CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

Chủ đề 5. SỐ PHỨC Bài 1. DẠNG ĐẠI SỐ VÀ CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP SỐ PHỨC

A. KIẾN THỨC CƠ BẢN

i   được gọi là đơn vị ảo.

1

1. Định nghĩa

 

,a b   . Gọi a là phần thực, b là phần ảo của số phức z .

2

 Đơn vị ảo : Số i mà 2  Số phức z với

,

i

 ;

a bi  a bi a b /

 Tập số phức . Tập số thực  là tập con của tập số phức  .

a b c d   . , ,

,

   1  a      b

c  Hai số phức bằng nhau: với c di  a bi d

a

z

z

     0     là số thuần ảo. z z a

0

bi vừa là số thực, vừa là số ảo.

 Đặc biệt: là số thực.

 

 Khi phần ảo b  Khi phần thực  Số 0 0 0i

2

2

2. Môđun của số phức

z

 

a bi

a

b

2

2

 Kết quả:

z   ta có:

z

0;

z

  

0

z

0;

z

z

;

.

z

;

z z . 1

2

z 1

2

z 1 z

z 1 z

2

2

 được gọi là môđun của số phức z .

 

 

a bi

a bi z   ta có:

z

z

. . Ta gọi số phức liên hợp của z là z 3. Số phức liên hợp  Cho số phức z  Kết quả:

z

z z ;

z

z 1

2

z 1

2

z z . 1

2

z z . 1

2

z 1 z

z 1 z

2

2

  

  

   

z  z

   z

z

 z là số thực  z là số thuần ảo

4. Phép toán trên tập số phức

2z

z

  a bi và   c di thì: Cho hai số phức 1z

z 1 

2 

 

  a c

z

 Phép cộng số phức:

 

 

2

z 1

z

a bi z

:

z

z

z

a c   thì số đối của z là

 Phép trừ số phức:

 

a bi

  

     0

 ab bd

 Mọi số phức z

  b d i    b d i       ad bc i

2.z z

1

4

k

 Phép nhân số phức:

k

4

 1

1 

4

2

k

4

3

k

i   Chú ý   1

  i

z

 i  i   i   i   Phép chia số phức:

z

z

 

a bi

 : 0

2

2

2

1 z

1 

a

b

z

 Số phức nghịch đảo của

i

2

2

z 1 z

ac bd  2  c

d

bc ad  2  d c

z z . 1 2 2 z

2

2

 (với 0 z  ) 2

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 1 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

2

2

A. Môđun của số phức z là một số âm. B. Môđun của số phức z là một số thực.

z

a

b

 

a bi

là . C. Môđun của số phức z

D. Môđun của số phức z là một số thực không âm.

z

 

5 4

i

Câu 2. Cho số phức . Môđun của số phức z là

A. 3. C. 1. D. 9. B. 41 .

z

 

5 4

i

. Số phức đối của z có tọa độ điểm biểu diễn là

  . 5; 4

5; 4

 5; 4 .

5; 4 .

. Câu 3. Cho số phức A.  B.  C.  D. 

z

 

6 7

i

Câu 4. Cho số phức . Số phức liên hợp của z là

z

 

i 6 7

z

  

i 6 7

z

  

i 6 7

z

  . 6 7 i

3

x

  y

5

xi

2

y

  1

x

A. . B. . C. . D.

,x y thỏa mãn:

 y i

Câu 5. Các số thực là

x y ;

x y ;

x y ;

x y ;

;

1 4 ; 7 7

2 4 ; 7 7

1 4 ; 7 7

1 7

4 7

   

  

   

  

   

  

    

  

. . . A.  B.  . C.  D. 

2

5

z

i

  z và z   . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? i 2 3 Câu 6. Cho hai số phức 1 1 2 i

   . 1

i

  1 z 1

2

4    5

7 5

z 2 z 1

9

i

  .

A. . B.

65

z z 2. 1

z z  2. 1

D. . C. 1 z

2

  z và z   . Phần ảo của số phức i 2 3 w  3  2 z là Câu 7. Cho hai số phức 1 1 2 i z 1

A. 12. B. 11. C. 1.

2 D. 12i .

z

  . Phần thực, phần ảo của số phức z lần lượt là

i 4 3

Câu 8. Cho số phức

  .

. A. 4; 3 . B. 4;3 C. 4;3. D. 4; 3

Câu 9. Điểm là điểm biểu diễn của số phức

z  . 2

 1;3 M  .    i 1 3

z

z

 

i 1 3

z

i 2

i

z

A. B. . C. . D.

 7 17  i 5

Câu 10. Số phức có phần thực là

9 13

2

x

3

y

x

2

3

x

2

y

2

4

x

  y

3

i

A. 2. C. 3. B. . D. 3 .

,x y thỏa mãn: 

    

 1

 y i

Câu 11. Các số thực là

x y ;

;

x y ;

9 11

4 11

9 4 ; 11 11

    

  

   

. . A.  B. 

x y ;

;

x y ;

9 11

4 11

   9 4 ; 11 11

  

  

  

   

2

x

1

yi

x

. . C.  D. 

,x y thỏa mãn

 khi đó giá trị của

    1 2

 y i

 2 2

   i

Câu 12. Cho hai số thực

 bằng: y xy x

2 3  A. 1 .

B. 1. C. 2 . D. 3 .

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 2 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

i

3 4

 

Câu 13. Cho số phức . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

.

z A. Điểm biểu diễn của z là

B. Môđun của số phức z là 5.

.

4;3M  C. Số phức đối của z là 3 4i .

 

D. Số phức liên hợp của z là 3 4i

10

Câu 14. Số nào trong các số phức sau là số thuần ảo?

   i

 10

  . i

3

3

i

i

7 7 B. 

.

  . i i

     .

5  i 7 D.  A.  C. 

   i  7

     5

Câu 15. Môđun của số phức z  3  là i

z

 2 3

B. 1. C. 2. A. 3 . D. 2 .

Câu 16. Phần thực của là

 i i B. 2.

C. 3. D. 2 . A. 3 .

2

2

  và i z z    i 5 2 z . Câu 17. Cho hai số phức 1 1 z . Tính môđun của số phức 1

A. 5. C. 7 . D. 7 . B. 5 .

1z

  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

i

2

i

Câu 18. Cho số phức

   . 1

z  . 2

z

z 1.

 . 0

z

i 2

z i

z

i

 2 4

A. B. C. D. .

   i 1 6

Câu 19. Cho số phức . Phần thực, phần ảo của z lần lượt là

  .

C. 2;1. D. – 2;1. A. 1; 2

  B. 1;2 .

i 2 5

  . Tìm số phức w iz

  .

z

w w

w w

   . i 3 3 .    i 7 7

B. D. Câu 20. Cho số phức z   . A. 7 3 i . C.   i 3 3

z

 3 2 i

i

  là z

 1

2

Câu 21. Cho số phức . Môđun của w iz

z

i 3

A. 2. C. 1. B. 2 2 . D. 2 .

lần lượt là Câu 22. Phần thực, phần ảo của số phức z thỏa mãn

A. 1;1.

5 1 2  i C. 1;2.

2

2

  5

i

B. 1; 2 . D. 1; 1 .

w

 

1 2

z

z

 i z

1 1

 

i i

. Môđun của số phức có Câu 23. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 

 

i 1 3

 . Phần ảo của số phức

0

1w

   là iz

z

. C. 100. . giá trị là A. 10. B. 10 D. 100

 i z

Câu 24. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện:  1

3

z

2

z

4

i

A. 1. C. 2 . D. 1 . B. 3 .

2

Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn: . Môđun của số phức z là

z

  là 1 9 i

 2 3

B.  73 . C. 73. D. 73 . . A. 73

Câu 26. Số phức z thỏa mãn:

  i z   . B. 2 i

  .

C. 3 i D. 2 i A. 2 i .

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 3 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

z

2

i

10

z z  .

25

3 4 ;

và . Câu 27. Tìm số phức z thỏa mãn hệ thức

z z

    

i z 3 4 ;

i z

 . 5  . 5

z z

   

3 4 ; 3 4 ;

i z i z

  . 5   . 5

2

5

2

11

9

y

 

4 10

xi

z

8

y

i 20

A. C. B. D.

,x y để hai số phức

z 1

Câu 28. Tìm số thực và là liên hợp của nhau?

x x

   2;

2; y

 . 2 y  . 2

2   2;  y 2;

x x

  . y 2   . 2

z

2

i

i 1 3

i

A. C. B. D.

   . Tính môđun của z .

 1

Câu 29. Cho số phức

B. 13 . D. 2 5 . A. 4 2 . C. 2 2 .

z

 

i 1 2

2w

  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

i

z w .

z w .

5

Câu 30. Cho và

 . 1

 . C.

 . 1

 z w z w .

.

  . 4 3 i

w z

z w

z w

A. B. D.

z

i 1 2

Câu 31. Cho số phức . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

  A. Phần thực của số phức z là 1 . C. Phần ảo của số phức z là 2 .

B. Phần ảo của số phức z là 2i . D. Số phức z là số thuần ảo.

z

i  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

1

Câu 32. Cho số phức

i

z

   . 1 A. Phần ảo của số phức z là i . B. Phần thực của số phức z là 1. C. Số phức liên hợp của số phức z là D. Môđun của số phức z bằng 1.

2

5

z

5

  z và z    i 1 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Câu 33. Cho hai số phức 1 1 2 i

z  . 1

z 1

2

z   . 2

2

A. B. . C. z  . 1 z D. 1

 

z

  z và z    i 1 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Câu 34. Cho số phức 1 1 2 i

 . 1

z 1

2

2

2 z 1 z

2

z  . 0 B.   . 3 4 i D. . z A. 1 C. 1 z z 2.

z

i

1   2

3 2

Câu 35. Cho số phức . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

z  . 1

z

i

z

i

  . z

 1 2

3 2

2 2

3

x

  y

5

xi

2

y

x

C. . D. B. . A. z z

,x y thỏa mãn đẳng thức

 y i

Câu 36. Tìm các số thực :

x     x 0 4 7 B. . C. . D. . A. . 0  x   y 1 7 4 7 4 7 1 7 1 7       y    x    y       y 

z

  

i 1 2

1

z

i

Câu 37. Cho số phức . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

z

  1

z

   1 1 2 i

z z   . 1 .

0

1 2   5 5

z 2 z

z

i 3

B. . C. D. . A. .

  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

1 3

z

i 3

z

i 3

Câu 38. Cho số phức

z 

z 

1  . 3

 1 3

82 3

82 3

A. . B. C. . D. .

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 4 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

1

z

 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

Câu 39. Cho số phức

i 2 A. Phần thực của số phức z là 1 .

B. Phần ảo của số phức z là 1 .

z

i 2

 . 1

z z  . .

4

D. C. Số phức liên hợp của số phức z là

z

i

2z có giá trị lần lượt là

3 2

1 2

3

Câu 40. Cho số phức . Phần thực, phần ảo của số phức

;

;

i

;

;

i

1 2

2

1 2

3 2

 1 2

3 2

1 2

3 2

A. . B. . C. . D. .

,x y thỏa mãn đẳng thức

x

 3 5 i

y

 

 35 23 i

  1 2 i

3

3; 4

3; 4

3; 4

3; 4

Câu 41. Tìm các số thực .

  x y   ;

 x y  ;

 x y  ;

  .

 x y    . ;

. . A.  B.  D. 

 C. 

23

20

34

i

i

i

Câu 42. Giá trị của 105 A. 2 .

i  là B. 2 .

z

 2 3

  . 1 9 i

C. 4 . D. 4 .

Câu 43. Tìm số phức z , biết

A. D.

 B.

z

   . 2

i

z

  .

2

i

z

  . 2

i

z

 i z    . 2

i

 1 1

   i

   

. Giá trị của z là 2 z  i 2 2 i z  Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn  C.  1 1

2 3

3 2

2 2

,a b   thỏa mãn :

 2 3

z

  . Giá trị của

i 1 9

A. . C. . D. . B. 2 .

 

a bi

ab  là 1

 i z

Câu 45. Cho số phức z 

A. 1 . B. 0.

 C. 1.

D. 2 .

z 

2

2z là số thuần ảo ?

và Câu 46. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn

A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.

z

z

2 6 z

13 0

 . Giá trị của

6 

i

z

là Câu 47. Cho số phức z thỏa mãn

2016

z

z

 

a bi a b ,

,

B. 17 D. 17 hoặc 5 . A. 17 hoặc 5 . hoặc 5 . C. 17 hoặc 5 .

  . Khi đó tổng a b có

 

i i

1   1

  

Câu 48. Cho số phức z thỏa . Viết z dưới dạng

  1 2 i

5

B. 1 . giá trị bằng bao nhiêu? A. 0. C. 1. D. 2.

z

 

a bi a b ,

,

  . Khi đó tổng

b 2a

z  có Câu 49. Cho số phức z thỏa . Viết z dưới dạng 2  i

3

giá trị bằng bao nhiêu? A. 38. B. 10. C. 31. D. 55.

5

 2 2

 i

 z i z    422 1088 i . Khẳng định nào sau đây là  4  i Câu 50. Cho số phức z thỏa mãn 1 

2

khẳng định đúng?

z 

5

z  . 5

A. . B.

C. Phần ảo của z bằng 0. D. Không tồn tại số phức z thỏa mãn đẳng thức đã cho.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 5 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

2

i

5

Câu 51. Cho số phức z có phần thực và phần ảo là các số dương thỏa mãn

3

2

3

 

i 3 20

z

i

.

z

1w

  

z

z

z

   1

6

i

. Khi đó môđun của số phức có giá trị bằng

bao nhiêu?

8

5

2

3

4

z

i

12

B. 5. C. 5 . D. 1. A. 25.

z

z

z

z

   1

i

  

2 i    1 .

Câu 52. Cho số phức . Số phức là số phức nào sau đây?

.

A. 1068 6916i . C. 1068 6916i  B. 1068 6916i . D. 1068 6916i 

 1

i

1008 2

2016

2016

2016

i

1008 2

i

1008 2

 Câu 53. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? 2016 . B.   i 5 . A.  1 i 1007 2

i

i

   1

2016

. . D.  1 C.  1

4

 1

6

i 3z

 i Câu 54. Cho số phức z  là số phức nào sau đây? i 2  . Số phức 5 i 5

5

A. 440 3i . B. 88 3i . C. 440 3i . D. 88 3i .

2

i

2

 

 37 43 i

 i z .

1

z z  . .

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? Câu 55. Cho số phức 

i  .

B. D. z là một số thuần ảo. A. z có phần ảo bằng 0. C. z

i

3

2

2

2

i

 

i 3 13

3

z  i 12 Câu 56. Cho số phức . Số phức  z là số phức nào sau đây? i

 z .

2

2

2

2

z

z

. . . A. 26 170i B. 26 170i C. 26 170i  D. 26 170i 

z

,x y   .

  x

yi

2

z 1

z z .

     z    1

z z .

Câu 57. Cho 2 số phức ; , với z

2z là số thuần ảo.

B.

     z    1 Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 1z và C. 1z là số thuần ảo.

2z là số thuần ảo. 2z là số thực.

D. 1z và

1

1

z i

 

1 z

z 2

 

i z

và Câu 58. Có bao nhiêu số phức z thỏa

A. 1. C. 3. D. 4. B. 2.

z 

2

2z là số thuần ảo.

và Câu 59. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn

3

)

z

A. 4. C. 2. D. 1. B. 3.

iz là

 i ( 3  1 i

Câu 60. Cho số phức z thỏa . Môđun của số phức z

C. 0. D. 16. A. 2 2 . B. 4 2 .

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 6 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

2

 z

z

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

i

z

0,

z

i z ,

z

0,

z

i z ,

i

Câu 61. Tìm tất cả số phức z thỏa

2z 1    2

1 2

1    2

1   2

1 2

z

0,

z

   1

i z ,

   1

i

z

0,

z

i z ,

i

. A. B. .

1 2

1 2 1 2

1    2 1    4

1 2 1 4

1    4

1 4

2019

C. . D. .

2019

2019

2019

i )

1009  2

1009 2

1009 2

 2

i

2

i

2

2

i

2017

2016

z

i

. Dạng đại số của số phức z là 2019 . B. C. . D. . Câu 62. Cho số phức z 1009 2 A. (1   i .

 

Câu 63. Cho số phức . Mệnh đề nào sau đây đúng?

 i 1 1  i B.

   1z

  .

i

1z

  .

i

2016

z

A. C. z là số thực. D. z là số thuần ảo.

A.

2 i B.

. là . D. 99999999 Câu 64. Cho số phức z thỏa 20162

 . Môđun của số phức 2 30242 C.

z 40322

60482

2

2

.

z

z

26

z

z  6

Câu 65. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn: và

3979

A. 2. B. 3. C. 2. D. 1.

i

(1

i

i

)

 1

   

z 2

  

  

Câu 66. Tìm phần thực, phần ảo của số phức z thỏa

và phần ảo là 2 .

19902 19892

19902 19892

z

 

i 2 4

A. Phần thực là C. Phần thực là và phần ảo là 2 . và phần ảo là 1. B. Phần thực là D. Phần thực là và phần ảo là 1.

z z

2   i z . Số phức z có môđun nhỏ nhất là 2 2   . z i    . i z 2 2

3

2016

z

i

2      

...

i

A. C. B. D. Câu 67. Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện 2 2    . i   . i 2 2

. Khi đó phần thực và phần ảo của z lần lượt là Câu 68. Cho số phức z thỏa A. 0 và 1 .

1 i i B. 0 và 1.

4

2

C. 1 và 1. D. 1 và 0.

*   là

Câu 69. Giá trị của biểu thức 1 i ,k k ...

4 i     i B. 0.

A. 1. C. 2ik . D. ik .

2,z z . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?

2

II

:

.

z

.

III

:

.

:

.

  I

z z . 1

2

z 1

2

z 1

2 z 1

z 1 z

z 1 z

2

2

Câu 70. Cho các số phức 1

2

3

20

A. (I) và (II) đúng. C. (II) và (III) đúng. B. (I) và (III) đúng. D. Tất cả (I), (II), (III) đều đúng.

z

1

i

i

...

i

 1

i     .

Câu 71. Số phức

. .

        1 1 . B. 1025 1025i 

2

n

2016

4

2

là số phức nào sau đây? C. 1025 1025i A. 1025 1025i D. 1025 1025i

Câu 72. Cho số phức z i   ... i , n i 1   . Môđun của z bằng?

3

7

2

n

 1

2017

...      i B. 1. C. 1008. D. 2016. A. 2.

5       i

Câu 73. Cho số phức z i i i   ... i i

i .

z

  . Số phức 1 z là số phức nào sau đây? D. ... B. 1 i . A. 1 i . , n C. i .

,A B lần lượt là các điểm biểu

2 z 1

2 2

1

 0.

2,z z khác 0 thỏa mãn z z 1 2 2,z z . Khi đó tam giác OAB là

Câu 74. Cho hai số phức Gọi

045 .

diễn cho số phức 1 A. Tam giác đều. C. Tam giác tù. B. Tam giác vuông tại O . D. Tam giác có một góc bằng

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 7 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

2,z z . Xét các khẳng định

II

:

III

:

z

z

  :I

z 1

z 1

z 1

2

z 1

2

z 1 z

z 1 z

2

2

  

  

Câu 75. Cho các số phức 1

2

3

19

Trong các khẳng định trên, khẳng định nào là khẳng định sai? A. (III) sai. C. (II) sai. B. (I) sai. D. Cả ba (I), (II), (III) đều sai.

z

 

i 1 2

i 3

i 4

 

i ... 18

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? Câu 76. Số phức z thỏa

18

z 

.

và phần ảo bằng 0.

   

z

i

26

2

. A. B. z có phần thực bằng 9 và phần ảo 9 . C. z có phần thực bằng 18 D. i 9 9

z

     i

1

...

i

i

 1

    1

Câu 77. Cho số phức . Phần thực của số phức z là

 B.

  1 13   (1 2 )

13  (1 2 )

132

m

m 

z

,

. C. . D. . A. 132 .

m nguyên dương. Có bao nhiêu giá trị

 1;100

4 i     i 1

  

Câu 78. Cho số phức để z là số thực?

m 

z

,

A. 27. B. 26. C. 25. D. 28.

m nguyên dương. Có bao nhiêu giá trị

 1;50

 

2 6   3 i

mi   

Câu 79. Cho số phức để z là số thuần ảo?

3

D. 50. A. 26. B. 25. C. 24.

z

 

x iy x y ,

,

  thỏa mãn

z

 

Câu 80. Cho số phức

. Cặp số ( ; x y là ) A. (2; 2) .

2 2 i B. (1;1) .

 

3; 2

 

3)

 

3; 2

 

3)

3

6

2016

C. ( 2 . D. ( 2 .

z

i

L

  1

z

z

  ...

z

Câu 81. Cho biểu thức với . Biểu thức L có giá tri là

1 3   2 2 C. -1.

2

3

2016

2017

z

A. 2017. B. 673. D. 1.

L

  

1

z

z

z

  ...

z

z

i

i

Câu 82. Cho biểu thức với . Biểu thức L có giá tri là

1 2  i  i 2 1 2

1   2

1   2

1 2

 

z

i 3

.

z

.

z

z

. C. D. . A. 1 i . B. 1 i .

i

   1

2016

25  w z 1

10 2

2016 3

2

z 3

1037

1021

1021

; ; . Tìm dạng đại số của . Câu 83. Cho 1 1

1037 2

1037 2

1037  2

1021  2

1021 2

A.  3 .i  3 2 .i C.  3 2 .i D.  3 2 .i

 i 7 4 3  i B.

z

,

m

z

 . Tìm

max

  m i  ( m m i 2 )

1

Câu 84. Cho số phức

1 2

B. 0. C. 1. D. 2. A. .

. Tìm giá trị nhỏ nhất của z . Câu 85. Cho số phức z thỏa mãn: z     1 z i i 2

1  . 2

1 2

2 2

2 2

 L C

C

C

  ...

C

A. B. . C. . D. .

0 2016

2 2016

6 2016

Câu 86. Tính tổng

. . B.

2014 2016 C.

2016 2016 .

4 C 2016 10082

 C 20162

20162

D. . A. 10082

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 8 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

C - ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

I – ĐÁP ÁN

3 2 4 5 6 7 8

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B A D A C A C A A B D A C C A A D A B

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A A B D C A D D A C C B C D A D C A A

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B A D A A A A C B A B B C D A D C A A C

61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A A B D A B C D A A C B A A C B A C B B

81 82 83 84 85 86 D A B C D A

II –HƯỚNG DẪN GIẢI

 

z

2

2

2

Câu 1. Chọn A.

  z

a

b

a b ;

a b ;

 i ,

 

z

 

a bi

 1

0

z

        

. Do với 

2

z

    i 5 4

z

5

41

   4

2

Câu 2. Chọn B.

z

      

i 5 4

z

z là 

5; 4

. Vậy điểm biểu diễn của Câu 3. Chọn A. i 5 4

z

     i 6 7 z

i 6 7

Câu 4. Chọn D.

Câu 5. Chọn A.

   y i

x y ;

x   x   y 2 y  1 x    y 1 3 x   y 5 xi  2 y   1 x   5 x   x y 4 x   y 0 3    3    y  1 7 4 7      

1 4 ; 7 7

   

  

 

i 1 2

8

i

    i 9 3

Vậy 

z 1

5

z

 2 3 i

 

i 1 2

 

i 2 3

   1

i

   i 1 2

  1 z 1

2

2

5 

2 1

2

 2 3 i

 

i 4 7

i

   i 1 2



2

1 

2 1

2

4    5

7 5

1 5

z 2 z 1

2

65

  

8

i

8

2 1

z z 2. 1

Câu 6. Chọn C. z z 2. 1

Câu 7. Chọn A.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 9 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

w

3

2

z

  

i 1 12

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

  3 1 2 i

 i 2 2 3

z 1

2

. Vậy phần ảo của số phức w là 12 .

z

      Phần thực của z là 4 , phần ảo của z là 3

i 4 3

i 4 3

z

Câu 8. Chọn C.

z

  

i 1 3

 

z

;M a b . Ta suy ra

i

 

i 2 3

z

có điểm biểu diễn là Câu 9. Chọn A. a bi

 i

 i 52 78 26

  i 5 7 17     5 i 5

i 

2

3

x

x

2

3

x

2

y

2

4

x

  y

3

i

 phần thực của z là 2 Câu 10. Chọn A.  7 17  5 i

    

 1

 y i

Câu 11. Chọn B.  y

x y ;

9 4 ; 11 11

   

  

 9 11 4 11

x

2

1

yi

     x

2

1

x

  

4

x

y

2

i

 2 2

   i

 1 2

 y i

2

    

1

x

y

x

3

xy

   y 3

2 x  3 y   1 3 x  2 y  2 x  5 y   1    . Vậy    x 2 y  4 x   y 3 5 x  3 y  3         x     y 

x 2

x 2   1 2  

Câu 12. Chọn D.      y i 1 2    1 4   y y

Câu 13. Chọn A.

3; 4M 

2

2

 Điểm biểu diễn của z là

z

    i 3 4

z

3

4

 5

z

      

i 3 4

i 3 4

z

z

     z

i 3 4

i 3 4

Câu 14. Chọn C.

10

là số thuần ảo. 5  i 7   i 2 7 i 7

 là số thực. 20

là số thực. 7 2 7 7

    i    i

    5  10  3

i

i

3

   i    i      là số thực. 6

       

Câu 15. Chọn C.

2 1

z  3    z i 3   2

2

  

i 3 2

z

 i i

Câu 16. Chọn A.  2 3  phần thực là 3 .

2

z

5 2

i

i

     i 4 3

z

4

3

5

     

 1

2

z 1

2

z 1

2

Câu 17. Chọn A.

Câu 18. Chọn D.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 10 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

2

2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

z

     z

1

i

i

2 1

i 2.1.

i

i 2

 1

 1

z

1       

1

z

i

i

z

.

z

i

i

1

   1

1 2

1 2

2 1 2

1 2

  

  

z

   

1

z

i

2

1

i

  1

i

z i

 i

z

 2 4 i

  

1 2

i

Câu 19. Chọn A.    i 1 6

iz

  

i 5 2

z

   2 5 i

     

w iz

i 3 3

z

Câu 20. Chọn B.

z

 

i 2 5

  

.

i

 4 6 i

  

i 6 4

2

Câu 21. Chọn B.

z

 3 2 i

i

4 6

 1

 i 3 2 2 i

   i 4 6

z

  iz      i 

2

2

w 

 2

8

2 2

w iz

     z

i 6 4

 

i 4 6

  

i 2 2

   2

z

i 3

i 3

i 3

    

1

1

z

i

i

5  i 1 2

i

  5 1 2 i 5

  5 1 2  i     i 1 2 1 2

Câu 22. Chọn A.

Phần thực, phần ảo của z lần lượt là 1;1.

2

Câu 23. Chọn A.

 i z

 i z

 1 

  i  1

 1

2       5 2 i    5 i 1 1   i i i  i

   2

 i z

 i z

2

2

2

2

2

   w

1 2

z

z

z

3

i

    i 8 6

w

8

6

10

i      5 2 i    5 z   2 i  2 2 5  i 2

   1

  

.

 

i 1 3

  

0

z

    

2

2

z

i

i

 1

 i z

 4 2 i 2

1

w

      iz

1

z

i

2

2

i

   1 1 3  i  i      i i 1 1      i 2 3 i

1 3  i 1  i 

 Phần ảo của w là 3

Câu 24. Chọn B.

2

Câu 25. Chọn D.

a bi

z

2

3

z

2

4

z

  

a bi

3

i

 i 15 8

 a bi

2

a bi   

    

với a b ,  ; i   1 Gọi z

  15

  5

a bi

 i 15 8

2

z

    i 3 8

z

3

73

   8

2

3 a 5 a     8 b   8   b    

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 11 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

2

Câu 26. Chọn D.

z

z

 2 3

    i 1 9

a bi

 2 3

 

i 1 9

 với a b ,  ; i

a bi    i z

a bi       i a bi

 

a bi

2

a

bi 2

ai 3

b 3

 

i 1 9

Gọi z    1 

  

a

b 3

a 3

 

i 1 9

  

 b i 3

  a b 3  1 2     z 2 i  a 3  b 3   9      a  b   1 

2

a b ,

 ;

i

a bi

1

Câu 27. Chọn A.

với Gọi z

z

2

i

10

   a

2

b

10

i

  

a bi 

     z   1

2

2

2

2

a

2

b

10

2

b

  

 1

   a

 1

  10 *

2

2

z z .

  

25

  

25

a

b

 a bi a bi

  25 **

2

2

a

10

**

2

b 2

3 4

5 0

 2 a

 

 b

 1 25

 

 a   b 

  a   b 

Từ  * và 

z

 

3 4

i

      z  . hoặc 5

2

5

2

4

2

Vậy

 

4 10

xi

9

y

9

y

 

4 10

xi

z 1

2

2

2

2

Câu 28. Chọn D. y 9 

11 i 20

2

4 10 . xi i   5  i i

2

2

2

 z  8 y   8 y  20 y  i 20  8

y

 

4 8

y

2z là liên hợp của nhau khi và chỉ khi:

x 2

y

4

10

x

 

20

  

 9  

2  1z và  x   y 2   

2

2

z

2

i

i 1 3

i

    i 4 2

z

4

2

2 5

 1

   

i

Câu 29. Chọn D.

w z

2

2

 Câu 30. Chọn A.  i 2  1 2 i

   3

2

z w .   i 4 3  4  5  z w .  z w .  5 

2 1

2 1

  

2  2 . 2

   i

20

  

2 1

z w

z w .         5

1

z   w

z w

1

z w

5 5

   1            i 4 3

z w .    z w z w . .   i 4 3 z w . 2 i   i 4 3    i 1 2    i 4 3 

Câu 31. Chọn C.

Phần ảo là 2

Câu 32. Chọn C.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 12 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

Phần thực của z là 1 , phần ảo của z là 1, môđun của z bằng 2

z

   1 i

Số phức liên hợp của số phức z là

2

2

2

2 1

2

z

  1

   2

z 1

2

2

4

 

3 4

i

Câu 33. Chọn b.

    i 1 4

z z 2. 1

Câu 34. Chọn C.     i 1 2

Câu 35. Chọn C.

z 

 ; 1

z

i

z z 

1

1 4

3 4

1   2

3 2

;

Câu 36. Chọn A.

   y i

3 x   y 2 y x   y 0 x  0 3 x   y 5 xi  2 y  x   5 x   y x 6 x   y 0 y  0    3      

z

1

z

i

Câu 37. Chọn D.

z

  1

z z   ; 1 .

5

2

1   i 1 2

  i 1 2 5

1 2   5 5

z

Ta có ;

z

i 3

Câu 38. Chọn D.

 

z 

  9

1 3

82 3

1 9

Ta có ;

Câu 39. Chọn A.

2

2

2

Câu 40. Chọn A.

z     z i  i i  i i 3 2 1 2 3 2 1 2 3    2 4 3 1  2 2 1 4 1   2 3 2        

1 2

3 2

Phần thực là , phần ảo là .

 1 2 i

  

i 11 2

Câu 41. Chọn B.

3

3

Ta có 

 3 5 i

x

y

 

i 35 23

  

3

x

11

y

5

x

2

 

 35 23 i

  1 2 i

 y i

Dó đó

  11

  

 

105

23

20

34

 4.26 1

 4.5 3

4.5

 4.8 2

3 x y 35 x 3   5 x  2 y  23 y  4      

i

i

i

i

i

i

i

     1 1 2

i

i

Câu 42. Chọn A.  i

z

 

,

Câu 43. Chọn D.

  ta có :

 a bi a b

z

 2 3

    i 1 9

a bi

 2 3

 

i 1 9

 i z

  

a

b 3

a 3

   1 9 i

 b i 3

  i a bi   a  3 a

3 b b 3

 

 1 9

a b

 2   1

  

  

Gọi

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 13 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

z

  2

i

Vậy

z

 

,

Câu 44. Chọn A.

 a bi a b

Gọi

 1 1

   i

   1

 1

   i

   1

 1

   

  ta có :  1 1  a

b 2

i

2

a

b 2

a b

  

a b

 

i

 

2 2

i

 1

    1

   2

 1

z  2 z      2 2 i i 2 a bi 2 a bi i 2 2 i      

   1

z 

   a 3

2 3

a  b 3  2 1 3 b 3  a b   2    2 2 i  . Vậy a b   0 3    1 3   a      b 

,a b   .

Câu 45. Chọn A.

 

a bi

Gọi z 

  i a bi

  a b 3  1 a  2 Khi đó  a bi   2 3    1 9 i      1 ab 1 a 3  b 3  9 b   1      

2

2

2

2

Câu 46. Chọn A.

z

a

b

z

a

b

2 2 

abi

 

a bi

 ,a b   . Ta có

2

2

2

a

b

2

a

1

và Gọi z 

2

2

2

  1   1

a

b

0

b

1

a   b 

    

     Vậy có 4 số phức thỏa mãn điều kiện bài toán

Yêu cầu của bài toán thỏa mãn khi và chỉ khi

2

Câu 47. Chọn A.

z  6 z  13 0 z   3 2 i       z 3 2 i 

z

    i 3 2

z

    i

4

z

17

6 

i

z

6 

i

z

Với

z

    i 3 2

z

  

z

i

5

6 

i

z

24 5

7 5

6 

i

z

Với

2016

504

2016

4

z

i

1

Câu 48. Chọn C.

   i

i i

 1   1

  

.

Câu 49. Chọn b.

a

b 2

10

z

i 24 7

  

z

 24 7 i

Suy ra .

yi x y , ,

  tìm được

z

z

 

i 1 2

. Gọi Câu 50. Chọn A.   x

yi x y , ,

  . Tìm được

z

1z

  . Suy ra

i

i 5w

. Gọi Câu 51. Chọn B.   x

Câu 52. Chọn B.

z

 

8 4

i

Sử dụng máy tính bỏ túi tính được . . Thay vào được kết quả là 1068 6916i

Câu 53. Chọn C.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 14 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

1008

504

2016

2

1008

2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

i

i

i 2

1008 . 2

i

1008 2

 1

 1

 

i

1008 2

i

1008 2

1018 2

i

1018 2

2

.

  2016

. Suy ra C sai. Do đó  1

z

  

5

z

i 3

Câu 54. Chọn D.

 . i 88 3

88 5

5

Sử dụng máy tính tính được

2

i

 

i 38 41

  

z

i

. Do đó A sai. Câu 55. Chọn A 

 i 1 2    2 i

2

i

    i 2 11

z

  1

i

Câu 56. Chọn D.

3

3  i  1 2 i

2

2

2

.

2

z

  

yi

x

x

y

2 2 

xyi

2

2

.z z

x

y

Câu 57. Chọn C. z Ta có:     yi x x  y  2 xyi

2

2

2

x

y

z  2 z

z 1

z 1

2

 2

2

 1

x

y

4 

xyi 2 y

x

1   2z là số thuần thựC. Suy ra 1z là số thuần ảo,

Khi đó : ;

Câu 58. Chọn A.

 1 x   i z z x   y 1 z 3 2 Ta có :        z i 4 x  2 y   3 3 2 3 2    2 z i z        1     y   1        3 2 i z   z   i    z    2

z

yi x y

,

 

2

2

Gọi Câu 59. Chọn A.   x

z

x

2

y

 2

2

2

2

2

2

(1)

z

x

y

2

xyi

   

2

2

x

y

2

là số thuần ảo khi và chỉ khi x y  0 (2)

 Có 4 số phức thỏa yêu cầu đề bài.

2

2

x y

1     1

x

y

0

  

    

Từ (1), (2)

3

)

z

    i 4 4

z

iz

0

 i ( 3  1 i

Câu 60. Chọn C.

  

x

z

yi

Câu 61. Chọn A.

z

  x

yi x y ,

,

 

Đặt

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 15 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

2

2

2

2

z

0,

z

i z ,

i

x   x   x  0 2 y   x 0 1 2 Ta có: z  z     2 y x z (2 xy  y i )   0    y  0 2 xy   y 0       y  y          1 2        1 2 1 2

1    2

1 2

1    2

1 2

2019

2018

1009

1009    ) 2

1009 2

  (1 i )   (1 i ) .(1    ) i ( 2 ) i .(1 i  i Câu 62. Chọn A. z Ta có:

2016

1008

z

  1

.

  

1 ( 1)

  1

  1

i

.

1 1

 

i i

1 1

 

i i

1 1

 

i i

1 1

 

i i

  

  

  

  

  

  

  

  

2016

2016

2016

3024

z 

60482

Câu 63. Chọn B.

 2 i (  1)  2 i Câu 64. Chọn D. z Ta có:

2

2

2

2

Câu 65. Chọn A.

z

  x

iy

x y ( ,

  , ta có

)

z

  x

yi

,

z

z

x

y

2

2

2

2

Đặt

z z   26 x  3  y  13 x Ta có:    có 2 số phức thỏa yêu cầu đề bài. y   2 x  3       6       z z 

3980

(1

3979

Câu 66. Chọn B

i

(1

i

i

)

i

i

1989 1990 i . 2

1990    z 2

i 2

 1

   

z 2

z    2

i ) 2

z    2

  

  

Ta có:

z

,

Câu 67. Chọn C.   x Gọi

y

i

x

 

   

4

4

2

x

x

y

y

x

 yi x y  2 4

  .  

 Do đó tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là đường thẳng có phương trình

x

y   4

0

2

2

2

2

2

Ta có

z

x

y

x

x

8

x

16

2

x

8

x

16

Mặt khác

z

2

x

2

  8

2 2

z

    . Vậy y

2

2

x

z

  i 2 2

2

min

2016

Hay . Vậy

z

  1

i

1

 1

i 

i

2

n

2

*

2

2

n

n

Câu 68. Chọn D. 1 .

 i (1  i )  0, n   . Áp dụng tín`h được giá trị bằng 1. Câu 69. Chọn A.  2 i  i

Câu 70. Chọn A.

20

Câu 71. Chọn C.

z

i

 

 1025 1025 i

   1

 i

   i 1 1    1 1

.

Câu 72. Chọn B.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 16 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

2

1

i

2

z

  1

i

1

2

  1

1008 i

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

2

4

6

2016

z

i

    

...

i

i

i

i

     i z

1

1

i

 1

z

(

z

)(

z

) 0

Câu 73. Chọn A.

 , suy ra:

3 2

z 1

2 z 1

2

z z 1 2

2 2

3

Ta có Câu 74. Chọn A. 3  z 1

3        

OA OB

z

z

z

3 z 1

z 1

z 1

3 2

2

2

2

2

2

2

(

z

)

(

z

)

 

.

z

z

AB OA OB OA .

z 1

2

2 z 1

z z 1 2

2 2

z z 1 2

z 1

2

z 1

2

z z 1 2 đều.

Lại có nên

  

OAB

Suy ra A AB OA OB

Câu 75. Chọn C.

20

20

20

z

    

...

iz

1

i

19 i

i 18

1.

i 18

   

18

z

  

i 9 9

i  1  1

i

18   1 i

Câu 76. Chọn B.

27

Câu 77. Chọn A.

2

26

 1

 1

 1

    1

 i

26

13

 i  1 z      i 1 i ... i 

13 2

 1

   i

 1

   i

13 2

13 (1 2 )

 . 1 i

13 2 i

 i 1 i (2 ) 1 i   1      i  i

132

Vậy phần thực là

m

m 2

z

m m i 8 . 2 2

i (8 )

Câu 78. Chọn C.

i 4    i 1

  

  

m

2

k

4 ,

k k

 

z là số thực khi và chỉ khi

m 2

Ta có:

Vậy có 25 giá trị m thỏa yêu cầu đề bài.

m

m

z

i (2 )

m m i 2 .

Câu 79. Chọn B.

  

m

2

k

k

 

 i 2 6   i 3 z là số thuần ảo khi và chỉ khi  1, Vậy có 25 giá trị m thỏa yêu cầu đề bài.

Ta có:

2

3

xy

2

3

2

3

Câu 80. Chọn B.

(

 x iy

)

   2 2 i

3   x

3

xy

 

(3

2 x y

y

)

3

y

 

2

Ta có

tx

1t 

3   x   2 3 x y  x    y

1 Đặt y suy ra   x y ( ; )  (1;1) 1

Câu 81. Chọn A.

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 17 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5

673

L

1

1 (  z  1

3 673 ) 3 z

1 ( 1)     1 ( 1)

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 5 - SỐ PHỨC

2018

2018

2018

2018

1

1

1

z

i

Câu 82. Chọn A.

L

  1

i

1 2  i  i 2

z   1 ( )  1 z

 1

z 

z

 1

z 

z

 1

i 

i

Ta có: . Khi đó:

25

  (1

i 3 )

8 8

8 8

i 3

25 z 1

5

5

1037

z

i (2 )

2

i

 

.

z

.

 

1037 2

 3 2

i .

10 2

25 w z 1

10 2

2016 z 3

10    2016

1008

7  i   i 4 3   (1

i

)

 

i ( 2 )

1008 2

2016 z 3

      

Câu 83. Chọn B.

Câu 84. Chọn C.

max

Ta có: z      z   1 z    m 1 0 i 2   m i  ( m m i 2 ) m 2  1 m 1  m  1 1 2  1 m

2

2

2

2

Câu 85. Chọn D.

x

yi

    1

x

i

yi

  

x

i 2

y

x

y

2

   2

x

2

y

   1 1      y x 2 0

1

2

2

2

2

  z

x

y

y

y

2

y

2

y

  1

2 1

2 2

  x

;

y

  

z

z

min

1 2

 1 2

2 2

2 2

2016

2

3

Ta có:

i

)

C

  ...

0 2016

2 3 C i C i C i 2016 2016

1 2016

2015 2015 C i 2016

2016 2016 C i 2016

2016

2

3

(1

i

)

C

  ...

0 2012

1 2012

2015 2016 C i 2016

2016 2016 C i 2016

2016

2016

  (1

i

)

  (1

i

C

C

2

)

C

  ...

C

C

2

L

2 2016

0 2016

4 2016

2014 2016

2016 2016

2 3 C i C i C i 2012 2012 

2016

1008

(1

i

)

i (2 )

1008 2

Câu 86. Chọn A.  (1 Ta có

  L

1008 2

2016

1008

(1

i

)

 

i ( 2 )

1008 2

   

Mặt khác:

Chủ đề 5.1 – Các phép toán trên tập số phức Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 18 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD5