câu h i tr c nghi m th ng m i đi n t – K42 KTNT ươ
Câu 1. Cách g i nào KHÔNG đúng b n ch t th ng m i đi n t ươ
a. Online trade (Th ng m i tr c tuy n)ươ ế
b. Cyber trade (Th ng m i đi u khi n h c)ươ
c. Electronic Business (Kinh doanh đi n t )
d. Các câu tr l i trên đ u đúng
Câu 2. "Th ng m i đi n t t t c ho t đ ng trao đ i thông tin, s n ph m, d ch v , thanh toán… thôngươ
qua các ph ng ti n đi n t nh máy tính, đ ng dây đi n tho i, internet các ph ng ti n khác". Đây làươ ư ườ ươ
Th ng m i đi n t nhìn t góc đ :ươ
a. Truy n thông
b. Kinh doanh
c. D ch v
d. M ng Internet
Câu 3. “Th ng m i đi n t vi c ng d ng các ph ng ti n đi n t công ngh thông tin nh m tươ ươ
đ ng hoá quá trình và các nghi p v kinh doanh”. Đây là Th ng m i đi n t nhìn t góc đ : ươ
a. Truy n thông
b. Kinh doanh
c. D ch v
d. M ng Internet
Câu 4. “Th ng m i đi n t là t t c các ho t đ ng mua bán s n ph m, d ch v thông tin thông quaươ
m ng Internet và các m ng khác”. Đây là Th ng m i đi n t nhìn t góc đ : ươ
a. Truy n thông
b. Kinh doanh
c. D ch v
d. M ng Internet
Câu 5. Theo cách hi u chung hi n nay, Th ng m i đi n t vi c s d ng .... đ ti n hành các ho t đ ng ươ ế
th ng m i.ươ
a. Internet
b. Các m ng
c. Các ph ng ti n đi n tươ
d. Các ph ng ti n đi n t m ng Internetươ
Câu 6. Ch ra y u t KHÔNG ph i l i ích c a Th ng m i đi n t ế ươ
a. Gi m chi phí, tăng l i nhu n
b. D ch v khách hàng t t h n ơ
c. Giao d ch an toàn h n ơ
d. Tăng thêm c h i mua, bánơ
Câu 7. Ch ra y u t KHÔNG ph i là l i ích c a Th ng m i đi n t ế ươ
a. Khách hàng có nhi u s l a ch n h n ơ
b. Tăng phúc l i xã h i
c. Khung pháp lý m i, hoàn ch nh h n ơ
d. Ti p c n nhi u th tr ng m i h nế ườ ơ
Câu 8. Ch ra y u t KHÔNG ph i h n ch c a Th ng m i đi n t ế ế ươ
a. V n đ an toàn
b. S th ng nh t v ph n c ng, ph n m m
c. Văn hoá c a nh ng ng i s d ng Internet ườ
d. Thói quen mua s m truy n th ng
Câu 9. Ch ra y u t KHÔNG thu c h t ng công ngh thông tin cho Th ng m i đi n t ế ươ
1
a. H th ng máy tính đ c n i m ng và H th ng các ph n m m ng d ng Th ng m i đi n t ượ ươ
b. Ngành đi n l c
c. H th ng các đ ng truy n Internet trong n c và k t n i ra n c ngoài ườ ướ ế ướ
d. T t c các y u t trên ế
Câu 10. Thành ph n nào KHÔNG tr c ti p tác đ ng đ n s phát tri n Th ng m i đi n t ế ế ươ
a. Chuyên gia tin h c
b. Dân chúng
c. Ng i bi t s d ng Internetườ ế
d. Nhà kinh doanh th ng m i đi n tươ
Câu 11. Y u t nào tác đ ng tr c ti p nh t đ n s phát tri n Th ng m i đi n tế ế ế ươ
a. Nh n th c c a ng i dân ườ
b. C s pháp lýơ
c. Chính sách phát tri n Th ng m i đi n t ươ
d. Các ch ng trình đào t o v Th ng m i đi n tươ ươ
Câu 12. Trong các y u t sau, y u t nào quan tr ng nh t đ i v i s phát tri n TMĐTế ế
a. Công ngh thông tin
b. Ngu n nhân l c
c. Môi tr ng pháp lý, kinh tườ ế
d. Môi tr ng chính tr , xã h iườ
Câu 13. Ch ra lo i hình KHÔNG ph i giao d ch c b n trong Th ng m i đi n t ơ ươ
a. B2B
b. B2C
c. B2G
d. B2E
Câu 14. Ch ra thành ph n c a AIDA trong Marketing đi n t đ c gi i thích ch a đúng ượ ư
a. A - Website ph i thu hút s chú ý c a ng i xem ườ
b. I - Website đ c thi t k t t, d tìm ki m, d xem, nhanh chóng, thông tin phong phú…ượ ế ế ế
c. D - Có các bi n pháp xúc ti n đ t o mong mu n mua hàng ế : gi m giá, quà t ng
d. A - Form m u đ p, ti n l i, an toàn đ khách hàng th c hi n mua d dàng
Câu 15. Ch ra ho t đ ng CH A hoàn h o trong Th ng m i đi n t Ư ươ
a. H i hàng
b. Chào hàng
c. Xác nh n
d. H p đ ng
Câu 16. Đ i t ng nào KHÔNG đ c phép ký k t h p đ ng mua bán ngo i th ng qua m ng ượ ượ ế ươ
a. Doanh nghi p XNK
b. Doanh nghi p
c. Cá nhân
d. Ch a có quy đ nh rõ v đi u nàyư
Câu 17. Nguyên t c nào ph bi n h n c đ hình thành h p đ ng đi n t ế ơ
a. Nh n đ c xác nh n là đã nh n đ c ch p nh n đ i v i chào hàng ượ ượ
b. Th i đi m ch p nh n đ c g i đi, dù nh n đ c hay không ượ ượ
c. Th i đi m nh n đ c ch p nh n hay g i đi tuỳ các n c quy đ nh ượ ướ
d. Th i đi m xác nh n đã nh n đ c ch p nh n đ c g i đi ượ ượ
Câu 18. N i dung gì c a h p đ ng đi n t KHÔNG khác v i h p đ ng truy n th ng
a. Đ a ch các bên
b. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m c a giao d ch
2
c. Quy đ nh v th i gian, đ a đi m hình thành h p đ ng
d. Quy đ nh v các hình th c thanh toán đi n t
Câu 19. Ch ra y u t KHÔNG ph i đ c đi m c a ch ký đi n t ế
a. B ng ch ng pháp lý : xác minh ng i l p ch ng t ườ
b. Ràng bu c trách nhi m : ng i ký có trách nhi m v i n i dung trong văn b nườ
c. Đ ng ý : th hi n s tán thành và cam k t th c hi n các nghĩa v trong ch ng t ế
d. Duy nh t : ch duy nh t ng i ký có kh năng ký đi n t vào văn b n ườ
Câu 20. V n đ NÊN chú ý nh t khi s d ng Ch ký s hoá
a. Xác đ nh chính xác ng i ký ườ
b. L u gi ch ký bí m tư
c. N m đ c m i khoá công khai ượ
d. Bi t đ c s khác nhau gi a lu t pháp các n c v ch ký đi n tế ượ ướ
Câu 21. Đ th c hi n các giao d ch đi n t (B2B) các bên c n b ng ch ng đ m b o ch trong h p
đ ng đi n t chính là c a bên đ i tác mình đang ti n hành giao d ch. Đ đ m b o nh v y c n ế ư
a. Có c quan qu n lý nhà n c đ m b oơ ướ
b. Có t ch c qu c t có uy tín đ m b o ế
c. Có ngân hàng l n, có uy tín, ti m l c tài chính l n đ m b o
d. Có t ch c trung gian, có uy tín, có kh năng tài chính đ m b o
Câu 22. B c nào trong quy trình s d ng v n đ n đ ng bi n đi n t sau là KHÔNG đúngướ ơ ườ
a. Ng i chuyên ch sau khi nh n hàng s so n th o v n đ n đ ng bi n d i d ng thông đi p đi n t /dườ ơ ườ ướ
li u
b. Ng i chuyên ch ký b ng ch ký s và g i cho ng i g i hàng thông qua trung tâm truy n d li uườ ườ
c. Ng i g i hàng g i mã khoá bí m t cho ng i nh n hàngườ ườ
d. Ng i g i hàng g i ti p mã khoá bí m t cho ngân hàngườ ế
Câu 23. Ph ng ti n thanh toán đi n t nào đ c dùng ph bi n nh tươ ượ ế
a. Th tín d ng
b. Th ghi n
c. Th thông minh
d. Ti n đi n t
Câu 24. S d ng ..... khách hàng không c n ph i đi n các thông tin vào các đ n đ t hàng tr c tuy n ch ơ ế
c n ch y ph n m m trên máy tính
a. Ti n s hoá - Digital cash
b. Ti n đi n t - Ecash
c. Ví đi n t - Ewallet
d. Séc đi n t - Echeque
Câu 25. Doanh thu bán l trên m ng M và EU chi m t l ... trong t ng doanh thu bán l ế
a. D i 3% ướ
b. T 3%-5%
c. T 5%-20%
d. Trên 20%
Câu 26. Trong các lu t sau, lu t nào không áp d ng M
a. UETA
b. UCITA
c. E-SIGN
d. E-SIGNATURE
3
Câu 27. Hi n nay, kho ng ..... s doanh nghi p Vi t nam s d ng Internet đ g i và nh n th đi n t ư
a. 20%
b. 20% - 40%
c. 40% - 60%
d. Trên 60%
Câu 28. S doanh nghi p có KHÔNG quá 4 ng i bi t s d ng th đi n t chi m ườ ế ư ế
a. 10%
b. 10% -20%
c. 20%-40%
d. Trên 40%
Câu 29. Trung bình S chuyên viên CNTT/S doanh nghi p kho ng
a. 30.000 / 100.000
b. 20.000 / 100.000
c. 30.000 / 150.000
d. 20.000 / 80.000
Câu 30. Website t i đó các doanh nghi p th ti n hành các ho t đ ng th ng m i t qu ng cáo, gi i ế ươ
thi u hàng hoá, d ch v t i trao đ i thông tin, ký k t h p đ ng, thanh toán... đ c g i là ế ượ
a. Sàn giao d ch đi n t
b. Ch đi n t
c. Trung tâm th ng m i đi n tươ
d. Sàn giao d ch đi n t B2B
Câu 31. Ch ra sàn giao d ch c a Nhà n c ướ
a. www.vnet.vn
b. www.export.com.vn
c. www.worldtradeB2B.com
d. www.vnemart.com.vn
Câu 32. Trên sàn giao d ch hi n nay các doanh nghi p KHÔNG th làm gì
a. Qu ng cáo
b. Gi i thi u hàng hoá, d ch v
c. Tìm ki m khách hàngế
d. Ký k t h p đ ngế
Câu 33. Ch ra y u t KHÔNG ph i khó khăn khi tham gia th ng m i đi n t ế ươ
a. Nhân l c: Đ i ngũ chuyên gia kém c v s l ng và ch t l ng ượ ượ
b. V n: thi u v n đ u t xây d ng h t ng vi n thông ế ư
c. Th ng m i truy n th ng ch a phát tri nươ ư
d. Nh n th c quá “đ n gi n” v th ng m i đi n t ơ ươ
Câu 34. T ch c nào đã đ a ra các h ng d n c th v ng d ng Internet vào Kinh doanh qu c t ư ướ ế
a. WTO
b. OECD
c. UNCTAD
d. APEC
Câu 35. S d ng Internet vào ho t đ ng kinh doanh qu c t tuân theo 5 b c c b n theo th t nào là đúng ế ướ ơ
a. Đánh giá năng l c xu t kh u; L p k ho ch xu t nh p kh u; Xúc ti n, tìm ki m c h i xu t nh p kh u; ế ế ế ơ
Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u; Qu n tr m i quan h v i khách hàngế
b. Qu n tr quan h khách hàng ; Đánh giá năng l c xu t kh u; L p k ho ch xu t nh p kh u; Xúc ti n, tìm ế ế
ki m c h i xu t nh p kh u; Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u;ế ơ ế
c. Đánh giá năng l c xu t kh u; Qu n tr quan h khách hàng ; L p k ho ch xu t nh p kh u; Xúc ti n, tìm ế ế
ki m c h i xu t nh p kh u; Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u;ế ơ ế
4
d. Đánh giá năng l c xu t kh u; L p k ho ch xu t nh p kh u; Xúc ti n, tìm ki m c h i xu t nh p kh u; ế ế ế ơ
Qu n tr quan h khách hàng ; Ti n hành giao d ch xu t nh p kh u;ế
Câu 36. Đ xúc ti n xu t kh u thành công trong th i đ i hi n nay, doanh nghi p KHÔNG c n y u t nào ế ế
a. Trang web riêng c a công ty
b. Có k ho ch marketing tr c ti p thông qua th đi n tế ế ư
c. Tham gia các sàn giao d ch th ng m i đi n t ươ
d. Có đ i ngũ cán b chuyên trách v công ngh thông tin
Câu 37. M nh đ nào SAI
a. www.wtpfed.org là website cung c p thông tin th tr ng ườ
b. www.jetro.go.jp h tr các nhà xu t kh u n c ngoài tìm nhà nh p kh u Nh t b n ướ
c. www.worldtariff.com là website c a công ty FedEx Trade Network
d. www.jurisint.org cung c p các thông tin v th ng m i ngo i tr lu t ươ
Câu 38. Ch ra ví d thành công đi n hình c a e-markespace
a. www.amazon.com
b. www.hp.com
c. www.jetro.go.jp
d. www.alibaba.com
Câu 39. Website www.wtpfed.org là mô hình
a. B2C
b. B2B
c. B2G
d. G2B
Câu 40. Website http://unstats.un.org là website cung c p thông tin
a. Th ng m iươ
b. Xu t nh p kh u
c. Lu t trong th ng m i qu c t ươ ế
d. Niên giám th ng m iươ
Câu 41. Website www.tsnn.com là website cung c p thông tin v
a. Các m t hàng c n mua và doanh nghi p nh p kh u
b. Các măt hàng c n bán và doanh nghi p xu t kh u
c. Các thông tin v tri n lãm th ng m i ươ
d. Các thông tin v đ u giá qu c t ế
Câu 42. Website www.countryreports.org có tác d ng đ i v i ho t đ ng nào nh t
a. Nghiên c u th tr ng n c ngoài ườ ướ
b. Đánh giá kh năng tài chính c a đ i tác
c. Xin h tr tài chính xu t kh u
d. Tìm ki m danh m c các công ty xu t nh p kh uế
Câu 43. Ch ra gi i pháp KHÔNG có chung tính ch t v i các gi i pháp còn l i
a. Hoàn thi n h th ng chính sách pháp lí v Th ng m i đi n t ươ
b. B o h s h u trí tu
c. B o v ng i tiêu dùng ườ
d.Chi n l c ng d ng th ng m i đi n t cho SMEs ế ượ ươ
Câu 44. Ch ra gi i pháp KHÔNG có chung tính ch t v i các gi i pháp còn l i
a. Đ u t phát tri n h th ng thông tin cho các t ch c, doanh nghi p ư
b. Đ u t phát tri n ngu n nhân l c cho th ng m i đi n t ư ươ
c. Xây d ng l trình c th ng d ng th ng m i đi n t cho doanh nghi p XNK ươ
5