Ộ ƯƠ
Ộ B LAO Đ NG – TH Ụ Ổ Ộ NG BINH VÀ XÃ H I Ề Ạ T NG C C D Y NGH
ƯƠ
Ạ
Ề
CH
NG TRÌNH D Y NGH
Ộ Ơ Ấ
Ậ Ơ Ế
Ả
Ỹ
Ả Ả Ẩ
Ự
Ệ
TRÌNH Đ S C P Ẩ K THU T S CH VÀ B O QU N S N PH M CÂY CÔNG NGHI P TH C PH M
ế ị ố ( Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ạ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ộ Hà N i Năm 2011
1
Ộ
ƯƠ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
ộ ậ
ự
ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ổ
Ề
Ộ VÀ XÃ H IỘ Ạ Ụ T NG C C D Y NGH
ƯƠ Ộ Ơ Ấ Ạ CH Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P
ố ế ị ( Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ – TCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ạ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ậ ơ ế ả ả ệ ả ẩ ỹ
Tên nghề: K thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c ự ph mẩ
ề ơ ấ ạ : S c p ngh ộ Trình đ đào t o
ố ượ ứ ẻ ớ ề ỹ ể ng tuy n sinh
ộ ọ ấ : Có s c kho , trình đ h c v n phù h p v i ngh K ệ ả ả ậ ơ ế ợ ẩ ự ả ẩ Đ i t thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c ph m
ố ượ ọ ạ : 07 S l ng môn h c, mô đun đào t o
ằ ấ ố ỉ ơ ấ ứ ề ệ : Ch ng ch s c p ngh , B ng c p sau khi t t nghi p
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O:
ứ ề ệ ế ộ ỹ 1. Ki n th c, k năng, thái đ ngh nghi p:
ế
ạ ả ự ệ ẩ ẩ ứ : Ki n th c ậ + Nh n bi ế ượ t đ c các lo i s n ph m cây công nghi p th c ph m;
ế ơ ả ứ ả ả ả ẩ
ự ệ ằ ộ ế + Có ki n th c c b n v s ch và b o qu n s n ph m cây công ả t b , máy móc đ n gi n trong h gia đình,
ạ ơ ở ả ấ ả ơ ệ ề ơ ế ị ẩ nghi p th c ph m b ng các thi ẩ nông tr i, c s s n xu t s n ph m cây công nghi p;
ề ơ ế ả + Trình bày đ
ả ả ơ ở ả ơ ả ộ ự ạ
ệ ẩ ẩ ượ c thao tác c b n v s ch và b o qu n s n ph m cây ấ ả ẩ ệ công nghi p th c ph m trong h gia đình, nông tr i, c s s n xu t s n ph m cây công nghi p.
ỹ K năng:
ạ ả ệ ẩ ợ ớ + L a ch n đ c các lo i s n ph m cây công nghi p phù h p v i nhu
ượ ả ả ọ ự ế ầ ầ ơ c u c n s ch và b o qu n;
ệ ơ ế ượ ụ c các d ng c , thi
ụ ệ ẩ ỹ
ử ụ + S d ng đ ẩ ả ả ắ ả ự ố ư ỏ ườ ụ ể ự ế ị t b , máy móc đ th c hi n s ch và ậ ự ả b o qu n s n ph m cây công nghi p th c ph m theo đúng quy trình k thu t và có kh năng kh c ph c các s c , h h ng thông th ng;
ế ả ả ơ + Thao tác đ
ượ ệ ệ ả ả ậ ỹ
ướ ẩ ẩ ẩ ế ổ ấ ấ ạ ả c công vi c trong s ch và b o qu n s n c các b ạ ự ph m cây công ngi p th c ph m, đ m b o đúng quy trình k thu t và h n ấ ả ch t n th t th p nh t s n ph m sau khi thu ho ch;
2
ạ ượ ả ể ẩ ướ ế + Ki m tra, đánh giá, phân lo i đ c s n ph m tr ơ c và sau s ch và
b o ả
qu n;ả
ự ệ ệ
ơ ế ố ự ệ ả ẩ ẩ ệ + Th c hi n công tác an toàn và v sinh công nghi p, phòng ch ng cháy ả ả ổ n trong quá trình s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c ph m.
Thái đ :ộ
ơ ả ự ệ ẩ ỉ ỉ + C n th n, t m , thao tác nhanh khi th c hi n thao tác c b n trong s ơ
ế ậ ả ả ch và b o qu n;
ể ơ ế ứ ả ẩ ả ả ỹ ấ + Rèn luy n k năng đ ng máy đ s ch các s n ph m đ m b o ch t
ệ ấ ượ l ng và năng su t;
ề ệ ộ ị + Tuân th các quy đ nh v an toàn lao đ ng, v sinh trong quá trình s ơ
ế ả ủ ả ch và b o qu n;
ọ ậ ộ ể ứ ớ ầ ủ + Không ng ng h c t p nâng cao trình đ đ đáp ng v i yêu c u c a
ề ươ ừ ng lai. ngh trong t
ơ ộ ệ 2. C h i vi c làm:
ườ ượ ấ ứ ậ ơ ế ỉ ơ ấ ả i đ
ườ ự ả ề K thu t s ch và b o qu n c c p ch ng ch s c p ngh “ ạ i ng đ ẩ ” th
ệ ế ế ưở ỹ ượ ố ự ữ ặ ạ ộ Ng ẩ ả s n ph m cây công nghi p th c ph m các nhà máy, x c b trí làm công nhân t i h gia đình. ng ch bi n, các kho d tr ho c t
Ủ Ờ Ự Ọ Ọ
Ố Ờ II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI U:Ể ủ ự ọ ố ờ ờ ọ 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ể i thi u
ạ ờ Th i gian đào t o : 03 tháng
ờ ầ ọ ậ Th i gian h c t p : 11 tu n
ự ọ ố ờ ể ờ Th i gian th c h c t i thi u : 400 gi
ờ ể ố ệ t nghi p: 30 gi ờ
ế Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t ể ọ ế ệ ặ ố t nghi p ho c ki m tra k t thúc khoá h c ọ :15 gi )ờ (Trong đó thi t
ự ọ ố ổ ờ 2. Phân b th i gian th c h c t ể i thi u:
ề ạ ờ ọ ọ ờ Th i gian h c các môn h c, mô đun đào t o ngh : 400 gi
ế ờ ọ ờ ự ờ ọ ờ Th i gian h c lý thuy t: 60 gi ; Th i gian h c th c hành: 340 gi
Ờ Ọ Ụ Ạ
Ổ Ờ III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O, TH I GIAN VÀ PHÂN B TH I GIAN:
ờ ạ ọ Tên môn h c, mô đun Th i gian đào t o (gi ờ )
Mã MH, T ngổ Trong đó
3
số MĐ
Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
ạ ọ ề Các môn h c, mô đun đào t o ngh
ơ ế ả ẩ MĐ 01 S ch s n ph m cây cà phê 83 65 3 15
ả ẩ ả ả MĐ 02 B o qu n s n ph m cây cà phê 41 35 1 5
ơ ế ả ẩ MĐ 03 S ch s n ph m cây ca cao 78 65 3 10
ả ẩ ả ả MĐ 04 B o qu n s n ph m cây ca cao 41 35 1 5
ẩ 68 55 3 10 ơ ế ả ấ ề ố ả MĐ 05 S ch s n ph m cây chè trong s n xu t chè xanh truy n th ng
ẩ ả MĐ 06 S ch s n ph m cây chè trong s n 68 55 3 10 ơ ế ả ấ xu t chè đen OTD
ả ả ả ẩ MĐ 07 B o qu n s n ph m chè 36 30 1 5
ổ ộ 60 T ng c ng 415 340 15
ƯƠ Ọ IV. CH Ạ NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O:
ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)
ƯƠ Ạ Ề Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG CH NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ Ộ
ƯỚ V. H Ơ Ấ S C P
ướ ề ạ ọ
ươ ạ ọ ẫ ử ụ ờ 1. H ng d n s d ng danh m c các môn h c, mô đun đào t o ngh ; th i ố ờ gian, phân b th i gian và ch ụ ề ng trình cho môn h c, mô đun đào t o ngh :
ư ố
ứ ộ ộ ưở ng B Lao đ ng Th ộ ng binh và Xã h i, vi c phân b
ờ ươ ạ ị
ự ừ ế
ề ớ
ư ế
ổ ờ ế ự s 31/2010/TTBLĐTBXH ngày 08 tháng 10 năm Căn c vào Thông t ổ ệ ộ ủ 2010 c a B Tr ư ề ượ ọ c quy đ nh nh sau: lý th i gian cho các môn h c và mô đun đào t o ngh đ C thụ ể ế ế ế ừ ế 70% đ n 90%. 10% đ n 30%, th c hành chi m t thuy t chi m t ệ ủ ạ ờ ơ ấ ươ ng trình s c p ngh v i th i gian đào t o 3 tháng Ban ch nhi m trong ch ế ạ đã phân b th i gian cho các mô đun đào t o nh sau: lý thuy t chi m 15%, th c hành chi m 85%.
ướ ể ẫ ặ ọ ố ệ ế 2. H ng d n ki m tra k t thúc khoá h c ho c thi t t nghi p:
Môn thi ứ ờ Hình th c thi Th i gian thi Số TT
ứ ế ề ỹ Ki n th c, k năng ngh : Vi t ế Không quá 120 phút
ế ề ấ Lý thuy t ngh V n đáp Không quá 20 phút/hv
ệ ắ Tr c nghi m Không quá 60 phút
ự ề Th c hành ngh ự Bài thi th c hành Không quá 4 giờ
ố Mô đun t t nghi p ệ (tích Bài thi lý thuy tế Không quá 8 giờ
4
h p ợ ự và th c hành
ế ớ ự lý thuy t v i th c hành)
ƯƠ
CH
ố
NG TRÌNH MÔ ĐUN ẩ ơ ế ả Tên mô đun: S ch s n ph m cây cà phê Mã s mô đun: MĐ 01
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ạ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ụ ng T ng c c D y ngh ề)
5
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ẩ S CH S N PH M CÂY CÀ PHÊ
ố Mã s mô đun: MĐ 01
ờ ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 70 gi ; ( Lý thuy t: 13 gi ; Th c hành: 57
gi )ờ
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí :
ế ả ẩ ầ ơ ọ Mô đun s ch s n ph m cây cà phê là mô đun đ u tiên và quan tr ng
ươ ả ả ậ ơ ề ỹ ế ạ ả ẩ trong ch ng trình đào t o ngh k thu t s ch và b o qu n s n ph m cây
ự ệ ẩ công nghi p th c ph m.
Tính ch t:ấ
ộ ượ ế ợ ố ủ N i dung c a mô đun đ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ạ hành trong ch ng trình đào t o .
Ụ
ượ ự ệ ướ ơ ế ả ư ẩ c các b ạ c s ch s n ph m cây cà phê nh thu ho ch
II. M C TIÊU MÔ ĐUN: Th c hi n đ ể ấ ượ ả ấ ử ạ ạ ơ qu , ki m tra ch t l ng, phân lo i và tách t p ch t, r a, ph i ... đúng yêu
c u .ầ
ậ ượ ế ị ấ V n hành đ c các thi ạ ử t b , máy móc phân lo i, r a, s y .... an toán và
ậ ỹ đúng k thu t.
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ơ ế trong s ch .
ự ệ ệ ệ ả ả ộ ơ Th c hi n công tác v sinh n i làm vi c và đ m b o an toàn lao đ ng.
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Số Tên các bài trong Th i gian
TT mô đun Th cự Kiể
T nổ g số Lý thuyế hành m
6
t tra*
ạ ả 1 6 5 1 Thu ho ch qu cà phê
ấ ượ ể ệ 2 7 5 2 Ki m tra ch t l ng nguyên li u
ấ ằ ạ 3 ể ạ Phân lo i và tách t p ch t b ng b xi 1 7 1 5 phông
ạ ấ ằ 4 ạ Phân lo i và tách t p ch t b ng máy 1 6 5 ạ ấ ử r a và tách t p ch t.
ươ 1 6 5 5 Xát cà phê t ạ i trên máy d ng Raoeng.
ử ả 1 7 1 5 6 R a và tách qu xanh.
1 6 5 7 Tách nh t.ớ
ơ 1 6 5 8 Ph i cà phê thóc.
ấ ấ 1 7 1 5 9 ằ S y cà phê thóc b ng máy s y sàn.
ấ ấ 10 ố ằ S y cà phê thóc b ng máy s y tr ng 1 6 5 quay
ế ế ả 2 7 5 11 Ch bi n cà phê qu khô
ấ ạ 1 6 5 12 Tách t p ch t cà phê khô
1 6 5 13 Xát cà phê khô
83 15 65 3 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ự ữ ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ả ạ ờ ờ Th i gian: 6 gi
ủ ụ Bài 1: Thu ho ch qu cà phê M c tiêu c a bài:
ậ ượ ế ạ ả L p đ c k ho ch thu hái qu cà phê
ế ị ượ ụ ụ ậ Nh n bi ẩ t và chu n b đ c các d ng c thu hái
ế ả Bi t cách hái qu cà phê
ẩ ậ ả ỹ C n th n và rèn k năng hái qu cà phê
ủ ộ N i dung c a bài:
ế ạ ậ 1. L p k ho ch thu hái
ụ ẩ ị ụ 2. Chu n b d ng c thu hái
ị ẩ 3. Chu n b hái
ả 4. Hái qu cà phê
7
ể 5. Chuy n cây
ể ả 6 Chuy n qu cà phê v x ề ưở ng
ấ ượ ờ ờ ệ Th i gian: 7 gi ng nguyên li u
ủ ụ ể Bài 2: Ki m tra ch t l M c tiêu c a bài:
ượ ẫ Thao tác đ ấ c cách l y m u
ệ ượ ự ả ươ Th c hi n đ c cách xác đinh t ỷ ệ l ả cà phê khô,qu chùm, qu ng
ậ ẩ ấ ẫ ỉ ỉ C n th n, t m trong thao tác l y m u .
ủ ộ N i dung c a bài:
ẫ ấ 1.L y m u
ị ẫ ẩ 2.Chu n b m u
ị ươ 3. Xác đ nh t ỷ ệ l ả cà phê khô, qu chùm và xanh ng
ị 4. Xác đ nh t ỷ ệ l ả qu lép
ị ỷ ệ ạ ấ ả 5. Xác đ nh t t p ch t và qu xanh non l
ị 6. Xác đ nh t ỷ ệ l ả qu chín
ươ ế ế ự ế 7. D ki n ph ng pháp ch bi n
ấ ằ ể ạ ờ Th i gian: 7 ạ Bài 3: Phân lo i và tách t p ch t b ng b xi phông
giờ
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ạ ượ ả ầ Phân lo i đ c qu cà phê theo yêu c u
ượ ạ ấ ả ố Tách đ ỏ c t p ch t ra kh i kh i qu cà phê
ẩ ậ ậ ỹ ệ C n th n và rèn luy n k năng v n hành thi ế ị t b
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ấ ướ ể 2. C p n c vào b
ả ấ 3. C p qu
ủ ể ạ ộ 4. Ki m tra ho t đ ng c a Xiphông
ể ạ ấ ớ ơ ậ ị 5. V n chuy n t p ch t t i n i quy đ nh.
ạ ộ ừ 6. Ng ng ho t đ ng
ấ ằ ử ạ ạ ạ ấ Bài 4: Phân lo i và tách t p ch t b ng máyr a và tách t p ch t
8
ờ ờ Th i gian: 6 gi
ủ ụ M c tiêu c a bài:
ạ ượ ả ầ Phân lo i đ c qu cà phê theo yêu c u
ượ ạ ấ ả ố Tách đ ỏ c t p ch t ra kh i kh i qu cà phê
ẩ ậ ậ ỹ ệ C n th n và rèn luy n k năng v n hành thi ế ị t b
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ấ ướ ơ ử ạ 2. B m c p n ấ c vào máy r a và tách t p ch t
ở ộ ạ ấ ử 3. Kh i đ ng máy r a và tách t p ch t
ở ộ 4. Kh i đ ng sàng rung
ả ở ộ 5. Kh i đ ng vít t i
ệ ấ 6. C p li u
ạ ộ ệ ố ủ ể 7. Ki m tra ho t đ ng c a H th ng
ể ạ ấ ớ ơ ậ ị 8. V n chuy n t p ch t t i n i quy đ nh
ừ 9. Ng ng máy
ươ ờ ờ Th i gian: 6 gi ạ i trên máy d ng Raoeng
ủ Bài 5: Xát cà phê t ụ M c tiêu c a bài:
ậ ượ V n hành đ c thi ế ị t b
ượ ả ả ầ Xát đ ả c qu cà phê đ m b o yêu c u
ẩ ậ ươ ỹ C n th n và rèn k năng xát cà phê t ạ i trên máy d ng Raoeng
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ấ ướ ơ 2. B m c p n c vào máy sát
ở ộ 3. Kh i đ ng vít t ả ỏ i v
ở ộ 4. Kh i đ ng máy sát
ệ ấ 5. C p li u
ề ỉ 6. Đi u ch nh máy
ừ 7. Ng ng máy
ử ả ờ ờ Th i gian: 7 gi
ủ Bài 6: R a và tách qu xanh. ụ M c tiêu c a bài:
ử ượ ả ạ ả ầ R a đ ả c qu s ch và đ m b o yêu c u
9
ả ỏ Tách đ ượ ượ c đ ố ạ c qu xanh ra kh i kh i h t
ậ ượ V n hành đ c thi ế ị t b
ậ ẩ ả ỉ ỉ ử C n th n và t m r a và tách qu xanh.
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ấ ướ ơ ồ 2. B m c p n c vào l ng
ả ở ộ 3. Kh i đ ng vít t ả i qu xanh
ở ộ ả ồ 4. Kh i đ ng l ng tách qu xanh
ệ ấ 5. C p li u
ạ ộ ủ ồ ể 6. Ki m tra ho t đ ng c a l ng
ừ 7. Ng ng máy
ờ ờ Th i gian: 6 gi
ủ Bài 7: Tách nh tớ ụ M c tiêu c a bài:
ậ ượ V n hành đ c thi ế ị t b
ượ ả ầ ớ ỏ Tách đ c nh t ra kh i qu theo yêu c u
ẩ ậ ỉ ỉ ớ C n th n và t m trong thao tác tách nh t
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ấ ướ ơ 2. B m c p n c vào máy
ả ở ộ 3. Kh i đ ng vít t i cà thóc
ở ộ ớ 4. Kh i đ ng máy đánh nh t
ệ ấ 5. C p li u
ạ ộ ủ ể 6. Ki m tra ho t đ ng c a máy
ừ 7. Ng ng máy
ơ ờ ờ Th i gian: 6 gi
ủ Bài 8: Ph i cà phê thóc ụ M c tiêu c a bài:
ơ ượ ả ẩ ả Ph i đ c cà phê đ m b o đúng tiêu chu n
ệ ượ ự ướ ơ Th c hi n đ c các b c ph i cà phê thóc
ậ ẩ ơ C n th n trong thao tác ph i cà phê thóc
ủ ộ N i dung c a bài:
ệ ơ 1. V sinh sân ph i
10
ỏ ơ 2. Ph i ráo v
ắ ơ ạ 3. Ph i giai đo n nhân tr ng
ơ ớ 4. Ph i cà phê t i khô hoàn toàn
ế ơ 5. K t thúc ph i
ừ ơ 6. Ng ng ph i
ấ ằ ấ ờ ờ Th i gian: 7 gi Bài 9: S y cà phê thóc b ng máy s y sàn
ủ ụ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ướ ấ ấ ằ Th c hi n đ c các b c s y cà phê thóc b ng máy s y
ề ỉ ượ ế ố ấ ợ Đi u ch nh đ c các ch đ s y thích h p
ậ ượ V n hành đ ấ c máy s y sàn
ậ ẩ ậ ấ ỹ C n th n và rèn k năng v n hành máy s y cà phê
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ 1. Ki m tra máy tr ấ c khi s y
2. Đ t lòố
ấ ả ạ 3. R i cà thóc lên khay s y h t
ạ ẩ ậ 4. B t qu t hút, đ y khí nóng
ệ ộ 5. Đo nhi t đ dòng khí
6. Cào , đ oả
ấ ừ 7. Ng ng s y
ố ấ ấ ằ Bài 10: S y cà phê thóc b ng máy s y tr ng quay
ờ ờ Th i gian: 6 gi
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ướ ấ ố Th c hi n đ c các b ằ c s y cà phê thóc b ng máy tr ng quay
ề ỉ ượ ế ố ấ ợ Đi u ch nh đ c các ch đ s y thích h p
ậ ượ ấ ố V n hành đ c máy s y tr ng quay
ẩ ậ ấ ậ ỹ C n th n và rèn k năng v n hành máy s y cà phê
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ 1. Ki m tra máy tr ấ c khi s y
2. Đ t lòố
ệ ạ 3. N p li u
ở ộ ố 4. Kh i đ ng tr ng quay
11
ạ ậ 5. B t qu t gió
ư ượ ề ỉ 6. Đi u ch nh l u l ng gió
ấ ừ 7. Ng ng s y
ế ế ả ờ ờ Th i gian: 7gi
ủ Bài 11: Ch bi n cà phê qu khô ụ M c tiêu c a bài:
ự ệ ượ ướ ế ế Th c hi n đ c các b ả c ch bi n cà phê qu khô theo đúng quy
trình
ậ ượ ế ị ế ế V n hành đ c các thi t b , máy móc trong ch bi n an toàn
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ệ 1. Ki m tra nguyên li u
ơ ấ 2. Ph i s y cà phê qu t ả ươ i
ấ ạ 3. Tách t p ch t khô
ả 4. Xay, xát cà qu khô
ấ ờ ờ Th i gian: 6 gi
ủ ạ Bài 12: Tách t p ch t cà phê khô ụ M c tiêu c a bài:
ạ ượ ướ ấ ạ ị Thành th o đ c các b c tách t p ch t theo đúng quy đ nh
ề ỉ ượ ố ỹ ậ ầ ợ Đi u ch nh đ c thông s k thu t thích h p theo yêu c u
ẩ ậ ạ ấ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác tách t p ch t
ủ ộ N i dung c a bài:
ệ ố ể ế ị ạ 1. Ki m tra h th ng thi ấ t b sàng tách t p ch t
ở ộ 2. Kh i đ ng máy sàng
ở ộ ẩ ả ấ ệ 3. Kh i đ ng g u t i c p li u
ệ ấ 4. C p li u
ạ ỉ ổ 5. Căn ch nh qu t th i
ờ ụ ớ ơ ể ậ ị ị 6. V n chuy n k p th i b i t i n i quy đ nh
ừ 7. Ng ng máy
ờ ờ Th i gian: 6 gi
ủ Bài 13: Xát cà phê khô ụ M c tiêu c a bài:
ạ ượ ướ ự Thành th o đ c các b c trong xát cà phê khô đúng trình t
ậ ượ ế ị ỹ V n hành đ c thi ậ t b an toàn và đúng k thu t
12
ậ ẩ ậ ỹ C n th n và rèn k năng v n hành máy xát cà phê
ủ ộ N i dung c a bài:
ệ ố ể ế ị 1. Ki m tra h th ng thi t b xát
ở ộ 2. Kh i đ ng máy xát
ở ộ ầ ả ấ ệ 3. Kh i đ ng g u t i c p li u
ệ ấ 4. C p li u
ử ả ỉ 5. Căn ch nh c a x máy xát
ờ ỏ ể ậ ị ớ ơ ị 6. V n chuy n k p th i v xát t i n i quy đ nh
ừ 7. Ng ng máy
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ụ ụ ế ị D ng c và trang thi t b :
ụ ụ ư ọ ổ ả + Các d ng c nh : Khay, r , bình đong, cân phân tích, thang, s t, v i
ả ạ b t , bao t i
ế ị ể ơ ư ế ạ + Các thi t b , máy móc đ s ch nh : máy phân lo i, máy xát, máy
s yấ
ậ ệ ệ ả Nguyên v t li u: Nguyên li u qu cà phê, dung môi
ọ H c li u:
ả ậ ơ ế ả ẫ ỹ ệ (cid:0) Giáo trình mô đun (cid:0) B n quy trình h ướ ng d n k thu t s ch qu cà phê
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ọ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ
(cid:0) ự ỹ ạ ơ ở ế ế ạ (cid:0) D y và h c lý thuy t trên l p ớ Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ
V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ ể ế ằ ứ ệ ể ắ ự Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a
ậ ọ ch n; Bài lu n.
ự ế ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ậ ế ị ơ ế + V n hành thi t b trong s ch
ậ ế ả + Nh n bi ạ t và phân lo i qu cà phê
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
VI. H ạ ụ ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình :
13
ươ ượ ử ụ ể ả Ch ng trình mô đun đ ộ ơ ấ ạ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ S c p
ơ ế ự ệ ẩ ả ẩ ngh ề s ch các s n ph m cây công nghi p th c ph m
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ạ ả ợ ỹ Ph ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c
hành.
ế ử ụ ả ạ ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k ỹ
năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ậ ượ ế ị ơ ế V n hành đ c thi t b trong s ch
ậ ơ ế ả ỹ K thu t s ch qu cà phê
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ế ế ậ ồ ỹ ố K thu t tr ng chăm sóc ch bi n cà phê ủ , Phan Qu c S ng, NXB Nông
ệ ộ Nghi p, Hà N i .
ả ậ ọ ỹ ị Bài gi ng Cà phê và k thu t ch bi n, ế ế Tr nh Xuân Ng
ậ ả ả ấ ỹ Bài gi ng k thu t s n xu t cà phê, ọ ễ Nguy n Th .
ế ế ậ ỹ K thu t ch bi n cà phê , Hoàng Minh Trang (1985) , NXB Nông nghi pệ
,
Hà N i.ộ
ệ ả ả ấ ễ ị Bài gi ng công ngh s n xu t chè, cà phê, ca cao ề Nguy n Th Hi n,
ễ ặ Nguy n Văn T ng.
ế ế ẩ ậ ỹ Tiêu chu n ngành 10TCN 98 88.Quy trình k thu t ch bi n cà phê
14
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ả ả
ả
ẩ
ố
Tên mô đun: B o qu n s n ph m cà phê Mã s mô đun: MĐ 02
ế ị ố ( Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ạ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
15
ƯƠ CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN Ả Ả Ẩ Ả B O QU N S N PH M CÀ PHÊ
ố Mã s mô đun: MĐ 02
ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 31 gi ờ ; ( Lý thuy t: 5gi ờ ; Th c hành: 26 gi )
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí :
ả ả ứ ả ẩ ươ Mô đun b o qu n s n ph m cà phê là mô đun th 2 trong ch ng trình
ả ả ậ ơ ề ỹ ế ệ ạ ẩ ả ự đào t o ngh k thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c
ph m. ẩ
Tính ch t:ấ
ả ả ả ẩ ượ ữ ạ ố Mô đun b o qu n s n ph m cà phê đ ợ c b trí tích h p gi a d y lý
ự ế ươ ạ thuy t và th c hành trong ch ng trình đào t o .
Ụ
ị ượ ụ ụ ế ị ả II. M C TIÊU MÔ ĐUN: ẩ Chu n b đ c các d ng c , thi ả t b dùng trong b o qu n cà phê;
ự ệ ượ ướ ả ả ả ẩ Th c hi n đ c các b c b o qu n s n ph m cây cà phê đúng yêu
c u;ầ
16
ị ượ ấ ượ ỉ ướ Xác đ nh đ c các ch tiêu đánh giá ch t l ng cà phê tr c và sau khi
ả ả b o qu n;
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ả ả trong b o qu n;
ự ệ ệ ệ ả ả ơ ộ Th c hi n công tác v sinh n i làm vi c và đ m b o an toàn lao đ ng.
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
Tên các bài trong mô đun Số Th cự Kiể
TT T nổ g số Lý thuyế hành m
tra* t
ả ả ị ẩ ế ộ ả 1 Xác đ nh ch đ b o qu n s n ph m 0,5 5,5 5 cây cà phê
ươ ả ả 2 Ph ng pháp b o qu n cây cà phê 0,5 5,5 5
ả ả 3 B o qu n cà phê thóc khô 1 1 7 6
ả ả 4 B o qu n cà phê thóc khô 1 7 6
ả ả 5 B o qu n cà phê nhân xô 1 7 6
ể ả ả 6 Ki m tra trong quá trình b o qu n cà 1 8 7 phê
5 41 35 1 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ế ộ ả ả ả ẩ ị Bài 1: Xác đ nh ch đ b o qu n s n ph m cây cà phê
ờ ờ Th i gian: 5,5 gi
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ị ượ ế ộ ả ả ợ Xác đ nh đ c ch đ b o qu n thích h p
ệ ượ ự ướ ự ả Th c hi n đ c các b c theo trình t ả b o qu n cà phê
ậ ẩ ả ả ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác b o qu n cà phê.
ủ ộ N i dung c a bài:
ị ế ộ ệ 1. Xác đ nh ch đ v sinh kho tàng
ế ộ ể ấ ả ẩ ẩ ả ả ị 2. Xác đ nh ch đ ki m tra tình hình ph m ch t s n ph m b o qu n
17
ế ộ ộ ẩ ả ả ạ ị 3. Xác đ nh ch đ đ m b o qu n h t cà phê.
ươ ả ả ả ẩ Bài 2: Ph ng pháp b o qu n s n ph m cây cà phê
ờ ờ Th i gian: 5,5 gi
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ạ ướ ả Th c hi n đ c thành th o các b ả c b o qu n cà phê
ươ ả ả ớ Bi ế ượ t đ c các ph ng pháp b o qu n v i cà phê
ẩ ậ ả ả ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác b o qu n cà phê.
ủ ộ N i dung c a bài:
ả ả 1. B o qu n trong bao bì
ả ố ả 2. B o qu n theo đ ng
ả ả ố 3. B o qu n theo kh i silo
ả ả ờ ờ Th i gian: 7 gi
ủ Bài 3: B o qu n cà phê thóc khô ụ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ạ ả Th c hi n đ ả c thành th o quy trình b o qu n cà phê thóc khô.
ị ượ ế ộ ả ả ợ Xác đ nh đ c ch đ b o qu n thích h p
ẩ ậ ả ả ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác b o qu n cà phê thóc khô
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ ả 1. Ki m tra kho tr ả c b o qu n
ự ế ự ế 2. D ki n các khu v c x p trong kho
ế 3. X p cà thóc vào kho
ở ộ ạ 4. Kh i đ ng qu t thông khí
ể ả ả ỳ ị 5. Ki m tra đ nh k kho b o qu n
ấ 6. Xu t kho
ả ả ờ ờ Th i gian: 7 gi
ủ ả Bài 4: B o qu n cà phê qu ụ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ạ ả ả Th c hi n đ ả c thành th o quy trình b o qu n cà phê qu .
ị ượ ế ộ ả ả Xác đ nh đ ợ c ch đ b o qu n thích h p
ẩ ậ ả ả ỉ ỉ ả C n th n và t m trong thao tác b o qu n cà phê qu .
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ ả 1. Ki m tra kho tr ả c b o qu n
18
ự ế ự ế 2. D ki n các khu v c x p trong kho
ế ả 3. X p cà qu khô vào kho
ở ộ ạ 4. Kh i đ ng qu t thông khí
ể ả ả ỳ ị 5. Ki m tra đ nh k kho b o qu n
ấ 6. Xu t kho
ờ ờ ả ả Th i gian: 7 gi
ủ Bài 5: B o qu n cà phê nhân xô ụ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ạ ả Th c hi n đ ả c thành th o quy trình b o qu n cà phê nhân xô.
ị ượ ế ộ ả ả ợ Xác đ nh đ c ch đ b o qu n thích h p
ậ ẩ ả ả ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác b o qu n cà phê nhân xô
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ ả 1. Ki m tra kho tr ả c b o qu n
ự ế ự ế 2. D ki n các khu v c x p trong kho
ế 3. X p cà nhân xô vào kho
ở ộ ạ 4. Kh i đ ng qu t thông khí
ể ả ả ỳ ị 5. Ki m tra đ nh k kho b o qu n
ấ 6. Xu t kho
ể ả ả ờ ờ Th i gian: 8 gi
ủ Bài 6: Ki m tra trong quá trình b o qu n cà phê ụ M c tiêu c a bài:
ự ượ ế ể ạ ả ả ầ ỳ ị Xây d ng đ c k ho ch ki m tra đ nh k theo yêu c u b o qu n
ị ượ ế ộ ả ả Xác đ nh đ c các ch đ trong quá trình b o qu n cà phê
ể ẩ ậ ả ả ỉ ỉ C n th n và t m thao tác ki m tra trong quá trình b o qu n cà phê
ủ ộ N i dung c a bài:
ự ể ạ ế 1. Xây d ng k ho ch ki m tra
ể ạ 2. Ki m tra tình tr ng kho và các lô hàng
ể ệ ộ ộ ẩ 3. Ki m tra nhi t đ và đ m không khí
ể ệ ẫ ấ 4. L y m u ki m nghi m
ộ ẩ ể ẫ 5. Ki m tra đ m m u
ử ệ ư ỏ 6. X lý các h h ng đã phát hi n
Ề Ệ Ệ
Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ọ ồ ự ầ ế ể ạ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
19
ả ậ ệ Cà phê thóc, qu khô và nhân xô.
ụ ế ị Nguyên v t li u: ụ D ng c và trang thi t b :
ụ ư ụ ổ ả Các d ng c nh : Khay, r , bình đong, cân phân tích, bao t ẻ i, cào, x ng xúc
ọ H c li u:
ẫ ả ỹ ả ậ ả ng d n k thu t b o qu n cà phê
ệ (cid:0) B n quy trình h ướ (cid:0) Giáo trình mô đun
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ạ ọ
2. D y và h c mô đun ế ọ ạ ớ D y và h c lý thuy t trên l p
ự ỹ ạ ơ ở ế ế Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ế ằ ự ể ệ ể ắ ọ ứ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ch n;
Bài lu n.ậ
ự ế ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ươ ả ả + Ph ng pháp b o qu n cà phê
ấ ượ ị + Xác đ nh các chi tiêu ch t l ng ca phê
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
VI. H ạ ụ ươ ệ ọ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ự : Dùng cho h c viên làm vi c trong lĩnh v c
ẩ ả ả ả ả b o qu n các s n ph m nông s n
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ự ạ ả ợ ỹ Ph ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c hành.
ử ụ ế ạ ả ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ ỹ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ươ ả ả Ph ng pháp b o qu n cà phê
ả ả Cách b o qu n cà phê
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ế ế ậ ồ ỹ ố K thu t tr ng chăm sóc ch bi n cà phê ủ . Phan Qu c S ng, NXB Nông
Nghi p .ệ
20
ả ậ ọ ỹ ị Bài gi ng Cà phê và k thu t ch bi n, ế ế Tr nh Xuân Ng (2009)
ậ ả ấ ả ỹ Bài gi ng k thu t s n xu t cà phê, ọ ễ Nguy n Th .
ế ế ậ ỹ ệ K thu t ch bi n cà phê , Hoàng Minh Trang,(1985), NXB Nông nghi p,Hà
N i.ộ
ệ ả ả ấ ễ ị Bài gi ng công ngh s n xu t chè, cà phê, ca cao, ề Nguy n Th Hi n,
ễ ặ Nguy n Văn T ng
ẩ ế ế ỹ ậ Quy trình k thu t ch bi n cà phê Tiêu chu n ngành 10TCN 9888.
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ơ ế ả
ẩ
ố
Tên mô đun: S ch s n ph m cây ca cao Mã s mô đun: MĐ 03
21
ế ị ố ( Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ạ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ụ ng T ng c c D y ngh ề)
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ẩ S CH S N PH M CÂY CA CAO
ố Mã s mô đun: MĐ 03
ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 56 gi ờ ; ( Lý thuy t: 6 gi ờ ; Th c hành:50 gi )
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí:
ơ ế ả ứ ẩ ươ Mô đun s ch s n ph m cây ca cao là mô đun th 3 trong ch ng trình
ả ả ậ ơ ề ỹ ệ ế ạ ả ẩ ự đào t o ngh k thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c
ph m. ẩ
Tính ch t:ấ
ộ ượ ế ợ ố ủ N i dung c a mô đun đ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ạ hành trong ch ng trình đào t o
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
22
ự ệ ượ ạ ướ ế ả ẩ ơ Th c hi n đ c thành th o các b c s ch s n ph m cây ca cao
đúng quy trình.
ậ ượ ế ị ậ ỹ V n hành đ c các thi t b , máy móc an toán và đúng k thu t.
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ơ ế trong s ch
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian Tên các bài trong Số Th cự Kiể mô đun TT T nổ g số Lý thuyế hành m
tra* t
1 10 9 ạ 1 Thu ho ch trái ca cao
ạ 1 10 8 1 2 Tách h t ca cao
ủ ạ 2 15 12 1 3 lên men h t ca cao
ơ ự 1 10 9 4 Ph i khô ca cao t nhiên
ấ 2 15 12 1 5 S y khô ca cao
ấ ượ ể 6 Ki m tra ch t l ng trong quá trình s ơ 3 15 12 ế ch ca cao
10 78 65 3 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ự ữ ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ờ ờ Th i gian:10 gi
ủ ụ ạ Bài 1: Thu ho ch trái ca cao M c tiêu c a bài:
ậ ượ ế ạ ả L p đ c k ho ch thu hái qu ca cao
ị ượ ụ ẩ Chu n b đ ụ c d ng c thu hái
ế ả Bi t cách hái qu ca cao
ậ ẩ ạ ỉ ỉ C n th n và t m trong thu ho ch ca cao
ủ ộ N i dung c a bài:
ế ạ ậ 1. L p k ho ch thu hái
ụ ẩ ị ụ 2. Chu n b d ng c thu hái
23
3. Hái ca cao
ể 4. Chuy n cây
ả ề ự ể ỏ 5. Chuy n ca cao qu v khu v c tách v
ạ ờ ờ Th i gian:10 gi
ụ Bài 2: Tách h t ca cao ủ M c tiêu c a bài:
ượ ạ ằ ả ả ầ Tách đ c h t ca cao b ng tay và dao đ m b o yêu c u
ả ẩ ạ ậ ấ Tách h t ph i c n th n và năng su t cao
ẩ ậ ạ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác tách h t ca cao
ủ ộ N i dung c a bài:
ạ ằ 1. Tách h t b ng tay
ạ ằ 2. Tách h t b ng dao
ạ ươ ớ ể ậ ự ủ 3. V n chuy n h t t i t i khu v c
ủ ạ ờ Th i gian:15 gi ờ Bài 3: lên men h t ca cao
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ị ượ ụ ủ ạ ẩ Chu n b đ ụ ể ế c d ng c đ ti n hành h t ca cao
ệ ượ ự ủ ạ Th c hi n đ c quy trình h t ca cao
ệ ủ ẩ ậ ỉ ạ ỉ C n th n và t m trong vi c lên men h t ca cao
ủ ộ N i dung c a bài:
ị ụ ụ ủ ẩ 1. Chu n b d ng c
ủ ạ 2. h t cacao
3. Ng ng ừ ủ
ơ ự ờ ờ Th i gian:10 gi nhiên
ụ Bài 4: Ph i khô ca cao t ủ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ơ ỹ Th c hi n đ ậ c quy trình ph i khô ca cao đúng k thu t
ị ượ ộ ẩ ạ Xác đ nh đ ơ c đ m h t ca cao trong khi ph i
ẩ ậ ơ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác ph i ca cao.
ủ ộ N i dung c a bài:
ệ ơ 1. V sinh sân ph i
ơ ạ 2. Ph i h t cacao
ừ ơ 3. Ng ng ph i
24
ấ ờ ờ Th i gian:15 gi
ụ Bài 5: S y khô ca cao ủ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ạ ướ ấ Th c hi n đ c thành th o các b c s y khô ca cao theo quy trình
ề ỉ ượ ấ ố Đi u ch nh đ c các thông s trong quá trình s y chính xác
ế ượ ệ ả ả ộ Ti ệ t ki m đ c nhiên li u và đ m b o an toàn lao đ ng
ậ ẩ ấ ậ ỹ C n th n và rèn k năng v n hành máy s y .
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ 1. Ki m tra máy tr ấ c khi s y
2. Đ t lòố
ệ ấ ấ 3. C p li u vào máy s y
ạ ẩ ậ 4. B t qu t hút, đ y khí nóng
ệ ộ 5. Đo nhi t đ dòng khí
ả ấ ớ 6. Cào, đ o ( v i máy s y sàn tĩnh)
ấ ừ 7. Ng ng s y
ấ ượ ể ờ ờ Th i gian:15 gi Bài 6: Ki m tra ch t l ng trong quá trình
ơ ế s ch ca cao
ủ ụ M c tiêu c a bài:
ượ ươ ẩ Trình bày đ ệ c các khái ni m ca cao th ng ph m.
ệ ượ ạ ự ươ ử ở ắ Phân bi c h ng ca cao d a vào ph t đ ng pháp th lát c t.
ậ ẩ ậ ế ạ C n th n trong nh n bi t h ng ca cao
ủ ộ N i dung c a bài:
ớ ấ ượ ệ ẩ ươ ẩ 1. Gi i thi u tiêu chu n ch t l ng cacao th ng ph m
ạ ạ ả 2. Kh o sát phân h ng h t cacao
Ề Ệ Ệ
Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ọ ồ ự ầ ế ể ạ
1. Các ngu n l c c n thi ậ ệ t đ d y và h c mô đun ệ ả ố Nguyên v t li u: Nguyên li u qu ca cao, lá chu i
ụ ụ ế ị D ng c và trang thi t b :
ụ ư ẻ i , nhi ệ ế t k
ế ị ể ơ ế ư ậ ệ ấ t b , máy móc đ s ch nh : Xe v n chuy n, máy s y
ọ H c li u:
ậ ơ ế ướ ả ả ẫ ỹ (cid:0) Các d ng c nh : X ng, cào, thùng, khay, bao t ả ụ (cid:0) Các thi ệ (cid:0) B n quy trình h ng d n k thu t s ch qu ca cao
25
(cid:0) Giáo trình mô đun
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ạ ọ
2. D y và h c mô đun ế ọ ạ ớ D y và h c lý thuy t trên l p
ự ỹ ạ ơ ở ế ế Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ế ằ ự ể ệ ể ắ ọ ứ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ch n;
Bài lu n.ậ
ự ế ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ậ ế ị ơ ế + V n hành thi t b trong s ch
ướ ế ế ự ệ + Các b c th c hi n trong quy trình ch bi n
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ươ ệ ọ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ự : Dùng cho h c viên làm vi c trong lĩnh v c
ả ẩ ả ơ ế s ch các s n ph m nông s n
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ự ả ạ ợ ỹ Ph ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c hành.
ử ụ ế ạ ả ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ ỹ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ậ ượ ế ị ơ ế V n hành đ c thi t b trong s ch
ỹ ậ ơ ế ạ K thu t s ch h t ca cao
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ử ệ ấ ả ộ ừ ầ cây ca cao. S n xu t th nghi m b t ca cao và chocolate t Tr n Kim
Quy(1992 ).
ế ớ ọ ễ ể i và tri n v ng ở ệ vi t Nam, Cây ca cao trên th gi ể Nguy n Văn Uy n,
ệ ễ Nguy n Tài Sum (1975), NXB Nông Nghi p,Tp HCM.
ả ậ ọ ỹ ị Bài gi ng Cây ca cao và k thu t ch bi n, ế ế Tr nh Xuân Ng (2009).
26
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
27
ả ả
ả
ẩ
ố
Tên mô đun: B o qu n s n ph m cây ca cao Mã s mô đun: MĐ 04
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ng T ng c c D y ạ ngh )ề
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ả Ả Ẩ Ả B O QU N S N PH M CÂY CA CAO
ố Mã s mô đun: MĐ 04
ờ ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 33 gi ; ( Lý thuy t: 4 gi ờ ; Th c hành: 29 gi )
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí :
ả ả ứ ả ẩ Mô đun b o qu n s n ph m cây ca cao là mô đun th 4 trong ch ươ ng
ả ả ậ ơ ề ỹ ế ạ ả ẩ ệ trình đào t o ngh k thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p
ự ẩ th c ph m.
Tính ch t:ấ
28
ộ ượ ế ố ợ ủ N i dung c a mô đun đ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ạ hành trong ch ng trình đào t o
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ệ ượ ự ướ ả ầ ả Th c hi n đ c các b c b o qu n ca cao đúng yêu c u .
ị ượ ụ ụ ế ị ả ẩ Chu n b đ c các d ng c , thi ả t b dùng trong b o qu n ca cao.
ị ượ ấ ượ ỉ ướ Xác đ nh đ c các ch tiêu đánh giá ch t l ng ca cao tr c và sau khi
ả ả b o qu n.
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ả ả trong b o qu n .
ệ ệ ả ả ơ ộ Đ m b o an toàn lao đ ng và v sinh n i làm vi c.
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian Tên các bài trong Số Th cự Kiể mô đun TT T nổ g số Lý thuyế hành m
tra* t
ụ ụ ệ ế ị 5 1 1 V sinh d ng c , thi t b , kho tàng 6
ạ ả ả 1 8 1 2 B o qu n h t ca cao khô 10
ộ ẩ ể ả Ki m tra đ m trong quá trình b o 5 1 6 3 ả qu n ca cao
ấ ượ ể Ki m tra ch t l ng trong quá trình 8 1 9 4 ả ả b o qu n
ậ ố ộ Phòng ch ng côn trùng, đ ng v t phá
ạ ỏ 9 1 5 ả h ng h t ca cao trong quá trình b o 10
qu nả
5 41 35 1 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ự ữ ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ ế t: 2. N i dung chi ti
ệ ụ ụ ế ị ờ ờ Th i gian: 6 gi t b , kho tàng
ủ ụ Bài 1: V sinh d ng c , thi M c tiêu c a bài:
29
ị ượ ụ ụ ế ị ệ ả ẩ Chu n b đ c d ng c , thi ả t b trong v sinh kho b o qu n
ữ ượ ử ế ủ ụ ụ ế ế ị ả ả S a ch a đ c các khi m khuy t c a d ng c , thi t b b o qu n
ế ể ượ ạ ộ ủ ạ Bi t ki m tra đ c tình tr ng ho t đ ng c a thi ế ị t b
ụ ụ ệ ẩ ậ ỉ ỉ ế ị C n th n và t m trong v sinh d ng c , thi t b , kho tàng.
ủ ộ N i dung c a bài:
ụ ẩ ế ị ệ ị ụ 1. Chu n b d ng c , thi t b v sinh
ụ ụ ể ế ị ả ả 2. Ki m tra kho tàng, d ng c , thi t b b o qu n
ế ủ ử ữ ế ế ị ụ ụ ả ả 3. S a ch a các khi m khuy t c a kho tàng, thi t b , d ng c b o qu n
ụ ụ ệ ế ị 4. V sinh d ng c , thi t b và kho tàng
ả ớ ơ ậ ị ể 5. V n chuy n rác th i t i n i quy đ nh
ả ả ạ ờ ờ Th i gian:10 gi
ụ ủ Bài 2: B o qu n h t ca cao khô M c tiêu c a bài:
ượ ả ả ạ Tính toán đ c trong b o qu n h t ca cao
ượ ướ ả ả ạ ự Trình bày đ c các b c b o qu h t ca cao theo đúng trình t
ẩ ậ ả ả ạ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác b o qu n h t ca cao khô
ủ ộ N i dung c a bài:
ầ ả ả 1. Tính toán yêu c u b o qu n
ự ế ự ế 2. D ki n các khu v c x p trong kho
ự ế ạ 3. X p bao đ ng h t vào kho
ở ộ ạ 4. Kh i đ ng qu t thông khí
ể ả ả ỳ ị 5. Ki m tra đ nh k kho b o qu n
ộ ẩ ể ả ả ờ ờ Th i gian: 6 gi Bài 3: Ki m tra đ m trong quá trình b o qu n ca
cao ụ ủ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ộ ẩ ấ ườ Phát hi n đ c các khu v c đ m b t th ng
ệ ượ ự ể ả ả Th c hi n đ ộ ẩ c quy trình ki m tra đ m trong kho b o qu n
ộ ẩ ể ẩ ậ ỉ ỉ C n th n và t m trong ki m tra đ m
ủ ộ N i dung c a bài:
ờ ị ẩ ự ể ệ 1. Ki m tra phát hi n khu v c nghi ng b m
ể ấ ẫ 2. L y m u ki m tra
ể ộ ủ ạ ẩ 3. Ki m tra m đ c a h t
30
ử ạ ị ẩ 4. X lý ngay h t b m
ấ ượ ể ả ạ Bài 4: Ki m tra ch t l ả ng trong quá trình b o qu n h t ca cao khô
ờ ờ Th i gian: 9gi
ủ ụ M c tiêu c a bài:
ượ ấ ượ ủ ẫ ả Đánh giá đ c ch t l ả ng c a m u b o qu n nhanh và chính xác
ệ ượ ự ấ ượ ả Th c hi n đ ể c quy trình ki m tra ch t l ả ng trong kho b o qu n
ấ ượ ể ẩ ậ ỉ ỉ ạ C n th n và t m trong thao tác ki m tra ch t l ng h t ca cao khô.
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ệ ả ả 1. Ki m tra điêù ki n b o qu n
ạ ẫ ấ 2. L y m u h t ca cao
ơ ộ ấ ượ 3. Đánh giá s b ch t l ẫ ng m u
ử ỗ ả 4. X lý các l ả i trong b o qu n
ộ ỏ ố ậ ạ Bài 5: Phòng ch ng côn trùng, đ ng v t phá h ng h t ca cao khô trong
ả ả quá trình b o qu n
ờ ờ Th i gian : 10 gi
ủ ụ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ướ ả Th c hi n đ c công tác sát trùng kho tr ả c khi b o qu n
ế ượ ố ạ ậ ầ ỹ X p đ c các kh i h t theo đúng yêu c u k thu t
ạ ạ ậ ộ ố Bi ế ượ t đ c cách phòng ch ng côn trùng, đ ng v t phá ho i h t ca cao
ả ả trong quá trình b o qu n .
ậ ẩ ạ ỏ ỉ ỉ ố C n th n và t m trong phòng ch ng côn trùng phá h ng h t ca cao
ủ ộ N i dung c a bài:
ẽ ướ ả ệ ạ 1. V sinh kho s ch s tr ả c b o qu n
ướ 2. Sát trùng kho tr ả ả c khi b o qu n
ể ố ắ ậ ậ ộ 3. Che ch n kho đ ch ng đ ng v t xâm nh p
ữ ố ạ 4. Luôn gi cho kho và kh i h t thông thoáng, khô ráo
ố ạ ừ ế ấ ườ 5. X p kh i h t theo t ng lô, cách đ t và t ầ ng, tr n nhà:
ố 6. Phun thu c di ệ ừ t tr
Ề Ệ Ệ
Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ọ ồ ự ầ ế ể ạ
1. Các ngu n l c c n thi ậ ệ ạ t đ d y và h c mô đun ử ệ ự ậ ố ả ố Nguyên v t li u: H t ca cao, thu c kh trùng kho và thu c b o v th c v t.
31
ụ ụ ế ị D ng c và trang thi t b :
ộ ẩ ư ụ ụ ướ ệ ộ ẻ Các d ng c nh : Máy đo đ m, th c đo nhi t đ , cào, x ng xúc,
ổ ổ ch i, khay, r .
ọ H c li u:
ẫ ả ỹ ả ậ ả ng d n k thu t b o qu n ca cao
ệ (cid:0) B n quy trình h ướ (cid:0) Giáo trình mô đun
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ọ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ
(cid:0) ự ỹ ạ ơ ở ế ế ạ (cid:0) D y và h c lý thuy t trên l p ớ Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ế ằ ự ể ệ ể ắ ọ ứ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ch n;
Bài lu n.ậ
ự ế ể ớ ổ ỹ Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ươ ả ả + Ph ng pháp b o qu n ca cao
ấ ượ ị + Xác đ nh các chi tiêu ch t l ng ca cao
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ươ ệ ọ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ự : Dùng cho h c viên làm vi c trong lĩnh v c
ẩ ả ả ả ả b o qu n các s n ph m nông s n
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ự ả ạ ợ ỹ Ph ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c hành.
ử ụ ế ạ ả ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ ỹ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ươ ả ả Ph ng pháp b o qu n ca cao
ả ả Cách b o qu n ca cao
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ử ệ ấ ả ộ ừ ầ cây ca cao. S n xu t th nghi m b t ca cao và chocolate t Tr n Kim
Quy(1992 ).
32
ế ớ ọ ễ ể i và tri n v ng ở ệ vi t Nam, Cây ca cao trên th gi ể Nguy n Văn Uy n,
ệ ễ Nguy n Tài Sum (1975), NXB Nông Nghi p,Tp HCM.
ả ậ ọ ỹ ị Bài gi ng Cây ca cao và k thu t ch bi n, ế ế Tr nh Xuân Ng (2009).
33
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ả
ẩ
ấ Tên mô đun: S ch s n ph m cây chè trong s n xu t ề
ố
ƯƠ ơ ế ả chè xanh truy n th ng
ố
Mã s mô đun: MĐ 05
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ụ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ng T ng c c D y ạ ngh )ề
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ấ Ả Ẩ S CH S N PH M CÂY CHÈ TRONG S N XU T CHÈ XANH
Ố Ề TRUY N TH NG
ố Mã s mô đun: MĐ 05
ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 52 gi ờ ; ( Lý thuy t: 6 gi ờ ; Th c hành: 46 gi )
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
34
ị V trí :
ứ ươ ậ ơ ề ỹ ế ạ Là mô đun th 5 trong ch ng trình đào t o ngh k thu t s ch và
ả ả ự ệ ẩ ẩ ả b o qu n s n ph m cây công nghi p th c ph m.
Tính ch t:ấ
ộ ượ ế ợ ố ủ N i dung c a mô đun đ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ạ hành trong ch ng trình đào t o
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ệ ượ ự ướ ơ ế ả ầ ẩ Th c hi n đ c các b c s ch s n ph m cây chè đúng yêu c u .
ậ ượ ế ị ậ ỹ V n hành đ c các thi t b , máy móc an toán và đúng k thu t.
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ơ ế trong s ch .
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian Tên các bài trong Số Th cự Kiể mô đun TT T nổ g số Lý thuyế hành m
tra* t
ạ 1 Thu ho ch búp chè t ươ i 1 10 8 1
Sao búp chè
ấ ượ ể ệ 2 Ki m tra ch t l ng nguyên li u 3 13 10
3 1 11 9 1
ấ
S y khô búp chè
4 Vò búp chè 1 10 9
ẩ
ạ
Phân lo i chè thành ph m
5 1 11 9 1
6 3 13 10
10 68 55 3 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ự ữ ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ ế t: 2. N i dung chi ti
ươ ờ ờ Th i gian:10 gi i
ụ ủ ạ Bài 1: Thu ho ch búp chè t M c tiêu c a bài:
ậ ượ ế ạ L p đ c k ho ch thu hái búp chè
ị ượ ụ ẩ Chu n b đ ụ c d ng c thu hái
35
ế Bi t cách hái búp chè
ẩ ậ ạ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác thu ho ch búp chè
ủ ộ N i dung c a bài:
ế ạ ậ 1. L p k ho ch thu hái
ị ụ ụ ẩ 2.Chu n b d ng c thu hái
3. Hái chè
ố ể 4. Chuy n lu ng
ề ưở ể ế ế 5. Chuy n búp chè v x ng ch bi n
ể ấ ượ ệ ờ Th i gian:13 gi ờ ng nguyên li u
ụ Bài 2: Ki m tra ch t l ủ M c tiêu c a bài :
ấ ượ ấ ẫ ệ Bi ế ượ t đ c cách l y m u búp chè đánh giá ch t l ng nguyên li u
ị ượ ấ ượ ỉ ệ Xác đ nh đ c ch tiêu ch t l ng nguyên li u
ấ ượ ể ẩ ậ ỉ ỉ ệ C n th n và t m trong ki m tra ch t l ng nguyên li u.
ủ ộ N i dung c a bài:
ẫ ấ 1.L y m u
ị ẫ ẩ 2.Chu n b m u
ượ ẻ ủ ị 3. Xác đ nh hàm l ng bánh t c a chè đ t t ọ ươ i
ị ượ ướ ọ ươ 4. Xác đ nh l ng n ọ ủ c ngoài đ t c a chè đ t t i
ươ ế ế ự ế 5. D ki n ph ng pháp ch bi n
ờ ờ Th i gian : 10 gi
ụ ủ Bài 3: Sao búp chè M c tiêu c a bài:
ậ ượ V n hành đ c máy sao búp chè an toàn và đúng cách
ệ ượ ự ướ ế Th c hi n đ c các b c ti n hành sao búp chè nhanh
ẩ ậ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác sao búp chè
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ 1. Ki m tra máy tr c khi sao
2. Đ t lòố
ệ ạ 3. N p li u
ế 4. Ti n hành sao
ế 5. K t thúc quá trình sao
36
ờ ờ Th i gian: 10 gi
ụ ủ Bài 4: Vò búp chè M c tiêu c a bài:
ậ ượ V n hành đ c máy vò búp chè an toàn và đúng cách
ệ ượ ự ạ ướ ế Th c hi n đ c thành th o các b c ti n hành vò búp chè .
ậ ẩ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác vò búp chè
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ư 2. Đ a búp chè vào máy vò
3. Vò búp chè
ế 4. K t thúc quá trình vò
ấ ờ ờ Th i gian: 10 gi
ụ Bài 5: S y khô búp chè ủ M c tiêu c a bài:
ậ ượ ấ V n hành đ c máy s y búp chè an toàn và đúng cách
ự ệ ượ ạ ướ ế ấ Th c hi n đ c thành th o các b ả c ti n hành s y khô búp chè đ m
ầ ả b o yêu c u .
ẩ ậ ậ ấ ỹ C n th n và rèn k năng v n hành máy s y
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ệ ả ấ 2. c p nhi ấ t máy s y băng t i
ầ ằ ấ ả 3. S y khô l n 1 b ng băng t i
ầ ấ ằ ấ 4. s y khô l n 2 b ng máy s y thùng quay
ầ ằ ấ ấ 5. S y chè l n 3 b ng máy s y thùng quay
ứ ế ấ 6. K t th c quá trình s y
ạ ẩ ờ ờ Th i gian:13 gi
ụ ủ Bài 6: Phân lo i chè thành ph m M c tiêu c a bài:
ẩ ạ ầ Bi ế ượ t đ c cách phân lo i chè thành ph m theo yêu c u
ậ ượ ế ị ạ ỹ V n hành đ c các thi ậ t b phân lo i an toàn và đúng k thu t
ẩ ậ ạ ẩ ỉ ỉ C n th n và t m trong phân lo i chè thành ph m.
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ạ 2. Phân lo i theo kích th ướ c
37
ố ượ ạ 3. Phân lo i theo kh i l ng
Ề Ệ Ệ
Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN: ọ ồ ự ầ ế ể ạ
t đ d y và h c mô đun ươ 1. Các ngu n l c c n thi ậ ệ Nguyên v t li u: búp chè t ủ i , c i
ụ ụ ế ị D ng c và trang thi
ụ ư ổ ọ
ế ị ể ơ ế
t b : (cid:0) Các d ng c nh : Khay, r , s t, bao t ả ụ i (cid:0) Các thi ư t b , máy móc đ s ch nh : máy vò, máy sao, máy phân ạ ệ ạ lo i, qu t đi n
ọ H c li u:
ả ậ ơ ế ẫ ỹ ng d n k thu t s ch chè xanh
ệ (cid:0) B n quy trình h ướ (cid:0) Giáo trình mô đun
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ọ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ
(cid:0) ự ỹ ạ ơ ở ế ế ạ (cid:0) D y và h c lý thuy t trên l p ớ Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ế ằ ự ể ệ ể ắ ọ ứ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ch n;
Bài lu n.ậ
ự ế ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ậ ế ị ơ ế + V n hành thi t b trong s ch
ệ ượ ướ ế ế ự + Th c hi n đ c các b c ch bi n chè xanh
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ươ ệ ọ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ự : Dùng cho h c viên làm vi c trong lĩnh v c
ẩ ả ả ơ ế s ch các s n ph m nông s n
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ự ạ ả ợ ỹ Ph ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c hành.
ử ụ ế ạ ả ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ ỹ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ậ ượ ế ị ơ ế V n hành đ c thi t b trong s ch
38
ỹ ậ ơ ế K thu t s ch chè xanh
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ậ ả ấ ả ỹ Bài gi ng k thu t s n xu t chè, ọ ễ Nguy n Th .
ậ ả ả ấ ỹ ạ ấ ườ Bài gi ng k thu t s n xu t chè . Ph m Minh Tu n, Tr ng TH KTCNTP.
ệ ế ế ễ ị ườ Giáo trình Công ngh ch bi n chè , Nguy n Duy Th nh,Tr ng ĐH BKHN.
39
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
ẩ
ả
ấ Tên mô đun: S ch s n ph m cây chè trong s n xu t
ƯƠ ơ ế ả chè đen OTD
ố
Mã s mô đun: MĐ 06
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ụ ủ ổ ưở ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ng T ng c c d y ụ ạ ngh )ề
ƯƠ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN
Ế Ả Ơ Ả Ẩ Ấ S CH S N PH M CÂY CHÈ TRONG S N XU T CHÈ ĐEN OTD
ố Mã s mô đun: MĐ 06
ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 58 gi ờ ; ( Lý thuy t: 7 gi ờ ; Th c hành: 51 gi )
40
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí :
ế ả ứ ẩ ơ ươ Mô đun s ch s n ph m cây chè Là mô đun th 6 trong ch ng trình
ả ả ậ ơ ề ỹ ế ệ ạ ả ẩ ự đào t o ngh k thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c
ph m. ẩ
Tính ch t:ấ
ộ ượ ế ố ợ ủ N i dung c a mô đun đ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ạ hành trong ch ng trình đào t o
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ự ệ ượ ạ ướ ơ ế ả Th c hi n đ c thành th o các b ẩ c s ch s n ph m cây chè đúng
yêu c u .ầ
ậ ượ ế ị ậ ỹ V n hành đ c các thi t b , máy móc an toán và đúng k thu t.
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ơ ế trong s ch
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian Tên các bài trong Số Th cự Kiể mô đun TT T nổ g số Lý thuyế hành m
tra* t
ạ 1 Thu ho ch búp chè t ươ i 1 7 8
ấ ượ ể ệ 2 Ki m tra ch t l ng nguyên li u 2 9 10
3 Làm héo búp chè 1 7 9 1
4 Vò búp chè 1 7 8
5 Len men búp chè 2 8 11 1
ấ 6 S y khô búp chè 1 8 10 1
ạ ẩ 7 Phân lo i chè thành ph m 2 9 11
10 55 68 3 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ự ữ ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ ế t: 2. N i dung chi ti
41
ươ ờ Th i gian : 8 gi ờ i
ụ ủ ạ Bài 1: Thu ho ch búp chè t M c tiêu c a bài:
ậ ượ ể ạ L p đ c k ho ch thu hái búp chè
ị ượ ụ ẩ Chu n b đ ụ c d ng c thu hái
ế Bi t cách hái búp chè
ẩ ậ ạ ỉ ỉ ươ C n th n và t m trong thu ho ch búp chè t i.
ủ ộ N i dung c a bài:
ế ạ ậ 1. L p k ho ch thu hái
ị ụ ụ ẩ 2.Chu n b d ng c thu hái
ẩ ị 3.Chu n b thu hái
4.Hái chè
ố ể 5.Chuy n lu ng
ề ưở ể ế ế 6.Chuy n búp chè v x ng ch bi n
ể ấ ượ ệ ờ ờ Th i gian : 10 gi ng nguyên li u
ụ Bài 2: Ki m tra ch t l ủ M c tiêu c a bài:
ấ ượ ấ ẫ ệ Bi ế ượ t đ c cách l y m u búp chè đánh giá ch t l ng nguyên li u
ị ượ ấ ượ ỉ ệ Xác đ nh đ c ch tiêu ch t l ng nguyên li u
ấ ượ ể ẩ ậ ỉ ỉ ệ C n th n và t m trong thao tác ki m tra ch t l ng nguyên li u
ủ ộ N i dung c a bài:
ẫ ấ 1. L y m u
ị ẫ ẩ 2. Chu n b m u
ượ ẻ ủ ị 3. Xác đ nh hàm l ng bánh t c a chè đ t t ọ ươ i
ị ượ ướ ọ ươ 4. xác đ nh l ng n ọ ủ c ngoài đ t c a chè đ t t i
ươ ế ế ự ế 5. D ki n ph ng pháp ch bi n
ờ ờ Th i gian : 9gi
ụ Bài 3: Làm héo búp chè ủ M c tiêu c a bài:
ự ệ ượ ướ ạ ươ Th c hi n đ c các b c trong công đo n làm héo búp chè t i theo
đúng trình t ự
ề ỉ ượ ấ ượ ố ợ ớ Đi u ch nh đ c các thông s phù h p v i ch t l ng làm héo búp
chè t i .ươ
ế ộ ẩ ủ ể ố Bi t cách ki m tra đ m c a kh i chè làm héo
42
ẩ ậ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác héo búp chè
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra máng héo
ặ ả 2.d i chè lên m t sàn
ậ ạ 3. B t qu t thông gió
ả ố 4. Đ o rũ kh i chè
ộ ẩ ể 5. Ki m tra đ m
ờ ờ Th i gian : 8 gi
ụ Bài 4: Vò búp chè héo ủ M c tiêu c a bài:
ậ ượ V n hành đ c máy vò búp chè an toàn và đúng cách
ự ệ ượ ạ ướ ế ả Th c hi n đ c thành th o các b ả c ti n hành vò búp chè đ m b o
yêu c u .ầ
ậ ẩ ậ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác v n hành máy vò
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ệ ạ 2. N p li u
ắ ậ 3.Đ y n p
ơ ộ ộ ơ 4. Kh i đ ng đ ng c
ế 5. K t thúc quá trình vò
ờ ờ Th i gian : 11 gi
ụ Bài 5: Lên men búp chè ủ M c tiêu c a bài:
ệ ượ ự ạ ướ ạ Th c hi n đ c thành th o các b c trong công đo n lên men búp chè
theo đúng trình t ự
ề ỉ ượ ấ ượ ố ợ ớ Đi u ch nh đ c các thông s phù h p v i ch t l ng lên men búp
ươ chè t i .
ẩ ậ ỉ ỉ C n th n và t m trong thao tác lên men .
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra phòng lên men
ả 2. R i búp chè vào khay
ư ế 3. Đ a khay x p vào xe
ư 4. Đ a xe vào phòng lên men
43
ề ậ ỉ ố ỹ 5. Đi u ch nh thông s k thu t phòng lên men
ế ạ 6. K t thúc giai đo n lên men
ấ ờ ờ Th i gian : 10 gi
ụ Bài 6: S y khô búp chè ủ M c tiêu c a bài:
ậ ượ ấ V n hành đ c máy s y búp chè an toàn và đúng cách
ự ệ ượ ạ ướ ế ấ Th c hi n đ c thành th o các b ả c ti n hành s y khô búp chè đ m
ầ ả b o yêu c u .
ậ ẩ ấ ỉ ỉ C n th n và t m trong s y khô búp chè
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ấ ả i 1. Ki m tra máy s y băng t
ở ộ ả ộ 2. Kh i đ ng máy cho băng t ể i chuy n đ ng
ệ ấ ấ 3. C p nhi t cho buông s y
ấ 4. c p chè
ố ủ ể ề ấ ồ ỉ 5. Đi u ch nh và ki m tra thông s c a bu ng s y
ế ấ 6. K t thúc quá trình s y
ạ ẩ ờ ờ Th i gian : 11 gi
ủ ụ Bài 7: Phân lo i chè thành ph m M c tiêu c a bài :
ẩ ạ ầ Bi ế ượ t đ c cách phân lo i chè thành ph m theo yêu c u
ậ ượ ế ị ạ ỹ V n hành đ c các thi ậ t b phân lo i an toàn và đúng k thu t
ậ ẩ ẩ ạ ỉ ỉ C n th n và t m trong phân lo i chè thành ph m
ủ ộ N i dung c a bài:
ể 1. Ki m tra thi ế ị ướ t b tr ấ ả c khi s n xu t
ạ 2. Phân lo i theo kích th ướ c
ố ượ ạ 3. Phân lo i theo kh i l ng
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ồ ự ầ ế ể ạ ọ
1. Các ngu n l c c n thi ậ ệ Nguyên v t li u: búp chè t t đ d y và h c mô đun ươ ủ i, c i
ụ ụ ế ị D ng c và trang thi
ụ ư ổ ọ ụ t b : (cid:0) Các d ng c nh : Khay, r , s t, bao t ả i
44
ế ị ể ơ ế (cid:0) Các thi ư t b , máy móc đ s ch nh : máy vò, phòng lên men, máy
ệ ạ ạ phân lo i, qu t đi n
ọ H c li u:
ả ậ ơ ế ẫ ỹ ng d n k thu t s ch chè xanh
ệ (cid:0) B n quy trình h ướ (cid:0) Giáo trình mô đun
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ọ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ
(cid:0) ự ỹ ạ ơ ở ế ế ạ (cid:0) D y và h c lý thuy t trên l p ớ Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ế ằ ự ể ệ ể ắ ọ ứ Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ch n;
Bài lu n.ậ
ự ế ể ổ ớ ỹ Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí:
ậ ế ị ơ ế + V n hành thi t b trong s ch
ệ ượ ướ ế ế ự + Th c hi n đ c các b c ch bi n chè đen OTD
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ụ ươ ệ ọ VI. H ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ự : Dùng cho h c viên làm vi c trong lĩnh v c
ả ẩ ả ơ ế s ch các s n ph m nông s n
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ự ả ạ ợ ỹ Ph ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c hành.
ử ụ ế ạ ả ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ ỹ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ậ ượ ế ị ơ ế V n hành đ c thi t b trong s ch
ỹ ậ ơ ế K thu t s ch chè xanh
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ậ ả ả ấ ỹ ọ Bài gi ng k thu t s n xu t chè, ễ Nguy n Th . ọ ễ Nguy n Th .
ấ ạ ậ ả ả ấ ỹ ạ Bài gi ng k thu t s n xu t chè Ph m Minh Tu n, ấ ,Ph m Minh Tu n,
ườ Tr ng TH KTCNTP.
ệ ế ế ễ ị ườ Giáo trình Công ngh ch bi n chè , Nguy n Duy Th nh, Tr ng ĐH BKHN.
45
46
ƯƠ
CH
ả ả
ẩ
ố
NG TRÌNH MÔ ĐUN ả Tên mô đun: B o qu n s n ph m chè Mã s mô đun: MĐ 07
ố ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 783/QĐ TCDN
ủ ụ ổ ưở ụ ạ ổ Ngày 19 tháng 12 năm 2011 c a T ng c c tr ề ) ng T ng c c d y ngh
ƯƠ
NG TRÌNH MÔ ĐUN Ả Ả CH Ả Ẩ B O QU N S N PH M CHÈ
ố Mã s mô đun: MĐ 07
ờ ế ờ ự Th i gian mô đun: 30 gi ờ ; ( Lý thuy t: 4 gi ờ ; Th c hành: 26 gi )
47
Ủ Ị Ấ I.V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí :
ả ả ứ ả ẩ ươ Mô đun b o qu n s n ph m chè là mô đun th 7 trong ch ng trình đào
ậ ơ ế ề ỹ ự ệ ả ẩ ẩ ả ả ạ t o ngh k thu t s ch và b o qu n s n ph m cây công nghi p th c ph m.
Tính ch t:ấ
ộ ượ ế ợ ố ủ N i dung c a mô đun đ ự ữ ạ c b trí tích h p gi a d y lý thuy t và th c
ươ ạ hành trong ch ng trình đào t o
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ệ ượ ự ướ ả ả ả ẩ ầ Th c hi n đ c các b c b o qu n s n ph m chè đúng yêu c u .
ị ượ ụ ụ ế ị ả ả ẩ Chu n b đ c các d ng c , thi t b dùng trong b o qu n chè
ị ượ ấ ượ ỉ ướ Xác đ nh đ c các ch tiêu đánh giá ch t l ng chè tr c và sau khi
ả ả b o qu n
ệ ế ậ ư ệ ủ ị Có tác phong công nghi p, ti t ki m v t t và tuân th các quy đ nh
ả ả trong b o qu n
Ộ
III. N I DUNG MÔ ĐUN: ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian Tên các bài trong Số Th cự Kiể mô đun TT T nổ g số Lý thuyế hành m
tra* t
ả ị ươ ế ộ ả 1 Xác đ nh ch đ b o qu n búp chè t i 1 8 7
ả ả ươ B o qu n búp chè t ề i trên n n nhà 2 1 6 5
ả ả ươ ằ B o qu n búp chè t i b ng máng héo 3 1 6 5
ả ả ả ẩ ẩ B o qu n s n ph m chè thành ph m 4 1 7 6
ấ ượ ị ỉ Xác đ nh ch tiêu ch t l ủ ả ng c a s n 5 1 8 7 1 ẩ ph m chè
5 36 30 1 C ngộ
ể ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành * Ghi chú: Th i gian ki m tra đ
ượ ờ ự đ ằ c tính b ng gi th c hành.
ộ ế t: 2. N i dung chi ti
48
ế ộ ả ả ị ờ ờ Th i gian: 8gi
ụ ủ Bài 1: Xác đ nh ch đ b o qu n búp chè M c tiêu c a bài:
ế ộ ả ả Trình bày đ c ượ ch đ b o qu n búp chè
ị ượ ế ộ ả ả ươ Xác đ nh đ c các ch đ trong b o qu n búp chè t i chính xác và
nhanh.
ự ệ ượ ướ ế ộ ả ả ị Th c hi n đ c các b c xác đ nh ch đ b o qu n theo đúng quy
trình
ủ ộ N i dung c a bài:
ị ế ộ ệ 1. Xác đ nh ch đ v sinh kho tàng
ế ộ ể ấ ả ẩ ẩ ả ả ị 2. Xác đ nh ch đ ki m tra tình hình ph m ch t s n ph m b o qu n
ế ộ ộ ẩ ệ ả ả ị 3.Xác đ nh ch đ đ m b o qu n chè nguyên li u
ả ả ươ ờ ờ Th i gian: 6 gi Bài 2: B o qu n búp chè t ề i trên n n
nhà ụ ủ M c tiêu c a bài:
ượ ả ả ươ Trình bày đ c quy trình b o qu n búp chè t ề i trên n n nhà
ả ượ ả ươ B o qu n đ c búp chè t ề i trên n n nhà
ấ ượ ả ả ả ệ Đ m b o v sinh và ch t l ả ng chè b o qu n
ủ ộ N i dung c a bài:
ệ ề ệ ạ 1. V sinh s ch di n tích n n nhà
ả ớ ề 2. D i l p chè lên n n nhà
ấ ố 3. C p gió cho kh i chè
ả ố 4. Đ o kh i chè
ộ ẩ ể 5. Ki m tra đ m búp chè
ấ 6. Xu t kho
ả ả ươ ờ ờ Th i gian: 6 gi Bài 3: B o qu n búp chè t i trên máng
héo ụ ủ M c tiêu c a bài:
ượ ả ả ươ Trình bày đ c quy trình b o qu n búp chè t i trên máng héo
ả ươ B o qu n đ ả ượ búp chè t c i trên máng héo
ấ ượ ả ả ả ệ Đ m b o v sinh và ch t l ả ng chè b o qu n
ủ ộ N i dung c a bài:
49
ệ ạ 1. V sinh s ch máng héo
ả ớ ề 2. D i l p chè lên n n nhà
ấ ố 3. C p gió cho kh i chè
ả ố 4. Đ o kh i chè
ộ ẩ ể 5. Ki m tra đ m búp chè
ấ 6. Xu t kho
ả ả ẩ ờ ờ Th i gian : 7 gi
ủ ả Bài 4 : B o qu n s n ph m chè thành ph mẩ ụ M c tiêu c a bài:
ượ ề ả ẩ ả Trình bày đ ệ c quy trình b o qu n chè thành ph m trong đi u ki n
ộ ứ m t kho ch a chính xác.
ể ẩ Bi ế ượ t đ c cách ki m tra chè thành ph m nhanh và đúng.
ấ ượ ả ả ả ệ Đ m b o v sinh và ch t l ả ng chè b o qu n
ủ ộ N i dung c a bài:
ể ướ ả 1. Ki m tra kho tr ả c b o qu n
ự ế ự ế 2. D ki n các khu v c x p trong kho
ế ẩ 3. X p chè thành ph m vào kho
ở ộ ạ 4. Kh i đ ng qu t thông khí
ể ả ả ỳ ị 5. Ki m tra đ nh k kho b o qu n
ấ 6. Xu t kho
ể ả ả ờ ờ Th i gian : 8 gi
ủ ụ Bài 5: Ki m tra trong quá trình b o qu n M c tiêu c a bài:
ượ ể ả ả Trình bày đ c quy trình ki m tra trong quá trình b o qu n
ự ệ ượ ấ ả ỉ ị Th c hi n đ c thao tác xác đ nh các ch tiêu c m quan, ch t hòa tan,
ộ ẩ đ m .
ậ ả ẩ ả ỉ ỉ C n th n, t m và đ o b o chính xác
ủ ộ N i dung c a bài:
ả ỉ ị 1. Xác đ nh các ch tiêu c m quan
ộ ẩ ủ ẩ ị 2. xác đ nh đ m c a chè thành ph m
ủ ị ấ 3. Xác đ nh ch t hòa tan c a chè
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
50
ồ ự ầ ế ể ạ ọ 1. Các ngu n l c c n thi t đ d y và h c mô đun
ươ ẩ i, chè thành ph m
ụ
ụ ổ ả ế ị ộ ẩ ạ (cid:0) Nguyên v t li u: búp chè t ậ ệ (cid:0) D ng c và trang thi ế ị ụ t b : (cid:0) Các d ng c nh : Khay, r , bao t ư ụ i, thi t b đo đ m , qu t thông
ỗ ầ ổ khí , ch i, giá g t ng
ệ (cid:0) H c li u: ọ
ả ả ẫ ỹ ậ ả ng d n k thu t b o qu n chè
(cid:0) B n quy trình h ướ (cid:0) Giáo trình mô đun
(cid:0) 01 máy vi tính xách tay
(cid:0) ế 1 máy chi u Projector.
ọ 2. D y và h c mô đun
ế ạ ọ
(cid:0) ự ỹ ạ ơ ở ế ế ạ (cid:0) D y và h c lý thuy t trên l p ớ Th c hành và rèn k năng t i c s ch bi n
Ơ Ộ
V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ ể ế ằ ứ ệ ể ắ (cid:0) Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ự
ậ ọ ch n; Bài lu n.
ể ự ế ổ ớ ỹ
ươ ươ ả ả ẩ (cid:0) Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí: + Ph ng pháp b o qu n búp chè t i, chè thành ph m
ấ ượ ị + Xác đ nh các chi tiêu ch t l ng chè
Ơ Ộ
V. PHU NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ: ể ế ằ ứ ể ệ ắ (cid:0) Ki m tra lý thuy t b ng các hình th c: Ki m tra tr c nghi m đa l a ự
ậ ọ ch n; Bài lu n.
ể ự ế ổ ớ ỹ
ươ ả (cid:0) Ki m tra k năng ti n hành trong các bu i th c hành v i các tiêu chí: + Ph ả ng pháp b o qu n chè
ấ ượ ị + Xác đ nh các chi tiêu ch t l ng chè
ƯỚ Ự Ẫ Ệ NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
VI. H ạ ụ ươ ệ ọ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình ự : Dùng cho h c viên làm vi c trong lĩnh v c
ả ả ẩ ả ả b o qu n các s n ph m nông s n
ộ ố ể ề ươ ướ ẫ ả 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ươ ế ớ ả ạ ợ ỹ Ph ự ng pháp gi ng d y: tích h p lý thuy t v i rèn các k năng th c
hành.
ế ử ụ ả ạ ươ ạ ấ ả ọ Gi ng d y lý thuy t: s d ng ph ng pháp "Gi ng d y l y h c viên làm
trung tâm"
51
ế ợ ử ụ ự ự ễ ạ ẫ ớ D y th c hành: s d ng tr c quan k t h p v i làm m u, trình di n k ỹ
năng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý
ượ ấ ượ ệ Đánh giá đ c ch t l ng nguyên li u
ươ ả Ph ả ng pháp b o qu n chè
ả ả Cách b o qu n chè
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ậ ả ả ấ ỹ Bài gi ng k thu t s n xu t chè ọ ễ , Nguy n Th .
ậ ả ả ấ ỹ ấ ạ ườ Bài gi ng k thu t s n xu t chè, Ph m Minh Tu n,Tr ng TH KTCNTP.
ế ế ệ ễ ị ườ Giáo trình Công ngh ch bi n chè, Nguy n Duy Th nh,Tr ng ĐH
BKHN
ễ ả ả ạ ả Giáo trình b o qu n nông s n ả , Nguy n M nh Kh i(2006) , NXB Giáo
D c.ụ
52
Ự Ệ
Ộ Ơ Ấ Ạ Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P CH
Ủ DANH SÁCH BAN CH NHI M XÂY D NG ƯƠ ế ị ố (Theo Quy t đ nh s 535 /QĐ – TCDN ngày 17 tháng 11 năm 2010
ụ ổ ưở ụ ạ ổ ủ c a T ng c c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ủ ệ ặ 1 Ông: Đ ng Kim Vui – Ch nhi m
ủ ệ ị ạ 2 Bà: Vũ Th H nh – Phó ch nhi m
ươ ư 3 – Ông: L ế ng Hùng Ti n – Th ký
ễ ứ 4 – Ông: Nguy n Đ c Tuân – Thành viên
ễ 5 – Ông: Nguy n Văn Bình – Thành viên
ế ễ 7 – Ông: Nguy n Văn Hu Thành viên
ạ ọ 8 – Ông: Ph m Ng c Thành – Thành viên
53
Ộ Ồ Ệ DANH SÁCH H I Đ NG NGHI M THU
ƯƠ Ộ Ơ Ấ CH
Ạ ế ị Ề NG TRÌNH D Y NGH TRÌNH Đ S C P ố (Theo Quy t đ nh s 79/QĐ –TCDN
ụ ủ ổ ưở ổ ngày 25 tháng 3 năm 2011c a T ng c c tr ề ụ ạ ng T ng c c d y ngh )
Ch t chủ ị ươ ị ồ ệ ọ 1. Bà: L ệ ng Th H ng Vân – Vi n Phó vi n khoa h c
ạ ọ ự ố s s ng, Đ i h c Thái Nguyên
ươ ượ ụ ưở ụ 2. Ông: L ng Văn V ng – Chi c c tr ng, Chi c c Phó Ch t chủ ị ự ậ ỉ ệ ả B o v Th c v t t nh Thái Nguyên
ệ ễ 3. Ông: Nguy n Xuân Vũ Phó khoa Công ngh sinh & Th kýư ự ệ ẩ ạ ọ Công ngh Th c ph m, Đ i h c Nông Lâm Thái Nguyên
ễ ố ố 4. Ông: Nguy n Văn B n – Phó giám đ c,Chi nhánh chè Ủ y viên ầ ổ ệ Sông c u, T ng công ty chè Vi t Nam.
ụ ề ể ị 5. Bà: Vũ Th Thu Hi n – Chi c c phát tri n Nông thôn Ủ y viên ỉ t nh Thái Nguyên.
Ủ 6. Ông: Vũ Văn Hà y viên
54