
CHUYÊN Đ: LIÊN K T GEN VÀ HOÁN V GENỀ Ế Ị
I. LIÊN K T GENẾ
Bài 1: m t loài bi t hoa đ tr i so v i hoa tr ng; hoa kép là tr i so v i hoa đnỞ ộ ế ỏ ộ ớ ắ ộ ớ ơ
Cho giao ph n gi a cây có hoa kép, đ thu n ch ng v i cây có hoa đn, tr ng thu đc Fấ ữ ỏ ầ ủ ớ ơ ắ ượ 1. Ti p t cế ụ
cho F1 giao ph n v i nhauấ ớ . Bi t hai tính tr ng màu s c hoa và hình d ng hoa di truy n liên k t hoànế ạ ắ ạ ề ế
toàn v i nhau.ớ
1. L p s đ lai t P đn Fậ ơ ồ ừ ế 2
2. N u cho Fế1 nói trên lai phân tích thì k t qu thu đc con lai nh th nào?ế ả ượ ở ư ế
Bài 2:Khi lai hai th lúa thân cao, h t tròn v i lúa thân th p, h t dài. Đi Fứ ạ ớ ấ ạ ờ 1 đng lo t xu t hi n lúaồ ạ ấ ệ
thân cao, h t tròn. Cho Fạ1 ti p t c giao ph n đi Fế ụ ấ ờ 2 xu t hi n 75% lúa thân cao, h t tròn:25% lúaấ ệ ạ
thân th p, h t dàiấ ạ
1. Quy lu t di truy n nào chi ph i hai c p tính tr ng nói trênậ ề ố ặ ạ
2. L p s đ lai t P đn Fậ ơ ồ ừ ế 2
3. Cho bi t k t qu lai phân tích Fế ế ả 1
4. Đem F1 lai v i cá th khác ch a bi t ki u gen, thu đc th h lai phân li 25% thân cao, h tớ ể ư ế ể ượ ế ệ ạ
dài: 50% thân cao, h t tròn: 25% thân th p, h t dài. Bi n lu n và l p s đ minh h aạ ấ ạ ệ ậ ậ ơ ồ ọ
Bi t m i tính tr ng do m t gen quy đnh tính tr ng tr i là tr i hoàn toànế ỗ ạ ộ ị ạ ộ ộ
Bài 3: cà chua, lai gi a P đu thu n ch ng thu đc FỞ ữ ề ầ ủ ượ 1 đu đng lo t xu t hi n cây qu đ, cóề ồ ạ ấ ệ ả ỏ
khía. Ti p t c cho Fế ụ 1 giao ph i v i nhau, thu đc đi Fố ớ ượ ờ 2 có 3 ki u hình theo s li u 198 cây quể ố ệ ả
đ, b u d c: 403 cây qu đ, có khía: 202 cây qu vang, có khía. Bi t m i gen quy đnh m t tínhỏ ầ ụ ả ỏ ả ế ỗ ị ộ
tr ng.ạ
1. Xác đnh quy lu t di truy n chi ph i phép lai trênị ậ ề ố
2. L p s đ lai t P đn Fậ ơ ồ ừ ế 2
3. N u ngay Fế1 phân li ki u hình theo t l 1:1:1:1 thì ki u gen c a P nh th nào? L p s đ laiể ỉ ệ ể ủ ư ế ậ ơ ồ
minh h a.ọ
Bài 4: đu: gen A quy đnh h t tr n, a quy đnh h t nhăn; gen B quy đnh có tua cu n, gen b quyỞ ậ ị ạ ơ ị ạ ị ố
đnh không có tua cu n. các gen không alen cùng liên k t hoàn toàn trên 1 NST th ng.ị ố ế ườ
Cho cây đu h t nhăn, không có tua cu n giao ph n v i 4 cây đu h t tr n, có tua cu n thì th hậ ạ ố ấ ớ ề ạ ơ ố ế ệ
con đu thu đc t l nh sau:ề ượ ỉ ệ ư
-V i cây s I: 1 cây h t tr n, có tua cu n: 1 cây h t tr n, không có tua cu nớ ố ạ ơ ố ạ ơ ố
-V i cây s II: 1 cây h t tr n, có tua cu n: 1 cây h t nhăn, có tua cu nớ ố ạ ơ ố ạ ố
- V i cây s III: 1 cây h t tr n, có tua cu n: 1 cây h t nhăn, không có tua cu nớ ố ạ ơ ố ạ ố
- V i cây s IV: 1 cây h t tr n, không có tua cu n: 1 cây h t nhăn, có tua cu nớ ố ạ ơ ố ạ ố
1. Xác đnh ki u gen c a các cây đem laiị ể ủ
2. Ph i ch n c p lai nh th nào đ ngay Fả ọ ặ ư ế ể 1 thu đc t lượ ỉ ệ 1 cây h t tr n, có tua cu n: 1 cây h tạ ơ ố ạ
tr n, không có tua cu n: 1 cây h t nhăn, có tua cu n: 1 cây h t nhăn, không có tua cu nơ ố ạ ố ạ ố

II. HOÁN V GENỊ
CÁC D NG BÀI TOÁN HOÁN V GENẠ Ị
D NG 1:Ạ Xác đnh b n đ di truy nị ả ồ ề
Câu 1. Kho ng cách gi a các gen A, B, C trên m t NST nh sau : gi a A và B b ng 41cM ; gi a Aả ữ ộ ư ữ ằ ữ
và C b ng 7cM ; gi a B và C b ng 34cM. Tr t t 3 gen trên NST là ằ ữ ằ ậ ự
A. CBA B. ABC. C. ACB. D. CAB.
Câu 2. T n s hoán v gen nh sau: AB = 19%, AC = 36%, BC = 17%, Tr t t các gen trên NSTầ ố ị ư ậ ự
(b n đ gen ) nh th nào? ả ồ ư ế
A. ACB. B. CBA. C. CAB. D. BAC
Câu 3. Cho kho ng cách gi a các gen tren m t nhi m s c th nh sau: AB = 1,5cM, AC = 14cM,ả ữ ộ ễ ắ ể ư
BC = 12,5cM, DC = 3cM, BD = 9,5cM. Tr t t các gen trên nhi m s c th là : ậ ự ễ ắ ể
A. ABDC B. ABCD C. BACD D. BCAD
Câu 4. B ng phép lai phân tích, ng i ta xác đnh đc t n s hoán v gi a các gen A, B, D nh sau:ằ ườ ị ượ ầ ố ị ữ ư
f(A/B) = 6,7%; f(A/D) = 24,4%; f(B/D) = 31,1%. Tr t t c a các gen trên nhi m s c th là ậ ự ủ ễ ắ ể
A. ABD. B. ADB. C. BAD. D. BCA.
Câu 5. Trình t các gen trên nhi m săc th có các t n s tái t h p sau : A – B : 8 đn v b n đ; A-ự ễ ể ầ ố ổ ợ ơ ị ả ồ
C : 28 đn v b n đ ; A-D : 25 đn v b n đ; B- C: 20 đn v b n đ; B – D: 33 đn v b n đ là:ơ ị ả ồ ơ ị ả ồ ơ ị ả ồ ơ ị ả ồ
A. D – A – B – C. B. A – B – C – D. C. A – D – B – C. D. B – A – D – C.
Câu 6. Trên một nhiễm sắc thể, xét 4 gen A, B, C và D. Khoảng cách t nươ g đối giữa các gen là:
AB = l,5 cM, BC = 16,5 cM, BD = 3,5 cM, CD = 20 cM, AC = 18 cM. Trật tự đúng của các gen
trên nhiễm sắc thể đó là
A. CABD. B. DABC. C. BACD. D. ABCD.
Câu 7. Cho t n s hoán v gen : AB = 47% ; AC = 32% ; BC = 15%.B n đ gen là:ầ ố ị ả ồ
A. ACB B. BAC C. ABC D. CBA
Câu 8. 4 gen A,B,C,D cùng n m trên 1 NST. T n s trao đi chéo đn gi a các gen A và B là 30%,ằ ầ ố ổ ơ ữ
A và D là 8%, A và C là 20%, D và C là 12%. Tr t t đúng c a các gen trên NST là : ậ ự ủ
A. ADCB B. ABCD C. BDCA D. BACD

D NG 2Ạ : xác đnh t l các lo i giao t trong tr ng h p có x t bào sinh tinh trong đó có y t ị ỉ ệ ạ ử ườ ợ ế ế
bào x y ra hoán v gen.ả ị
Câu 1: Gi s có 1000 t bào sinh tinh có ki u gen ả ử ế ể
AB
ab
gi m phân bình th ng t o giao t , trong đóả ườ ạ ử
có 100 t bào x y ra hoán v gen gi a alen B và alen b. Theo lí thuy t phát bi u nào sau đây đúng? ế ả ị ữ ế ể
A. Hoán v gen v i t n s 10% ị ớ ầ ố B. T l c a 4 lo i giao t là 19: 19: 1: 1 ỉ ệ ủ ạ ử
C. Giao t ửAB chi m 45% ếD. Có 200 giao t mang ki u gen ử ể Ab
Câu 2: Cho 500 t bào sinh tinh có ki u gen ế ể
Ab
aB
th c hi n gi m phân, trong đó có 400 t bào gi mự ệ ả ế ả
phân không có hoán v gen, các t bào còn l i x y ra hoán v gen gi a B v i b. Trong t ng s giao tị ế ạ ả ị ữ ớ ổ ố ử
t o ra, giao t ạ ử AB và aB l n l t chi m t l làầ ượ ế ỉ ệ
A. 20% và 30%. B. 5% và 45% C. 10% và 40% D. 40% và 10%.
Câu 3. Cho 350 t bào sinh tinh có ki u gen ế ể
Ab
aB
tham gia gi m phân, trong đó có 252 tả ế bào gi mả
phân không có hoán v gen, các t bào còn l i x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, t l giaoị ế ạ ả ị ế ỉ ệ t ửAB và
aB t o ra chi m t l là ạ ế ỉ ệ
A. 15% và 35% B. 14% và 36 % C. 7% và 7% D. 7% và 43%.
Câu 4: M t cá th m t loài đng v t có b nhi m s c th 2n = 12. Khi quan sát quá trình gi mộ ể ở ộ ộ ậ ộ ễ ắ ể ả
phân c a 2000 t bào sinh tinh, ng i ta th y 20 t bào có c p nhi m s c th s 1 không phân liủ ế ườ ấ ế ặ ễ ắ ể ố
trong gi m phân I, các s ki n khác trong gi m phân di n ra bình th ng; các t bào còn l i gi mả ự ệ ả ễ ườ ế ạ ả
phân bình th ng. Lo i giao t có 6 nhi m s c th chi m t l :ườ ạ ử ễ ắ ể ế ỉ ệ
A. 99% B. 40% C. 80% D. 49,5%.
Câu 5: Xét cá th có ki u gen ể ể
Ab Dd
aB
. Khi gi m phân hình thành giao t thì có 52% s t bào khôngả ử ố ế
x y ra hoán v gen. Theo lý thuy t, các lo i giao t mang 1 alen tr i do c th trên t o ra làả ị ế ạ ử ộ ơ ể ạ
A. 0,12 B. 0,38 C. 0,25 D. 0,44
Câu 6: T i vùng chín c a m t c th đc có ki u gen AabbCc DE/de ti n hành gi m phân hìnhạ ủ ộ ơ ể ự ể ế ả
thành giao t . Bi t quá trình gi m phân x y ra bình th ng và có 1/3 s t bào x y ra hoán v gen.ử ế ả ả ườ ố ế ả ị
Theo lý thuy t, s l ng t bào sinh d c chín t i thi u tham gia gi m phân đ thu đc s lo i giaoế ố ượ ế ụ ố ể ả ể ượ ố ạ
t t i đa mang các gen trên làử ố
A. 8 B. 16 C. 12 D. 24

Câu 7: Xét trong 1 c th có ki u gen AabbDdơ ể ể
EG
eg
. Khi 150 t bào c a c th này tham gia gi mế ủ ơ ể ả
phân t o giao t , trong các giao t t o ra, giao t Abdạ ử ử ạ ử eG chi m 2%. S t bào không x y ra hoán vế ố ế ả ị
gen là bao nhiêu?
A. 48 B. 64 C. 86 D. 102
Câu 8: Gi s trong quá trình gi m phân c a 1000 t bào sinh tinh có ki u gen ả ử ả ủ ế ể
AB
ab
đã x y ra HVGả
200 t bào. Theo lý thuy t t l giao t đc t o ra làở ế ế ỷ ệ ử ượ ạ
A. 9:9:1:1 B. 1:1 C. 1:1:1:1 D. 4:4:1:1
Câu 9. 3 t bào sinh tinh ru i gi m có ki u gen ế ở ồ ấ ể
Ab Me
aB mE
gi m phân không phát sinh đt bi n đã t oả ộ ế ạ
ra 4 lo i tinh trùng. Theo lí thuy t, t l 4 lo i tinh trùng ạ ế ỉ ệ ạ
A. 1 : 1 : 2 :2 B. 1 : 1 : 1 :1 C. 1 : 1 : 1 :1 : 1 : 1 : 1 :1 D. 3 : 3 : 1 :1
Câu 10: Có hai t bào sinh tinh đu có ki u gen ế ề ể
DE
AaBb de
, đu di vào quá trình gi m phân bìnhề ả
th ng nh ng ch có m t trong hai t bào đó có x y ra hoán v gen. s lo i giao t t i đa có th t oườ ư ỉ ộ ế ả ị ố ạ ử ố ể ạ
ra t hai t bào sinh tinh nói trên là ừ ế
A. 8 B. 16 C. 6 D. 4
Câu 11. m t loài thú, 4 t bào sinh tinh có ki u gen Ở ộ ế ể
AB DdEe
ab
gi m phân hình thànhả giao t vàử
không x y ra hi n t ng hoán v gen. Theo lý thuy t, t l các lo i giao t không th đc t o ra là: ả ệ ượ ị ế ỉ ệ ạ ử ể ượ ạ
A. 2:2:1:1:1:1. B. 3:3:1:1. C. 1:1:1:1. D. 4:4:1:1.
Câu 12. Có 4 t bào sinh tinh có ki u gen ế ể
AB DdEe
ab
gi m phân hình thành giao t vàả ử không x y raả
hi n t ng trao đi chéo, t l các lo i giao t có th đc t o ra là ệ ượ ổ ỷ ệ ạ ử ể ượ ạ
(1) 6:6:1:1. (2) 2:2:1:1:1:1. (3) 2:2:1:1. (4) 3:3:1:1
(5) 1:1:1:1. (6) 1:1. (7) 4: 4:1:1 (8) 1:1:1:1:1:1:1:1.
S các ph ng án đúng là ố ươ
A. 4 B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 13 : Gi s 5 t bào sinh tinh c a c th có ki u gen ả ử ế ủ ơ ể ể
AB
ab
ti n hành gi m phân. Theo lí thuy t,ế ả ế
có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ể
I. N u c 5 t bào đu x y ra hoán v gen thì lo i giao t ế ả ế ề ả ị ạ ử aB chi m 25%ế
II. N u ch 2 t bào x y ra hoán v gen thì lo i giao t ế ỉ ế ả ị ạ ử Ab chi m 10%ế
III. N u ch có 3 t bào x y ra hoán v gen thì s t o ra 4 lo i giao t v i t l 7:7:3:3ế ỉ ế ả ị ẽ ạ ạ ử ớ ỉ ệ
IV. N u ch có 1 t bào x y ra hoán v gen thì s t o ra 4 lo i giao t v i t l 4:4:1:1ế ỉ ế ả ị ẽ ạ ạ ử ớ ỉ ệ
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 14: Xét 4 t bào sinh tinh có KG ế
AB
ab
gi m phân. Trong đó có 1 t bào gi m phân có hoán v .ả ế ả ị
Các t bào khác liên k t hoàn toàn thì có bao nhiêu phát bi u đúngế ế ể
I. s lo i tinh trùng t o ra là 4 lo iố ạ ạ ạ
II. S tinh trùng t o ra là 16 tinh trùngố ạ
III. t l các lo i tinh trùng t o ra: 1/16Ab, 1/16aB, 7/16AB, 7/16abỉ ệ ạ ạ

IV. N u xét 4 t bào sinh tinh có AB/ab trong đó có 2 t bào gi m phân có hoán v , các t bào khácế ế ế ả ị ế
liên k t hoàn toàn thì t l các lo i tinh trùng đc t o ra: 2/16Ab:2/16aB:6/16AB:6/16abế ỉ ệ ạ ự ạ
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 15: Gi s 5 t bào sinh tinh c a c th có ki u gen ả ử ế ủ ơ ể ể
ABD
abD
ti n hành gi m phân bình th ngế ả ườ
t o ra 20 tinh trùng. Kho ng cách gi a A và B là 20cM. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sauạ ả ữ ế ể
đây có th đúng?ể
I. T l các lo i tinh trùng có th là 9 : 9 : 1 : 1 II. T l các lo i tinh trùng có th là 7 : 7 : 3 : 3. ỉ ệ ạ ể ỉ ệ ạ ể
III. T l các lo i tinh trùng có th là 4 : 4 : 1 : 1. IV. T l các lo i tinh trùng có th là 1 : 1 : 1 : 1. ỉ ệ ạ ể ỉ ệ ạ ể
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 16: 3 t bào sinh tinh c a c th có ki u gen ế ủ ơ ể ể
ABde
abDE
gi m phân bình th ng có th t o ra:ả ườ ể ạ
I. 8 lo i giao t v i t l 3: 3: 1: 1: 1: 1: 1: 1.ạ ử ớ ỉ ệ II. 4 lo i giao t v i t l 5: 5: 1: 1.ạ ử ớ ỉ ệ
III. 6 lo i giao t v i t l 3: 3: 2: 2: 1: 1.ạ ử ớ ỉ ệ IV. 12 lo i giao t v i t l b ng nhau.ạ ử ớ ỉ ệ ằ
Theo lý thuy t, có bao nhiêu tr ng h p trên có th đúng?ế ườ ợ ở ể
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 17: m t loài đng v t, m t c th đc có KG Ở ộ ộ ậ ộ ơ ể ự
Ab Dd
aB
gi m phân bình th ng. Theo lýả ườ
thuy t, trong các phát bi u sau đây, s phát bi u đúng làế ể ố ể
I. 3 t bào gi m phân, trong đó có 1 t bào gi m phân có hoán v gen gi a alen A và alen a có th t oế ả ế ả ị ữ ể ạ
ra 6 lo i giao t v i t l 3:3:2:2:1:1ạ ử ớ ỷ ệ
II. N u kho ng cách gi a 2 gen A và B là 20cM, thì c n có t i thi u 5 t bào tham gia quá trình gi mế ả ữ ầ ố ể ế ả
phân đ t o ra đ các lo i giao t .ể ạ ủ ạ ử
III. N u không x y ra hoán v gen, 1 t bào gi m phân t o ra t i đa 4 lo i giao t v i t l 1:1:1:1ế ả ị ế ả ạ ố ạ ử ớ ỷ ệ
IV. 3 t bào gi m phân đu x y ra hoán v gen gi a alen A và alen a luôn t o ra s l ng các giao tế ả ề ả ị ữ ạ ố ượ ử
liên k t và s l ng các giao t hoán v v i b ng nhau.ế ố ượ ử ị ớ ằ
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 18: Ba t bào sinh tinh c a c th có ki u gen Aaế ủ ơ ể ể
Bd
bD
gi m phân bình th ng trong đó có 2 tả ườ ế
bào x y ra hoán v gi a alen D và alen d. Theo lí thuy t, k t thúc gi m phân ả ị ữ ế ế ả không th t o raể ạ
A. 8 lo i giao t v i t l 3:3:1:1:1:1:1:1 ạ ử ớ ỉ ệ B. 6 lo i giao t v i t l 3:3:2:2:1:1ạ ử ớ ỉ ệ
C. 4 lo i giao t v i t l 2:2:1:1ạ ử ớ ỉ ệ D. 6 lo i giao t v i t l b ng nhauạ ử ớ ỉ ệ ằ
Câu 19: M t t bào sinh tinh có ki u gen ộ ế ể
Ab Dd
aB
gi m phân bình th ng và có hoán v gen gi a alenả ườ ị ữ
A và a. Theo lí thuy t, các lo i giao t đc t o ra t t bào này là:ế ạ ử ươ ạ ừ ế
A. AbD; abD; ABd; aBd ho cặ Abd; abd; aBD; AbD.
B. abD; abd; ABd ho cặ ABD; AbD; aBd.
C. ABD; AbD; aBd; abd ho cặ ABd; Abd; aBD; abD.
D. AbD; abD; ABd; aBd ho cặ Abd; abd; aBD; ABD.
Câu 20: M t c th có ki u gen AaBbộ ơ ể ể
De
dE
ti n hành gi m phân t o giao t . Bi t r ng quá trìnhế ả ạ ử ế ằ
gi m phân x y ra bình th ng. Theo lí thuy t, trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u đúng ?ả ả ườ ế ể ể