Ch
ng 4:
ươ
Các chu trình nghi p vệ ụ
B MÔN
Ộ
CÔNG NGH THÔNG TIN Ệ
KHOA TIN H C TH
NG
ƯƠ
Ọ M IẠ
N i dung ch
ng 4
ộ
ươ
4.1. Các chu trình nghi p v trong doanh nghi p ệ
ụ
ệ
4.2. Chu trình doanh thu (bán hàng)
4.3. Chu trình chi phí (mua hàng)
Chu trình chuy n đ i (s n xu t) ể
ả
ấ
ổ
Chu trình tài chính
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 2
4.1.1. Khái ni m v CTNV ệ
ề
t gi a cách ti p c n HTTT KT theo chu trình
M c đích: ụ – Hi u s khác bi ự
ể
ệ
ữ
ậ
nghi p v và theo cách ti p c n truy n th ng.
ệ
ế
ề
ố
ế ậ
ạ ộ
– Nh n bi ậ ỗ – Yêu c u thông tin và các quy t đ nh quan tr ng trong m i ho t ế ị ầ
ụ t các ho t đ ng trong m i chu trình. ế ọ
ạ
ỗ
đ ng c a t ng chu trình.
ộ
ứ
ể
. ừ
ủ ụ
ể
ủ ừ – Quy trình l p – luân chuy n ch ng t ậ – Các th t c ki m soát. – Các báo cáo quan tr ng.ọ
ng 3 - Các chu trình ả ế
Bài gi ng HTTT K toán - Ch nghi p vệ ươ ụ 3
4.1.2. M i liên h gi a các CTNV trong DN
ệ ữ
ố
Ho t đ ng c a m t doanh nghi p th
ng có tính
ạ ộ
ủ
ệ
ộ
ườ
l p theo chu kỳ. ặ
ậ
ệ
ử
ấ
nh h
ng
Vi c thu th p d li u, x lý, và cung c p thông t ớ ấ
ưở và có liên hệ v i t
ế
ữ ệ tin k toán ch u ả ị c các ho t đ ng. ạ ộ ả
Quá trình v n đ ng
ậ
ố ượ
ng k toán ế
ộ c a các đ i t có liên quan ch t ch v i nhau. ặ
ủ ẽ ớ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 4
ệ ữ
ố
4.1.2. M i liên h gi a các CTNV trong DN(tt)
ề
ng KT/ nhóm đ i t
ng KT
K toán truy n th ng: ố ế – Ti p c n theo đ i t ố ượ
ế
ậ
ố ượ
ệ
Ti p c n theo chu trình nghi p v : ụ ệ
ụ
ạ ộ ố
ẽ ữ
ệ
ậ
cùng lo i.ạ ậ ế – Theo ho t đ ng – nhóm NV - nghi p v cùng lo i. ạ ng KT – Xác l p m i liên h ch t ch gi a các đ i t ặ – Theo dõi toàn b quá trình ho t đ ng – k c các
ố ượ ể ả
ộ ạ ộ nghi p v , ho t đ ng phi tài chính. ạ ộ
ụ
ệ
– Ki m soát n i b theo chu trình nghi p v .
ộ ộ
ụ
ể
ệ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 5
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 6
4.2. Chu trình chi phí (mua hàng)
M c tiêu ụ
– Hi u các ho t đ ng kinh doanh và s ki n x y ra
ạ ộ
ự ệ
ể
ả
trong chu trình chi phí
– T ch c k toán ghi nh n, x lý s ki n đ cung ậ
ự ệ
ử
ể
ế
ứ ổ c p thông tin ấ
– Ki m soát n i b c n có trong chu trình
ộ ộ ầ
ể
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 7
Chu trình chi phí
N i dung
ộ
– Các s ki n x y ra trong chu trình chi phí
ự ệ
ả
– T ch c k toán ghi nh n, x lý s ki n t o báo ậ
ự ệ ạ
ử
ứ
ế
ổ cáo
X lý b ng tay
ử
ằ
X lý b ng máy ằ
ử
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 8
Chu trình chi phí
S ki n kinh t
ế
Ho t đ ng kinh ạ ộ tế
ớ
– Trao đ i hàng ổ hoá, d ch v v i ụ ớ ị i bán ng
ườ
-
ơ
cho ng
i bán
– Thanh toán ti n ề ườ
-
ề
ự ệ - Yêu c u hàng ầ - Đ t hàng mua v i ặ ng i bán ườ - Nh n hàng ậ Ch p thu n hóa đ n ậ ấ i bán ng ườ Thanh toán ti n cho ng
i bán
ườ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 9
X lý yêu c u hàng
ử
ầ
Kho hàng
Mua hàng
• Xác đ nh nhu ị c uầ • G i yêu c u ầ ử mua hàng t i ớ b ph n mua ậ ộ hàng
ộ
ư
ư
ậ
ậ
ể ậ
ầ
ầ
L u ý: các b ph n liên quan khác nh bán hàng (l p Back Order) hay BP có nhu c u TSCĐ cũng có th l p yêu c u mua
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 10
X lý mua hàng
ử
Mua hàng
• Ng
i bán: Giá ng hàng,
ườ • Xem xét, ki m tra
i bán ể
Ch n ng ườ ọ c , ch t l ấ ượ ả v n đ giao hàng ề ấ
G i thông tin đ t hàng
ặ
i bán
yêu c uầ • Tr l ả ờ ậ
ử cho ng ườ (purchase order)
i ch p ấ thu n hay không đ t hàng mua ặ hàng
ậ
ặ
• Thông báo các b ộ ph n liên quan v ề đ t hàng
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 11
X lý nh n hàng, nh p kho
ử
ậ
ậ
ng,
ng, ch t l
ng
Kho hàng • Tham gia ki m tra ể ấ ượ
s l ố ượ hàng nh nậ
ệ
– Ch p nh n vi c giao ậ
• Nh p kho hàng
Nh n hàng ậ – Ki m tra s l ố ượ ể ch t l ng hàng ấ ượ nh nậ ấ hàng
– Ghi nh n thông tin
ậ
• Ký nh n thông tin
nh n hàng
ậ nh n ậ ậ nh n hàng
ậ
ậ ử
– G i thông tin nh n ậ hàng cho các b ộ ph n liên quan
ậ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 12
Ch p nh n HĐBH - theo dõi ph i tr ả ả
ấ
ậ
ế
ả ả
ậ
liên quan
K toán ph i tr ơ ứ
ố
ậ
ấ
• Nh n hóa đ n bán hàng • Đ i chi u ch ng t ừ ế • Ch p nh n hóa đ n bán ơ hàng • Theo dõi ph i tr ng
i bán
ả ả
ườ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 13
Thanh toán ti n ề
Th qu thanh toán ti n theo l nh c a k toán ề
ủ
ệ
ế
ủ ỹ ph i tr ả ả
Ghi, ký b sung n i dung liên quan vào ch ng
ứ
ộ
ổ chi ti n
ề
t ừ
chi ti n cho nh ng b ph n
ứ
ừ
ữ
ề
ậ
ộ
Chuy n ch ng t ể liên quan
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 14
ế
T ch c h th ng k toán ổ ứ ệ ố x lý nghi p v chu trình chi phí ệ ụ ử
Ch ng t ứ
ừ
ầ
ặ
ế
D li u gì ?
ữ ệ
i bán
• Yêu c u mua hàng • Đ t hàng mua hàng • Phi u nh p kho ậ • Hóa đ n mua hàng ơ • Voucher (CTTT) • Gi y g i hàng (packing list) ử ấ c a ng ườ ủ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 15
ế
T ch c HT k toán x lý chu trình chi phí
ổ ứ ử
•Báo cáo
ườ
• Công n : ợ • Công n theo ng ợ • Công n theo hóa đ n bán hàng ợ • Phân tích n theo th i h n n . ợ
i bán ơ ờ ạ
ợ
Yêu c u ầ thông tin?
• Thanh toán: • Yêu c u ti n thanh toán ề ầ • Báo cáo chi ti n ề • Báo cáo qu n tr khác ị
ả
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 16
Theo dõi chi ti
i bán
ế
t ph i tr ng ả ả
ườ
ứ ổ
ch c theo dõi ph i ả
ứ
i bán:
Có 2 hình th c t ườ
tr ng ả
– Theo dõi theo t ng ng
i bán
ừ
ườ
– Theo dõi theo t ng hóa đ n bán hàng (h ệ
ơ
ừ th ng Voucher)
ố
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 17
DFD ng c nh HT chu trình chi phí
ữ ả
u
ầ
Y ê u c
Hàng hoá, DV
Chu trình doanh thu
a
ó
g h
Hoá đ nơ
n
à
H
KS hàng t n ồ kho
Nhà cung c pấ
Đ n đ t hàng ặ
ơ
Chu trình chi phí
Ti n thanh toán
ề
Chu trình chuy n đ i ổ ể
Y
ê u c
ầ
D li u ữ ệ
u
S cái và ổ báo cáo
Các b ộ ph n khác ậ
Hàng hóa
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 18
ÐH mua đ
c ch p thu n
ượ
ấ
ậ
ÐH mua
DFD chu trình chi phí
Y/C b sung hàng
ổ
ể
Ki m soát hàng t n kho ồ
Thông báo thi u hàng 1a
ế
ậ
Ð t ặ hàng
Các b ph n ộ khác
Thông báo ÐH mua
Ch.trình DT
ÐH mua
Thông báo ÐH mua Y/C mua hàng Thông báo ÐH mua
H.t n kho
ĐH th.hi n ệ
ồ
Ch.trình chuy n đ i ổ ể
Nhà CC
Nh n ậ hàng
Hàng hóa
Hàng hóa
Hàng g
Thông báo ÐH mua
iử
H
nậ
Ch.thu n ậ Hoá đ n ơ
Thông tin mua hàng-ph i ả trả
Nhà cung c pấ
TK ph i tr ả ả
àng nh Hóa đ n ơ Ch ng t ừ ứ thanhtoán
HT s cái và ổ l p b.cáo ậ
ữ ệ
ả ề
D li u tr ti n
D li u tr ti n
ả ề
ữ ệ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ả ươ ệ ụ
Thanh toán ế
19
4.3. Chu trình doanh thu (bán hàng)
Thông tin và các quy t đ nh.
ế ị
Các ho t đ ng trong chu trình doanh thu.
ạ ộ
Quy trình l p – luân chuy n ch ng t
ứ
ể
ậ
ừ
T ch c x lý nghi p v . ụ
ứ ử
ệ
ổ
KSNB
Báo cáo k toán
ế
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 20
Thông tin và các quy t đ nh
ế ị
Thông tin:
ạ
ụ
ạ
ợ
ạ ộ
ả ủ
– Thông tin v tình tr ng hàng hóa. – Thông tin v khác hàng – tình hình công n - và tình tr ng tín d ng. – Thông tin v hi u qu c a các ho t đ ng. – Thông tin v ngu n l c c a doanh nghi p và kh năng đáp ng nhu
ề ề ề ệ ề
ồ ự ủ
ứ
ệ
ả
c u khách hàng. ầ Các quy t đ nh: ế ị
ạ ộ
ế
ả
– Giá cả – Ho t đ ng – Chính sách tín d ngụ – Qu ng cáo, khuy n mãi – Nhu c u vay v n ầ
ố
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 21
M c tiêu ki m soát
ụ
ể
T t c các nghi p v đ u ph i đ
c xét duy t.
ấ ả
ụ ề
ả ượ
ệ
ệ
Các nghi p v sau khi xét duy t ph i đ
c th c hi n
ả ượ
ụ
ệ
ự
ệ
ệ đúng đ n.ắ
T t c các nghi p v ghi chép đ u có th c. ụ
ấ ả
ự
ệ
ề
Ghi chép đ y đ , chính xác các nghi p v h p l
. ụ ợ ệ
ủ
ệ
ầ
B o v tài s n liên quan.
ệ
ả
ả
Các ho t đ ng h u hi u và hi u qu . ả ữ
ạ ộ
ệ
ệ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 22
Các ho t đ ng trong CTDT
ạ ộ
Ti p nh n và x lý yêu c u đ t mua hàng c a
ủ
ử
ế
ầ
ặ
ậ
khách hàng.
Xu t kho, g i hàng cho khách hàng.
ử
ấ
L p hóa đ n – theo dõi n ph i thu.
ả
ậ
ơ
ợ
Theo dõi vi c thanh toán c a khách hàng
ủ
ệ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 23
ầ
ậ
Ti p nh n và x lý yêu c u ử đ t mua hàng c a khách hàng ủ
ế ặ
Ti p nh n yêu c u mua hàng: Nh n đ n đ t
ầ
ậ
ặ
ậ
ơ
ế hàng.
X lý yêu c u mua hàng, l p l nh bán hàng.
ậ ệ
ử
ầ
Xét duy t bán hàng và xét duy t thanh toán.
ệ
ệ
G i thông báo cho khách.
ử
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 24
ậ
ầ
Ti p nh n và x lý yêu c u ử đ t mua hàng c a khách hàng (tt) ủ
ế ặ
Quy trình l p – luân chuy n ch ng t
ứ
ể
ậ
ừ
– BP ti p nh n y/c mua hàng c a khách hàng – l p
ủ
ế
ậ
ậ
l nh bán hàng. ệ
– BP xét duy t bán hàng, xét duy t tín d ng.
ụ
ệ
ệ
ệ
Ư
ơ
ặ
ậ
ặ
ậ
ệ
ậ
ậ
ủ
ề
T/h doanh nghi p không D ERP • Nh n đ n đ t hàng • L p L nh bán hàng • Xét duy t th công ệ • G i L nh bán hàng
ử ệ
ệ
T/h doanh nghi p D ERP: ệ Ư • Nh n đ n đ t hàng ơ • Nh p li u ĐĐH. ệ • Xét duy t trên ph n m m. ầ ệ • In L nh bán hàng • G i L nh bán hàng
ử ệ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 25
ậ
ầ
Ti p nh n và x lý yêu c u ử đ t mua hàng c a khách hàng (tt) ủ
ế ặ
Ho t đ ng ki m
ạ ộ
ể
ặ
đ y đ , ko chính xác.
• R i roủ • Ghi nh n y/c đ t mua hàng ko ậ ủ
ầ
Ki m soát ch ng t
g c.
soát ể
ứ
ừ ố
• Nh n đ n đ t hàng gi
m o,
ậ
ả ạ
K/ tra đ i chi u hàng t n kho. ế
ố
ồ
ủ
ệ
t xét duy t và bán ệ
ơ ặ x lý đ t hàng c a khách ặ ử không có th c.ự
Tách bi ch u. ị
• Đ ng ý bán nh ng m t hàng
ữ
ặ
ồ
ậ
ề
ng, ko có trong
ủ ố ượ
ko đ s l kho.
ặ
• Đ ng ý bán ch u cho k/h ko có ị
Phân quy n truy c p đ i v i ố ớ danh m c hàng hóa, k/h, ch c ứ ụ năng nh p Đ n đ t hàng, in ơ ậ L nh Bán hàng.
ệ
kh năng thanh toán.
ồ ả
Ki m soát quá trình nh p li u
ể
ệ
ậ
• Nh p li u vào h th ng sai.
ệ
ậ
ặ
ơ
ệ ố Bài gi ng HTTT K toán - Ch ả
Đ n đ t hàng. ươ
ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ệ ụ 26
Xu t kho, g i hàng cho khách hàng
ử
ấ
ấ
ử ậ
ế
X lý y/c xu t, giao hàng hóa. L p phi u xu t kho, phi u giao hàng. ấ ế Xu t kho. ấ G i hàng/giao hàng cho khách. ử Chuy n ch ng t ể
ừ
ấ ứ toán L p hóa đ n. ậ
xu t kho, giao hàng cho k ế ơ
Ghi th kho
ẻ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 27
Xu t kho, g i hàng cho khách hàng (tt)
ử
ấ
Quy trình l p – luân chuy n ch ng t
ứ
ể
ậ
ừ
– BP giao nh n hàng/ bp g i hàng.
ử
ậ
– BP kho.
ứ ụ ệ T/h doanh nghi p ng d ng ERP: ệ ứ ụ T/h doanh nghi p không ng d ng ERP: đ tham • D li u có s n và ch ng t ẵ ữ ệ ứ ừ ể ế ể ậ ứ ệ
ấ chi u. ế
ấ ế ế ấ ử • Phi u xu t kho, phi u giao hàng đ ế cượ ử in t h th ng. ừ ệ ố ế ệ
i. ậ ả ậ ế • Vi c xác nh n đã xu t kho, đã giao ệ ấ ậ
hàng đ c th c hi n trên máy . ượ ự ệ cho k toán và BP l p ừ ứ ể ế ậ • D li u sau khi xu t hàng s đ c ữ ệ ẽ ượ ấ • Căn c L nh bán hàng đ l p phi u xu t kho, Phi u giao hàng. ế • BP kho căn c Phi u XK xu t hàng ứ cho BP g i hàng hay cho Khách hàng. • BP g i hàng căn c Phi u giao hàng, ứ giao hàng cho doanh nghi p v n t • Ki m đ m hàng và ký xác nh n. Ghi th ẻ ể kho. • Chuy n ch ng t hóa đ n.ơ
c p nh t. ậ ậ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 28
Xu t kho, g i hàng cho khách hàng (tt)
ử
ấ
Ho t đ ng ki m
ạ ộ
ể
KSNB
soát
R i roủ
ữ
ệ
Phân chia trách nhi m gi a
• L p ch ng t
sai sót.
ứ
ậ
ừ
• Giao hàng nh m ầ
BP bán hàng, BP kho, BP g i ử hàng và k toán.
ế
• M t hàng.
ấ
Ki m soát ch ng t
ứ
ể
. ừ
H n ch ti p c n tài s n.
ế ế
ạ
ậ
ả
• Ghi s , nh p li u sai.
ệ
ậ
ổ
Phân quy n truy c p d li u
ữ ệ
ề
ậ
• Ch nh s a d li u sau khi
ữ ệ
ử
Hàng t n kho.
ồ
xu t hàng.
ỉ ấ
Ki m soát quá trình nh p li u
ể
ệ
ậ
L nh bán hàng, in Phi u xu t
ế
ấ 29
ệ ng 3 - Các chu trình nghi p v ụ kho, Phi u giao hàng. ế
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ế ả ươ ệ
L p hóa đ n – theo dõi n ph i thu
ơ
ợ
ả
ậ
ấ
ứ
liên quan.
ứ
ừ
ế
ậ ể ậ ử
xu t giao hàng. Nh n ch ng t ừ Ki m tra, đ i chi u các ch ng t ố L p hóa đ n. ơ G i hóa đ n cho khách hàng. ơ Ghi s / nh p li u nghi p v bán hàng, n ph i ả ệ ậ
ụ
ệ
ổ
ợ
L u ch ng t
thu. ư
ứ
. ừ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 30
L p hóa đ n – theo dõi n ph i thu(tt)
ơ
ợ
ậ
ả
Quy trình l p – luân chuy n ch ng t
ứ
ể
ậ
ừ
ệ
ụ
ứ
ụ
BP k toán. ế T/h doanh nghi p ng d ng ERP: ệ ứ ữ ệ ơ
ậ
ể
T/h doanh nghi p không ng d ng ERP: ậ
ữ ệ , l p HĐ.
ơ ế
ừ ậ
ố
ừ
ứ
c
ụ
, in HĐ. ượ
ụ
ệ
c g i cho khách
ậ ơ
ượ
ử
ố
ợ ế
ể
ậ
ậ
ậ ủ t hàng hóa, doanh thu ả
ữ ệ ợ
ả
: L nh BH, Phi u XK,
ừ ệ
ư ư
ế
•BP l p hóa đ n ki m tra d li u bán ể hàng, đ i chi u ch ng t ố ứ •HĐ đ c g i cho Khách hàng. ử ượ •K toán ki m tra d li u, nh p li u/ghi ệ ế ậ ữ ệ ể •s nghi p v bán hàng, c p nh t doanh ậ ổ thu, giá v n, n ph i thu c a KH. ả •Theo dõi chi ti bán hàng, n ph i thu. ợ •L u hóa đ n theo tên/ mã KH. ơ •L u các ch ng t ứ Phi u Giao hàng.
ế
•BP l p hóa đ n ki m tra d li u bán hàng, đ i chi u ch ng t ế •D li u nghi p v bán hàng đ ệ ữ ệ c p nh t. ậ •Hóa đ n đ hàng . •K toán ki m tra d li u, c p nh t ế doanh thu, giá v n, n ph i thu ố c aủ KH. •L u hóa đ n theo tên/ mã KH. ư
ơ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 31
L p hóa đ n – theo dõi n ph i thu(tt)
ơ
ợ
ậ
ả
Ho t đ ng ki m soát
ạ ộ
ể
KSNB
• Phân chia trách nhi m gi a
ữ
ệ
ử
R i roủ • Không l p hóa đ n. ậ
ơ
BP g i hàng, BP bán hàng, bp k toán.
ế
•
ậ
ệ
ơ
•
KS ch ng t
ứ
. ừ
L p hóa đ n cho nghi p v ụ bán hàng không có th c.ự
•
c khi
ể
ơ
ướ
•
L p hóa đ n sai.
ậ
ơ
Ki m tra hóa đ n tr giao cho KH.
• Ghi s , nh p li u sai.
ệ
ậ
ổ
•
Đ i chi u s li u gi a các BP.
ố ệ
ữ
ế
ố
c khi
•
Phân quy n truy c p d li u.
ữ ệ
ề
ậ
• Ch nh s a d li u tr ướ ử th c hi n nghi p v . ụ ệ
ữ ệ ệ
ỉ ự
•
ậ
ệ
ơ
•
bí m t thông
ộ
ậ
KS nh p li u hóa đ n, KS x ử lý
M t d li u, l ấ ữ ệ tin.
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 32
Theo dõi vi c thanh toán c a khách hàng
ủ
ệ
t kh u, gi m giá hay tr l
ế
i ả ạ
ấ
ả
ế hàng t
Ti p nh n y/c chi ậ khách hàng. ừ
Xét duy t gi m n / xóa n ph i thu. ợ
ệ
ả
ả
ợ
Nh n hàng bán b tr l
i.
ị ả ạ
ậ
Thu ti n.ề
N p ti n vào ngân hàng.
ề
ộ
Ghi s / nh p li u và c p nh t d li u.
ậ ữ ệ
ệ
ậ
ậ
ổ
L u ch ng t
.
ư
ứ
ừ
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 33
DFD ng c nh HT - chu trình doanh thu
ữ ả
u
ầ
Y ê u c
Yêu c u đ t hàng
ầ
ặ
Chu trình chi phí
Thanh toán
Khách hàng
Chu trình chuy n đ i ổ ể
ĐH ch p nh n ấ
ậ
hoa h
Ch. trình doanh thu
ồ
ng
HT l
ngươ
Hóa đ nơ
D ữ
gi
ấ
l i
y b á
o
ệ u
Hãng v n ậ t iả
Ti
ề
Ngân hàng
c
n, yêu
uầ
S cái và ổ báo cáo
Bài gi ng HTTT K toán - Ch ng 3 - Các chu trình nghi p v ế ả ươ ệ ụ 34