Nam, các đoàn th chính tr xã h i các c p; cán b , i lao đ ng và công dân
ả đ ng viên, đoàn viên, h i viên, công ch c, viên ch c, ng ọ (g i chung là cá nhân).
ặ ậ ủ ố ổ ộ ệ D. Cán b , đ ng viên, đoàn viên, h i viên c a M t tr n T qu c Vi t Nam và
ể ấ ộ ộ ả ị các đoàn th chính tr xã h i các c p.
ề ệ
ệ
ị
Câu 236. Theo Quy đ nh v vi c M t tr n T qu c Vi
ổ ố ả
ể ề
ự
ự
ộ
ả
ặ ậ t Nam, các đoàn th chính ố ị tr xã h i và nhân dân tham gia góp ý xây d ng Đ ng, xây d ng chính quy n, đ i ượ t
ươ ư ả ng Đ ng, B Chính tr , Ban Bí th , các ban đ ng
ị ỷ ự ươ ộ Trung
ấ ng. ả ườ ấ ỷ
ự ng góp ý xây d ng Đ ng là? ộ ả A. Cán b , đ ng viên. ấ B. Ban Ch p hành Trung ả ươ C. Ban ch p hành, ban th ỷ ự
ự ấ ỷ ườ ỷ ự ả ư ả ơ
ả ơ ỷ ộ các c p; chi u , chi b .
ộ ả ả ự ả ng; các đ ng đoàn, ban cán s đ ng, đ ng u tr c thu c Trung ụ ng tr c c p u các c p; các đ ng đoàn, ng v , th ộ ỉ ban cán s đ ng, đ ng u tr c thu c t nh u , thành u ; các c quan tham m u, giúp ấ ở vi c c a c p u các c quan đ ng ươ ng án đã nêu. ỷ ệ ủ ấ ả D. C 3 ph
ệ ố
ổ ứ ủ
ặ ậ ổ ố
ệ
ượ ổ ứ
Câu 237. H th ng t
ch c c a M t tr n T qu c Vi
t Nam đ
ấ ch c theo m y
c t
c p?ấ
A. Theo 3 c pấ B. Theo 4 c pấ C. Theo 5 c pấ D. Theo 6 c pấ
Ủ
ệ
ệ ơ ấ
ấ ỉ
ồ
ấ
ấ
Câu 238. y ban MTTQ Vi
t Nam c p t nh, c p huy n c c u g m m y thành
ph n?ầ
A. 5 thành ph nầ C. 7 thành ph nầ B. 6 thành ph nầ D. 8 thành ph nầ
ặ ậ ổ ố
ệ
ổ ứ
ạ ộ
ắ
Câu 239. M t tr n T qu c Vi
t Nam t
ch c và ho t đ ng theo nguyên t c nào sau
đây?
ươ ủ ủ ng dân ch
ủ ậ ự ủ ệ A. Hi p th ự C. T do dân ch B. T p trung dân ch ậ D. T do và t p trung dân ch
ặ ậ
ộ
ố
ấ
ệ
ậ
Câu 240. M t tr n dân t c th ng nh t Vi
t Nam thành l p ngày, tháng, năm nào?
46
A. Ngày 18 tháng 11 năm 1930 C. Ngày 29 tháng 5 năm 1946 B. Ngày 19 tháng 5 năm 1941 D. Ngày 03 tháng 3 năm 1951
ệ
Câu 241. Đ i h i đ i bi u toàn qu c M t tr n T qu c Vi
t Nam t
ổ ứ ạ ch c t
i Hà
ạ ộ ạ ể ỳ
ặ ậ ứ
ố ầ
ộ
ệ
ổ ố N i năm 2014 (nhi m k 2014 2019) là l n th bao nhiêu ?
ứ ứ ầ ầ A. L n th VI C. L n th VIII ầ ứ B. L n th VII ứ IX ầ D. L n th
ổ ứ
ả
ổ ứ
ặ ậ
ủ
Câu 242. T ch c nào sau đây không ph i là t
ch c thành viên c a M t tr n T
ổ
ệ
ố qu c Vi
t Nam ? ổ ứ
ị
ở ệ ị A. T ch c chính tr ộ ổ ứ ch c chính tr xã h i B. Các t ộ ổ ứ ch c xã h i. C. Các t ổ ứ ướ c ngoài ch c n D. Các t Vi t Nam
ặ ậ
ạ ộ
ủ
ổ
ố
ệ
ự
Câu 243. Ho t đ ng giám sát c a M t tr n T qu c Vi
ệ t Nam không th c hi n
ứ
ằ b ng các hình th c sau đây ? ạ ộ
ể
ự ề
ề ự ạ ộ ướ c;
ạ ộ ủ
ế ủ ẩ ữ ợ ướ ế ử ể ợ ả A. Thông qua ho t đ ng ki m tra ộ ệ B. Giám sát mang tính nhân dân, đ ng viên nhân dân th c hi n quy n giám sát; ớ ơ C. Tham gia ho t đ ng giám sát v i c quan quy n l c nhà n ổ D. Thông qua ho t đ ng c a mình, t ng h p ý ki n c a nhân dân và các thành ề ủ ươ ng, khen c có th m quy n bi u d ạ ườ ng h p vi ph m pháp ng ng ị ớ ơ t, xem xét, gi i quy t, x lý nh ng tr ặ ậ ườ ố i t t, vi c t
ế viên c a M t tr n ki n ngh v i c quan nhà n ệ ố ưở th lu t. ậ
ệ
t Nam là gì?
ặ ậ ế
ấ ị
ấ ộ
ươ ệ
ấ ủ ổ ố Câu 244. Tính ch t c a M t tr n T qu c Vi ấ ị A. Tính chính tr , tính đoàn k t giai c p. ộ B. Tính liên minh chính tr , tính ch t xã h i ấ C. Tính ch t xã h i, tính liên minh giai c p ủ D. Tính dân ch , tính hi p th
ng
ứ
ươ
ệ t
ặ ậ ạ ủ ổ ứ
ị
Nam và các đoàn th chính tr xã h i ph i đ t d
ạ ộ ủ ng th c ho t đ ng c a M t tr n T qu c Vi ả ặ ướ ự i s lãnh đ o c a t
ổ ố ch c nào?
ổ ố
ổ ớ ộ Câu 245. Đ i m i n i dung, ph ộ t Nam
ệ
ệ t Nam c CHXHCN Vi t Nam
ả ủ ướ ả ệ ả ủ ướ ệ
ể ặ ậ A. M t tr n T qu c Vi ộ ả B. Đ ng c ng s n Vi C. Chính ph n ộ D. Đ ng c ng s n Vi
ệ t Nam và Chính ph n c CHXHCN Vi t Nam
47
ố
ệ
ư ế
ớ
ố
Câu 246. M t tr n T qu c Vi
ổ
ổ ệ ố
ứ
ệ t Nam có m i quan h nh th nào v i các t ị
ặ ậ ch c thành viên trong h th ng chính tr ?
ặ ậ ỷ ữ ố ệ ớ ổ ứ A. U ban M t tr n gi ố ợ m i liên h và ph i h p công tác v i các t ch c thành
viên
ộ ậ
ạ ộ ệ ỗ ợ ỡ ạ ộ giúp đ các thành viên ho t đ ng
ổ ẳ B. M i quan h bình đ ng, ho t đ ng đ c l p ậ ạ ề C. U ban M t tr n t o đi u ki n h tr c a các thành viên.
ố ỷ trong khuôn kh Đi u l ố ệ ặ ề ệ ủ ệ ợ ế ẳ ẫ ọ D. M i quan h h p tác bình đ ng, đoàn k t, chân thành, tôn tr ng l n nhau.
ổ ố
ệ
Câu 247. Theo quy ch giám sát và ph n bi n xã h i c a M t tr n T qu c Vi
ệ t
ế ị
ả ủ ể
ộ ủ ả
ặ ậ ệ
ộ
ộ
ể
Nam và các đoàn th chính tr xã h i, ch th giám sát và ph n bi n xã h i là?
ể ộ ị ổ
ươ
t Nam và các đoàn th chính tr xã h i. ế ơ ở Trung ng đ n c s . ộ ị
ổ ị ể t Nam và các đoàn th chính tr xã h i t
ổ ệ
ệ ố ặ ậ A. M t tr n T qu c Vi ơ ổ ứ ừ B. Các c quan, t ch c t ổ ứ ch c chính tr xã h i. C. Các t ố ậ ặ D. M t tr n T qu c Vi ơ ở ế ng đ n c s , bao g m: M t tr n T qu c Vi ệ ệ ặ ậ ệ ụ ữ ệ ồ ộ ộ ự ế ệ t Nam, Công đoàn Vi t Nam, H i c u chi n binh Vi ộ ừ Trung ộ ệ t Nam, H i t Nam,
ố t Nam, H i Liên hi p ph n Vi ồ ả ươ Nông dân Vi ộ Đoàn Thanh niên C ng s n H Chí Minh.
ộ
ủ
ộ
ệ
ể
ả
ạ
ị
Câu 248. Các đoàn th chính tr xã h i ch trì ph n bi n xã h i trong ph m vi
nào?
ố ủ ả ườ ự ả ề ủ ươ i c a Đ ng, chính sách, pháp ng l ng, đ A. Các văn b n d th o v ch tr
ậ ủ lu t c a Nhà n
ướ ng l i c a Đ ng, chính sách, pháp lu t c a Nhà n c.
ườ ả ườ ậ ủ ả
ng l ề ự ố ủ ợ ủ i c a Đ ng, chính sách, pháp i ích h p pháp c a đoàn
ợ ể ng, đ ế ch c, ho t đ ng, ch c năng, nhi m v c a đoàn th mình.
ả ố ủ ề ủ ươ c có liên quan tr c ti p đ n quy n và l ụ ủ ứ ả ng, đ ế ườ ng l ề ự ợ ậ ủ i c a Đ ng, chính sách, pháp lu t c a ộ ủ i ích h p pháp c a đoàn viên, h i
ả ướ c. ủ ươ ng, đ B. Các ch tr ự ả C. Các d th o văn b n v ch tr ậ ủ ướ ế lu t c a Nhà n ệ ạ ộ ổ ứ ộ viên, h i viên, t ố ủ ề ủ ươ ả D. Các văn b n v ch tr ướ ợ ế c có liên quan tr c ti p đ n quy n và l ụ ủ ứ ổ ứ ệ ể Nhà n viên, t
ch c, ho t đ ng, ch c năng, nhi m v c a đoàn th mình. ạ ộ ủ ạ ộ ệ
ắ ổ ứ
ươ
ặ
ng dân ch là nguyên t c t
Câu 249. Hi p th
ch c, ho t đ ng đ c thù c a t
ủ ổ
ứ
ch c nào sau đây:
t Nam.
ố ệ t Nam.
ộ ệ ụ ữ ệ t Nam.
ổ ặ ậ ộ ộ ự A. T ng Liên Đoàn lao đ ng Vi ổ B. M t tr n T qu c Vi ệ C. H i Liên hi p Ph n Vi ệ ế D. H i C u chi n binh Vi t Nam
ổ ố
ặ ậ
ủ
ệ
t Nam?
ổ ứ ả
ệ ả
Câu 250. T ch c nào không là thành viên c a M t tr n T qu c Vi t Nam.
ộ A. Đ ng C ng s n Vi
48
ủ ộ ệ t Nam.
ệ ổ ộ
ộ c C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Nam. ồ ả ủ ướ B. Chính ph n C. T ng Liên đoàn lao đ ng Vi ộ D. Đoàn Thanh niên C ng s n H Chí Minh.
ặ ậ ượ
ệ ữ
ự
ệ
Câu 251. Quan h gi a các thành viên trong M t tr n đ
c th c hi n không theo
ắ nguyên t c nào?
ươ ế ệ A. Hi p th ủ ng dân ch . ọ B. Đoàn k t chân thành, tôn tr ng
ẫ l n nhau.
ậ ố ợ ấ ộ ố ủ C. T p trung dân ch . D. Ph i h p và th ng nh t hành đ ng.
ạ ộ
ủ
ứ
ụ
Câu 252. Đâu là ch c năng trung tâm, là m c tiêu ho t đ ng c a Công đoàn Vi
ệ t
Nam?
ộ ạ ề ệ ườ ủ i lao đ ng. i ích h p pháp, chính đáng c a ng
ế ợ ợ c, qu n lý kinh t xã h i.
ườ ộ
ướ ộ ộ i lao đ ng. ạ ộ ủ ơ ể c, t ổ
ề ả A. Đ i di n, b o v quy n, l ướ ả ả B. Tham gia qu n lý nhà n ụ ậ ề C. Tuyên truy n, v n đ ng, giáo d c ng D. Tham gia ki m tra, thanh tra, giám sát ho t đ ng c a c quan nhà n ơ ệ ị ứ
ượ
ế ạ
ng nào không đ
ơ ệ
ệ t Nam? c xem xét k t n p vào Công đoàn Vi ổ ứ ch c. t Nam làm vi c trong doanh nghi p, c quan, t
ộ ự
ệ ệ ồ c ngoài.
ố ị
ướ ươ
ộ
ộ
ủ
ợ ệ ạ c ngoài đang làm vi c t ạ ệ ng trình hành đ ng nhi m k 20132018 c a Đ i
ộ
h i XI Công đoàn Vi
ớ ộ
ộ ng và hi u qu ho t đ ng c a đ i ngũ cán b công đoàn.
ạ ộ ủ ộ ộ ạ ả
ứ ng th c ho t đ ng công đoàn. ạ ộ ệ ệ ự ch c, đ n v , doanh nghi p. ố ượ Câu 253. Đ i t ộ ệ ệ ườ i lao đ ng Vi A. Ng ợ ườ t Nam lao đ ng t i Vi do h p pháp. B. Ng ườ ở ướ ộ ệ t Nam đang làm vi c theo h p đ ng lao đ ng n i Vi C. Ng ệ ườ t Nam. i Vi i mang qu c t ch n D. Ng ỳ Câu 254. N i dung nào là ch ệ t Nam? ươ ế ụ ổ A. Ti p t c đ i m i n i dung và ph ệ ả ấ ượ B. Nâng cao ch t l ả ẹ C. Xanh s ch đ p, đ m b o an toàn, v sinh lao đ ng. ế ố D. Xây d ng n p s ng văn hoá công nghi p.
ệ
ượ
ế
ướ
c Hi n pháp n
ậ c ta ghi nh n
ệ ầ
ừ
Câu 255. Vai trò, trách nhi m c a Công đoàn đ t đ u tiên t
ộ ề thành m t đi u riêng bi A. 1959 C. 1992
ủ năm nào: B. 1980 D. 2013
ọ
ể
Câu 256. Phong trào thi đua nào có ý nghĩa tr ng tâm, đi n hình trong CNVCLĐ
ỏ
ơ ở ố ợ ổ ứ ch c? ả c đ m vi c nhà ớ
i vi c n ự
do công đoàn c s ph i h p t ệ ệ ướ A. Gi B. Xây d ng nông thôn m i.
49
ộ ạ ỏ i, lao đ ng sáng t o.
ộ ả ệ ẹ ạ ộ C. Lao đ ng gi ả D. Xanh s ch đ p, đ m b o an toàn v sinh lao đ ng
ệ
ổ ứ
ạ ộ
ắ
t Nam không t
ch c và ho t đ ng theo nguyên t c nào?
Câu 257. Công đoàn Vi ậ
ườ ộ
i lao đ ng. ả ả
ườ ộ ủ A. T p trung dân ch . ệ ậ ế ớ t v i ng B. Liên h m t thi ạ ủ ả ự C. Đ m b o s lãnh đ o c a Đ ng. ả ộ ủ ớ ợ D. Phù h p v i trình đ c a đông đ o ng i lao đ ng
ươ
ủ
Câu 258. N i dung nào không ph i là ph
ế
ng pháp ho t đ ng c a công đoàn? ổ
ườ ứ
ộ ươ
A. Ph ng pháp thuy t ph c.
ạ ộ ả ụ B. T ch c cho ng
ạ ộ i lao đ ng ho t
đ ng.ộ
ạ ộ ệ ằ ươ C. Ho t đ ng b ng quy ch . ế D. Hi p th ng.
ồ
ướ ấ
ủ Câu 259. Đâu là ngu n thu tài chính c a công đoàn do đoàn viên công đoàn đóng? ỗ ợ c c p h tr .
A. Ngân sách Nhà n C. Đoàn phí công đoàn. B. Kinh phí công đoàn. ồ D. Các ngu n thu khác.
ị
ấ
ữ ?
ự ề
ấ ợ ố ớ ườ ộ ệ trong vi c ệ th c hi n quy n công đoàn t đ i x ho c có hành vi gây b t l i lao đ ng vì lý do i đ i v i ng
ử ụ ệ ế ặ
ho c bi n pháp khác gây b t l ạ
ể ủ ơ ướ ứ ổ ợ ợ
ệ
Câu 260. Trong nh ng hành vi sau đây, hành vi nào không b nghiêm c m theo quy ậ ị ủ đ nh c a Lu t công đoàn ở ả A. C n tr , gây khó khăn ệ ố ử ặ B. Phân bi ạ ộ ậ ậ thành l p, gia nh p và ho t đ ng công đoàn ệ ấ ợ ố ớ ổ ứ C. S d ng bi n pháp kinh t i đ i v i t ch c ợ ụ ạ ộ ề ậ và ho t đ ng công đoàn; L i d ng quy n công đoàn đ vi ph m pháp lu t, xâm ề ủ ợ ạ i ích c a Nhà n c, quy n, l ph m l ch c, doanh i ích h p pháp c a c quan, t nghi p, cá nhân.
ả ề ệ ợ ợ ườ ấ o v quy n, l i ích h p pháp, chính đáng ủ c a ng ộ i lao đ ng
D. Đ u tranh b ạ ị khi b xâm ph m.
ệ
ủ
ộ
ộ
Câu 261. Theo Lu t Công đoàn, n i dung nào không thu c trách nhi m c a Nhà
ướ ố ớ
ậ c đ i v i công đoàn?
n
ề ậ ề ổ ế ộ
ụ ế ổ ứ ề A. Tuyên truy n, ph bi n, giáo d c pháp lu t v lao đ ng, công đoàn và quy ụ ủ ch c công đoàn, quy n, nghĩa v c a
ườ
ậ ề ể ạ ủ ộ . i lao đ ng ử B. Thanh tra, ki m tra, giám sát và x lý hành vi vi ph m pháp lu t v công
ề ả ả ợ ợ i ích h p pháp, chính
ố ợ ườ ậ ị đ nh khác c a pháp lu t có liên quan đ n t ng đoàn C. Ph i h p v i Công đoàn chăm lo và b o đ m quy n, l ủ đáng c a ng ớ ộ . i lao đ ng
50
ố ợ ử ụ ớ ố ộ D. Ph i h p v i Công đoàn trong b trí, s d ng cán b công đoàn.
ệ
ờ
Câu 262. Công đoàn Vi A. Ngày 28/7/1929 C. Ngày 28/7/1931
t Nam ra đ i ngày tháng năm nào? B. Ngày 28/7/1930 D. Ngày 28/7/1932
ệ
ồ
ệ ố
ổ
ấ ơ ả ỉ ộ
ệ Lao đ ng huy n; Công đoàn c s , nghi p đoàn.
ộ ơ ở ộ ươ ổ
Câu 263. H th ng Công đoàn Vi A. T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi ộ B. T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi
ng; Công
ươ ệ ị đoàn ngành đ a ph
ổ
ữ t Nam bao g m nh ng c p c b n nào: ệ t Nam; Liên đoàn Lao đ ng t nh; Liên đoàn ệ ệ t Nam; Công đoàn ngành Trung ơ ở ng; Công đoàn c s , nghi p đoàn. ệ ươ
ấ ỉ ự ươ ươ ế ố t Nam; Liên đoàn Lao đ ng c p t nh, thành ơ ng đ ộ ấ ng; Công đoàn c p trên tr c ti p c ộ C. T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi ng và t
ệ
ươ ấ ấ ị ươ ấ ph , công đoàn ngành Trung ơ ở ở s ; Công đoàn c s , nghi p đoàn. D. C p trung ng; c p đ a ph ấ ơ ở ệ ng; c p huy n; c p c s .
ộ
ch c công đoàn trong quan h lao đ ng ? ề
ủ ệ ợ
ệ i ích chính đáng cho ch doanh nghi p;
ộ ườ ạ ạ i lao đ ng;
ầ ườ ệ
ạ ủ i lao đ ng và ch doanh nghi p; ợ ề ợ ườ ộ i ích h p pháp chính đáng c a ng i lao đ ng.
ắ ổ ứ
ắ
ủ ạ ộ
ch c và ho t đ ng công đoàn?
i lao đ ng; ườ ệ ợ ộ
ườ ủ i ích c a ng ắ ậ ộ i lao đ ng; ủ
ậ ủ ướ ủ
ủ ổ ứ Câu 264. Vai trò c a t ệ ệ ả A. Đ i di n b o v quy n và l ủ ệ ợ ả ệ B. Đ i di n b o v l i ích c a ng ộ ố ủ C. Là c u n i c a ng ệ ả ệ D. Đ i di n, b o v quy n và l Câu 265. Nguyên t c nào sau đây là nguyên t c t ớ ắ A G n bó v i đoàn viên, ng ạ ả ệ B Đ i di n b o v l ạ ộ C Ho t đ ng theo nguyên t c t p trung dân ch ; ả D Theo chính sách c a Đ ng và pháp lu t c a Nhà n
c;
ư ế
ợ
ộ
ậ
ậ
ủ ể tranh ch p lao đ ng t p th ; ườ
ấ ộ ệ ệ ộ
ị ộ Câu 266. Theo quy đ nh c a pháp lu t, m t cu c đình công nh th nào là h p pháp? ệ ừ ộ A Không phát hi n t ữ B Không do nh ng ng
ế i lao đ ng cùng làm vi c trong m t doanh nghi p ti n
hành;
ế ị ừ ộ
ạ ộ C Khi đã có quy t đ nh hoãn ho c ng ng cu c đình công; ơ ở ổ ứ D Do BCH công đoàn c s t ặ ch c và lãnh đ o cu c đình công;
ướ ộ
ệ
t Nam
ấ ề ổ ứ
ị
ệ
ủ ổ ứ
ề quy đ nh riêng v t
ủ t Nam ?
ế Câu 267. Đi u m y trong Hi n pháp n ạ ộ ch c và ho t đ ng c a t ề B. Đi u 10.
ề A. Đi u 9.
ộ c C ng hoà Xã h i Ch nghĩa Vi ch c Công đoàn Vi ề C. Đi u 11.
ề D. Đi u 12.
51
ứ
ủ
ộ
ả
Câu 268. N i dung nào sau đây không ph i là ch c năng c a Công đoàn Vi
ệ t
Nam?
ạ ệ ề ả ộ ợ i lao đ ng, chăm lo và b o v quy n, l ợ i ích h p pháp,
ườ ộ ủ ệ A. Đ i di n cho ng chính đáng c a ng
ướ ả ộ c, qu n lý kinh t xã h i.
ế ạ ộ ướ ̉
ủ ơ ế ữ ề ề ệ ề ơ
ứ ườ ườ i lao đ ng; ả B. Tham gia qu n lý nhà n ổ C. Tham gia kiêm tra, thanh tra, giám sát ho t đ ng c a c quan nhà n c, t ụ ủ ấ ch c, đ n v , doanh nghi p v nh ng v n đ liên quan đ n quy n, nghĩa v c a ng
ự ế ệ ạ ạ ợ ộ
ị ộ i lao đ ng ủ ậ D. T p h p, phát huy s c m nh đ i đoàn k t toàn dân t c, th c hi n dân ch , ườ ồ ứ ộ ng đ ng thu n xã h i tăng c
khi nào?
ượ
ố
ố ổ ượ ố ậ ị ạ ộ ộ Câu 269. Đ i h i, h i ngh công đoàn các c p h p l ố ấ ổ A. Khi có ít nh t ½ t ng s thành viên đ ấ ổ B. Khi có ít nh t trên ½ t ng s thành viên đ ượ ổ ấ C. Khi có ít nh t 2/3 t ng s thành viên đ ấ D. Khi có ít nh t trên 2/3 t ng s thành viên đ
ấ ợ ệ ệ ậ ự c tri u t p tham d . ượ ự ệ ậ c tri u t p tham d . ự ệ ậ c tri u t p tham d . ự ệ ậ c tri u t p tham d .
ườ
ử ơ
ạ
ấ
i trúng c c quan lãnh đ o công đoàn các c p ph i đ t đ
ả ạ ượ ố
c s
ế ầ
Câu 270. Ng phi u b u là bao nhiêu?
ộ
ị c tri u t p d đ i h i, h i ngh . ộ ể ượ ể ự ạ ộ
ớ ổ ớ ổ ớ ổ ố ạ ố ạ ố ợ ệ ế ế ố ệ ậ ự ạ ộ A. Quá ½ so v i t ng s đ i bi u đ ị B. Quá ½ so v i t ng s đ i bi u tham d đ i h i, h i ngh . ớ ổ D. Quá ½ so v i t ng s phi u thu C. Quá ½ so v i t ng s phi u h p l .
v .ề
ỳ ủ
ơ ở
ộ
ệ
ị
ị
ấ Câu 271. H i ngh đ nh k c a Ban ch p hành công đoàn c s , nghi p đoàn,
ấ ấ
ộ ầ
ọ công đoàn c s thành viên h p ít nh t m y tháng m t l n? B. 2 tháng
ơ ở A. 1 tháng
C. 3 tháng D. 6 tháng
ậ
ệ ự ừ
ngày tháng năm nào?
B. Ngày 01/05/2013 D. Ngày 01/12/2013
ộ
ỏ
ộ
ạ
ổ ứ
Câu 272. Lu t Công đoàn năm 2012 có hi u l c t A. Ngày 01/01/2013 C. Ngày 01/07/2013 Câu 273. Phong trào “Lao đ ng gi
i, Lao đ ng sáng t o” do t
ch c nào phát
đ ng?ộ
ộ ươ
ộ
ệ ệ ng H i Nông dân Vi A. Trung t Nam ệ ổ t Nam B. T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi ươ ồ ng Đoàn TNCS H Chí Minh C. Trung ặ ậ ổ t Nam D. M t tr n t ố qu c Vi
52
ượ
ả
ướ
ả
ế
ề Câu 274. Quy n công đoàn đ
c tham gia qu n lý Nhà n
c, qu n lý kinh t
xã
ộ
ộ
ướ ể ả c qu n lý b o hi m xã
h i trong n i dung nào sau đây? ượ ế
ể ế ả ộ ộ h i, b o hi m y t ả i lao đ ng. i quy t khi u n i, t ; gi
ườ ổ ệ ộ ị
ự ệ ế ế ủ ự ệ ớ ơ A. Công đoàn không đ c tham gia v i c quan nhà n ả ế ủ ạ ố cáo c a ng ơ ộ B. Tham gia xây d ng quan h lao đ ng hài hòa, n đ nh và ti n b trong c ự ổ ứ ch c, doanh nghi p; Tham gia xây d ng và th c hi n quy ch dân ch trong
ệ ch c, doanh nghi p. quan, t ơ c quan, t
ể ề ế ế ộ ạ c tham gia v k ho ch phát tri n kinh t
ệ ả ậ ộ
ổ ứ C. Không đ ề ươ ườ ế vi c làm, ti n l liên quan đ n ng
ươ ạ ị ng,
ượ ộ ạ xã h i, l o đ ng, ộ ng, BHXH, BHYT, b o h lao đ ng và chính sách, pháp lu t khác ộ i lao đ ng. ự ổ ứ ch c phong trào thi đua trong ph m vi ngành, đ a ph t ệ D. Công đoàn t ổ ứ ơ c quan, t ch c, doanh nghi p.
ộ ả ự
ạ ủ
ủ ậ
ả ả
ế ả ớ
Câu 275. N i dung nào không ph i là nguyên t c ho t đ ng c a Công đoàn? A. Đ m b o s lãnh đ o c a Đ ng.
ạ ộ ắ ệ B. Liên h m t thi
ầ t v i qu n
chúng.
ậ ươ ủ ủ C. T p trung dân ch . ệ D. Hi p th ng dân ch
ậ
ạ
ệ ữ
i Lu t Công đoàn năm 2012, quan h gi a Công đoàn
ướ
ệ
ớ v i Nhà n
ươ
ị Câu 276. Theo quy đ nh t ệ ổ ứ ch c, doanh nghi p là quan h gì? c, c quan, t ợ B. H p tác, ph i h p. ả D. C 3 ph
ơ ỉ ạ ạ A. Lãnh đ o, ch đ o. ố ợ ạ C. Lãnh đ o, ph i h p.
ố ợ ng án đã nêu.
ậ
ộ ệ
Câu 277. Lu t Công đoàn năm 2012 do c quan nào ban hành? A Chính Phủ ủ ị C Ch t ch n
ơ ộ ố B Qu c H i ổ D T ng Liên đoàn Lao đ ng Vi
ướ c t Nam.
́
̀
̀
ớ
̉ ̣
ế ạ
ự ố
ệ ệ ổ ế ệ ệ ệ ả ể ệ ộ t Nam đoàn k t sáng t o, xung kích tình nguy n. ệ t Nam thi đua tình nguy n xây d ng và b o v T qu c. t Nam “Xung kích, tình nguy n phát tri n kinh t xã h i và
ệ ổ ể ế ệ ả ộ ố
̀ Câu 278. Hai phong trào l n cua Đoàn TNCS Hô Chi Minh hiên nay la gi? A. Thanh niên Vi B. Thanh niên Vi C. Thanh niên Vi ệ ổ ố ả b o v T qu c”. D. “Xung kích, tình nguy n phát tri n kinh t
xã h i và b o v T qu c”, “
̀ ̀ ́ơ ̣ ̣ ̣ đông hanh v i thanh niên lâp thân lâp nghiêp”.
ấ ủ
ơ
ồ
ạ
Câu 279. C quan lãnh đ o cao nh t c a Đoàn TNCS H Chí Minh là?
53
ố ể ạ ộ ạ
ồ ng Đoàn TNCS H Chí Minh.
A. Đ i h i đ i bi u toàn qu c. ươ ồ B. Trung ấ C. Ban ch p hành Trung ươ ư D. Ban Bí th Trung ng Đoàn TNCS H Chí Mính. ươ ng Đoàn.
ạ
ch c nào sau đây?
ị
ộ ổ ứ ổ ứ
ổ ứ ổ ứ
ổ ứ Câu 280. Đoàn TNCS Hồ Chí Minh thu c lo i hình t ị A. T ch c chính tr ộ ặ ộ C. T ch c xã h i
ộ B. T ch c chính tr xã h i D. T ch c xã h i đ c thù
ắ
ồ
ch c và ho t đ ng theo nguyên t c nào
?
ượ ổ ứ c t ố
ạ ộ ộ
ấ
ươ ẳ ủ ng dân ch
ế ẫ
Câu 281. Đoàn TNCS H Chí Minh đ ố ợ ợ A. H p tác, bình đ ng, ph i h p và th ng nh t hành đ ng ệ B. Hi p th ủ ắ ậ C. Nguyên t c t p trung dân ch ọ D. Đoàn k t, chân thành, tôn tr ng l n nhau.
ấ ủ
ữ
ơ
ồ
ạ
Câu 282. C quan lãnh đ o cao nh t c a Đoàn TNCS H Chí Minh gi a 2 k
ỳ
ạ ộ đ i h i là:
ấ
ể ụ ơ ạ ộ ạ A. Đ i h i đ i bi u ườ C. Ban th ng v B. Ban ch p hành D. C quan chuyên trách
ỳ ạ ộ ủ
ệ Câu 283. Nhi m k đ i h i c a chi đoàn là? A. 5 năm 2 l nầ C. 5 năm 1 l nầ
B. 1 năm 1 l nầ D. 2 năm 1 l nầ
ấ
ộ
ị
ỉ
ị ố ỷ
ủ ự
ự ấ
ự ạ ộ ầ ấ ấ ượ ự
Câu 284. H i ngh Ban ch p hành c a Đoàn ch có giá tr khi? A. có 100% s U viên BCH tham d ố ỷ B. có ít nh t 2/3 s U viên BCH tham d ố ỷ C. ít nh t 1/2 s U viên BCH tham d ố ỷ D. ít nh t 2/3 s U viên BCH đ
c Đ i h i b u tham d
ổ ể ầ
ộ
ế
ầ
ữ ứ
ư ỉ
Câu 285. Theo quy ch cán b đoàn, tu i đ l n đ u gi
ch c Bí th t nh Đoàn
là bao nhiêu?
B. Không quá 35 tu i ổ D. Không quá 40 tu i ổ ầ
ổ ể ầ
ộ
ữ
ư
ứ
A. Không quá 33 tu i ổ C. Không quá 37 tu i ổ ế Câu 286. Theo quy ch cán b đoàn, tu i đ l n đ u gi
ch c Bí th Trung
ươ
ng Đoàn là bao nhiêu?
A. Không quá 33 tu i ổ B. Không quá 35 tu i ổ
54
ộ
ổ ượ
C. Không quá 37 tu i ổ ề ệ Câu 287. Theo Đi u l viên thanh niên quá bao nhiêu tu i đ D. Không quá 40 tu i ổ ả Đoàn Thanh niên c ng s n H Chí Minh khoá X, đoàn ễ ưở tr
ồ ng thành Đoàn?
c Chi đoàn làm l
A. 28 B. 29 C. 30 D. 31
ượ
ư
ươ
ả
Câu 288. Năm nào là năm đ
c Ban Bí th Trung
ọ ng Đ ng ch n là “Năm
Thanh niên tình nguy n”?ệ A. Năm 2011
B. Năm 2012 C. Năm 2013 D. Năm 2014
ổ ẻ
ấ ủ
ể
ề
ắ
Câu 289. Phong trào thi đua tiêu bi u nh t c a tu i tr 2 mi n NamB c trong
ế
ố
ỹ ữ
ẵ ẻ B. D o tay cày, hay tay súng
ặ ạ ươ
kháng chi n ch ng M nh ng năm 60 là: A. Ba s n sàng, năm xung phong C. Vai trăm cân, chân v n d m.
ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ệ
ề
ọ
ố
ủ ả
Câu 290. “Đoàn viên và thanh niên ta nói chung là t ả ầ ườ ừ ế
ạ ọ
ạ
ạ ọ ồ ưỡ
ờ
ữ ế ệ ượ
ị
t, m i vi c đ u hăng hái ụ ạ ế xung phong, không ng i khó khăn, có chí ti n th . Đ ng c n ph i chăm lo giáo d c đ o ủ ự ứ i th a k xây d ng ch nghĩa xã đ c cách m ng cho h , đào t o h thành nh ng ng ộ ệ ấ ạ ừ ộ ừ ồ h i v a h ng v a chuyên. B i d ng th h cách m ng cho đ i sau là m t vi c r t ồ ấ ầ c Bác H nêu rõ trong d p nào? quan tr ng và r t c n thi
ườ
ế t”. Câu nói trên đ ủ i. ạ ộ ị
ị ộ ươ ọ ừ ứ ầ
ọ A. Trong Di chúc c a Ng ố ầ B. Nhân d p Đ i h i Đoàn toàn qu c l n th II. ả ấ C. T i H i ngh Ban Ch p hành Trung
ứ ng Đ ng l n th hai (h p t ngày 20
ạ ế đ n ngày 26/3/1931). ạ ộ ạ ứ
ố ầ ả
ứ
ủ
ị
Đ ng, Đ ng ta đã xác đ nh ch c năng c a Đoàn là?
ườ
ố ủ ươ ủ ả ng l i ch tr ng c a Đ ng.
D. T i Đ i h i Đoàn toàn qu c l n th III. ề ệ ả Câu 291. Trong Đi u l ả ứ i giúp s c cho Đ ng A.Ng ả ộ ự ị ậ ủ B. Là đ i d b tin c y c a Đ ng. ạ ộ ườ ổ ứ ch c ho t đ ng theo đ C.Là t ả ắ ự ủ D.Là cánh tay đ c l c c a Đ ng
ắ ổ ứ
ạ ộ
ủ
ệ
ệ
Câu 292. Nguyên t c t
ộ ch c và ho t đ ng c a H i Liên hi p thanh niên Vi
t Nam
là?
ệ ự ủ ẫ ọ qu n; Hi p th ế ng dân ch ; Đoàn k t, tôn tr ng l n nhau;
ợ ộ
ả H p tác bình đ ng, ph i h p và th ng nh t hành đ ng. ả ươ ấ ươ ệ ố ệ ệ ự ủ ẫ ọ qu n; Hi p th ế ng dân ch ; Đoàn k t, tôn tr ng l n nhau;
ợ
ự ố ợ ự ố ợ ự ả H p tác bình đ ng, ph i h p hành đ ng. ươ ệ ủ ợ ố ợ ẳ ộ qu n; Hi p th ng dân ch ; H p tác bình đ ng, ph i h p và
ấ ố
ệ ộ ệ ự ả ệ ươ ủ ẫ ọ A. T nguy n, t ẳ B. T nguy n, t ẳ ự C. T nguy n, t th ng nh t hành đ ng. ự D. T nguy n, t qu n; Hi p th ế ng dân ch ; Đoàn k t tôn tr ng l n nhau.
55
ượ
ọ
ậ
ạ
ạ ộ
c ch n là ngày thành l p Đoàn t
i Đ i h i Đoàn
Câu 293. Ngày 26/3/1931 đ ứ ấ ố ầ
toàn qu c l n th m y?
ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ố ầ ố ầ ố ầ ố ầ ứ ứ ứ ứ A. Đ i h i Đoàn toàn qu c l n th I (2/1950). B. Đ i h i Đoàn toàn qu c l n th II (11/1956). C. Đ i h i Đoàn toàn qu c l n th III (3/1961). D. Đ i h i Đoàn toàn qu c l n th IV (11/1980).
ề
ậ ủ ổ ứ
ch c nào?
ồ
t Nam
ơ Câu 294. Báo Ti n phong là c quan ngôn lu n c a t A. Đoàn TNCS H Chí Minh ộ ả ả ệ t Nam B. Đ ng c ng s n Vi ệ ố ặ ậ ổ qu c Vi C. M t tr n t ụ ữ ệ ệ ộ D. H i Liên hi p ph n Vi
t Nam
ơ
ấ ủ
ạ
ạ ộ ạ ể ấ
ấ
Câu 295. C quan lãnh đ o cao nh t c a chi đoàn là gì? ạ ộ B. Đ i h i đoàn viên. A. Đ i h i đ i bi u c p chi đoàn. ấ D. Đoàn c p trên. C. Ban Ch p hành chi đoàn.
ơ ở ậ ộ
ổ ứ ơ ở Câu 296. T ch c c s Đoàn là gì? ơ ở A. Chi đoàn c s . C. Đoàn c s và chi đoàn b ph n.
ơ ở B. Đoàn c s . ơ ở ơ ở D. Đoàn c s và chi đoàn c s .
ở
ượ
ậ
c thành l p chi đoàn?
ấ ơ ị Câu 297. Đ n v có m y đoàn viên tr lên đ ấ A. Có ít nh t 3 đoàn viên ấ C. Có ít nh t 5 đoàn viên
ấ B. Có ít nh t 4 đoàn viên ấ D. Có ít nh t 6 đoàn viên
ậ
ơ ở
ề ấ ấ ấ ấ
ệ ể Câu 298. Đi u ki n đ thành l p Đoàn c s là gì? A. Có ít nh t 50 đoàn viên và 2 chi đoàn. B. Có ít nh t 50 đoàn viên và 3 chi đoàn. C. Có ít nh t 30 đoàn viên và 2 chi đoàn. D. Có ít nh t 30 đoàn viên và 3 chi đoàn.
ừ
ở
ượ ầ
Ủ
Câu 299. Chi đoàn có t
9 đoàn viên tr lên thì đ
c b u bao nhiêu y viên Ban
ấ
Ch p hành?
A. 12 UV BCH C. 34 UV BCH B. 23 UV BCH D. 35 UV BCH
ệ ươ
ấ
ươ
ượ ầ
Ủ
Câu 300. Đoàn thanh niên c p huy n (t
ng đ
ng) đ
c b u bao nhiêu y viên
56
ấ Ban Ch p hành ? A. 1533 UV BCH. C. 2533 UV BCH.
B. 2033 UV BCH. D. 3033 UV BCH.
ự ượ
ữ
ế
ự ượ
ồ ng thanh niên g m nh ng l c l
ng nào?
ụ ữ ộ
ự ế ồ ộ
Câu 301. Phong trào đoàn k t 3 l c l ộ ồ A. Đoàn TNCS H Chí Minh, Công an, Quân đ i ế ự ộ B. Công an, Quân đ i, C u chi n binh ồ C. H i Ph n , Đoàn TNCS H Chí Minh, Công Đoàn D. Đoàn TNCS H Chí Minh, C u chi n binh, H i Nông dân.
ượ
ậ ừ
năm nào?
Câu 302. “Tháng thanh niên” đ A. 2000
B. 2003
c công nh n t C. 2004
D. 2005
ộ
ủ
ệ
ủ
ả
ơ ơ ị ị ạ
ệ ệ ệ ệ ớ ớ ớ ả ơ ị
Câu 303. N i dung c a phong trào 3 trách nhi m c a Đoàn TNCSHCM là gì? ơ ệ A. Trách nhi m v i nhân dân, công vi c (c quan, đ n v ) và b n thân ệ ơ B. Trách nhi m v i nhân lo i, công vi c (c quan, đ n v ), gia đình ả ộ C. Trách nhi m v i gia đình, xã h i, b n thân ơ ệ D. Trách nhi m b n thân, công vi c (c quan, đ n v ), gia đình
ướ
ụ
ộ
ề
c và xã h i? ự
ứ ấ
ả ậ
Câu 304. Thanh niên có quy n và nghĩa v gì trong qu n lý nhà n ầ A. Nâng cao ý th c công dân, ch p hành pháp lu t, góp ph n xây d ng Nhà
ủ ủ ướ n
c pháp quy n xã h i ch nghĩa c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. ấ ố ộ
ộ ồ ọ ị ớ ơ ế ế ỏ ộ ử ề ử ượ c bày t ý ki n, nguy n v ng, ki n ngh v i c quan, t
ấ
ề ượ ứ ậ ề ế
B. Đ c ng c , đ c vào Qu c h i và H i đ ng nhân dân các c p theo quy ổ ứ ủ ệ ị đ nh c a pháp lu t; đ ch c ự ữ ề v nh ng v n đ mà mình quan tâm; tham gia góp ý xây d ng các chính sách, pháp ậ lu t liên quan đ n thanh niên và các chính sách, pháp lu t khác. ệ ậ ự ề ậ ộ ậ C. Tham gia tuyên truy n, v n đ ng nhân dân th c hi n chính sách, pháp lu t
ủ c a Nhà n c.
ươ ướ ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ơ
ư ấ ủ
v n c a Th t ề
ủ ướ ệ
ộ ộ ụ
ủ ướ ươ ồ
Câu 305. C quan t Ủ A. y ban qu c gia v thanh niên Vi C. Trung
ố ng Đoàn TNCS H Chí Minh
ủ ề ng Chính ph v công tác thanh niên là? B. B N i v t Nam D. Văn phòng Th t
ng chính
phủ
ậ
ệ ự
ừ
ngày tháng năm nào?
Câu 306. Lu t Thanh niên có hi u l c thi hành t A. Ngày 01 tháng 7 năm 2005 C. Ngày 01 tháng 7 năm 2007
B. Ngày 01 tháng 7 năm 2006 D. Ngày 01 tháng 7 năm 2008
57
ệ
ụ
t Nam có m c đích:
ệ ọ ầ
ệ ớ
ạ ợ ệ ợ ổ ứ ủ t Nam. ộ i ích h p pháp c a H i viên, thanh niên và t ch c thành
ậ viên tr
ệ ầ ấ ớ ấ t Nam cùng ph n đ u
ậ ế ậ ự ệ ổ ố ợ ộ ả cho s nghi p xây d ng và b o v v ng ch c T qu c Vi t Nam XHCN.
ệ ữ ệ ề ệ ẫ ở
ắ ể ộ ẻ ứ ự ự ế ệ ả ố
ộ Câu 307. H i Liên hi p thanh niên Vi ế ậ ụ A. Đoàn k t, t p h p giáo d c m i t ng l p thanh niên Vi ợ ả ệ B. Đ i di n, b o v l ướ c pháp lu t và công lu n. C. Đoàn k t, t p h p r ng rãi các t ng l p thanh niên Vi ự D. H ng d n và t o đi u ki n đ H i viên hoàn thi n nhân cách, tr thành ệ ổ
ệ ướ ạ ố t, c ng hi n tài năng và s c tr vào s nghi p xây d ng và b o v t
công dân t qu c.ố
ứ
ứ ấ
ả s n H Chí Minh t
ạ ộ ạ ộ ố ầ ứ
ộ ộ Câu 308. Đoàn Thanh niên Lao đ ng chính th c mang tên Đoàn Thanh niên C ng ồ ố ầ ạ ạ ộ ả i Đ i h i Đ ng toàn qu c l n th m y? ả A. Đ i h i Đ ng toàn qu c l n th IV.
ố ầ ả B. Đ i h i Đ ng toàn qu c l n
th V. ứ
ạ ộ ạ ộ ố ầ ố ầ ứ ả ả C. Đ i h i Đ ng toàn qu c l n th VI. D. Đ i h i Đ ng toàn qu c l n th ứ
VII.
ộ
ệ
t Nam đ
ch c theo m y c p?
ộ
ỉ ố ự ộ ấ ng; và c p huy n. ấ ươ ệ ệ
ấ ấ ượ ổ ứ c t ươ ố ự ng; t nh, thành ph tr c thu c Trung ng; t nh, thành ph tr c thu c Trung
ng; c p huy n; và
ấ c p xã, ph
ố ự ộ ỉ ươ ệ ấ
Câu 309. H i Nông dân Vi ỉ A. 3 c p: Trung B. 4 c p: Trung ị ấ C. 5 c p: Trung
ng; t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ ng; c p huy n; c p
ố ự ộ ươ ệ ấ ng; t nh, thành ph tr c thu c Trung ấ ng; c p huy n; c p
D. 6 c p: Trung ự ấ ổ ộ ươ ấ ấ ươ ườ ng, th tr n. ươ ấ ự ấ ấ ơ ở c s và c p p, khu v c. ỉ ươ ấ ơ ở ấ ấ c s ; c p p, khu v c và c p t H i.
ủ ộ ứ ộ ộ
Câu 310. N i dung nào sau đây không thu c ch c năng c a H i Nông dân
ệ Vi
ộ ợ ậ ụ ề
ặ ộ tích c c h c t p nâng cao trình đ , năng l c v m i m t.
ướ ự ệ ấ ả ố ạ c và kh i đ i
ộ
ơ ả ế ị ề ệ
ữ ệ ủ ề ợ ợ t Nam? ủ ộ ậ A. T p h p, v n đ ng, giáo d c h i viên, nông dân phát huy quy n làm ch , ự ề ọ ự ọ ậ ạ B. Đ i di n giai c p nông dân tham gia xây d ng Đ ng, Nhà n ế đoàn k t toàn dân t c. C. Quy t đ nh nh ng chính sách c b n v nông nghi p, nông dân, nông thôn. ả D. Chăm lo, b o v quy n và l i ích chính đáng, h p pháp c a nông dân.
̀
́
́
́
ư
ươ
̣ ̣ ̣ ̉
Câu 311. Nghi quyêt sô 26NQ/TW, Hôi nghi lân th 7 BCH Trung
́
̀
́
́
́
̀
̣ ̣ ̉ ̣
̀
̀
̀
̣ ̣ ̉
ng Đang khoa X vê nông nghiêp, nông dân, nông thôn xac đinh giai quyêt vân đê nông nghiêp, nông dân, nông thôn la nhiêm vu cua nganh nao?
58
́ ́ ̀ ̀ ̃ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ A. La nhiêm vu cua ca hê thông chinh tri va toan xa hôi B. La nhiêm vu cua Hôi Nông dân Viêt Nam C. La nhiêm vu cua Măt trân tô quôc Viêt Nam ̀ D. La nhiêm vu cua nganh nông nghiêp
̀
́
́
̀
́
ư
ượ
̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
Câu 312. Đai hôi đai biêu toan quôc Hôi Nông dân Viêt Nam lân th nhât đ
̉ c tô
́
̀
̀
ư
ch c vao năm nao?
A. Năm 1987 B. Năm 1988 C. Năm 1989 D. Năm 1990
̀
́
́
́
́
̀
ơ ở
̣ ̣ ̣ ̣
̀ câp TW đên câp c s la mây năm?
Câu 313. Nhiêm ky Đai hôi Hôi Nông dân t A. 5 năm C. 3 năm
ư B. 4 năm D. 2,5 năm
ộ
i c a H i viên H i Nông dân Vi
t Nam?
ề ợ ủ ử ề ử ầ ử ẫ
ệ ạ ủ ợ
ộ ơ ả
ộ ướ ệ ề ỡ
Câu 314. Đâu là quy n l ượ ứ ộ A. Đ c ng c , đ c , b u c vào các c quan lãnh đ o c a H i ợ ượ B. Đ c H i h
ng d n, giúp đ và b o v quy n, l i ích h p pháp, chính
đáng.
ệ ủ ủ ả ữ ế
ươ ượ ộ ể C. Đ c dân ch th o lu n và bi u quy t nh ng công vi c c a H i ả D. C 3 ph ậ ng án đã nêu.
ệ ố
ổ ứ
ỹ ỗ ợ
ượ
ấ ấ
Câu 315. H th ng t
ch c Qu H tr nông dân đ
ấ c hình thành m y c p? C p
nào?
ươ ng)
ấ ấ ệ ỉ ng, t nh) ệ ấ ấ ươ A. 1 c p (Trung ỉ C. 3 C p (TW, t nh, huy n) B. 2 c p (Trung ỉ D. 4 c p (TW, t nh, huy n, xã)
ự ượ
ự
ớ
ệ
ệ
ự Câu 316. Trong s nghi p xây d ng nông thôn m i hi n nay, l c l
ng nào gi
ữ
ủ ể ị v trí là ch th ? ụ ữ A. Ph n .
B. Thanh niên. C. Công nhân. D. Nông dân.
ế ị
ủ ướ
ủ
ng Chính ph
ủ
ế ị
ệ
ụ ộ ố
ệ ệ
ươ ệ ề ộ
Câu 317. Quy t đ nh 673/QĐTTg, ngày 10/5/2011 c a Th t ữ ự t Nam th c hi n nh ng nhi m v nào? ự t Nam ph i h p th c hi n m t s ch
ng trình, đ án
ộ
ạ ệ ự ự ệ ệ ộ
t Nam tr c ti p th c hi n và ph i h p th c hi n m t s ộ ể ế ạ
ộ quy t đ nh H i Nông dân Vi A. H i Nông dân Vi ế ể phát tri n kinh t ự B. H i Nông dân Vi ề ng trình, đ án phát tri n kinh t
ệ ố ợ , văn hóa, xã h i nông thôn giai đo n 20112020. ộ ố ế ố ợ , văn hóa, xã h i nông thôn giai đo n 2011
ươ ch 2020.
ộ ố ự ệ ế ộ ươ ề ự t Nam tr c ti p th c hi n m t s ch ng trình, đ án
ạ ộ C. H i Nông dân Vi ế ể phát tri n kinh t ệ , văn hóa, xã h i giai đo n 20112020.
59
ươ ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ị ầ
ứ
ủ
Câu 318. Ngh Quy t s 26 NQ/TW ngày 5/8/2008 c a H i ngh l n th 7 Ban
ấ
ế ố ả
ự
ch p hành Trung
ị ộ ề ươ ng Đ ng khóa X bàn v lĩnh v c nào sau đây? ệ A. Nông nghi p, nông thôn. ệ ệ B. Nông nghi p, công nghi p, nông thôn. ệ ệ ệ C. Nông nghi p, công nghi p, lâm nghi p, nông thôn. ệ D. Nông nghi p, nông dân, nông thôn
ổ ứ
ấ
t Nam là t
ch c mang tính ch t nào sau đây:
ề
ệ
ề ệ thi n. ộ
ộ ệ Câu 319. H i Nông dân Vi ệ ị A. Chính tr ngh nghi p. ộ B. Xã h i ngh nghi p. ộ ừ C. Xã h i t ị D. Chính tr xã h i.
ộ
ổ ứ
ị ự
ộ
ị
Câu 320. H i Nông dân là t
ạ ự ế ủ ch c Chính tr Xã h i ch u s lãnh đ o tr c ti p c a
ai?
ấ
ấ ấ ỷ
ấ ổ ấ ố ỷ
ủ
ứ
ộ
̣ ̣
́ ̀ ̀ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ỷ A. C p u cùng c p. B. U ban nhân dân cùng c p. ậ C. Ban Dân v n cùng c p. ặ ậ D. U ban M t tr n T qu c cùng c p. ộ Câu 321. N i dung nào sau đây không thu c ch c năng c a Hôi Nông dân Viêt Nam? ́ A. Tâp h p, vân đông, giao duc hôi viên, nông dân phat huy quyên lam chu, tich
̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
ự c c hoc tâp nâng cao trinh đô, năng l c vê moi măt. ́ ̀ ́ ̀ ự ̣ ̣ ̉ ự B. Đai diên giai câp nông dân tham gia xây d ng Đang, Nha n ́ ̣ ươ c va khôi đai
̀ ́ ̀ ộ đoan kêt toan dân t c.
́ ́ ợ ̉ ̣ ̉
i ich chinh đang, h p phap cua nông dân; t ả ̀ ụ ư ấ ấ ị ̀ ́ ́ ổ ứ ợ ch c C. Chăm lo, bao vê quyên va l ờ ỗ ợ ạ ộ nông dân trong s n xu t, kinh doanh và đ i v n, h tr
các ho t đ ng d ch v , t s ng.ố
ả ướ ả ế ộ D. Tham gia qu n lý Nhà n c, qu n lý kinh t xã h i.
ơ
ậ ủ
ộ
ệ
ệ
t Nam hi n nay có tên là gì?
Câu 322. C quan ngôn lu n c a H i Nông dân Vi ế B. Báo Ti ng nói nhà nông A. Báo Nông dân ế C. Báo Nông thôn Ngày nay
D. Báo Ti ng dân
ủ
ộ
ệ
ộ t Nam phát đ ng và ch đ o?
ả ấ
ỉ ạ ế
ỏ
Câu 323. Phong trào nào c a H i Nông dân Vi A. Phong trào nông dân thi đua s n xu t, kinh doanh gi
i, đoàn k t giúp nhau
ề ữ ả làm giàu và gi m nghèo b n v ng.
60
ự ớ
ả ả ố
ươ B. Phong trào nông dân thi đua xây d ng nông thôn m i. C. Phong trào nông dân tham gia b o đ m qu c phòng an ninh. ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
́
́
́
̀
ươ
̣ ̉
Câu 324. Nghi quyêt sô 26 NQ/TW c a Ban Châp hanh Trung
̀
́ ́
̣ ̣ ̣ ̣
̀ ̀
̃
̣ ̣
ủ ng Đang khoa X vê nông nghiêp, nông dân, nông thôn đê ra muc tiêu đên năm 2020 lao đông nông nghiêp con bao nhiêu % lao đông xa hôi.
̀ ̀ ̀ A. Con 30% B. Con 40% C. Con 35% D. Còn 45%
ề
̣ ̉ ̣ ̣
́
́
̀
ự
̉ ̣ ̣
ự ượ ơ
̣
́ Câu 325. Đ án “Nâng cao vai trò, trach nhiêm cua Hôi Nông dân Viêt Nam trong ́ ơ phat triên nông nghiêp, xây d ng nông thôn m i va xây d ng giai câp nông dân Viêt Nam giai đoan 2010 2020” đã đ
ộ ị
ệ c c quan nào phê duy t: ủ ướ
A. B Chính tr B. Th t
ư ộ ủ ng Chính ph ệ C. Ban Bí th D. B Nông nghi p và PTNT
ộ
ệ
ấ
ổ ứ ậ
ự
ộ
Câu 326. Hi n nay, các c p H i Nông dân t
ch c v n đ ng xây d ng Qu h
ỹ ỗ
ợ
ể
tr nông dân đ làm gì?
ổ ứ ủ ộ A. Chi trong t ạ ộ ch c các ho t đ ng c a H i.
ừ ệ ỡ ộ ạ
thi n, nhân đ o, giúp đ h i nông dân. ứ ộ ể ả ấ C. T ch c cho h i viên nông dân vay phát tri n s n xu t, kinh doanh, v ươ n
B. Làm t ổ lên làm giàu.
ưở ữ ể ộ D. Khen th
ng nh ng h i viên nông dân tiêu bi u. ộ
ả
ệ
Câu 327. Phong trào thi đua nào không ph i do H i Nông dân Vi
t Nam phát
đ ng?ộ
ả ấ ỏ ế A. Phong trào Nông dân thi đua s n xu t kinh doanh gi i, đoàn k t giúp nhau
ề ữ ả làm giàu và gi m nghèo b n v ng.
ả ướ ứ ớ B. Phong trào C n ự c chung s c xây d ng nông thôn m i.
ự ớ
ả ả ố C. Phong trào Nông dân thi đua xây d ng nông thôn m i. D. Phong trào Nông dân tham gia đ m b o qu c phòng, an ninh.
ề ệ ộ
ệ
ộ
ệ
H i Nông dân Vi
ọ t Nam, hi n nay chi h i nông dân h p
Câu 328. Theo Đi u l ỳ ấ
ầ
B. 2 tháng 1 l nầ
ị đ nh k m y tháng 1 l n? ầ ỗ A. M i tháng 1 l n C. 3 tháng 1 l nầ
D. 6 tháng 1 l nầ
ụ ủ
ự
ệ
ướ ủ
Câu 329. Công cu c xây d ng nông thôn m i hi n nay là nhi m v c a ai? ủ A. C a Nhà n
ộ c
ớ ệ B. C a nông dân ủ ả ệ ố
ủ ệ ị C. C a doanh nghi p ộ D. C a c h th ng chính tr và toàn xã h i
61
ỳ ủ
ệ
ộ Câu 330. Nhi m k c a chi h i nông dân là bao nhiêu năm? B. 2 năm r A. 2 năm
iưỡ
C. 3 năm D. 5 năm
ệ
ấ ớ Ủ
Câu 331. M i quan h gi a t
ch c H i Nông dân Vi
t Nam các c p v i y ban
ệ ữ ổ ứ ắ
ố ự
ệ
ộ c th c hi n theo nguyên t c nào?
nhân dân đ
ượ ố ợ
A. Ph i h p công tác
ươ ủ ệ B. Hi p th
ề ng dân ch ấ ư C. Tham m u, đ xu t
ỉ ạ D. Ch đ o công tác
ị
ế ủ
ườ
ấ
ụ ộ
ng v H i Nông dân Vi
ệ t
Nam ch có giá tr khi nào?
ệ ậ ế ồ ố ủ ượ ể ơ
Câu 332. Ngh quy t c a Ban Ch p hành, Ban Th ỉ ị A. H n ½ s y viên đ ượ
c tri u t p bi u quy t đ ng ý. ệ ậ ế ồ ể ố ủ B. 2/3 s y viên đ
c tri u t p bi u quy t đ ng ý. ể ượ ệ ậ ế ồ
ố ủ C. 100% s y viên đ ượ c tri u t p bi u quy t đ ng ý. ệ ậ ế ồ ể ố ủ D. ¾ s y viên đ c tri u t p bi u quy t đ ng ý.
ế
ươ
ự
ụ
ố
ng trình m c tiêu Qu c gia xây d ng nông thôn
ớ
t “Ch ờ
m i” c a Vi
t Nam có m c th i gian nh th nào?
Câu 333. Hãy cho bi ủ ố ệ A. 2009 2020
ư ế B. 2010 2020
C. 2011 2020 D. 2012 2020
ệ
ạ ộ ạ
ộ
ủ
thi đua c a H i Liên hi p ph n Vi
ụ ữ ệ ả
ế ấ
ạ ộ
ạ ả ấ
ộ ụ ữ ụ ữ ụ ữ ụ ữ
ả
ụ ữ ể Câu 334. Theo Văn ki n Đ i h i đ i bi u Ph n khóa XI, n i dung phong trào ệ ệ t Nam hi n nay là? ệ ự ộ ự t ki m. A. Ph n tích c c lao đ ng s n xu t, th c hành ti ự ự ọ ậ B. Ph n tích c c h c t p, lao đ ng sáng t o, xây d ng gia đình h nh phúc. ậ ấ C. Ph n anh hùng, b t khu t, trung h u, đ m đang. D. Ph n ba đ m đang.
ị
ủ
ệ
ộ
H i LHPN Vi
ệ t Nam khóa XI, H i Liên hi p
ạ ộ
ắ
ụ ữ ph n Vi
ề ệ ộ Câu 335. Theo quy đ nh c a Đi u l ổ ứ ch c và ho t đ ng theo nguyên t c nào? ủ ng dân ch .
ự
phê bình. ệ ự ệ ấ ố ộ
ệ t Nam t ươ ệ A. Hi p th B. Phê bình và t C. T nguy n, liên hi p, th ng nh t, hành đ ng.
62
ự ủ ệ ệ ấ ố ộ D. T nguy n, dân ch , liên hi p, th ng nh t hành đ ng.
ấ
ấ
ố ộ
ể
ộ ồ
ộ ữ ơ ấ ị
ượ
ữ ạ ế ố c xác đ nh trong Ngh quy t s ạ
ộ ữ ờ ỳ ẩ
ủ
ệ
ấ ướ
ệ ạ
Câu 336. Ph n đ u đ n năm 2020, cán b n c c u N đ i bi u Qu c h i và ị 11NQ/TW, ngày H i đ ng nhân dân các c p đ ộ 27/4/2007 c a B Chính tr “v công tác cán b n th i k đ y m nh công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n
ế ấ ị ề ạ ỷ ệ l
c” đ t t
nào?
ế ế ế A. 20% đ n 25% ế C. 30% đ n 35% B. 25% đ n 30% D. 35% đ n 40%
ụ ữ
ộ
ể Câu 337. Theo Văn ki n Đ i h i đ i bi u Ph n khóa XI, cu c v n đ ng nào
ộ ậ ệ
ộ
ạ
ệ
ệ t Nam tri n khai sâu r ng trong giai đo n hi n nay?
ướ d
ạ ộ ạ ể ườ
ế ng.
ạ
ư ệ ệ t Nam u tiên dùng hàng Vi t Nam
ườ ữ ộ
ẳ
ị
ố ớ
ứ ử
ộ i đây do H i LHPN Vi ế ướ c cho em đ n tr A. Ti p b ự B. Xây d ng gia đình “ 5 không, 3 s ch” C. Ng i Vi D. Vì n công nhân lao đ ng nghèo. Câu 338. Lu t Bình đ ng gi
i quy đ nh hình th c x lý nào đ i v i hành vi vi
ẳ
ạ
ớ
ớ í?
ả ể
ứ ử ệ
ỷ ậ ử ị
ủ
ệ
H i LHPN Vi
ậ ậ ề ph m pháp lu t v bình đ ng gi A. Góp ý, phê bình. B. C nh cáo khi n trách. C. Phê bình cánh cáo. ự ặ ị D. X lý k lu t, x lý hành chính ho c b truy c u trách nhi m hình s . ộ ề ệ ộ t Nam khóa XI, n i dung nào Câu 339. Theo quy đ nh c a Đi u l ụ ữ ệ ộ ệ
ủ
ở
ộ
ệ
ị
sau đây quy đ nh đi u ki n tr thành h i viên c a H i Liên hi p Ph n Vi
t Nam?
ề ệ ộ H i.
t Nam. t Nam; tán thành Đi u l ừ t dân t c, tôn giáo, ngh
ổ ở ề ệ ộ ự ệ ứ ộ ổ 18 tu i tr lên; không phân bi H i và t ộ ệ nguy n tham gia t ề ch c H i thì
nghi p, n i c trú; tán thành Đi u l ượ đ ệ c công nh n là h i viên.
ừ ổ ở ự ệ ổ ứ ộ t Nam t 18 tu i tr lên, t nguy n tham gia t ch c H i thì
ề ấ ả ụ ữ ệ A. T t c ph n Vi ấ ả ụ ữ ệ B. T t c ph n Vi ụ ữ ệ C. Ph n Vi t Nam t ơ ư ậ ụ ữ D. Ph n Vi ậ
ộ ệ ộ ượ c công nh n là h i viên. đ
ủ
Câu 340. Theo quy đ nh c a Đi u l
t Nam khóa XI,
ụ ữ ệ ệ H i Liên hi p Ph n Vi ụ ữ
ộ
ấ
ề ệ ộ ụ ủ n i dung nào sau đây quy đ nh nhi m v c a Đ i h i đ i bi u ph n các c p?
ấ
ệ ơ ấ ơ ấ
ấ
ị ị ố ượ ố ượ
ạ ộ ạ ể ầ ự ng, c c u nhân s và b u Ban Ch p hành. ầ ự ng, c c u nhân s và b u Ban Ch p hành, Ban Th
ườ ng ế ị A. Quy t đ nh s l ế ị B. Quy t đ nh s l
v .ụ
ố ượ ơ ấ ự ấ ầ ng, c c u nhân s và b u Ban Ch p hành, Ban Th ườ ng
ủ ị ế ị C. Quy t đ nh s l ụ v , Phó Ch t ch.
63
ơ ấ ự ấ ầ ng, c c u nhân s và b u Ban Ch p hành, Ban Th ườ ng
ế ị D. Quy t đ nh s l ủ ị ố ượ ủ ị ụ v , Phó Ch t ch, Ch t ch.
ị
ế ố
ị ề
ủ
ộ
ấ
ỉ
ỷ ệ ữ ừ
ơ ị
ế ộ
ạ
ấ
Câu 341. Ngh quy t s 11NQ/TW ngày 27/4/2007 c a B Chính tr v công tác ơ ấ ủ ố ế t có cán b lãnh đ o ch ch t
ể bao nhiêu % tr lên nh t thi
ụ ữ ờ ỳ ẩ l
ạ n t
ph n th i k đ y m nh CNHHĐH đ ra ch tiêu ph n đ u đ n năm 2020, các c ở quan, đ n v có t là n ?ữ
A. 25% B. 30% C. 40% D. 50%
ủ
ị
ị
ủ
ị
ủ
ấ
ả
ệ ả ả Ủ ị
ẳ
t Nam tham gia qu n lý nhà n
ủ ộ ệ ệ ớ ộ
ấ ị
Câu 342. Ngh đ nh 56/2012/NĐCP, ngày 16/7/2012 c a Chính ph quy đ nh trách ộ ấ ệ nhi m c a b , ngành, y ban nhân dân các c p trong vi c b o đ m cho các c p H i ấ c đã kh ng đ nh: y ban nhân dân các c p LHPN Vi làm vi c v i H i LHPN cùng c p đ nh k nh th nào? ầ ố ớ ấ
ố ớ ấ ỉ ệ
ệ ỉ ệ ỉ
ướ ỳ ư ế ấ A. 06 tháng 1 l n đ i v i c p xã, c p huy n; hàng năm đ i v i c p t nh. B. 06 tháng 1 l n.ầ ố ớ ấ ầ C. 01 năm 1 l n đ i v i c p huy n, t nh. ầ ố ớ ấ D. 06 tháng 1 l n đ i v i c p huy n, t nh.
ị
ủ
ố
Câu 343. Ngh đ nh s 56/2012NĐCP ngày 16/7/2012 c a Chính ph quy đ nh v
ị ộ
ệ
ủ
ấ ả ả
ề ị ủ ổ ứ ộ ch c h i nào
ả
Ủ ướ
trách nhi m c a các b , ngành, y ban nhân dân các c p b o đ m cho t ướ c ? d
t Nam
t Nam
ộ ộ ộ ộ ự
ớ
ẳ
ạ
ỉ
i giai đo n 20112020 đ t ch tiêu ỳ
ph n đ u đ t t
l
t Nam ề c qu c gia v bình đ ng gi ấ ủ ả ừ ừ B. T 20% tr lên D. T 30% tr lên
i đây tham gia qu n lý nhà n ệ A. H i Thanh niên Vi ệ t Nam B. H i Nông dân Vi ụ ữ ệ ệ C. H i Liên hi p Ph n Vi ế ệ D. H i C u chi n binh Vi ế ượ ặ ố Câu 344. Chi n l ệ ấ ấ ạ ỷ ệ ữ n tham gia c p y Đ ng nhi m k 20162020 là bao nhiêu? ở ừ ở ừ ế ượ
ở ở ẳ
ố
ớ
ặ
ỉ
A. T 15% tr lên C. T 25% tr lên Câu 345. Chi n l
ạ ộ ơ
ộ
ủ ố
ừ ở
ấ ấ ế ấ ừ ừ
ở ở
ề i giai đo n 20112020 đ t ch tiêu c qu c gia v bình đ ng gi ộ ơ ủ ph n đ u đ n năm 2020 có bao nhiêu b , c quan ngang b , c quan thu c Chính Ph , ữ UBND các c p có lãnh đ o ch ch t là n ? B. T 85% tr lên D. Trên 95% tr lênở
ạ A. T 80% tr lên C. T 90% tr lên
ị
ế
ị ề ị
ệ
ạ
l
ạ ạ
ườ
ả
Câu 346. Ngh quy t 11NQ/TW ngày 27/4/2007 c a B Chính tr v công tác ph ệ ạ i các tr
ủ ộ ụ ỷ ệ ữ ầ ấ ướ n c n c”, quy đ nh t ị ng chính tr , qu n lý hành chính nhà
ữ ờ ỳ ẩ n th i k đ y m nh Công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ả ả đ m b o tham gia vào các khóa đào t o t ướ c là: n
ừ ở A. T 30% tr lên. B. Trên 15%
64
̀
C. 50% ấ
ế
ấ
D. 35% ộ ữ ̉ ̣
ạ
̀ ủ
ị
ế ố ụ ữ ờ ỳ ẩ
ị ệ ạ
ấ ầ ề
ấ ướ
ộ ệ
ấ ủ ả Câu 347. Ph n đ u đ n năm 2020, ty lê nao vê cán b n tham gia c p y đ ng các c p c n đ t theo Ngh quy t s 11NQ/TW c a B Chính tr ngày 27 tháng 4 năm ạ 2007 “v công tác ph n th i k đ y m nh công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n c”:
ở ở ừ ừ ở ở ừ A. T 10% tr lên. ừ B. T 15 % tr lên. C. T 20% tr lên. D. T 25% tr lên.
ắ
ả
ứ
ộ
ị
ạ
ậ
ộ i Lu t cán b ,
công ch c năm 2008? ự ả
ệ ả ả ả ộ ự ủ
Câu 348. Đâu là nguyên t c qu n lý cán b , công ch c quy đ nh t ứ ạ ủ A. B o đ m s lãnh đ o c a Đ ng C ng s n Vi
ả t Nam, s qu n lý c a Nhà
n c.ướ
ườ ữ ứ ệ ị i và ch c danh, v trí vi c làm.
ả ự ế ợ ả ự ả ằ ắ ậ ả ả ả B. Đ m b o s k t h p gi a con ng ủ C. Đ m b o s công b ng, dân ch . ủ D. Đ m b o nguyên t c t p trung dân ch .
ề ủ
ứ
Câu 349. Lu t cán b , công ch c năm 2008 quy đ nh m t trong các quy n c a cán
ế ộ
ng là?
, ti n làm đêm, công tác phí và các ch đ ế ộ
ng ti n làm thêm gi ậ ủ
ề ờ .
c h ượ ưở ượ ưở ề
ậ ộ ộ ị ộ ế ề ươ ứ ề ề ươ b , công ch c v ti n l ng và các ch đ liên quan đ n ti n l ờ ề ề ưở ượ A. Đ c h ị khác theo quy đ nh c a pháp lu t. ỉ ượ ưở ng ti n làm thêm gi ờ ề ề ng ti n làm thêm gi , ti n làm đêm, không đ ờ ề ng ti n làm thêm gi và công tác phí, không đ
B. Ch đ C. Đ c h D. Đ c h ượ ưở c h ượ ưở c h ng công tác phí. ng ti n làm đêm.
ộ
ộ
ế ạ ứ
ệ ậ
ộ ộ
ữ ị
ứ Câu 350. N i dung nào trong các n i dung sau là nh ng vi c cán b , công ch c ứ ụ c làm liên quan đ n đ o đ c công v theo quy đ nh Lu t cán b , công ch c
ượ không đ năm 2008?
ộ ế ạ ộ
, xã h i ứ
ử ụ ụ ụ ệ ạ ạ
ả ả ợ ụ công v đ v l i.
ế ộ ả ươ ư ể ề ạ ở i, ch đ b o hi m xã ệ ng ti n đi l
A. Tham gia các ho t đ ng kinh t ọ ọ ậ ề B. B o đ m quy n h c t p, nghiên c u khoa h c ế ề C. L i d ng, l m d ng nhi m v , quy n h n; s d ng thông tin liên quan đ n ụ ể ụ ợ ưở D. H ng chính sách u đãi v nhà ể ả ị ủ ộ h i, b o hi m y t
, ph ế ậ theo quy đ nh c a pháp lu t ậ
ứ
ữ
ệ
Câu 351. Lu t cán b , công ch c năm 2008 quy đ nh m t trong nh ng vi c cán
ậ
ượ
ị ộ ế c làm liên quan đ n bí m t nhà n
ậ ậ ế ế thông tin liên quan đ n bí m t nhà n thông tin liên quan đ n bí m t nhà n
ộ ướ c? ướ ướ ứ ọ i m i hình th c c d ư ượ ướ c khi ch a đ
c phép c a c ủ ơ
ề
ế ậ ướ ị
ứ ộ b , công ch c không đ ế ộ A.Ti t l ế ộ B.Ti t l ẩ quan có th m quy n. ế ộ t l C.Ti
thông tin liên quan đ n bí m t nhà n c theo quy đ nh.
65
ế ậ ướ ơ ơ ị D. Ti ế ộ t l thông tin liên quan đ n bí m t nhà n c trong c quan, đ n v công
tác.
̀
ươ
ộ
̣ ̣ ̉
Câu 352. Nôi dung nao d
́ ươ i đây la m t trong các muc tiêu cua Ch
̀
́
́
̀
́ươ
ế ố
ị
̣
̀ ̀ ̉ ng trinh cai c giai đoan 20112020 theo Ngh quy t s 30c/NQCP ngày
cach hanh chinh nha n 08/11/2011?
́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ơ ơ ́ ̉ ư ơ ̉ ̣ ̉ ̀ A. Đôi m i c câu, tô ch c bô may cua cac c quan trong nên hanh chinh nha
c.́ươ n
̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣
́ ự ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ợ ̉ ̣ ̉ ng ́ ươ c.
̉ ̉ ̣
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ự B. Bao đam th c hiên trên th c tê quyên dân chu cua nhân dân, bao vê quyên con ̀ ́ ̀ ươ ơ ươ i v i quyên va l i ich cua dân tôc, cua đât n i, găn quyên con ng ́ C. Đam bao tinh canh tranh. ̀ ươ i đap ng yêu câu nhiêm vu va vi tri viêc lam. D. Tuyên chon đung ng
ườ ượ ổ
ữ
ệ
ạ c b nhi m vào ng ch ạ
i đ ứ
ứ ượ ế c x p vào công ch c lo i nào ?
ộ Câu 353. Theo Lu t cán b , công ch c, nh ng ng ươ ng thì đ ạ
ạ
ậ ươ ng đ ạ B. Lo i B C. Lo i C D. Lo i D
chuyên viên chính và t A. Lo i Aạ
ượ
ứ
Câu 354. Đâu là nh ng vi c cán b , công ch c không đ
ế c làm liên quan đ n
ứ
ộ ộ i Lu t cán b , công ch c?
ầ ộ ưỡ
ệ ậ ộ
ữ ạ ị ạ ứ đ o đ c công v quy đ nh t ố ử
ữ t, đ i x dân t c, nam n , thành ph n xã h i, tín ng ng, tôn giáo
ướ d
ự ị
ổ ứ ữ ơ ệ ồ ơ ị ch c, đ n v và đ ng nghi p.
ứ ộ ớ
ụ ệ A. Phân bi ọ ứ i m i hình th c. B. Có tác phong l ch s ự gìn uy tín, danh d cho c quan, t C. Gi ả ầ D. Cán b , công ch c ph i g n gũi v i nhân dân.
ị
ứ
ộ
ệ
ứ
i Lu t cán b , công ch c, phân bi
t công ch c theo
ạ
ạ ng ch đ
ậ Câu 355. Theo quy đ nh t ượ ổ ệ c b nhi m, công ch c g m có các lo i nào sau đây? ạ ạ A. Lo i A, B ạ ạ C. Lo i A, B, C, D
ạ ứ ồ B. Lo i A, B, C D. Lo i A, B, C, D, E
ụ
ơ
ệ
ổ
ứ
ế ư ế
ứ ch c, đ n v có th m quy n x lý nh th nào?
Câu 356. Công ch c 02 năm liên ti p không hoàn thành nhi m v thì c quan, t ề ử ẩ ơ ị ệ ế ả i quy t thôi vi c. A. Gi ố B. B trí công tác khác. C. Giáng ch c.ứ ạ ậ ươ D. H b c l
ng.
ặ ả
ứ ị
ộ
ờ
ể
Câu 357. Cán b , công ch c b khi n trách ho c c nh cáo thì th i gian nâng
66
ấ
ị
ươ l
ng b kéo dài m y tháng?
A. 3 tháng. B. 6 tháng. C. 9 tháng. D. 12 tháng.
ậ ự
ứ
ờ
ạ
ấ
Câu 358. Công ch c lo i C có th i gian t p s là m y tháng? A. 9 tháng.
C. 18 tháng. B. 12 tháng. D. 24 tháng.
ứ
ậ ự
ờ
ạ
ấ
D. 18 tháng.
C. 12 tháng. ứ B. 9 tháng. ậ ự ủ
ượ
ờ
ờ
Câu 359. Công ch c lo i D có th i gian t p s là m y tháng? A. 6 tháng. Câu 360. Th i gian t p s c a công ch c có đ
ậ c tính vào th i gian xét nâng b c
ươ l
ng hay không?
ệ ề ả ố
ệ ụ t nhi m v . ế ị ớ ả ừ ứ ể ơ ườ A. Có. B. Không. ư C. Có, nh ng v i đi u ki n ph i hoàn thành t D. C quan qu n lý công ch c có th xem xét quy t đ nh, tùy t ng tr ng h p c ợ ụ
th .ể
ứ ị ỷ ậ
ờ ạ
ứ
ứ
ặ
Câu 361. Công ch c b k lu t giáng ch c ho c cách ch c thì th i h n nâng
ị
ươ l
ng b kéo dài là bao nhiêu?
A. 12 tháng B. 9 tháng C. 6 tháng D. 3 tháng
ứ
ộ
Câu 362. Cán b , công ch c, viên ch c và ng ươ
ụ ượ
ờ ạ
ộ ằ
i lao đ ng không hoàn thành ị
ệ
ứ c giao h ng năm, thì th i h n nâng l
ườ ng b kéo dài là bao nhiêu:
nhi m v đ
A. 12 tháng B. 9 tháng C. 6 tháng D. 3 tháng
c h
Câu 363. Ng
ườ ậ ự ượ ưở đ
ộ
ữ
ạ ụ ấ ủ ng và ph c p c a ng ch ườ
ợ ng h p nào?
ể ụ tuy n d ng t
mi n núi, biên gi
ươ ứ A. Làm vi c
ể ố
i t p s ớ ề ệ
ứ ươ ng ng v i trình đ đào t o đ i v i nh ng tr ệ ở ề
ệ
ng 100% m c l ạ ố ớ ả ả ớ ộ i, h i đ o, vùng sâu, vùng xa, vùng dân t c ộ ặ xã h i đ c bi ề ộ ạ ự
thi u s , vùng có đi u ki n kinh t ệ ườ t khó khăn; ể ụ ụ ụ ụ ế B. Làm vi c trong các ngành, ngh đ c h i nguy hi m; C. Là ng
ệ ng công an nhân dân, sĩ quan, quân nhân chuyên nghi p, ng ờ ạ i làm công tác c
ườ ứ ẻ ể ộ
ừ ủ ề ể ở
i hoàn thành nghĩa v quân s , nghĩa v ph c v có th i h n trong ơ ự ượ l c l ệ ộ ế y u chuy n ngành, đ i viên thanh niên xung phong, đ i viên trí th c tr tình nguy n ệ đ 24 tháng tr lên đã hoàn thành nhi m tham gia phát tri n nông thôn, mi n núi t v .ụ
ươ ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ơ
ổ ứ ơ ị ả
ứ
ộ
Câu 364. C quan, t
ỉ ư ướ
ả ế
ộ
ả ề ờ ể ộ ằ b b ng văn b n v th i đi m ngh h u tr
ch c, đ n v qu n lý cán b , công ch c ph i thông báo cho cán ỉ c bao nhiêu tháng tính đ n ngày cán b ngh
67
h u:ư
A. 12 tháng B. 9 tháng C. 6 tháng D. 3 tháng
ờ ạ
ứ
Câu 365. Th i h n bi
t phái công ch c, viên ch c không quá bao nhiêu năm, (tr
ừ
ự ặ
ứ ủ
ộ ố
ị
ệ m t s ngành, lĩnh v c đ c thù do Chính ph quy đ nh…)?
A. Không quá 2 năm B. Không quá 3 năm C. Không quá 4 năm D. Không quá 5 năm
ứ
ừ ườ
Câu 366. Th i h n b nhi m công ch c là bao nhiêu năm (tr tr
ự ợ ng h p th c
ệ
ờ ạ ổ ậ
ủ ơ
ề
ẩ
ệ hi n theo pháp lu t chuyên ngành và c a c quan có th m quy n)? A. 2 năm B. 3 năm C. 4 năm D. 5 năm
ứ
ậ
ừ ứ
ượ ị
ộ Câu 367. Theo Lu t cán b , công ch c năm 2008, “t
ch c” đ
c đ nh nghĩa
ư ế
nh th nào?
ệ ữ ứ ụ ứ ư ế ch c v , ch c danh khi ch a h t
ờ ạ ệ ặ ỳ
ứ ượ ộ c thôi gi A. Là vi c cán b , công ch c đ ệ ổ ư ế nhi m k ho c ch a h t th i h n b nhi m. ộ ệ ả ứ B. Là vi c cán b , công ch c lãnh đ o, qu n lý không đ ữ ứ ch c
ệ ạ
ế ụ c ti p t c gi ổ ụ v lãnh đ o, qu n lý khi ch a h t nhi m k ho c ch a h t th i h n b nhi m. ư ượ ờ ạ ứ ư ế ứ ả ệ ượ ữ ụ ộ ư ế C. Là vi c cán b không đ ạ ệ ặ ỳ ế ụ c ti p t c gi ế ch c v , ch c danh khi ch a h t
ệ ỳ nhi m k .
ệ ộ ị ượ c thôi gi ữ ứ ụ ch c v
ứ D. Là vi c cán b , công ch c lãnh đ o, qu n lý đ ngh đ ư ế ư ế ạ ờ ạ ả ổ ệ ệ ặ ỳ ề khi ch a h t nhi m k ho c ch a h t th i h n b nhi m.
ứ
ộ
ệ
ễ
ậ
ượ ị
Câu 368. Theo Lu t cán b , công ch c năm 2008, “mi n nhi m” đ
c đ nh nghĩa
ư ế
nh th nào?
ộ ệ ả ứ A. Là vi c cán b , công ch c lãnh đ o, qu n lý không đ ữ ứ ch c
ạ ả ư ế ệ ặ
ượ ờ ạ ị ượ ệ ế ụ c ti p t c gi ổ ụ v lãnh đ o, qu n lý khi ch a h t nhi m k ho c ch a h t th i h n b nhi m. c thôi gi ệ ữ ứ ụ ch c v
ệ ặ ư ế ề khi ch a h t nhi m k ho c ch a h t th i h n b nhi m.
ả ổ ệ ữ ứ ụ ộ ỳ ộ ư ế ứ ệ ứ B. Là vi c cán b , công ch c lãnh đ o, qu n lý đ ngh đ ư ế ư ế ượ ế ụ C. Là vi c cán b không đ ạ ỳ ạ ờ ạ c ti p t c gi ệ ch c v , ch c danh khi ch a h t nhi m
k .ỳ
ệ ữ ứ ụ ứ ư ế ch c v , ch c danh khi ch a h t
ờ ạ ệ ặ ỳ ứ ượ ộ D. Là vi c cán b , công ch c đ c thôi gi ệ ổ ư ế nhi m k ho c ch a h t th i h n b nhi m.
ứ
ệ
ứ
ộ
ả
ậ
ạ
Câu 369. Theo Lu t cán b , công ch c, vi c nâng ng ch công ch c ph i căn c
ứ
vào?
ệ ụ ủ ẩ ạ A. Tiêu chu n chuyên môn, nghi p v c a ng ch.
68
ụ ủ ệ ệ ẩ ạ ợ ớ B. Tiêu chu n chuyên môn, nghi p v c a ng ch và phù h p v i nhi m v ụ
ượ đ c giao.
ứ ủ ơ ệ ệ ợ ổ ứ ơ ể C. V trí vi c làm và thông qua thi tuy n. ớ ơ ấ D. V trí vi c làm; phù h p v i c c u công ch c c a c quan, t ch c, đ n v ị
ị ị và thông qua thi tuy n.ể
ằ
ứ
ộ
ả
ự
ạ ộ ế
ứ
ạ ệ ủ ơ ấ
ế ộ ề ươ ộ ố ớ ứ ự ế ộ
Câu 370. Ho t đ ng nào không n m trong n i dung qu n lý công ch c? ộ ạ A. Xây d ng k ho ch,quy ho ch cán b công ch c . ị ệ ố ổ ứ ế ch c trong h th ng chính tr . B. Ban hành quy ch làm vi c c a các t ộ C. Quy đ nh ch c danh và c c u cán b . ệ ng và các ch đ ,chính sách đãi ng đ i v i cán D. T ch c th c hi n ch đ ti n l
ị ổ ứ ứ ộ b ,công ch c.
ạ
ậ
ứ
ứ
ậ
ộ ị
ộ
ả
ứ ệ
ậ ừ ấ ế ể ể
ệ ộ ộ ng, Cách ch c, Bu c thôi vi c;
ư ế ả ạ ậ ươ ứ
ệ ả
ứ ứ ể ộ
ị ị Câu 371. Công ch c vi ph m quy đ nh Lu t cán b , công ch c và các quy đ nh ấ ứ ỷ ứ ộ ủ khác c a pháp lu t tùy theo tính ch t, m c đ mà ph i ch u m t trong các hình th c k th p đ n cao nh th nào ? lu t t A. Khi n trách, C nh cáo, Cách ch c, Bu c thôi vi c; B. Khi n trách, h b c l C. C nh cáo, cách ch c, giáng ch c, bu c thôi vi c; ả D. Khi n trách, C nh cáo, h b c l
ứ ộ ứ ạ ậ ươ ng, Giáng ch c, Cách ch c, Bu c thôi
vi c;ệ
ụ
ắ
ả
ị
ủ Câu 372. Đâu không ph i là nguyên t c trong thi hành công v theo quy đ nh c a
ậ
ộ Lu t cán b công ch c?
ứ ủ ế
ả ả
ự ố ợ ề ạ ẩ
ậ ậ A. Tuân th Hi n pháp và pháp lu t ẽ ặ ứ ậ B. B o đ m th b c hành chính và s ph i h p ch t ch ự ể C. Công khai, minh b ch, đúng th m quy n và có s ki m tra, giám sát ỵ ụ ụ D. T n tu ph c v nhân dân
ệ ổ
ứ ượ
ệ
ạ
ự
ườ
Câu 373. Vi c b nhi m vào ng ch công ch c đ
ệ c th c hi n trong tr
ợ ng h p
nào?
ế ộ ậ ự c tuy n d ng đã hoàn thành ch đ t p s .
ỳ
ươ ạ ạ ng đ ng.
ườ ượ i đ ứ ứ ươ
ứ
ượ
ể c hi u là:
ộ ọ ấ ủ
ậ ể ệ
ọ
ạ ừ "ng ch" đ ứ
ể ụ A. Ng ể B. Công ch c trúng tuy n k thi nâng ng ch. ươ ể C. Công ch c chuy n sang ng ch t ả ng án đã nêu. D. C 3 ph ộ Câu 374. Theo Lu t cán b , công ch c năm 2008, t A. Tên g i th hi n trình đ h c v n c a công ch c.
69
ể ệ ứ ậ ự ệ ề ọ ộ B . Tên g i th hi n th b c v năng l c và trình đ chuyên môn, nghi p v ụ
ứ
ủ c a công ch c. ọ ọ ể ệ ể ệ ủ ủ ứ ứ ả ộ C. Tên g i th hi n trình đ chuyên môn c a công ch c. ộ D. Tên g i th hi n trình đ và kh năng c a công ch c.
ả
ế ộ
ế ộ
ụ
ệ
ng.
Câu 375. Ch đ nào sau đây không ph i ch đ công v ? ế ộ A. Ch đ trách nhi m. ế ộ ỷ ậ B. Ch đ k lu t. ế ộ ụ ưở C. Ch đ th h ế ộ ụ ụ D. Ch đ ph c v nhân dân.
ậ
ứ
ụ ủ
ả
ộ ướ
ộ ộ
ộ Câu 376. Theo Lu t Cán b , công ch c, đâu không ph i là nghĩa v c a cán b , ứ ố ớ ả công ch c đ i v i Đ ng, Nhà n A. Trung thành v i Đ ng C ng s n Vi
c C ng hòa xã h i ch ủ
t Nam, Nhà n ợ ớ ệ ệ ả nghĩa Vi
c và nhân dân? ả ộ ệ ả ự ổ ố t Nam; b o v danh d T qu c và l ụ ụ ậ ụ ắ
ọ ệ ặ ị ự ẽ ớ ủ ướ ố i ích qu c gia. B. Tôn tr ng nhân dân, t n t y ph c v nhân dân. ế C. Liên h ch t ch v i nhân dân, l ng nghe ý ki n và ch u s giám sát c a nhân
dân.
ề ệ ạ ợ ủ ợ D. Đ i di n quy n và l i ích h p pháp c a nhân dân.
ộ ộ
ộ
ộ
ậ
ộ Câu 377. N i dung nào không thu c n i dung đánh giá cán b theo Lu t Cán b ,
công ch cứ
ẩ ấ ị ạ ứ ố ố ệ ề ố l i làm vi c.
ạ ộ ệ
ầ ả ự ụ ượ ế ệ i s ng, tác phong và l A. Ph m ch t chính tr , đ o đ c, l ể B. Tham gia các ho t đ ng đoàn th . C. Tinh th n trách nhi m trong công tác. ệ D. K t qu th c hi n nhi m v đ c giao.
ụ ủ
ộ
ộ
ả
ứ Câu 378. N i dung nào sau đây không ph i là nghĩa v c a cán b , công ch c
ầ ủ ả ự ề ế ệ ệ ị
c giao.
ứ ổ ứ ỷ ậ
ẽ
ch c k lu t. ặ ớ ợ ử ụ ủ ộ ệ ả ả ế ệ ệ ệ ả t ki m tài s n doanh nghi p giao
trong thi hành công v ?ụ ệ ự ệ A. Th c hi n đúng, đ y đ và ch u trách nhi m v k t qu th c hi n nhi m ạ ượ ề ụ v , quy n h n đ B. Có ý th c t ụ C. Ch đ ng và ph i h p ch t ch trong thi hành công v . ả D. B o v , qu n lý và s d ng hi u qu , ti cho.
ề ủ
ộ
ộ
ộ N i dung nào sau đây không thu c quy n c a cán b , công ch c đ
ứ ượ c
Câu 379. ề
ụ
ệ ả ả b o đ m các đi u ki n thi hành công v ?
70
ề ươ ứ ệ
ệ ệ ị A. Đ c giao quy n t ả ả B. Đ c b o đ m các trang thi ụ ớ ng x ng v i nhi m v . ề ế ị t b và các đi u ki n làm vi c theo quy đ nh
ươ
ờ ạ c th i h n. ệ ng tr ậ ả ượ ượ ậ ủ c a pháp lu t ướ ượ C. Đ c tăng l ụ ượ D. Đ c pháp lu t b o v khi thi hành công v .
ự
ể
ệ
ề
ệ
ề
ả
Câu 380. Đi u ki n nào sau đây không ph i là đi u ki n đăng ký d tuy n công
ch c?ứ
ộ ệ ố ị t Nam.
ủ ố ị ổ ở
ị
ợ
ể ụ
ỉ ộ
ệ
A. Có m t qu c t ch là qu c t ch Vi B. Đ 20 tu i tr lên. ơ ự ể C. Có đ n d tuy n; có lý l ch rõ ràng. ứ ằ D. Có văn b ng, ch ng ch phù h p. ứ ứ ậ Câu 381. Theo Lu t cán b , công ch c năm 2008 thì vi c tuy n d ng công ch c
ả
ứ
ệ
ế ỉ
ph i căn c vào? ụ ầ A. Yêu c u nhi m v . C. Ch tiêu biên ch .
ệ ị B. V trí vi c làm. ươ ả D. C 3 ph ng án đã nêu.
ướ
ộ
i đây? ộ
ữ ề
ả ọ
ộ ộ
ố
ồ Câu 382. Qu n lý cán b bao g m nh ng n i dung chính nào d ấ ể A. Tuy n ch n, b trí, phân công, đi u đ ng và luân chuy n cán b , phân c p
ả ể ộ qu n lý cán b .
ộ ổ ệ ạ
ạ ỷ ậ ệ
ễ ng cán b ; b nhi m, mi n ế ộ ế ạ ố ộ ồ ưỡ B. Đánh giá cán b ; quy ho ch, đào t o, b i d ộ ệ ưở ng, k lu t cán b ; th c hi n ch đ chính sách cán b . ộ ề ế cáo v cán b . ự i quy t khi u n i, t
ươ ng án đã nêu.
ứ ượ ử
ồ ưỡ
ạ
ướ
ộ ộ nhi m cán b ; Khen th ể ộ ả C. Ki m tra, giám sát công tác cán b , gi ả D. C 3 ph Câu 383. Công ch c đ
c c đi đào t o, b i d
ng trong n
c không đ
ượ c
ưở
h
ng quy n l
i nào sau đây?
ả ờ
ờ ờ
ưở ng nguyên l ng;
ượ
ề ợ ố ượ ơ A. Đ c c quan qu n lý, s d ng b trí th i gian và kinh phí theo quy đ nh. ồ ưỡ ượ B. Đ c tính th i gian đào t o, b i d ụ ấ ượ C. Đ c h ả ể ươ
ạ ồ ưỡ ạ đ ị ụ ng vào th i gian công tác liên t c. ồ ưỡ ờ ng, ph c p trong th i gian đào t o, b i d ng. c bi u d
ưở ồ ưỡ ấ ắ ươ ử ụ ạ ươ ề ế ượ ạ ớ ng, khen th D. Sau đào t o, b i d ng v k t qu xu t s c trong đào t o, b i d ng đ ng s m 1 năm. c nâng l
ụ
ạ
ằ
ứ ọ ị
ể ứ ố ớ Câu 384. Thi nâng ng ch đ i v i công ch c nh m m c đích đ : ệ A. Đánh giá, tuy n ể ch n và b trí công ch c vào các v trí chuyên môn nghi p ố
ơ ụ v cao h n
ụ ấ ươ
ứ ủ ơ ấ ơ ứ ể ụ B. Tuy n d ng công ch c ợ ứ C. Làm căn c xét l ng và ph c p cho phù h p ơ ở xây d ngự c c u công ch c c a các c quan, t D. Làm c s ổ ứ ch c
71
ủ
ố
ị
Câu 385. Theo Ngh đ nh s 18/2010/NĐCP ngày 05/3/2010 c a Chính ph , cán
ủ ạ ọ
ượ ử
ứ
ứ
ổ
ạ
ị ộ b , công ch c, viên ch c không quá bao nhiêu tu i thì đ
c c đi đào t o sau đ i h c?
A. 39 tu iổ B. 40 tu iổ C. 41 tu iổ D. 42 tu iổ
ụ
ắ
ả ậ
ắ ậ ế ộ ủ ự ệ
ắ Câu 386. Nguyên t c nào không ph i là nguyên t c trong thi hành công v ? A Tuân th Hi n pháp và pháp lu t. B Th c hi n nguyên t c t p trung dân ch , ch đ trách nhi m cá nhân và
ủ ế ệ ấ phân công, phân c p rõ ràng. ả ệ ợ ủ ổ ứ ướ ợ ch c, công dân.
i ích h p pháp c a t ự ể ủ i ích c a Nhà n ạ ẩ ề ợ c, quy n, l C B o v l ề D Công khai, minh b ch, đúng th m quy n và có s ki m tra, giám sát.
ứ
ủ
ộ
ậ
ị
ườ
ợ
Câu 387. Theo quy đ nh c a Lu t cán b , công ch c, tr
ng h p nào sau đây là cán
b ? ộ
ộ ưở ở B B tr ng.
ố ưở ườ ị ỉ ưở ộ A Giám đ c S . ệ C Hi u tr ng Tr ng Chính tr t nh. D Tr ng phòng N i v ụ
huy n.ệ
ườ
ỷ ậ ằ
ứ ị
ử
ợ
Câu 388. Tr
ứ
ủ
ố
ể
ị
ng h p nào sau đây công ch c b xem xét x lý k lu t b ng hình ủ
ị ỷ ậ ố ớ
ề ử
ị
th c “khi n trách” theo Ngh đ nh s 34/2011/NĐCP ngày 17/5/2011 c a Chính ph ứ “Quy đ nh v x lý k lu t đ i v i công ch c”?
ị ộ ặ ề ề ử ố ớ ơ
quan, t
ệ ườ ơ ị ấ ờ ụ ủ ề i không đ đi u ki n
ạ ể ồ ưỡ ch c, đ n v , cá nhân trong thi hành công v pháp lý cho ng ợ không h p pháp đ tham gia đào t o, b i d ng; đ ượ ự c d
ươ ườ
ỷ ậ ằ
ứ ị
ử
ợ ị
ủ
ủ
ố
ị
ự ệ
c giao mà không có lý do chính đáng; ậ ử ụ
ủ ơ ế ị ề ổ
ứ ề ch c, đ n v có th m quy n;
A. Có thái đ hách d ch, c a quy n ho c gây khó khăn, phi n hà đ i v i c ổ ứ ấ B. C p gi y t ờ ử ụ C. S d ng giáy t ạ ứ thi nâng ng ch công ch c. ả D. C 03 ph ng án đã nêu. Câu 389. Tr ng h p nào sau đây công ch c b xem xét x lý k lu t b ng hình ả ứ th c “c nh cáo” theo Ngh đ nh s 34/2011/NĐCP ngày 17/5/2011 c a Chính ph “Quy ề ử ỷ ậ ố ớ ị ứ đ nh v x lý k lu t đ i v i công ch c”? ụ ượ ệ A. Không th c hi n nhi m v đ ả B. S d ng tài s n công trái pháp lu t; ấ ộ C. Không ch p hành quy t đ nh đi u đ ng, phân công công tác c a c quan, t ẩ ị ơ ươ ả D. C 03 ph ng án đã nêu
ứ
ộ
ộ
ả
ắ Câu 390. Theo Lu t cán b , công ch c, n i dung nào không ph i là nguyên t c
ả
ậ ứ
ộ qu n lý cán b , công ch c?
72
ệ ợ ướ ề ợ ủ ổ ợ ứ ả A. B o v l ủ i ích c a Nhà n c, quy n, l i ích h p pháp c a t ch c, công
dân.
ứ ệ
ế ợ ả ả ị ự ả ướ ủ ả c.
ự ệ ẩ ữ ế ỉ B. K t h p gi a tiêu chu n ch c danh, v trí vi c làm và ch tiêu biên ch . ạ ủ ự C. B o đ m s lãnh đ o c a Đ ng, s qu n lý c a nhà n ớ . ẳ i D. Th c hi n bình đ ng gi
ề ủ ơ
ụ
ộ
ệ
ẩ
ử ụ Câu 391. Nhi m v nào sau đây không thu c th m quy n c a c quan s d ng
công ch c?ứ
ụ ủ ự ụ ể ệ ệ ệ ệ ố A. B trí, phân công nhi m v và ki m tra vi c th c hi n nhi m v c a công
ch c.ứ
ậ ố ớ ủ ệ ị B. Thanh tra, ki m tra vi c thi hành các quy đ nh c a pháp lu t đ i v i công
ể ả ộ ứ
ị
ổ ứ ế ộ ự ủ ướ ố ớ ứ ạ ch c thu c ph m vi qu n lý. ứ C. Đánh giá công ch c theo quy đ nh. ệ D. T ch c th c hi n cá c ch đ , chính sách c a Nhà n c đ i v i công ch c.
ủ
ệ
ắ
ả
ả
ế ả
ứ ứ ả ầ ơ ợ ớ ̉
Câu 392. Vi c qu n lý biên ch công ch c ph i tuân th nguyên t c nao?̀ ứ A. Đáp ng yêu c u b o đ m biên ch công ch c phù h p v i đôi m i hế ̣ ế
́ ́ ̣
thông chinh tri. ứ ứ ế
ổ ứ ả ơ ệ ớ v i ch c năng, nhi m v c a c quan, t ả ị ch c, đ n v .
́ ́ ầ ả ụ ủ ơ ầ ́ ư ứ ự ơ ̣ ̉
̀ nha n c.
́ ̃ ̀ ự ứ ầ ̣ ̉ ợ B. Đáp ng yêu c u c i cách hành chính, b o đ m biên ch công ch c phù h p ứ ́ C. Đáp ng yêu c u th c hiên phân câp quan ly công ch c trong cac c quan ́ươ ự D. Đáp ng yêu c u xây d ng bô quan ly đa nganh, đa linh v c
ứ
ộ
ộ
ậ
ướ
ả
Câu 393. Theo Lu t cán b , công ch c, n i dung nào d
i đây không ph i là
ứ
ề ủ
ề ợ
ể ậ ị
ư ạ
ộ quy n c a cán b , công ch c? ở ư ượ ưở A. Đ c h ng chính sách u đãi v nhà . ậ ề ượ B. Đ c quy n thành l p công ty h p danh. ượ ưở ộ ế ộ ả ng ch đ b o hi m xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. C. Đ c h ề ươ ượ ưở ng chính sách u đãi v ph D. Đ c h
ệ ng ti n đi l ủ i.
ạ
ứ
ạ
ượ ế ợ ậ ươ ng.
ượ ạ c nâng ng ch, không đ ạ ượ ế ợ ậ ươ ậ ươ
c nâng b c l c k t h p nâng ng ch, nâng b c l ể ứ ị ỷ ậ
ờ ạ
ươ
ị
ng b kéo dài là bao nhiêu?
ể Câu 394. Khi chuy n ng ch công ch c? A. Đ c k t h p nâng ng ch. B. Nâng b c l ỉ ượ ng. C. Ch đ ng. D. Không đ Câu 395. Viên ch c b k lu t khi n trách thì th i h n nâng l A. 12 tháng B. 9 tháng C. 6 tháng D. 3 tháng
73
ấ
ể ụ
ậ
ế ị ờ ạ ệ c tuy n d ng vào công ch c ph i đ n c quan nh n vi c, tr
ngày có quy t đ nh ừ
ườ ượ i đ ế ị
ể ụ
ườ
ợ
ị
tuy n d ng, ng tr
ể ừ ậ Câu 396. Trong th i h n ch m nh t bao nhiêu ngày, k t ả ế ơ ể ụ ng h p quy t đ nh tuy n d ng quy đ nh th i h n khác?
ứ ờ ạ 30 ngày B. 20 ngày C. 15 ngày D. 10 ngày
A.
ậ ự
ộ ừ ạ ọ
ờ Câu 397. Trong th i gian t p s , ng
ở ố đ i h c tr xu ng
ứ ươ
i t p s có trình đ t ủ
ể ụ
ậ
đ
ượ ưở c h
ng bao nhiêu % m c l
ườ ậ ự ạ ng b c 1 c a ng ch tuy n d ng?
A. 70% B.75% C. 80% D. 85%
ườ ậ ự
ộ ạ
ờ Câu 398. Trong th i gian t p s , ng
i t p s có trình đ th c sĩ đ
ượ ưở ng
c h
ứ ươ
ủ
ậ ự ạ
m c l
ng nh th nào c a ng ch tuy n d ng: ạ ạ
ư ế ậ ậ
ể ụ ể ụ ủ ủ ạ ạ ủ ủ
ể ụ ậ ể ụ B. 100% b c 1 c a ng ch tuy n d ng A. 90% b c 1 c a ng ch tuy n d ng ậ ể ụ C. 85% b c 2 c a ng ch tuy n d ng D. 90% b c 2 c a ng ch tuy n d ng
ứ ỷ ậ
ứ
ộ
ậ
ứ
Câu 399. Theo Lu t cán b , công ch c, hình th c k lu t nào sau đây không áp ố ớ ộ ụ d ng đ i v i cán b ? ứ ả A. C nh cáo. B. Cách ch c. C. Giáng ch c.
D. Bãi nhi m.ệ
ứ ỷ ậ ố ớ
ứ
ộ
ậ
ộ
ạ ậ ươ ộ
Câu 400. Theo Lu t cán b , công ch c, đâu là hình th c k lu t đ i v i cán b A. H b c l
ệ D. Bu c thôi vi c B. Giáng ch cứ C. Cách ch cứ ng
ứ
ộ
ả
ậ
ứ ỷ ậ ố Câu 401. Theo Lu t Cán b , công ch c, đâu không ph i là hình th c k lu t đ i
ả
ứ ớ v i công ch c ể A. Khi n trách;
B. C nh cáo; C. Cách ch c;ứ D. Bãi nhi m.ệ
ủ
ố ộ
ậ
c.
ấ ề ố ớ ủ ấ ướ ủ ạ ộ ọ ộ ố ướ i cao đ i v i toàn b ho t đ ng c a Nhà n c.
ứ Câu 402. Các ch c năng chính c a Qu c h i: ứ ế ậ A. Ch c năng l p hi n, l p pháp. ứ ế ị B. Ch c năng quy t đ nh các v n đ quan tr ng c a đ t n ứ C. Ch c năng giám sát t ươ ả D. C 3 ph
ng án đã nêu.
ấ
ơ
ủ
ủ
ướ
ố ộ ủ ủ
ấ ủ ướ t Nam. ệ ủ ộ
ơ Câu 403. Chính ph là c quan ch p hành c a Qu c h i và là c quan: ộ ộ ệ t Nam. c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi A. Nhà n c cao nh t c a n ệ ộ ộ t Nam. c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi B. Hành chính cao nh t c a n ệ ộ C. Hành chính Nhà n c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi D. Hành chính Nhà n
ấ ủ ướ ấ ủ ướ ướ ủ ướ ộ c c a n ướ c cao nh t c a n ủ ộ c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam.
74
ể
ậ
ố
Câu 404. N i dung nào sau đây không thu c quan đi m c a K t lu n s
ộ
ộ ị ầ
ủ ề
ế 64 ộ ố ấ ề ề
ế ụ ổ ớ
ấ ệ ố ươ
ổ ứ
ng khóa XI v “M t s v n đ v ế ơ ở ng đ n c s ”? ươ
ộ ươ ứ KL/TW H i ngh l n th 7 Ban Ch p hành Trung ị ừ Trung ti p t c đ i m i, hoàn thi n h th ng chính tr t ch c nào thì
ệ Trung
ấ A. Nh t thi ng có t ế ở t
ươ ở ị đ a ph
ng cũng có t ổ ứ ch c
đó.
ầ ườ ộ ố ứ ệ ổ ng kiêm nhi m m t s ch c danh trong các t ứ ủ ch c c a h ệ
ố
ữ ự ư ự ệ ễ ẳ ị ng đã th c hi n, nh ng th c ti n kh ng đ nh là không phù
ủ ươ ử ổ ề B. C n tăng c ị th ng chính tr . C. Nh ng ch tr ỉ ợ h p thì đi u ch nh, s a đ i ngay.
ủ ề ề ệ ạ ớ ệ D. Quy n h n đi đôi v i trách nhi m và đ cao trách nhi m c a ng ườ ứ i đ ng
đ u.ầ
ổ ứ
ể
ả
ị
ộ ụ ữ ệ
ệ ộ ộ
Câu 405. T ch c nào sau đây không ph i là đoàn th chính tr xã h i? A. H i Nông dân Vi
ệ B. H i Liên hi p Ph n Vi t Nam. t
Nam.
ộ ự ế ệ ậ ộ ệ C. H i C u chi n binh Vi t Nam. D. H i Lu t gia Vi t Nam.
ể
ượ ộ
ộ t nam
ấ t Nam
ụ ữ ệ ệ ố ộ ặ ậ
ị Câu 406. Đoàn th chính tr xã h i nào đ ệ A. H i liên hi p ph n Vi ổ C. M t tr n T qu c Vi
ậ ớ c thành l p s m nh t? ệ B. H i nông dân Vi D. Công đoàn
t Nam
ệ ố
ị ầ
ệ
ầ
ượ
ử ụ
ả
Câu 407. Khái ni m “h th ng chính tr ” l n đ u tiên đ
c Đ ng ta s d ng khi
nào?
ộ ộ ộ ộ ạ ạ ạ ạ ị ị ị ị ươ ươ ươ ươ A. T i H i ngh Trung B. T i H i ngh Trung C. T i H i ngh Trung D. T i H i ngh Trung ng 6 khóa VI ng 3 khóa VII ng 2 khóa VIII ng 5 khóa IX
́
́
̀
́
ơ
̣ ̣ ̣
̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̉
̃ ̉ ̉ ̣ ̉
̀ ́ ̃ ̉ ̉ ̣ ̉
̀ ̉ ̣ ̉ ̉
́ ̣ ươ c CHXHCN Viêt Nam vân hanh theo c chê nào? Câu 408. Hê thông chinh tri n ̀ ̃ ́ ươ c quan ly, nhân dân lam chu A. Đang lanh đao, Nha n ̀ ́ ́ ̀ ươ c lanh đao, nhân dân quan ly B. Đang lam chu, Nha n ́ ̀ ươ C. Đang quan ly, nha n c lanh đao, nhân dân lam chu ́ ́ ̀ ̃ ươ c lam chu, nhân dân quan ly D. Đang lanh đao, Nha n
́
́
́
̀
̣ ̉ ̣ ̣
̉
̀ ̀ ̀ ơ ơ ̉
́ ́ ̣ ươ Câu 409. Vi tri phap ly cua Quôc hôi n c Công hoa XHCN Viêt Nam? ́ ́ ̀ ươ A. La c quan cao nhât cua Nha n c. ̀ ́ ự B. La c quan quyên l c cao nhât cua Nha n
́ ươ c.
75
̃ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ơ ̉ ̉
ấ
ủ
ố ộ ơ
cao nh t c a n
t Nam?
ị ́ ̀ ươ c C. La c quan lanh đao cao nhât cua Nha n ́ ̀ ươ c D. La c quan quan ly cao nhât cua Nha n ơ Câu 410. C quan nào là c quan ch p hành c a Qu c h i, c quan hành chính ấ ủ ướ c CHXHCN Vi ộ
ố ộ
ơ ệ B. Ban Bí thư ố ộ D. Qu c h i ứ ề ậ
ữ ệ ạ ố ụ
ố ề ố ộ c. kinh t
ơ ế ị ộ ạ ế ề ệ ệ ạ ầ ả ớ A. B Chính tr C. Chính phủ Câu 411. Qu c h i không có ch c năng nào? ấ A. Là c quan duy nh t có quy n l p pháp. ơ ả B. Quy t đ nh nh ng chính sách c b n v đ i n i và đ i ngo i, nhi m v ủ ấ ướ ế xã h i, qu c phòng, an ninh c a đ t n C. Là h t nhân đoàn k t các t ng l p nhân dân; đ i di n, b o v quy n và l ợ i
ủ ợ ích h p pháp, chính đáng c a nhân dân.
ộ ạ ộ ố ớ ủ ự ề ệ ố ướ D. Th c hi n quy n giám sát t i cao đ i v i toàn b ho t đ ng c a Nhà n c.
ứ ướ ướ
ủ
ố ộ ủ ị ậ
ủ Câu 412. Chính ph không có ch c năng nào ? ơ ấ ề ự c cao nh t. A. Là c quan quy n l c nhà n ơ ấ c cao nh t. B. Là c quan hành chính nhà n ơ ấ C. Là c quan ch p hành c a Qu c h i. ướ ả D. Qu n lý nhà n
ế c theo quy đ nh c a Hi n pháp và pháp lu t.
ị
ủ
ủ
ổ
ươ
ể ả
ướ
ượ
30c/NQCP ngày 08/11/2011 c a Chính ph ban hành ữ c chia thành nh ng c 10 năm đ
ạ ạ
ạ ạ ạ ạ
ế ố Câu 413. Ngh quy t s Ch ng trình t ng th c i cách hành chính nhà n ạ giai đo n nào? A. Giai đo n (2011 2020). ạ B. Giai đo n 1 (2011 2015); Giai đo n 2 (2016 2020). C. Giai đo n 1 (2011 2013); Giai đo n 2 (2014 2017); Giai đo n 3 (2017 2020). ạ D. Giai đo n 1 (2011 2016); Giai đo n 2 (2017 2020).
ươ
ổ
ụ Câu 414. M c tiêu Ch
ng trình t ng th c i cách hành chính nhà n
ạ
ượ ả
ướ c giai ứ ộ c c i cách c b n, m c đ hài ứ c m c nào
ể ả ơ ả ủ ụ đo n (2011 2020) vào năm 2020 th t c hành chính đ ả ạ ượ ệ ề ủ ụ lòng c a nhân dân và doanh nghi p v th t c hành chính ph i đ t đ ướ d
ủ i đây?
ứ ứ ứ ứ A. M c trên 80%. C. M c trên 60% . B. M c trên 70% . D. M c trên 50% .
ượ
ộ
Câu 415. Xã h i xã h i ch nghĩa mà nhân dân ta xây d ng đ
ờ ỳ
ự ủ
ươ
ộ
ổ
ộ
ộ ấ ướ ng lĩnh xây d ng đ t n
ủ ị c xác đ nh trong c trong th i k quá đ lên ch nghĩa xã h i (b sung, ộ
ộ
ể
ự C phát tri n năm 2011) là m t xã h i:
76
ằ ủ
ủ ộ
ằ
ướ ướ ướ ướ ạ ạ ạ ạ A. Dân giàu, n B. Dân giàu, n C. Dân giàu, n D. Dân giàu, n c m nh, công b ng, dân ch , văn minh. ằ c m nh, xã h i công b ng, dân ch , văn minh. ủ c m nh, dân ch , công b ng, văn minh. ằ c m nh, công b ng, văn minh.
́
́
́
̀
̣ ̉ ̣ ̣
̉ ̉ ̣
̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ơ ơ ̀ ự ̀ ự ơ ơ ̉ ̉ ̣
́ ́ ̉ ươ c Công hoa XHCN Viêt Nam Câu 416. Vi tri phap ly cua Chinh phu n ́ ́ ̀ ́ ươ c B. La c quan châp hanh cua Quôc hôi A. La c quan châp hanh cua Nha n ́ ̀ ươ C. La c quan quyên l c cua nha n c D. La c quan quyên l c cua Quôc hôi
ề
ệ
ướ
Câu 417. Hi n nay trong n n kinh t
ế ị ườ th tr
ng
ở ướ n
c ta, Nhà n
ứ c có ch c
năng kinh t
ả ổ ị ế ộ ạ ậ ậ ổ A. Đ m b o n đ nh kinh t ạ xã h i; t o l p khuôn kh pháp lu t cho ho t
ế ạ ộ ể t các ho t đ ng phát tri n kinh t ế ,
gì?ế ả ế ộ đ ng kinh t . ị B. Đ nh h ế
ưở ị làm cho kinh t
ả ng, n đ nh, hi u qu . ụ ề ế , đi u ti ệ ự ủ ặ ế ị ườ th tr ng.
ạ ấ ả ề ướ ể ng phát tri n kinh t ổ tăng tr ắ ế C. H n ch kh c ph c m t tiêu c c c a kinh t D. T t c đ u đúng.
ứ
ủ
ủ
ấ ủ
ả ố ộ ướ
ấ ủ ướ ộ c cao nh t c a n c C ng hoà xã
ộ h i ch nghĩa Vi
ả ướ ẩ ậ i lu t.
ề c Qu c h i.
ế ơ ủ ủ ơ ệ t Nam. ủ ơ ủ ị ẩ
ệ ố ế ố ộ ậ
ệ
ề
Câu 418. Theo Hi n pháp 2013 thì đâu không ph i là ch c năng c a Chính ph ? A. Chính ph là c quan ch p hành c a Qu c h i. B. Chính ph là c quan hành chính nhà n ủ ấ C. Chính ph là c quan duy nh t có th m quy n ban hành văn b n d ướ D. Chính ph ch u trách nhi m tr Câu 419. Th m quy n công b Hi n pháp, lu t, pháp l nh:
ố ộ ủ ướ ủ ị A. Ch t ch Qu c h i. C. Th t ủ ng Chính ph .
ủ ị ưở ể ệ B. Ch t ch n ướ c ng Vi n ki m sát nhân dân t ố i
ệ D.Vi n tr cao.
ộ ồ
ể
ể
ạ
ố ộ Câu 420. Vi c b u c đ i bi u Qu c h i và đ i bi u H i đ ng nhân dân đ
ượ c
ế
ệ ầ ử ạ ắ ti n hành theo nguyên t c nào?
ự ế ự ế ế ỏ i khác b phi u kín.
ư
ổ ổ ổ ổ ỏ ệ ử ạ
ạ ủ
ụ
ộ
ệ
ề
ả
ỏ ẳ ế A. Ph thông, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín. ờ ườ ẳ B. Ph thông, bình đ ng, tr c ti p và nh ng ế ầ C. Ph thông, tr ng c u dân ý và b phi u kín. ẳ D. Ph thông, bình đ ng và đ i di n c tri. ố Câu 421. N i dung nào sau đây không ph i là nhi m v , quy n h n c a Qu c
h iộ
77
ụ ơ ả ệ ể ỉ A. Quy t đ nh m c tiêu, ch tiêu, chính sách, nhi m v c b n phát tri n kinh
ế ế ị ộ ủ ấ ướ t
ụ c; ả ố ề ế ụ ế
B. Th ng nh t qu n lý v kinh t ề ộ , văn hóa, xã h i, giáo d c, y t ạ ố ố ọ , khoa h c, ố ng, thông tin, truy n thông, đ i ngo i, qu c phòng, an ninh qu c
ộ xã h i c a đ t n ấ ườ , an toàn xã h i.
ề ỉ ỉ
ậ ể ơ ị ế ặ ố ự ậ ị ộ ph tr c thu c trung
ự ượ
ố
ệ công ngh , môi tr ậ ự gia, tr t t ộ ủ ế ị ỏ ộ ơ ủ C. Quy t đ nh thành l p, bãi b b , c quan ngang b c a Chính ph ớ ả ậ i th , nh p, chia, đi u ch nh đ a gi D. Thành l p, gi i hành chính t nh, thành ươ ệ t đ c bi ng, đ n v hành chính kinh t ế Câu 422. Theo Hi n pháp 2013, th ng lĩnh l c l
ứ ng vũ trang nhân dân là ch c
danh nào d
ư
ố ủ
ủ ị ướ c B. Ch t ch n ộ ủ ị D. Ch t ch Qu c h i ượ
ủ ử
ổ
ng Chính ph ậ ổ
ố
ướ
ướ i đây? ổ A. T ng Bí th ủ ướ C. Th t Câu 423. Lu t t
ch c Chính ph (s a đ i) đ
ứ ỳ ọ
ứ
ộ ệ ự
t Nam khóa XIII k h p th 9 thông qua ngày 1962015 có hi u l c thi hành t
c Qu c h i N c CHXHCN ừ
ệ Vi ngày:
B. 01012016
C. 0172015 ượ ổ D. 0162016 ố
ủ ử
ậ ổ
ứ
ộ
A. 01122015 Câu 424. Lu t t
ỳ ọ
ứ
ị
ch c Chính ph (s a đ i) đ t Nam khóa XIII k h p th 9 thông qua ngày 1962015 quy đ nh s l
ướ c Qu c h i N c CHXHCN ấ ố ượ ng c p phó
ệ ư ư ế
ứ ưở ủ ưở ơ ộ
Vi nh nh th nào? A. S l
ng Th tr ng, Phó Th tr ng c quan ngang b không quá 4; B ộ
ố Qu c phòng, B Công an không quá 6.
ủ ưở ơ ộ B. S l ng Th tr ng c quan ngang b không quá 5; B ộ
ố ạ Qu c phòng, B Công an, B ngo i giao không quá 6.
ủ ưở ơ ộ ng Th tr C. S l ng c quan ngang b không quá 4; B ộ
ạ ố
ủ ưở ơ ộ ứ ưở ng, Phó Th tr ộ ứ ưở ng, Phó Th tr ộ Qu c phòng, B Công an, B ngo i giao không quá 5. ứ ưở ng, Phó Th tr ng Th tr D. S l ng c quan ngang b không quá 4; B ộ
ố ượ ộ ố ượ ộ ố ượ ộ ố ượ ộ ố
ủ
ị
ị
Qu c phòng, B Công an không quá 5. Câu 425. Theo Ngh đ nh s ể
ố 56/2015/NĐCP ngày 09/6/2015 c a Chính ph ơ ị ớ
ơ
ệ
ổ ứ ủ ơ
ổ ứ
ơ ị
ế
ậ ở ơ
ổ ứ
ơ ị
ợ
ạ ế ợ ớ ờ ng h p có th i gian công tác
ủ ch c, đ n v m i có trách nhi m đánh ố ớ ch c, đ n v cũ (đ i v i ở
ch c, đ n v cũ) bao nhiêu tháng tr
c quan, t
CB,CC,VC khi chuy n công tác thì c quan, t giá, phân lo i k t h p v i ý ki n nh n xét c a c quan, t ườ tr lên?
ở ở ở ừ ừ ừ
ị ế
ủ
ộ
ị
A. T 06 tháng tr lên B. T 10 tháng tr lên C. T 03 tháng tr lên ờ D. Không xác đ nh th i gian ậ ố Câu 426. Theo K t lu n s 86KL/TW ngày 24/01/2014 c a B Chính tr sinh viên
ấ ắ ượ ưở
ệ
ệ ố ươ
ố t
t nghi p xu t s c đ
ng bao nhiêu?
c h
ượ ưở ậ ươ ạ
ng h s l ệ ố ng 100% h s 2,34, b c l
A. Đ c h ng 1/9 ng ch chuyên viên;
78
ạ ng 1/9 ng ch chuyên viên;
ậ
ượ ưở ượ ưở ượ ưở ệ ố ệ ố ươ ủ B. Đ c h C. Đ c h D. Đ c h ậ ươ ệ ố ng 100% h s 2,67, b c l ạ ng h s 4,40, b c 1/8 ng ch chuyên viên chính ậ ng h s l ạ ng 4,74, b c 2/8 c a ng ch chuyên viên chính và t ươ ng
ngươ . đ
ậ ố
ế
ị ố ớ Câu 427. Theo K t lu n s 86KL/TW ngày 24/01/2014 c a B Chính tr đ i v i
ộ
ọ ẻ
ộ ế
ọ ượ ưở
c h
ng bao nhiêu?
ủ ộ ệ ố ươ ng h s l
ệ ố ươ ượ ưở ậ ủ
cán b khoa h c tr có trình đ ti n sĩ khoa h c đ ng h s l
ạ ng 5,08, b c 3/8 c a ng ch chuyên viên chính và t ươ ng
ươ đ
ượ ưở ệ ố ươ ủ ậ ng h s l ạ ng 5,42, b c 4/8 c a ng ch chuyên viên chính và t ươ ng
ươ đ
ượ ưở ượ ưở ệ ố ươ ạ ậ ủ ệ ố ng h s 4,40, b c 2/8 ng ch chuyên viên chính; ng h s l ậ ạ ng 4,74, b c 2/8 c a ng ch chuyên viên chính và t ươ ng
A. Đ c h ng; B. Đ c h ng; C. Đ c h D. Đ c h ng. ươ đ
ố ủ ủ ị ị
ộ ố ớ ử ổ
ẽ ế ộ ệ ề ổ ượ ư ẫ ỉ ng nào sau đây s ngh ch đ nh ng v n đ
ướ
ổ
ử ứ ứ
ầ b u, có nguy n v ng ti p t c công tác.
ọ ươ
Câu 428. Theo Ngh đ nh s 26/2015/NĐCP c a Chính ph ngày 09/03/2015, ệ ủ ề ề v chính sách đ i v i cán b không đ đi u ki n v tu i tái c , tái b nhi m, ạ ố ượ đ i t c xem xét nâng ng ch không qua thi tuy n ể ổ ỉ ư c tu i. A. Ngh h u tr ỉ ỉ ư ờ ế B. Ngh công tác ch đ n tu i ngh h u. ủ ổ ử ấ ủ ủ ổ C. Đ tu i tái c c p y, không đ tu i tái c các ch c ch c danh do HĐND ế ụ ệ ng án đã nêu.
ả D. C 3 ph
79
ứ
ủ
Câu 429. Ch c năng chính c a Microsoft Word là gì?
ể
ả
ạ
ả
ả
A.
ậ Tính toán và l p b ng bi u.
B.
So n th o văn b n.
ạ
ươ
ụ
ứ
ồ ọ
ệ
ạ
C.
Ch y các ch
ng trình ng d ng khác.
D. T o các t p đ h a.
ướ
ệ ượ
ự
i đây không th c hi n đ
c?
Câu 430. Trong Microsoft Word, thao tác nào d
ả
ạ
ớ
ở ộ ệ
ẵ
ả
ộ ệ T o m i m t t p văn b n.
B.
M m t t p văn b n đã có s n.
A.
ề
ạ
ị
ủ ả
ộ ả
ộ
Đ nh d ng đĩa m m.
D. Chèn m t nh vào m t ô c a b ng.
C.
ụ
ệ
ể
ấ
ọ Câu 431. Trong Microsoft Word, đ xu t hi n thêm các thanh công c khác ta ch n
thao tác nào?
ọ
ọ
ọ Ch n menu File/Save As/Ch n
B.
ọ Ch n menu Insert/Symbol/Ch n
A.
ụ ầ
ụ ầ
thanh công c c n thêm.
thanh công c c n thêm.
ọ
ọ
ọ Ch n
menu
C.
ọ
ụ ầ
View/Toolbars/Ch n thanh công c c n thêm.
D. Ch n menu Tools/Option/Ch n thanh ụ ầ công c c n thêm.
ạ
ờ ấ
ứ i dòng có ch a các hình: t
ắ gi y tr ng, đĩa
ượ ọ
Câu 432. Trên màn hình Microsoft Word, t c g i là gì?
vi tính, máy in, ..., đ
ụ
ị
ụ
ẩ
Thanh công c
ạ đ nh d ng
B.
Thanh công c chu n (Standard).
A.
(Formatting).
ụ ẽ
ụ ả
ườ
Thanh công c v (Drawing).
D. Thanh công c b ng và đ
ề ng vi n
C.
(Tables and Borders).
ể ạ
ự
ộ
ệ
ả
ớ Câu 433. Trong Microsoft Word, đ t o m i m t văn b n, ta th c hi n thao tác nào
sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu File/New.
B.
Ch n menu File/Save
A.
ọ
ọ
Ch n menu File/Print Preview
D. Ch n menu File/Open.
C.
ể ở ộ
ự
ệ
ẵ
ả
Câu 434. Trong Microsoft Word, đ m m t văn b n có s n, ta th c hi n thao tác nào
sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu File/Close.
B.
Ch n menu File/Open.
A.
ọ
ọ
Ch n menu File/Print.
D. Ch n menu File/New.
C.
ủ ổ ợ
ụ
h p phím Ctrl + O là gì?
Câu 435. Trong Microsoft Word, công d ng c a t
ở ộ
ẵ
ả
ộ
ả M m t văn b n đã có s n.
B.
ở Đóng m t văn b n đang m .
A.
ả
ạ
ớ
ư
ả
ộ
ộ T o m i m t văn b n.
ở D. L u m t văn b n đang m .
C.
ố ư ệ
ớ ộ
ả
ự Câu 436. Trong Microsoft Word, mu n l u t p văn b n đã có v i m t tên khác, ta th c
ệ
hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu File/Save.
B.
Ch n menu File/Save As.
A.
ọ
ọ
Ch n menu File/Page Setup.
D. Ch n menu File/Close.
C.
ộ ệ
ư
ở
ể
ả
Câu 437. Trong Microsoft Word, đ đóng m t t p văn b n đang m nh ng không ệ ỏ
ươ
ự ng trình Microsoft Word, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
thoát kh i ch
80
ọ
ọ
A.
Ch n menu File/Close.
B.
Ch n menu File/Exit.
ọ
ọ
C.
Ch n menu File/Save.
D. Ch n menu File/Save As.
ở ộ ệ
ổ ộ
ả
ồ Câu 438. Khi m m t t p văn b n A trong Microsoft Word, ta thay đ i n i dung, r i ứ
ẽ ư ế
ể ư ớ
ớ ệ
ả
dùng ch c năng Save As đ l u v i tên m i, t p văn b n A s nh th nào?
ổ
ị
B.
A.
ổ ộ Thay đ i n i dung.
B thay đ i tên.
ổ ộ
ị
D.
C.
Không thay đ i n i dung.
B xóa.
ủ ổ ợ
ụ
h p phím Ctrl + S là gì?
Câu 439. Trong Microsoft Word, công d ng c a t
ệ
ạ ệ
ả
ớ
B.
A.
ả Xóa t p văn b n.
T o t p văn b n m i.
ư ệ
ả
ộ
ự ặ
ệ
D.
C.
L u t p văn b n.
Chèn m t ký t
đ c bi
t.
ộ
ạ
ả
ấ
ạ
Câu 440. Trong Microsoft Word, đ sao chép m t đo n văn b n, ta đánh d u đo n văn
ồ ự
ệ
ể ả b n đó r i th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
B.
A.
Ch n menu Edit/Copy.
Ch n menu Format/Paragraph.
ọ
ọ
D.
C.
Ch n menu File/Save.
Ch n menu File/Save As.
ố ắ
ộ
ạ
ả
ấ
ạ
Câu 441. Trong Microsoft Word, mu n c t m t đo n văn b n, ta đánh d u đo n văn
ồ ự
ệ
ả b n đó r i th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
B.
A.
Ch n menu Edit/Cut.
Ch n menu Format/Font.
ọ
ọ
D.
C.
Ch n menu File/Save As.
Ch n menu Edit/Copy.
ộ
ố
ạ
ả
ượ
c sao chép, ta
Câu 442. Trong Microsoft Word, mu n dán m t đo n văn b n đã đ ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
B.
A.
Ch n menu Edit/ Paste.
Ch n menu File/Print Preview.
ọ
ọ
D.
C.
Ch n menu View/ Header and
Ch n menu Edit/Copy.
Footer.
ở ở ế ộ
ố
ệ
ả
ch đ toàn màn
Câu 443. Trong Microsoft Word, mu n xem t p văn b n đang m
ử ụ
hình, ta s d ng thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
A.
Ch n menu View/Full Screen.
Ch n menu Insert/ Reference/
B. Footnote.
ọ
ọ
C.
Ch n menu Table/Insert/Table.
D. Ch n menu View/Header and Footer.
ể ọ
ộ ộ
ủ
ự
ả
ệ Câu 444. Trong Microsoft Word, đ ch n toàn b n i dung c a văn b n, ta th c hi n
thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl + F.
B.
ấ B m t
h p phím Alt + A.
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + A.
D.
ấ B m t
h p phím Alt + F.
ộ
ả
ể Câu 445. Trong Microsoft Word, đ ch n (bôi đen) m t đo n văn b n, ta di chuy n ộ ề ầ
ể ọ ệ
ự
ỏ
ạ
ả
ạ tr chu t v đ u đo n văn b n đó và th c hi n thao tác nào sau đây?
ộ ồ
ữ
ấ
ộ ồ
ả
ữ
ấ
trái chu t r i kéo
ph i chu t r i kéo
A. ộ ể ọ
ả
ỏ
B. ộ ể ọ
ả
ỏ
B m và gi ạ ế tr chu t đ ch n h t đo n văn b n đó.
B m và gi ạ ế tr chu t đ ch n h t đo n văn b n đó.
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + A.
D.
ấ B m t
h p phím Ctrl + B.
ố
ộ
ế
ể
ạ
ả
Câu 446. Trong Microsoft Word, khi k t thúc m t đo n văn b n và mu n chuy n sang
81
ớ
ạ
ả
ử ụ đo n văn b n m i ta s d ng thao tác nào sau đây?
ấ
ấ
A.
B m phím Ctrl.
B.
B m phím Enter.
ấ
ấ
C.
B m phím Alt.
D. B m phím Esc.
ủ ổ ợ
ụ
h p phím Shift + Home là gì?
Câu 447. Trong Microsoft Word, công d ng c a t
ả ừ ị
ọ
ộ
ự ứ
ọ
v trí con
B.
Ch n m t ký t
đ ng ngay sau
A.
ỏ ế
ạ Ch n đo n văn b n t ệ ạ ố tr đ n cu i dòng hi n t i.
ỏ ị v trí con tr .
ọ
ả ừ ị
ộ
ọ
ự ứ
ướ
C.
v trí con
D. Ch n m t ký t
đ ng ngay tr
c v
ị
ỏ ế
ầ
tr đ n đ u dòng hi n t
ạ Ch n đo n văn b n t ệ ạ i.
trí con tr .ỏ
ủ ổ ợ
ụ
h p phím Shift + End là gì?
Câu 448. Trong Microsoft Word, công d ng c a t
ọ
ả ừ ị
ọ
ộ
ự ứ
A.
v trí con
B.
Ch n m t ký t
đ ng ngay tr
ướ c
ỏ ế
ạ ệ ạ ố tr đ n cu i dòng hi n t
Ch n đo n văn b n t i.
ỏ ị v trí con tr .
ọ
ả ừ ị
ộ
ọ
ự ứ
C.
v trí con
D.
Ch n m t ký t
đ ng ngay sau v
ị
ỏ ế
ầ
ạ ệ ạ tr đ n đ u dòng hi n t
Ch n đo n văn b n t i.
trí con tr .ỏ
ể ở
ạ
ị
Câu 449. Trong Microsoft Word, đ m tính năng đ nh d ng (dãn dòng, tab…) cho
ự
ệ
ọ
ạ
ả
đo n văn b n đang ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu Format/Paragraph.
B.
Ch n menu Edit/Copy.
A.
ọ
ọ
Ch n menu View/Toolbars.
D. Ch n menu Tools/Options.
C.
ự
ố
ộ
ọ
ạ
ả
ệ Câu 450. Trong Microsoft Word, mu n xóa m t đo n văn b n đã ch n, ta th c hi n
thao tác nào sau đây?
ấ
ấ
B m phím Delete.
B.
B m phím End.
A.
ấ
ấ
B m phím Esc.
D. B m phím Home.
C.
ậ ứ ư
ỏ ề ầ
ệ ạ
ể
i, ta
Câu 451. Trong Microsoft Word, đ ngay l p t c đ a con tr v đ u dòng hi n t ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ấ
ấ
B.
B m phím Page Down.
B m phím Home.
A.
ổ ợ
ấ
D.
ấ B m t
h p phím Ctrl + U.
B m phím End.
C.
ậ ứ ư
ỏ ề ố
ệ ạ
ể
i, ta
Câu 452. Trong Microsoft Word, đ ngay l p t c đ a con tr v cu i dòng hi n t ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ấ
B.
ấ B m t
h p phím Ctrl + E.
B m phím Page Up.
A.
ấ
ấ
D.
B m phím End.
B m phím Home.
C.
ề
ề
ậ
Câu 453. Trong Microsoft Word, nh n xét nào sau đây v tiêu đ trang (Header and
Footer) là chính xác nh t?ấ
ộ
ượ
ả
ượ
Là n i dung đ
c trình bày
ở
ể Là b ng bi u (Table) đ
c trình
ữ
ả
B. ở ữ
ả
A. gi a trang văn b n.
bày
gi a trang văn b n.
ộ
ượ
ượ
c trình bày
ở
c trình bày
ầ
Là n i dung đ ầ
ố
C. ầ
ở ữ
ph n đ u trang và ph n cu i trang.
ả D. Là hình nh (Picture) đ ả gi a trang văn b n.
ệ
ự ộ ở ầ
đ ng
ỗ đ u m i dòng, ta
Câu 454. Trong Microsoft Word, đ đánh ký hi u (bullets) t ạ
ể ử ụ
ả ầ
ự
ọ
ệ
ch n đo n văn b n c n th c hi n và s d ng thao tác nào sau đây?
82
ọ
ọ
Ch n menu Format/Paragraph.
Ch n menu Format/Bullets and
A.
B.
Numbering.
ọ
ọ
Ch n menu Format/Font.
Ch n menu Format/Columns.
C.
D.
ế ộ
ế ộ
ữ
ố
ổ
ể
Câu 455. Trong Microsoft Word, mu n chuy n đ i gi a hai ch đ gõ: ch đ gõ
ử ụ
ế ộ
chèn và ch đ gõ đè, ta s d ng phím nào sau đây?
Insert.
Tab.
A.
B.
Home.
End.
C.
D.
ể
ự
ể ử ụ
ả
ữ trong văn b n, ta có th s d ng nh ng
Câu 456. Trong Microsoft Word, đ xóa kí t
ữ phím nào trong nh ng phím sau đây?
Backspace, Delete.
A.
Shift, Alt.
B.
Ctrl, End.
C.
Page Up, Page Down.
D.
ộ
ự ứ
ướ
ỏ
đ ng tr
c con tr , ta có th s
ể ử
Câu 457. Trong Microsoft Word, đ xóa m t ký t
ữ
ể ụ d ng phím nào trong nh ng phím sau đây?
A.
Backspace.
Page Down.
B.
C.
Insert.
Page Up.
D.
ộ
ể
ự ứ
ỏ
ể ử ụ đ ng sau con tr , ta có th s d ng
Câu 458. Trong Microsoft Word, đ xóa m t ký t
ữ phím nào trong nh ng phím sau đây?
A.
Page Up.
B.
Home.
C.
Delete.
D. End.
ẻ ườ
ố
ỏ ườ
ề
ng vi n hay b đ
ề ủ ả ng vi n c a b ng
Câu 459. Trong Microsoft Word, mu n k đ ể
ọ ả
ự
ệ
ể
bi u (Table) ta ch n b ng bi u và th c hi n thao tác nào sau đây? ọ
ọ
A.
B.
Ch n menu Format/Borders and
ườ
ề
ể
ể ườ
ọ
ề
ấ
Ch n menu Format/Bullets and ấ ọ ng vi n và b m
Shading, ch n ki u đ
ng vi n và b m OK.
Numbering, ch n ki u đ OK.
C. ể ườ
ọ ề
ấ
ọ
D. ể ườ
ọ ề
ấ
ọ
Ch n menu Format/Paragraph, ng vi n và b m OK.
ch n ki u đ
Ch n menu Format/Columns, ng vi n và b m OK.
ch n ki u đ
ố
ố
ố
ả
ự Câu 460. Trong Microsoft Word, mu n đánh s (chèn s ) trang cho văn b n, ta th c
ệ
hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
A.
Ch n menu Insert/Symbol.
Ch n menu Insert/ Picture.
B.
ọ
ọ
Ch n menu Insert/Page
Ch n menu Insert/ Field.
D.
C. Numbers.
ổ ợ
ụ
h p phím Shift + Enter có tác d ng gì?
Câu 461. Trong Microsoft Word, t
ư
ế
ố
ộ
ố
Xu ng hàng ch a k t thúc
Xu ng m t trang màn hình.
B.
A. Paragraph.
ỏ
ế
ố
C.
ể Di chuy n con tr
ầ lên đ u văn
Xu ng hàng k t thúc Paragraph.
D.
b n.ả
ố
ộ
ạ
ạ
ỏ ị Câu 462. Trong Microsoft Word, mu n b đ nh d ng in nghiêng cho m t đo n văn
ự
ọ
ệ
ả b n đang ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl + I.
B.
ấ B m t
h p phím Ctrl + L.
83
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + U.
ấ D. B m t
h p phím Ctrl + H.
ữ ậ
ữ
ố
ộ
ị
ạ Câu 463. Trong Microsoft Word, mu n đ nh d ng ch béo (ch đ m) cho m t đo n
ự
ọ
ệ
ả
ạ văn b n đang ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + R.
ấ B. B m t
h p phím Ctrl + U.
A.
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + B.
ấ D. B m t
h p phím Ctrl + K.
C.
ữ ạ
ố
ộ
ạ
ạ
Câu 464. Trong Microsoft Word, mu n đ nh d ng ch g ch chân cho m t đo n văn
ự
ọ
ệ
ị ả b n đang ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + B.
ấ B. B m t
h p phím Ctrl + U.
A.
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + L.
ấ D. B m t
h p phím Ctrl + I.
C.
ữ ạ
ồ
ờ
ạ
ữ Câu 465. Trong Microsoft Word, mu n đ nh d ng đ ng th i ch g ch chân và ch in
ạ
ả
ố ị ệ ự
ọ nghiêng cho đo n văn b n đang ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ồ
ờ
ồ
ờ
B.
A.
B và nút U
B và nút I
Ch n đ ng th i nút ạ
ọ ụ ị
Ch n đ ng th i nút ạ
ọ ụ ị
trên thanh công c đ nh d ng (Formatting).
trên thanh công c đ nh d ng (Formatting).
ồ
ờ
ọ
ờ
D.
Ch n đ ng th i nút
C.
U và nút I
Ch n đ ng th i nút ạ
ọ ụ ị
ạ
trên thanh công c đ nh d ng (Formatting).
ồ B, nút U và ụ ị nút I trên thanh công c đ nh d ng (Formatting).
ể
ể
ạ
ả
ọ ừ
Câu 466. Trong Microsoft Word, đ di chuy n hoàn toàn đo n văn b n đang ch n t ệ ạ
ự
ớ
ệ
ị
i sang v trí m i, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ị v trí hi n t
ạ
ắ
ạ
ả
A.
B.
ồ C t (Cut) đo n văn b n đó r i
ồ
ả Sao chép (Copy) đo n văn b n ớ
ị
ớ
ị
đó r i dán (Paste) sang v trí m i.
dán (Paste) sang v trí m i.
ạ
ắ
ạ
ả
C.
ả Sao chép (Copy) đo n văn b n
ồ C t (Cut) đo n văn b n đó r i
D. ấ
ấ
ồ
xóa (b m phím delete).
đó r i xóa (b m phím delete).
ụ ồ ạ
ố
ừ
ề
ặ
ự i 1 ho c nhi u thao tác v a th c
Câu 467. Trong Microsoft Word, mu n ph c h i l
ự
ọ
ệ
ứ hi n ta l a ch n ch c năng nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + Z.
ấ B m t
h p phím Ctrl + A.
B.
A.
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + U.
ấ B m t
h p phím Ctrl + X.
D.
C.
ữ ặ
ự
ọ
ể
ị
ệ Câu 468. Trong Microsoft Word, đ ch n phông (Font) ch m c đ nh ta th c hi n
thao tác nào sau đây
ọ
Ch n menu Format/Character
ọ Ch n menu Format/Font/Ch n
A.
ọ
ọ ể ặ ị
B. ố
Spacing/OK.
Font mu n đ m c đ nh/Ch n Default/OK.
ọ
Ch n menu Format/Text
menu
ọ Ch n
D.
C.
Effects/OK.
Format/Paragraph/OK.
ử ụ
ữ
ữ ườ
ở ế ộ
ượ
ữ
ấ
Câu 469. Trong Microsoft Word, khi đang s d ng phông (font) ch Times New Roman c ch in hoa ta b m phím nào trong các phím sau đây?
ể ng, đ gõ đ
ch đ gõ ch th
và
Phím Alt.
B.
Phím Enter.
A.
Phím Caps Lock.
D. Phím Shift.
C.
ụ
ề
ậ
ấ
B.
ấ ậ ứ ớ ị
ỏ ị
ể
ể
ặ
ớ
Câu 470. Trong Microsoft Word, nh n xét nào là đúng khi nói v công c Tab? ộ Khi b m nút Tab, con tr chu t A. ả ẽ ị s d ch chuy n v i kho ng cách m c đ nh cho
ộ ỏ Khi b m nút Tab, con tr chu t ố i v trí cu i cùng
ẽ ị s d ch chuy n ngay l p t c t
84
ả
ả
ủ c a văn b n.
c v bên ph i.
tr
ấ
ấ
ướ ề C.
D.
Khi b m nút Tab, con tr
ỏ ị
ể
ặ
ớ
ậ ứ ớ ị
ộ ỏ chu t ầ i v trí đ u tiên
ả
ộ Khi b m nút Tab, con tr chu t ẽ ị ả s d ch chuy n v i kho ng cách m c đ nh cho ướ ề tr
c v bên trái.
ể ẽ ị s d ch chuy n ngay l p t c t ủ c a văn b n.
ử ỗ
ứ
ể
i và gõ t
ắ t,
ố Câu 471. Trong Microsoft Word, mu n khai báo đ dùng ch c năng s a l
ự
ệ
ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
A.
Ch n menu Tools/AutoCorrect
B.
Ch n menu Tools/Macros.
Options.
ọ
ọ
C.
Ch n menu Tools/Options.
D. Ch n menu Tools/Customize.
ủ
ố
ộ
ả
ạ
ị
Câu 472. Trong Microsoft Word, mu n sao chép đ nh d ng c a m t dòng văn b n, ta
ồ ự
ệ
bôi đen dòng đó r i th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ể ượ
ọ
A.
B.
Ch n bi u t
ể ượ Ch n bi u t ụ
ề
ẩ
ổ ơ
ng Save (hình cái đĩa m m) trên thanh công c chu n (Standard).
ng Format Painter ẩ ụ (hình cái ch i s n) trên thanh công c chu n (Standard).
ọ
ọ
C.
ng Print (hình
D.
ng Cut (hình cái
ượ ẩ
ể ụ
Ch n bi u t máy in) trên thanh công c chu n (Standard).
ể ượ Ch n bi u t ẩ ụ kéo) trên thanh công c chu n (Standard).
ể ạ
ế
ả
ệ ớ
c văn b n ti ng Vi
t v i phông
ọ ả
ả ượ Câu 473. Trong Microsoft Word, đ so n th o đ ả (font) Times New Roman, ta ph i ch n b ng mã nào sau đây?
A.
VNI Windows.
TCVN3 (ABC).
B.
C.
Unicode.
VIQR
D.
ể
ự ặ
ệ
ự
ệ
ả
đ c bi
t vào văn b n, ta th c hi n thao
Câu 474. Trong Microsoft Word, đ chèn ký t
tác nào sau đây?
ọ
ọ
A.
Ch n menu Edit/Select All.
Ch n menu Insert/Symbol.
B.
ọ
ọ
C.
Ch n menu Table/Select.
Ch n menu Insert/Field.
D.
ự
ể
ệ
ả
ả
ộ Câu 475. Trong Microsoft Word, đ chèn m t hình nh vào văn b n, ta th c hi n thao
tác nào sau đây?
ọ
ọ
A.
Ch n menu Insert/Picture.
Ch n menu Insert/Symbol.
B.
ọ
ọ
C.
Ch n menu Insert/Auto Text.
Ch n menu Insert/Object.
D.
ộ
ọ
ể
ề
ạ
ả
Câu 476. Trong Microsoft Word, đ canh (căn) đ u cho m t đo n văn b n đang ch n, ta ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl + R.
ấ B m t
h p phím Ctrl + J.
B.
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + L.
ấ B m t
h p phím Ctrl + E.
D.
ứ
ọ
ố
ự ộ
đ ng cho văn
Câu 477. Trong Microsoft Word, khi l a ch n ch c năng đánh s trang t ậ
ề ố ủ
ự ầ
ả b n, nh n xét nào sau đây v s c a trang đ u tiên là đúng?
ể ặ ố
ố
ắ ầ
ằ
ố
A.
Có th đ t s theo ý mu n.
Luôn b t đ u b ng s 1.
B.
ắ ầ
ằ
ố
ể ặ ố
ố
C.
Luôn b t đ u b ng s 0.
Không th đ t s theo ý mu n.
D.
ự
ể
ề
ả
ệ Câu 478. Trong Microsoft Word, đ chèn tiêu đ cho các trang văn b n, ta th c hi n
thao tác nào sau đây?
85
ọ
ọ
A.
Ch n menu View/Toolbars.
Ch n menu View/Normal.
B.
ọ
ọ
C.
Ch n menu View/Header and
Ch n menu View/Ruler.
D.
Footer.
ể
ượ ấ
ự
ệ
ấ
c d u hai ch m (:), ta th c hi n thao tác nào
Câu 479. Trong Microsoft Word, đ gõ đ
ữ
ấ
ữ
ấ
sau đây? A.
Gi
phím Ctrl và b m phím
Gi
phím Shift và b m phím
B.
ữ
ấ
ữ
C.
Gi
phím Alt và b m phím
Gi
ấ phím Caps Lock và b m
D.
phím
ự
ứ
ố
ể
ệ Câu 480. Trong Microsoft Word, mu n khai báo đ dùng ch c năng Tab, ta th c hi n
thao tác nào sau đây?
ọ ọ
ọ ọ
A. C.
Ch n menu Format/Tabs. Ch n menu Edit/Tabs.
Ch n menu Insert/Tabs. Ch n menu Tools/Tabs.
B. D.
ứ
ể
ề
ả
ớ
ạ ạ
ạ ạ
ả
ớ
Câu 481. Trong Microsoft Word, ch c năng Footnote dùng đ làm gì? A. C.
T o tiêu đ cho văn b n. ả T o chú thích cho văn b n.
ộ ả T o m t b ng m i. ộ T o m t văn b n m i.
B. D.
ể ử ụ
ứ
ạ
ạ
ả Câu 482. Trong Microsoft Word, đ s d ng ch c năng t o chú thích cho đo n văn b n,
ự
ệ
ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ Ch n
menu
Ch n menu Tools/Letters and
B.
A.
Insert/Reference/Footnote.
ọ Mailings/Mail Merge.
ọ
ọ
Ch n menu Format/Frames/ New
D.
Ch n menu View/Header and
C.
Frames Page.
Footer.
ữ
ổ
ố
ạ
ả
ả
Câu 483. Trong Microsoft Word, mu n thay đ i kho ng cách gi a các đo n văn b n, ta ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
A.
,
B.
ọ
Ch n menu Format/ Font/ Font ấ
ọ ố ầ
ế
ọ
ch n các thông s c n thi
t, b m OK.
Ch n menu Format/Paragraph/ ố
ế
ấ
Indents and Spacing/Spacing, ch n các thông s ầ c n thi
t, b m OK.
ọ
ọ
C.
D.
Ch n menu Format/ Font/ Text
ọ
ố ầ
ọ
ế
ấ
Effects, ch n các thông s c n thi
t, b m OK.
ế
ấ
Ch n menu Format/Paragraph/ Line and Page Breaks/Pagination, ch n các thông ố ầ s c n thi
t, b m OK.
ọ
ộ
ể
ạ
ả
Câu 484. Trong Microsoft Word, đ canh (căn) trái cho m t đo n văn b n đang ch n, ta ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + J.
ấ B m t
h p phím Ctrl + R.
B.
A.
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + L.
ấ B m t
h p phím Ctrl + E.
D.
C.
ứ
ủ
ụ
Câu 485. Trong Microsoft Word, công d ng c a ch c năng Find trong menu Edit là gì?
ế ừ ặ ụ
ừ ặ ụ
Thay th t
ho c c m t
ừ .
Xóa t
ho c c m t
ừ .
B.
A.
ế
ừ ặ ụ
ớ ừ ặ ụ
ạ
Tìm ki m t
ho c c m t
ừ .
T o m i t
ho c c m t
ừ .
D.
C.
ộ ừ
ố
ế
ụ ừ ấ ỳ
hay c m t
ử ụ b t k , ta s d ng
Câu 486. Trong Microsoft Word, mu n tìm ki m m t t
ổ ợ t
h p phím nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl + A.
B.
ấ B m t
h p phím Ctrl + F.
86
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + O.
D.
ấ B m t
h p phím Ctrl + T.
ớ ộ
ể ế
ộ
ề
ệ
ấ Câu 487. Trong Microsoft Word, v i m t tài li u có nhi u trang, đ đ n m t trang b t ự
ệ
kì, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
ấ A. B m t
h p phím Shift + G.
ấ C. B m t
h p phím Ctrl + G.
ổ ợ
ổ ợ
ấ B. B m t
h p phím Ctrl + Shift + G.
ấ D. B m t
h p phím Ctrl + Esc + G.
ủ ổ ợ
ụ
h p phím Ctrl + H là gì?
Câu 488. Trong Microsoft Word, công d ng c a t
ư ệ
ả
ế
L u t p văn b n.
Tìm ki m và thay th m t t
ộ ừ
A.
ặ
ừ
ả
B. ộ ụ ho c m t c m t
ế trong văn b n.
ạ
ắ
ị
ộ ừ
ộ ụ
ặ
Đ nh d ng màu s c trong văn
D.
Xóa m t t
ho c m t c m t
ừ
C.
trong văn b n.ả
b n.ả
ế ụ
ụ
ầ
t nam” thành c m t
ừ Câu 489. Trong Microsoft Word, khi c n thay th c m t ồ
ệ “vi ự
ọ
ộ
ệ
ả
ừ t Nam” trong toàn b văn b n, ta ch n menu Edit/Replace r i th c hi n thao tác nào sau
ệ “Vi đây?
ề ừ
ệ
ề ừ
ệ
“vi
“Vi
t nam” vào ô Find t Nam” vào ô Replace with, sau
“Vi
“vi
ấ
ọ
ấ
ọ
Đi n t A. ệ ừ what và t đó ch n Replace All và b m OK.
t Nam” vào ô Find Đi n t B. ệ ừ what và t t nam” vào ô Replace with, sau đó ch n Replace All và b m OK.
ề ừ
ệ
ề ừ
ệ
“vi
“Vi
Đi n t ệ
“Vi
t nam” vào ô Find t Nam” vào ô Replace with, sau
t Nam” vào ô Find Đi n t ệ t nam” vào ô Replace with, sau đó
ọ
ấ
ọ
C. ừ what và t đó ch n Find Next.
D. ừ what và t “vi ch n Replace và b m OK.
ể ạ
ự
ể
ệ
ộ ả Câu 490. Trong Microsoft Word, đ t o m t b ng bi u (Table), ta th c hi n thao tác nào
sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu Table/Insert/Table.
Ch n menu Tool/Speech.
B.
A.
ọ
ọ
Ch n menu Edit/Clear/Formats.
Ch n menu Table/Select/Table.
D.
C.
ộ ả
ọ
ể
ể
ể
ả
Câu 491. Trong Microsoft Word, đ xóa m t b ng bi u (Table), ta ch n b ng bi u đó
ệ
ồ ự r i th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu File/Save As.
Ch n menu Table/Insert/Table.
B.
A.
ọ
ọ
Ch n menu Table/Delete/Table.
Ch n menu Table/Select/Table.
D.
C.
ể
ề
ể
ả
ộ Câu 492. Trong Microsoft Word, đ chia m t ô thành nhi u ô trong b ng bi u (Table), ta
ồ ự
ứ
ọ
ầ
ệ ch n ô c n chia r i th c hi n ch c năng nào sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu Table/Split Cells.
B.
Ch n menu Table/Select.
A.
ọ
ọ
Ch n menu Table/AutoFit.
D. Ch n menu Table/Delete/Table.
C.
ủ ả
ộ
ố
ể
ọ Câu 493. Trong Microsoft Word, mu n xóa m t dòng c a b ng bi u (Table), ta ch n ầ
ồ ự
ệ dòng c n xóa r i th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
Ch n menu Table/Select/Table.
Ch n menu Table/Delete/Rows.
B.
A.
ọ
ọ
D.
Ch n menu Table/Insert/Table.
Ch n menu
C.
Table/Delete/Columns.
ộ ộ ủ ả
ể
ọ ộ Câu 494. Trong Microsoft Word, mu n xóa m t c t c a b ng bi u (Table), ta ch n c t
ồ ự
ệ
ố ầ c n xóa r i th c hi n thao tác nào sau đây?
87
ọ
ọ
A.
Ch n menu
B.
Ch n menu Table/Convert/Table to
Text.
Table/Delete/Columns.
ọ
ọ
C.
Ch n menu Table/Insert/Cells.
D. Ch n menu Table/Delete/Rows.
ộ ừ
ỏ
ố
ể
ế ế
1 ô sang ô k ti p bên
Câu 495. Trong Microsoft Word, mu n di chuy n tr chu t t
ả ủ
ộ
ể
ấ
ả
ph i c a m t dòng trong b ng bi u (Table) ta b m phím nào trong các phím sau đây?
B.
A.
Esc.
Ctrl.
D.
C.
Tab.
Shift.
ữ
ộ
ể
ả
ạ
ọ Câu 496. Trong Microsoft Word, đ canh (căn) gi a cho m t đo n văn b n đang ch n,
ự
ệ
ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
B.
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl + E.
ấ B m t
h p phím Ctrl + J.
ổ ợ
ổ ợ
D.
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + R.
ấ B m t
h p phím Ctrl + L.
ể ắ
ế ạ ộ
ể
ả i n i dung trong b ng bi u (Table), ta
Câu 497. Trong Microsoft Word, đ s p x p l ệ
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
B.
A.
Ch n menu Format/Paragraph.
Ch n menu Table/Sort.
ọ
ọ
D.
C.
Ch n menu Insert/Page Numbers.
Ch n menu Table/Convert.
ố
ộ
ạ
ạ
ườ
ấ ng th y
Câu 498. Trong Microsoft Word, mu n trình bày văn b n d ng c t (d ng th
ự
ệ
ạ
ả trên các trang báo và t p chí), ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
B.
A.
Ch n menu Insert/Picture.
Ch n menu View/Zoom.
ọ
ọ
D.
C.
Ch n menu Format/Columns.
Ch n menu Format/Tabs.
ỏ
ể
ườ
ệ ủ
ự
ệ
ng làm vi c c a Microsoft Word, ta th c hi n thao tác
Câu 499. Đ thoát kh i môi tr
nào sau đây?
ọ
ọ
B.
A.
Ch n menu File/Exit.
Ch n menu File/Save As.
ọ
ọ
D.
C.
Ch n menu File/Page Setup.
Ch n menu File/Close.
ể
ự
ọ
ề
ấ
ế ậ ướ t l p h
ệ ng gi y theo chi u d c, ta th c hi n
Câu 500. Trong Microsoft Word, đ thi
thao tác nào sau đây?
A.
menu
File/Page
B.
Ch n menu File/
Page Setup/Paper,
ọ Ch n ụ
ụ
ọ ọ
ọ
Setup/Margins, m c Orientation ch n Portrait.
m c Paper size ch n A4.
C.
File/
Page
D.
menu
File/
menu ọ
ọ Ch n ụ
ọ
ọ Ch n ụ Setup/Layout, m c Page ch n Top.
Page Setup/Margins, m c Orientation ch n Landscape.
ể ế ậ ướ
ự
ề
ấ
t l p h
ệ ng gi y theo chi u ngang, ta th c hi n
Câu 501. Trong Microsoft Word, đ thi
thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
A.
Ch n menu File/
Page
B.
Page
ụ
ọ
Ch n menu File/ ọ
ụ
Setup/Layout, m c Page ch n Center.
Setup/Paper, m c Paper size ch n Letter.
D.
ọ ụ
Ch n menu File/Page ọ
ụ
Page Ch n menu File/ ọ m c Orientation ch n
ọ Setup/Margins, m c Orientation ch n Portrait.
C. Setup/Margins, Landscape.
ể
ạ
Câu 502. Trong Microsoft Word, đang so n th o
ệ ạ
ớ
ệ
ả
ả
ắ
ậ ứ ả ả ở ữ gi a trang văn b n, đ ngay l p t c ự i sang trang văn b n m i, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ng t trang văn b n hi n t
88
ổ ợ
ổ ợ
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl+A.
B.
ấ B m t
h p phím Ctrl+Enter.
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl+H.
D.
ấ B m t
h p phím Ctrl+End.
ự
ố
ệ
ể
ả Câu 503. Trong Microsoft Word, đ in 3 b n gi ng nhau, ta th c hi n thao tác nào sau
đây?
ổ ợ
A.
ấ B m t
ố h p phím Ctrl+P, gõ s 3
B.
ấ B m t
ố h p phím Ctrl+G, gõ s 3
ộ
ộ
ổ ợ vào h p Number of copies.
vào h p Enter page number.
ổ ợ
ố h p phím Ctrl+F, gõ s 3
ố h p phím Ctrl+I, gõ s 3
D.
ấ B m t
ộ
ộ
ấ B m t C. vào h p Find what.
ổ ợ vào h p Enter page number.
ệ ạ
ộ
ể
ự
ệ
i đang xem, ta th c hi n thao
Câu 504. Trong Microsoft Word, đ in m t trang hi n t
tác nào sau đây?
ọ
ọ
ọ
A.
Ch n menu Edit/Find ch n Find
Ch n menu File/Print Preview.
B.
what.
ọ
ọ
ọ Ch n menu File/Print/ch n
Ch n menu File/Page Setup.
D.
C. Current page/OK.
ể
ừ
ự
ế
ệ
trang 2 đ n trang 10, ta th c hi n thao tác nào
Câu 505. Trong Microsoft Word, đ in t
sau đây?
ọ
ọ
ọ
A.
Ch n menu Edit/Find ch n Find
ạ
Page range, t
ụ Ch n menu File/Print/trong m c ậ i Pages nh p 2 10.
B. ậ what nh p 2 10.
ọ
ọ
ọ
C.
Ch n menu File/Print Preview.
Ch n menu Edit/Find ch n Find
D. ậ what nh p 2, 10.
ứ
ủ
ụ
Câu 506. Trong Microsoft Word, công d ng c a ch c năng Print Preview trong menu
File là gì?
ả
ở
ả
ướ
A.
M văn b n.
Xem văn b n tr
c khi in.
B.
C.
Sao chép văn b n.ả
D.
In văn b n.ả
ể ạ
ự
ữ
ệ
ậ
ệ ẫ Câu 507. Trong Microsoft Word, đ t o m u ch ngh thu t (WordArt), ta th c hi n
thao tác nào sau đây?
ọ
ọ
ọ Ch n menu View/Picture/Ch n
ọ Ch n menu Insert/Picture/Ch n
A. WordArt.
B. WordArt.
ọ
ọ
ọ Ch n menu Edit/Picture/Ch n
ọ Ch n menu Insert/Picture/Ch n
C. WordArt.
D. Clip Art.
ộ
ể
ả
ả
ạ
ọ Câu 508. Trong Microsoft Word, đ canh (căn) ph i cho m t đo n văn b n đang ch n,
ự
ệ
ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
A.
ấ B m t
h p phím Ctrl + C.
B.
ấ B m t
h p phím Ctrl + R.
ổ ợ
ổ ợ
C.
ấ B m t
h p phím Ctrl + E.
D.
ấ B m t
h p phím Ctrl + P.
ể ở ộ
ạ
ệ ề
ự
ệ
i máy tính và h đi u hành Windows XP, ta th c hi n thao tác
Câu 509. Đ kh i đ ng l
nào sau đây?
A.
ọ Ch n
B.
Start/Turn ệ
ạ
ấ
ộ
ọ
Start/Turn ệ
ọ Ch n ạ
ọ ệ
ộ
off ệ Computer/H p tho i xu t hi n, ch n l nh
off ấ Computer/H p tho i xu t hi n, ch n l nh Stand
89
By.
Restart.
C.
ọ Ch n
D.
Start/Turn ệ
ấ
ạ
ọ
ộ
Start/Turn ệ
ọ Ch n ạ
ọ ệ
ộ
off ệ Computer/H p tho i xu t hi n, ch n l nh Cancel.
off ấ Computer/H p tho i xu t hi n, ch n l nh Turn Off.
ệ ề
ộ ệ
ạ
ư ụ Câu 510. Trong h đi u hành Windows XP, t o Shortcut cho m t t p (File) hay th m c
(Folder) có ý nghĩa gì?
ạ ườ
ắ ể
ậ
ố ượ
ượ
ng t
t đ truy c p nhanh
B.
ng đ
ọ c ch n
A. ộ ệ
ộ Xóa m t đ i t ề
T o đ ư ụ i m t t p/th m c.
ớ t
ạ t
i màn hình n n.
ạ ệ ề
ộ ệ
ớ
C.
ở ộ Kh i đ ng l
i h đi u hành.
D.
ư ụ T o m i m t t p hay th m c ề
ạ i màn hình n n.
ạ t
ư ụ
ố ạ
ớ
Câu 511. Trong h đi u hành Windows XP, mu n t o th m c (Folder) m i trên màn ề
ệ ề ệ ự hình n n (Desktop), ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ộ
ấ
ộ
A.
B.
ố i vùng tr ng
B m chu t ph i t ề
ả ạ ọ
trên màn hình n n (desktop), ch n Properties.
ư ụ
ấ
ấ ố ả ạ i vùng tr ng B m chu t ph i t ọ ề trên màn hình n n (desktop), ch n New/Folder, gõ tên th m c và b m phím Enter.
ấ
ộ
ấ
ộ
C.
ố i vùng tr ng
D.
ố i vùng tr ng
B m chu t ph i t ề
ả ạ ọ
B m chu t ph i t ề
ả ạ ọ
trên màn hình n n (desktop), ch n Refresh.
trên màn hình n n (desktop), ch n Shortcut.
ư ụ
ệ ề
ệ
ể
Câu 512. Trong h đi u hành Windows XP, đ xoá các t p/th m c (File/Folder) đang
ự
ọ
ệ
ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ấ
ổ ợ
B m phím Shift.
ấ B m t
h p phím Ctrl + Shift.
A.
B.
ấ
ổ ợ
B m phím Delete.
ấ B m t
h p phím Ctrl + Esc.
C.
D.
ư ụ
ệ ề
ệ ứ ả
ể ư ụ
ồ ự
ệ ệ
ự
ố
Câu 513. Trong h đi u hành Windows XP, đ dán (Paste) các t p/th m c (File/Folder) ệ sau khi đã th c hi n l nh sao chép (Copy), ta vào th m c mu n ch a b n sao r i th c hi n thao tác nào sau đây?
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + V.
ấ B m t
h p phím Ctrl + C.
A.
B.
ổ ợ
ổ ợ
ấ B m t
h p phím Ctrl + X.
ấ B m t
h p phím Ctrl + D.
C.
D.
ư ụ
ệ ề
ố
ổ
Câu 514. Trong h đi u hành Windows XP, mu n đ i tên cho th m c (Folder) đang
ự
ọ
ệ
ch n, ta th c hi n thao tác nào sau đây?
ư
ả
ộ
ư
ả
ộ
ụ ph i chu t vào th m c
ụ ph i chu t vào th m c
A. ọ đang ch n, ch n
B m ấ ọ Copy.
B. ọ đang ch n, ch n
B m ấ ọ Delete.
ả
ư
ộ
ư
ả
ộ
ụ ph i chu t vào th m c
B m ấ ọ
ớ
ụ ph i chu t vào th m c ư
D. ọ đang ch n, ch n
B m ấ ọ Cut.
ụ
C. ọ ấ
đang ch n, ch n Rename, gõ tên m i cho th m c và b m phím Enter.
ề ư ụ
ệ ề
ệ
ể
Câu 515. Phát bi u nào v th m c (Folder) và t p tin (File) trong h đi u hành
ướ
Windows XP d
i đây là sai?
ư ụ
ẹ
ể
ẹ
ứ Trong th m c m có th ch a
B.
ụ Trong th m c m không th
ể
A. ư ụ
ệ
ứ
ệ
ư ư ụ
các th m c con và t p tin.
ch a các t p tin và th m c con.
ư
ụ
ư
ụ
ẹ
ể ứ
ư ụ
ẹ
Th m c m và th m c con
Th m c m có th ch a các th
ư
ụ
C. trùng tên nhau.
D. m c con.
90
ụ ạ ệ
ể
Câu 516. Trong h đi u hành Windows, đ khôi ph c l
ệ ề ẫ
ợ ệ
ự
ệ
i t p tin (File) đã xóa trong ng h p t p tin (File) đó v n còn trong thùng rác (Recycle Bin), ta th c hi n thao tác nào sau
ườ tr đây?
ở
ở
B.
A. ầ
ụ
ấ
ả
ộ
ụ
ầ
ấ
ả
ộ
ọ M thùng rác (Recycle Bin), ch n ọ ệ t p tin c n khôi ph c, b m chu t ph i, ch n Restore.
ọ M thùng rác (Recycle Bin), ch n ọ ệ t p tin c n khôi ph c, b m chu t ph i, ch n Delete.
ở
ở
C. ầ
ụ
ấ
ả
ộ
ụ
ấ
ả
ộ
ọ M thùng rác (Recycle Bin), ch n ọ ệ t p tin c n khôi ph c, b m chu t ph i, ch n Cut.
ọ M thùng rác (Recycle Bin), ch n D. ọ ầ ệ t p tin c n khôi ph c, b m chu t ph i, ch n Properties.
ệ
ư
Câu 517. Trong h đi u hành Windows XP, khi xóa (delete) các t p tin (File) hay th
ụ
ể
ằ
ệ ề ụ m c (Folder) ta có th khôi ph c chúng b ng cách nào?
ở ử ổ
ở
M c a s My Computer.
M thùng rác (Recycle Bin).
B.
A.
ở ử ổ
ở ử ổ
M c a s My Documents.
M c a s My Network Places.
D.
C.
ử ổ
ọ
ế
Câu 518. Trong c a s Windows Explorer, n u ta vào View, ch n List, có nghĩa là ta đã ể
ướ ạ
ư ụ
ị ộ
ủ
ọ
ể
ệ
ch n ki u hi n th n i dung c a các t p tin (file) trong th m c (folder) d
i d ng nào?
ệ
ế
ể ượ
Li
t kê thông tin chi ti
t.
Các bi u t
ỏ ng nh .
B.
A.
ộ ộ
ệ
Danh sách.
Toàn b n i dung các t p tin.
D.
C.
ể ở
ử ụ
ự
ệ
Câu 519. Đ m 1 trang web s d ng Internet Explorer, ta th c hi n thao tác nào sau
đây?
ỉ
ị
ủ
ọ Ch n
menu
View/Text
B.
A.
vào ô Address r i b m Enter.
Size/Largest.
ậ
ọ
ồ
ậ Nh p đ a ch (URL) c a trang web ồ ấ ọ Ch n menu File/Save As nh p tên
ậ Ch n menu File/Open r i nh p
D.
C.
tên trang web.
ồ ấ r i b m Save.
ư ệ ử
ườ ử ụ
ả
ố
ể
trên Internet, ng
i s d ng ph i có t
ữ i thi u nh ng
ể ử ụ Câu 520. Đ s d ng th đi n t
thông tin gì?
ả
ỉ ầ
ủ
ậ
ộ
A.
ậ ồ Tài kho n bao g m tên đăng nh p
B. Ch c n tên đăng nh p c a h p th
ư
ậ
(email).
ẩ ủ ộ và m t kh u c a h p th (email). ỉ ầ
ẩ ủ ộ
ậ
ỉ ủ ộ
ỉ ầ
ư
ị
ư ư C. Ch c n m t kh u c a h p th
D. Ch c n đ a ch c a h p th (email).
(email).
ế
ể
ể ử ụ ọ ọ
ọ ở ộ
Câu 521. Đ tìm ki m thông tin trên Internet, ta có th s d ng cách nào sau đây? Ch n Start/Control Panel. A. Ch n Edit/Find. C.
B. D.
ậ ừ
Ch n Start/Search. ế ụ M m t trang tìm ki m (ví d khóa tìm
ư ế
nh www.google.com.vn), nh p t ọ ki m và ch n Search.
ệ
ể ư ộ
ề
ự
th c hi n thao tác nào sau đây?
ọ ọ
Ch n menu File/Page Setup. Ch n menu File/New Tab.
B. D.
Ch n menu File/Save As. Ch n menu File/Save. ỉ ủ
ọ ọ ể ư ạ ị
ư
i đ a ch c a trang web a thích,
ự
ệ
Câu 522. Trong trình duy t Internet Explorer, đ l u n i dung trang web v máy tính, ta ệ A. C. ệ Câu 523. Trong trình duy t Internet Explorer, đ l u l ta th c hi n thao tác nào sau đây? ọ
ọ
Ch n menu Favorites/Add to
Ch n menu File/Save As.
B.
A. Favorites.
91
ọ
Ch n menu Edit/Select All.
D.
Ch n menu View/Refresh.
qua Internet là gì?
ọ Ư ể ể ử
ườ
ư ệ ử
ậ
ủ ệ ố ề Có th g i cho nhi u ng
ư ệ ử
i cùng
Luôn nh n th đi n t
mà không
ệ
ờ
ế
lúc, ti
ầ c n k t n i internet.
ể ử ượ
ư ệ ử
ể ử
ề c cho nhi u
Có th g i th đi n t
mà không
C. Câu 524. u đi m c a h th ng th đi n t A. t ki m th i gian và chi phí. Không th g i đ C. ộ
ườ
B. ế ố D. ế ố
i cùng m t lúc.
ng
ở ạ
ướ
ế
ầ c n k t n i internet. ụ ể
ệ Câu 525. Nút Back trên trình duy t Internet Explorer có tác d ng gì? ế A.
Quay tr l
i trang tr
c.
B.
Chuy n đ n trang ti p theo
(trang m i).ớ
ỏ
ở ộ
ệ
ớ
Thoát kh i trình duy t.
M m t trang web m i.
D.
ề ạ
ậ
ậ ữ ậ
ề
ả
ầ
ộ
ộ
C. Câu 526. Trong các nh n xét sau v m ng Internet, nh n xét nào sau đây là đúng? ả A.
Là m t ngôn ng l p trình.
B. Là m t ph n m m so n th o văn
b n. ả
ệ ố
ỉ ế
ố
C.
ế ố ượ c
ề
ạ Là h th ng m ng k t n i đ ế ớ
i.
nhi u máy tính trên toàn th gi
D. ạ trong ph m vi có gi
ệ ớ ạ i h n nh t đ nh.
ầ
ụ
ệ
ườ ử ụ
ệ
t kê các trang web đã dùng
t ệ kê thông tin ng
i s d ng
Li
Li
B. Internet.
ệ
ấ
t ệ kê c u hình máy tính đang dùng .
Li
D.
ỉ ị t kê các đ a ch email đã dùng. ể ả ạ
ự
ủ
ộ
ệ
i (Refresh) n i dung c a trang web, ta th c hi n thao tác nào sau
i l
ố ạ Là h th ng m ng ch k t n i ấ ị Câu 527. Ph n History trong trình duy t Internet Explorer có tác d ng gì? A. trong quá kh .ứ C. Li Câu 528. Đ t
đây ?
ấ ấ
ấ ấ
A. C.
B m phím F1. B m phím F5.
B. D.
B m phím F3. B m phím F2.
ọ
ệ ớ
ộ
ỳ
ứ ừ ộ
ạ ể
ề ơ
ạ
ả
ệ
ạ
ạ ng ch M i thông tin xin liên h v i Ban Đ thi K thi nâng ng ch cán b công ch c t ư ệ chuyên viên lên ng ch chuyên viên chính c quan đ ng, đoàn th năm 2015 qua h p th đi n t :ử vudtcb@gmail.com; đi n tho i: 080.45134 080.45433.