ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
Ậ DÃY CÁC S VI T THEO QUY LU T
ủ
Ố Ế ố ứ ố ạ Bài 1: Tìm s h ng th n c a các dãy s sau: a) 3, 8, 15, 24, 35, ... b) 3, 24, 63, 120, 195, ... c) 1, 3, 6, 10, 15, ... d) 2, 5, 10, 17, 26, ... e) 6, 14, 24, 36, 50, ... f) 4, 28, 70, 130, 208, ... g) 2, 5, 9, 14, 20, ... h) 3, 6, 10, 15, 21, ... i) 2, 8, 20, 40, 70, ...
1)
ẫ ướ
c)
+
n
(
n
2)
H ng d n: a) n(n+2) b) (3n2)3n n n + ( 2 d) 1+n2 e) n(n+5) f) (3n2)(3n+1) 3) g)
+
+
n n (
n
2)
h)
n n + ( 2 + 1)( 2 1)( 3 Bài 2: Tính:
i)
a,A = 1+2+3+…+(n1)+n b,A = 1.2+2.3+3.4+...+99.100
ướ ẫ H ng d n:
a,A = 1+2+3+…+(n1)+n A = n (n+1):2 b,3A = 1.2.3+2.3(41)+3.4.(52)+...+99.100.(10198) 3A = 1.2.3+2.3.41.2.3+3.4.52.3.4+...+99.100.10198.99.100 3A = 99.100.101 A = 333300
ổ
T ng quát: A = 1.2+2.3+3.4+.… + (n 1) n A = (n1)n(n+1): 3 Bài 3: Tính:
A = 1.3+2.4+3.5+...+99.101
1
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
ướ ẫ Các chuyên đ B i d H ng d n:
A = 1(2+1)+2(3+1)+3(4+1)+...+99(100+1) A = 1.2+1+2.3+2+3.4+3+...+99.100+99 A = (1.2+2.3+3.4+...+99.100)+(1+2+3+...+99) A = 333300 + 4950 = 338250
ổ A = 1.3+2.4+3.5+...+(n1)(n+1)
T ng quát: A= (n1)n(n+1):3 + n(n1):2 A= (n1)n(2n+1):6
Bài 4: Tính:
A = 1.4+2.5+3.6+...+99.102
ướ ẫ H ng d n:
A = 1(2+2)+2(3+2)+3(4+2)+...+99(100+2) A = 1.2+1.2+2.3+2.2+3.4+3.2+...+99.100+99.2 A = (1.2+2.3+3.4+...+99.100)+2(1+2+3+...+99) A = 333300 + 9900 A = 343200
Bài 5: Tính:
A = 4+12+24+40+...+19404+19800
ẫ ướ
A = 1.2+2.3+3.4+4.5+...+98.99+99.100
H ng d n: 1 2 A= 666600
Bài 6: Tính:
A = 1+3+6+10+...+4851+4950
ướ ẫ H ng d n:
2A = 1.2+2.3+3.4+...+99.100 A= 333300:2 A= 166650
Bài 7: Tính:
A = 6+16+30+48+...+19600+19998
ướ ẫ H ng d n:
2A = 1.3+2.4+3.5+...+99.101 A = 338250:2 A = 169125
Bài 8: Tính:
A = 2+5+9+14+...+4949+5049
ướ ẫ H ng d n:
2A = 1.4+2.5+3.6+...+99.102 A = 343200:2 A = 171600
2
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
Các chuyên đ B i d Bài 9: Tính:
A = 1.2.3+2.3.4+3.4.5+...+98.99.100
ướ ẫ H ng d n:
4A = 1.2.3.4+2.3.4(51)+3.4.5.(62)+...+98.99.100.(10197) 4A = 1.2.3.4+2.3.4.51.2.3.4+3.4.5.62.3.4.5+...+98.99.100.10197.98.99.100 4A = 98.99.100.101 A = 2449755
ổ T ng quát:
A = 1.2.3+2.3.4+3.4.5+...+(n2)(n1)n A = (n2)(n1)n(n+1):4
Bài 10: Tính:
A = 12+22+32+...+992+1002
ướ ẫ H ng d n:
A = 1+2(1+1)+3(2+1)+...+99(98+1)+100(99+1) A = 1+1.2+2+2.3+3+...+98.99+99+99.100+100 A = (1.2+2.3+3.4+...+99.100)+(1+2+3+...+99+100) A = 333300 + 5050 A = 338050
ổ T ng quát:
A = 12+22+32+...+(n1)2+n2 A = (n1) n (n+1):3 + n(n +1):2 A = n(n+1)(2n+1):6
Bài 11: Tính:
A = 22+42+62+...+982+1002
ướ ẫ H ng d n:
A = 22(12+22+32+...+492+502)
Bài 12: Tính:
A = 12+32+52+...+972+992
ướ ẫ H ng d n:
A = (12+22+32+...+992+1002)(22+42+62+...+982+1002) A = (12+22+32+...+992+1002)22(12+22+32+...+492+502)
Bài 13: Tính:
A = 1222+3242+...+9921002
ướ ẫ H ng d n:
A = (12+22+32+...+992+1002)2(22+42+62+...+982+1002)
Bài 14: Tính:
A = 1.22+2.32+3.42+...+98.992
ướ ẫ H ng d n:
A = 1.2(31)+2.3(41)+3.4(51)+...+98.99(1001) A = 1.2.31.2+2.3.42.3+3.4.53.4+...+98.99.10098.99 A = (1.2.3+2.3.4+3.4.5+...+98.99.100)(1.2+2.3+3.4+...+98.99)
3
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
Các chuyên đ B i d Bài 15: Tính:
A = 1.3+3.5+5.7+...+97.99+99.101
ướ ẫ H ng d n:
A = 1(1+2)+3(3+2)+5(5+2)+...+97(97+2)+99(99+2)
A = (12+32+52+...+972+992)+2(1+3+5+...+97+99) Bài 16: Tính:
A = 2.4+4.6+6.8+...+98.100+100.102
ướ ẫ H ng d n:
A = 2(2+2)+4(4+2)+6(6+2)+...+98(98+2)+100(100+2) A = (22+42+62+...+982+1002)+4(1+2+3+...+49+50)
Bài 17: Tính:
A = 13+23+33+...+993+1003
ướ ẫ H ng d n:
A = 12(1+0)+22(1+1)+32(2+1)+...+992(98+1)+1002(99+1) A = (1.22+2.32+3.42+...+98.992+99.1002)+(12+22+32+...+992+1002) A = [1.2(31)+2.3(41)+3.4(51)+...+98.99(1001)] +(12+22+32+...+992+1002) A = 1.2.31.2+2.3.42.3+3.4.53.4+...+98.99.100 98.99+(12+22+32+... +992+1002) A = (1.2.3+2.3.4+3.4.5+...+98.99.100)(1.2+2.3+3.4+...+98.99) (12+22+32+...+992+1002)
Bài 18: Tính:
A = 23+43+63+...+983+1003
ẫ ướ
H ng d n: Bài 19: Tính:
A = 13+33+53+...+973+993
ẫ ướ
H ng d n: Bài 20: Tính:
A = 1323+3343+...+9931003
ướ ẫ H ng d n: Chuyên đ :ề Ứ
Ỉ Ệ
Ỉ Ố Ằ
Ấ
Ủ T L TH CTÍNH CH T C A DÃY T S B NG NHAU
Ơ Ở
Ế
A. C S LÍ THUY T
Ỉ Ệ ị Ứ I. T L TH C 1. Đ nh nghĩa:
a (cid:0) b
c d
ỉ ệ ứ ứ ủ ộ ẳ ặ T l ỉ ố th c là m t đ ng th c c a hai t s (ho c a : b = c : d).
ố ố ạ ủ ỉ ệ ứ ọ c g i là các s h ng c a t l ạ ố ạ th c; a và d là các s h ng ngoài hay ngo i
ượ ố ạ
Các s a, b, c, d đ ỉ ỉ t , b và c là các s h ng trong hay trung t . 2. Tính ch t:ấ
4
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
bc
Các chuyên đ B i d ad (cid:0) Tính ch t 1ấ : N u ế
thì và a, b, c, d 0(cid:0) Tính ch t 2ấ : N u ế
a (cid:0) b ad (cid:0) a (cid:0) c
c d bc b d
b a
, , , thì ta có các t l d (cid:0) b ỉ ệ ứ th c sau: d (cid:0) c
a (cid:0) b ậ
c a T m t trong năm đ ng th c trên ta có th suy ra các đ ng th c còn l
ứ ể ẳ ạ i.
c d Nh n xét: II. TÍNH CH T C A DÃY T S B NG NHAU
a (cid:0) b
ca db
ừ ộ Ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ấ Tính ch t: T suy ra: (cid:0) (cid:0) Ủ c d ẳ ứ Ỉ Ố Ằ a c b d
...
ca db ỉ ố ằ cba db f
c d
c d
e f
e f ỉ ố
ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) suy ra: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tính ch t trên còn m r ng cho dãy t s b ng nhau: cba db f
a b ế thi
ả ở ộ a b ề (gi t các t s trên đ u có nghĩa).
b 3
c 5
a 2 t a : b : c = 2 : 3 : 5
(cid:0) (cid:0) ỉ ệ ớ ố ta nói các s a, b, c t l ố v i các s 2, 3, 5. ỉ ố * Chú ý: Khi có dãy t s
Ta cũng vi
Ạ
ƯƠ
ế B. CÁC D NG TOÁN VÀ PH
Ị Ủ Ạ
Ả NG PHÁP GI I Ứ
Ỉ Ệ Ế D NG I: TÌM GIÁ TR C A BI N TRONG CÁC T L TH C.
x
(cid:0) y
20
x (cid:0) 2
y 3
(cid:0) ố ế t và Ví d 1ụ : Tìm hai s x và y bi
iả :
ặ ẩ Gi ụ Cách 1: (Đ t n ph )
x
k
y
2(cid:0)
3(cid:0) k
k
x 2
(cid:0) (cid:0) Đ t ặ , suy ra: ,
k
k
y
k
4
2
5
k 3
20
20
20
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
x t: 8 12
(cid:0)
x
y 3 ả thi (cid:0)x (cid:0)y ,8
(cid:0) (cid:0)
ế 4.2 4.3 y 12 ử ụ ỉ ố ằ
4
20 5
ỉ ố ằ ấ ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Theo gi Do đó: KL: ấ ủ Cách 2: (s d ng tính ch t c a dãy t s b ng nhau): Áp d ng tính ch t c a dãy t s b ng nhau ta có: x 2 ụ y 3
x
4
8
x y 32 x 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Do đó:
y
4
12
y 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
,8
x y KL: Cách 3: (ph
(cid:0) (cid:0)
x
12 ế ươ ng pháp th ) x y 2 2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ả ế T gi thi t
x
y
y
y
y
20
20
5
60
12
y 3 y 2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mà
5
ồ ưỡ ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
(cid:0)x
8
x
y
,8
12
(cid:0) Do đó: ề 12.2 3 (cid:0) (cid:0) KL:
x
y
z
2
3
6
x (cid:0) 3
y 4
y (cid:0) 3
z 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) t: ế và , Ví d 2ụ : Tìm x, y, z bi
Gi i:ả
x 9
x 3
y 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ả ế (1) T gi thi t:
y 3
z 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (2)
(cid:0) (cid:0) ừ T (1) và (2) suy ra: (*)
3
y 12 x 9 x 2 18
y 12 z 20 y 12 y 3 36
z 20 z 20
x 2 18
y 3 36
z 20
6 2
z 20
y 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: (cid:0) (cid:0)
x
27
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Do đó:
y
3
36
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
z
3
60
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
y
x
z
x 9 x 9 y 12 z 20 ,27
,36
60
(cid:0) (cid:0) (cid:0) KL:
k
y 12
x 9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ặ ả ư ủ ( sau đó gi i nh cách 1 c a VD1). Cách 2: Sau khi làm đ n (*) ta đ t
z 20 ng pháp th : ta tính x, y theo z)
ế
ừ ả Cách 3: (ph ế T gi thi
y
z 5
z 3 5
.3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ t: y 3
x
x 3
z 3 5 4
y 4
y 3 4
z 9 20
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
z
z
z
.3
2
3
6
.2
6
60
60
z 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mà
(cid:0)y
z 9 20 (cid:0)x
36
27
z 3 5 60.9 20
(cid:0) (cid:0) Suy ra: ,
60.3 5 y
x
z
,27
,36
60
(cid:0)yx .
40
(cid:0) (cid:0) (cid:0) KL:
x (cid:0) 2
y 5
ố ế ằ và t r ng: Ví d 3ụ : Tìm hai s x, y bi
iả :
ặ ẩ Gi ụ Cách 1: (đ t n ph )
x
k
y
k
2(cid:0)
5(cid:0)
k
x 2
2
2
(cid:0) (cid:0) Đ t ặ , suy ra ,
k
k
k
40
10
40
4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)x (cid:0)y
40 2.2 2.5
kk 5.2 4 10
y 5 ả ế Theo gi thi t: yx . 2(cid:0)k + V i ớ ta có:
(cid:0)
6
(cid:0)k
2(cid:0)
ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
)2.(2 )2.(5 x
x
10
(cid:0)x (cid:0)y ho c ặ
y ,4 ấ ủ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y 10 ử ụ 0(cid:0)
ỉ ố ằ
2
ể ề Các chuyên đ B i d + V i ớ ta có: ,4 KL: Cách 2: ( s d ng tính ch t c a dãy t s b ng nhau) Hi n nhiên x
8
x (cid:0) 2
y 5
x 2
xy 5
40 5
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ủ ả ớ ượ Nhân c hai v c a v i x ta đ c:
x
16
(cid:0) (cid:0)
x
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
y
10
4(cid:0)x
5.4 2
4 2
y 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + V i ớ ta có
y
10
(cid:0)x
4(cid:0)
y 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + V i ớ ta có
y
,4
,4
4 2 ho c ặ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x 10 ươ ng pháp th ) làm t
x y KL: Cách 3: (ph
ế ụ ng t
Ụ
5.4 2 10 ươ ủ ự cách 3 c a ví d 1. Ậ Ậ BÀI T P V N D NG:
ế ằ ố t r ng:
y
x
z
x
y
z
2
5
28
2
3
124
z 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) và b) , và
y
x
z
y (cid:0) 5 (cid:0)xy
49
54
x (cid:0) 3 x (cid:0) 2
y 4 y 3
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và c) d) và Bài 1: Tìm các s x, y, z bi z 21 z 4 5
x
y
z
x
(cid:0) y
4
y
z
x
z y
y x
x z
1
1
2
x 10 x 2 3 x (cid:0) 5
y 6 y 3 4 y 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) và f) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ằ ố t r ng:
y
x
z
x
y
z
2
5
28
2
3
124
z 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) và b) , và
y
x
z
y (cid:0) 5 (cid:0)xy
49
54
x (cid:0) 3 x (cid:0) 2
y 4 y 3
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và c) d) và Bài 2: Tìm các s x, y, z bi z 21 z 4 5
x
y
z
x
(cid:0) y
4
y
z
x
z y
y x
x z
1
1
2
x 10 x 2 3 x (cid:0) 5
y 6 y 3 4 y 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) và f) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
z
1
2
3
x
y
z
x
y
z
x
y
z
3
y 7,2
5
32
2
3
50
4
ố ế ằ t r ng: Bài 3: Tìm các s x, y, z bi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) và b) và
x
y
z
x
y
z
xyz
2
3
5
95
810
3 z 5
y 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) và d) và
y
z
x
1
2
3
2
2
y
6
2 x 2 10 (cid:0) x
x
(cid:0) y
2
28
z
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) f) và (cid:0) (cid:0)
1 y x t r ng:
z x y y x z ố : Tìm các s x, y, z bi
x
y
z
1
2
3
x
y
z
x
y
z
x
y
z
3
y 7,2
5
32
2
3
50
4
ế ằ Bài 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) và b) và
x
y
z
x
y
z
xyz
2
3
5
95
810
3 z 5
2 x 2
y 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) và d) và
7
y
z
x
2
1
2
2
y
10 (cid:0) x
6
x
(cid:0) y
2
28
1 y
x
z
z x
ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Các chuyên đ B i d 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f) và e) (cid:0) (cid:0)
y
21 18
61 x 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề x y Bài 5: Tìm x, y bi y (cid:0) (cid:0)
y
21 18
y z ế ằ t r ng: y 41 24 ế ằ t r ng: y 41 24
61 x 6
Bài 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) : Tìm x, y bi y (cid:0) (cid:0)
dcba
0(cid:0)
c dba
d cba
A
a dcb dc ba =
b dca d a cb =
=
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và Bài 7: Cho (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ủ Tìm giá tr c a: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
dcba
0(cid:0)
ba dc c + + a b d
cb da d = + + a b c
a + + b c d
b + + a c d
+ + + a b c d + + + a b c d
3(
)
1 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) i: ả ( Vì )
ươ ự Gi =>3a = b+c+d; 3b = a+c+d => 3a3b= b a => 3(a b) = (ab) =>4(ab) = 0 =>a=b T =>a=b=c=d=>A=4 ng t
=
ố ế ằ t r ng:
x y
7 3
x 19
3
3
3
+
Bài 8: Tìm các s x; y; z bi = và 5x – 2y = 87; a) b) và 2x – y = 34;
=
=
=
=
y 21 + 2x 1 5
2x 3y 1 6x
x 8
y 64
- - b) và x2 + y2 + z2 = 14. c)
z 216 Bài 9: Tìm các s a, b, c bi Bài 10: Tìm các s x, y, z bi
3y 2 7 ế ằ t r ng: 2a = 3b; 5b = 7c và 3a + 5c – 7b = 30. ế t : a) x : y : z = 3 : 4 : 5 và 5z2 – 3x2 – 2y2 = 594; b) x + y = x : y = 3.(x – y)
ố ố
ặ Giai a) Đáp s : x = 9; y = 12; z = 15 ho c x = 9; y = 12; z = 15.
ố ừ ề
ừ b) T đ bài suy ra: 2y(2y – x) = 0, mà y khác 0 nên 2y – x = 0, do đó : x = 2y. T đó tìm đ c : x = 4/3; y = 2/3.
ế ằ ệ ủ ằ ươ ủ ằ t r ng hi u c a a và b b ng th ng c a a và b và b ng hai
,
,
0(cid:0)
ượ ừ ượ ố ữ ỉ Bài 11. Tìm hai s h u t a và b bi ủ ầ ổ l n t ng c a a và b ? c: a = 3b, t Giai. Rút ra đ
ế ỉ ố ằ ỗ ỉ ố ị ủ t a+b+c .Tìm giá tr c a m i t s đó ? Bài 12: Cho ba t s b ng nhau: đó suy ra : a = 2,25; b = 0,75. c + . Bi
ố ọ ng THCS l n l v i 9;10;11;8. Bi ế ằ t r ng
b + a a b ộ ườ ố
ố ủ ườ ng đó?
ab
cd
)1
0
.
2
ầ ượ ỉ ệ ớ t t l ố ọ ứ ẳ ỏ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
) +
)
2 c d
+ ab
cd
2(
0
2
= � 1) �
- - i: ả ứ ab ậ ( � ab ab �
a + b c c ủ ố Bài 13. S h c sinh kh i 6,7,8,9 c a m t tr ơ ố ọ ề ố ọ s h c sinh kh i 6 nhi u h n s h c sinh kh i 9 là 8 em. Tính s h c sinh c a tr ế ố ằ Bài 14: Ch ng minh r ng n u có các s a, b, c, d th a mãn đ ng th c: 2 2 ab dc ab ab 2 2 (2 ộ ỉ ệ ứ thì chúng l p thành m t t l th c. ( + � � ab ab . 2 Gi � � => ab(ab2cd)+c2d2=0 (Vì ab(ab2)+2(ab+1)=a2b2+1>0 v i m i a,b) =>a2b22abcd+ c2d2=0 =>(abcd)2=0 =>ab=cd =>đpcm
ớ ọ
8
ề ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
Ứ
Ứ
Ạ
D NG II: CH NG MINH T L TH C
ồ ưỡ Ỉ Ệ
C D
A (cid:0) B ỏ ằ
ể ứ ỉ ệ ứ ườ ộ ố ươ Đ ch ng minh t l th c: ta th ng dùng m t s ph ng pháp sau:
ươ ứ : Ch ng t r ng A. D = B.C Ph ng pháp 1
ươ ỏ ằ ứ : Ch ng t ỉ ố r ng hai t s và có cùng giá tr .ị Ph ng pháp 2
C D ấ ủ ỉ ệ ứ th c.
ử ụ ng pháp 3
A B : S d ng tính ch t c a t l ứ ầ
Ph M t s ki n th c c n chú ý:
n
(
)0
n
n
(cid:0) (cid:0) +) ươ ộ ố ế a na b nb
a b
c d
c d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) +) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ế ỉ ố ề
a b ộ ố
c d
ba ba
ọ : ( gi thi Sau đây là m t s ví d minh h a (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỉ ệ ứ ứ ằ th c .Ch ng minh r ng: Ví d 1ụ : Cho t l (cid:0) (cid:0) ụ a (cid:0) b t các t s đ u có nghĩa) dc dc
iả :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ac ac
ad ad
bc bc
bd bd
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi Cách 1: (PP1) dcba ( )( Ta có: dcba ( )( (1) (2)
ad
bc
) ) c d
a b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ả ế T gi thi t: (3)
(
dcba )(
)
(
dcba )(
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T (1), (2), (3) suy ra:
ba ba
dc dc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (đpcm) (cid:0) (cid:0)
Cách 2: (PP2)
a
bk
c
dk
,
k
a b
c d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ , suy ra
ba ba
kb kb
b b
k k
kb ( kb (
)1 )1
1 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
dc dc
kd kd
d d
k k
kd ( kd (
)1 )1
1 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ba ba
dc dc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T (1) và (2) suy ra: (đpcm) (cid:0) (cid:0)
Cách 3: (PP3)
a b
c d
a c
b d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ả ế T gi thi t:
9
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
ỉ ố ằ ấ ủ ụ Các chuyên đ B i d Áp d ng tính ch t c a dãy t s b ng nhau ta có:
a c
b d
ba dc
ba dc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ba ba
dc dc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (đpcm) (cid:0) (cid:0)
2
2
ả ạ i có đúng không ? H iỏ : Đ o l
2
2
a (cid:0) b
c d
ab cd
a c
b d
(cid:0) (cid:0) ỉ ệ ứ ứ ằ th c . Ch ng minh r ng: Ví d 2ụ : Cho t l (cid:0)
Gi iả :
ad
bc
a b
c d
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ả ế Cách 1: T gi thi t: (1)
cab
d
abc
abd
acbc
adbd
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: (2)
acd
b
2 cdb 2
acad 2
bd bc . 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
cab
acd
d
2 cda T (1), (2), (3) suy ra:
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (3) (cid:0)2 b ừ
2
2
ab cd
a c
b d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (đpcm) (cid:0)
a
bk
c
dk
,
k
a b
c d
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cách 2: Đ t ặ , suy ra
2
2
ab cd
bbk . ddk .
kb kd
b d
2
2
2
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: (1)
2
2
2
2
2
2
2
2
a c
b d
b d
2 kb 2 kd
b d
2 kb 2 kd
b d
bk ( dk (
) )
1 1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
ab cd
a c
b d
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) ừ T (1) và (2) suy ra: (đpcm) (cid:0)
2
2
2
2
ab cb
a b
c d
a c
b d
a c
b d
a c
b d
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ả ế thi t: Cách 3: T gi (cid:0)
2
2
ab cd
a c
b d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (đpcm) (cid:0)
Ụ
Ậ
Ậ BÀI T P V N D NG:
10
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
a (cid:0) b
c d
ỉ ệ ứ ỉ ệ ứ ứ ớ ả ế th c: ằ . Ch ng minh r ng ta có các t l th c sau: (v i gi thi t các t s ỉ ố Bài 1: Cho t l
2
2
2
ề đ u có nghĩa).
2
2
a 3 a 3
b 5 b 5
c 3 c 3
d 5 d 5
ba dc
a c
b d
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2) 1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ba
(cid:0) 2
ab cd
ba ba
dc dc
dc
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4) 3) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a 2005 c 2006
b 2006 d 2007
c 2005 a 2006
d 2006 b 2007
a 2 a 3
b 5 b 4
c 2 c 3
d 5 d 4
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6) 5) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
a ba
c dc
a a
7 7
ac 5 ac 5
b 7 b 7
bd 5 bd 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8) 7) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a (cid:0) b
c d
ỉ ệ ứ th c: . Bài 2: Cho t l
2
2
2
ỉ ệ ứ ứ ớ ả ế ỉ ố ề ằ Ch ng minh r ng ta có các t l th c sau: (v i gi thi t các t s đ u có nghĩa).
2
2
ba ba
dc dc
a 3 a 3
b 5 b 5
c 3 c 3
d 5 d 5
ba dc
a c
b d
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ba
=
+
+
(cid:0) 2
ab cd
a 2 a 3
b 5 b 4
c 2 c 3
d 5 d 4
a 2008 c 2009
b 2009 d 2010
c 2008 a 2009
d 2009 b 2010
dc
2
2
2
2
+
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) d) e) f) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
2
2
2
2
a ba
c dc
a a
7 7
ac 5 ac 5
b 7 b 7
bd 5 bd 5
7a 11a
3ab 2 8b
7c 11c
3cd 2 8d
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g) h) i) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - -
a b
b c
c d
cba dcb
a d
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ . Ch ng minh r ng: Bài 3: Cho (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a b
b c
c d
cba dcb
a d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ . Ch ng minh r ng: Bài 4: Cho (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a 2003
b 2004
c 2005
(cid:0) (cid:0) Bài 5: Cho
ac
(4
cbba )(
)
(
2)
1
2
3
2008
=
=
= = ...
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng:
a a
a a
a a
a a
2
3
4
a
1
2
2008
ỉ ố ằ Bài 6: Cho dãy t s b ng nhau:
a
... a ... a
a a
2009
2009 + + + + a 3 + + + + a 4
3
2009
� a =� 1 a � 2
2008 � � �
ứ ẳ CMR: Ta có đ ng th c:
11
8
2
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
..........
.....
a
a
...
0
a 1
2
9
a 1 a
a a
a a
2
3
9
a 9 a 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và Bài 7: Cho
a
a
...
a 1
2
9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng:
a 2003
b 2004
c 2005
(cid:0) (cid:0) Bài 8: Cho
ac
(4
cbba )(
)
(
2)
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng:
2
2
a (cid:0) b
b d
a d
a b
b d
8
2
(cid:0) (cid:0) ứ ế ằ thì Bài 9: Ch ng minh r ng n u : (cid:0)
..........
.....
a
a
...
0
a 1
2
9
a 1 a
a a
a a
2
3
9
a 9 a 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và Bài 10: Cho
a
a
...
a 1
2
9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng:
a (cid:0)2
bc
ba ba
ac ac
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ạ thì . Đ o l i có đúng không? Bài 11: CMR: N u ế (cid:0) (cid:0)
2
2
a (cid:0) b
b d
a d
a b
b d
(cid:0) (cid:0) ứ ế ằ thì Bài 12: Ch ng minh r ng n u : (cid:0)
ba ba
a (cid:0) b
c d
2
2
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . CMR: Bài 13: Cho (cid:0) (cid:0)
2
2
+ +
a b
2
2
2
2
2
ỉ ệ ứ ứ ằ th c : . Ch ng minh r ng: Bài 14. Cho t l
ả
Gi
i. Ta có :
;
=
2
2
2
ab cd
c = . d baba dcdc
ab cd
b d
b d a 2 c
ba . dc .
dc dc a c 2 2
ab cd ab 2 cd 2
ba dc
ab cd
a 2 c
b d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ca
cb
ac
ad
cb
ad
1
bac dca
dcb bad
ca ac
cb ad
bc da
bd db
ca ca
bd bd
a b
c d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
u u
v v
2 2
3 3
u (cid:0) 2
v 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ế ằ thì Bài 15: Ch ng minh r ng n u: (cid:0) (cid:0)
a (cid:0)2
bc
ba ba
ac ac
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ạ thì . Đ o l i có đúng không? Bài 16: CMR: N u ế (cid:0) (cid:0)
z
x
y
ya (
)
zb (
)
xc (
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 17: CMR n u ế
x acb
y z cba (
)
z (
)
x y bac (
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) trong đó a, b,c khác nhau và khác 0 thì : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ba ba
dc dc
a (cid:0) b
c d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . CMR: Bài 18: Cho (cid:0) (cid:0)
12
ồ ưỡ ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
xa
(cid:0) yb
0(cid:0)
zc
td
0(cid:0)
c d
(cid:0) ỏ ố . Các s x, y, z, t th a mãn: và Bài 19: Cho ề a (cid:0) b
xa za
yb tb
xc zc
yd td
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: (cid:0) (cid:0)
u u
v v
2 2
3 3
v 3
u (cid:0) 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ế ằ thì Bài 20: Ch ng minh r ng n u: (cid:0) (cid:0)
b
c
bd
ac
;
3
3
3
(cid:0) (cid:0) ố ỏ Bài 21: Cho a, b, c, d là 4 s khác 0 th a mãn:
b
c
d
0
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) và
3
a d
a 3 b
b 3 c
c d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: (cid:0) (cid:0)
x
y
)
zb (
)
xc (
)
z cba
x acb
y (
)
z (
)
z ya ( x y bac (
)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .Trong đó a, b,c khác nhau và khác 0 thì : Bài 22: CMR n u ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
P
a a 1
b b 1
c c 1
ax 2 xa 1
bx xb 1
c c 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ế ằ ị ủ . Ch ng minh r ng n u ụ thì giá tr c a P không ph Bài 23: Cho (cid:0) (cid:0)
'
'
+
=
+
1;
ộ thu c vào x.
= . CMR: abc + a’b’c’ = 0. 1
a ' a
b b
b ' b
c c
Bài 24: Cho bi t :ế
xa
(cid:0) yb
0(cid:0)
zc
td
0(cid:0)
a (cid:0) b
c d
(cid:0) ố ỏ . Các s x, y, z, t th a mãn: và Bài 25: Cho
xa za
yb tb
xc zc
yd td
2
2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: (cid:0) (cid:0)
b
ac
c
bd
;
b
c
d
0
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ỏ và Bài 26: Cho a, b, c, d là 4 s khác 0 th a mãn:
3
a d
a 3 b
b 3 c
c d
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: (cid:0) (cid:0)
P
a a 1
b b 1
c c 1
ax 2 xa 1
bx xb 1
c c 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ế ằ ị ủ . Ch ng minh r ng n u ụ thì giá tr c a P không ph Bài 27: Cho (cid:0) (cid:0)
+
=
ộ thu c vào x.
+ 2c 13d 3c 7d
=
=
ay bx c
cx az b
a
x a
ứ ằ th c: ; Ch ng minh r ng: Bài 28: Cho t l - - - - - ỉ ệ ứ 2a 13b 3a 7b cy ỉ ố bz ; CMR: Bài 29: Cho dãy t s :
Ị
a c = . b d y z = = . b c Ệ Ố Chuyên đề: GIÁ TR TUY T Đ I
13
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
ể ẽ ả ạ ủ ọ ộ ậ i toán s phát tri n đ ượ ư c t duy đ c l p, sáng t o c a h c sinh, rèn ý
ượ Các chuyên đ B i d Ụ A> M C TIÊU Thông qua vi c gi chí v ệ t qua m i khó khăn.
ổ ế ớ
ậ t) ươ ả ế ọ 1) B> TH I L Ờ ƯỢ NG 2) T ng s :(6 ti ế ố t) 3) Ki n th c c n nh :(1 ti ứ ầ ế 4) 2)Các d ng bài t p và ph ạ ng pháp gi i(5 ti t)
1. Lý thuy tế
ị ả ừ ể ệ ố ủ ụ ố ế ể ị : Kho ng cách t ộ ố đi m a đ n đi m 0 trên tr c s là giá tr tuy t đ i c a m t s a(
ố ự *Đ nh nghĩa a là s th c)
a
a
ị ị ố ố ủ ệ ố ủ ố (cid:0) (cid:0)
a
a
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ủ ố (cid:0) 0 a (cid:0) 0
(cid:0)
(cid:0) 0=> = xa 0=> = ax
(cid:0) ệ ố ủ ọ ớ ọ ố ề R v i m i a
* Giá tr tuy t đ i c a s không âm là chính nó, giá tr tuy t đ i c a s âm là s đ i c a nó. TQ: N u ế N u ế ế N u xa ế N u xa *Tính ch tấ ị Giá tr tuy t đ i c a m i s đ u không âm 0(cid:0)a TQ: ụ ể C th : =0 <=> a=0 ≠ 0 <=> a ≠ 0
ệ ố ằ ặ ố ị ượ ạ c l ố i hai s có giá
a
b
a
b
a
b
ố ằ ệ ố ằ ặ ố ố ằ ị * Hai s b ng nhau ho c đ i nhau thì có giá tr tuy t đ i b ng nhau, và ng tr tuy t đ i b ng nhau thì chúng là hai s b ng nhau ho c đ i nhau. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) TQ: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ố ủ ố ủ ỏ ơ ặ ằ ồ ờ ị
a
a
a
a
a
a
;0
0
ọ ố ề ớ ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ * M i s đ u l n h n ho c b ng đ i c a giá tr tuy t đ i c a nó và đ ng th i nh h n ho c ằ b ng giá tr tuy t đ i c a nó. a TQ: ơ ệ ố ủ a a và
b
a
b
a
0
ệ ố ớ ỏ ơ ố ố ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ * Trong hai s âm s nào nh h n thì có giá tr tuy t đ i l n h n TQ: N u ế
a
b
(cid:0)0
ệ ố ỏ ơ ỏ ơ ố ị ng s nào nh h n thì có giá tr tuy t đ i nh h n (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ươ b * Trong hai s d TQ: N u ế a
ệ ố ằ ộ ị (cid:0) ệ ố ủ ba . ị ba . * Giá tr tuy t đ i c a m t tích b ng tích các giá tr tuy t đ i. TQ:
ộ ươ ươ ệ ố ằ ng b ng th ị ng hai giá tr tuy t đ i. * Giá tr tuy t đ i c a m t th
b
ệ ố ủ a TQ: ị a (cid:0) b
14
ề ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
2
a
ệ ố ủ ộ ố ằ ươ ủ ị ươ ố ng s đó. ng c a giá tr tuy t đ i c a m t s b ng bình ph 2 Các chuyên đ B i d * Bình ph a (cid:0) TQ:
ị ổ ố ệ ố ủ ặ ằ ơ ớ ị
ba
b
a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả a ố ba ấ ba .
ứ ấ ệ ố ị ủ ứ ả ẳ ị ệ ố ủ ố ấ * T ng hai giá tr tuy t đ i c a hai s luôn l n h n ho c b ng giá tr tuy t đ i c a hai s , d u ỉ ằ b ng x y ra khi và ch khi hai s cùng d u. 0 TQ: và ạ 2. Các d ng toán : I. Tìm giá tr c a x tho mãn đ ng th c có ch a d u giá tr tuy t đ i:
A(x) (cid:0)
k
ộ ố ướ ứ ể ứ ( Trong đó A(x) là bi u th c ch a x, k là m t s cho tr c )
ệ ố ủ ứ ủ ẳ ị ị ọ ố
xA )(
xA )(
0
0
k
k
xA )(
k
xA )( xA )(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế 1. D ng 1ạ : iả : * Cách gi ả ế N u k < 0 thì không có giá tr nào c a x tho mãn đ ng th c( Vì giá tr tuy t đ i c a m i s ề đ u không âm ) N u k = 0 thì ta có (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế N u k > 0 thì ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t:ế Bài 1.1: Tìm x, bi
x
x
(cid:0)x
2
2
5
4
x
2
1
1 3
5 4
1 4
1 2
1 5
1 3
3 4
7 8
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) c) d) a)
4
5
(cid:0)
4
i: x = 4,5; x =0,5
x
2
1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b)
iả Gi a) = 4 x= (cid:0) 4 (cid:0)x 2 a) 2x5 = (cid:0) * 2x5 = 4 2x = 9 x = 4,5 * 2x5 = 4 2x =54 2x =1 x =0,5 ạ Tóm l 1 5 3 4 =
t:ế Bài 1.2: Tìm x, bi
x
(cid:0)x
2535,7
5,4
75,3
15,2
(cid:0)x
22
3
4 15
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c)
t:ế Bài 1.3: Tìm x, bi
15
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
(cid:0)x
(cid:0) x
(cid:0)x
32
511
1
3
5,3
2
(cid:0)x 2
2 5
1 2
1 (cid:0) 3
1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) d)
(cid:0)x
x
x
x
%5
2
5,4
1 4
3 4
3 2
1 4
5 4
3 2
4 5
3 4
7 4
3 4
1 2
5 3
5 6
t:ế Bài 1.4: Tìm x, bi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) d)
t:ế
x
x
x
4:
:5,2
3
:3
6
5,6
:
2
3 2
11 4
15 4
7 2
1 5
x 4
2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) d) c) a) Bài 1.5: Tìm x, bi 9 4
B(x)
1 3 A(x) (cid:0)
1 2 ứ
3 4 ể
21 5 ( Trong đó A(x) và B(x) là hai bi u th c ch a x )
ứ
a
b
a
b
xA )(
xB )(
a
b
xA )( xA )(
xB )( xB )(
2. D ng 2ạ * Cách gi : iả : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ụ ấ V n d ng tính ch t: ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
x
x
x
x
2
3
3
2
0
32
4
3
7
1
5
6
0
5
2
5
2
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d) t:ế b) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Bài 2.1: Tìm x, bi 4 a) x x a) * 5x4=x+2 5x x =2+4 4x=6 x= 1,5 * 5x4=x2 5x + x = 2+ 4 6x= 2 x= ậ V y x= 1,5; x=
t:ế
x
x
x
x
x
x
x
x
1
4
0
5
0
3 2
5 4
7 2
5 8
3 5
7 5
2 3
4 3
1 4
7 8
5 6
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) d) Bài 2.2: Tìm x, bi 1 2
B(x)
ứ ứ : ( Trong đó A(x) và B(x) là hai bi u th c ch a x )
ể ủ ế ả ị ị
0(cid:0)
ậ ả ư i nh sau: (cid:0) (1)
A(x) (cid:0) 3. D ng 3ạ ệ ố ủ ấ * Cách 1: Ta th y n u B(x) < 0 thì không có giá tr nào c a x tho mãn vì giá tr tuy t đ i c a ọ ố ề m i s đ u không âm. Do v y ta gi xA xB )( )( ệ ề Đi u ki n: B(x)
xA )(
xB )(
xB )( xB )( ỏ ấ
(*) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ớ ề ệ ế ố ( Đ i chi u giá tri x tìm đ c v i đi u ki n ( * ) ở (1) Tr thành (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
a
a
ệ ố ệ ả ị (cid:0) (cid:0)
a
a
a
(cid:0) 0 (cid:0) 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
xB )(
xA )(
xA )( xA )( ề * Cách 2: Chia kho ng xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i: N u ế N u ế Ta gi
(cid:0) ả ư i nh sau: (1)
16
0(cid:0)
ệ ố ị thì (1) tr thành: A(x) = B(x) ( Đ i chi u giá tr x tìm đ
ồ ưỡ Các chuyên đ B i d ế ở ố ượ ế ở ớ ị
ớ ề ng HSG Toán l p 7 (cid:0) N u A(x) ề ượ ớ ế c v i đi u ki n ) (cid:0) N u A (x ) < 0 thì (1) tr thành: A(x) = B(x) ( Đ i chi u giá tr x tìm đ ề ế c v i đi u ki n )ệ
ế
VD1: i :ả Gi a0) Tìm x (cid:0) Q bi t =2x * Xét x+ (cid:0) 0 ta có x+ =2x *Xét x+ < 0 ta có x+ = 2x
t:ế Bài 3.1: Tìm x, bi
x
x
x
x
x
(cid:0) x
x
x
23
1
3
2
5
12
7
5
1
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) d)
x
x
x
x
x
x
x
x
2
9
5
3
2
6
9
2
2
3
21
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 3.2: Tìm x, bi a) t:ế b) c) d)
x
x
x
x
x
x
x
24
4
3
1
2
15
31
2
5
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 3.3: Tìm x, bi x a) t:ế b) c) d)
x
x
x
x
x
x
x
x
2
1
3
12
3
7
2
1
2
11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 3.4: Tìm x, bi 5 a) t:ế b) c) d)
x
x
x
x
x
x
x
x
5
7
7
3
4
4
3
27
7
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 3.5: Tìm x, bi 5 a) t:ế b) c) d)
ị ẳ ứ
ề ấ ỏ ấ ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ả m ậ xC )(
ệ ươ ứ ế ề ng ng ) - ả ả - + - = 1 1 x ố (1)
ứ ể ấ
i bài toán ( Đ i chi u đi u ki n t 3 2 ế ị ứ ẽ ế ậ ổ ị ứ ở ế ệ ố c bi u th c ch a d u giá tr tuy t đ i thành ủ ể v trái c a
ứ ẽ ượ ứ ừ 4. D ng 4ạ ệ ố ề : Đ ng th c ch a nhi u d u giá tr tuy t đ i: ệ ố ệ i:ả L p b ng xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i: * Cách gi xA xB )( )( ừ ứ ả Căn c b ng trên xét t ng kho ng gi x x ế ằ Ví d 1 :ụ Tìm x bi t r ng Nh n xét ổ ượ ư ậ : Nh trên chúng ta đã bi n đ i đ ệ ố ấ ứ ể các bi u th c không ch a d u giá tr tuy t đ i. V y ta s bi n đ i bi u th c ẳ đ ng th c trên. T đó s tìm đ c x
Gi
x > 1 x > 3
x = 1; x – 1 < 0 (cid:0) x = 3; x – 3 < 0 (cid:0) ứ ướ Xét x – 1 = 0 (cid:0) x 3 = 0 (cid:0) ấ ả Ta có b ng xét d u các đa th c x 1 và x 3 d iả x < 1; x – 1 > 0 (cid:0) x < 3; x – 3 > 0 (cid:0) i đây:
+
x x – 1 x – 3 1 3 0 + 0 +
(cid:0) ả
Xét kho ng x < 1 ta có: (1) (cid:0) (1 – x ) + ( 3 – x ) = 2x – 1 2x + 4 = 2x – 1
17
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
ả ộ ị (cid:0) x = (giá tr này không thu c kho ng đang xét) 5 4 (cid:0) ả x (cid:0)
(x – 1 ) + ( 3 – x ) = 2x – 1 2 = 2x – 1
ả ộ ị Xét kho ng 1 3 ta có: (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x = ( giá tr này thu c kho ng đang xét) 3 2 (cid:0) ả
Xét kho ng x > 3 ta có: (1) (cid:0) (x – 1 ) + (x – 3 ) = 2x – 1 4 = 1 ( Vô lí)
ế ậ ậ K t lu n: V y x = . 3 2
ấ VD2 : Tìm x + =0 ậ Nh n xét x+1=0 => x=1 x1=0 => x=1 ả Ta l p b ng xét d u
1 1
ậ x x+1 x1 ứ 0 + + 0 + ả ườ ấ ợ ng h p
(cid:0) x (cid:0) 1
ế ế ế Căn c vào b ng xét d u ta có ba tr N u x<1 N u 1 N u x >1
x
x
x
x
x
x
x
34
2
7
3
12
3
4
2
51
3
9
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t: ế 5 Bài 4.1: Tìm x, bi x 1 a) b)
x
x
x
x
x
2
8
2,1
2
3
3
2
1 5
1 5
1 5
1 2
1 2
1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 2 3 t:ế 8 Bài 4.2: Tìm x, bi 6 a)
x
x
5
93
x
x
x
2
3
4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d)
x
x
2
2
4
11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x 1 2 3 6 e) f)
x
x
3
2
8
9
xx
xx
3
21
2
12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t:ế x 2 Bài 4.3: Tìm x, bi a) b)
x
x
x
31
3
2
2
4
x
x
x
5
21
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d)
x
x
x
x
x
x
x
1
3
2
3
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) f)
x
x
x
x
5
2
3
5
8
t:ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 4.4: Tìm x, bi 3 a) b)
18
x
x
x
x
4
2
1
2
4
3
3
ớ ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề 5 ồ ưỡ Các chuyên đ B i d x 2 1 c) d)
ệ ố ề ị ạ : : Xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i hàng lo t (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C(x)
xB )(
xA )(
;0
;0
xC )(
0
0(cid:0)
ệ ỏ ấ (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ở 5. D ng 5ạ B(x) A(x) )D(x ệ ề kéo theo Đi u ki n: D(x) Do v y (1) tr thành: A(x) + B(x) + C(x) = D(x)
x
x
x
x
x
x
x
2
1
4
1
2
3
4
5
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t:ế 3 Bài 5.1: Tìm x, bi x x a) b)
x
x
x
x
x
x
x
x
x
2
4
1,1
2,1
3,1
4,1
5
3 5
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d)
t:ế
x
x
x
x
...
x 101
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a)
x
x
x
x
x
...
100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b)
x
x
x
x
x
...
50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c)
x
x
x
x
...
x 101
100 101 1 .99 100 1 99.97 1 397 . 401
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) Bài 5.2: Tìm x, bi 1 2 101 101 1 1 2.1 3.2 1 1 3.1 5.3 1 1 5.1 9.5
3 101 1 4.3 1 7.5 1 13.9 ỗ ợ
ạ
2
2
2
: D ng h n h p: t:ế
2 xx
x
(cid:0)x
x
x
x
1
2
2
2
3 4
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c)
2
t:ế 6. D ng 6ạ Bài 6.1: Tìm x, bi 4 5 Bài 6.2: Tìm x, bi
(cid:0)x
(cid:0)x
1
2
1
xx
x
1 2
3 4
2 5
1 5
1 2
3 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c)
2
x
x
x
2
2
x
x
x
xx
x
2
2
1 2
3 4
3 4
1 2
3 4
3 4
3 4
t:ế Bài 6.3: Tìm x, bi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) (cid:0) (cid:0)
x
x
(cid:0)x
(cid:0)x
1
2
1
11
2
3
51
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t:ế Bài 6.4: Tìm x, bi x 3 4 a) b) c)
(cid:0) (cid:0)
0BA
:
ủ ứ ế ấ ị
ấ ẳ ươ ng pháp b t đ ng th c. ằ ổ ố ỉ
0(cid:0)
ồ (cid:0) B ả 7. D ng 7ạ ậ ụ ệ ố ẫ V n d ng tính ch t không âm c a giá tr tuy t đ i d n đ n ph ậ ộ ố ủ * Nh n xét: T ng c a các s không âm là m t s không âm và t ng đó b ng 0 khi và ch khi ố ạ các s h ng c a t ng đ ng th i b ng 0. A * Cách gi ổ ủ ổ i chung: ờ ằ
19
0
A
B
0
B
0
ồ ưỡ ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) ề A (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B1: đánh giá: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
0
A
(cid:0) B
0(cid:0)
B
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ẳ B2: Kh ng đ nh: (cid:0) (cid:0)
ả Bài 7.1: Tìm x, y tho mãn:
x
y
x
y
y
x
y
3
4
3
5
0
23
4
5
0
0
9 (cid:0) 25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c)
ả Bài 7.2: Tìm x, y tho mãn:
x
y
x
y
x
y
5,1
0
2007
2008
0
5
3
0
3 4
2 7
2 3
A
11 17 (cid:0) B
23 13 0(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) a) b)
1 3 4 2 ướ ạ i d ng
A
0(cid:0)
ư ế ổ ả nh ng k t qu không thay đ i
ể (1) i: ả
A
B
0
B
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) * Chú ý1: Bài toán có th cho d (cid:0) B * Cách gi A 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
0
A
(cid:0) B
0(cid:0)
B
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T (1) và (2) (cid:0) (cid:0)
y
x
x
y
y
x
y
y
6
0
1
5
2
4
3
0
2
2
1
0
ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 7.3: Tìm x, y tho mãn: 8 b) a) c)
x
x
y
y
x
y
xy
11
12
5
8
3
2
4
1
0
7
10
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả 0 Bài 7.4: Tìm x, y tho mãn: y b) a) c)
ự ủ ấ ng t
ệ ố ươ ứ ỹ ừ ậ ể ế ợ ị ế ươ ẵ ư * Chú ý 2: Do tính ch t không âm c a giá tr tuy t đ i t lu th a b c ch n nên có th k t h p hai ki n th c ta cũng có các bài t ấ ủ nh tính ch t không âm c a ự . ng t
2007
2008
ả ứ ẳ
x
y
y
3
2
x
y
y
3
4
2006
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 2008 (cid:0)
x
y
y
5
2007
3
0
y
y
x
2007
0
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 7.5: Tìm x, y tho mãn đ ng th c: a) 0 c) (cid:0) b) d)
5
4
2
2
ả
x
y
2
5
25
7
0
3
1
0
2000
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b)
2004
y
y
x
0
4
2
x
y
y
3
1
2
0
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 7.6: Tìm x, y tho mãn : a) (cid:0) y x c) (cid:0) 3 d) (cid:0) (cid:0)
7
5
ả Bài 7.7: Tìm x, y tho mãn:
x
y
2007
2008
0
x
y
y
3
10
0
2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b)
20
2006
2008
2007
x
y
y
2007
2
2008
4
0
x
y
0
1 2
3 4
1 2
2007 2008
4 5
6 25
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d) (cid:0) (cid:0)
A
B
BA
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
b
ba
a
ba
ba .
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 8. D ng 8ạ * Cách gi : iả : S d ng tính ch t: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ b ử ụ ừ T đó ta có:
x
x
3
5
3
1
6
x
x
x
x
3
5
2
5
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t:ế Bài 8.1: Tìm x, bi 8 a) b) c)
x
x
x
1
2
3
3
2
x
x
x
x
x
3
5
2
4
2
2
3
2
5
11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) e) f)
x
x
x
x
x
x
6
4
1
5
4
3
7
23
13
t:ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
x
x
x
x
23
5
1
34
2
3
1
1
2
7
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 8.2: Tìm x, bi 2 a) d) b) e) c) 3 f)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
ệ ố ấ ể ỏ ấ ậ ả L p b ng xét d u đ b d u giá tri tuy t đ i 1 t:ế Bài 1: Tìm x, bi 8 6 3 a) ấ ả Ta l p b ng xét d u
3 3
0 + + 0 + ả ườ ấ x 2 ậ x x+3 2x6 ứ ợ ng h p
ở ươ ng trình tr thành
ỏ
(cid:0) x (cid:0)
(cid:0) ỏ x (cid:0) 3)
ế
ỏ Căn c vào b ng xét d u ta có ba tr ế * N u x<3 Khi đó ph 6 2x x 3 = 8 3x = 8 3 3x = 5 x = ( không th a mãn x<3) ế * N u 3 3 6 2x + x + 3 = 8 x = 1 x = 1 ( th a mãn 3 * N u x >3 2x6 + x + 3 = 8 3 x = 11 x = ( th a mãn x >3)
ắ ừ ngoài vào trong
ị t:ế ệ ố ỏ ấ B d u giá tr tuy t đ i theo nguyên t c t 2 Bài 1: Tìm x, bi
21
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
(cid:0)x
2
1
1 2
4 5
(cid:0) (cid:0) a)
ỏ * + = = = 2x1= 2x = + 1 x= <=> <=> 2x1= 2x = + 1 x= * + = = (không th a mãn)
ứ ử ụ
ẳ
y
x
y
0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
ấ ẳ ươ ng pháp b t đ ng th c: S d ng ph 3 ứ ả Bài 1: Tìm x, y tho mãn đ ng th c: 3 a) xy2 =0 x=1 <=> y+3 =0 y= 3
x
3
1
0
ả 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y
x
2007
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả 2008
ả
x
x
8
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Bài 2: Tìm x, y tho mãn : a) (cid:0) y Bài 3: Tìm x, y tho mãn: a) Bài 4: Tìm x tho mãn: 3 a) ặ ị ứ ấ ệ ố ứ ả ẳ ị II – Tìm c p giá tr ( x; y ) nguyên tho mãn đ ng th c ch a d u giá tr tuy t đ i:
mB
0(cid:0)m
(cid:0) (cid:0) v i ớ
A
0
A
(cid:0) B
0(cid:0)
B
0
1. D ng 1ạ * Cách gi : A iả : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế * N u m = 0 thì ta có (cid:0) (cid:0)
mB (cid:0)
ả ư i nh sau: (cid:0) (cid:0) * N u m > 0 ta gi A
(cid:0)0
2
ế mB 0(cid:0)A ừ ừ ươ ứ (1) nên t Do (1) ta có: t đó tìm giá tr c a ị ủ B và A t ng ng .
x
x
y
x
2007
3
2
x
y
y
2
1
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả y ặ ố 2008 Bài 1.1: Tìm c p s nguyên ( x, y) tho mãn: 0 0 a) b) c) (cid:0)
5
ặ ố ả
x
y
y
3
31
2
0
y
y
x
5
3
0
y
y
x
4
0
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 1.2: Tìm c p s nguyên ( x, y) tho mãn: 4 (cid:0) a) b) c)
ặ ố ả Bài 1.3: Tìm c p s nguyên (x, y ) tho mãn:
22
y
y
x
y
x
x
3
2
4
4
1
1
3
3
2
5
ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ 7 ồ ưỡ Các chuyên đ B i d x 5 5 2 a) b) c) ng HSG Toán l p 7 y d)
y
x
y
x
x
y
x
y
24
12
5
3
1
6
32
3
10
43
3
21
2
2
ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ố 4 5 Bài 1.4: Tìm c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: b) a) c) d)
y
x
x
x
x
3
2
3
1
5
4
3 2 y
12
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ố b) ả 2 2 y c) d) (cid:0) (cid:0) ớ v i m > 0.
(cid:0) (cid:0) Bài 1.5: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: y 3 a) 2. D ng 2ạ * Cách gi A mB
mBA : iả : Đánh giá (1)
A
0
A
B
0
B
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
mB
A
B
k
0
mk (cid:0)
(cid:0)0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ừ ả ư ạ ớ T (1) và (2) t đó gi i bài toán nh d ng 1 v i
x
4
2
y
x
x
y
3(cid:0)
1
2
4
3
3
5
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả x ặ ố Bài 2.1: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: y y a) 5 b) c) d)
y
x
y
y
x
y
7
2
1
5
5
3
5
5
2
1
3
23
1
24
1
7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả x 3 Bài 2.2: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: x a) ặ ố 24 b) c) d)
a
b
ba
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ẳ ử ụ ứ ả 3. D ng 3ạ : S d ng b t đ ng th c: ị ủ ẩ ố xét kho ng giá tr c a n s .
x
x
x
x
x
x
x
x
3
4
1
5
3
2
1
6
7
2
5
2
3
8
ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố Bài 3.1: Tìm các s nguyên x tho mãn: c) b) a) d)
x
y
x
6
5
1
2
ề ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ x
y
y
x
6
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ờ ồ b) x +y = 4 và 2 ặ ố y 2 3(cid:0) Bài 3.2: Tìm các c p s nguyên ( x, y) tho mãn đ ng th i các đi u ki n sau. a) x + y = 4 và x c) x –y = 3 và d) x – 2y = 5 và
x
x
2
4
1
6
y
y
1
2
3
ả ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ố y 1 ồ b) x – y = 3 và (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d) 2x + y = 3 và ủ
2 8 ấ ủ
x 2 ệ ố
ộ ị : (cid:0)
x 1 2 ế ợ xBxA ( ). )(
4 ấ yA )(
mx
n
xBxA ). )(
0
0
(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : K t h p tính ch t không âm c a giá tr tuy t đ i và d u c a m t tích iả : yA )( ị ủ ượ Bài 3.3: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn đ ng th i: y 4 a) x + y = 5 và c) x – y = 2 và 4. D ng 4ạ * Cách gi Đánh giá: c giá tr c a x. tìm đ
x
x
x
x
xx
x
x
2
3
21
0
0
2
23
2
3
251
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả 5 d) (cid:0)
xx
y
x
x
y
x
y
13
1
2
52
2
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố Bài 4.1: Tìm các s nguyên x tho mãn: b) (cid:0) a) (cid:0) ặ ố Bài 4.2: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: b) (cid:0) a) (cid:0) x 1
x
x
x
x
y
y
x
x
y
52
31
1
2
3
5
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ố 1 c) (cid:0) ả c) (cid:0) ả 1 Bài 4.3: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: b) (cid:0) a) (cid:0) c) (cid:0)
23
ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
ề ử ụ ứ : ng pháp đ i l p hai v c a đ ng th c
ố ậ ứ ươ ả ẳ
mA
BA
mB
: S d ng ph iả : Tìm x, y tho mãn đ ng th c: A = B mA (cid:0) mB (cid:0) Các chuyên đ B i d 5. D ng 5ạ ế ủ ẳ * Cách gi Đánh giá: Đánh giá: (1) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T (1) và (2) ta có: (cid:0) (cid:0)
ả
x
x
5
1
y
x
x
3
1
2
y
12 31
10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ố Bài 5.1: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: (cid:0) 22 b) a) (cid:0) (cid:0)
x
x
1
3
y
3
5
2 (cid:0)
y
6 3
3
x
2
6
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
16
x
x
x
x
2
3
2
1
3
1
2 (cid:0)
y
y
2
2
y
2
2
5 12
ả Bài 5.2: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: ặ ố 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
y
3
1
3
5
2
51
2 (cid:0)
y
10 4
2
y
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
y
2 2
4
2 2
7
y
y
y
20 2
3
5
1
3
ả Bài 5.3: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: ặ ố 14 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
x
2
5
2
2007
3
y
y
30 5
3
6
6 2008
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể ứ III – Rút g n bi u th c ch a d u giá tr tuy t đ i:
ứ ấ ề ị ỏ ấ ệ ố ị ả ệ ố ồ ọ i chung: Xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i r i thu g n:
5,3
1,4
A
B
x
x
x
x
5,3
1,4
(cid:0) ọ (cid:0) Cách gi ọ ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ (cid:0) x 5,3 ớ ể Bài 1: Rút g n bi u th c sau v i 1,4 a) b)
A
B
x
x
x
3,1
3,1
5,2
ứ ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể 5,2 Bài 2: Rút g n bi u th c sau khi x < 1,3: x a) b)
ứ ể ọ Bài 3: Rút g n bi u th c:
x
A
x
x
B
x
xC
x
5,2
7,1
1
3
1 5
2 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c)
x
3 5
1 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể ọ Bài 4: Rút g n bi u th c khi
A
x
x
B
x
x
1 7
3 5
4 5
3 5
2 6
1 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b)
ứ ể ọ Bài 5: Rút g n bi u th c:
A
x
x
B
x
x
8,0
9,15,2
1,4
9
(cid:0) x
1,4
2 3
2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ a) v i x < 0,8 b) v i ớ
24
ề ớ
xD
C
x
x
x
8
2
3
3
(cid:0) x
2
1 5
1 5
1 5
1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ v i ớ d) c) v i x > 0 ồ ưỡ 1 2 ng HSG Toán l p 7 1 2 Các chuyên đ B i d 1 5
==============&=&=&==============
ị ể ứ : IV – Tính giá tr bi u th c
ị ủ ứ ể Bài 1: Tính giá tr c a bi u th c:
a
b
a
b
;5,1
75,0
;5,1
75,0
2 b
a 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) M = a + 2ab – b v i ớ b) N = v i ớ
A
x
xy
y
2
2
x
y
a
b
;5,2
25,0
;
B
b
a 3
ab 3
3 4
ị ủ ứ ể Bài 2: Tính giá tr c a bi u th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) v i ớ b) v i ớ
C
a
b
;
25,0
D
x
3 2 x
2
1
3 b
a 5 (cid:0) 3
1 3
1 3 1(cid:0)x 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) v i ớ d) v i ớ
3
2
ứ ể ị ủ Bài 3: Tính giá tr c a các bi u th c:
A
x
x
x
B
x
y
6
3
2
4
2
3
(cid:0)x
x
y
;
3
1 2
2(cid:0) 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) v i ớ b) v i ớ
7
1
C
x
x
2
2
13
D
1(cid:0)x 2
x
5 2 x 3
x 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ c) v i x = 4 d) v i ớ (cid:0)
ấ ỏ ấ ủ ứ ấ ệ ố ứ ộ ể ị
ấ ị
ệ ố ậ ụ ủ ừ ấ ị ị ớ ử ụ S d ng tính ch t không âm c a giá tr tuy t đ i: ủ ế i ch y u là t ệ ố ấ ủ ấ tính ch t không âm c a giá tr tuy t đ i v n d ng tính ch t c a b t
ị ủ ứ ể V – Tìm giá tr l n nh t – nh nh t c a m t bi u th c ch a d u giá tr tuy t đ i: ủ ạ 1. D ng 1: ả * Cách gi ứ ể ẳ đ ng th c đ đánh giá giá tr c a bi u th c:
x
x
3
2
2
3
A
x
B
x
C
D
5,0
5,3
4,1
2
x
x
4
5
3
1
ấ ủ ị ớ ứ ể Bài 1.1 : Tìm giá tr l n nh t c a các bi u th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) d) (cid:0) (cid:0)
x
G
x
y
E
x
F
32,10
14
4
5
2
3
12
5,5
2
5,1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g) e) f)
H
I
x
K
x
5,2
8,5
10
4
2
8,5 x
5,2
8,5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) h) i) k) (cid:0) (cid:0)
M
N
2
L
x
5
2
1
x
x
1 2
3
12 5
3
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) l) m) n) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
x
x
C
x
4,3
7,1
7,3
3,4
ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ B ứ 5,3 ể 8,2
D
E
x
y
x
F
x
2,14
4,8
4
5
3
5,7
5,17
5,2
8,5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ Bài 1.2: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: a) d) b) e) c) f)
G
x
xH
I
x
9,4
8,2
9,15,1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) g) h) i)
K
x
L
x
M
x
32
1
4
32
3 2 (cid:0) 3 5 7 12
415
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) k) l) m)
ấ ủ ị ớ ứ ể Bài 1.3: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:
25
21
A
B
C
5
x
x
x
34
3
1 3
158
21
7
4 5
20 y 4
5
8
3
5
21
ồ ưỡ ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề 15 7
E
D
6
2
2 3
x
x
y
24 23
2
2
1
6
x
y
x
3
5
5
14
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e) d) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
y
15
1
32
72
5
11
2
7
C
A
B
x
x
y
6
81
7
5
4
22
7
6
ấ ủ ị ớ ể Bài 1.4: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) a) b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B
A
C
5
x
y
x
y
x
8 7
54
24
65
35
3
3
1
35
15 12
28 2
ể ị ỏ Bài 1.5: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) a) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ 6 5 ứ 14 8
ấ ủ ứ ể ị ỏ Bài 1.6: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:
x
y
x
421
6
33
6
5
14
15
7
68
A
B
C
x
y
x
43
6
5
2
5
14
3
7
12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ỏ ấ ệ ố ị ủ ứ ề ể ả ị ị 2. D ng 2ạ : Xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i xác đ nh kho ng giá tr c a bi u th c:
A
x
x
x
C
x
x
2
2
5
2
3
5
38
ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ B ứ x ể 1
D
E
x
x
x
x
F
x
x
53
5
4
3
4
6
5
2
7
25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ Bài 2.1: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: 6 a) d) b) e) c) f)
C
x
x
x
x
x
4
5
4
1
2
3
ỏ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ B 3 ể 1 ị 5 c) ứ : Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: Bài 2.2 x A 34 2 b) a)
A
x
x
C
x
x
5
3
2
4
3
1
37
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể x ị ớ 4 ứ x 2 Bài 2.3: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c: a) ấ ủ B b) c)
A
x
x
x
C
x
x
2
5
2
4
3
55
5
7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể x ị ớ 6 ứ Bài 2.4: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c: 38 a) ấ ủ B b) c)
x
x
x
C
x
x
5
1
5
2
4
2
1
ỏ ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ B ể 2 ứ 6 : Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: Bài 2.5 A x b) a) c)
a
b
ba
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ẳ ử ụ ứ ạ 3. D ng 3: S d ng b t đ ng th c
A
x
x
x
C
x
x
3
2
2
3
2
3
1
ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ B ứ x 2 ể 4 ỏ Bài 3.1: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: 5 a) b) c)
A
x
x
x
C
x
x
4
1
5
3
8
4
3
4
5
12
ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ x ấ ủ B 3 ể 7 ỏ Bài 3.2: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: 2 a) b) c)
A
x
x
x
x
x
7
2
3
1
3
4
51
ấ ủ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ B ị 5 ỏ Bài 3.3: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: x a) b)
26
xD
xC
x
x
65
5
2
3
3
ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ưỡ x 1 ề x 24 ng HSG Toán l p 7 31 Các chuyên đ B i d c) d)
A
x
y
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ ứ ể ỏ Bài 3.4 ị : Cho x + y = 5 tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:
B
x
y
6
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ủ ứ ể Bài 3.5: Cho x – y = 3, tìm giá tr c a bi u th c:
C
x
y
2
1
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ ứ ể ỏ ị Bài 3.6: Cho x – y = 2 tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:
D
x
y
2
3
2
2
ấ ủ ứ ể ỏ ị Bài 3.7: Cho 2x+y = 3 tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ố Ự
Ậ
Ế DÃY S T NHIÊN VI T THEO QUY LU T, ế
Ố Ế
Ậ
DÃY CÁC PHÂN S VI T THEO QUY LU T( ti p)
4321
100
99
...
.
ướ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bài 1 : Tính t ng:ổ 2 + 4 – 6 – 8 + 10 + 12 – 14 – 16 + 18 + 20 – 22 – 24 … 2008 ẫ H ng d n: (cid:0)A Bài 2: Cho
ế
ướ a) Tính A. b) A có chia h t cho 2, cho 3, cho 5 không ? ướ ự nhiên. Bao nhiêu c t c) A có bao nhiêu c nguyên ?
...
13
31
25
71
ướ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
19 ỏ ố ạ
ố ạ
ị ủ
71
25
31
....
13
ướ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
19 ố ạ ứ
ị ủ
ố ạ ủ ẫ H ng d n: (cid:0)A Bài 3: Cho ế t A = 181. H i A có bao nhiêu s h ng ? a) Bi ế b) Bi t A có n s h ng. Tính giá tr c a A theo n ? ẫ H ng d n: (cid:0)A Bài 4: Cho ế a) Bi t A có 40 s h ng. Tính giá tr c a A. b) Tìm s h ng th 2004 c a A.
x
x
x
x
x
(
)2
(
)7
(
)12
...
(
)42
(
)47
655
ẫ ướ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ủ
ướ ẫ
ế … + (x+2009) = 2009.2010 H ng d n: Bài 5: Tìm giá tr c a x trong dãy tính sau: H ng d n: Bài 6: a) Tìm x bi
t : x + (x+1) + (x+2) + (x+3) + b) Tính M = 1.2+2.3+3.4+ … + 2009. 2010
(cid:0)S
11.9
101.99
999
.
1001
9999
.
10001
99999
.
100001
ướ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ
3
2
ướ
3
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
100 3 33 ... ế ằ nhiên n bi
ẫ H ng d n: Bài 7: Tính t ng: ẫ H ng d n: (cid:0)A Bài 8: Cho ố ự Tìm s t t r ng 2A + 3 = 3
27
ồ ưỡ ớ ề ng HSG Toán l p 7
2004
3
2
ướ
....
3
3
33 ổ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ứ
. ươ ằ ố Các chuyên đ B i d ẫ H ng d n: (cid:0)A Bài 9: Cho a) Tính t ng A. 130A b) Ch ng minh r ng ả c) A có ph i là s chính ph ng không ? Vì sao ?
2
3
2003
2004
ẫ
3
...
331
(cid:0)A ứ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ H ng d n: : Bài 10 a) Cho
ỹ ừ ủ
3
4
2003
2004
2
2
2
...
60
3
2
ỹ ừ ủ ằ 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)A
22
...
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 Ch ng minh r ng A chia h t cho 3, 7 và 15.
ế
2 + 23 + … + 22003 + 22004 chia h t cho 42
ế ổ ằ b) Ch ng minh r ng t ng 2 + 2 ằ
ẫ
3 3 ằ Ch ng minh r ng: 4A 1 là lu th a c a 3. ớ ộ ứ b) Ch ng minh r ng A là m t lu th a c a 2 v i (cid:0)A 24 2 ẫ ướ H ng d n: Bài 11: a) Cho ứ ứ ướ H ng d n: Bài 12:
ỏ
Cho A = 2 + 22 + 23 + ............+299 + 2100 ế ứ Ch ng t A chia h t cho 31 ẫ ướ
H ng d n: Bài 13: Cho S = 5 + 52 + 53 + . . . . + 596
126
ứ
3.2.1(cid:0)A
......
30.29
33.32.31
........
60.59 ế
302
ủ a, Ch ng minh: S ữ ố ậ b, Tìm ch s t n cùng c a S
ế a) Ch ng minh: B chia h t cho b) Ch ng minh: B A chia h t cho 61.
2
3
4
2001
2002
ướ ẫ
(cid:0)A
23
2
...
2
2
20032(cid:0)B
2 So sánh A và B.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và ẫ ướ H ng d n: : Cho Bài 14 (cid:0)B ứ ứ H ng d n: Bài 15: Cho
99
+
+ +
+
ẫ ướ
3 3
... 3
100 3
+ 2 3 3 ế
.
3n .
ế ằ ố ự t r ng 2M+3 = nhiên n bi
ướ
H ng d n: Bài 16: Cho M = a. M có chia h t cho 4, cho 12 không ? vì sao? b.Tìm s t ẫ H ng d n: Bài 17: Cho bi u th c:
ể ọ ứ M = 1 +3 + 32+ 33 +…+ 3118+ 3119 ể ứ
ứ ế a) Thu g n bi u th c M. b) Bi u th c M có chia h t cho 5, cho 13 không? Vì sao?
ướ ẫ ể H ng d n:
28
ề ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
...
1 3
1 6
1 10
2 nn (
)1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ự ế nhiên n bi t: Bài 18: Tìm s t (cid:0) ồ ưỡ 2003 2004
ẫ
+
+
+
.....
ướ H ng d n: Bài 19:
2 2 + 1.3 3.5
2 99.101
*
a) Tính:
S
Nn
3 4.1
3 10.7
3 nn (
)3
2 5.7 3 7.4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) Cho (cid:0)
(cid:0) ứ Ch ng minh: S 1
+
+
A =
+ + ...
ướ ẫ H ng d n:
2 2003
+
+
B =
+ + ...
Bài 20 : So sánh:
2 60.63 5 40.44
2 63.66 5 44.48
2 117.120 5 5 2003 76.80
và
ẫ
ướ H ng d n: Bài 21:
(cid:0)A
1 238
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) Tính
(cid:0)M
....
1 40 1 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) Tính:
1 10 1 3 (cid:0)S
...
1 88 1 10 1 3.2.1
1 154 1 15 1 4.3.2
1 340 2 2004 . 2005 1 .99.98
100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ c) Tính t ng:
ướ ẫ H ng d n:
(cid:0)A
1
...
1 100
1 2
1 2 2
1 3 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và B = 2. Bài 22: So sánh:
ẫ ướ
+
+
+
+
A =
+ + ...
B =
+ + ...
H ng d n: Bài 23: So sánh:
2 63.66
2 117.120
2 2006
5 40.44
5 44.48
5 76.80
5 2006
và
ướ
2 60.63 ẫ H ng d n: Bài 24. Tính
+
+
+
.
2 2 + 15 35
2 2 2 63 99 143
+
+
+ + ...
a. A =
3 +
3 + +
3 + + +
1 2 1 2 3 1 2 3 4
3 + + + 1 2 ... 100
b. B = 3+ .
ẫ ướ
ứ ị
...
1
1 3
...
1 99.1
1 97.3
1 95.5
1 1.99
1 99 1 3.97
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) H ng d n: Bài 25: Tính giá tr các bi u th c: 1 97 ể 1 5 a) A = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
29
ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7
...
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
...
1 4 97 3
1 3 98 2
b) B = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Các chuyên đ B i d 1 100 1 99 ề 1 2 99 1
ướ
1
...
...
1 2
1 3
1 100
1 2
2 3
3 4
99 100
ằ ẫ H ng d n: ứ Bài 26: Ch ng minh r ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 (cid:0) (cid:0)
ướ ẫ H ng d n:
bi t:ế Bài 27: Tính
...
...
1 200
1 199
2 198
3 197
198 2
199 1
1 4
A B 1 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và B = A =
1 2 ẫ
1
1;
1;
1;
1;
;....
ố ầ ủ : Tìm tích c a 98 s đ u tiên c a dãy: ướ H ng d n: Bài 28
1 3
1 35
1 15
ủ 1 24
ướ
1 8 ẫ
;
;
;
;...
ủ ầ H ng d n: ố ạ Bài 29: Tính t ng 100 s h ng đ u tiên c a dãy sau:
1 336
ổ 1 176
1 66 ẫ
1 6 H ng d n:
ướ
A B
bi t:ế Bài 30: Tính
...
1 20.19
1 6.5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A =
...
1 13
1 4.3 1 12
1 18.17 1 20
1 19
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B =
ướ
x
...
....
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 2.1 1 11 ẫ H ng d n: t: ế Bài 31: Tìm x, bi 1 102
.1
.2
1 110 .10
1 11.1
1 12.2
1 110 100 .
1 101 ẫ
n
2
3
ướ
2,
n
+ 4
2
(cid:0) (cid:0)
a +
a
n N 2,
n
3
5
a +
a a
a
a , v i (ớ a
n N
a + + ...
2,
+ + , v i (ớ a ... + + 6 a ... + 1 2 , v i (ớ a
(cid:0) (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) ) n N * )
S 2 ẫ
2
3
99
= + +
+
+ +
=
A <
A
B
1 4 4
4
... 4 ,
100 4
ướ H ng d n: Bài 32: Tính : = + + a) a a S 1 + = + 2 b) a S 1 1 = + c) H ng d n:
B 3
ứ ằ . Ch ng minh r ng: . Bài 33 Cho
ẫ ướ
ị ủ ứ ể H ng d n: Bài 34: Tính giá tr c a bi u th c:
30
+ +
+
a A )
+ +
= +
+
b B )
ồ ưỡ ớ ng HSG Toán l p 7 ề = +
Các chuyên đ B i d 9 99 999 ... 999...9 1 2 3 ch s�� 50 9 99 999 ... 999...9 1 2 3 ch s�� 200
ứ ấ
ệ ố
ị
ả
Chuyên đ 1: ề i toán ch a d u giá tr tuy t đ i.
gi
ướ ẫ H ng d
x
x
x
0
ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1Ki n th c c b n: x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ơ ả 0 x
x
x
x
;0
xx ;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
x
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ơ ả
y ạ
ạ 2 Các d ng toán c b n: x bi * D ng toán 1: Tính tế
(cid:0)x
(cid:0)x
(cid:0)x
1(cid:0)
2(cid:0)
25
:
0
3 5
3 13
1 2
(cid:0) 1) 2) 3)
....
.....
1 4.1
x 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) 4)
5
x
1
1
1
....
1
2
....
1 7.4 1 2
1 100 .97 1 4
1 3
1 5
1 5 1 5.3 4 9.5
1 49.47 4 .97 101
1 x x 2 101
1 3.1 4 5.1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7) 6) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
4.33.22.1
....
.99
100
2
1
2 1(
2
...
49
2)(
)
1
1 5
1 100 1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9) 8)
ạ ế * D ng 2: Tìm x bi t
(cid:0)x .2
1
(cid:0)x
(cid:0)x
3(cid:0)x
0
5
0
1 5
1 3
3 5
25 (cid:0) 8
5 23
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1) 2) 3) 4)
x
(cid:0)x
x
75,1
5,2
25,1
2
5
13
3
2
1 3
3 7
2 3
2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5) 6) 7)
2 (cid:0)
(cid:0)x
2
7
3
x )73(
(cid:0)x
2(
)5
9
2 (cid:0)x
4
11 10
1 4
(cid:0) (cid:0) 8) 9) 10) 11)
1 5 * D ng 3: Tìm x, y, z bi
z
y
x
x
y
0(cid:0)
3
5
2
7
0
2
2
2
ạ ế t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1)
x
y
z
2
3
0
1
x
y
z
(
)1
(
(
0
)
)
1 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3) 4)
1 2 x
y
x
x
1 3 43
32
21
1 2 x )(1
1
(
)1
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5)
0 6) ể
2
ứ ạ 2) 5 2 y ị ủ *D ng 4: Tính giá tr c a các bi u th c sau.
x
A
x
2
5
(cid:0)x
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) v i ớ 1)
B
xy
x
x
xy
2
(5
)3
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ 2) v i x=y=2
C
x
x
x
22
1
1 4
1(cid:0) 3 y 1(cid:0)x 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3) v i ớ
31
x
D
6
3
1(cid:0)x
ồ ưỡ ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề 3 2 x 4)
E
x
y
xy
y
2
5
7
2 (cid:0)
0
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y
1
2
0
x
G
2
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v i ớ v i ớ x xy 5) 6)
xM
x
x
ạ v i ớ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x ứ 13
3
9
2
5,6(cid:0)x
x
x
x
3
2
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
5
3
5
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) v i ớ 15
y 3 ọ * D ng 5: Rút g n các bi u th c sau v i ớ 5 2 v i ớ
1) 2) N= 3) P=
C
ạ *)D ng 6: Tìm giá tr l n nh t , giá tr nh nh t. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x 3(cid:0)x ị ỏ ấ x 25,4
5,0
25,0
x 7 ị ớ ỏ
x
3
5,4
75,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
E
x
x
2005
2004
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ấ ủ ấ ủ ấ ủ
ị 1, Tìm giá tr nh nh t c a: ị ớ D 2, Tìmgiá tr l n nh t c a : ị ỏ 3, Tìm giá tr nh nh t c a : ự ọ h c : 3 Các bài toán t
ớ ứ
Bài 1: Tính giá tr bi u th c: A= 2x+2xyy v i | x| = 2,5 và y = 3/4 Bài 2: Tìm x , y bi
ỏ ị ể t: ế a) 2.| 2x3|= 1/ 2 b) 7,5 3 |52x|=4,5 c) | 3x4|+ |3y+5| = 0 ấ ị Bài 3: Tìm giá tr nh nh t:
ấ
a) | 3x 8,4| 14,2 b) |4x3|+|5y+7,5| +17,5 ị ớ Bìa 4: Tìm giá tr l n nh t: F= 4 |5x2| | 3y+12|
Ề Ố Ậ
Ố Ự
Ậ
ế ố ậ ướ ạ ố ố t các s th p phân sau d i d ng phân s t ả i gi n
)21(,4:)6(3,2)1(,12
(cid:0) (cid:0)
3)3(,0
)2(4,0
1 3
(cid:0) (cid:0) CHUYÊN ĐỀ: CÁC BÀI TOÁN V S TH P PHÂN S TH C CĂN B C HAI. Bài toán 1: Vi 0,(1); 0,(01); 0,(001); 1,(28); 0,(12); 1,3(4); 0,00(24); 1,2(31); 3,21(13) Bài toán 2: Tính a) 10,(3)+0,(4)8,(6) b) (cid:0) c)
116 99
ể ổ ỳ ướ ạ d ố ậ i d ng s th p phân ễ ố ữ ố Bài toán 3: Tính t ng các ch s trong chu k khi bi u di n s
ạ
ố ố
81,11(
(cid:0)B
(cid:0)A
4).25,6:56,4( 31,2
125,0.4
ẫ ủ ứ ễ ố ậ i gi n bi u di n s th p phân 0,(12) ơ ể ả ế ả ế (cid:0) (cid:0) b) a) (cid:0)
ể ọ ầ vô h n tu n hoàn. ủ ử ổ và m u c a phân s t Bài toán 4: Tính t ng c a t ể ị ị ủ Bài toán 5: Tính giá tr c a bi u th c sau và làm tròn k t qu đ n hàng đ n v 25,2).19,8 75,6 ứ Bài toán 6: Rút g n bi u th c
32
(cid:0)M
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7 (cid:0) (cid:0)
)6(1,0)3(,05,0 )3(8,0)6(,15,2
(cid:0) (cid:0)
ứ Bài toán 7: Ch ng minh r ng:
ằ 0,(27)+0,(72)=1
tế Bài toán 8: Tìm x bi
x
(,0)3(,0
384615 )
x
.
)2(,0
3 13
)3(,0)6(1,0 )6(1,1)3(,0
)3(0,0
50 85
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) (cid:0) (cid:0)
x
10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) d) 0,(12):1,(6)=x:0,(4)
3
2
A
Nm
)
(;
m
3 2 m )(1
m 5 6)2
c) (cid:0) )62(,0)37(,0 e) x:0,(3)=0,(12) Bài toán 9: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cho phân s ố (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ứ ố ố
ễ ể ậ ạ ầ ố
ữ ạ Ề Ố Ậ
Ố Ự
Ậ
m mm ( ả ằ a) Ch ng minh r ng A là phân s t i gi n. b) Phân s A có bi u di n th p phân là h u h n hay vô h n tu n hoàn? vì sao? CHUYÊN ĐỀ: CÁC BÀI TOÁN V S TH P PHÂN S TH C CĂN B C HAI. Bài toán 10: So sánh các s sauố
1
5:
5,0
100
25 (cid:0)
9
25 (cid:0)
9
1 9
9 16
4 25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) và b) và (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
ba
b
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
3
2 (cid:0)
2
2
ậ ố
x
x
23
2
3
x
x
1
2
1
2 ; (cid:0) 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
c) tế ươ ớ ng thì c) CMR: v i a, b d tế Bài toán 11: Tìm x bi ủ a) x là căn b c hai c a các s : 16; 25; 0,81; a b) (cid:0) 2 Bài toán 12: Tìm x bi
(cid:0)x
1 2 (cid:0)
x
x
x (cid:0)
x
2
0
9 16
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) c) (cid:0)
(cid:0)x
(cid:0)x
A
25 9
1 1
(cid:0) (cid:0) ộ ố ị . CMR v i ớ và thì A có giá tr là m t s nguyên Bài toán 13: Cho (cid:0)
16 9 ể
x x ố
ộ ố ể ị Bài toán 14: Tìm các s nguyên x đ các bi u th c sau có giá tr là m t s nguyên
A
B
7 x
3 x
1
3
A
x x
1 3
(cid:0) (cid:0) a) b) c) C= (cid:0) ứ 2 (cid:0)x (cid:0) (cid:0) ể ố ố ị Tìm s nguyên x đ A có giá tr là s nguyên Bài toán 15: Cho (cid:0)
2
2
2
2
:25,54,2:22
7
:
2
:
2 :2:
1 7
5 7
22 81
ệ ự Bài toán 16: th c hi n phép tính (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị ể ứ ợ Bài 17: Tính giá tr bi u th c sau theo cách h p lý.
33
1
ồ ưỡ ớ ề Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7
1
2
1 49
1 49
77
(cid:0)A
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
64 2
4 7
2 7
4 343
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
ằ ợ Bài toán 18: Tính b ng cách h p lý.
5
(cid:0)M
1
2
25 204
5 374
5 196
2
21
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
y
x
y
z
2
0
2
ẳ ứ Bài toán 19: Tìm các s x, y, z tho mãn đ ng th c ả 2 ố 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
7
(cid:0)M
18
:
225
8
.
:
12
8
:
2
2 3
49 4
1 3
6 7
1 3
1704 445
ệ ự Bài toán 20: th c hi n phép tính (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ụ
23 Ố Ữ Ỉ
CHUYÊN Đ :Ề NHÂN, CHIA S H U T ÁP D NG. **********
+
+
3
4
3
7
.31
0, 75.8
1 3
1 2
1 + 6
1 7
1 2
5 4 : 9
5 7
5 7
�� : �� ��
� + � �
4 � � � � 5 : � � � � 9 � � � �
- - - - - c) b) a) Bài toán 1: Tính 11 23
46
2
10
� 2 � � 3 4
3 4 � 13 � �
+
4
25
:
4
25 16
27 8
2 3
1 + 2
9 125 � : � 16 64 �
� � �
3 � � � � 4 � �
14
12 23 � .230 � � 1 3
1 + 25 2 7
5 27 3 10 + 3 7
� � �
5 6 �� : 12 �� ��
=
- - - - e) g) d) -
+
+
+
B
A =
....
1 4 � 1 � � Bài toán 2: Tính 1 1.2
= -
+
=
+
+
+
- - - a) b)
C
D
66.
124.( 37) 63.( 124)
n 333333 303030
1 � v i ớ n N(cid:0) �+ 1 � 33333333 42424242
1 99.100 � � �
1 1 � �� � � 1 ..... 1 1 � �� � � 2 3 � �� � � 7 33 3333 � � 2020 4 12 �
� � �
+
+
+
+ + +
+
1 2.3 1 1 1 � + - + � 3 11 2 � Bài toán 3: Tính A = + 1
+ (1 2)
+ + (1 2 3)
....
(1 2 3 .... 16)
1 2
1 16
1 3 tế
- - c) d)
Bài toán 4: Tìm x bi
x
+ x
(2
3)
1
0
2 3
3 10
1 + = x 3
� = � �
- - a) b) c)
=
=
+
x
x
(5
0
x +
x
2
1
:
3 7
3 � � 4 � 3 8
21 13 3 7
1 7
2 3 3 14
5 x + = 7 � 1) 2 � �
1 � = � 3 �
=
- - d) e) g)
A
1
1
=
- - - - . So sánh A v i ớ Bài toán 5: Cho
B
1 .....
1
1
1 2 1 4
1 9 11 21
2 5 1 1 � �� � � � 1 ..... � �� � � � 10 3 � �� � � � 1 1 � �� � � � �� � � 100 9 � �� � �
� . So sánh B v i ớ � �
- - - - Bài toán 6: Cho
34
11
2
7
+
ề ớ ng HSG Toán l p 7
193 + 17
33 34
25
� . � �
� 3 � � � 193 386 � �
+
=
=
A
B
2
1,11 0,19 13.2 + 2, 06 0,54
7 8
1 4
23 26
� 5 � �
� 0,5 : 2 � �
- Bài toán 7: Tính Các chuyên đ B i d 1931 9 � + . � 2 � ồ ưỡ � � � - - - - Bài toán 8: Cho
��
�
:
�
��
1931 3862
�
��
1
1
� �
+
: 2
� �
4
2
� �
x Z(cid:0)
ể
đ A ọ 1 3 1 ị 0,125 0, 2 = + + A . - - - - - 5
8 1 0,375 0,5 1
7
3
7 3
10 b) a) - - - - - - a) Rút g n A, B b) Tìm
Bài toán 9: Tính giá tr các bi u th c sau
3
1
3
64
3 7 13 4 16
1
2
2
1
2
4 16
7 13
3 ể
3
256
1
64 x 1 : =
128 5 : 1 1
- +
5
3
- +
5
4141
4242 20
21 636363
646464 1
1
+ -
3
2
3
+
4
��
��
�� �
4
�
� ��
��
�� �
�
� - - - - t ế Bài toán 10: Tìm x bi Ế x(cid:0) Ứ :
ị ấ ả i toán : x(cid:0) ủ / / x (cid:0)
y
/
/
/x/ /y/ a(cid:0) ố (cid:0) ộ ố
ộ ổ ủ
ủ (cid:0) ỏ ơ ệ x x a ớ (cid:0) (cid:0) Chuyên đ :ề
I. GIÁ TR TUY T Đ I C A M T S
A.KI N TH C
ộ ố ư
ệ ố ủ
Giá tr tuy t đ i c a m t s l u ý các tính ch t sau trong gi
ộ ố
1/ GTTĐ c a m t s thì không âm / x /
ơ
ặ ằ
ớ
2/ GTTĐ c a m t s thì l n h n ho c b ng s đó / x /
ơ ổ
ớ
3/ GTTĐ c a m t t ng không l n h n t ng các GTTĐ /x + y /
ệ
Hi u không nh h n hi u các GTTĐ / xy/
4/ GTTĐ : V i a > 0 thì: /x / = a <=> x =
a / x / > a <=> (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ậ : x ị ủ ạ (cid:0) (cid:0) ứ :
ớ ị ể ứ ộ
22 v i /x / = 0,5 ể
1
ặ ả / x/ < a <=> a< x< a
Ệ
B. LUY N T P
1. D ng: Tính giá tr c a m t Bi u th c
Bài 1 : Tính Gía tr bi u th c A = 3 x
Gi i: / x / = 0,5 <=> x = 0,5 ho c x = 0,5 ế
ế N u x = 0,5 thì A = 0,75
N u x = 0,5 thì A = 2,75
ể ọ ứ ấ ứ ị ệ ố
Rút g n Bi u th c có ch a d u Giá tr tuy t đ i ể ạ
2. D ng :
ứ
ọ
Bài 2 : Rút g n bi u th c A = 3 ( 2x 1 ) / x 5 / (cid:0) Gi i : v i x 5 ớ
ớ ợ ứ ị ủ ế ớ 0 <=> x (cid:0)
0 thì / x 5 / = x 5
0 <=> x < 5 thì / x – 5 / = x + 5
ỏ
ng h p ng v i hai kh ang giá tr c a bi n x ả
ế
ế
ị ủ ứ ấ ứ ẳ
Tính giá tr c a bi n trong Đ ng th c có ch a d u GTTĐ: ế ế
t 2 / 3x – 1 / + 1 = 5 ả ườ ả ả
v i x –5 <
ườ
Xét c 2 tr
(cid:0) 5 thì A = 3 (2x – 1 ) – ( x – 5 ) = 5x + 2
a/ N u x
b/ N u x < 5 thì A = 3 ( 2x – 1 ) – ( x + 5 ) = 7x – 8
ạ
3. D ng:
Bài 3 : Tìm x . Bi
Gi
Xét c hai tr i : Ta có / 3x 1 / = 2 Nên 3x – 1 = +2 và 2
ợ
ng h p : 35 ề ớ ồ ưỡ ng HSG Toán l p 7 b/ 3x 1 = 2 => x = ị ứ ế ủ
ổ ả ườ 0 Do đó (1) x y ra 4 tr i : Ta bi n đ i /a (b – 2 )/ = / a ( 2 – b )/ (1) vì /A/ = /A/
ợ
ng h p : ố
ợ
ườ
ng h p : ả 0, b > 0 thì (1) a + b = a – b <=> b = b (không x y ra )
0, b (cid:0) (cid:0) ậ ứ ầ
ỏ ẳ
0 thì (1) a = b = a + b <=> Đ ng th c n y luôn luôn
0, b (cid:0)
0 th a mãn bài toán . ả ỏ
0 thì (1) a + b = a + b <=> a = a ( không x y ra ) (cid:0) ế ả ị 0, b (cid:0)
ứ ủ ể ặ
0 ho c a < 0 , b > 0
ệ ố :
ứ ấ ủ (cid:0) ọ ớ 0 => 2 / 3x – 1 / (cid:0) 0 ủ ậ 4
i 3x – 1 = 0 <=> x = 1/3 ủ ằ ạ i=2 GTNN x /3 0 / ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ớ 0 => / 4 / x 2 / (cid:0) 10 ậ 10
i x = 2 GTLN khix 2 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) GTLNlla khix 2/3 1 0 ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Các chuyên đ B i d
a/ 3x – 1 = 2 => x = 1
1
3
ớ
ẳ
Bài4 : V i giá tr nào c a a,b ta có đ ng th c : /a ( b – 2 ) / = a ( 2 – b )?
ả
Gi
/ A / = A <=> A (cid:0)
a/ a = 0 thì b tùy ý
b/ b = 2 thì a tùy ý
c/ a > 0 thì b < 2
d/ a < 0 thì b > 2
Bài 5 : Tìm các s a , b sao cho a + b = / a / / b / (1)
HD: Xét 4 tr
a/ a (cid:0)
b/ a (cid:0)
đúng.V y : a
c/ a < 0 , b > 0 thì (1) a + b = a – b <=> a = b . Vây a < 0 và
b = a th a mãn bài toán .
d/ a < 0 , b (cid:0)
ậ
K t lu n : Các giá tr a,b ph i tìm là a
4 . D ngạ
Tìm GTNN , GTLN c a bi u th c ch a d u GT tuy t đ i
Bài 6: a/Tìm GTNN c a A = 2 / 3x – 1 / 4
V i m i x ta có / 3x – 1 /
Do đó 2 / 3x 1 / 4 (cid:0)
ạ
V y GTNN c a A = 4 t
b/ Tìm GTNN c a B= 1,5 + /2 x /
ạ
HD: B đ t GTNN b ng 1,5 t
c/ Tìm GTNN c a C = /x3/
HD:Ta có x
0
Bài 7: a/ Tìm GTLN c a B = 10 4 / x 2 /
V i m i x ta có / x – 2 /
Do đó 10 4 / x 2 / (cid:0)
ạ
ủ
V y GTLN c a B = 10 t
ủ
b/ Tìm GGLN c a B = / x+2 /
HD: C= /x+2/
c/ Tìm GTLN c a C= 1 /2x3/
HD: D = 1/2x3/ / ủ ớ Bài 8: Tìm GTNN c a C = ố
v i x là s nguyên ặ ặ ủ 6
(cid:0)x
3/
Xét / x / > 3 => C > 0
Xét / x / < 3 => / x / = 0;1ho c 2 => c = 2 ;3 ho c 6
ậ
V y GTNN c a C = 6 <=> x = 2 ; 2 .
Bài 9 Tìm GTLN c a C = x / x / ủ 36 ề ớ ồ ưỡ ng HSG Toán l p 7 3 (cid:0) ấ 0 (cid:0) ủ ừ
ậ 0 x /2 3 2
x (cid:0) (cid:0) (cid:0) : Tìm giá tr bi u th c :
4/ 3(cid:0) ứ ọ ể (cid:0) ớ ằ ớ (cid:0) ằ ớ x < 3và b ng 2x 5 v i x ớ
3. ủ ứ : ủ
ủ ủ (cid:0) ủ ứ ủ ủ Các chuyên đ B i d
Xét x (cid:0)
0 => C = x x = 0 (1)
Xét x < 0 => C = x – ( x ) = 2x < 0 (2)
T (1) và (2) ta th y C
V y GTLN c a C = 0 <=> x
ị ể
ứ
Bài 10
ớ
a/ A = 6 x
v i x = 2/3 (đs 20/9)
ớ
b/ B = 2/x/ 4/y/ v i x = ½ và y = 3 (đs 8 )
Bài 11 : Rút g n bi u th c :
a/ 3 (x 1 ) – 2 / x + 3 / (đs :x – 9 v i x ớ
;5x+ 3 v i x < 3)
b/ 2 / x – 3 / / 4x 1 / (đs: = 2x+5 v i x < ¼ ; B ng 6x+7 v i
¼ (cid:0)
ể
Bài 12 : Tìm GTNN c a các bi u th c
a / A = 2 / 3x – 2 / 1 => GTNN c a A = 1 <=> x = 2/3
b/ B = 5 / 1 – 4x / 1 => GTNN c a B = 1 <=> x = 1/4
c/ C = x 2 + 3 / y – 2 / 1 => GTNN c a C = 1 <=> x = 0 ; y = 2
d/ D = x + / x / ( xét x > 0 ;c < 0) => GTNN c a D = 0 <=> x
0
ể
Bài 13: Tìm GTLN c a các bi u th c :
e/ E = 5 / 2x 1 / => GTLN c a E = 5 <=> x = 1/2 / ủ f/ F = => GTLN c a F =1/3 <=> x =2 (cid:0) x 1
3/2
2
/ (cid:0)x
x (cid:0)
/ ố ớ g/ G = v i x là s nguyên C 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x G 1 1 2
x x (cid:0) HD : Xét 3 TH : * x
* x = 1 <=> C = 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * x 2
x ấ ấ ớ ỏ ấ ớ ỏ Ta th y G l n nh t khi ấ
nh nh t . Mà ấ
l n nh t <=> x nh nh t 2
x
ủ ứ ế t /x/ < a <=> a < x < a t c x = 1 khi đó G = 3 => GTLN c a G = 3 <=> x= 3
BÀI 14: Tìm x sao cho :
a/ / x 2 / < 4
HD: Ta đã bi
Nên /x2/<4 < 4 <=> 4 < x 2 <4
<=> 4+2 < x < 4 + 2
<=> 2 < x < 6 x / / / 1
2 (cid:0) (cid:0) ủ ể ả ị Bài 15: Cho A = /x Tìm kho ng gía tr nào c a x thì bi u ứ ế ấ ậ ả ộ
th c A không ph thu c vào bi n x ?
HD: Ta l p b ng xét d u : x 1/2 3/2 37 ồ ưỡ ớ Các chuyên đ B i d ng HSG Toán l p 7 ề
x 1/2
x 3/2 / + 0 +
0 / + Xét các tr ợ
ng h p: (cid:0) (cid:0) x 2/3(cid:0) (cid:0) ườ
x<1/2 => A =(1/2 x) (3/2x ) = 1
1/2 => A = (x 1/2 )(3/2 x ) = 2x 2 ặ ị ể ậ
ụ ế ộ
Ị Ủ ươ : (cid:0) X >3/2 => A = (x 1/2)(x 3/2) = 1
ứ
ớ
V y v i x < 1/2 ho c x > 3/2 thì giá tr bi u th c A không
ph thu c vào bi n x
Ể Ả
Ế
Ứ
II.GÍA TR C A BI N Đ X Y RA Đ NG TH C
Ứ
Ệ Ố
Ấ
Ặ
HO C BĐT CH A D U GIÁ TR TUY T Đ I
1/Ph
ng pháp chung ặ ể ị ủ ệ ố ấ ẳ ả ứ
ả ấ ồ ẳ
ể ậ ứ
ử ấ ị
ệ ố ứ ấ
ị x x 6 1 3
I:Ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế
ế ằ
t r ng :
(1) ư ứ ấ ả ế
Đ tìm giá tr c a bi n trong đ ng th c ho c B t đ ng th c ch a d u giá tr tuy t đ i là xét
ị ủ
các kho ng giá tr c a bi n đ l p b ng xét d u r i kh d u giá tr tuy t đ i .
Ví d ụ 16: Tìm x .Bi
a/
GI
Xét x1 = 0 <=>x = 1 và xét x3 = 0 <=> x = 3
x1< 0 <=> x < 1 x3 < 0 <=> x < 3
x1> 0 <=> x > 1 x3 > 0 <=> x > 3
Ta có b ng xét d u các đa th c x1 ; x3 nh sau :
1 3
x
0 + / +
x 1
/ 0 +
x 3 ẳ ứ ị ị ầ ầ ả ộ ả ả ậ ả Đ ngth c (1) (x+1)+(x+3)=6 (x1)+(3x)= 6 (x1)+(x3) = 6
2x=2 0x = 4 2x = 10
x=1 (không có giá tr x = 5
ộ
(giá tr n y thu c nào tho mãn (1) ( giá tri n y thu c
kho ng đang xét) kho ng đang xét)
V y x = 1 và x = 5 thì tho mãn (1) x 5 7 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x
b/
x
x+2
x5 2 5
0 + / +
/ 0 + ả ượ ạ * Xét kho ng x <2 Ta đ c 2x = 4 <=> x= 2 (lo i) 38 (cid:0) x 5(cid:0) ồ ưỡ ớ (cid:0) x ượ ớ ề
ả ng HSG Toán l p 7
ả ậ Các chuyên đ B i d
ọ
Ta đ c 0x = 0 đúng v i m i x trong kho ng đang xét . V y 2 (cid:0) x 5(cid:0) (cid:0) Xét kho ng2
5(cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ 2
4 (cid:0) Xét kho ng x >5 Ta đ oc 2x=10 <=> x = 5 ( lo i)
ạ
ự
ả
ế
K t lu n:
x
x
x
2
c/
x
x+3
x 4 3 4
0 + / +
/ 0 + (cid:0) x 4(cid:0) ả ủ ị ả ộ ộ
c 2x = 7 <=> x= 3,5( thu c kho ng đang xét)
ượ
ả
c 0x = 1=> không có giá tr nào c a x tho mãn.
c 2x = 7 <=>x = 3,5 không thu c kho ng đang xét . x x 3 1 ế ả
*Xét kho ng x < 3 ta đ
ả
*Xét kho ng 3
ả
* Xét kho ng x>4 Ta đ
K t lu n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ
ta đ
ượ
ậ : v y x = 3,55
ậ
t: ế
x
1 (2) ươ Ví d 17:ụ
Tìm x , Bi
ự
:
T (cid:0) x 3(cid:0) ị ầ ả ng t
(cid:0) Xét kho ng x< 1 Ta có (2) =>(1x)+*3x) 3(cid:0)Ộ Ố
Ị
Ệ Ố Ủ
0
ủ
3
2
ụ
Ẳ
Ị