
CHU N B LÀM HÀNG NH P KH UẨ Ị Ậ Ẩ
1. Recommendation letter_Gi yấ gi iớ thi uệ ho cặ Gi yấ yủ quy n:ề 02 set_02 b n.ả One for taking
DO, one for doing customs clearance_ M tộ b nả dùng để l y l nhấ ệ giao hàng t iạ Hãng tàu
(forwarder), m tộ b n dùngả để làm h iả quan.
2. Bill of Lading_V nậ đnơ đngườ bi n:ể 01 set_01 b nả n uế đi uề ki nệ nh nậ hàng là ph iả giao v
nậ đn g c.ơ ố
3. Certificate of Oringinal_Gi yấ ch ngứ nh nậ xu tấ xứ n uế là CO form D ho cặ E: 01 set_01 b nả
.
4. Invoice_Hoá đnơ th ngươ m i:ạ 01 set_01 b n.ả
5. Packing list_B ngả kê chi ti tế hàng hoá: 01 set_01 b n.ả
6. Import customs declaration_Tờ khai hàng hóa nh pậ kh u:ẩ 02 set_02 b n.ả One for Customs
officer storage, one being kept for customer_M t b n h i qu n gi “B n l u h i quan”, m t ộ ả ả ả ữ ả ư ả ộ
b n tr l i khách hang “b n l u ng i h i quan”.ả ả ạ ả ư ườ ả
7. Detailed declaration on duty & tax calculation_Tờ khai trị giá tính thuế hàng hóa nh pậ kh u:ẩ
02 set_02 b n.ả One for Customs officer storage, one being kept for customer_ M tộ b nả h iả qua
n gi ,ữ m tộ b nả trả l iạ khách hàng.
8. Supplement of import customs declaration_ Phụ l cụ tờ khai hàng hóa nh pậ kh u:ẩ 02 set_02
b nả n uế số hàng hóa khai quá 3 m tặ hàng. One for Customs officer storage, one being kept for
customer_ M tộ b nả h iả quan gi ,ữ m tộ b nả trả l iạ khách hàng.
9. Supplement of detailed declaration on duty & tax calculation_ Phụ l cụ tờ khai trị giá tính thu
ế hàng hóa nh pậ kh u_02ẩ set_02 b nả n u ế
số hàng hóa khai tính thuế quá 8 m tặ hàng. One for Customs officer storage, one being kept for
customer_ M tộ b nả h iả quan gi ,ữ m tộ b nả trả l iạ khách hàng.
10. Original document owed paper_Công văn nợ bộ ch ngứ từ g c:ố 01 set_01 b nả n uế ch aư nh
nậ đcượ invoice, packing list g cố từ phía n cướ ngoài (ng iườ g iử hàng).
B nả sao y v iớ d uấ c aủ công ty (Copy with company stamped):
1. Contract_H pợ đngồ kinh t :ế 01 set_01 b n.ả
2. Invoice_Hoá đnơ th ngươ m i:ạ 01 set_01 b n.ả
3. Packing list_B ngả kê chi ti tế hàng hoá: 01 set_01 b n.ả
4. Company license_Gi yấ phép kinh doanh: 01 set_01 b n.ả

5. Tax code register_Đăng ký Mã số thu :ế 01 set_01 b n.ả
****L u ý: Đi v i các lo i hang hóa th c ph m: bánh, k o, đ u ng bia r u, thu c tay ư ố ớ ạ ự ẩ ẹ ồ ố ượ ố
d ng n c…, khách hang c n ph i chu n b them Gi y ch ng nh n tiêu chu n s n ph m ạ ướ ầ ả ẩ ị ấ ứ ậ ẩ ả ẩ
c a B y t (C c an toàn v sinh th c ph m) đ ti n hnàh ki m tra ch t l ng hàng hóa ủ ộ ế ụ ệ ự ẩ ể ế ể ấ ượ
nh p kh u t i S y t H i Phòng s 21 Lê Đi Hành (Trung tâm y t d phòng).ậ ẩ ạ ở ế ả ố ạ ế ự
*Some surcharges you may pay in advance_M t s ph chí c n ph i ng tr c ti n đ làm ộ ố ụ ầ ả ứ ướ ề ể
th t c H i quan.ủ ụ ả
N uế là hàng container:
DO_Phí phát l nh giao hang, THC_Phí làm hang t i C ng, Cleaning_V sinh cont, ệ ạ ả ệ
Documentary or handing_Phí ch ng t (ifDO issued place is a forwarder). N u n i phát l nh ứ ừ ế ơ ệ
là forwarder Lift on/off_Phí nâng h , ạ
Lift for inspection (if cargo must be inspected)_Phí năng ki m n u là hàng ph i ki m hóaể ế ả ể
Demurrage is normally charged from the fifth or seventh since arrival_Phí l u cont th ng ư ườ
đc tính qua ngày th năm ho c ngày th 7 k t ngày Tàu c p c ng.ượ ứ ặ ứ ể ừ ậ ả
N uế là hàng l :ẻ
DO_Phí phát l nh giao hang, THC_Phí làm hang t i C ng, CFS_Phí b n bãi, Documentary or ệ ạ ả ế
handling_Phí ch ng t (ifDO issued place is a forwarder)_N u n i phát l nh là forwarder, Lift ứ ừ ế ơ ệ
on/off_Phí x p d , Storage_Phí l u kho đc tính k t ngày hàng đc đa vào kho.ế ỡ ư ượ ể ừ ượ ư