ƯƠ GÂY T O GI NG M I Ớ NG 4 Ố CH Ạ
Khái ni m gi ng m i ớ
ố
ệ
ơ ứ ụ
ố ơ ớ
Là gi ng có m t s đ c đi m mong mu n
ờ
ố
ố ứ ề ố ẳ
ặ
ể c s d ng. ượ ử ụ ả ố ể ể ị
c m c tiêu cao h n, Là gi ng đáp ng đ ượ thích ng v i cu c s ng cao h n gi ng cũ và ộ ố di truy n các đ c đi m trên cho đ i sau. ể ặ ộ ố ặ h n h n gi ng cũ đang đ ố ơ Nh ng đ c đi m này là: Kh năng sinh tr ng, phát tri n; kh năng ch ng ch u và ả m t s s n ph m nh nh a, tinh d u... ư ự ữ ưở ộ ố ả ẩ ầ
Kthu t di truy n ề
ậ
Thu n hóa gi ng
ầ
ố
Đ t bi n ế
ộ
ồ
Thu th p ngu n ậ gen
Đa b iộ
Nh p n i ộ ậ
Lai gi ngố
Ch n l c ọ ọ
ị ự
(Ngu n bi n d nhân t o) ế ị
ạ
ồ
(Ngu n bi n d t ế ồ nhiên)
Đánh giá
Nhân gi ngố
Tr ng r ng
ừ
ồ
T O Ạ GI NỐ G
ơ ở
ố
ạ
C s sinh h c c a gây t o gi ng ọ ủ m iớ
ỗ
Theo b n ch t sinh h c m i lo i gi ng - ố Đ gây t o
ạ ể
ọ ị
ạ
ấ có 1 ki u gen quy đ nh gi ng m i:
ả ể ớ
ố
fi
Ph i t o ra ki u gen m i
ả ạ
ể
ớ
fi
c cho
ề
ả
ượ
Ki u gen này ph i di truy n đ ể đ i sau ờ
fi
G i là bi n d di truy n ề ế ị
ọ
fi
C s sinh h c c a gây t o gi ng m i ớ
ọ ủ
ơ ở
ố
ạ
Bi n d di truy n đ
c t o b i: ề ượ ạ ế ở ị
+ Bi n d t ế h p ị ổ ợ
+ Đ t bi n ế ộ
ng: Lai ế ị ướ
→ T o bi n d di truy n có hai h ộ ề ế . gi ng và gây đ t bi n ạ ố
Ngày nay: Chuy n gen, lai t ấ
ế
bào sinh ng, nuôi c y h t ph n, t o dòng bi n d ị ế ấ ể ạ ạ
d ưỡ xôma...
1. Lai gi ngố 1.1. Khái ni mệ
đ c và giao t
ữ
KN: Là s k t h p gi a giao t ự ế ợ
ử
ổ ợ ể
ử ự ủ ố ẹ → T h p gen m i cây lai nh cái c a b m ờ ớ ở h p m t ph n ki u gen khác nhau c a b tái t ố ủ ầ ộ ổ ợ m .ẹ
Xét v quan h huy t th ng
Xét v cách th c x y ứ ả ề - Lai t nhiên ự - Lai nhân t oạ ề
ế
ệ
ố
- Lai g nầ - Lai xa
1. Lai gi ngố 1.2. Các hình th c lai gi ng
1. Lai g nầ
KN: Lai gi a các cá th có quan h g n ệ ầ
ữ
ể
- Trong cùng m t qu n th
ầ
ộ
ể
- Các nòi, các ch ng khác nhau c a m t loài.
ủ
ủ
ộ
M c đích ụ
- C ng c tính tr ng mong mu n ố ạ
ủ
ố
- Nghiên c u các quy lu t di truy n ề
ứ
ậ
- T o u th lai
ạ ư
ế
ứ ố
1. Lai gi ngố 1.2. Các hình th c lai gi ng
ứ ố
KN: Lai gi a hai cá th cùng dòng (t
ữ
th ự ụ
ph n, giao ph i c n huy t)
ố ậ
ấ
ể ế
M c đích:
ụ
- Thu n hoá gi ng t
t đ
ầ
ố
ố ượ ạ
c t o (t o dòng ạ
thu n)ầ
- T o ngu n nguyên li u đ lai khác dòng
ệ
ể
ạ
ồ
* Lai cùng dòng
1. Lai gi ngố 1.2. Các hình th c lai gi ng
*Lai khác dòng KN: Lai hai cá th thu c hai dòng khác ể
ộ
nhau. ụ
ế
ạ ư
ộ
M c tiêu: T o u th lai * Lai khác nòi KN: Lai hai cá th thu c hai dòng khác nhau u th lai cao h n so v i lai
u đi m: -
ể Ư ế
ớ
ơ
Ư ể khác dòng
- Khó th c hi n h n ệ ơ ự
ứ ố
1. Lai gi ngố 1.2. Các hình th c lai gi ng
ứ ố
KN: Lai các cá th thu c các loài, các chi
2. Lai xa
ộ
Đ c đi m c a lai xa:
ể ho c xa h n n a (lai xa huy t th ng). ơ ữ ế ặ ố
ủ ể ặ
ộ ạ →
D chăm sóc đ nh h ề ng. - Con lai có tính di truy n dao đ ng m nh ướ ễ ị
- Con lai th ườ ng có u th lai l n ớ ư ế
1. Lai gi ngố 1.2. Các hình th c lai gi ng
V t li u kh i
ở
ậ ệ
ở
ệ fi - F2 tr đi có tính phân ly rõ r t
đ u cho ch n, t o gi ng ọ ầ
ạ
ố
- Con lai mang b NST khác v i b NST c a b , ủ ố
ớ ộ
m ẹ fi
ộ Loài m iớ ặ
- Cây lai mang đ c đi m c a c b , m . ẹ
ủ ả ố
ể
M c đích ụ
- Con lai có s c s ng cao
ứ ố
- Tăng kh năng ch ng ch u,
ả
ố
- Tăng năng su t, ch t l
ị ng s n ph m
ấ ượ
ấ
ả
ẩ
ứ ố
ệ ắ
1. Lai gi ngố 1.3. Khó khăn, nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c trong lai xa
ụ
* Khó th ph n ụ ấ
(cid:222) ở ờ Đi u ki n th i ể ề ờ
Không trùng th i kỳ n hoa ờ
kỳ n hoa nh : ở
+ Thâm canh
ng + Gây s c h t, s c dinh d ố ạ ố ưỡ
ố ẹ ở th i đi m khác ể ờ
+ Tr ng các cây b m ồ nhau.
+ Thu th p và c t tr h t ph n ấ ữ ạ ậ ấ
ệ ắ
1. Lai gi ngố 1.3. Khó khăn, nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c trong lai xa
Sai khác v hình thái, kích th
ụ
ướ ữ ị
ề ắ ớ ầ ụ ắ
c gi a nh và nhu ỵ → C t b t đ u nh y cây m (Rút ng n ẹ kcách ng ph n và noãn) ấ ố
* Khó th tinh (cây lai không k t h t) ụ ế ạ
Quan h huy t th ng gi a b m quá xa
(cid:222) ố ẹ ữ ế ố
Kh c ph c: ệ ụ ắ
- Ch n cây m ra hoa l n đ u và hoa n s m ầ ở ớ ẹ ầ
ọ trên cây.
ệ
1. Lai gi ngố 1.3. Nh ng khó khăn, nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c trong lai xa
- Ti p c n vô tính: Cành loài A + g c ghép loài B
→
ế ậ
ố
Cây ghép → Lai h u tính.
ữ
- Lai môi gi
i: M c đích lai A x B
ụ
ớ A x C
ụ ấ
D x B Con lai - Th ph n h n h p: ợ (B + C + D + E +...) ♂
- Chuy n 1 ph n đ u nh y ♂ lên đ u nh y ♀
ỗ A ♀ · ầ
ụ
ụ
ể
ầ
ầ
ữ ụ ắ
ệ
1. Lai gi ngố 1.3. Nh ng khó khăn, nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c trong lai xa
* Con lai xa th
ữ ụ ắ
ườ ng b t th ấ ụ
ồ ơ
fi c)
B NST g m hai NST đ n b i (khác nhau v ề gi m ả ử fi
fi ướ không cho giao t ả
Kh c ph c ắ
ộ ộ ng, hình d ng, kích th s l ạ ố ượ phân không x y ra b t thấ ụ
ụ
- Gây đ t bi n đa b i th ể ế ộ ộ
- Lai t ế bào tr n ầ
ệ
1. Lai gi ngố 1.3. Nh ng khó khăn, nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c trong lai xa
ữ ụ ắ
P : AA x BB P : AA x BB
Lai t
ế
bào tr n ầ
Đa b i hóa ộ
G : AA BB F1 : AB
F1 : AABB AABB
ệ
1. Lai gi ngố 1.3. Nh ng khó khăn, nguyên nhân và bi n pháp ữ kh c ph c trong lai xa ụ
* Hi n t
ng phân ly c a con lai đ i sau
ệ ượ
ủ
ờ
T đ i F2 có s phân ly rõ r t, u th lai
ệ ư
ừ ờ
ự
ế
gi m m nh
ạ → Kh c ph c:
ụ
ả
ắ
- Nhân gi ng sinh d ố
ưỡ
ng đ i F1 ờ
ắ
1. Lai gi ngố 1.3. u th lai Ư ế
Khái ni mệ : Con lai có s c ch ng ch u, s c ng s n ph m cao
ứ
ứ ấ ượ ố ả ị ẩ ấ
s ng, năng su t và ch t l ố h n d ng b m . ố ẹ ạ ơ
Các lo i u th lai ạ ư
: ế
- u th lai v sinh tr ng Ư ế ề ưở
- u th lai v sinh s n ả Ư ế ề
- u th lai v tính thích ng ề Ư ế ứ
1. Lai gi ngố 1.3. u th lai Ư ế
Đ c đi m:
ể u th lai bi u hi n m nh nh t ể Ư ế ấ ở ệ ặ ạ
Nguyên nhân c a u th lai
đ i F ả F1, gi m rõ r t ệ ở ờ 2 tr điở
ủ ư ế
ộ 1. Thuy t tính tr i ế
t c ấ ả ồ
Trong phép lai khác dòng → F1 g m t các c p d h p ị ợ → Gen l n không có c h i ơ ộ ặ ặ
bi u hi n ể ệ
1. Lai gi ngố 1.3. u th lai Ư ế
VD: P: AAbbCCdd x aaBBccDD
T
F1: AaBbCcDd
ng tác gi a các gen tr i A+B+C+D → ươ ữ ộ
Tăng c ườ ng bi u h n ể ệ tính tr ng cũ ho c làm ạ ặ
phát sinh m t tính tr ng m i. ạ ớ ộ
2. Thuy t siêu tr i ế ộ : AA < Aa > aa
1. Lai gi ngố 1.3. u th lai Ư ế
M i c th sinh v t có tr ng thái cân b ng di
3. Thuy t cân b ng di truy n ề ế ằ
ỗ ơ ể ậ ạ ằ
truy n nh t đ nh ấ ị → Lai d ng ạ ♂, ♀ có ki u ể ề
cân b ng di truy n khác nhau ề ằ → F1 có tr ng ạ
N u h cân b ng di truy n m i t
thái cân b ng di truy n m i ề ằ ớ
t h n hcbdt ớ ố ơ ế ề ệ ằ
cũ → Con lai xu t hi n u th lai. ấ ệ ư ế
ng pháp lai h u tính ữ
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ươ 1. Lai đ nơ
ữ
ặ
mong mu n khác nhau theo m t chi u.
KN: Lai gi a hai c th b m mang các đ c tính ơ ể ố ẹ ộ
ề
ố
Công th c lai:
♀ A ·
♂ B
ứ
ng nhanh x
VD: ♀ sinh tr
ưở
♂ s c ch ng ch u t ố
t ị ố
ứ
ng nhanh, ch ng ch u t
ưở
t ị ố
ố
F1 : Sinh tr
M c đích:
T ng h p các tính tr ng t
ạ
ợ
ố ủ
t c a b ố
ổ m vào con lai
ụ ẹ
ng pháp lai h u tính ữ
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ươ 2. Lai kép
KN: Con lai c a 2 phép lai đ n đ
c s d ng
làm v t li u kh i đ u đ lai ti p v i nhau.
ủ ở ầ
ơ ế
ể
ượ ử ụ ớ B ♂ C ♀ ·
D ♂
ậ ệ Công th c:ứ A ♀ ·
·
Con lai
T h p đ c đi m t ặ
ổ ợ
ể
ố ủ
t c a 4 d ng b ố
ạ
m vào c th lai.
M c đích: ụ ẹ
ơ ể
ng pháp lai h u tính ữ
i v i ủ ơ ở ạ ớ
ề ầ ạ ặ ố
ặ B ♂
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ươ iở ạ 3. Lai tr l KN: Con lai c a phép lai đ n lai tr l d ng b ho c m m t ho c nhi u l n. ẹ ộ Công th c:ứ A ♀ ·
M c đích: ụ
x A ♂ B ♂
1 khi lai
ắ ệ ượ ng b t d c F ấ ụ
- Kh c ph c hi n t ụ xa - Tích lu các gen mong mu n c a ỹ ố ủ ♂ ho c ♀ặ
ng pháp lai h u tính ữ
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ươ
ệ
ấ
T l
nhân
♂ (%):
VD. . ♂ - Năng su t cao; ♀ - Kháng b nh
ỷ ệ
50
♀ ♀ A A ·
♂ B ♂ B
·
75
AB AB ·
B B
·
87,5
ABB ABB ·
B B
·
93,7
ABBB · ABBB
B B
96,8
·
B B
·
98,0
ABBBB · ABBBB ABBBBB · ABBBBB
B B
·
ABBBBBB · ABBBBBB
B B
99,2
·
ng pháp lai h u tính ữ
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ươ 4. Lai nhi u c p ề ấ
KN: L y con lai đ lai v i m t d ng m i ể Có con lai → Lai v i d ng m i khác n a. ớ ạ
ấ ớ ớ →
Công th c:ứ P: A x B
ộ ạ ớ ữ
♀F1 x ♂C
♀ F2 x ♂D
Ph i h p các đ c đi m có ố ợ ể ặ ở nhi u ề
M c đích: ụ ạ
d ng b m vào con lai. ố ẹ
ữ
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ng pháp lai h u tính ươ 5. Lai thu n ngh ch ị ậ
KN: Là phép lai có s hoán v vai trò làm
♂, ♀
ự
ị
♂ B (1) – Phép lai thu nậ ♂ A (2) – Phép lai đ nơ
trong phép lai đ nơ Công th c: ứ ♀ A · ♀ B ·
M c đích: ụ
- Xđ nh cây làm
ị
ư
ế
ấ
ớ
♂, ♀ → F1 có u th lai l n nh t.
- Kh c ph c không k t h t khi lai xa.
ế ạ
ụ
ắ
- Xác đ nh tính tr ng di truy n qua t ạ
ề
ị
ế
bào ch t ấ
ng pháp lai h u tính ữ
1. Lai gi ngố 1.4. Các ph ươ
6. Lai h n h p ợ ỗ
KN: S d ng h t ph n c a nhi u cây ♂ khác nhau th ph n cho d ng ch n làm ♀.
ử ụ ủ ề ấ
ạ ụ ấ ạ ọ
Công th c:ứ A ♀ · M c đích: ụ
(B + C + D + E +...) ♂
- L i d ng tính l a ch n th tinh c a cây m ọ ợ ụ ụ ủ ự ẹ
- L i d ng tác d ng c a nhi u lo i h t ph n ủ ạ ạ ụ ấ
ng. ợ ụ → Th tinh x y ra bình th ả ụ ề ườ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
1. Ch n c p b m lai ọ ặ ố ẹ
* Y u t t o năng su t, ch t l ng s n ph m ế ố ạ ấ ượ ấ ẩ ả
ề ế ố ạ
B m khác nhau v y u t ổ ả
ng s n ph m ấ ẩ → B sung cho nhau t o năng su t, ở
ố ẹ ch t l ấ ượ c th lai. ơ ể
ặ ề
ể ế ạ ố ạ ị
N m v ng đ c đi m di truy n các tính tr ng ng gián ti p: Tính ch u h n, ch ng ệ
ữ ưở ả ch u sâu b nh... ắ nh h ị
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ * Căn c vào lo i hình sinh thái ạ ứ
ể
tr
KN: Là nhóm cá th cùng loài, thích nghi môi ư
ng sinh thái đ c tr ng n i chúng phân b . ố
ườ
ặ
ơ
B m đem lai nên thu c hai lo i hình sinh thái ộ
ạ
ố ẹ khác nhau
Nên ch n lo i hình sinh thái đ a ph
ng làm cây
ạ
ọ
ị
ươ
m .ẹ
Ti n hành
ả
ố
n i có hoàn c nh sinh thái gi ng ế ở ơ n i nguyên s n. ả ơ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
* Căn c vào tu i phát tri n giai đo n c a
ủ
ứ
ể
ạ
ổ
cây
ng t
i:
Tu i h th ng nh h ổ ệ ố ả
ưở
ớ
- Kh năng l a ch n th tinh
ự
ụ
ả
ọ
- Kh năng di truy n các tính tr ng ề
ạ
ả
ng cây lai
- Kh năng hu n luy n, b i d ấ
ồ ưỡ
ệ
ả
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
Tu i h th ng càng l n:
ổ ệ ố ớ
fi Khó - Kh năng l a ch n th tinh càng cao ọ ụ ự ả
lai
- Kh năng di truy n tính tr ng cho đ i sau l n ớ
Cùng đ tu i: Cây sinh tr
ờ ạ ề c ch n làm cây m ). t khi đ ả (đ c bi ặ ẹ ọ ệ ượ
ng t ưở
fi t, tu i phát ổ ố S c truy n đ t tính di ể ứ ề ạ
ộ ổ tri n h th ng lâu ệ ố truy n l n. ề ớ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
2. Tìm hi u đ c đi m sinh s n b m lai
ể
ể
ẹ
ặ
ả
ố
gi ngố
ng th c sinh s n
Xác đ nh là ph ị
ươ
ứ
ả
Xác đ nh mùa n hoa, th i gian n hoa.
ờ
ở
ở
ị
nh h
ng c a các nhân t
i s n hoa
t
Ả
ưở
ủ
ố ớ ự ở
Kh năng đi u ch nh n hoa ề
ả
ở
ỉ
Thu th p và c t tr h t ph n ấ
ấ ữ ạ
ậ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
3. Kh đ c ử ự
KN: Kh đ c là lo i b y u t
đ c ra kh i
ạ ỏ ế ố ự
ử ự
ỏ
cây m .ẹ
ấ ạ
ầ
ắ
Yêu c u:ầ C n n m v ng c u t o hoa, th i ờ ữ ợ gian n hoa, th i gian th ph n thích h p...
ụ ấ
ở
ờ
Th i đi m:
ể
ờ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
K thu t kh đ c ử ự ậ ỹ i * C gi ơ ớ
- Cây đ n tính cùng g c ố
ơ
- Cây đ n tính khác g c ố
ơ
- Cây hoa l
ng tính, bông hoa to
ưỡ
* Dùng n
c nóng, nhi
ướ
ệ ộ
t đ ho c hoá ch t ấ
ặ
- Cây hoa l
ng tính nh
ưỡ
ỏ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
* S d ng các dòng b t th đ c ụ ự ử ụ ấ
- B t th đ c: C quan đ c c a hoa không có ự ủ ụ ự ơ
kh năng tham gia vào quá trình sinh s n. ả ấ ả
- Bi u hi n c a b t th đ c ệ ủ ấ ụ ự ể
+ Không có c quan đ c ự ơ
+ Có bao ph n nh ng không tung h t ph n ư ấ ạ ấ
+ H t ph n không n y m m đ ả ạ ầ ấ c ượ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
Sau khi kh đ c
ử ự → Bu c ngay bao cách ly,
ộ
treo th có ghi rõ ngày, tháng kh đ c; tên
ử ự
ẻ
ng
i th c hi n.
ườ
ự
ệ
V i cây r ng: T o cây ghép
ừ
ạ
ớ
→ Lai gi ngố
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
4. Cách ly
Th i đi m: Ngay sau khi kh đ c, th ụ
ử ự
ể
ờ ph n.ấ
V sinh bông, chùm hoa tr
ệ
ướ
c khi b c bao ọ
cách ly.
Bao cách ly: B ng gi y bóng m , bao
ấ
ằ
ờ
nilông tr ngắ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
Thu th p: ậ
5. Thu th p và c t tr h t ph n ấ ấ ữ ạ ậ
- Tr c ti p: Loài cây lá kim, m t s loài lá r ng ự ế ộ ố ộ
- Gián ti p: Áp d ng v i cây lá r ng ụ ế ộ ớ
fi Hút m (Silicagel) ẩ B o ả ậ fi B t p v t
C t tr : Khô và kín sáng
ỏ ạ qu n.ả
ấ ữ
Ph i ki m đ nh h t ph n tr ị
c khi đem lai ể ạ ả ấ ướ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
Th i đi m:
6. Th ph n ụ ấ
K thu t th ph n: ậ
ể ờ
ụ ấ ỹ
- Dùng bút lông, ng hút, b m ơ → Bôi, r c h t ắ ạ ố
ph nấ
B c bao cách ly, treo th : ẻ
- Dùng panh g p bao ph n đ t lên đ u vòi nhu ỵ ấ ặ ắ ầ
ọ
ữ
1. Lai gi ngố 1.5. K thu t lai h u tính ậ ỹ
7. Qu n lý sau lai
ả
Thâm canh, chăm sóc, phòng tr sâu b nh
ừ
ệ
Khi hoa đã th tinh t
B bao cách ly.
ụ
ố fi t
ỏ
Thu ho ch, ch bi n, b o qu n k p th i.
ế ế
ả ị
ả
ạ
ờ
Ghi chép.
ộ
ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ 2.1. Gây đa b iộ
KN: C th có b NST tăng theo s nguyên
ơ ể ộ
fi ố 3n,4n...) l n c a b NST c b n 1n (2n ầ ủ ộ ơ ả
ể Đ c đi m: ặ
- C quan sinh d ơ ưỡ ng l n g p b i so v i c ớ ơ ộ ấ ớ
th bình th ng ể ườ
- Có th i kỳ sinh tr ng kéo dài ờ ưở
- Đa b i l (3n) th ộ ẻ ườ ng b t th ấ ụ
ộ
ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ 2.1. Gây đa b iộ
Nguyên nhân:
- Trong phân chia t
bào: B NST nhân đôi mà
ế
ộ
ắ
ị
ỷ fi thoi vô s c không hình thành ho c b phá hu T bào không phân chia
ng NST nhân
Sl
ặ ượ
ế đôi.
fi
+
bào sinh d
ng: TB 2n
TB 4n
t Ở ế
ưỡ
fi
+
giao t
t Ở ế
bào sinh d c: TB 2n ụ
2nử
fi
3n
ụ
Khi th tinh 2n x n 2n x 2n fi
4n
fi
ộ
ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ 2.1. Gây đa b iộ
K thu t ậ ỹ
* Nguyên t cắ :
ườ ng đ c n tr ở ể ả
- S d ng tác nhân b t th ho c phá hu thoi vô s c. ỷ ử ụ ặ ấ ắ
ạ ạ ỉ
- Th i đi m gây t o: TB phân chia m nh (đ nh ng, h t đang n y m m). ờ sinh tr ể ưở ạ ầ ả
- Tác nhân ch c n v t qua màng t bào. ỉ ầ ượ ế
ộ
ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ 2.1. Gây đa b iộ
* Tác nhân gây t oạ :
- Tác nhân v t lý: Thay đ i đ t ng t nhi ổ ộ ậ ộ t đ , ệ ộ
ng c gi i… t n th ổ ươ ơ ớ
22H25O6N) v i ớ
- Tác nhân hoá h c: Cosixin (C ọ
vài ‰ ộ ừ
fi 1%. n ng đ t ồ Bi-b -Cloetylsunfut, Tri-b -Cloetylamin, 5- Bromuraxil…
ộ
ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ 2.1. Gây đa b iộ
* Li u l ề ượ : ng
- Loài có chu kỳ phân chia t bào ng n ế ắ →
N ng đ cao ồ ộ
- B ph n x lý có v dày (h t) ạ → N ng đ ộ ồ ử ậ ỏ
ộ th pấ
+ th i gian dài. ờ
- B ph n x lý d b nh h ng b i hoá ch t ậ ễ ị ả ưở ử ấ ở
ộ → N ng đ cao + th i gian ng n. ắ ờ ộ ồ
ộ
ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ 2.1. Gây đa b iộ
* B ph n x lý
ậ ử :
ộ
- H t gi ng
ạ
ố
- Đ nh sinh tr
ng cây con
ỉ
ưở
- Đ nh sinh tr
ng cây tr
ng thành
ỉ
ưở
ưở
ng: Nhi
t đ : 15-20
(cid:176) C
Đi u ki n môi tr ệ
ề
ườ
ệ ộ
ươ
ố
ầ
ấ
c c th tam b i
ng pháp khác: Lai gi ng, dung h p t Các ph ợ ế bào tr n, nuôi c y tam b i n i nhũ, lá m m t o ạ ộ ộ ầ đ ượ ơ ể
ộ ...
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ ế 2.2. Gây đ t bi n ế
ộ ộ
ể Đ c đi m:
ặ
- Đa s đ t bi n có d ng lùn (đ ng h p t
ố ộ
ợ ử
ế
ạ
ồ
l n) ặ
ả
ợ
ng s n ph m
- M t s đ t bi n có l ch ng ch u, ch t l ị
ộ ố ộ ố
ế ấ ượ
i th v kh năng ả
ế ề ẩ
- Gi ng đ t bi n kém b n v ng, ch t n t
i
ỉ ồ ạ
ữ
ế
ề
ộ ố m t s th h . ở ộ ố ế ệ
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ ế 2.2. Gây đ t bi n ế
ộ ộ
Ý nghĩa: S d ng tr c ti p đ nhân gi ng ự
ử ụ
ế
ể
ố
và lai gi ng.ố
Nguyên nhân:
nh h
ng c a tác nhân b t th
ng
Ả
ưở
ủ
ườ
Ki u gen
ấ ổ fi s p x p Nu thay đ i
ế
ự ắ
ể
Trình t m i ớ fi
Tính tr ng m i ạ
ớ
fi
2. Gây đ t bi n, đa b i ế ộ 2.2. Gây đ t bi n ế
ộ ộ
K thu t gây đ t bi n ế
ậ ộ ỹ
ế
ộ
ạ
* Gây đ t bi n phóng x
a - Các tia phóng x : R nghen (X), , b , g ạ ơ
ạ → Thay đ i tr ng thái năng l ượ ổ
ng ạ bào → C u trúc ADN thay đ i → Đ t ộ ấ ổ
- Chi u x ế c a t ủ ế bi n gen ế
- B ph n x lý: h t gi ng, h t ph n, cành, c , ủ ố ạ ạ ấ
ộ mô t ậ ử bào... ế
2. Gây đ t bi n, đa b i ế ộ 2.2. Gây đ t bi n ế
ộ ộ
* Gây đ t bi n hoá h c ọ ế
ộ
- C s : ơ ở
+ Th m vào t
bào c a c th mà không
ấ
ế
ủ ơ ể
bào
làm thay đ i s s ng c a t ổ ự ố
ủ ế
+ Đi t
i nhân t
bào và có ph n ng v i
ớ
ế
ả ứ
ớ
NST, AND
ộ ộ
ấ ọ
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ ế 2.2. Gây đ t bi n ế - Các ch t gây đ t bi n hoá h c: ế ộ + Nhóm oxy hoá khử
+ Nhóm chuy n hoá cùng ch c ứ
ể
+ Nhóm c m ng v i baz ơ
ả ứ
ớ
+ Nhóm Ankyl hoá
- Ph
+ Ngâm h t gi ng, cây con vào dung d ch
ạ
ố
ị
ấ
ặ
ấ
ỉ
+ Dùng bông th m hoá ch t đ t lên đ nh sinh tr
ng
ưở
ươ ng pháp x lý ử :
2. Gây đ t bi n, đa b i ộ ế 2.2. Gây đ t bi n ế
ộ ộ
Ch n l c các d ng đ t bi n:
ọ ọ
ế
ạ
ộ
- Đ t bi n là d ng bi n d cá th vô h ng nên ế ể ị ướ ế ạ
ộ ta ph i ch n l c ọ ọ ả
- Đ t bi n ít có s bi u hi n ệ ở ờ ấ
ế Ph i ch n l c t ộ (M1) fi ự ể ọ ọ ừ ờ đ i th nh t ứ đ i th 2 (M2). ứ ả
- S d ng dòng vô tính đ ch n l c các dòng ọ ọ ể
i. ử ụ đ t bi n có l ế ộ ợ