Bài gi ng Kinh t

công c ng

ế

ị ệ

ặ ế ạ ể

07/30/13

1

Th.s. Đ ng Th L Xuân Khoa K ho ch và Phát tri n Đ i h c Kinh t ế Qu c dân ố ạ ọ

CHƯƠNG BA

Chính ph v i vai trò ủ ớ

ố ạ

i thu nh p và phân ph i l đ mả b oả công b ng xã h i ộ

07/30/13

2

CHƯƠNG BA

 Câu h i:ỏ - Th nào là công b ng? Công b ng ế

ằ ằ

- Đo l

ố ậ

ng m c đ công b ng trong ườ ộ

PPTN nh th nào?

trong phân ph i thu nh p? ằ ứ ư ế ế ề

- Chính ph Vi

ả ả

- Có các lý thuy t nào v PPTN đ ể đ m b o công b ng trong PPTN? ằ t nam đã làm gì đ ể đ m b o công b ng trong PPTN? ằ

ủ ệ

07/30/13

3

ả ả

Ch­¬ng ba

N i dung: 1. C«ng b»ng x· héi trong ph©n phèi

thu nhËp.

2. C¸c lý thuyÕt vÒ Ph©n phèi l¹i thu

nhËp

3. Quan hÖ giữa hiÖu quả kinh tÕ vµ

c«ng b»ng x· héi

4. Đãi nghÌo vµ giải ph¸p xãa ®ãi giảm

07/30/13

4

nghÌo

1 Công b ng xã h i trong phân ph i thu nh p.

1.1 Khái ni m công b ng. 1.2 Thư c ớ đo m c ứ đ b t b nh

đ ng ẳ

ộ ấ trong phân ph i thu nh p. ậ

1.3 Nguyên nhân gây ra s b t b nh ố

ự ấ đ ng trong phân ph i thu nh p ậ ẳ

07/30/13

5

ế

1.1 Khái ni m công ệ b ng.ằ ằ ằ

 Hi u th nào là công b ng?  Cho ví d v công b ng hay kh ng ụ ề c ng b ng trong cu c s ng di n ra ụ hàng ngày xung quanh chúng ta

07/30/13

6

1.1 Khái ni m công b ng(c).

 Ví d v công b ng

ụ ề

07/30/13

7

1.1 Khái ni m công b ng (c)

ư

 Công b ng ngang là s ư i nhờ ữ

ằ nhau v i nh ng ng  Công b ng d c là ằ

ự đ i x nh ố ử ư nhau đ i x khác nhau ố ử ọ ư i khác nhau v i nh ng ng ờ ữ ớ (Twint definition)

07/30/13

8

Ví d (Y t ụ

) ế

Chia s Î lîi Ých

Chia s Î chi phÝ

C«ng b»ng ngang

Tình tr¹ng bÖnh tËt nh­ nhau thì ®­îc ®iÒu trÞ nh­ nhau

Khả năng chi trả nh­ nhau thì ®ãng gãp nh­ nhau

C«ng b»ng däc

Khả năng chi trả kh¸c nhau thì ®ãng gãp kh¸c nhau

Tình tr¹ng bÖnh tËt kh¸c nhau thì ®­îc ®iÒu trÞ kh¸c nhau

07/30/13

9

Ví d (Kinh t

) ế

 Tình tr ng kinh t ạ

ế

góp khác nhau (thu thu nh p lu ti n). ế

ầ ư ế

)

 Tình tr ng kinh t ạ c đ i x nh nhau (không phân ượ i tính, màu da hay tôn giáo t gi ớ

khác nhau thì đóng ỹ ế ậ ban đ u nh nhau ư ố ử

07/30/13

10

thì đ bi ệ

Các h nh th c th hi n ể ệ ứ ộ s công b ng xã h i ằ ự

- Trả c«ng hoÆc h­ëng thô trùc tiÕp theo

sè l­îng vµ chÊt l­îng cèng hiÕn.

- T¹o khả năng tiÕp cËn bình ®¼ng víi c¸c

c¬ héi vµ c¸c nguån lùc ph¸t triÓn .

07/30/13

11

- T¹o khả năng tiÕp cËn vµ møc ®é h­ëng thô bình ®¼ng những phóc lîi c«ng céng - dÞch vô x· héi c¬ bản .

Kh năng áp d ng

 Công b ng ngang th

ng đ

ườ

ượ

c th c thi b i th ị

tr

ngườ

 Công b ng d c c n đ n s can thi p c a chính ế

ph .ủ

 Khó xác đ nh đi u ki n “nh nhau” hay “khác ệ

ư

ị nhau” khi áp d ng.ụ

07/30/13

12

ư

“Nh nhau” hay “khác nhau”?

 Hai cá nhân A và B th i tr

ờ ẻ đi làm đ u có ề ọ đã đóng ậ

ậ ế

ỡ ế ấ ế

ậ ủ ề

13

07/30/13

thu nh p 50.000USD/năm và h thu thu nh p nh ư nhau (công b ng ngang), ằ tuy nhiên, ngư i A ti t ki m m i năm ỗ ế ờ t ki m m i 30.000USD còn ngư i B ch ti ệ ỉ ế ờ ề ưu, t ng giá tr năm 10.000, v th , khi v h ị ổ ị đánh ti ủ ệ ơn B ? Thu nh p c a A và B là thu nhi u h nh nhau hay kh c nhau? t ki m c a A g p ba B cho nên A b ế ư ỏ

“Nh nhau” hay “khác nhau”?

ư

Hai cá nhân Y và Z đ u có thu nh p hàng ề ậ

năm là 30 tri u ệ đ ng.ồ

đ c thân còn Z có 3 con nh , v th t ỏ ợ ấ ộ

Y s ng ố ệ ờ

Ta nên hi u t nh tr ng kinh t c a 2 cá nhân nghi p và ng ể ỡ ư i m già ẹ ạ

07/30/13

14

đau m. ố ế ủ này là như nhau hay khác nhau?

Th o lu n

ng

 Câu h i cu i ch ỏ

ươ

07/30/13

15

1.2 Thư c ớ đo m c ứ đ ộ ấ ỡ đ ng trong b t b nh ẳ ậ . phân ph i thu nh p ố

t hai thu t ng c ng b ng và ữ ụ ằ ậ

- C ng b ng đ c p t i k t qu cu i ề ậ ớ ế ả ố

i vi c ti p c n ề ậ ớ ệ ế ậ

Phõn bi ệ b nh đ ng: ẳ ỡ ằ ụ c ng.ự ­ B nh đ ng đ c p t ỡ ngu n l c ban đ u

07/30/13

16

ẳ ồ ự ầ

1.2 Thư c ớ đo m c ứ đ ộ ấ ỡ đ ng trong b t b nh ẳ ậ . phân ph i thu nh p ố

07/30/13

17

N i dung: 1.2.1. Đư ng Lorenz ờ 1.2.2 H s Gini ệ ố 1.2.3 Ch s Theil L ỉ ố 1.2.4. H s gión c ch thu nh p ệ ố ậ ỏ 1.2.5. Ti u chu n 40 ẩ ờ

1.2.1. Đư ng Lorenz ờ

a. Khái ni m.ệ b. C¸c b­íc x©y dùng c . M« tả d. NhËn xÐt vµ ®¸nh g i¸ e . VÝ dô f. ¦u nh­îc ®iÓm c ña ph­¬ng ph¸p ®­

07/30/13

18

ê ng c o ng Lo re nz.

a. Khái ni mệ

Đư ng lorenz là c ch th hi n b ng ỏ

ả ỏ

ậ ộ đó

ể ệ ằ h nh h c m c đ ng ẳ ứ đ b t b nh ộ ấ ỡ ọ ỡ ậ th ng qua trong phân ph i thu nh p ụ ố vi c ph n nh m i quan h gi a ph n ầ ệ ữ ố trăm c ng d n c a các nhóm dân s ố ồ ủ v i ph n trăm thu nh p c ng d n ớ tương ng c a nhóm

ộ ầ ứ

07/30/13

19

b. Các bư c xây d ng ớ

S p x p thu nh p c a dân c

ậ ủ

ế

ư theo th ứ

 Bư c 1: ớ ầ

t ự

tăng d n  Bư c 2: C ớ

ư thành 5 nhóm có

hia t ng s dân c ọ

s dõn b ng nhau, g i là ngũ phân v . ị ố ộ

ả ạ

 Bư c 3 : ớ ố

l

Ph n ánh ph n trăm c ng d n c a ầ đáy c a h nh vuông Lorenz, dân s trên c nh ỡ ủ ph n trăm c ng d n c a thu nh p các nhóm dân ồ ủ c tư ương ng ph n ánh trên c nh bên ạ ả c ng đi m ph n ánh t i các  Bư c 4: N ả ớ ỷ ệ ộ ể c ng d n thu nh p l ố ương ng t d n dân s t ậ ồ ỷ ệ ộ ứ ồ ta đư c ợ đư ng cong Lorenz. ờ

07/30/13

20

c. Mô tả

100%

A

ờ ẳ

ỡ ệ

Đư ng b nh đ ng tuy t đ iố

% thu nhậ p c ng ộ d nồ

50

Đ ng Lorenz

ườ

25

100%

0

50

% dân s c ng d n ồ

ố ộ

07/30/13

21

Hình 3.1: Đư ng Lorenz

d. Nh n xét và

đánh giá

 Đ ng bình đ ng tuy t đ i ph n ánh bao nhiªu phÇn trăm d©n sè sÏ cã t­¬ng øng víi bÊy nhiªu phÇn trăm thu nhËp .  Đ­êng Lorenz cµng n»m gÇn ®­êng

ẳ ườ ệ ố ả

07/30/13

22

chÐo thì møc ®é bÊt bình ®¼ng cµng thÊp, vµ cµng n»m xa ®­êng chÐo thì møc ®é bÊt bình ®¼ng cµng cao.

e. Ví dụ

 V đ ẽ ườ ấ

ng Lorenz ph n ánh m c đ ộ ả ứ

ẳ ố

ố ố

b t bình đ ng trong phân ph i thu nh p cho qu c gia có phân ph i thu nh p sau: ậ ậ

07/30/13

23

1, 5, 3, 4, 10, 9, 2. 6, 8 và 7 (tri u đ ng) ệ ồ

f. Ưu như c ợ đi m c a PP đư ng cong Lorenz.

 u đi m: Ư ể - Cho phép h nh dung

ợ ỡ ộ

đư c t nh tr ng ỡ b t công b ng trong xã h i m t cách ộ ằ ấ c th , tr c quan. ụ ể ự

ộ ấ

- Cho phép so sánh m c ứ đ b t công b ng gi a các qu c gia hay gi a các ố ữ ằ th i kỳ phát tri n . ờ

07/30/13

24

f. Ưu như c ợ đi m c a PP ủ đư ng cong Lorenz

 Như c ợ đi m:ể - Chưa lư ng hoá

đư c m c

ứ đ b t

ộ ấ

công b ng.ằ

ể ế

ố ắ

25

07/30/13

- Không th k t lu n chính xác m c ậ đ b t công b ng gi a các qu c gia ộ ấ khi các đư ng cong Lorenz c t nhau và r t r c r i khi ti n hành so sánh ế cho nhi u qu c gia

ờ ấ ắ ố ề

Mô tả

Đ ng Lorenz c t nhau

ườ

07/30/13

26

1.2.2 H s Gini ệ ố

a. Công th c và minh ho ứ b. Cách đánh giá. c. Con s th c t ố ự ế

07/30/13

27

a. Công th c và minh ho ứ

A

A g = ­­­­­­­­­­ A + B

hay: g = 2A

% 100 % c ng ộ d n ồ thu nhậ p

Đư ng bình đ ng tuy t đối

A

Đư ng Lorenz B

O'

100%

O

ố ộ

% dân s c ng d n ồ

07/30/13

28

Hình 3.2: Minh h aọ cách tính h s Gini

ệ ố

b. Cách đánh giá

0 £ g £ 1. NÕu g = 0 lµ b×nh ®¼ng tuyÖt ®èi. NÕu g = 1 ph¶n ¸nh sù bÊt b×nh ®¼ng tuyÖt ®èi.

07/30/13

29

c: Con s th c t

g

ố ự ế

 Vi

t nam: ệ

Năm 1993 1998

2002 2006

Gini

0.34

0.35 0.37 0.42

07/30/13

30

c: Con s th c t

g

ố ự ế

 Th c t

g trên th gi

i: trong

ế ớ

kho ng 0,2 0,6

ự ế ả

Qgia LICs MICs HICs Mỹ Brazin Nh tậ

Gini

0.42

0.215

0.6

0.3- 0.5

0.4- 0.6

0.2- 0.5

07/30/13

31

1.2.3 Ch s Theil L ỉ ố

 Khái n êm và công th c ứ  Đánh giá và đ c đi m

07/30/13

32

Khái n êm và công th c ứ

 Khái ni m: ệ

chØ s è Theil L là ®¹i l­îng x¸c ®Þnh

sù bÊt bình ®¼ng dùa trªn lý thuyÕt th«ng tin/x¸c suÊt .

n

 Công th c ứ

ln

L =

= 1

i

Y i Ny

07/30/13

33

(cid:229)

Đánh giá và đ c đi m

 Ch sỉ ố Theil L bi n thiên t ừ ấ

0 (b

ỉ ố ớ

nhỡ ế đ ng tuy t nhỡ đ ng ẳ ệ đ i) ố đ n ∞ (b t b ẳ ế ơn 1. tuy t ệ đ i), ch s này ít khi l n h ớ ỉ ố nhỡ ỡ s b t b Ch s Theil L càng l n th ự ấ đ ng trong phân ph i thu nh p càng cao. ậ ố  Ch sỉ ố Theil L cho phép phân tách s b t ự ấ nhỡ đ ng ẳ ấ

07/30/13

34

b nh ỡ trong t ng nhóm nh ỏ đ ng chung thành b t b ẳ ừ

1.2.4 H s giãn cách ệ ố thu nh pậ

 Cách tính H s giãn cách thu nh p = ệ ố Thu nh p 20% dân s giàu nh t ấ

Thu nh p 20% dân s nghèo nh t ấ

07/30/13

35

1.2.4 H s giãn cách ệ ố thu nh pậ

 Con s minh ho ố t namệ  Vi

Năm

1993

1998

2004

HSGC

6.2

7.6

8.1

07/30/13

36

1.2.5. Tiêu chu n 40ẩ

 Xem xét thu nh p c a 40% dân s ố ậ

c

ẳ ậ

ượ

nghèo nh tấ  > 17%: R t bình đ ng ấ  <12% : R t b t bình đ ng ấ ấ  Kho ng gi a: Ch p nh n đ ữ ả t nam: 18,7%  Vi  Toàn TG: 75% dân s chi m 15%

ế

thu nh pậ

07/30/13

37

1.3 Nguyên nhân gây ra s b t ự ấ b nhỡ đ ng b ng trong phân ằ ẳ ậ ph i thu nh p

1.3.1 B t b nh

thu nh p t

1.3.2 B t b nh lao

thu nh p t

ấ ỡ ậ ừ ấ ỡ ậ ừ

đ ng trong phân ph i ẳ tài s n ả đ ng trong phân ph i ẳ đ ngộ

07/30/13

38

1.3.1 B t b nh

ấ ỡ đ ng trong ẳ

phân ph i thu nh p

ố tài s n

t

ừ ế

t ki m ệ

 Do đư c th a k tài s n  Do hành vi tiêu dùng và ti  Do k t qế

ế aủ c a kinh doanh

07/30/13

39

1.3.2 B t b nh

ấ ỡ đ ng trong ẳ

phân ph i thu nh p

ố lao

t

đ ngộ

 Do khác nhau v kh năng và k năng ề ả

lao đ ng ộ

đ làm vi c  Do khác nhau v cề ư ng ờ ộ  Do khác nhau v ngh nghi p và tính

ề ch t công vi c.

ệ  Do nh ngữ nguyên nhân khác.

07/30/13

40

Phân ph i l

2 Các lý thuy t v ế ề i thu nh p ậ ố ạ

2.1. Các khái ni m có liên quan. ệ 2.2. ThuyÕt vÞ lîi. 2.3 Quan ®iÓm bình qu©n ®ång

®Òu.

2.4 ThuyÕt cùc ®¹i thÊp nhÊt

(ThuyÕt Rawls)

2.5 C¸c quan ®iÓm kh«ng dùa trªn

07/30/13

41

®é thoả dông c¸ nh©n

. 2.1. Các khái ni m có liên quan ệ

i xã h i

a. Hàm phúc l ợ ộ b. Đư ng bàng quan xã h i ờ c. Đư ng kh ờ

ả năng thoả d ngụ

07/30/13

42

a. Hàm phúc l

i xã h i ộ

 Là m t hàm toán h c th hiên m i

ọ quan hÖ gi aữ møc FLXH vµ ®é thoả dông cña tõng c¸ nh©n trong x· hé i

07/30/13

43

b. Đư ng bàng quan xã h i ộ

ngữ

ể ủ ộ ạ ứ

ộ là qu ỹ Đư ng bàng quan xã h i ờ ủ ấ ả các đi m k t h p t c tích c a t ế ợ ả d ng c a m i gi aữ đ thoộ ọ ụ thành viên trong xã h i mà nh i m c FLXH đi m ể đó mang l b ng nhau ằ

07/30/13

44

b. Đư ng bàng quan ờ xã h iộ (m tụ ả)

M E

Đ ộ tho ả d ng ụ cá nhân B (UB)

N

W2

W1

0

Đ tho d ng cá nhân A (U

ả ụ

A)

Hình 3.3: Đư ng bàng quan xã h iộ

07/30/13

45

ả năng

c.Đư ng kh ờ thoả d ngụ

ị ứ

Là đư ng bi u th m c tho ể

i ả d ng t ố ụ ư i) ờ đa mà m t cá nhân (hay nhóm ng có th ể đ t ạ đư c trong xã h i khi cho ộ ợ ngữ cá ả d ng c a nh trư c m c tho ụ nhân (hay nhóm ngư i) khác. ờ

07/30/13

46

ả năng

c.Đư ng kh ờ thoả d ngụ

• M

Đ tho ả ộ d ng ụ c a ủ nhóm B (UB)

E •

N

W3

W2

W1

0 Đ tho d ng c a nhóm A (U

ả ụ

A)

07/30/13

47

Hình 3.4: Đư ng kh n ờ d ng và phân ph i FLXH t ụ

ả ăng tho ả ố ưu i

2.1 Thuy t v l

i ế ị ợ

i ợ

a. N i dung và Hàm phúc l ộ b. Mô tả c. Phân ph i thu nh p theo thuy t v ế ị

iợ l

07/30/13

48

a. N i dung và hàm FLXH

N i dung:

ủ ổ đ th a ộ ỏ đ i s ạ ố

t c

ộ iả

ộ FLXH ch ph thu c vào ỉ ụ d ng c a các cá nhân. FLXH là t ng ụ ủ ấ ả các thành viên đ th a d ng c a t ộ ỏ ụ trong xã h i và m c tiêu c a xã h i là ph ủ ụ ộ i ố đa hóa t ng s ố đó. t ộ

n

Hàm phỳc l ổ i xó h i: ợ

iu

= 1i

W = U1 + U2 + ...+ Un =

07/30/13

49

(cid:229)

b. M tụ ả

Đ ộ th a ỏ d ng ụ c a ủ nhóm B (UB)

0 Đ th a d ng c a nhóm A (U

ộ ỏ ụ

A)

Hình 3.5: Đư ng bàng quan ờ

07/30/13

50

xã h i theo thuy t v l

ế ị ợ i

c. Phân ph i thu nh p ố theo thuy t v l

ậ i ế ị ợ

c1. G a thuy t ế c2. Mô tả c3. K t lu n ế c4. Tính ng d ng (Kh năng đ ng v ng ậ ứ ữ ứ ả

07/30/13

51

ụ thuy t) c a các gi ủ ả ế

c1. G a thuy t:

ế

- C¸c c¸ nh©n cã hµm tháa dông biªn ®ång nhÊt vµ chØ phô thuéc vµo møc thu nhËp cña hä.

- C¸c hµm tháa dông biªn nµy tu©n theo qui luËt møc tháa dông biªn theo thu nhËp gi¶m dÇn.

- Tæng møc thu nhËp s½n cã lµ cè ®Þnh vµ kh«ng thay ®æi khi tiÕn hµnh ph©n phèi l¹i.

52

07/30/13

c2. Mô tả

MUA

MUB e

f

n

Đ ộ tho ả d ng ụ biên c a A ủ (MUA)

Đ ộ tho ả d ng ụ biên c a B ủ (MUB )

c

d

a

m

b

O' Thu nh p c a B

ậ ủ

O Thu nh p c a ậ ủ A

07/30/13

53

c3 . K t lu n: ế ậ

ế

i u theo thuy t ậ

T c phân ph i thu nh p tuy t đ i bình

ệ ố

ố v l ị ợ ẽ MUA = MUB ố ứ đ ngẳ

07/30/13

54

Phân ph i thu nh p t ậ ố ư i s là phân ph i thu nh p có ố

các gi

c4. Kh năng đ ng v ng c a ữ ứ thuy t ế ả

 G a thuy t 1  G a thuy t 2  G a thuy t 3

07/30/13

55

ế ế ế ỉ ỉ ỉ

2.3 Quan đi m bể

nhỡ quân

đ ng ồ đ uề

i ợ

a. N i dung và Hàm phúc l b. Phân ph i thu nh p theo quan đi m ậ ố bình quân đ ng đ u ề

07/30/13

56

a. N i dung ộ và hàm FLXH

N i dung: - ể

ợ ố

ộ Quan đi m này cho r ng s b ng nhau ự ằ ằ t c các thành viên là i c a t trong phúc l ợ ủ ấ ả ấ đ u. ấ m t m c tiêu mà xã h i c n ph n ụ ộ ầ ộ ư ng thu nh p qu c dân c ậ ố ư ng thu nh p ợ đ th a d ng c a m i ng ủ ố đ nh, ị ậ đó sao cho ư ư i là nh ọ ờ

ộ - V i m t l ớ ph i phân ph i l ả t ng ổ ụ ộ ỏ nhau.

07/30/13

57

Hàm FLXH W = U1 = U2 = ... Un

b. Phân ph i thu nh p ố theo quan đi m ể bình quân đ ng đ u ề

ố thuy t đ

các gi

 Phân ph i tuy t đ i bình đ ng (khi ệ ố ế ượ

c tho mãn) ả

07/30/13

58

ế ự đ i th p ạ

ấ nh t (Thuy t Rawls)

2.4 Thuy t c c ế

i ợ

a. N i dung và Hàm phúc l ộ b. Mô tả c. Phân ph i thu nh p theo thuy t

ế

Rawls

07/30/13

59

a. N i dung ộ và Hàm phúc l

iợ

N i dung: FLXH chØ phô thuéc vµo lîi Ých cña ng­êi nghÌo nhÊt. Vì vËy, muèn cã FLXH ®¹t tèi ®a thì phải cùc ®¹i hãa ®é tháa dông cña ng­ êi nghÌo nhÊt

Hàm FLXH W = minimum {U1, U2,…, Un}

07/30/13

60

b. Mô tả

E

W*

Đ ộ th a ỏ d ng ụ c a ủ nhóm B (UB)

U2

W1

U1

Đư ng bàng quan xã h i ộ theo thuy t Rawls ế

Đ th a d ng c a nhóm A (U

O

ộ ỏ ụ

A)

Hình 3.7: Phân ph i thu nh p t

ố theo thuy t c c

ậ ố ưu i ế ự đ i th p nh t ấ ạ ấ

07/30/13

61

c. Phân ph i thu nh p ậ ố theo thuy t ế Rawls

ưng ph i b t

Là m t sộ ự phân ph i thu nh p tuy t ệ ậ c thuy t đ ế ượ vi c ầ ừ ệ ư i th p ấ

ả ắ đ u t i cho ng ờ

đ i b nh đ ng, (khi gi ẳ ố ỡ tho món) nh ả nâng cao phúc l nh t.ấ

07/30/13

62

d a trên

ả d ngụ

i ế ứ ố ố

ầ ể

2.5 Các quan đi m không ể đ thoộ cá nhân đ n m t m c s ng t ộ ấ ả m i cá nhân trong xã h i

đó ứ ố ọ ở

ế ế

 C n quan tâm t c thi u mà t có quy n ề đư c hợ ư ng. M c s ng đư c xác đ nh b ng nh ngữ hàng hoá tiêu ằ ị t y u nh dùng đư c coi là thi ư th c ự ợ ph m, qu n áo, h c hành, ch aữ b nh, nhà ọ ầ ẩ ệ .... Vở i t ng chi ph cho chỳng g i là chi ọ ớ ổ i thi u . phớ t ể ố

 Nh ngữ ai có thu nh p dậ ư i m c t

07/30/13

63

i thi u ể

ớ ứ ố đ qua các ỡ ợ

s ẽ đư c chính ph giúp chương tr nhỡ tr c p và ASXH. ủ ợ ấ

ế

3. Quan h gi a hi u qu ả ệ ữ và công b ng xã h i kinh t ộ ằ 3.1. Quan đi m gi a hi u qu và

ể công b ng có mâu thu n. ể

ệ ẫ ệ

ệ ữ

b ng trong th c t

3.2. Quan đi m gi a hi u q và công b ng không có mâu thu n. ẫ 3.3. Quan h gi a hi u qu và công . ự ế

07/30/13

64

3.1. Quan đi m gi a hi u qu ả ẫ . và công b ng có mâu thu n

 Qúa trình phân ph i l

i thu nh p

ố ạ

ả ả

làm tăng chi phí hành chính.  Gi m đ ng c làm vi c. ơ ệ ộ t ki m.  Gi m đ ng c ti ệ ơ ế ộ  Tác đ ng v m t tâm lý ề ặ ộ

07/30/13

65

3.2. Quan đi m gi a hi u q a và công b ng không có mâu thu n.

ệ ủ ẫ

 Tăng thu nh p cho ng

ậ ườ i nghèo s ẽ

kích c u trong n c. ầ

ướ  PPTN công b ng kích thích phát tri n ể ằ

 Thu nh p th p nh h

lành m nh.ạ

ng t i s c ậ

 Ng

kho , dinh d ưở ng và giáo d c. ấ ả ưỡ

i giàu có xu h ớ ứ ụ ng dùng nhi u ẻ ườ ướ ề

07/30/13

66

hàng xa x .ỉ

3.3. Quan h gi a hi u qu và ệ ữ ệ

công b ng trong th c t

ả . ự ế

H ệ s ố Gini

Kh o sát ả c ướ 18 n nh M , ư ỹ Anh, Ân, Srilanka..

Đ ng Kuznets h nh ch U ng

ườ

GDP trên đ u ng ữ ỡ

ư iờ c ượ

07/30/13

67

3.3. Quan h gi a hi u qu và ệ ữ ệ

công b ng trong th c t

ả ự ế.

H s Gini

ệ ố

GDP trên đ u ngầ

ư iờ

K t qu kh o sát Hàn Qu c ố

ả ả

ế

07/30/13

68

3.3. Quan h gi a hi u qu và ệ ữ ệ

công b ng trong th c t

ả . ự ế

H s Gini

ệ ố

GDP trên đ u ngầ

07/30/13

ư iờ 69

K t qu kh o sát Đài Loan

ả ả

ế

4 ĐÓI NGHÈO VÀ GI IẢ PHÁP XÓA ĐÓI GI MẢ NGHÈO

4.1 Quan ni m v

ề đói nghèo và thư c ớ

đo đói nghèo 4.2 T nh h nh

Vi

t Nam

ỡ và đ nh h ị

đói nghèo ệ ư ng chính sách XĐGN

ỡ ớ

07/30/13

70

4.1 Quan ni m v

ề đói nghèo

và thư c ớ đo đói nghèo

4.1.1 Đói nghèo và các khía c nh c a

ủ đói

nghèo

4.1.2 Thư c ớ đo đói nghèo

07/30/13

71

4.1.1 Đói nghèo và các ủ đói nghèo khía c nh c a ạ • Sù khèn cïng vÒ vËt chÊt, ®­îc ®o l­ êng theo mét tiªu chÝ thÝch hîp vÒ thu nhËp hoÆc tiªu dïng.

• Sù h­ëng thô thiÕu thèn vÒ gi¸o dôc

vµ y tÕ.

• Nguy c¬ dÔ bÞ tæn th­¬ng vµ dÔ

gÆp rñi ro,

• Tình tr¹ng kh«ng cã tiÕng nãi vµ

quyÒn lùc cña ng­êi nghÌo.

07/30/13

72

ư c tính ng

i ợ ỡ

4.1.2 Thư c ớ đo đói nghèo a. a. Xác đ nh các ch s phúc l ỉ ố ư ng nghèo b. b.L a ch n và ớ c. c. Các thư c ớ đo đói nghèo thông d ngụ

07/30/13

73

a. Xác đ nh các ch s ỉ ố

phúc l

iợ

: Thu nh p hay chi tiêu?

 Phi ti n tề ệ  Ti n t ề ệ

07/30/13

74

ư c ớ

b. L a ch n và ọ tính ngư ng nghèo ỡ Ng­ìng ng nghèo: Khái ni m ng ưỡ

nghÌo (hay cßn gäi lµ chuÈn nghÌo) lµ ranh giíi ®Ó ph©n biÖt giữa ng­ êi nghÌo vµ ng­êi kh«ng nghÌo

07/30/13

75

b.L a ch n và ỡ

đư c coi là t t ế đ cá nhân ho c h gia

ư c ớ ọ tính ngư ng nghèo (c) ệ đ i:ố là chu n tuy t Ngư ng nghèo tuy t ẩ ệ i thi u c n đ i v m c s ng ể ầ ố ợ ố ề ứ ố đ nhỡ có th ể thi ặ ộ ể i kho m nh. t n t ẻ ạ ồ ạ Ngư ng nghèo t ỡ

ương đ i:ố là ranh gi

nả ánh t nhỡ tr ng c a i thu ớ ủ

ộ ộ ư s ng d ố ư i m c trung ạ ớ ứ

07/30/13

76

nh p ậ d ngự đ phể m t b ph n dân c ậ b nhỡ c a c ng ủ ộ đ ngồ

Ngư ng nghèo tuy t

ệ đ iố

T ng c c TK: ụ - Ng­ìng nghÌo LTTP lµ 107.234 đ/ng­

êi/th¸ng

- Ng­ìng nghÌo chung lµ 149.156 ®/ng­

đ/ng­êi/th¸ng

i: 200.000

êi/th¸ng B LĐTBXH: ộ - Khu v c thành th : 260.000 ự - Khu v c còn l đ/ng­êi/th¸ng. ự WB: 1USD /ng­êi/ngày (tính theo s c mua ứ

07/30/13

77

t

ng đ

ng)

ươ

ươ

Ngư ng nghèo t

ương đ iố

c.

 Ví d : 50% m c thu nh p trung ứ ả ướ

bình c a c n ủ

07/30/13

78

c. Các thư c ớ đo đói nghèo thông d ngụ

a

 Công th cứ

M

(

z

y

)

i

- ø Ø

Pa =

z

1 N 1 i

79

07/30/13

 yi lµ møc chi tiªu (hoÆc thu nhËp) tÝnh trªn ®Çu ng­êi, tÝnh cho ng­êi thø i, z lµ ng­ìng nghÌo, N lµ tæng d©n sè, M lµ sè ng­êi nghÌo vµ a lµ ®¹i l­îng ®o møc ®é quan t©m ®Õn sù bÊt bình ®¼ng giữa những ng­êi nghÌo.

(cid:229) œ Œ - ß º

Gi

i thích công th c ứ

n nh

ả ỏ ch s

ỉ ố đ m ế đ uầ hay t ỉ

l

a = 0, đ ng th c ph ứ ẳ ệ đói nghèo. a = 1, đ ng th c th ứ ẳ

ể ệ ổ

ụ ủ

ợ ờ

a

ố . Kho ngả hi n kho ng ngh o ả nghèo đư c tính là t ng các m c thi u h t c a ế ế . t cấ ả ngư i nghèo trong n n kinh t t = 2, ta có ch sỉ ố b nhỡ phương kho ngả nghèo. ứ đ nghiêm tr ng (hay Ch s này th hi n m c ể ệ ỉ ố ộ ủ đói nghèo đ ) c a cư ng ờ

07/30/13

80

Kho ng nghèo

ả Hình 3.9: So sánh kho ng nghèo gi a các n ả

ư cớ

Nư c ớ B

Nư c Aớ

Thu nh p ậ hàng năm

Thu nh p ậ hàng năm

V

P

V

P

0

50

0

50

% dân s ố

% dân số

81

07/30/13

đ nh h

Vi

4.2 T nhỡ h nhỡ đói nghèo ư ng ớ

t Nam và chính sách XĐGN

 Th o lu n ả

07/30/13

82