
Y BAN NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNHỦ Ỉ
TR NG CAO ĐNG NGH VI T - ĐC ƯỜ Ẳ Ề Ệ Ứ
CH NG TRÌNH ĐÀO T O ƯƠ Ạ
TRÌNH Đ CAO ĐNG NGH Ộ Ẳ Ề
CÔNG NGH Ô TÔỆ
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s : /QĐ-CĐNVĐ,ế ị ố ngày tháng năm 2014,
c a Hi n tr ng Tr ng Cao đng ngh Vi t – Đc Hà Tĩnh)ủ ệ ưở ườ ẳ ề ệ ứ

Hà Tĩnh, Năm 2014
UBND T NH HÀ TĨNHỈ
TR NG CĐN VI T ĐCƯỜ Ệ Ứ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúcộ ậ ự ạ
CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ CAO ĐNG NGHƯƠ Ộ Ẳ Ề
(Ban hành kèm theo Quy t đnh s : /QĐ-CĐNVĐ,ế ị ố ngày tháng năm 2014,
c a Hi n tr ng Tr ng Cao đng ngh Vi t – Đc Hà Tĩnh)ủ ệ ưở ườ ẳ ề ệ ứ
Tên nghê: Công ngh ô tôệ
Ma nghê :
Trinh đô đao tao: Cao đng nghẳ ề
Đôi t ng tuyên sinhươ : Tôt nghiêp Trung h c ph thông và t ng đng. ọ ổ ươ ươ
Sô l ng môn hoc, mô đun đao tao ươ : 43
Băng câp sau khi tôt nghiêp : Băng tôt nghiêp Cao đăng nghê.
1. MUC TIÊU ĐAO TAO
1.1. Ki n th c, k năng ngh nghi pế ứ ỹ ề ệ
- Ki n th c:ế ứ
+ Có ki n th c c b n v V k thu t, C k thu t, Đi n k thu t, V t li u cế ứ ơ ả ề ẽ ỹ ậ ơ ỹ ậ ệ ỹ ậ ậ ệ ơ
khí, Dung sai l p ghép và Đo l ng, Nhi t k thu t, Đi n t c b n, V AutoCAD,ắ ườ ệ ỹ ậ ệ ử ơ ả ẽ
Công ngh Khí nén - Th y l c, Tin h c, Ti ng Anh, T ch c và qu n lý s n xu t đệ ủ ự ọ ế ổ ứ ả ả ấ ể
h tr cho vi c ti p thu ki n th c th c chuyên môn ngh S a ch a ô tô và qu n lý s nỗ ợ ệ ế ế ứ ứ ề ử ữ ả ả
xu t.ấ
+ Hi u đc c u t o, nguyên lý làm vi c c a đng c đt trong, c a ô tô và xeể ượ ấ ạ ệ ủ ộ ơ ố ủ
máy.
+ Có ki n th c v qui trình và ph ng pháp tháo l p, ki m tra, b o d ng và s aế ứ ề ươ ắ ể ả ưỡ ử
ch a nh ng h h ng ph c t p c a đng c và ô tô.ữ ữ ư ỏ ứ ạ ủ ộ ơ
- K năng:ỹ

+ Th c hi n thành th o vi c tháo l p, b o d ng, s a ch a các h h ng c a đngự ệ ạ ệ ắ ả ưỡ ử ữ ư ỏ ủ ộ
c và ô tô.ơ
+ Ki m đnh đc ch t l ng đng c , h th ng phanh và khí x c a ô tô.ể ị ượ ấ ượ ộ ơ ệ ố ả ủ
+ Có đ năng l c đi u hành m t phân x ng l p ráp ho c s a ch a ô tô.ủ ự ề ộ ưở ắ ặ ử ữ
+ Đào t o, b i d ng ki n th c và k năng ngh cho b c s c p và trung c pạ ồ ưỡ ế ứ ỹ ề ậ ơ ấ ấ
ngh .ề
1.2.Chính tr , đo đc; Th ch t và qu c phòngị ạ ứ ể ấ ố
- Chính tr , đo đc:ị ạ ứ
+ Có nh n th c c b n v ch nghĩa Mác-Lênin và t t ng H chí Minh.ậ ứ ơ ả ề ủ ư ưở ồ
+ Có l p tr ng quan đi m c a giai c p công nhân, bi t th a k và phát huyậ ườ ể ủ ấ ế ừ ế
truy n th ng t t đp và b n s c văn hóa dân t c.ề ố ố ẹ ả ắ ộ
+ Khiêm t n gi n d , l i s ng trong s ch lành m nh. C n th n và trách nhi mố ả ị ố ố ạ ạ ẩ ậ ệ
trong công vi c.ệ
+ Tôn tr ng pháp lu t, th c hi n t t nghĩa v và trách nhi m c a công dân.ọ ậ ự ệ ố ụ ệ ủ
- Th ch t, qu c phòng:ể ấ ố
+ Có đ s c kh e đ lao đng trong lĩnh v c ngh nghi p.ủ ứ ỏ ể ộ ự ề ệ
+ Có ki n th c và k năng c b n v công tác quân s và tham gia qu c phòng.ế ứ ỹ ơ ả ề ự ố
2. TH I GIAN CUA KHOA HOC VA TH I GIAN TH C HOC TÔI THIÊU Ơ Ơ Ư
2.1. Th i gian cua khoa hoc va th i gian th c hoc tôi thiêu: ơ ơ ư
- Th i gian đao tao: 3 năm. ơ
- Th i gian hoc tâp: 131 tu n.ơ ầ
- Th i gian th c hoc tôi thiêu: 3190h. ơ ư
- Th i gian ôn, kiêm tra hêt môn va thi: 300h; Trong đo thi tôt nghiêp: 90h. ơ
2.2. Phân bô th i gian th c hoc tôi thiêu: ơ ư
- Th i gian hoc cac môn hoc chung băt buôc: 450h. ơ
- Th i gian hoc cac môn hoc, môđun đao tao nghê: 3265h. ơ
+ Th i gian hoc băt buôc: 2590h ; Th i gian hoc t chon: 675h. ơ ơ ư
+ Th i gian hoc ly thuyêt:1140h; Th i gian hoc th c hanh: 2125h. ơ ơ ư
3. DANH MUC MÔN HOC, MÔ ĐUN ĐAO TAO BĂT BUÔC, TH I GIAN VA Ơ
PHÂN BÔ TH I GIAN; ĐÊ C NG CH NG TRINH MÔN HOC, MÔ-ĐUN Ơ ƯƠ ƯƠ
ĐAO TAO NGH BĂT BUÔC Ề
3.1. Danh muc cac môn hoc, mô đun đao tao ngh băt buôc ề

Ma
MH,
MĐ
Tên môn
hoc, mô
đun
Th i gianơ
đao taoTh i gian cua môn hoc, mô đun (gi ) ơ ơ
Năm hocHoc kyTông sôTrong đo
LT TH
I Cac môn hoc chung 450 450
MH 01 Chính trị2 III 90 90
MH 02 Pháp lu tậ2 III 30 30
MH 03 Giáo d c th ch tụ ể ấ 1 I 60 60
MH 04 Giáo d c qu c phòngụ ố 1 I 75 75
MH 05 Tin h cọ2 IV 75 75
MH 06 Ngo i ngạ ữ 1 I,II 120 120
II Các môn h c, mô đun đào t o ngh b tọ ạ ề ắ
bu cộ
II.1 Cac môn h c, mô đun k thu t c s ọ ỹ ậ ơ ở 540 420 120
MH 07 Đi n k thu tệ ỹ ậ 1 II 45 45
MH 08 Đi n t c b nệ ử ơ ả 1 II 45 45
MH 09 C k thu tơ ỹ ậ 1 I 60 60
MH 10 V t li u c khíậ ệ ơ 1 I 30 30
MH 11 Dung sai l p ghép và đo l ng k thu tắ ườ ỹ ậ 1 II 30 30
MH 12 V k thu tẽ ỹ ậ 1 I 45 45
MH 13 An toàn lao đngộ2 III 15 15
MĐ 14 Th c hành ngu i c b nự ộ ơ ả 1 I 80 80

Ma
MH,
MĐ
Tên môn
hoc, mô
đun
Th i gianơ
đao taoTh i gian cua môn hoc, mô đun (gi ) ơ ơ
Năm hocHoc kyTông sôTrong đo
LT TH
MĐ 15 Th c hành hàn c b nự ơ ả 1 I 40 40
MH 16 Công ngh khí nén - thu l c ng d ngệ ỷ ự ứ ụ 3 V 30 30
MH 17 Nhi t k thu tệ ỹ ậ 3 V 45 45
MH 18 V AutoCADẽ3 V 45 45
MH 19 T ch c qu n lý s n xu tổ ứ ả ả ấ 3 V 30 30
II.2 Cac môn hoc, mô đun chuyên môn nghê 1600 430 1170
MĐ 20 K thu t chung v ô tô ỹ ậ ề 1 I 50 20 30
MĐ 21 S a ch a - b o d ng c c u tr cử ữ ả ưỡ ơ ấ ụ
khu u - thanh truy n ỷ ề 1 II 150 40 110
MĐ 22 S a ch a-b o d ng c c u phân ph iử ữ ả ưỡ ơ ấ ố
khí 1 II 75 20 55
MĐ 23 S a ch a-BD h th ng bôi tr n và làmử ữ ệ ố ơ
mát2 III 75 20 55
MĐ 24 S a ch a - b o d ng h th ng nhiênử ữ ả ưỡ ệ ố
li u đng c xăng ệ ộ ơ 2 III 75 20 55
MĐ 25 S a ch a - b o d ng h th ng nhiênử ữ ả ưỡ ệ ố
li u đng c dieselệ ộ ơ 2 III 175 35 140
MĐ 26 S a ch a - b o d ng h th ng kh iử ữ ả ưỡ ệ ố ở
đng và đánh l a ộ ử 2 III 125 30 95
MĐ 27 S a ch a - b o d ng trang b đi n ô tôử ữ ả ưỡ ị ệ 2 IV 125 30 95
MĐ 28 S a ch a-b o d ng h th ng truy nử ữ ả ưỡ ệ ố ề
đng ộ2 IV 175 45 130
MĐ 29 S a ch a - b o d ng h th ng diử ữ ả ưỡ ệ ố
chuy n ể2 IV 75 20 55
MĐ 30 S a ch a - b o d ng h th ng lái ử ữ ả ưỡ ệ ố 2 IV 75 20 55