
CH NG IXƯƠ
NGHIÊN C U CÔNG TRÌNH CH NH TRỨ Ỉ Ị
VÙNG C A THU N ANỬ Ậ

9.1. Đ NH H NG CHUNGỊ ƯỚ
C p công trình : công trình c p 2.ấ ấ
Hi n nay, các lo i k t c u kè đ c s d ng ph bi n là mái nghiêng vàệ ạ ế ấ ượ ử ụ ổ ế
t ng đ ng, ho c k t h p c hai lo i này (h n h p). M i lo i k t c u đ u cóườ ứ ặ ế ợ ả ạ ỗ ợ ỗ ạ ế ấ ề
nh ng u và nh c đi m, đi u ki n ng d ng riêng.ữ ư ượ ể ề ệ ứ ụ
Đ có th l a ch n đ c lo i hình k t c u kè h p lý (v m t k thu tể ể ự ọ ượ ạ ế ấ ợ ề ặ ỹ ậ
và kinh t ) c n ph i xem xét, phân tích đ ng th i nhi u y u t , quan tr ng nh tế ầ ả ồ ờ ề ế ố ọ ấ
là:
Đi u ki n đ a hình, đ a ch t, ch đ sóng t i v trí xây d ng kè;ề ệ ị ị ấ ế ộ ạ ị ự
Ph ng ti n, bi n pháp thi công, kh năng và kinh nghi m thi công, ti nươ ệ ệ ả ệ ế
đ thi công;ộ
V t li u xây d ng s n có;ậ ệ ự ẵ
Yêu c u v khai thác và duy tu;ầ ề
Kh năng thích nghi c a công trình v i các bi n đ ng v đi u ki n tả ủ ớ ế ộ ề ề ệ ự
nhiên .v.v...
Đi u ki n đ a ch t khu v c và các đi u ki n v thi công cho phép xâyề ệ ị ấ ự ề ệ ề
d ng c lo i hình ch y u: T ng đ ng (d ng kh i x p đúc s n) và d ng máiự ả ạ ủ ế ườ ứ ạ ố ế ẵ ạ
nghiêng (d ng kh i đ ).ạ ố ổ
Nh v y, đ i v i kè kè Aư ậ ố ớ 1 và A2 t i c a Thu n An, chúng tôi đ a ra haiạ ử ậ ư
ph ng án k t c u: mái nghiêng và t ng đ ng, ti n hành so sánh ch n ph ngươ ế ấ ườ ứ ế ọ ươ
án k t c u h p lý.ế ấ ợ
9.2. B TRÍ CÔNG TRÌNH D NG T NG Đ NG B NG KH I X P.Ố Ạ ƯỜ Ứ Ằ Ố Ế
9.2.1. M t b ng công trìnhặ ằ
a. Chi u dài kè ch n sóng k t h p ngăn cát A1.ề ắ ế ợ
Chi u dài kè ph thu c vào ph ng án m t b ng quy ho ch. Trên c sề ụ ộ ươ ặ ằ ạ ơ ở
m t b ng quy ho ch đã nêu, chi u dài tuy n theo hai ph ng án này đã nêu ặ ằ ạ ề ế ươ ở
trên . L1=1113.12m, L2=943.12m.
T i v trí đ u kè đ c gia c b ng kh i Tetrapod 10t n.ạ ị ầ ượ ố ằ ố ấ

- Đ i v i ph ng án b trí m t b ng PAI đo n 300m t g c kè tr raố ớ ươ ố ặ ằ ạ ừ ố ở
dùng k t c u mái nghiêng, kh i ph 5t n (xem các b n v m t b ng m t đ ngế ấ ố ủ ấ ả ẽ ặ ằ ặ ứ
k t c u).ế ấ
- Đ i v i ph ng án b trí m t b ng PAII đo n 100m t g c kè tr raố ớ ươ ố ặ ằ ạ ừ ố ở
cũng dùng k t c u kè mái nghiêng, kh i ph 5 t n.ế ấ ố ủ ấ
b. Cao trình đ nh kè.ỉ
Cao trình đ nh kè (CTĐĐ) đ c xác đ nh theo công th c chung nh sau: ỉ ượ ị ứ ư
Zđ = MNCTK + Hd +a
Trong đó: MNCTK =h5%=+2.71m( v i công trình c p II)ớ ấ
Hd =1.80m - M c n c dâng trong bão, (m);ự ướ
a=1m - Đ cao gia tăng (m);ộ
H n n a tính ch t làm vi c ch y u c a công trình là h ng dòng, ơ ữ ấ ệ ủ ế ủ ướ ở
đây không xét đ n y u t sóng leo vì đ i v i kè t ng đ ng thì sóng ph n x ,ế ế ố ố ớ ườ ứ ả ạ
nên g p vào h s a. ộ ệ ố
Ch n cao trình đ nh Zọ ỉ đ = +5,5m nh nhau trên toàn b chi u dài kè. ư ộ ề
Cao trình đáy kè t i v trí đ u kè (sâu nh t) là -2.4m, t i v trí g c kèạ ị ầ ấ ạ ị ố
(nông nh t) +2.5m.ấ
c. Chi u r ng đ nh kèề ộ ỉ
Chi u r ng m t kè ph i xác đ nh đ r ng đ b o đ m đ n đ nh c aề ộ ặ ả ị ủ ộ ể ả ả ộ ổ ị ủ
kè, sóng đ c tiêu năng m t ph n. Chi u r ng m t kè còn ph thu c vào vi cượ ộ ầ ề ộ ặ ụ ộ ệ
có nhu c u b trí các công trình trên m t kè hay không và còn ph thu c vàoầ ố ặ ụ ộ
bi n pháp thi công kè.ệ
Ch n chi u r ng đ nh kè B = 5 m. ọ ề ộ ỉ
5.2.2. M t c t đi n hình ặ ắ ể
500
300
20000
6000
m = 2
2000 5000
6
2000
2500
2000
5000
2500
200
7
400
8
34
5000
1
2
+5.5
5
2000
m = 2
+1.0
Hình 5-1. M t cát đi n hình kè t ng đ ng b ng thùng chìm ặ ể ườ ứ ằ

K t c u kè t ng đ ng s d ng thùng chìm bê tông c t thép trên đ mế ấ ườ ứ ử ụ ố ệ
đá, cao trình đ nh = +5,5m; cao trình đáy thùng chìm = +2,0m, đ t trên l p đ mỉ ặ ớ ệ
đá d y h = (1ầ÷2)m .
Các chi ti t xem trong các b n v .ế ả ẽ
5.2.3. K t c u thùng chìmế ấ
a. C u t o thùng chìmấ ạ
S b ch n kích th c thùng chìm : L = 3*3+0.15*2 = 9.3m; B = 5m, H = 3m;ơ ộ ọ ướ
v i 6 khoang, kích th c m i khoang 2,5*3 m (tính t tim thành) (xem b n v ).ớ ướ ỗ ừ ả ẽ
Tr ng l ng thùng chìm:P ọ ượ ≈140 t n, trong đó:ấ
+ B n đáy ả: 54t n;ấ
+ T ng ngoàiườ : 51 t n;ấ
+ T ng trongườ : 28 t n;ấ
+ C t thépố: 8 t n.ấ
V i tr ng l ng 140t, thùng chìm s đ c v n chuy n đ n đ a đi m thiớ ọ ượ ẽ ượ ậ ể ế ị ể
công b ng xà lan. Dùng c n tr c n i c u l p thùng vào v trí thi t k .ằ ầ ụ ổ ẩ ắ ị ế ế
Thùng chìm đ t trên đ m đá d y (1ặ ệ ầ ÷2)m, hai phía đ t kh i bê tông 7,5tặ ố
kích th c (2,5*2,5*0,5)m. Đá l p gia c mái có tr ng l ng 100kg, d = 50cm.ướ ớ ố ọ ượ
T i các cao trình đáy t nhiên có cao đ >+1,0m s đ c n o vét t i +1,0.ạ ự ộ ẽ ượ ạ ớ
b. N i l c thùng chìmộ ự
T i tr ng tác d ng lên thùng chìm xu t hi n c trong giai đo n ch t oả ọ ụ ấ ệ ả ạ ế ạ
v n chuy n và s d ng.ậ ể ử ụ
Trong giai đo n s d ng bao g m:ạ ử ụ ồ
- T i tr ng do sóng;ả ọ
- Áp l c đ t;ự ấ
- T i tr ng b n thân;ả ọ ả
T i tr ng trong giai đo n thi công:ả ọ ạ
- Áp l c đ t;ự ấ
- T i tr ng b n thân;ả ọ ả
Trong giai đo n s d ng, các t i tr ng có xu h ng tri t tiêu l n nhau.ạ ử ụ ả ọ ướ ệ ẫ
T i tr ng gây ra n i l c nguy hi m nh t chính là t i tr ng khi thi công.ả ọ ộ ự ể ấ ả ọ
N i l c b n đáy:ộ ự ả

T i tr ng tác d ng lên b n đáy khi thi công đ đ y đ t trong các khoangả ọ ụ ả ổ ầ ấ
và đ m đá ch a n đ nh s gây n i l c l n nh t.ệ ư ổ ị ẽ ộ ự ớ ấ
+Thiên v an toàn, không xét đ n l c ma sát gi a thành thùng chìm vàề ế ự ữ
đ t, khi đó tr ng l ng đ t tác d ng lên b n đáy qấ ọ ượ ấ ụ ả a = 2,3*1,8 = 4,14 t/m2.
+ Tr ng l ng b n thân b n đáy qọ ượ ả ả bt = 0,4*2,4 = 0,96 t/m2.
Tr ng l ng theo ph ng đ ng qọ ượ ươ ứ Z = qa +qbt = 5,1 t/m2.
Đ có đ c n i l c b n đáy, s d ng ch ng trình StaadIII. K t quể ượ ộ ự ả ử ụ ươ ế ả
tính toán xem ph l c 1.ụ ụ
C t thép b n đáy: xem b n v ...ố ả ả ẽ
N i l c t ng đ ng:ộ ự ườ ứ
G m có t ng ngoài và vách ngăn trong. Nói chung l c tác d ng lênồ ườ ự ụ
t ng đ ng nh h n nhi u so v i b n đáy. C t thép t ng đ ng đ t theo c uườ ứ ỏ ơ ề ớ ả ố ườ ứ ặ ấ
t o (xem b n v ). ạ ả ẽ
5.2.4. C ng đ đ t n n và tính n đ nh t ng thườ ộ ấ ề ổ ị ổ ể
Do đ i x ng, nên nói chung k t c u công trình t ng đ ng đ m b oố ứ ế ấ ườ ứ ả ả
đi u ki n v n đ nh tr t sâu. đây ch xét kh năng n đ nh c a công trìnhề ệ ề ổ ị ượ Ở ỉ ả ổ ị ủ
v tr t ph ng và l t. N u n đ nh v tr t đ m b o thì nói chung đi u ki nề ượ ẳ ậ ế ổ ị ề ượ ả ả ề ệ
n đ nh l t tho mãn. Tr ng h p nguy hi m nh t khi MNTT = + 6,41m (k cổ ị ậ ả ườ ợ ể ấ ể ả
n c dâng).ướ
a. Tr ng l ng b n thânọ ượ ả
Tr ng l ng (đ y n i) 1 m dài kè khi MNTT = +6.41m : ọ ượ ẩ ổ
P = 382/9,3 - 3*1 = 38t/m
Tr ng l ng 1 m dài kè khi MNTT = +0,6m : ọ ượ
P = 41 t/m
b.T i tr ng do sóngả ọ
Đ nh kè th p h n chi u cao sóng, áp l c sóng lên t ng đ ng pỉ ấ ơ ề ự ườ ứ b:
pb = 1,5.g.HS1/3
pb = 1,5.1,05.3,24 = 5,1 t/m2
c. ng su t n nỨ ấ ề
Tính trong tr ng h p MNTT = MNTTK = +0,6.ườ ợ
ng su t trên đ m đá: (CTĐĐ = +1,0)Ứ ấ ệ

