A- THUÊ GIA TRI GIA TĂNG
Câu 1. Đ i t ng ch u Thu giá tr gia tăng là: ượ ế
a. Hàng hoá d ch v s n xu t, kinh doanh Vi t Nam
b. Hàng hoá, d ch v mua c a t ch c, cá nhân n c ngoài. ướ
c. Hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, kinh doanh và tiêu dùng Vi t Nam (bao g m c hàng hoá, d ch v mua c a t
ch c, cá nhân n c ngoài), tr các đ i t ng không ch u Thu giá tr gia tăng. ướ ượ ế
d. T t c các đáp án trên.
Đáp án: c)
Câu 2. Hàng hoá, d ch v nào sau đây thu c đ i t ng không ch u Thu giá tr gia tăng: ượ ế
a. N o vét kênh m ng n i đ ng ph c v s n xu t nông nghi p. ươ
b. N c s ch ph c v s n xu t và sinh ho t.ướ
c. Phân bón
d. Th c ăn gia súc, gia c m và th c ăn cho v t nuôi khác.
Đáp án: a)
Câu 3. Đ i v i hàng hoá, d ch v dùng đ trao đ i, tiêu dùng n i b , giá tính Thu giá tr gia tăng là: ế
a. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăngư ế
b. Giá bán đã có Thu giá tr gia tăngế
c. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v cùng lo iế
d. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v cùng lo i ho c t ng đ ng t i th i đi m phát sinh ho t đ ng trao đ i, tiêuế ươ ươ
dùng n i b .
Đáp án: d)
Câu 4. Đ i v i hàng hoá luân chuy n n i b đ ti p t c quá trình s n xu t kinh doanh, giá tính Thu giá tr gia tăng là: ế ế
a. Không ph i tính và n p Thu giá tr gia tăng ế
b. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăngư ế
c. Giá bán đã có Thu giá tr gia tăngế
d. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v cùng lo i ho c t ng đ ng t i th i đi m phát sinh các ho t đ ng này.ế ươ ươ
Đáp án: a)
Câu 5. Giá tính Thu giá tr gia tăng đ i v i hàng hoá nh p kh u là:ế
a. Giá ch a có Thu giá tr gia tăngư ế
b. Giá ch a có Thu giá tr gia tăng, đã có Thu tiêu th đ c bi tư ế ế
c. Giá ch a có Thu giá tr gia tăng, đã có Thu nh p kh uư ế ế
d. Giá nh p kh u t i c a kh u c ng (+) v i Thu nh p kh u (n u có), c ng (+) v i Thu tiêu th đ c bi t (n u có). ế ế ế ế
Đáp án: d)
Câu 6. Tr ng h p xây d ng, l p đ t th c hi n thanh toán theo h ng m c công trình ho c giá tr kh i l ng xây d ng, l pườ ượ
đ t hoàn thành bàn giao, giá tính Thu giá tr gia tăng là: ế
a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t . ế
b. Giá xây d ng l p đ t không bao g m giá tr nguyên v t li u, ch a có Thu giá tr gia tăng. ư ế
c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá tr nguyên v t li u ch a có Thu giá tr gia tăng. ư ế
d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c giá tr kh i l ng công vi c hoàn thành bàn giao ch a có Thu giá tr giaế ượ ư ế
tăng.
Đáp án: d)
Câu 7. Đ i v i kinh doanh b t đ ng s n, giá tính Thu giá tr gia tăng là: ế
a. Giá chuy n nh ng b t đ ng s n. ượ
b. Giá chuy n nh ng b t đ ng s n tr giá đ t. ượ
c. Giá chuy n nh ng b t đ ng s n tr giá đ t (ho c giá thuê đ t) th c t t i th i đi m chuy n nh ng. ượ ế ượ
d. Giá bán nhà và chuy n quy n s d ng đ t.
Đáp án: c)
Câu 8. Thu su t 0% không áp d ng đ i v i:ế
a. Hàng hoá xu t kh u
b. D ch v xu t kh u
c. V n t i qu c t ế
d. Xe ô tô bán cho t ch c, cá nhân trong khu phi thu quan ế
Đáp án: d)
Câu 9. S Thu giá tr gia tăng ph i n p theo ph ng pháp kh u tr thu đ c xác đ nh b ng (=)? ế ươ ế ượ
a. S Thu giá tr gia tăng đ u ra tr (-) s Thu giá tr gia tăng đ u vào đ c kh u tr . ế ế ượ
b. T ng s Thu giá tr gia tăng đ u ra ế
c. Giá tr gia tăng c a hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i thu su t Thu giá tr gia tăng c a lo i hàng hoá, d ch ế ế ế
v đó.
d. S thu giá tr gia tăng đ u ra tr (-) s thu giá tr gia tăng đ u vào. ế ế
Đáp án: a)
Câu 10. Ph ng pháp kh u tr thu áp d ng đ i v i đ i t ng nào sau đây?ươ ế ượ
a. Cá nhân, h kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t theo quy ế ế ơ
đ nh c a pháp lu t.
b. T ch c, cá nhân n c ngoài kinh doanh không theo Lu t Đ u t và các t ch c khác không th c hi n ho c th c hi n ướ ư
không đ y đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t. ế ế ơ
c. Ho t đ ng kinh doanh mua bán, vàng, b c, đá quý, ngo i t .
d. C s kinh doanh th c hi n đ y đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t v k toán, hoá đ n,ơ ế ế ơ ế ơ
ch ng t và đăng ký n p thu theo ph ng pháp kh u tr thu . ế ươ ế
Đáp án: d)
Câu 11. T ngày 01/01/2009, khi bán hàng ghi thu su t cao h n quy đ nh mà c s kinh doanh ch a t đi u ch nh, c quan ế ơ ơ ư ơ
thu ki m tra , phát hi n thì x lý nh sau:ế ư
a. Đ c l p l i hoá đ n m i theo đúng thu su t quy đ nh.ượ ơ ế
b. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu su t ghi trên hoá đ n. ế ế ơ
c. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu su t quy đ nh. ế ế
d. Không ph i kê khai, n p thu . ế
Đáp án: b)
Đáp án: c)
Câu 12. T 01/01/2009 đi u ki n kh u tr Thu giá tr gia tăng đ u vào đ i v i hàng hoá, d ch v ế t 20 tri u đ ng tr lên
đ c b sung thêm quy đ nh nào sau đây:ượ
a. Có hoá đ n giá tr gia tăng.ơ
b. Có ch ng t thanh toán qua ngân hàng.
c. C hai đáp án trên.
Đáp án: b)
Câu 13. T 01/01/2009 tr ng h p nào không đ c coi là thanh toán qua ngân hàng đ đ c kh u tr Thu giá tr gia tăngườ ượ ượ ế
đ u vào đ i v i hàng hoá, d ch v t 20 tri u đ ng tr lên:
a. Bù tr công n .
b. Bù tr gi a giá tr hàng hoá, d ch v mua vào v i giá tr hàng hoá, d ch v bán ra.
c. Thanh toán u quy n qua bên th 3 thanh toán qua ngân hàng.
d. Ch ng t n p ti n m t vào tài kho n bên bán.
Đáp án: d)
Câu 14. S thu giá tr gia tăng ph i n p theo Ph ng pháp tính tr c ti p trên giá tr gia tăng đ c xác đ nh b ng (=)? ế ươ ế ượ
a. S thu giá tr gia tăng đ u ra tr (-) s thu giá tr gia tăng đ u vào đ c kh u tr . ế ế ượ
b. T ng s thu giá tr gia tăng đ u ra ế
c. Giá tr gia tăng c a hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i thu su t thu giá tr gia tăng c a lo i hàng hoá, d ch v ế ế ế
đó.
d. T ng giá tr hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i thu su t thu giá tr gia tăng c a lo i hàng hoá, d ch v đó. ế ế ế
Đáp án: c)
Câu 15. Ph ng pháp tính tr c ti p trên giá tr gia tăng áp d ng đ i v i đ i t ng nào sau đây?ươ ế ượ
a. Cá nhân, h kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t theo quy ế ế ơ
đ nh c a pháp lu t.
b. T ch c, cá nhân n c ngoài kinh doanh không theo Lu t Đ u t và các t ch c khác không th c hi n ho c th c hi n ướ ư
không đ y đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t theo quy đ nh c a pháp lu t. ế ế ơ
c. Ho t đ ng kinh doanh mua bán, vàng, b c, đá quý, ngo i t .
d. C ba đáp án trên đ u đúng.
Đáp án: d)
Câu 16. C s kinh doanh nào đ c hoàn thu trong các tr ng h p sau:ơ ượ ế ườ
a. C s kinh doanh n p thu theo ph ng pháp kh u tr thu đ c hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 1 tháng liên t c trơ ế ươ ế ượ ế ế
lên có s thu giá tr gia tăng đ u vào ch a đ c kh u tr h t. ế ư ượ ế
b. C s kinh doanh n p thu theo ph ng pháp kh u tr thu đ c hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 2 tháng liên t c trơ ế ươ ế ượ ế ế
lên có s thu giá tr gia tăng đ u vào ch a đ c kh u tr h t. S thu đ c hoàn là s thu đ u vào ch a đ c kh u tr ế ư ượ ế ế ượ ế ư ượ
h t c a th i gian xin hoàn thu .ế ế
c. C s kinh doanh n p thu theo ph ng pháp kh u tr thu đ c hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 3 tháng liên t c trơ ế ươ ế ượ ế ế
lên có s thu giá tr gia tăng đ u vào ch a đ c kh u tr h t. S thu đ c hoàn là s thu đ u vào ch a đ c kh u tr ế ư ượ ế ế ượ ế ư ượ
h t c a th i gian xin hoàn thu .ế ế
d. C s kinh doanh n p thu theo ph ng pháp kh u tr thu đ c hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 4 tháng liên t c trơ ế ươ ế ượ ế ế
lên có s thu giá tr gia tăng đ u vào ch a đ c kh u tr h t. S thu đ c hoàn là s thu đ u vào ch a đ c kh u tr ế ư ượ ế ế ượ ế ư ượ
h t c a th i gian xin hoàn thu .ế ế
Đáp án: c)
Câu 17. Đ i t ng và tr ng h p nào sau đây đ c hoàn Thu giá tr gia tăng: ượ ườ ượ ế
a. C s kinh doanh có quy t đ nh x lý hoàn thu c a c quan có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu t.ơ ế ế ơ
b. Đ i t ng đ c h ng u đãi mi n tr ngo i giao theo quy đ nh c a Pháp l nh v u đãi mi n tr ngo i giao. ượ ượ ưở ư ư
c. Hoàn thu giá tr gia tăng đ i v i các ch ng trình, d án s d ng ngu n v n h tr phát tri n chính th c khôngế ươ
hoàn l i ho c vi n tr không hoàn l i, vi n tr nhân đ o.
d. C 3 tr ng h p trên ườ
Đáp án: d)
Câu 18. Đ i t ng và tr ng h p nào sau đây đ c hoàn Thu giá tr gia tăng: ượ ườ ượ ế
a. C s kinh doanh n p thu theo ph ng pháp kh u tr trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu đ u vào ch a đ cơ ế ươ ế ư ượ
kh u tr h t. ế
b. Đ i t ng đ c h ng u đãi mi n tr ngo i giao theo quy đ nh c a Pháp l nh v u đãi mi n tr ngo i giao. ượ ượ ưở ư ư
c. C s kinh doanh quy t toán thu khi chia, tách, gi i th , phá s n, chuy n đ i s h u có s thu giá tr gia tăng đ uơ ế ế ế
vào ch a đ c kh u tr h t ho c có s thu giá tr gia tăng n p th a.ư ượ ế ế
d. C 3 tr ng h p trên ườ
Đáp án: d)
Câu 19. Th i h n n p h s khai Thu giá tr gia tăng đ i v i khai Thu giá tr gia tăng theo ph ng pháp kh u tr : ơ ế ế ươ
a. Ch m nh t là ngày th 15 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ế
b. Ch m nh t là ngày th 20 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ế
c. Ch m nh t là ngày th 25 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ế
d. Ch m nh t là ngày th 30 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu . ế ế
Đáp án: b)
Câu 20. Khai Thu giá tr gia tăng là lo i thu khai theo tháng và các tr ng h p:ế ế ườ
a. Khai thu gí tr gia tăng theo t ng l n phát sinh đ i v i Thu giá tr gia tăng theo ph ng pháp tr c ti p trên doanhế ế ươ ế
s c a ng i kinh doanh không th ng xuyên. ườ ườ
b. Khai Thu giá tr gia tăng t m tính theo t ng l n phát sinh đ i v i ho t đ ng kinh doanh xây d ng, l p đ t, bánế
hàng vãng lai ngo i t nh.
c. Khai quy t toán năm đ i v i Thu giá tr gia tăng tính theo ph ng pháp tính tr c ti p trên giá tr gia tăng.ế ế ươ ế
d. T t c các ph ng án trên. ươ
Đáp án: d)
Câu 21. Th i h n n p thu giá tr gia tăng: ế
a. Đ i v i ng i n p thu theo ph ng pháp kh u tr là ngày 20. ườ ế ươ
b. Đ i v i tr ng h p nh p kh u hàng hoá là th i h n n p Thu nh p kh u. ườ ế
c. Đ i v i h kinh doanh n p thu khoán, theo thông báo n p thu khoán c a c quan thu . ế ế ơ ế
d. T t c các ph ng án trên. ươ
Đáp án: d)
Câu 22. Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá nh p kh u là:ế
a. Giá nh p kh u t i c a kh u + Thu TTĐB (n u có) ế ế
b. Giá hàng hoá nh p kh u.
c. Giá nh p kh u t i c a kh u + Thu nh p kh u (n u có) + Thu TTĐB (n u có) ế ế ế ế
Đáp án: c)
Câu 23. Vi c tính thu GTGT có th th c hi n b ng ph ng pháp nào? ế ươ
a. Ph ng pháp kh u tr thuươ ế
b. Ph ng pháp tính tr c ti p trên GTGTươ ế
c. C 2 cách trên
Đáp án: c)
Câu 24. Theo ph ng pháp tính thu GTGT tr c ti p trên GTGT, s thu GTGT ph i n p đ c xác đ nh b ng:ươ ế ế ế ượ
a. GTGT c a HHDV ch u thu ế x thu su t thu GTGT c a HHDV t ng ngế ế ươ
b. Thu GTGT đ u ra – Thu GTGT đ u vào đ c kh u trế ế ượ
c. Giá thanh toán c a HHDV bán ra – Giá thanh toán c a HHDV mua vào.
Đáp án: a
Câu 25. C s kinh doanh n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu đ c hoàn thu GTGT n u:ơ ế ươ ế ượ ế ế
a. Trong 2 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ c kh u tr h t ế ư ượ ế
b. Trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ c kh u tr h t ế ư ượ ế
c. Trong 4 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ c kh u tr h t ế ư ượ ế
Đáp án: b
Câu 26. Thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng đ ng th i cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thuế ế
và không ch u thu GTGT thì: ế
a. Đ c kh u tr s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thuượ ế ế
GTGT
b. Đ c kh u tr s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu ượ ế ế
không ch u thu GTGT ế
c. C 2 ph ng án trên đ u sai ươ
Đáp án: a)
Câu 27.Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá ch u thu TTĐB là giá bán:ế ế
a. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi tế
b. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi t nh ng ch a có thu GTGT. ế ư ư ế
c. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi t và thu GTGTế ế
Đáp án: b)
Câu 28. Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá bán theo ph ng th c tr góp là:ế ươ
a. Giá bán tr m t l n
b. Giá bán tr m t l n ch a có thu GTGT, không bao g m lãi tr góp ư ế
c. Giá bán tr m t l n c ng lãi tr góp
Đáp án: b)
Câu 29. Thu GTGT đ u vào ch đ c kh u tr khi:ế ượ
a. Có hoá đ n giá tr gia tăng mua hàng hoá, d ch v ho c ch ng t n p thu giá tr gia tăng khâu nh p kh uơ ế
b. Có ch ng t thanh toán qua ngân hàng đ i v i hàng hóa, d ch v mua vào, tr hàng hoá, d ch v mua t ng l n có giá tr
d i hai m i tri u đ ng;ướ ươ
c. Đ i v i hàng hoá, d ch v xu t kh u, ngoài các đi u ki n quy đ nh t i đi m a và đi m b kho n này ph i có h p đ ng ký
k t v i bên n c ngoài v vi c bán, gia công hàng hoá, cung ng d ch v , hoá đ n bán hàng hoá, d ch v , ch ng t thanh toánế ướ ơ
qua ngân hàng, t khai h i quan đ i v i hàng hoá xu t kh u.
d. C a, b, c.
Đáp án: d)
Câu 30. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá, d ch v xu t kh u đ c xét hoàn thu GTGT theo tháng n u thu GTGTơ ượ ế ế ế
đ u vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ch a đ c kh u tr t : ư ượ
a. 300.000.000 đ ng tr lên
b. 200.000.000 đ ng tr lên
c. 250.000.000 đ ng tr lên
Đáp án: b)
Câu 31. M c thu su t thu GTGT 0% đ c áp d ng trong tr ng h p nào sau đây: ế ế ượ ườ
a. D y h c
b. D y ngh
c. V n t i qu c t ế
d. S n ph m tr ng tr t
Đáp án: c)
Câu 32. Tr ng h p nào sau đây không ch u thu giá tr gia tăng;ườ ế
a.Th c ăn gia súc
b.Th c ăn cho v t nuôi
c. Máy bay (lo i trong n c ch a s n xu t đ c) nh p kh u đ t o Tài s n c đ nh c a doanh nghi p. ướ ư ượ
d. N c s ch ph c v sinh ho t.ướ
Đáp án: c)
Câu 33. Tr ng h p nào sau đây không ch u thu giá tr gia tăng;ườ ế
a.V n t i qu c t ế
b.Chuy n quy n s d ng đ t
c.Th c ăn gia súc
d.N c s ch ph c v s n xu t.ướ
Đáp án: b)
Câu 34. Doanh nghi p X có doanh thu bán s n ph m đ ch i tr em ch a bao g m thu GTGT trong tháng 7/2009 là ơ ư ế
100.000.000 đ ng
- Thu GTGT đ u vào t p h p đ c đ đi u ki n th c hi n kh u tr : 2.000.000 đ ngế ượ
- Bi t thu su t thu GTGT c a s n ph m đ ch i tr em là 5%ế ế ế ơ
Thu GTGTế ph i n p đ n h t kỳ tính thu tháng 07/2009 c a công ty là bao nhiêu? ế ế ế
a. 2.000.000 đ ng
b. 3.000.000 đ ng
c. 4.000.000 đ ng
Đáp án: b)
Câu 35. Công ty c ph n th ng m i và xây d ng M có doanh thu trong kỳ tính thu là 5.000.000.000 đ ng. ươ ế
Trong đó:
+ Doanh thu t ho t đ ng kinh doanh th ng m i: 2.000.000.000 đ ng. ươ
+ Doanh thu t th c hi n h p đ ng xây d ng khác : 3.000.000.000 đ ng.
- Thu GTGT đ u vào t p h p đ c đ đi u ki n th c hi n kh u tr : 75.000.000 đ ngế ượ
- Bi t thu su t thu GTGT c a ho t đ ng kinh doanh th ng m i và xây d ng là 10%)ế ế ế ươ
Thu GTGTế ph i n p đ n h t kỳ tính thu tháng c a công ty M là bao nhiêu? ế ế ế
a. 425.000.000 đ ng
b. 450.000.000 đ ng
c. 475.000.000 đ ng
Đáp án: a)
Câu 36. Kỳ tính thu tháng 7/2009, Công ty Th ng m i AMB có s li u sau:ế ươ
- S thu GTGT đ u vào: 400.000.000 đ ng ( trong đó có 01 hoá đ n có s thu GTGT đ u vào là 30.000.000 đ ng đ c ế ơ ế ượ
thanh toán b ng ti n m t).
- S thu GTGT đ u ra: 800.000.000 đ ng. ế
- S thu GTGT còn ph i n p cu i kỳ tính thu ế ế tháng 06/2006 là: 0 đ ng.
S thu GTGT ph i n p kỳ tính thu tháng 7/2009 c a công ty AMB là: ế ế
a.400.000.000 đ ng
b.370.000.000 đ ng
c. 430.000.000 đ ng
d. C 3 ph ng án trên đ u sai ươ
Đáp án: c)
Câu 37. Kỳ tính thu tháng 8/2009, Công ty Th ng m i Ph ng Đông có s li u:ế ươ ươ
- S thu GTGT đ u vào t p h p đ c: 600.000.000 đ ng ( trong đó mua 01 tài s n c đ nh có s thu GTGT đ u vào là ế ượ ế
500.000.000 đ ng dùng đ s n xu t hàng hoá ch u thu GTGT là 50% th i gian; dùng đ s n xu t hàng hoá không ch u thu ế ế
GTGT là 50% th i gian.). S còn l i đ đi u ki n kh u tr .
- S thu GTGT đ u ra t p h p đ c: 700.000.000 đ ng ế ượ
S thu GTGT đ u vào đ c kh u tr kỳ tính thu tháng 8/2009 là: ế ượ ế
a. 600.000.000 đ ng
b. 110.000.000 đ ng
c. 350.000.000 đ ng
d. C 3 ph ng án trên đ u sai ươ
Đáp án: a)
Câu 38. Kỳ tính thu tháng 7/2009, Công tyế c ph n ô tô AMP có s li u sau:
- Bán 10 xe ô tô 9 ch ng i theo ph ng th c tr góp, th i gian thanh toán trong vòng 2 năm (chia thành 10 kỳ, m i kỳ thanhươ
toán 220.000.000 đ ng) v i giá bán ch a có Thu GTGT là 2.000.000.000 đ ng, lãi tr góp 200.000.000 đ ng/xe; Thu su t ư ế ế
thu GTGT 10%. Công ty đã xu t hoá đ n cho khách hàng.ế ơ
- S thu GTGT đ u ra kỳ tính thu tháng 7/2009 là: ế ế
a. 2.000.000.000 đ ng
b. 2.200.000.000 đ ng
c. 220.000.000 đ ng
d. C 3 ph ng án trên đ u sai/ ươ
Đáp án: a)
Câu 39. Doanh nghi p A nh n gia công hàng hoá cho doanh nghi p B, có các s li u sau:
- Ti n công DN B tr cho DN A là 40 tri u đ ng