Đanh gia thiêt kê giao diên

1

́ ́ ́ ́ ̣

 Ch

ng 4 - DTUI

ươ

2

M đâu

ở

 Ng

̀

i thiêt kê co thê thât bai khi đanh gia toan diên thiêt ườ ́ ́ ́ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ́

 Ng

kê cua chinh ho. ́ ̉ ́ ̣

i thiêt kê kinh nghiêm la ng i biêt răng th nghiêm ườ ườ ử ́ ́ ̣ ̀ ́ ̀ ̣

̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ́

c, đanh gia đa đ

c coi la “chi la môt y t

ng tôt”

ướ

̃ ượ

́ ưở

rông rai la điêu cân thiêt.  Môt sô năm tr ̣ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̀ ̣ ́

 Giai đoan thiêt kê, s quan trong, chi phi, th i gian, kinh nghiêm

 Nhiêu yêu tô quyêt đinh kê hoac đanh gia: ́ ự

ờ

̀ ́ ́ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́

 Pham vi cua cac kê hoach đanh gia co thê đên t

̣ ́ ̣ ́ ̣

̣ ̉ ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̉ ̣

môt ́ ừ i môt vai ngay th ử ớ ử ̣ ̣ ̣ ̀ ̀

 Pham vi chi phi co thê t

tham vong th nghiêm 2 năm t nghiêm. ̣

3

20% xuông t i 5% cua d an. ̉ ừ ớ ự ̣ ́ ́ ́ ̉ ́

► M đâu ở

 Môt khia canh đang lo ngai la s không chăc chăn con

̀

̀ ự ̣ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̀

tôn tai kê ca sau khi đa kiêm tra toan bô. ̀ ̣ ̉ ̉ ̃ ̉ ̀ ̣

ệ ố

 S hoàn h o là không th trong h th ng ph c t p, do đó, ữ

c ng ườ ượ ̉ ̀ ́ ́

 Nh ng điêm sau đây cân đ ả ho ch ph i bao g m các ph ả cac vân đê

ươ ờ ủ môt ̣ giao

̀ trong suôt ́ vòng đ i c a

i thiêt kê quan tâm: kế ứ ạ ng pháp đ ti p t c s a ch a ể ế ụ ữ ự ạ

c th c hi n

ộ ố ể

ế ị

ượ

ệ vê kiêm tra toan

́ ́

ạ diên

 T i m t s đi m quy t đ nh đã đ ẫ

̣ nguyên m u và phân ph i các s n ph m

 H u h t các ph

ươ

ử ụ

̀ ̉ ̀

ng pháp ệ

thích h p cho vi c s d ng ợ hi u qu trong các tình hu ng không th ể ố

kiêm tra ả

̉

ế ngườ , phat huy bình th d ự đoán tr

cướ .

4

́

Đánh giá, ki m th

 Là ph

i có

ế

ng pháp ki m tra kép, tìm ki m các l ng trình, giao di n.

ươ th đ i v i ch ể ố ớ

ươ

ng trình, các l

i,

kh năng kh c ph c (khôi ph c sau khi l

i)

 Ki m tra v tài nguyên c a ch ươ ụ ắ

ể ả

ả ng ng

i dùng, các k t

ườ ng trình

 Ki m tra v hi u su t, kh năng đáp ng c a ấ ề ệ ng trình v i m t l ế ộ ượ ớ ố ớ

ể ch ươ n i có th có đ i v i ch ố

ươ

 Ki m tra tính s d ng, thông qua các nhóm ng

ử ụ

i ườ i dùng,

ườ

ể s d ng khác nhau, các vai trò c a ng ử ụ chuyên môn

5

Ki m tra tính s d ng

ử ụ

 Là m t thành ph n quan tr ng nh t trong phát

tri n ph n m m ầ

i s d ng th

ng quan tâm t

ườ

ườ ử ụ

 Ng ụ ứ

i hi u su t s ấ ử ệ ớ d ng nhanh, thông qua đ đo khi s d ng m t ộ ử ụ ch c năng ngoài giao di n (th i gian ph n h i ồ ệ i 0.3s) nhanh là t

0.003s t

 Tính s d ng đ ượ ử ụ h i nh v s l ư ề ố ượ ỏ ng d li u, ch t l s l ữ ệ ố ượ

c th hi n thông qua các câu ể ệ ng và ch t l ấ ượ

ấ ượ ng cung c p d li u) ấ

ng (ví d nh v ụ ư ề ữ ệ

6

Ví d ụ

7

Ví d kh năng phân chia các hình th c test

8

Nhân xet chuyên môn

̣ ́

ể ấ

 Trong khi demo chính th c cho đ ng nghi p ho c khách ệ ứ hàng có th cung c p m t s thông tin ph n h i h u ích, ả ộ ố chuyên môn chính th c đã đ nhi u đánh giá minh là có hi u qu

ặ ồ ữ c ch ng ứ ượ ứ ề

 K t qu có th là m t báo cáo chính th c v i nh ng v n

ệ ả

ữ ấ ớ

ộ ặ ể ị

trình bày đ thi

ứ ị ố ớ ế

t k ho c qu n lý ặ

ế ế

ệ ể

 Nhân xet chuyên môn chiêm effort t

ả ế ổ . c xác đ nh ho c ki n ngh đ i v i các thay đ i đ đ ề ượ ế  Ngoài ra, vi c xem xét có th d n đ n m t cu c th o lu n hay ể ẫ ả

i thích

ừ n a ngày đ n m t ử ế ộ ̣ ́ ́

ộ các công vi c ệ chinh

ho c ặ thu tuc hoat đông

tu nầ .  m c dù m t th i gian đào t o dài đôi khi có th ph i gi ặ

 Đanh gia chuyên môn

́ ̉ ̣ ̣ ̣

có th đ c t ể ượ lâp kê hoach ạ i m t ộ ́ ́ ̣ ́ ̣

9

s đi m trong quá trình phát tri n ố ể ể

► Nhân xet chuyên môn

̣ ́

chuyên môn t

ng pháp đ xem xét ể

ừ

ươ

 Có nhi u ph ề ̣ : l a chon ự  Đanh gia thông qua kham pha

 Xem xet cac nguyên tăc

́ ́ ́ ́

 Kiêm tra tinh nhât quan

́ ́ ́

 Đinh h

̉ ́ ́ ́

 Kiêm tra kha năng s dung

ướ ng nhân th c ứ ̣ ̣

10

ử ̉ ̉ ̣

Nhân xet chuyên môn: thông qua kham pha

 Phê phan môt giao diên đê xac đinh s phu h p v i môt

̣ ́ ́ ́

ự ớ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ̣

̀ ợ ư ́ ́ ̉ ́ ́ ́

 Các chuyên gia phai quen thu c v i các quy t c và có

danh sach ngăn cua nguyên tăc thiêt kê, nh thông qua 8 luât vang. ̣ ̀

ắ ớ ộ ̉

 Vi du (Nielsen

th gi ể ả ụ ́

 “Công nhân h n la thu hôi”

́ ̣

ng, hành đ ng và các tùy ch n luôn luôn nhìn

th y đ ấ

ượ

 “Tính linh ho t và hi u qu s d ng”

̣ ̀ ̀

ả ử ụ c cung c p cho phép ng

i dùng có kinh

i thích và áp d ng chung. ’s heuristics): ơ  Là các đ i t ố ượ c? ạ

 Có s rut gon ự ể ự ệ

ệ ̣ đã đ ượ ệ

ấ ụ

nghi m đ th c hi n nhi m v nhanh chóng h n? ệ

ườ ơ

11

́

̣ ́ ́ ́

Nhân xet chuyên môn: xem xet cac nguyên tăć

 Giao di n ệ đa ̃ đ

ượ ớ s tô ch c hoăc ứ c ki m tra cho phù ̣ các tài li u ệ ̉

 B i vì các văn b n h

h p v i h ự ẫ . ng d n ợ ướ

ở ướ

ng d n có th ể ẫ ể ấ ộ

12

ả có hàng trăm muc̣ , có th m t m t th i gian dài đ làm ch các nguyên ủ ể t c và xem l i giao di n. ắ ệ ạ

̣ ́ ̉ ́ ́

Nhân xet chuyên môn: Kiêm tra tinh nhât quan ́

 Các chuyên gia xác minh tính nh t quán trên

m t ộ ho ̣ giao di n và tài li u

ệ tr giup ợ

́

ố ớ

 Ki m tra đ i v i thu t ng , phông ch , ph i ố ậ .

đ u vào/đ u ra, vv

màu, b trí,

đinh dang

ữ ầ

̣ ̣

đã đ

 M tộ ban in man hinh ả

̉ ̀ ̀

ượ ệ

c ch ng minh là có hi u qu trong vi c phát hi n mâu thu n và b t ấ ẫ th

ệ ngườ cuả các m uẫ

13

Đinh h

ướ

ng nhân th c ứ

 Các chuyên gia mô ph ng ng

̣ ̣

ườ ử ụ

̣

i s d ng thông qua giao diên theo các k ch b n c ụ ả th .ể

 Phân chia k ch b n thành các k ch b n

ườ

ộ ướ

ị ả ả nh h n, mô ph ng tuân theo ng i dùng. ỏ ng, các chuyên gia nên c ố

, ườ ả

ỏ ơ  Trong m t h g ng đ ki m tra: ể ể ắ  ng t ph i làm gì i dùng s bi ẽ ế  xem làm th nào đ làm đi u đó, và ế ể  hi u ể các ph n h i hay hành đ ng là đúng ồ ả

14

hay không?

Kiêm tra kha năng s dung

ử

̉ ̉ ̣

ch c m t cu c h p

́

ế

̉ ̣ ́

́ ọ đanh gia, ứ , mô tả giao di n và th o lu n i trung gian ậ ả ệ t có Nhom t và đi m y u c a nó. hi ể ế ộ ề ề ứ

 Các chuyên gia t v i ớ ng ườ v ề điêm manh ủ b ng ch ng v các v n đ trong m t th ể đ a ra ằ ư ̣ . đôi lâp đ nh d ng ạ

 Co thê truyên đat kinh nghiêm

́

́ ̉ ̀ ̣ ̣

k ế gioỉ , nh ng h có th m t lâu h n đ chu n b . ể ấ

ư

t ế cho các nhà thi ẩ

ơ

 Hi m khi đ

ng pháp

ế

ượ so sanh

v i các ph ớ

ươ

́

c đánh giá khac.́

15

Ph

ng pháp

ươ

 Xác đ nh nhóm ng

ị ể

i dùng tham gia ki m tra d a trên ẫ ườ ả ư ả ự ự ủ ẩ ẩ

 Xác đ nh s ph n h i c a ng

các tính năng c a s n ph m (nh s n ph m th c, m u s n ph m và thông qua simulator) ả ẩ

i dùng nh qua interview, ồ ủ ị

 Xác đ nh kh năng t

đánh giá đi m s d ng các ch c năng (kh o sát) ự ể ả ử ụ ườ ứ ư ả

ng tác gi a ng ươ ườ ữ ả

ị ng trình, thông qua các nhóm riêng bi i dùng v i ớ t, s d ng ử ụ ệ

ch ươ PTN …

 Thông qua s l ố ượ b ng ho c bi u đ ể ặ

ế ả ư ử ụ ằ

16

ả ng k t qu , đ a ra tính s d ng b ng ồ

Ví d d

ụ ướ ạ

i d ng k t qu bi u đ ki m tra ả ể

ồ ể

ế

17

Ki m tra nh ng gì?

 Ki m tra d a trên h i quy ự

c v i các l n tr

c n a ho c

ướ

ướ

c bi

ồ ể  So sánh k t qu c a các l n ki m tra tr ế ả ủ v i các d li u đã đ ữ ệ ớ

ầ ể c t tr ế ướ

ượ

i đã đ

 Ch c ch n l ắ

ắ ỗ

ượ

c s a ử

t,

 Có th ch y ki m tra h i quy đ đ m b o các ch c năng ho t đ ng t ể ả

toàn b h th ng con/ch c năng con, tính năng c a ch

ạ ộ ng trình

ươ

ứ ủ

ạ ể ộ ệ ố

 Ki m tra d li u

ữ ệ

ể  Ki u d li u, x lý các d li u th c ự ử

ữ ệ

ữ ệ

 T ng h p các d li u liên quan (d li u th c, d li u th ng kê …)

ữ ệ

ữ ệ

ữ ệ

 Đ a ra s th ng kê l

i liên quan

ự ố

ư

 Ki m tra giao di n

ể  B trí các layout, ch c năng

 B trí d li u hi n th ữ ệ

 Các tr ng thái giao di n liên quan (màu s c, font …)

 Các ph

ng th c t

ng tác

ươ

ứ ươ

18

Kiêm tra kha năng s dung va thí nghi m ử

 S cân thiêt cua kiêm tra kha năng s dung va thí

̉ ̉ ̣ ̀

ử ự ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̣ ̀

ữ ̀

̉ ̉ ̣ ̀ ́ ́

viêc xây d ng PTN vê kha năng s dung. nghi m t đâu nh ng năm 80. ừ ệ i kiêm tra kha năng s dung nhăm kich thich  H ng t ử ớ ướ ự ử ̣ ̀ ̉ ̣

̀ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ̉ ̣

 Mô hinh cua PTN la co 2 diên tich khoang 10x10 foot,môt danh cho th nghiêm s hoat đông, va cai khac danh cho ự ử cac kiêm tra va quan sat.

̀ ̣ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀

́ ̉ ̀ ́

ử ệ ̉ ́ ̉ ̀

 Nhân viên cua PTN co kinh nghi m trong kiêm th va i dung.

thiêt kê giao diên ng ́ ́ ̣ ̀

ự ̣ ́ ̉ ̣ ̣ ̀ ́

ườ  Ho co thê phuc vu cho nhiêu d an trong năm.  Ho giup ng i thiêt kê tao kê hoach kiêm th va th c hiên ườ ̀ ự ̣ ́ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̉ ̣

ử c khi co s kiêm tra th c ́ ự ự ướ ̉ ́ ̉ ̣ ̀ ̉

19

kiêm tra thi điêm môt tuân tr sự

► Kiêm tra kha năng s dung va thí nghi m

ử

̉ ̉ ̣ ̀

 Nh ng ng ữ

i tham gia nên đ c ch n ườ ọ để đ i di n cho ệ ạ

,

i s d ng d đ nh,

c ng đ ng ng ồ ộ  v i ớ kiên th c ượ ự ị ứ n n t ng v máy tính, kinh nghi m v i các ́ ̀ ́

ề ả ả

ớ ệ nhiên đ ượ

bai toan c s d ng ử ụ

ữ ự

giáo d c, và kh năng v i các ngôn ng t trong giao.

ườ ử ụ ề ớ

i tham gia c đ i x v i s tôn tr ng ườ

ượ

 Nh ng ng ữ và c n đ ầ i mà đang đ ng ườ tham gia vao kiêm tra

phaỉ đ c thông báo r ng ằ ử ượ ọ ố ử ớ ự ượ họ không ph i là nh ng ữ ả ́, ho ̣ ệ ma ̀ thay vao đo ̀

c th nghi m; giao di nệ ̀ ̉

 H c n đ ọ ầ

 S đ ng ý tham gia nên luôn luôn t

c nói v nh ng gì h s làm và trong bao lâu. ượ ọ ẽ ữ ề

thông ự nguy n, và ệ

20

ự ồ bao vê c thu . ̀ thông tin c n đ ầ ượ ́

► Kiêm tra kha năng s dung va thí nghi m

ử

 T duy ro rang

th

ng dân t

i nhiêu đê nghi đê cai tiên

̉ ̉ ̣ ̀

ư

ườ

̃ ớ

ng

i tham gia th c hi n nhi m v

 Quay video nh ng ữ

ườ

t k ho c qu n lý

ự ế ế

ệ ặ

ệ ả

́ giá trị ụ đê cỏ thây ́ nh ng v n ấ ữ

xem xét và sau đó cho các nhà thi đ mà ng

ả i dùng g p ph i. ặ

ườ

ử ụ :  R t nhi u các hình th c c a th nghi m kh năng s d ng

 Mô hinh giây

̃ ̀ ̀ ̀ ̣ ̉ ̉ ́

 Giam kha năng kiêm tra kha năng s dung

ử

̀ ́

 Tinh canh tranh

̉ ̉ ̉ ̉ ̣

 Tinh toan diên

́ ̣

 Môi tr

ng kiêm tra va thi nghiêm di dông

ườ

́ ̀ ̣

 Kiêm tra tinh s dung t

xa

ử

ừ

̉ ̀ ́ ̣ ̣

21

̉ ́ ̣

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

 Mô hinh giây

̉ ́ ̣ ̀

 Nó đ

̀ ́

c th c hi n b ng cách s d ng ự ượ ̀

ử ụ mô hinh trên i s d ng t ằ ả ứ ủ ườ ử ụ ng , ữ ừ

ệ gi y ấ đê ̉ đánh giá ph n ng c a ng ự . b trí, và trình t ố

ị ả ủ ể

 M t qu n tr viên ki m tra đóng vai trò c a máy tính i ườ

cach lât ầ ộ ́

 Đây là th nghi m chính th c

ộ b ng ằ s d ng tham gia th c hi n ử ụ ̣ các trang trong khi yêu c u m t ng ệ bai toan. ự ̀ ́

, nhanh ệ ứ không tôn kem ́ ́

 Tôt trong giai đoan đâu cua thiêt kê.

ử chóng, và hiêu qua ̉. ̣

22

́ ̣ ̀ ̉ ́ ́

Ví dụ

23

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

̉ ́ ̣ ̀

 Tôi thiêu hoa kiêm tra tinh s dung ử ng rông rai

́ ̉ ́ ̉ ́ ̣

 Tiêp cân nhanh, anh h  Co t

ượ ́ ̣ ̉ ̣ ̃

 Ung hô noi tât ca cac vân đê nghiêm trong đ

ượ

c tim thay v i ớ

3 đên 6 ng i tham gia kiêm tra ườ ́ ừ ́ ̉

môt sô thanh viên

̉ ̣ ́ ́ ̉ ́ ́ ̀ ̣ ̀ ́

 Phên binh noi răng nhiêu thanh viên la cân thiêt đê kiêm tra

̣ ́ ̀

̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̉

 Nên đ

cac hê thông ph c tap h n. ứ ử ụ

ơ ư

́ ̣ ́ ̣

ượ

c s d ng nh là m t đánh giá hình thành ộ không ph i là đánh giá t ng k t ế ả ổ

cac vân đê đê co h

́ ướ

̀ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣

 Hinh thanh đanh gia: Thông qua qua trinh thiêt kê; nhân ra ng thiêt kê lai  Tông kêt đanh gia: Gân cuôi cua qua trinh thiêt kê; cung câp

́ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̣

thông tin cho s hinh thanh san phâm

ự

̉ ́ ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ́ ́ ́

24

̀ ̀ ̉ ̉

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

 Tinh canh tranh

̉ ́ ̣ ̀

́ ̣

ướ ộ

 So sánh m t giao di n m i c đó ớ v iớ phiên b n tr ả các đ i th c nh tranh. t ủ ạ ố ự ừ ẩ

ệ ng t ho c s n ph m t ả ươ ặ

c ượ chu y ự v i ớ các nhi m ệ ́

 C n đ ầ v và đ ụ

th t ể ể cân băng ́ đ xây d ng song song ứ ự thê hiên ̣ c a các giao di n ủ ệ ̀ ̉

i tham gia là c n thi ườ ầ ế t, m c dù ặ chiêḿ kho ng ả

 Ít ng ờ

25

th i gian lâu h n. ơ

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

 Tinh toan diên

̉ ́ ̣ ̀

 Kiêm tra giao diên v i cac ng

́ ̀ ̣

i dung da dang khac ớ ườ ̉ ̣ ́ ̣ ̣ ́

 Th nghi m v i s nâng cao t

nhau, nên tang phân c ng, phân mêm va mang ứ ̀ ̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣

thành công c a ớ ự ử ệ l ỷ ệ ủ

 Hiên thi nho va l n

̀ ớ

khách hàng:

 Mang châm va nhanh

̉ ̣ ̉

 Cac hê điêu hanh va trinh duyêt khac nhau

̣ ̣ ̀

26

́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ ́

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

 Linh v c kiêm tra va thi nghiêm đông

̉ ́ ̣ ̀

ự

 Đ a giao diên m i vao môi tr

̃ ̉ ̀ ́ ̣ ̣

ư ườ ng th c tê v i th i gian ́ ớ ự ờ ̣ ̀

 No hiêu qua trong viêc phat hiên ra lôi, câu lênh va

ớ kiêm tra cô đinh. ̉ ́ ̣

́ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ̃ ̣ ̀

 S kiêm tra đông v i viêc ghi hinh va liên kêt đa phat

giup tăng hiêu xuât ́ ̣ ́

ớ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ̃ ́

 M t lo i khác nhau c a

ự triên̉

th nghi m ộ ự ̃

ệ ủ linh v c ớ ặ ườ ử ụ ề

i s d ng ụ

ẩ ườ ử ụ c yêu c u ầ ớ ủ ặ ượ c phiên b n beta và đ ả ượ

27

ệ nhăm̀ ạ ử i s d ng v i các phiên b n th cung c p cho ng ấ ử ả nghi m m i c a ph n m m ho c s n ph m tiêu dùng; ả ầ hàng ch c ho c th m chí hàng ngàn ng ậ có th nh n đ ậ ể bình lu nậ .

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

 Kiêm tra t

̉ ́ ̣ ̀

xa

ừ

 Kiêm tra online

̉

 Không cân thiêt đ a thanh viên t

i PTN.

́ ư

ớ

̉

̀ ̀

 Co thê v i sô l ̉ ớ khac nhau

ng thanh viên l n v i cac kiên th c ́ ượ ứ ớ ớ ́ ̀ ́ ́

 Tac đông tr c tiêp vao th c tê

́

ự ự ́ ̣ ́ ̀ ́

 Ít ki m soát hành vi ng sát ph n ng c a h

i dùng và ít c h i đ quan ể ườ ơ ộ ể

c cho la h u ich

ử

̀ ữ

28

ả ứ  S dung log đ ủ ượ ̣ ́

► Kiêm tra tinh s dung va thí nghi m

ử

 Gi

̉ ́ ̣ ̀

i han

ớ

̣

ng đ

c hiêu xuât lam viêc nh thê nao sau

 Nhân manh t c l  Không ướ ượ

ớ ́ ̣ ̣ ̀

ượ

môt tuân hoăc môt thang

i viêc tính s d ng ban đâu ử ụ ư ̣ ́ ̀ ̣ ́ ̀

 No gi

̣ ̀ ̣ ̣ ́

 Môt chiên l

i han cac tinh năng cua giao diên ́ ớ ̣ ́ ́ ̉ ̣

c tôt:

́ ượ

 Kiêm tra tinh s dung + chuyên gia đanh gia

̣ ́

29

ử ̉ ́ ̣ ́ ́

Khao sat

̉ ́

la s tiên l

́ ́ ́

ườ ượ

̀ ự ậ

.

và i dùng ̣ ợ , it tôn kem i  Kh o sát ng ả c ch p nh n đ th nghi m kh nói chung đ ả ể ử ấ năng s d ng và đánh giá chuyên gia ử ụ

́ ̣

ườ ớ đ i l n ả

́ ̉

nhân xet ́ so sánh ng nh ̉ s l ỏ ố ượ ặ

c h i đ a ra ỏ ư đanh gia cua ử ụ ả

ườ

 Sô ng ượ v i các kh năng ớ i tham gia kh năng s d ng ho c chuyên ng . gia nh n xét ậ

 Chia khoa cua thanh công

 Muc tiêu ro rang

̀ ́ ̉ ̀

 Phat triên tâp trung vao môt sô vân đê giup

̣ ̃ ̀

́ ̉ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ̀ ́

đat đ

c muc tiêu.

̣ ượ

30

̣

► Khao sat

 Muc tiêu khao sat cân yêu câu ng

̉ ́

i s dung co ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ̣ ́

 Trang thai chung(tuôi, gi

ớ

 Kinh nghiêm v i may tinh (đăc biêt la la v i goi phân mêm,

̀ ớ

ườ ử i tinh, thanh phân, giao duc …) ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̀ ́ ̣

ớ ng, s hiêu biêt)

th i l

ự

ờ ượ

̣ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ̀

 Trach nhiêm công viêc (ra quyêt đinh, vai tro quan ly)

̉ ́

 Ly do không s dung giao diên (không đây đu, qua ph c tap,

ử

ứ

́ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̉ ́

qua châm)

́ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̣

 Lam quen v i cac tinh năng (in ân, macro, cac phim tăt,

́ ̣

ớ ng dân)

h

ướ

̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́

 Cam nhân sau khi s dung giao diên (nhâm lân vs ro rang,

ử

̃

thât vong vs. trong kiêm soat, buôn te vs. thu vi)

̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̃ ̃ ̀

31

́ ̣ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ̣

► Khao sat

̉ ́

̉ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̀

̀ ́ ́ ̣ ́

i thích tr l ả ờ ườ ề ề ộ

 Nhi u ng ị

Khao sat online giup tranh chi phi in ân, cac vân đê ko cân thiêt thông qua phân phat va s u tâp form giây. i m t cu c đi u tra ng n hi n ể i m t ộ ̀ ư ộ ề ả

 QUIS: Questionnaire for User Interaction Satisfaction

 www.lap.umd.edu/quis/

 WAMMI: Website Analysis and MeasureMent

ắ th trên màn hình, thay vì ph i đi n vào và tr l ả ạ hình th c in. ứ

32

Inventory  www.wammi.com

Acceptance Test

 Đ i v i vi c th c hi n các d án l n, các khách hàng

ớ ự ệ

ng đ t ra m c tiêu và th c đo ụ ướ

 N u các s n ph m hoàn thành không đáp ng các tiêu

ự ố ớ ệ ho c ng ặ ả ườ ặ ề cho ph n c ng và ph n m m. ầ i qu n lý th ườ ầ ứ

ứ ế ẩ

ả ượ lam lai c ̣ cho đ n khi ế ả ệ ố ̀

chí này, h th ng này ph i đ thành công.

ơ ồ ủ

̉

 T c đ th c hi n nhi m v

ộ ự

 T l

i c a ng

i s d ng

l ỷ ệ ỗ ủ

ườ ử ụ

 Con ng

i ườ chu y

́ l u các l nh theo th i gian ư

Thay vì các tiêu chu n m h và sai l m c a "ng i ầ ườ ẩ dùng thân thi n", ệ c đo chuân cho các giao di n ệ th ướ ng c thành l p đ sau đây: i dùng có th đ ể ể ượ  Th i gian đ tìm hi u các ch c năng c th ụ ể ể ườ ờ

 Lam hai long ng

i s dung

ườ ử

́

33

̀ ̀ ̀ ̣

► Acceptance Test

 Trong m t h th ng l n, có th có 8 ho c 10 ớ

ộ ệ ố ể ặ

ủ ệ ệ

test đ th c ể ự hi n trên các thành ph n khác nhau c a giao di n và v i ớ các c ng đ ng ng ầ ườ ử ụ ộ ồ

ng, cac tô ch c test bên i s d ng khác nhau. ườ ứ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̉

 Do co thê khac nhau vê môi tr ngoai phai đam bao trung lâp ả

̀ ̉ ̉ ̉ ̣

ụ ọng tâm không ph i là đ phát hi n sai sót, mà ể ệ

 M c tiêu tr ể

là đ xác minh s tuân th các yêu c u ủ ầ

ộ ử

ự ệ ch p nh n  M t khi th nghi m ấ ả ộ ể ậ (Acceptance test) đã ệ ử ờ

34

thành công, có th có m t kho ng th i gian th nghi m tr phân phôi san phâm. c khi ướ ́ ̉ ̉

Th c hi n acceptance test

 N m t ằ

i t ng Business – Facing trong s đ t i slide 8 ạ ầ ơ ồ ạ

ự ủ ệ

 Có s tham gia c a khách hàng/ng ẩ

 M c tiêu c n ph i đ

ki m tra s n ph m có đúng v i yêu c u hay không i dùng trong vi c ườ ầ ể ả ớ

c vi c khi phát tri n ch ng ả ượ ầ t tr ế ướ ể ươ

 M c tiêu test ph i đ

ụ trình

c vi t b i khách hàng ho c ng ả ượ ế ở ặ i ườ

ụ dùng

 Nhóm phát tri n c n tr l khi nào thì tôi làm xong.

 Khách hàng/ng

c: Làm sao tôi bi c ể ầ i đ ả ờ ượ t đ ế ượ

i dùng ph i tr l c: Tôi đã th y h t ườ ế ấ

đ c nh ng cái tôi c n trong ch i đ ng trình ch a. ượ ữ ầ ả ả ờ ượ ươ ư

 Ch thụ

35

ươ ng trình c n ph i đ ầ ả ượ c ch y nh là s n ph m th c ả ự ư ẩ ạ

Ví dụ

36

Phân t

đoc

̀ ự

̣

đoc, tom tăt va

ự

́ ̀ ̣ ́ ́ ̀

Cac phân sau sinh viên t lam bai tâp sau ch

ng nay:

ươ

 4.6 Evaluation During Active Use

 4.7 Controlled Psychologically Oriented

̀ ̀ ̣ ̀

Experiments

37