Chuyên đ :ề Chuyên đ :ề

Chính ph đi n t Chính ph đi n t

ủ ệ ử ủ ệ ử

Nguy n Xuân Dũng Nguy n Xuân Dũng

ễ ễ

Tháng 09/2009 Tháng 09/2009

̣

̣Nôi dung Nôi dung

́ ́ ́ ́

 Ly thuyêt Ly thuyêt  Nền kinh tế Internet và Nhịp độ thay đổi Nền kinh tế Internet và Nhịp độ thay đổi  Kiến thức, khái niệm, thuật ngữ cơ bản về  Kiến thức, khái niệm, thuật ngữ cơ bản về  quản lý hành chính nhà nước quản lý hành chính nhà nước

̣ ̀ ̣ ̀

 Thưc hanh Thưc hanh  Khảo sát một số tiêu chí đánh giá thứ hạng  Khảo sát một số tiêu chí đánh giá thứ hạng  thực hiện CPĐT thực hiện CPĐT  Tìm hiểu thủ tục hành chính Tìm hiểu thủ tục hành chính

̣

̣Muc tiêu Muc tiêu

 Hiểu về nền kinh tế Internet và các thách thức  Hiểu về nền kinh tế Internet và các thách thức  CPĐT  CPĐT   Biết được “Chính phủ” là gì, Biết được “Chính phủ” là gì,  Biết được nhu cầu của người dân, doanh  Biết được nhu cầu của người dân, doanh  nghiệp với các dịch vụ công của nhà nước, nghiệp với các dịch vụ công của nhà nước,  Biết được cách thức cung cấp dịch vụ của cơ  Biết được cách thức cung cấp dịch vụ của cơ  quan hành chính nhà nước. quan hành chính nhà nước.  Nắm được tầm quan trọng của cải cách hành  Nắm được tầm quan trọng của cải cách hành  chính chuẩn bị cho CPĐT chính chuẩn bị cho CPĐT

n kinh t NN n kinh t

Internet Internet

ề ề

ế ế

Internet và nh p đ thay Internet và nh p đ thay

ị ị

ế ế

ộ ộ

ộ ộ

ộ ộ

ế ế

t t

ố ớ ố ớ

ứ ứ

N n kinh t ề N n kinh t ề đ iổđ iổ Nh ng tác đ ng đ n c ng đ ng ồ ữ Nh ng tác đ ng đ n c ng đ ng ồ ữ Vi kinh doanh và các công dân ở ệ Vi kinh doanh và các công dân ở ệ NamNam Nh ng thách th c đ t ra đ i v i các ặ ữ Nh ng thách th c đ t ra đ i v i các ặ ữ i chính ph trên th gi ế ớ ủ i chính ph trên th gi ế ớ ủ

ụM c tiêu M c tiêu

ượ ượ c tác đ ng c a n n kinh t ủ c tác đ ng c a n n kinh t ủ ộ ộ ề ề ế ế y đ ấ  ThTh y đ ấ

ầ ầ

ậ ậ ạ ạ c nh ng ữ c nh ng ữ ắ ượ ắ ượ

ắ ắ ộ ộ ế ế

internet và toàn c u hoá internet và toàn c u hoá Nh n d ng và n m b t đ  Nh n d ng và n m b t đ thay đ i có tác đ ng đ n công dân và ổ thay đ i có tác đ ng đ n công dân và ổ doanh nghi pệ doanh nghi pệ ể ể

tri n khai chính ph đi n t tri n khai chính ph đi n t u lý do ngày nay các chính ph  TTìm hìm hii u lý do ngày nay các chính ph ủ ủ ủ ệ ử ủ ệ ử ể ể

Nh ng thách th c c a th k 21 Nh ng thách th c c a th k 21

ứ ủ ứ ủ

ế ỷ ế ỷ

ữ ữ

K nguyên tri th c ứ

K nguyên thông tin

Tri th c là tài s n c a n n

kinh t

ả m i ế ớ

K nguyên công nghi p

K nguyên nông nghi p

c đ c a nh ng thay đ i ổ ữ ố TT c đ c a nh ng thay đ i ữ ổ ố

ộ ủ ộ ủ

1612

Những thông tin  mà thế giới phải  thu thập trong  5000 năm

1999

…Ngày nay chúng  ta chỉ mất 30 năm  đã có đựơc lượng  thông tin gấp đôi

Nguôǹ : Metagroup

Lao đ ng tri th c Lao đ ng tri th c

ứ ứ

ộ ộ

Source :Business Times Feb 11, 2000

Các tác nghi p tri th c Các tác nghi p tri th c

ứ ứ

ệ ệ

ầ ầ ề ề ử ụ ử ụ

ạ ộ ạ ộ

ữ ữ

ộ ộ ứ ứ

ề ả ề ả ụ ụ

ồ ồ ổ ổ

S d ng máy tính và ph n m m đ  S d ng máy tính và ph n m m đ ể ể phân tích ho t đ ng kinh doanh phân tích ho t đ ng kinh doanh Nh ng nhân viên làm các công vi c có  Nh ng nhân viên làm các công vi c có ệ ệ trình đ tri th c cao v s n ph m, ẩ trình đ tri th c cao v s n ph m, ẩ i. khách hàng và các d ch v sinh l ờ ị i. khách hàng và các d ch v sinh l ờ ị S d ng th đi n t và Internet đ  S d ng th đi n t ử ụ ể ư ệ ử và Internet đ ử ụ ư ệ ử ể đi u ch nh lu ng thông tin và tăng ề ỉ đi u ch nh lu ng thông tin và tăng ề ỉ ng trao đ i thông tin trong kinh c ườ ng trao đ i thông tin trong kinh c ườ doanh. doanh.

Các tác nghi p tri th c (ti p) Các tác nghi p tri th c (ti p)

ứ ứ

ế ế

ệ ệ

ậ ố ể ậ ố ể

ổ ổ

ệ ệ ớ ớ ử ụ ử ụ ườ ườ ữ ữ

ể ể

ề ề ẩ ẩ

ề ả ệ ệ ề ả ng, khách hàng và nh ng thông tin ng, khách hàng và nh ng thông tin ữ ữ

ể ể

ứ ố ứ ố

ườ ườ ả ả

S d ng công c k thu t s đ tăng  S d ng công c k thu t s đ tăng ụ ỹ ụ ỹ ng trao đ i và chia se thông tin c ng trao đ i và chia se thông tin c gi a các nhóm làm vi c v i nhau. gi a các nhóm làm vi c v i nhau. Giúp tìm hi u các thông tin v doanh  Giúp tìm hi u các thông tin v doanh nghi p, thông tin v s n ph m, th ị nghi p, thông tin v s n ph m, th ị tr ườ tr ườ ạc nh tranh khác. ạ c nh tranh khác. đ n thu n Chuy n các thao tác gi y t  Chuy n các thao tác gi y t ầ ấ ờ ơ đ n thu n ầ ấ ờ ơ sang hình th c s hoá, gi m b t nh ng ữ ớ ả sang hình th c s hoá, gi m b t nh ng ữ ớ ả th t c hành chính r m rà, c t gi m ắ ủ ụ th t c hành chính r m rà, c t gi m ắ ủ ụ biên ch . ế biên ch . ế

ướ ướ

ng c a n n kinh ề ng c a n n kinh ề

ủ ủ

Nh ng xu h ữ Nh ng xu h ữ Internet ết ế t Internet

ộ ướ ộ ướ

ặ ặ

M t b M t b Tăng tr Tăng tr

ưở ưở

c ngo t: c ngo t: ng và hi u su t ấ ệ ng và hi u su t ấ ệ

Ứng dụng mới • Ứng dụng mới Sản phẩm mới • Sản phẩm mới Thị trường mới  • Thị trường mới  Dịch vụ mới • Dịch vụ mới

Đầu vào Đầu vào

Tạo giá trị

ểu biết HiHiểu biết

+Tài sản

Đầu ra Đầu ra

Hiệu suất  trong nền kinh  tế mới

Tăng hiệu quả

Vòng thời gian • Vòng thời gian Giảm chi phí • Giảm chi phí Tận dụng các nguồn  • Tận dụng các nguồn  lựclực Gỉam lãng phí • Gỉam lãng phí

ủ ề ủ ề

Nh ng th thách c a n n kinh ử ữ Nh ng th thách c a n n kinh ử ữ ết internet ế t internet i Th thách đ i v i con ng  Th thách đ i v i con ng ườ ố ớ i ườ ố ớ ửTh thách trong kinh doanh  Th thách trong kinh doanh Th thách v công ngh  Th thách v công ngh ề ề

ử ử ử ử ử ệ ệ

Th thách đ i v i con ng Th thách đ i v i con ng

ố ớ ố ớ

ử ử

i ườ i ườ

ứ ứ ự ể ự ể

ả ả t ngày m t tăng lên ộ t ngày m t tăng lên ộ ữ ọ ữ ọ ọ ọ

ứ ứ

ng làm ng làm ườ ườ ớ ớ

Kho ng cách gi a tri th c và s hi u  Kho ng cách gi a tri th c và s hi u ữ ữ bi ế bi ế Đ ng thái h c - h c n a - h c mãi đ  Đ ng thái h c - h c n a - h c mãi đ ể ọ ộ ộ ể ọ tích lu ki n th c ỹ ế tích lu ki n th c ỹ ế Vai trò c a Internet  Vai trò c a Internet ủ ủ Kh năng thích ng v i môi tr  Kh năng thích ng v i môi tr ả ứ ứ ả ệvi c chuyên sâu ệ vi c chuyên sâu Vi c qu n lý và s d ng nhân tài  Vi c qu n lý và s d ng nhân tài ả ệ ệ ả ử ụ ử ụ

ửTh thách trong kinh doanh Th thách trong kinh doanh

m i m i ạ ạ ầ ầ ở ọ ở ọ

ế ế ở ở ứ ề ứ ề

ậ ậ

ữ khách hàng ữ khách hàng ệ ệ

ng hi u qu chi ng hi u qu chi ườ ườ ệ ệ ả ả

ặ ặ ị ị

Toàn c u hoá t o ra c nh tranh  Toàn c u hoá t o ra c nh tranh ạ ạ n iơn iơ Các ki n th c v kinh doanh tr nên  Các ki n th c v kinh doanh tr nên l c h u m t cách nhanh chóng ộ ạ l c h u m t cách nhanh chóng ộ ạ Khó khăn trong vi c gi  Khó khăn trong vi c gi ềb n lâu ề b n lâu N l c nh m tăng c  N l c nh m tăng c ằ ỗ ự ằ ỗ ự phí và đ t năng su t cao ấ ạ phí và đ t năng su t cao ấ ạ S chuy n d ch sang kinh doanh các  S chuy n d ch sang kinh doanh các ự ị ể ự ị ể lo i d ch v ho c các giao d ch s ử ụ ạ ị lo i d ch v ho c các giao d ch s ụ ạ ị ử ức chuyên sâu ụd ng tri th ứ ụ c chuyên sâu d ng tri th

Th thách v c Th thách v c

ông nghệ ề ông nghệ ề

ử ử

ệ ệ

ở ở

ng ti n truy n thông” trong tri n khai ng ti n truy n thông” trong tri n khai

ươ ươ

v n l n trong lĩnh v c v n l n trong lĩnh v c

ầ ư ố ớ ầ ư ố ớ

ự ự

ữ ữ

ọ ọ

ộ ộ

ề ề

ự ự

ề ề

ầ ầ

ằ ằ

Công ngh đã nhanh chóng tr thành  Công ngh đã nhanh chóng tr thành “ph ể ề ệ “ph ể ề ệ các giao d ch kinh doanh ị các giao d ch kinh doanh ị Các quy t đ nh đ u t  Các quy t đ nh đ u t ế ị ế ị công nghệ công nghệ Nh ng ti n b nhanh chóng v khoa h c máy  Nh ng ti n b nhanh chóng v khoa h c máy ế ế tính và công ngh m ng ệ ạ tính và công ngh m ng ệ ạ Nhu c u v các chu n m c chung nh m làm  Nhu c u v các chu n m c chung nh m làm ẩ ẩ ịp nhàng cho công vi c có s th ng nh t nh ị ự ố cho công vi c có s th ng nh t nh p nhàng ự ố

ệ ệ

ấ ấ

i Vi i Vi

t nam t nam

Nh ng đ i thay t ổ Nh ng đ i thay t ổ

ữ ữ

ạ ạ

ệ ệ

i kinh doanh: Đ i v i gi  Đ i v i gi ớ ố ớ i kinh doanh: ớ ố ớ Nh ng đ i thay nào đã x y ra?  Nh ng đ i thay nào đã x y ra? ả ổ ữ ả ữ ổ c th c thi? Nh ng gì đã và đang đ  Nh ng gì đã và đang đ ự ượ ữ c th c thi? ự ượ ữ Đ i v i các công dân:  Đ i v i các công dân: ố ớ ố ớ Nh ng đ i thay nào đã x y ra?  Nh ng đ i thay nào đã x y ra? ả ổ ữ ả ổ ữ c th c thi? Nh ng gì đã và đang đ  Nh ng gì đã và đang đ ự ượ ữ c th c thi? ượ ữ ự

c a truy n thông, ề c a truy n thông, ề

ễ ễ

ệ ử ụ ệ ử ụ ễ ễ

Infocomm: Các khuynh Infocomm: Các khuynh ng c b n h ơ ả ướ ng c b n h ơ ả ướ Infocomm: S h i t  Infocomm: S h i t ự ộ ụ ủ ự ộ ụ ủ vi n thông và công ngh thông tin ệ vi n thông và công ngh thông tin ệ Internet và World Wide Web  Internet và World Wide Web Vi n thông v i vi c s d ng Mobile &  Vi n thông v i vi c s d ng Mobile & ớ ớ các công ngh không dây (Wireless ệ các công ngh không dây (Wireless ệ Technologies) Technologies) Công ngh truy n thông và k t n i  Công ngh truy n thông và k t n i ế ố ề ế ố ề

ệ ệ

Các tác nghi p kinh doanh ệ Các tác nghi p kinh doanh ệ

ể ể

ặ ặ ơ ơ

ụ ỹ ụ ỹ ấ ấ

ệ ệ ộ ộ ể ể ấ ờ ấ ờ ệ ệ ạ ạ ứ ứ

sang hình th c sang hình th c ạ ạ ố ố

S d ng các công c k thu t s đ  S d ng các công c k thu t s đ ử ụ ậ ố ể ụ ỹ ử ụ ậ ố ể ụ ỹ gi m thi u ho c lo i b các tác nghi p ả ệ ạ ỏ gi m thi u ho c lo i b các tác nghi p ả ệ ạ ỏ th công và đ n đi u ủ ệ th công và đ n đi u ủ ệ S d ng các công c k thu t s đ  S d ng các công c k thu t s đ ử ụ ậ ố ể ử ụ ậ ố ể c i thi n kênh cung c p thông tin và ả c i thi n kênh cung c p thông tin và ả t c đ công vi c ố t c đ công vi c ố Chuy n các lo i gi y t  Chuy n các lo i gi y t s hoá đ gi m b t các công đo n ớ ể ả s hoá đ gi m b t các công đo n ể ả ớ thao tác hành chính thao tác hành chính

Các tác nghi p kinh doanh ệ Các tác nghi p kinh doanh ệ

ỹ ỹ

ng lu ng thông tin, liên l c ng lu ng thông tin, liên l c ườ ườ ề ề ồ ồ

ử ụ ử ụ ắ ắ ụ ỹ ụ ỹ ả ả ữ ữ

ắ ư ắ ư ấ ấ

ậ ậ ạ ạ ả ả ả ả ỹ ỹ

ể ả ể ả

S d ng truy n thông k thu t s đ  S d ng truy n thông k thu t s đ ậ ố ể ử ụ ậ ố ể ử ụ tăng c ạ tăng c ạ trong kinh doanh trong kinh doanh S d ng các công c k thu t s đ  S d ng các công c k thu t s đ ậ ố ể ậ ố ể n m b t, l u tr , qu n lý, ti p c n và ậ ế n m b t, l u tr , qu n lý, ti p c n và ậ ế cung c p các thông tin trong kinh cung c p các thông tin trong kinh doanh doanh S d ng k thu t so n th o văn b n  S d ng k thu t so n th o văn b n ử ụ ử ụ và khai thác các trang Web đ c i thi n ệ và khai thác các trang Web đ c i thi n ệ vi c x lý thông tin vi c x lý thông tin ệ ử ệ ử

Trong lĩnh v c Th Trong lĩnh v c Th

ự ự

ươ ươ

ng m i ạ ng m i ạ

ụ ỹ ụ ỹ

ế ế gi ự ả gi ự ả

ố ố ử ụ ử ụ ố ể ố ể ấ ấ

ầ ầ ệ ệ

ứ ạ ứ ạ ủ ủ

ậ ố ớ ậ ố ớ

ỹ ỹ ố ố ấ ấ

ỹ ỹ

ệ ệ ẩ ẩ ề ả ề ả

S d ng Web và các công c k thu t  S d ng Web và các công c k thu t ậ ậ i quy t s đ giúp khách hàng t i quy t s đ giúp khách hàng t các v n đ c a h và duy trì m i liên ọ ề ủ các v n đ c a h và duy trì m i liên ề ủ ọ h cá nhân đ đáp ng các nhu c u ứ ể h cá nhân đ đáp ng các nhu c u ứ ể ph c t p và ngày càng cao c a khách ph c t p và ngày càng cao c a khách hàng. hàng. S d ng các giao d ch k thu t s v i  S d ng các giao d ch k thu t s v i ị ử ụ ị ử ụ các nhà cung c p, các đ i tác và khách các nhà cung c p, các đ i tác và khách hànghàng S d ng k thu t s trong vi c cung  S d ng k thu t s trong vi c cung ử ụ ậ ố ử ụ ậ ố c p các thông tin v s n ph m và d ch ị ấ c p các thông tin v s n ph m và d ch ị ấ vụvụ

Thách th c đ i v i các Chính ph

ứ ố ớ

Tốc độ  thay đổi

Các hoạt  động của  Chính phủ

Chiến lược IT / Ebiz

Các dịch vụ  của Chính phủ

E­Govt

Các chính sách  của Chính phủ

Toàn cầu hoá

Quản trị  hành chính

Bùng nổ  Internet &  các công  nghệ thông  tin

ẩ ẩ

ộ ộ

ự ự

ả ả

ớ ớ

Nh ng đ ng l c thúc đ y ữ Nh ng đ ng l c thúc đ y ữ đ i v i CPĐT ố ớ đ i v i CPĐT ố ớ C i thi n qu n lý Hành chính Nhà n  C i thi n qu n lý Hành chính Nhà n ệ ả ệ ả  ơ ấ ơ ấ

c ướ c ướ c v i vi c s ệ ử ướ c v i vi c s ệ ử ướ

ụ ụ

ấ ờ ấ ờ

ể ể

ạ ạ

ữ ữ

ợ ợ

i i

ng tính minh b ch và gi m thi u quan liêu gi y t ả ng tính minh b ch và gi m thi u quan liêu gi y t ả ng h p tác chéo gi a các c quan ch c năng ng h p tác chéo gi a các c quan ch c năng ườ ườ

ứ ứ ủ ủ

ơ ơ ệ ệ

ọ ọ

ệ ệ

ướ ướ

ổ ổ

ậ ậ

Tái c c u các th t c hành chính Nhà n ủ ụ Tái c c u các th t c hành chính Nhà n ủ ụ d ng công ngh thông tin (ICT) ệ d ng công ngh thông tin (ICT) ệ Tăng c ườ Tăng c ườ Tăng c ườ Tăng c ườ Chú tr ng và quan tâm đ n các nguy n v ng c a ng  Chú tr ng và quan tâm đ n các nguy n v ng c a ng ế ọ ế ọ dân và doanh nghi pệ dân và doanh nghi pệ i làm vi c trong kh i hành chính Nhà Đào t o nh ng ng  Đào t o nh ng ng ố ườ ữ i làm vi c trong kh i hành chính Nhà ố ườ ữ n ớ ớ ỹ n ớ ớ ỹ ụ ủ ụ ủ

ứ ứ ủ ố ớ ủ ố ớ

ị ị

ạ ạ

ứ ứ

ủ ủ

ệ ệ

và tr c tuy n và tr c tuy n

ạ ạ c v i k năng m i và thay đ i nh n th c c v i k năng m i và thay đ i nh n th c C i thi n các d ch v c a Chính ph đ i v i các ch  C i thi n các d ch v c a Chính ph đ i v i các ch ủ ệ ả ệ ủ ả th s d ng ể ử ụ th s d ng ể ử ụ Các kênh thông tin đa d ng đ cung c p thông tin cho các  Các kênh thông tin đa d ng đ cung c p thông tin cho các ấ ể ể ấ ch c phi Chính ph doanh nghi p, công dân và t ổ ch c phi Chính ph doanh nghi p, công dân và t ổ Các c h i cung c p các d ch v đi n t  Các c h i cung c p các d ch v đi n t ị ấ ị ấ

ụ ệ ử ụ ệ ử

ơ ộ ơ ộ

ự ự

ế ế

Governments Are Evolving Governments Are Evolving Rapidly Rapidly

Increasing Accountability • How can I improve tracking of public

Operational Cost Mgmt • Which work processes can I

automate to reduce administrative workload?

• How can I proactively manage

funds to ensure accountability? • What is the best way to enforce proper approval workflow and document key decisions / awards?

costs to stay on-budget?

Suppliers

Constituents

Civilian Services

Citizen Centricity • How can I improve citizen access

to critical services?

Data Security and Access • How can I automate inter-office collaboration while protecting sensitive data?

• What is the best way to improve

responsiveness to citizen demands?

• What is the best way to provide controlled, remote access to centrally managed information?

Portals Interaction Center Teleservice Citizen Selfservice Multichannel Services

The eGovernment Equation The eGovernment Equation How eGovernment can enable a Better Government S3=Better government

Service

Improve service to citizens & businesses

Financials & Budget Procurement HRMS & Payroll Projects Supply Chain Management Case & Document Mgmt

Savings

Better Government

Improve efficiency and reduce costs

Security

Identity Management Label Security Virtual Private Database Recovery Audit & Tracking

Enable public security, justice & safety

Kiến thức, khái niệm,  Kiến thức, khái niệm,  thuật ngữ cơ bản về quản  thuật ngữ cơ bản về quản  lý hành chính nhà nước lý hành chính nhà nước

ộ ộ ổ ổ ứ ứ ứ ứ

c c ề ề ả ả ướ ướ ả ả

T ch c b máy, Công ch c, T ch c b máy, Công ch c, viên ch cứ viên ch cứ V xây d ng và ban hành văn ự V xây d ng và ban hành văn ự b n Qu n lý nhà n b n Qu n lý nhà n Th t c hành chính Th t c hành chính D ch v hành chính công D ch v hành chính công ủ ụ ủ ụ ụ ụ ị ị

ụM c tiêu M c tiêu

ậ ậ ể ể

ữ ệ ữ ệ c v văn b n qui ph m pháp c v văn b n qui ph m pháp ả ả ạ ạ t đ ế ượ t đ ế ượ ộ ố ộ ố ề ề

ủ ụ ủ ụ

ệ ệ

i i ủ ụ ủ ụ ườ ườ

Tìm hi u ô t s khái ni m, thu t ng  Tìm hi u ô t s khái ni m, thu t ng Bi  Bi lu tậlu tậ Nh n d ng các th t c hành chính  Nh n d ng các th t c hành chính ạ ậ ạ ậ ngườ thông th ngườ thông th Nh n d ng các qui trình trong vi c  Nh n d ng các qui trình trong vi c ạ ậ ạ ậ cung c p th t c hành chính cho ng ấ cung c p th t c hành chính cho ng ấ dân, doanh nghi pệ dân, doanh nghi pệ

Chính phủ Chính phủ

ấ ấ ơ ơ ố ố

ướ ướ

ộ ộ c cao nh t c cao nh t ủ ủ

ị ị

ng v Qu c h i ng v Qu c h i ự ự ướ ướ ố ố ệ ệ ố ố ườ ườ ụ ụ ộ ộ

c. c. Là c quan ch p hành c a Qu c h i,  Là c quan ch p hành c a Qu c h i, ủ ủ c quan hành chính Nhà n ấ ơ c quan hành chính Nhà n ấ ơ c C ng hoà xã h i ch nghĩa c a n ộ ộ ủ ướ c a n c C ng hoà xã h i ch nghĩa ộ ộ ủ ướ ệVi t Nam. ệ Vi t Nam. Chính ph ch u s giám sát và th c  Chính ph ch u s giám sát và th c ự ủ ự ủ c hi n ch đ báo cáo công tác tr ế ộ c hi n ch đ báo cáo công tác tr ế ộ Qu c h i, y ban Th ộ Ủ Qu c h i, y ban Th ộ Ủ và Ch t ch n ủ ị và Ch t ch n ủ ị ướ ướ

T ch c b máy T ch c b máy

ổ ứ ộ ổ ứ ộ

t l p nh m t l p nh m ằ ằ ượ ượ

ộ ộ ự ự ế ậ ế ậ c. ướ c. ướ

ặ ặ

c ướ c ướ do pháp lu t qui do pháp lu t qui ệ ệ

ứ ứ

c c

c đ ướ ượ c đ ướ ượ

ẩ ẩ

ị ị

ặ ặ

B máy nhà n c thi c đ  B máy nhà n ướ c thi c đ ướ th c hi n quy n l c nhà n ề ự ệ th c hi n quy n l c nhà n ề ự ệ Các đ c đi m c a c quan nhà n  Các đ c đi m c a c quan nhà n ủ ơ ể ủ ơ ể Thành l p theo trình t  Thành l p theo trình t ậ ự ậ ậ ự ậ ch c, ch c năng nhi m đ nh, tuỳ thu c t ộ ổ ứ ị ch c, ch c năng nhi m đ nh, tuỳ thu c t ị ộ ổ ứ v do nó đ m nhi m ệ ả ụ v do nó đ m nhi m ệ ả ụ Th m quy n c a c quan nhà n  Th m quy n c a c quan nhà n ề ủ ơ ề ủ ơ qui đ nh c th b ng pháp lu t ậ ụ ể ằ qui đ nh c th b ng pháp lu t ậ ụ ể ằ Trong quá trình ho t đ ng c quan nhà  Trong quá trình ho t đ ng c quan nhà ơ ạ ộ ơ ạ ộ n ủ ướ n ướ ủ , th t c do lu t đ nh t ậ ị ự t , th t c do lu t đ nh ậ ị ự

c ph i tuân th nghiêm ng t các trình ả c ph i tuân th nghiêm ng t các trình ả ủ ụ ủ ụ

ch c các ch c các

ơ ấ ổ ứ ơ ấ ổ ứ

Mô hình c c u t Mô hình c c u t ơc quan hành chính nhà ơ c quan hành chính nhà cướ cướn n

ủ ỉ ủ ỉ ấ ấ

ng ng S đơ ồ  S đơ ồ Mô hình 4 c p: Chính ph , T nh/TP,  Mô hình 4 c p: Chính ph , T nh/TP, Qu n/Huy n, Xã/Ph ệ Qu n/Huy n, Xã/Ph ệ ườ ườ ậ ậ

ề ề

ự ự

V xây d ng và ban hành V xây d ng và ban hành c văn b n qu n lý nhà n ướ ả văn b n qu n lý nhà n c ướ ả

ả ả

Phân lo i văn b n  Phân lo i văn b n ả ạ ả ạ Hi u l c văn b n  Hi u l c văn b n ả ả Th th c văn b n  Th th c văn b n ả ả ệ ự ệ ự ể ứ ể ứ

Phân lo i văn b n ạ Phân lo i văn b n ạ

ả ả

ạ ạ ả ả

ả ả

ậ ậ

ấ ấ

ướ ướ ậ ậ

ướ ướ

ị ị

,… ,…

ả ả ị ị

ườ ườ

ả ả ạ ạ ế ế

Văn b n qui ph m pháp lu t  Văn b n qui ph m pháp lu t ậ ậ Văn b n lu t, văn b n d i lu t mang tính  Văn b n lu t, văn b n d ậ ả ậ i lu t mang tính ậ ả ậ ch t lu t: Hi n pháp, Lu t, B Lu t, Nghi ậ ộ ế ch t lu t: Hi n pháp, Lu t, B Lu t, Nghi ậ ộ ế quy t, Pháp l nh,… ế ệ quy t, Pháp l nh,… ế ệ Văn b n d i lu t l p quy: Ngh quy t,  Văn b n d ậ ậ ế i lu t l p quy: Ngh quy t, ế ậ ậ Ngh đ nh, Quy t đ nh, Ch th , Thông t ị ư ỉ ế ị ị Ngh đ nh, Quy t đ nh, Ch th , Thông t ị ế ị ư ỉ ị ng: Văn b n hành chính thông th  Văn b n hành chính thông th ả ng: ả Công văn, Thông báo, Báo cáo, T ờ Công văn, Thông báo, Báo cáo, T ờ trình, Biên b n, K ho ch, các lo i ạ ạ ế trình, Biên b n, K ho ch, các lo i ạ ạ ế phi u, các lo i gi y,… ấ phi u, các lo i gi y,… ấ VB chuyên môn k thu t, VB cá bi  VB chuyên môn k thu t, VB cá bi ỹ ỹ t ệ t ệ ậ ậ

Hi u l c văn b n Hi u l c văn b n

ệ ự ệ ự

ả ả

ệ ự ệ ự

ng áp ng áp ố ượ ố ượ

Hi u l c v th i gian  Hi u l c v th i gian ệ ự ề ờ ệ ự ề ờ Ngày hi u l c  Ngày hi u l c ệ ự ệ ự Công báo  Công báo Văn b n h t hi u l c  Văn b n h t hi u l c ế ả ế ả Hi u l c v không gian và đ i t  Hi u l c v không gian và đ i t ệ ự ề ệ ự ề d ngụd ngụ

Th th c văn b n Th th c văn b n

ể ứ ể ứ

ả ả

ố ố ị

ả ả

ế ị ế ị ỉ ỉ

ề ề

ạ ạ ộ ộ ề ề ẩ ẩ

Qu c hi u  Qu c hi u ệ ố ệ ố Tên c quan ban hành  Tên c quan ban hành ơ ơ S và ký hi u  S và ký hi u ệ ệ ịĐ a danh, ngày tháng  Đ a danh, ngày tháng Tên lo i văn b n ho c n i đ g i  Tên lo i văn b n ho c n i đ g i ơ ể ử ặ ả ạ ặ ạ ơ ể ử ả Trích y u văn b n  Trích y u văn b n ả ế ả ế Căn c ban hành văn b n  Căn c ban hành văn b n ứ ứ Lo i hình quy t đ nh  Lo i hình quy t đ nh N i dung đi u ch nh  N i dung đi u ch nh Đi u kho n thi hành  Đi u kho n thi hành ả ả Th m quy n ký  Th m quy n ký ề ề Con d u h p pháp  Con d u h p pháp ợ ấ ợ ấ N i nh n,…  N i nh n,… ậ ậ

ơ ơ

ựTh c hành Th c hành

Nh n di n m t văn b n  Nh n di n m t văn b n ộ ộ ệ ệ ậ ậ ả ả

Th t c hành chính Th t c hành chính

ủ ụ ủ ụ

ứ ứ

ộ ộ ứ ứ ự ự

ị ị ạ ạ

ế ế

ự ự ị ị

ậ ậ ạ ộ ạ ộ ễ ễ ả ả

ượ ượ ướ ướ

ộ ộ

c đ c đ ụ ụ ạ ạ ằ ằ

c đ ra -> Th t c c đ ra -> Th t c ấ ị ấ ị ượ ượ ụ ụ ủ ụ ủ ụ ề ề

i ng th c, cách th c gi Th t c là ph  Th t c là ph ả ủ ụ ươ i ng th c, cách th c gi ả ủ ụ ươ nh t quy t công vi c theo m t trình t ấ ệ ế nh t quy t công vi c theo m t trình t ấ ệ ế th ng nh t, g m m t đ nh, m t th l ộ ồ ấ ể ệ ố ộ đ nh, m t th l th ng nh t, g m m t ộ ể ệ ố ấ ồ ộ lo t nhiêm v liên quan ch t ch v i ẽ ớ ặ ụ lo t nhiêm v liên quan ch t ch v i ụ ẽ ớ ặ c k t qu mong nhau nh m đ t đ ả ạ ượ ằ c k t qu mong nhau nh m đ t đ ả ạ ượ ằ mu nốmu nố Theo qui đ nh c a pháp lu t và th c  Theo qui đ nh c a pháp lu t và th c ủ ủ c, ho t đ ng ch p ti n qu n lý nhà n ấ ướ c, ho t đ ng ch p ti n qu n lý nhà n ướ ấ pháp và đi u hành (hành pháp) c a c ủ ơ ề pháp và đi u hành (hành pháp) c a c ủ ơ ề c th c quan hành chính nhà n ự c th c quan hành chính nhà n ự hi n bàng hành đ ng liên t c theo m t ộ ệ hi n bàng hành đ ng liên t c theo m t ộ ệ nh t đ nh nh m đ t m c đích trình t ự trình t nh t đ nh nh m đ t m c đích ự qu n lý đã đ ả qu n lý đã đ ả QLHCNN QLHCNN

ể ể

ủ ụ ủ ụ

c đi u ch nh c đi u ch nh ề ề ỉ ỉ

th c hi n th m quy n trong th c hi n th m quy n trong ượ ượ ủ ụ ủ ụ ẩ ẩ ự ự ự ự ạ ạ ệ ệ ề ề

ấ ấ

ứ ạ ứ ạ ổ ổ cu c ộ cu c ộ ỏ ỏ

Đ c đi m th t c hành ặ Đ c đi m th t c hành ặ chính chính Th t c hành chính đ  Th t c hành chính đ ủ ụ ủ ụ b ng các qui ph m th t c hành chính ằ b ng các qui ph m th t c hành chính ằ Trình t  Trình t QLHCNN QLHCNN R t đa d ng, ph c t p  R t đa d ng, ph c t p ạ ạ Đòi h i ph i thay đ i khi th c t  Đòi h i ph i thay đ i khi th c t ự ế ả ả ự ế s ng đã có nh ng yêu c u m i ớ ữ s ng đã có nh ng yêu c u m i ớ ữ

ố ố ầ ầ

ựTh c hành Th c hành

Xem xét th t c v H t ch  Xem xét th t c v H t ch ủ ụ ề ộ ị ủ ụ ề ộ ị

Bài t p th c hành Bài t p th c hành

ự ự

ậ ậ

ả ả

ự ự

ụ ụ ề ề

ệ ệ

Kh o sát m t s tiêu chí đánh giá th  Kh o sát m t s tiêu chí đánh giá th ứ ộ ố ứ ộ ố h ng th c hi n CPĐT ệ ạ h ng th c hi n CPĐT ạ ệ ạPh m vi: ________________  Ph m vi: ________________ Nhóm: __________________  Nhóm: __________________ Trình bày v Th t c hành chính ph c  Trình bày v Th t c hành chính ph c ủ ụ ủ ụ i dân, doanh nghi p v ng ườ ụ v ng i dân, doanh nghi p ườ ụ Căn c pháp lý  Căn c pháp lý ứ ứ Qui trình, th t củ ụ  Qui trình, th t củ ụ Bi u m u  Bi u m u ẫ ể ẫ ể Chi phí  Chi phí

Các th t c đ ngh ị Các th t c đ ngh ị

ủ ụ ủ ụ

ề ề

ậ ậ ệ ệ

ự ự

Thành l p Doanh nghi p  Thành l p Doanh nghi p ạPh m vi: _______________  Ph m vi: _______________ Nhóm: _________________  Nhóm: _________________ ộ ịH t ch  H t ch ộ ị ạPh m vi: _______________  Ph m vi: _______________ ạ Nhóm: _________________  Nhóm: _________________ C p phép xây d ng  C p phép xây d ng ấ ấ ạPh m vi: _______________  Ph m vi: _______________ Nhóm: _________________  Nhóm: _________________

BackBack

Lu t T ch c Chính ph

ậ ổ ứ

ủ ề ệ

qu n lý đ u t

và xây d ng

Ngh đ nh s ị l ệ

ố 42/CP do Chính ph v vi c ban hành đi u ầ ư

ố 92/CP do Chính ph ban hành v vi c s a ủ ả

ề ệ ử và xây d ng ự

ầ ư

Ngh đ nh s ị đ iổ , b sung m t s đi u c a Qu n lý đ u t ộ ố ề ủ ổ ố 42/CP kèm theo ngh đ nh s

Ngh đ nh s ị vi c ban hành Quy ch qu n lý đ u t

ủ và xây d ng

ố 52/1999 /NĐ – CP do Chính ph ban hành v ề ầ ư

ế

ố 12/2000 /NĐ – CP do Chính ph ban hành v vi c s a

ề ệ ử

Qu c h i

ộ - Chính ph ủ

ủ 52/1999 /NĐ – CP

Ngh đ nh s ị đ iổ , b sung cho Ngh đ nh ổ

ố 07/2003 /NĐ – CP do Chính ph ban hành v vi c s a

ề ệ ử 52/1999 /NĐ – CP và 12/2000 /NĐ – CP

Ngh đ nh s ị đ iổ , b sung cho Ngh đ nh ổ

ế ị

ố 159/2002/QĐ – TTg do Th t

Quy t đ nh s phê duy t đ án th c hi n ch

ủ ướ ng trình kiên c hóa tr

ệ ề

ng Chính ph ban hành ủ , l p h c ng ọ ố

ườ

ươ

s

ban hành h

ng

ộ ế

ầ ư

ướ

ư ố 05/1999 /TT – BKH do B K ho ch đ u t Thông t d n qu n lý các d án quy ho ch ạ ả

Th t

ban hành h

ng

ộ ế

ầ ư

ướ

ủ ướ , Bộ, c ơ ng quan ngang B ộ

Thông t s d n công tác giám sát

ư ố 03/2003 /TT – BKH do B K ho ch đ u t , đánh giá đ u tầ ư

ố 09/1999 /TTLT – BXD – TCĐC do B Xây d ng và

Thông t liên t ch s ị T ng c c đ a chính ban hành h

ự ng d n c p gi y phép xây d ng

ư ụ ị

ẫ ấ

ướ

s Thông t sung, s a đ i thông t ổ

ư ố 03/2000/TT – BXD do B Xây d ng ban hành v vi c b ề ệ ổ ộ ư 09/1999/TTLT – BXD – TCĐC ử

. . . . .

ế ị

ố 06/2004/QĐ – UB do UBND thành ph Đà N ng ban

ề ả

ẵ ệ ị

ườ

Quy t đ nh s ậ ự , an toàn giao thông và v sinh hành Quy đ nh v đ m b o tr t t ng trong quá trình xây d ng các công trình trên đ a bàn môi tr thành ph Đà N ng ố

HĐND – UBND t nhỉ / thành phố

ố 58/2000/QĐ – UB – ĐT do UBND thành ph HCM ban

ế ị

ề ệ ấ

(GPXD) trên đ a ị

Quy t đ nh s hành quy đ nh v vi c c p gi y phép xây d ng bàn thành phố

. . . . .