CHUYÊN Đ 1Ề SO SÁNH HAI LU TH A

nhiên t ọ ạ m t trong lo i ừ ộ

A. M c tiêu. ụ - Khi h c ki n th c v lu th a v i s mũ t ặ ự ỹ ừ ườ ậ

ế bài t p mà các em th ầ ỹ ừ ọ

ứ i bài t p. ứ ề ỹ ừ ớ ố ng g p là so sánh hai lu th a. - Giáo viên c n b sung cho h c sinh v ki n th c so sánh hai lu th a. ổ - T đó h c sinh v n d ng linh ho t vào gi ạ ậ ụ ề ế ả ừ ậ ọ

ng đ a v so sánh hai lu th a cùng c s ườ ư ề ỹ ừ ơ ố ộ ế ể ỹ ừ

B. N i dung chuy n đ t. ề I. Ki n th c c b n. ứ ơ ả 1. Đ so sánh hai lu th a, ta th ho c cùng s mũ. ặ ố

+ N u hai lu th a có cùng c s (l n h n 1) thì lu u th a nào có s ơ ố ớ ừ ơ ỹ ố

ỹ ừ ế mũ l n h n s l n h n. ơ ơ ẽ ớ ớ

N u m>n thì a

m>an (a>1).

ế

ơ ố ớ + N u hai lu th a có cùng s mũ (>0) thì lu th a nào có c s l n ỹ ừ ỹ ừ ế ố

h n s l n h n. ơ ẽ ớ ơ

N u a>b thì a

n>bn ( n>0).

ế

ể ỹ ừ

2. Ngoài hai cách trên, đ so sánh hai lu th a ta còn dùng tính ch t b c c u, ấ ắ ầ tính ch t đ n đi u c a phép nhân.

ơ ớ

ỹ ừ ủ ề

ấ ơ ệ ủ (a0). ớ 10 và 1615, s nào l n h n. Ví d : So sánh 32 ụ ố H ng d n: ẫ ướ Các c s 32 và 16 tuy khác nhau nh ng đ u là lu th a c a 2 lên ta tìm ư ơ ố 10 và 1615 v lu th a cùng c s 2. ơ ố cách đ a 32ư ề ỹ ừ

3210 = (25)10 = 250 1615 = (24)15 = 260 Vì 250 < 260 suy ra 3210 < 1615.

ơ ớ ố

N* )

ướ

II. Áp d ng làm bài t p. ậ Bài 1: So sánh các s sau, s nào l n h n? ố a) 2711 và 818. b) 6255 và 1257 c) 536 và 1124 d) 32n và 23n (n ˛ H ng d n: ẫ a) Đ a v cùng c s 3. ư ề b) Đ a v cùng c s 5. ư ề c) Đ a v cùng s mũ 12. ư ề d) Đ a v cùng s mũ n ư ề ơ ố ơ ố ố ố

Bài 2: So sánh các s sau, s nào l n h n? ố ố ớ ơ

22.

a) 523 và 6.522 b) 7.213 và 216 c) 2115 và 275.498 H ng d n: ướ a) Đ a hai s v d ng m t tích trong đó có th a s gi ng nhau 5 ư ừ ố ố ố ề ạ ộ

13.

ừ ố ố

ố ề ạ ố ề ạ ỹ ừ ơ ố ư ư ộ ộ

b) Đ a hai s v d ng m t tích trong đó có th a s gi ng nhau là 2 c) Đ a hai s v d ng m t tích 2 lu th a c s là 7 và 3. ớ Bài 3: So sánh các s sau, s nào l n h n. ố ố ơ

ẫ ướ

ơ ớ ệ

ẫ ướ

t:ế

ẫ ướ

ư ơ ố

ỏ ơ ỏ ơ (cid:222) lu th a nh h n

ơ ố (cid:222) x. ư

8.

2+23+24+....+210.

ướ

ữ ố ủ ọ

8.

ướ ẫ

ữ ố ữ ố ệ ệ ụ

8.

ữ ố ề ệ ớ

ng h p không có lu th a. c bao nhiêu: +Tr ữ ố ướ ỹ ừ ườ ẫ

ợ ỹ ừ

ỹ ừ

a) 19920 và 200315. b) 339 và 1121. H ng d n : a) 19920 < 20020 = (23 .52)20 = 260. 540. 200315 > 200015 = (2.103)15 = (24. 53)15 = 260.545 b) 339 <340 = (32)20 = 920<1121. Bài4: So sánh 2 hi u,hi u nào l n h n? ệ 72 45-7244và 72 44-7243. H ng d n: 7245-7244=7245(72-1)=7245.71. 7244-7244=7244(72-1)=7244.71. Bài5:Tìm x N˛ bi a, 16x<1284. b, 5x.5x+1.5x+2 £ 100...0:218. H ng d n: a, Đ a 2v v cùng c s 2. ế ề (cid:222) s mũ nh h n. ố ỹ ừ T đó tìm x. ừ b, Đ a 2v v cùng c s 5 ế ề Bài6:Cho S=1+2+22+23+.....+29. Hãy so sánh S v i 5.2 ớ H ng d n: 2S=2+2 ẫ (cid:222) 2S-S=210-1(210=22.28=4.28<5.28). ữ ố Bài7: G i m là các s có 9ch s mà trong cách ghi c a nó không có ch s 0. ố Hãy so sánh m v i 10.9 H ng d n:Có 9 cách ch n ch s hàng trăm tri u. ọ Có 9 cách ch n ch s hàng ch c tri u.... ọ (cid:222) m=9.9.9.9.9.9.9.9.9=99. Mà 99 = 9.98 < 10.98. V y: m < 10.9 t s l n nh t b ng cách dùng3 ch s 1,2,3v i đi u ki n m i Bài8: Hãy vi ỗ ấ ằ ế ố ớ ch s dùng 1 l n và ch 1 l n. ầ ỉ ầ t c đ t t H ng d n:Vi ế ấ ả ượ +Có dùng lu th a. +Xét lu th a có:1ch s . ữ ố 2ch s .ữ ố Hãy so sánh các s đó. S l n nh t là 3 ố 21. ố ớ ấ

Bài9: So sánh a) 3131 và 1739. b) và

1 212

1 355

31<3231=2155; 1739>1639 = 2156.

ướ

H ng d n: a) 31 ẫ b) So sánh 221 v i 5ớ 35

Ữ Ố Ậ

nhi u khi ta không c n bi ế t ầ ị ủ

t có ố ộ ạ ế ẳ ỉ ầ ế t giá tr c a m t s mà ch c n bi ộ ố ố

i cu i hay không ta ch c n so 2 ch s cu i cùng.Trong toán ữ ữ ố ố ề ữ ố ậ ố

ặ ế ả ộ ố

ỉ ầ

ộ ọ ế ủ ữ ố ậ ế ữ ố ậ ữ

ộ ị ỹ ừ

i bài t p có liên quan. ậ ả ể ữ ụ

ạ ề ọ ộ

ế

nào cũng có có t n cùng là 5 v i b t kì s l ậ ủ ố ẻ ớ ấ

ộ ố ẵ

nhiên nào cũng là m t s ch n. nhiên nào ố ự ớ ấ ớ ấ ộ ố ẵ ộ ố ẵ ủ

t. ộ ỹ ừ ố ặ ữ ế ệ

ộ ữ ố ậ ữ ố ậ

ố ỹ ừ ậ

ố ậ c có s t n ỹ ừ ượ ậ ằ ố

c s có t n cùng ậ ượ ố ỹ ừ ậ ằ

ỹ ừ

ố ằ

ỹ ừ

ố ằ

ỹ ừ ằ ố

ươ ậ ằ

ng thì không có t n cùng b ng 2 ; 3 ; 7 ; 8. ậ

r ng các t ng sau chia h t cho 10. ỏ ằ ế ổ

ch s t n cùng c a t ng b ng 0. ỏ ữ ố ậ ướ ằ

ủ ổ nhiên n : ọ ố ự ớ

ẫ Ch ng t ằ ứ ế ế

CHUYÊN Đ 2:Ề Ừ . CH S T N CÙNG C A M T TÍCH,M T LU TH A Ộ I.Đ t v n đ . ề ặ ấ - Trong th c t ự ế m t hay nhi u ch s t n cùng c a nó.Ch ng h n, khi so s mu n bi ủ ề trúng nh ng gi ỉ ầ h c,khi xét m t s có chia h t cho 2;4;8 ho c chia h t cho 5;25;125 hay không ọ ta ch c n xét 1,2,3 ch s t n cùng c a s đó. ủ ố - Trang b cho h c sinh nh ng ki n th c tìm ch s t n cùng c a m t tích, ứ m t lu th a. - H c sinh n m v ng ki n th c này đ áp d ng gi ứ ế ắ II. N i dung c n truy n đ t. ầ I.Ki n th c c b n. ứ ơ ả 1.Tìm ch s t n cùng c a tích. ủ ữ ố ậ - Tích các s l . là m t s l ộ ố ẻ ố ẻ Đ c bi t tích c a m t s l ộ ố ẻ ệ ặ ch s t n cùng là 5. ữ ố ậ - Tích c a m t s ch n v i b t kì m t s t ủ ộ ố ự t, tích c a m t s ch n có t n cùng là 0 v i b t kì s t Đ c bi ệ ặ ậ cũng có ch s t n cùng là 0. ữ ố ậ 2. Tìm ch s t n cùng c a m t lu th a:chú ý đ n nh ng s đ c bi ủ a,Tìm m t ch s t n cùng. -Các s có t n cùng là 0;1;5;6 nâng lên lu th a nào(khác0) cũng t n cung ậ b ng .0 ; 1 ; 5 ; 6. ằ - Các s có t n cùng b ng 2 ; 4 ; 8 nâng lên lu th a 4 thì đ cùng b ng 6. ằ - Các s có t n cùng b ng 3 ; 7; 9 nâng lên lu th a 4 thì đ ố b ng 1. ằ b. Tìm hai ch s t n cùng . ữ ố ậ ậ - Các s có t n cùng là 01 ; 25 ; 76 nâng lên lu th a nào ( khác 0 ) cũng t n ậ cùng b ng 01 ; 25 ; 76 . c. Tìm ba ch s t n cùng tr lên. ữ ố ậ ậ - Các s có t n cùng 001 ; 376 ; 625 nâng lên lu th a nào ( khác 0) cũng t n ậ cùng b ng 001 ; 376 ; 625. - S có ch s t n cùng b ng 0625 nâng lên lu th a nào ( khác 0) cũng t n ậ ữ ố ậ cùng b ng 0625. ằ 3. M t s chính ph ộ ố II. áp d ng làm bài t p . ụ Bài1 : Ch ng t ứ a) 175 + 244 - 1321 . b) 51n + 47102 . H ng d n: ứ Bài2 : Ch ng minh r ng v i m i s t a) 74n - 1 chia h t cho 5. b) 34n+1 + 2 chia h t cho 5.

t ng a) , b) , c), d) có ch s t n cùng là 0 ho c 5 ặ ứ ướ

ứ ỏ ổ

ướ

˛ N*)

đ u có d ng 2n + 1 (n ạ ộ ố ẻ ề

˛ N*)

ạ ộ ố ẵ

ữ ố ậ ủ

n)m , trong đó an có hai ch s t n cùng là 01

ư ề ạ ữ ố ậ ẫ

liên ti p có t n cùng là 7. H i tích đó có bao nhiêu ố ẻ ủ ế ậ ỏ

ừ ố ẻ ộ

ế ả ề ậ ậ

ặ ậ liên ti p thì ho c tích có t n cùng b ng 5 ho c t n ế ế ặ ậ ằ

liên ti p thì tích có t n cùng là 3 ho c 5 ho c 9 trái ừ ố ẻ ề ừ ố ẻ ế ậ ặ ặ

ừ ố ụ ỉ

c) 24n+1 + 3 chia h t cho 5. ế d) 24n+2 + 1 chia h t cho 5. ế e) 92n+1 + 1 chia h t cho 10. ế H ng d n : Ch ng t ẫ ỏ ổ ữ ố ậ Ch ng t t ng e) có ch s t n cùng là 0. ữ ố ậ Baì4: Tìm ch s t n cùng c a các sô sau: ữ ố ậ 7 5 6 7 a) 2345 b) 5796 H ng d n ẫ : 7 56 là m t s l 5 67 là m t s ch n có d ng 2n ( n Bài5 : Tìm hai ch s t n cùng c a . 99 a) 5151 b) 9999 c) 6666 d) 14101 . 16101 H ng d n : đ a v d ng (a ướ ho c 76 . ặ Bài 6: Tích c a các s l th a s ? ừ ố 2 đ lo i tr . * H ng d n : Dùng P ướ ể ạ ừ ẫ ừ ố - N u tích là 5 th a s l liên ti p tr lên thì ít nh t cũng có m t th a s có ấ ở ế ừ ố ch s t n cùng là 5 do đó tích ph i có t n cùng là 5 , trái đ bài ,v y th a s ữ ố ậ c a tích nh h n 5. ỏ ơ ủ - N u tích có 4 th a s l cùng b ng 9 , trái đ bài. - N u tích có 2 th a s l ế đ bài. ề V y tích đó ch có 3 th a s ví d : (...9 ). ( ...1 ). (...3 ) = 7. ậ Bài 7: Tích A = 2.22. 23. ... . 210x 52 . 54 . 56. ... .5 14 t n cùng là bao nhiêu ch s ậ ữ ố

0.

H ng d n: Tích c a 1 th a s 2 và 1 th a s 5 có t n cùng là 1 ch s 0. ừ ố ừ ố ữ ố ướ ủ ẫ ậ

đó suy ra S không ph i là s chính ph ng. ừ ủ ả ố ươ

Bài 8: Cho S = 1 + 31 +32+ 33 +...+ 330. Tìm ch s t n cùng c a S, t H ng d n: 2S = 3S - S =3

31 -1 =328. 33 -1.

ữ ố ậ ẫ ướ

= ( 34 )7 . 27 -1 = ...1. 27 -1 = ...6.

(cid:222) đpcm.

ố ươ

ữ ố ậ

ế m +5n (m,n ˛ N*)?

ớ ˛ N*.

(cid:222) m = 4k (k˛ N*).

ng không có t n cùng là 3 ậ 1 đ n 10 000, có bao nhiêu ch s t n cùng nhiên t ố ự ừ i d ng 8 c d ế ượ ướ ạ n có t n là 5 v i n ậ 8m có t n cùng là 6 ậ

các s ph i đ m có d ng 8 (cid:222) 2S = ...6 (cid:222) S = ...3. S chính ph Bài 9: Trong các s t t đ b ng 1 mà vi ằ H ng d n: 5 ẫ ướ (cid:222) Vì 85 > 10 000 (cid:222) m = 4. (cid:222) ạ ố ả ế

4 + 5n v i n = 1 , 2 , 3 , 4 , 5 có 5 s . ố

nhiên n nào tho mãn: ả ố ự

2 = 20072007... 2006.

ẫ ướ

ng có t n cùng là 6 ố ậ ươ

 2. ế

ố ự

nhiên nào ủ ố

ẫ ướ

ng l p l

ệ ượ ậ ạ ậ ậ

nhiên n và n ữ ố ậ ủ ứ ằ

5 là như

(cid:222) ch s t n cùng t ữ ố ậ ữ ố ậ ủ ẫ ươ ng

ướ ủ 5. ng c a n

5 - n )  10

5 - n = n.(n-1).(n +1).(n2+1).

i t ả ươ ậ

ữ ậ

nhiên n .Ch ng minh r ng : ằ

ứ ữ ố ẵ ữ ố ậ ế ằ

ư

ữ ố ẻ ằ

4 t n cùng b ng 1. N u ế ằ

Bài10: Có s t n2 = 20072007... 2007không? H ng d n: n n2 là s chính ph (cid:222) n2  4. Mà 20072007... 2006 không chia h t cho 4 ( vì 06 không chia h t cho 4). ế V y không có s t ậ Bài 11: Tìm 4 ch s t n cùng c a s : ữ ố ậ A = 51994. 4 = 0625 t n cùng là 0625 H ngd n: 5 ậ 55 = 3125 t n cùng là 3125 ậ 56 t n cùng là 5625 ậ 57 t n cùng là 8125 ậ 58 t n cùng là 0625 ậ 59 t n cùng là 3125 ậ 510 t n cùng là 5625 ậ 511 t n cùng là 8125 ậ 512 t n cùng là 0625 ậ ................................................ i là 4 Chu kì c a hi n t ặ ạ ủ (cid:222) 54m+2 t n cùnglà 5625 Suy ra 54m t n cùng là 0625 (cid:222) 51994 t n cùng là 5625 Mà 1994 có d ng 4m+2 Bài 12: Ch ng minh r ng ch s t n cùng c a các s t ố ự nhau. H ng d n: Cách 1: Xét ch s t n cùng c a n ứ Cách2: Đ a v ch ng minh ( n ư ề ứ Bi n đ i n ổ ế các bài t p trên: ng t Bài t p gi ự ậ Bài 13:Tìm ch s cu i cùng c a s : ủ ố ữ ố ố 9 a) A = 99 4 b) B = 23 Bài14: Tìm hai ch t n cùng c a s : ủ ố a) M = 2999 b) N = 3999 Bài 15: Cho s t ố ự a) N u n t n cùng b ng ch s ch n thì n và 6n có ch s t n cùng ậ nh nhau b) N u n t n cùng b ng ch s l ậ n t n cùng b ng ch s ch n khác 0 thì n ữ ố ẵ khác 5 thì n ậ 4 t n cùng b ng 6. ằ ậ ế ằ ậ

CHUYÊN Đ 3Ễ NGUYÊN LÍ ĐIRICLÊ VÀ BÀI TOÁN CHIA H TẾ .

A. Đ t v n đ : ặ ấ ọ ề ệ

ả ứ ở ộ ệ ế

ồ ệ

ể ữ ư ượ ư ả ạ ư ọ duy sáng t o đ làm đ ạ ậ c nh ng bài t p

ế ế ộ ồ

ồ ỏ ậ ụ ệ

ệ i ta c g ng di n đ t theo ngôn ng toán h c thông ọ ờ ả ồ ễ ỏ ố ắ ồ q+1 con th tr lên. ỏ ở i bài toán v n d ng nguyên lí điriclê c n suy ả ố ữ

ườ

ố ứ ố ự ể ọ

nhiên b t kì. Ch ng minh r ng có th ch n ra 2 s mà ằ ế

ố ỏ ỏ ố ượ ấ c nh t trong m y

ể ế ằ ố ư ỉ ố

ộ ố ư ỉ

ố ư ệ

ể ấ ấ ỉ

ố ư nhiên chia cho 8 mà ch có 8 s nhiên b t kì cho 8 thì s d r ch có th l y m t trong 8 ố ố ự ộ ỉ ị

ố ố

nhiên , bao gi cũng có th ố ự ể ờ

˛ N* ).

ố ọ ố ế ọ

ụ ậ

cũng có ít nh t hai nhiên b t kì bao gi ấ ố ự ấ ằ ờ

ướ

ấ ố ố ố

ố ư (cid:222) hi u hai s này chia (cid:222) hai s này có ch s ữ ố ữ ố ậ ệ ố ệ

ộ nhiên b t kì ch có ch s t n cùng là m t ộ ố ự ữ ố ậ ấ ố ỉ

i m t b i c a 13 g m toàn ch s 2. ồ ồ ạ ữ ố ứ

ướ ẫ

2..

Sau khi h c xong v phép chia ngoài vi c rèn luy n các kĩ năng tính ế toán thành th o phép chia giáo viên c n ph i m r ng ki n th c liên quan đ n ầ phép chia nh phép đ ng d , m i liên h nguyên lí điriclê và bài toán chia ố h t... giúp h c sinh rèn kh năng t ế nâng cao. B.N i dung c n truy n đ t. ề ầ ộ B. Ki n th c c b n. ứ ơ ả N u nh t a con th vào b cái l ng mà a = b.q + r (0< r

..........    

2 ; 22 ; 222 ; 2222 ;...;

ữ ố fi có hi u hai s chia h t cho 13. ố ố ế

ỏ ố ạ ệ ừ ố

ư

2 ; 103 ; ... ;1020. i m t s chia cho 19 d 1. ộ ố

(cid:222)

ệ ố ố ấ ạ có ít nh t hai s có ố ố ố ư (cid:222) hi u hai s chia h t cho 19. Mà hi u hai s có d ng:

ư

i hai s có t ng ho c hi u chia ổ ố ặ ằ ệ ứ ố ẻ ồ ạ

chia cho 8 thì s d ch có th là m t trong 4 s 1 ; 3 ; 5 ; 7. Ta ộ ể ố

ố ư ỉ ồ

ặ ư ặ ư ỏ ồ ạ i ố ư ố ẻ ồ

l n h n 3. Ch ng minh r ng t n t ỉ (cid:222) đpcm. ơ ố i hai s có ồ ạ ố ớ ứ ằ

ế ộ ố ố ớ ướ ẫ ơ

ố ư ỉ ặ ư

ố ặ ư

nhiên b t kì luôn ch n ra đ c hai s ố ự ượ ố ấ ọ

ế

ổ ướ . ẻ ẵ

nhiên b t kì. Ch ng minh r ng ta luôn ch n đ c 4 s ọ ượ ố ứ ấ ằ

1 , a 2 , a 3 , a 4 , a 5 , a 6 , a 7 . ọ ượ

ổ ướ ố

3 +

ẳ c 2 s có t ng chia h t cho 2 Ch ng ế ậ ố ổ

ọ ượ ố ạ ẳ

i ch n đ i ch n đ ọ ượ ố ẳ ế ố

c hai s chia h t cho hai, ch ng h n a ạ c 2 s , ch ng h n chia h t cho 2, ch ng ẳ ố ế ạ ẳ c 2 s chia h t cho 2 ch ng ế ọ ượ ị

14 ch s 2. Có 14 s xét , trong phép chia cho 13 ệ Mà hi u hai s ( s l n tr s nh ) có d ng: ố ớ 22 ... 2000 ... 0 = 22 ... 2 . 10n. (cid:222) 22 ... 2 . 10n 13 mà ( 10n , 13 ) =1. (cid:222) 22 ... 2  13 ( đpcm ). Bài 3: Cho dãy s : 10 ; 10 ố Ch ng minh r ng t n t ồ ạ ằ ứ H ng d n: ẫ ướ Dãy s có 20 s , xét trong phép chia cho 19 ố cùng s d ế ệ 10m -10n = 10n ( 10m-n -1 ). (cid:222) 10n (10m-n -1 )19 mà (10n, 19 ) =1. (cid:222) 10m-n -1 19. Hay 10k chia 19 d 1( 0 < k < 20 ). Bài 4: cho 3 s l . Ch ng minh r ng t n t h t cho 8. ế H ng d n: ẫ ướ M t s l ộ ố ẻ chia 4 s d này làm 2 nhóm ( hai l ng ). ố ư Nhóm 1 d 1 ho c d 7. ư Nhóm 2 d 3 ho c d 5. ư ( ba "th " ) mà ch có hai nhóm s d ( hai "l ng" ) nên t n t Có ba s l hai s cùng thu c m t nhóm ộ ố Bài 5: Cho ba s nguyên t ố t ng ho c hi u chia h t cho 12. ệ ổ ể l n h 3 chia cho 12 thì s d ch có th là H ng d n: M t s nguyên t m t trong 4 s 1 ; 5 ; 7 ; 11 chia thành 2 nhóm: nhóm d 1 ho c d 11; nhóm ư ộ d 5 ho c d 7. ư (cid:222) đpcm. Bài 6: Ch ng minh r ng trong ba s t ằ ứ có t ng chia h t cho 2. H ng d n: Có 2 l ng là ch n - l ồ ẫ Và có ba th là ba s . ố Bài 7: Cho b y s t ả ố ự có t ng chia h t cho 4. ế H ng d n: G i 7 s đó là a ọ ẫ Theo bài t p trên ta ch n đ h n ạ a 1 + a 2 = 2k 1 .Còn 5 s l a 4 = 2k 2 . Còn ba s , l ố ạ h n aạ 5+ a6 = 2k3. Xét ba s kố 1, k2,k3 ta l a ch n đ h n kạ ư ậ

1+k2=2m nh v y: 2k1+2k2 = 4m.

Hay a1+a2+a3+a4=4m chia h t cho 4 ế

nhiên b t kỳ luôn ch n đ ố ự ọ ượ ấ ố c ba s có ằ

ế

nhiên nào cũng ch có m t trong ba d ng 3k, H ng d n: B t kỳ s t ạ ộ ỉ ố ự ẫ ấ

(cid:222) ng h p 1: Có ít nh t 3 s cùng m t d ng Bài 8: Ch ng minh r ng trong 5 s t ứ t ng chia h t cho 3 ổ ướ 3k+1, 3k+2 ( k˛ N) ợ ườ ấ ộ ạ ố T ng c a 3 s này ủ ổ ố

ợ ộ ạ

T ng 3 s ng h p 2: Có 2 s thu c m t d ng nào đó suy ra m i d ng có ít ộ ố (cid:222) ố ở 3 3 d ng có ít nh t là m t s ố T ng 3 s ố ở ỗ ạ ổ ộ ạ ấ

nhiên l b t kỳ. Ch ng minh r ng luôn ch n đ c 4 s ẻ ấ ọ ượ ứ ằ ố

Tr chia h t cho 3. ế Tr ườ ộ ố (cid:222) nh t là m t s ổ ấ d ng chia h t cho 3. ế ạ Bài 9: Cho năm s t ố ự có t ng chia h t cho 4. ế ổ

ướ chia h t cho 4 thì s d ch là 1 ho c 3. T c là ố ư ỉ ứ ế ặ

H ng d n: M t s l ẫ ộ ố ẻ ch có m t trong 2 d ng 4k+1 ho c 4k+2. ạ ộ N u có ít nh t b n s thu c cùng 1 d ng t ng c a 4 s đó chia h t cho ấ ố ố s l ố ẻ ỉ ế ủ ế ạ ổ ộ ố

4.

N u không nh v y thì m i d ng có ít nh t 2 s , ta ch n 2 s ế ư ậ ố ở ạ d ng ấ ọ ố

ế ổ

nhiên vào 6 m t c a 1 con súc s c. Ch ng minh r ng khi ắ

ằ cúng tìm ỗ ạ d ng kia thì t ng c a 4 s này chia h t cho 4. ố ủ ặ ủ ứ ặ t 6 s t ố ự ố ắ ể ấ ờ

này và 2 s ố ở ạ Bài 10: Vi ế ta gieo súc s c xu ng bàn thì trong 5 m t có th nhìn th y bao gi c 1 hay nhi u m t đ t ng các s trên đó chia h t cho 5. đ ượ ố

ế 1, a2, a3, a4, a5. ố ặ ướ ặ ể ổ ọ

i song. ổ

ế ế ế ổ (cid:222) i hai t ng có cùng s ivà Sj (1£ ố i ề H ng d n: G i các s trên 5 m t là a ẫ Xét 5 t ng:ổ S1= a1. S2= a1+a2 S3=a1+a2+a3. S4=a1+a2+a3+a4. S4=a1+a2+a3+a4+a5. - Nêu có 1 trong 5 t ng đó chia h t cho 5 thì bài toán đã gi ả - N u không có t ng nào chia h t cho 5 thì t n t ổ ồ ạ ọ ổ hi u hai t ng này chia h t cho 5. G i 2 t ng là S ế ổ ệ

1+a2+.....+aJ) - (a1+a2+...+aJ) = ai+1+ai+2+...+aJ chia h tế

ế

d khi chia cho 5 ư < J£ 5) thì Sj -Si chia h t 5 hay (a cho 5 Bài 11. Có t n t i hay không s có d ng ồ ạ ạ ố

ế

20072007....200700...0 chia h t cho 2005. H ng d n: ướ ẫ

2007 

Xét dãy s 2007, 20072007, 200720072007,..., ố

20072007    so 2006

...  2007

ấ ệ ệ ế ố

ừ ố

ạ i m t s t ộ ố ự

ố ạ ố ồ ướ ẫ

trong phép chia cho 2005..... có it nh t hi u hai s chia h t cho 2005 . Hi u hai s này ( s l n tr s nh ) có d ng 20072007...200700...0. ỏ ố ớ ố Bai 12: Ch ng minh t n t nhiên x < 17 sao cho ồ ạ ứ 25x -1  17 H ng d n : Xét dãy s g m 17 s h ng sau : 25 ; 252 ; 253 ;........; 2517

Chia s h ng c a dãy (1) cho 17 ủ ố ạ Vì (25,17) =1 nên (25n ,1) = 1 " n˛ N và n ‡ 1 .

ố ấ ố

m và 25n v i m , n

˛ N và 1 £

m

M T S PH

Xét trong phép chia cho 17 ....dãy s trên có ít nh t hai s chia cho 17 có cùng s d . ố ư G i 2 s đó là 25 ọ (cid:222) 25n - 25m 17 25m ( 25n - m -1 ) 17 vì ( 25m , 17 ) = 1 (cid:222) đpcm. (cid:219) CHUYÊN Đ 4Ề NG PHÁP Đ C BI T Đ SO SÁNH HAI PHÂN S Ể

Ộ Ố ƯƠ

ề:

A. Đ t v n đ ặ ấ ể ồ ố ẫ

ẫ ấ ự ố

ặ ể

ủ ng pháp khác. Tính ch t b c c u c a th t ố ấ ắ ầ ủ

ể ng đ th ượ ử ụ ứ ự ườ ọ ề ấ ệ ầ ố

ố ề ạ

ộ ế

(các so sánh Đ so sánh hai phân s ngoài cách quy đ ng m u ho c t ặ ử "hai tích chéo" th c ch t là quy đ ng m u s ), trong m t s tr ụ ng h p c ợ ộ ố ườ ồ ộ ố th , tuỳ theo đ c đi m c a các phân s , ta còn có th so sánh b ng m t s ằ ể ph c s d ng, trong ươ đó phát hi n ra phân s trung gian đ làm c u n i là v n đ quan tr ng. ể B. N i dung c n truy n đ t. ầ I. Ki n th c c b n. ứ ơ ả 1. Dùng s 1 làm trung gian. ố

> 1 và < 1 thì > a) N u ế

a b

c d

a b

c d

= 1 +N = 1 + M ; b) N u ế

a b

mà M>N thì

c d

ủ ầ ố

ớ ớ ố ế

có "ph n th a" l n h n thì l n h n.

c d a > b g i là "ph n th a" so v i 1 c a hai phân s đã cho. ứ ự ọ ố ớ ơ

ầ ớ ơ

= 1 + = 1 + ; M và N theo th t ừ * N u hai phân s có "ph n th a" so v i 1 khác nhau, phân s nào ừ ầ ừ Ví d : ụ 199 198

200 199

Vì > nên >

1 199

199 198

1 199 200 199

1 198 1 198

= 1- M ; < c) N u ế = 1 + N n u M > N thì ế

c d

a b

c d

a b

ứ ự ọ ầ g i là "ph n thi u" hay "ph n bù" t ế ầ ớ ơ i đ n v c a hai ị ủ

ế ố

ầ ầ ố ớ ơ i đ n v khác nhau, phân s nào ớ ơ ị ỏ ơ

M và N theo th t phân s đã cho. ố * N u hai phân s có "ph n bù" t ố có "ph n bù" l n h n thì ph n s đó nh h n. ầ Ví d :ụ

= 1 - ; = 1 +

1 2006

2006 2007

1 2007

2005 2006

Vì nên > <

2005 2006

2006 2007

1 2007 2. Dùng m t s phân s làm trung gian.

1 2006 ộ ố

Ví d : So sánh và ụ ố 18 31

15 37

Gi là t c a phân s ả i: Xét phân s trung gian ố ( Phân s này có t ố ử ử ủ ố

th nh t, có m u là m u c a phân s th 2). Ta th y: ứ ấ ẫ ủ ẫ ấ

18 37 ố ứ

> và > suy ra > ( tính ch t b c c u) ấ ắ ầ

18 31

18 37

15 31

15 37

18 37

(Ta cũng có th l y phân s ể ấ ố làm phân s trung gian). ố

18 31 15 31

b) Ví d : So sánh và ụ

12 47

Gi và làm ả i: c hai phân s ố ả đ u x p x ỉ ấ ề nên ta dùng phân s ố

1 4

1 4

19 17 12 47

19 77

trung gian.

Ta có: > =

< =

12 48 19 76

1 4 1 4

12 47 19 77

Suy ra >

19 77

12 47 ụ

a) b) và ( n˛ N*) và

+ +

II. Bài t p áp d ng: ậ Bài 1: So sánh 64 85

73 81

1 2

H ng d n: b) Dùng phân s ố ướ ẫ (ho c ặ ) làm phân s trung gian. ố

n 3+n 73 85

b) dùng phân s ố (ho c ặ ) làm phân s trung gian. ố

n n 64 81 + 1 + 3

n n

n 2+n

- -

1

1

a) và b) và c) và Bài 2: So sánh 67 73 83 77

456 461

123 128

2003 . 2004 2003 .

2004

2004 . 2005 2004 .

cùng m t s đ n v nên ta s ộ ố ơ ử

2005 ị

ẫ ướ ố ề

ơ ử ố ớ ơ ủ i đ n v . ị

H ng d n: M u c a hai phân s đ u h n t ẫ ủ d ng so sánh "ph n bù"c a hai phân s t ầ ụ Bài 3: So sánh:

a) và b) và

11 12

16 49

58 89

36 53

và H ng d n: a) Hai phân s ố ướ ẫ đ u x p x ỉ ấ ề nên ta dùng phân s ố

11 32

16 49

1 3

1 3

làm trung gian .

và b) Hai phân s ố đ u x p x ỉ ấ ề nên ta dùng phân s ố

58 89

36 53

2 3

2 3

A = ; B = ; C = làm phân s trung gian . ố Baì 4: So sánh các phân s .ố 232323 2323

.

3535 3534

2323 2322

H ng d n : Rút g n A = .......=

2535 . 353535 ẫ

ướ ọ

B = 1 +

C = 1 + 1 1 3534 1 2322

T đó suy ra : A < B < C. Bài 5: So sánh :

2

2

- - A = và B = - -

13.11.(5 26.22

)26.22 52.44

138 137

690 548

H ng d n : Rút g n A = ......= = 1 + ướ ẫ ọ

1 4

B = ......= = 1 +

5 4 138 137

1 137

Vì > nên A > B

1 4

1 137

Bài 6: So sánh .

a) và ; b) và

25 26

25251 26261

531 571

H ng d n : ướ

a) = = 1 - ; = 1 -

40 570

531 571

530 570

; = 1 + = 1 +

40 571 1010 26261

1010 26260

25251 26261

53 57 ẫ 53 57 25 26

1 26 N*

Hãy so sánh . v i ớ b) = 1 + Bài 7: Cho a , b , m ˛ + ma + mb

a b

H ng d n : Ta xét ba tr ng h p =1 ; < 1 ; > 1. ướ ẫ ườ ợ

a b

a b

= = 1 a) Tr = 1 (cid:219) a = b thì ườ ng h p : ợ

a b + ma + mb

a b

b) Tr < 1 (cid:219) a < b (cid:219) a + m = b + m ng h p : ợ

- = 1 - ; = 1 -

a b

ườ + ma + mb

c) Tr > 1 (cid:219) a > b (cid:219)

ab - b a+m > b + m (cid:222)

10

11

...... ườ ng h p : ợ

-

=

;

B

11

12

Bài 8: Cho A = .

+ +

-

a b a b ab + mb a b 10 10

10 10

1 1

1 1

Hãy so sánh A v i B.ớ

>

1<

H ng d n: D th y A<1. áp d ng k t qu bài trên n u thì ễ ấ ướ ụ ế ế ẫ ả

a b

+ ma + mb

a b

v i m>o. ớ Bài 9:So sánh các phân s sau mà không c n th c hi n các phép tính m u. ầ ố ở ẫ - - A = . B = .

+

+

.54 .53

ự 135 . 269 134 269 . ệ 133 135

ố ướ

107 107 ẫ

)6. b, ( a, ( )3. )7 v i (ớ )5 v i (ớ

53 54 H ng d n: T c a phân s A ử ủ 54.107-53 = (53 +1).107 - 53 =... T c a phân s B ử ủ 135.269-133= (134+1).269 - 133=... Bài 10: So sánh: 1 243

3 8

5 243

H ng d n:

1 80 ướ

7

7

=

>

)

)

(

a =(

1 28 3

6

=

)

5

( .

=

(

)

b,

1 80 1 243 3 8

1 81 1 30 3 243 15 2

3

=

(

)

.

5 243

243 15 3

Ch n phân s làm phân s trung gian đ so sánh. ọ ể ố

+

+

>

++ ...

. Bài 11: Ch ng t r ng: ứ ỏ ằ

243 ố 153 1 1 + 15 16

1 17

1 43

1 44

5 6

+

. T ừ H ng d n: ẫ ướ 5 2 = + = 6 6

3 6

15 45

+

+

+

(

....

)

(

++ ...

)

= .

15 30 1 30

1 30

1 45

1 45

T đó ta th y: > ừ +

+

++ ...

++ ...

(

Có 15 phân s ).ố

+

>

+

++ ...

++ ...

(Có 15 phân s ).ố

1 16 1 31

1 30 1 45

ấ 1 29 1 44

1 1 15 30 1 1 45 30 T đó suy ra đi u ph i ch ng minh. ề

1 30 1 45 ả

ừ ứ

CHUYÊN Đ 5Ề T NG CÁC PHÂN S VI T THEO QUY LU T. Ố Ế

ộ ậ ặ

c vi ố ượ ế ậ

ể ẫ ủ ớ ọ

ứ ể i. ổ ế ệ

đó đ a ra cách gi

ề ạ

A.Đ t v n đ : ề ặ ấ Khi h c phép c ng phân s m t d ng bài t p mà các em đã g p là bài toán ố ộ ạ ọ ạ và m u c a chúng đ tính t ng các phân s mà t t theo quy lu t. Lo i ử ổ bài t p này có th coi là khó so v i h c sinh đ i trà vì ph i tìm ra quy lu t c a ậ ủ ậ ả ạ đó tìm ra cách gi nó t ừ ậ - Vì v y giáo viên c n b sung cho h c sinh ki n th c đ phát hi n quy lu t ọ ầ ậ t i. ả ư ừ B. N i dung c n truy n đ t: ầ I. Ki n th c c b n: ứ ơ ả ộ ế

=

-

.

Cho h c sinh ch ng minh hai công th c: ứ ứ ọ

m + mbb

(

)

1 b

1 + mb

=

- .

+

(

m )2

m )2

ế ế

m 2 + ( bmbb )( ướ

1 + )( bmb ( ả ề ằ

ng pháp h p lí nh t: ợ ấ ươ

+

;

ằ ++ ... a, A=

+

+

++ ...

. b, B=

1 4.3 2 9.7

1 50.49 2 39.37

+

+

++ ...

. c, C=

1 + + ) mbb H ng d n: Bi n đ i v ph i v b ng v trái. ổ ế ẫ II. áp d ng làm bài t p: ậ Bài 1: Tính các t ng sau b ng ph ổ 1 + 3.2 2 7.5 3 10.7

ướ

3 76.73 ứ

3 13.10 ụ

+

+

++ ...

a, C= .

+

+

++ ...

b, D = .

+

+

++ ...

c, E = .

7 13.12 6 24.21 2 3 17.14

200

ướ

ổ +

++ ...

a, F = .

+

+

++ ...

b, G = .

1 31.29 15 102

1 75.73 15 .

150

146

.98

+

+

++ ...

c, H = .

10 140

1 2.1 2 5.3 3 7.4 H ng d n: áp d ng công th c 1. ẫ Bài 2: Tính các t ng sau: 7 7 7 11.10 12.11 70.69 6 6 6 18.15 21.18 90.87 2 2 2 3 3 3 197 14.11 11.8 . H ng d n: áp d ng công th c 1. ứ ụ ẫ Bài 3: Tính các t ng sau: 1 + 27.25 15 94.90 10 56 ẫ

ướ

1 29.27 15 98.94 10 260 ụ ằ

ứ +

+

10 1400 ứ ọ ˛ N ta luôn có: =

ớ ++ ... .

+

H ng d n: áp d ng công th c 1. Bài 4: Ch ng minh r ng v i m i n 1 5)(1

1 6.1

n

)6

5( H ng d n: Bi n đ i v trái v b ng v ph i. ổ ế

ướ

+ n ề ằ

n 5 n ế

+ 1 + 6 ả

1 16.11 ế

1 11.6 ẫ

+

+

++ ...

.(

)

V trái = ế

+

1 5

5 6.1

5(

n

n

)6

5 11.6 ứ

5 16.11 ể

5 5).(1 ặ

ụ t:ế

=

- - -

...

_

x- .

20 55.53

20 17.15

3 11

+ ( áp d ng công th c 1 đ tính trong ngo c ). Bài 5:Tìm x˛ N bi 20 20 13.11 15.13 ẫ

ướ

+

+

=

t:ế ++ ... . H ng d n: Bài 6: Tìm x˛ N bi 1 1 21 36

)1

2 9

2 + xx (

ướ

+

ằ +

++ ...

a, A = < .

1 4

+

+

++ ...

b, B = <3.

1 20.19.18 36 29.27.25

ướ ứ

+

1 28 H ng d n: ẫ Bài 7: Ch ng minh r ng: 1 1 1 3.2.1 5.4.3 4.3.2 36 36 36 7.5.3 5.3.1 9.7.5 H ng d n: áp d ng công th c 2. ụ ẫ Bài 8: Ch ng minh r ng: ằ + ++ ...

a, M= <1 ( n˛ N; n ‡ 2).

1 2 n

+

+

<

++ ...

2

b, N= (n˛ N;n ‡ 2).

1 4

1 2 3 1 2 6

1 2 4 1 2 8

1 n )2(

+

+

<

++ ...

1

c, P= ( n˛ N;n ‡ 3). ứ 1 2 2 1 2 4 !2 !3

!2 !4

!2 !5

+

+

++ ...

. H ng d n: a, M< ướ ẫ -

1 ).1 n

(

n

1 3.2

+

+

.(

++ ...

)

b, N = (áp d ng ph n a làm ti p). ầ ụ ế

!2 n ! 1 2.1 1 2 2

1 2 2

+

+

+

+

£

++ ...

.(2

++ ...

c, P = 2!. .) -

1 !3

1 2 3 1 !4

1 4.3 1 2 4 1 !5

1 2 n 1 ! n

1 3.2

1 4.3

1 5.4

1 ).1 n

(

n

+

+

-

++ ...

-= 1

++ ...

. Bài 9: Ch ng minh r ng: 1 28 ằ 1 27

1 26

1 50

1 2

1 -+ 3

1 4

1 49

1 50

H ng d n: ướ ẫ

+

+

++ ...

1 26

1 28

1 50

+++

-

1(

...

...

)

= 1+

1 ++++ 3

1 2

1 25

+++

-

...

(2

...

)

1 2 1 2

1 50 1 50

1 2

1 ++++ 6

1 4

1 50

1 27 1 3 1 = 1+ 3 (cid:222) đpcm.